Test 1 - UNIT 1 - A LONG AND HEALTHY LIFE - GV
9/16/2025 3:36:33 PM
haophamha ...

TEST 1

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Small Daily Choices, Decades of Vibrant Living

        The revolutionary health approach transforms your aging process through (1)_________ decisions. (2)_________ routines can add years to your life while improving your overall well-being.

        People (3)_________ the Quantum Aging philosophy experience remarkable improvements in energy levels. Our coaches explain longevity secrets (4)_________ participants during each personalized session.

        Our experts will help you (5)_________ back on your feet after years of neglecting your health and wellness needs. (6)_________ a longer, more vibrant life requires making small but significant choices every day.

        Join Quantum Aging today and discover how tiny daily decisions can compound into decades of extraordinary health and vitality!

Question 1:A. mind                        B. mindfully                C. mindful                        D. mindfulness

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

A. mind: Đây là danh từ (“tâm trí”), không thể đứng trước danh từ khác (“decisions”) để bổ nghĩa. Trong tiếng Anh, một danh từ thường không bổ nghĩa cho một danh từ khác theo cách này, trừ khi theo cấu trúc ghép rõ ràng (mind games, mind control), nhưng "mind decisions" không phải là cụm từ tự nhiên hay có nghĩa rõ ràng.

B. mindfully: Đây là trạng từ, thường dùng để bổ nghĩa cho động từ, ví dụ: “She eats mindfully” (Cô ấy ăn một cách chánh niệm). Ở đây ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “decisions”.

C. mindful: ĐÁP ÁN ĐÚNG. Đây là tính từ, có nghĩa là “có sự chú ý, để tâm”, dùng để bổ nghĩa cho “decisions”. Cụm “mindful decisions” rất phổ biến, mang ý nghĩa là những quyết định có suy xét, cẩn trọng – phù hợp với văn phong quảng cáo đề cao sức khỏe cá nhân.

D. mindfulness: Đây là danh từ (sự chánh niệm), không thể đứng trước danh từ “decisions” như một tính từ. “Mindfulness decisions” không tồn tại như một cụm danh nghĩa thông dụng và sai ngữ pháp.

Tạm Dịch: The revolutionary health approach transforms your aging process through mindful decisions. (Phương pháp chăm sóc sức khỏe mang tính cách mạng này sẽ thay đổi quá trình lão hóa của bạn thông qua những quyết định sáng suốt.)

Question 2:A. Morning exercise consistent                        B. Consistent morning exercise

C. Consistent exercise morning                        D. Exercise morning consistent

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

B. Consistent morning exercise: Đây là cụm danh từ hoàn chỉnh và đúng cấu trúc. “Consistent” là tính từ bổ nghĩa cho “morning exercise” – một cụm danh từ chỉ hoạt động cụ thể. Cả cụm mang nghĩa là “thói quen tập thể dục buổi sáng đều đặn”. Trong câu, cụm này làm chủ ngữ và phù hợp hoàn toàn với ngữ cảnh quảng bá lối sống lành mạnh.

Tạm Dịch: Consistent morning exercise routines can add years to your life while improving your overall well-being. (Thói quen tập thể dục buổi sáng đều đặn có thể giúp bạn sống lâu hơn và cải thiện sức khỏe tổng thể.)

Question 3:A. adopting                B. which adopted        C. adopted                        D. was adopted

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH

A. adopting: Đây là dạng phân từ hiện tại (present participle) của “adopt”. Cấu trúc này được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Nghĩa đầy đủ là: “People who are adopting the philosophy…”. Dùng rất đúng ngữ pháp và văn phong, đồng thời phù hợp với thì hiện tại (“experience”) trong mệnh đề chính.

B. which adopted: Sai ở hai điểm: thứ nhất, “which” không thể thay thế cho “people” vì “which” chỉ dùng cho vật, không dùng cho người. Thứ hai, “adopted” là thì quá khứ, trong khi toàn câu dùng thì hiện tại (“experience”), nên không khớp thì.

C. adopted: Đây là dạng quá khứ của động từ “adopt”, nhưng không rõ ràng trong cấu trúc. Không thể đứng riêng sau danh từ “people” để làm chức năng mô tả. Nếu muốn mô tả ở dạng rút gọn bị động thì phải dùng “adopted” với một chủ thể bị tác động, nhưng ở đây “people” là chủ thể chủ động.

D. was adopted: Đây là cấu trúc bị động ở thì quá khứ, hoàn toàn không phù hợp vì “people” là chủ thể thực hiện hành động, không phải là đối tượng bị “adopt”.

Tạm Dịch: People adopting the Quantum Aging philosophy experience remarkable improvements in energy levels. (Những người áp dụng triết lý Lão hóa lượng tử sẽ có sự cải thiện đáng kể về mức năng lượng.)

Question 4:A. to                        B. for                        C. with                        D. at                

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

A. to: Đây là giới từ đúng theo cấu trúc chuẩn của động từ "explain". Trong tiếng Anh, "explain something to someone" là cách diễn đạt chính xác. Ở đây, "explain longevity secrets to participants" (giải thích bí quyết trường thọ cho những người tham gia) hoàn toàn hợp lý cả về ngữ pháp và nghĩa.

Tạm Dịch: Our coaches explain longevity secrets to participants during each personalized session. (Huấn luyện viên của chúng tôi sẽ giải thích bí quyết trường thọ cho người tham gia trong mỗi buổi học cá nhân.)

Question 5:A. bring                        B. take                        C. do                                D. get

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

D. get: Đây là lựa chọn đúng. “Get back on your feet” là thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, nghĩa là hồi phục sau một thời gian gặp khó khăn – về sức khỏe, tinh thần hoặc tài chính. Trong câu này, nó thể hiện việc quay lại trạng thái khỏe mạnh sau thời gian bỏ bê bản thân, rất phù hợp với nội dung.

Tạm Dịch: Our experts will help you get back on your feet after years of neglecting your health and wellness needs. (Các chuyên gia của chúng tôi sẽ giúp bạn lấy lại sức khỏe sau nhiều năm bỏ bê nhu cầu sức khỏe và thể chất của mình.)

Question 6:A. Living                        B. To live                C. To living                        D. live

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

A. Living: “Living a longer life” cũng đúng về mặt ngữ pháp, nhưng trong văn phong trang trọng và khi muốn nhấn mạnh mục đích, ta ưu tiên dùng to + V (nguyên thể có "to"). “Living” không sai, nhưng kém tự nhiên hơn trong quảng cáo hoặc thông điệp truyền cảm hứng.

B. To live: Đây là cấu trúc nguyên thể có “to”, thường dùng để diễn tả mục đích hoặc lý do. “To live a longer life requires…” nghĩa là “Để sống một cuộc đời dài lâu hơn thì cần…”, hoàn toàn đúng cả về cấu trúc lẫn văn phong quảng cáo. Rất phù hợp với ngữ cảnh.

C. To living: Sai ngữ pháp. “To” không bao giờ đi với “V-ing” trong vị trí chủ ngữ như thế này. “To living” không phải là một cấu trúc chuẩn.

D. live: Đây là động từ nguyên thể không có “to”. Khi đứng đầu câu để làm chủ ngữ, phải có “to” hoặc “V-ing” để tạo cụm danh động từ. “Live a longer life requires…” là sai vì thiếu hình thức danh từ hóa cần thiết.

Tạm Dịch: To live a longer, more vibrant life requires making small but significant choices every day. (Để sống lâu hơn và sống động hơn, bạn cần phải đưa ra những lựa chọn nhỏ nhưng có ý nghĩa mỗi ngày.)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Thriving Beyond Tomorrow: The New Science of Extended Wellness

        Modern wellness practices differ from (7)_________ in their focus on long-term health outcomes rather than quick fixes. Scientists are constantly (8)_________ how lifestyle choices affect our longevity and quality of life.

        Recent (9)_________ in nutritional science have revealed the importance of micronutrients for cellular health. (10)_________ common misconceptions, aging is not simply an inevitable decline but a process that can be optimized.

        The (11)_________ of preventive medicine has transformed how we approach healthcare in the 21st century. A (12)_________ of studies have demonstrated the benefits of regular exercise for maintaining cognitive function.

Question 7:A. others                        B. another                C. the others                        D. other

Giải Thích: Kiến thức về lượng từ

A. others: “Others” là đại từ số nhiều, dùng để thay thế cho danh từ đã được nói đến hoặc ngầm hiểu – ở đây là “wellness practices”. Khi viết “differ from others”, ta hiểu là “khác với các phương pháp khác”, không cần phải lặp lại từ “practices” nữa. Đây là cách nói rất phổ biến và tự nhiên trong văn viết học thuật, đồng thời giúp câu ngắn gọn, rõ ràng.

B. another: “Another” là sự kết hợp của “an” + “other”, dùng với danh từ số ít (như another method, another practice). Trong khi đó, “wellness practices” là danh từ số nhiều nên không thể so sánh với “another”.

C. the others: “The others” là một đại từ chỉ những cái còn lại trong một nhóm đã xác định từ trước. Tuy nhiên, trong câu này không có bất kỳ tập hợp cụ thể nào được nêu ra trước để làm cơ sở cho việc nói đến “những cái còn lại”, khiến việc dùng “the others” trở nên không rõ ràng và gượng ép.

D. other: “Other” là tính từ, luôn đi kèm với danh từ phía sau (ví dụ: other methods, other people). Trong câu, từ cần điền đứng sau giới từ “from” và không đi kèm danh từ, nên việc dùng tính từ “other” ở đây khiến câu thiếu thành phần ngữ pháp cần thiết, làm mất cấu trúc hoàn chỉnh.

Tạm Dịch: Modern wellness practices differ from others in their focus on long-term health outcomes rather than quick fixes. (Các phương pháp chăm sóc sức khỏe hiện đại khác ở chỗ chúng tập trung vào kết quả sức khỏe lâu dài thay vì các giải pháp tạm thời.)

Question 8:A. working on                B. thinking over        C. going through                D. looking into

Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

A. working on: Cụm “work on something” thường mang nghĩa là “làm việc để cải thiện hoặc hoàn thiện một cái gì đó”. Tuy nhiên, “how lifestyle choices affect our longevity” là một vấn đề nghiên cứu, không phải một nhiệm vụ cụ thể để “làm”. Do đó, dùng “working on” sẽ không khớp với bản chất hành động mang tính tìm hiểu, khám phá trong khoa học.

B. thinking over: Cụm này mang nghĩa là “cân nhắc kỹ lưỡng, suy nghĩ cẩn thận”. Dùng cho các quyết định hoặc lựa chọn cá nhân hơn là cho hoạt động nghiên cứu học thuật có hệ thống. “Scientists are thinking over how…” nghe có vẻ cảm tính, không phù hợp với ngữ cảnh phân tích khoa học.

C. going through: “Go through” có thể có nghĩa là “xem xét kỹ”, nhưng thường dùng với tài liệu, văn bản hoặc dữ liệu – không phù hợp khi chủ thể là một câu hỏi phức tạp như “how lifestyle choices affect our longevity”.

D. looking into: “Look into something” mang nghĩa là “điều tra, nghiên cứu kỹ lưỡng một vấn đề”. Đây là cách diễn đạt học thuật chính xác khi nói về hành vi của nhà khoa học đang khám phá mối liên hệ giữa lối sống và tuổi thọ. Từ này vừa thể hiện sự chủ động, vừa mang sắc thái phân tích sâu – hoàn toàn khớp với văn cảnh.

Tạm Dịch: Scientists are constantly looking into how lifestyle choices affect our longevity and quality of life. (Các nhà khoa học liên tục nghiên cứu xem lối sống ảnh hưởng thế nào đến tuổi thọ và chất lượng cuộc sống của chúng ta.)

Question 9:A. methods                B. discoveries                C. theories                        D. publications

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. methods: “Methods” là các cách thức hoặc kỹ thuật để thực hiện điều gì đó. Tuy nhiên, phương pháp không “tiết lộ” điều gì cả. Chủ ngữ của động từ “have revealed” phải là kết quả nghiên cứu hoặc phát hiện khoa học, chứ không phải công cụ thực hiện nghiên cứu.

B. discoveries: “Discoveries” là các phát hiện mới – những điều chưa từng biết đến trước đó. Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, đây là từ phù hợp để nói về các kết luận mang tính đột phá hoặc thông tin mới mẻ mà các nhà khoa học vừa công bố. Nó là chủ thể hoàn hảo cho động từ “have revealed”.

C. theories: “Theories” là các lý thuyết – tức là các hệ thống ý tưởng hoặc mô hình được xây dựng sau quá trình tổng hợp, không nhất thiết là các phát hiện cụ thể. Dùng “theories” sẽ làm lệch nghĩa sang hướng trừu tượng hơn, không phù hợp với cụm “have revealed” vốn yêu cầu kết quả mang tính minh chứng cụ thể.

D. publications: “Publications” là các ấn phẩm (bài báo khoa học, sách…) – là hình thức thể hiện của kết quả nghiên cứu, chứ không phải là bản thân phát hiện. Dùng “publications” sẽ nhấn mạnh vào tài liệu, không phải vào nội dung khoa học mà câu đang nói đến.

Tạm Dịch: Recent discoveries in nutritional science have revealed the importance of micronutrients for cellular health. (Những khám phá gần đây trong khoa học dinh dưỡng đã tiết lộ tầm quan trọng của vi chất dinh dưỡng đối với sức khỏe tế bào.)

Question 10:A. On top of                B. Because of                C. In spite of                        D. With regard to

Giải Thích: Kiến thức về liên từ

A. On top of: Cụm này mang nghĩa “ngoài ra, thêm vào đó”. Dùng để thêm thông tin, chứ không dùng để đối lập hoặc phủ nhận điều gì. Dùng “on top of” sẽ khiến câu mất đi ý phản biện đối với “common misconceptions”.

B. Because of: “Because of” mang nghĩa là “bởi vì” – nhưng trong câu, người viết đang phản bác lại các quan niệm sai lầm, chứ không đồng tình với chúng. Dùng “because of” sẽ khiến nghĩa câu bị đảo ngược và hoàn toàn sai logic.

C. In spite of: Đây là cụm giới từ thể hiện sự đối lập – “mặc dù, bất chấp”. Câu muốn nói rằng mặc dù nhiều người hiểu sai về lão hóa, thực chất đây là quá trình có thể tối ưu được. Việc dùng “in spite of” giúp nhấn mạnh sự khác biệt giữa hiểu lầm phổ biến và sự thật khoa học.

D. With regard to: Cụm này mang nghĩa “liên quan đến” – dùng để mở đầu một chủ đề chứ không mang tính đối lập. Dùng ở đây sẽ khiến câu không thể hiện được ý phản bác lại “common misconceptions”.

Tạm Dịch: In spite of common misconceptions, aging is not simply an inevitable decline but a process that can be optimized. (Bất chấp những quan niệm sai lầm phổ biến, lão hóa không chỉ đơn thuần là sự suy giảm không thể tránh khỏi mà là một quá trình có thể được tối ưu hóa.)

Question 11:A. philosophy                B. advancement        C. implementation                D. regulation

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. philosophy: “Philosophy” trong ngữ cảnh này không mang nghĩa “triết học” theo kiểu hàn lâm, mà mang nghĩa là tư tưởng chỉ đạo, hoặc cách tiếp cận nền tảng. Cụm “the philosophy of preventive medicine” diễn tả một hệ tư tưởng y học mới – thay vì chỉ chữa bệnh, y học hiện đại chuyển hướng sang chủ động phòng ngừa.

Chính sự thay đổi trong tư duy cốt lõi này đã “transformed how we approach healthcare” – thay đổi toàn diện cách chúng ta nhìn nhận, tổ chức và thực hành chăm sóc sức khỏe. Trong văn cảnh nói về chuyển biến sâu sắc mang tính chiến lược, từ “philosophy” là lựa chọn phù hợp vì nó nhấn mạnh đến sự thay đổi trong nhận thức và quan niệm.

B. advancement: “Advancement” là danh từ chỉ sự tiến bộ, sự phát triển vượt bậc, thường dùng trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, giáo dục.

Nếu câu muốn nhấn mạnh rằng các thành tựu kỹ thuật hoặc khoa học trong y học dự phòng – như xét nghiệm tầm soát, tiêm chủng, công nghệ phát hiện sớm bệnh – là nguyên nhân thay đổi hệ thống chăm sóc sức khỏe, thì “advancement” hoàn toàn có thể chấp nhận được.

Tuy nhiên, từ “advancement” lại đặt trọng tâm vào thành quả cụ thể, còn động từ “transformed how we approach” lại ngầm nói tới một sự thay đổi về tư duy hoặc chiến lược tổng thể, chứ không đơn thuần là bước tiến kỹ thuật. Vì vậy, nếu so sánh về mức độ bao quát, “philosophy” vẫn là từ thể hiện sâu và trọn vẹn hơn.

C. implementation: “Implementation” mang nghĩa là “sự triển khai, thực hiện”. Cụm “the implementation of preventive medicine” sẽ được hiểu là việc áp dụng y học dự phòng vào thực tiễn.

Tuy nhiên, “implementation” chỉ là hành động kỹ thuật nhằm biến ý tưởng thành thực tế, và nó thường là hệ quả chứ không phải nguyên nhân của sự thay đổi tư duy. Nếu nói rằng chính “việc triển khai” đã tạo ra chuyển biến về cách tiếp cận, thì lập luận sẽ yếu hơn so với “tư tưởng nền tảng” là nguyên nhân thúc đẩy thay đổi.

D. regulation: “Regulation” là danh từ mang nghĩa “quy định, luật lệ”. “The regulation of preventive medicine” gợi ra hình ảnh của hệ thống pháp luật kiểm soát hoặc điều chỉnh cách áp dụng y học dự phòng.

Tuy nhiên, từ này mang tính hành chính và bị động, không phù hợp với động từ mạnh “has transformed” vốn mang hàm ý về một chuyển biến chủ động, tích cực và có chiều sâu. Ngoài ra, không có cơ sở nào trong câu cho thấy yếu tố luật pháp là trọng tâm của sự thay đổi.

Tạm Dịch: The advancement of preventive medicine has transformed how we approach healthcare in the 21st century. (Sự tiến bộ của y học phòng ngừa đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận chăm sóc sức khỏe trong thế kỷ 21.)

Question 12:A. quantity                B. bunch                C. piece                        D. number

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

A. quantity: Từ “quantity” là một danh từ thường được sử dụng để chỉ số lượng, nhưng chủ yếu đi với danh từ không đếm được, chẳng hạn như “a large quantity of water” hoặc “a small quantity of information”. Trong khi đó, “studies” là danh từ đếm được số nhiều, vì vậy việc dùng “quantity” đi kèm với “studies” sẽ không phù hợp về mặt ngữ pháp. Ngoài ra, “quantity” cũng mang sắc thái khá kỹ thuật và hiếm khi dùng trong văn bản học thuật để nói đến số lượng nghiên cứu.

B. bunch: “Bunch” là một danh từ tập hợp có thể đi với danh từ số nhiều, nhưng lại mang sắc thái không trang trọng, chủ yếu dùng trong văn nói hoặc các ngữ cảnh đời thường như “a bunch of grapes” hay “a bunch of friends”. Khi dùng với từ trừu tượng học thuật như “studies”, nó sẽ làm giảm tính nghiêm túc và học thuật của câu văn. Vì vậy, dù có thể đúng về mặt ngữ pháp, “a bunch of studies” là một lựa chọn không phù hợp về phong cách và văn phong.

C. piece: “Piece” thường đi kèm với danh từ không đếm được hoặc các danh từ trừu tượng để chỉ một phần nhỏ hoặc một đơn vị riêng lẻ, chẳng hạn như “a piece of advice”, “a piece of information” hay “a piece of music”. Tuy nhiên, trong câu này, “studies” là danh từ đếm được số nhiều nên không thể ghép với “piece”. Cấu trúc “a piece of studies” vừa sai về số lượng, vừa mâu thuẫn về ngữ nghĩa, vì “piece” là đơn vị nhỏ còn “studies” là tổng hợp nhiều công trình nghiên cứu.

D. number: “Number” là danh từ được dùng phổ biến với cụm “a number of + danh từ số nhiều” để chỉ một số lượng không xác định nhưng tương đối lớn. Cấu trúc này được sử dụng rộng rãi trong văn viết học thuật, và khi làm chủ ngữ thì động từ theo sau phải chia ở số nhiều, hoàn toàn khớp với “have demonstrated” trong câu. “A number of studies have demonstrated...” là một cách diễn đạt tự nhiên, trang nhã và chuẩn mực trong các bài viết nghiêm túc về khoa học, giáo dục hoặc y học.

Tạm Dịch: A number of studies have demonstrated the benefits of regular exercise for maintaining cognitive function. (Một số nghiên cứu đã chứng minh lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên trong việc duy trì chức năng nhận thức.)

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Question 13:

a.        Alex: A garden? What do you do there?

b.        Alex: Hi! Do you like my new phone? It can show pictures in the air!

c.        Jordan: Wow! That's cool. I like simple things. I go to a garden every day.

A. c-b-a                        B. c-a-b                        C. a-b-c                        D. b-c-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

b: Mở đầu hội thoại bằng một câu nói hào hứng – Alex khoe về chiếc điện thoại mới với chức năng “hiển thị hình ảnh trong không khí”, gây ấn tượng và tạo điểm mở cho cuộc trò chuyện.

c: Jordan phản hồi nhẹ nhàng – thay vì tập trung vào công nghệ, cậu thể hiện tính cách khác biệt: yêu thích những điều đơn giản, cụ thể là đi dạo trong vườn mỗi ngày.

a: Alex tò mò hỏi lại – câu hỏi “A garden? What do you do there?” thể hiện sự quan tâm và tò mò tự nhiên, giúp hội thoại tiếp diễn một cách logic và liền mạch.

Question 14:

a.        Maya: A plant that sends messages? What does it say?

b.        Liam: That's nice. I have a smart plant at home. It sends messages to my phone.

c.        Maya: I want to see it! Can I visit your home?

d.        Maya: Look at my smart watch! It tells me when I need to drink water.

e.        Liam: It says "I need water" or "Too much sun!" It's like a pet.

A. b-e-d-a-c                        B. d-b-a-e-c                        C. d-b-c-a-e                        D. e-b-a-c-d

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

d: Khởi đầu bằng một lời chia sẻ hào hứng – Maya khoe về chiếc đồng hồ thông minh nhắc cô uống nước, mở màn câu chuyện về công nghệ chăm sóc sức khỏe.

b: Liam phản hồi bằng cách kể về món đồ công nghệ đặc biệt của mình – một cái cây thông minh có thể gửi tin nhắn đến điện thoại.

a: Maya ngạc nhiên và hỏi sâu hơn về chức năng – “A plant that sends messages? What does it say?” thể hiện mối quan tâm rõ ràng và phát triển mạch hội thoại.

e: Liam trả lời cụ thể và sinh động – giải thích những gì cái cây “nói”, như “I need water” hoặc “Too much sun!”, đồng thời ví von như nuôi một con thú cưng.

c: Maya phản ứng cuối bằng sự hào hứng và mong muốn trải nghiệm thực tế – “I want to see it! Can I visit your home?” hoàn thiện chuỗi hội thoại một cách hợp lý.

Question 15:

Dear Mr. Kim,

a.        We can now grow new parts for your body! It is like magic. When you are old, some parts stop working well.

b.        Now, we can make new skin, bones, and more.

c.        I think this can help you. Please come to my office next week. We can talk more about your options.

d.        How are you? I am Dr. LK. I want to tell you about new medicine for old bodies.

e.        Your own cells help make these new parts. They are safe because they come from you. This treatment is not painful and very effective.

Best wishes,

Dr. LK

A. c-a-e-d-b                        B. a-d-e-b-c                        C. d-a-b-e-c                        D. e-b-a-d-c

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư

d: Mở đầu thư trang trọng nhưng gần gũi – bác sĩ giới thiệu bản thân và mục đích viết thư: chia sẻ thông tin về phương pháp điều trị mới dành cho người lớn tuổi.

a: Trình bày lý do – khi tuổi già đến, cơ thể suy yếu, và nay khoa học đã có thể “tái tạo” các bộ phận, tạo cảm giác kỳ diệu và hy vọng.

b: Cung cấp thêm chi tiết cụ thể – mô tả những gì có thể tái tạo như da, xương…, làm cho ý tưởng trở nên thực tế hơn.

e: Làm rõ tính an toàn và hiệu quả của phương pháp – nhấn mạnh đây là kỹ thuật không đau và sử dụng chính tế bào của bệnh nhân, tạo thêm sự yên tâm.

c: Kết thư bằng lời mời lịch sự – bác sĩ đề xuất một cuộc hẹn để trao đổi thêm, thể hiện sự quan tâm cá nhân và chuyên nghiệp.

Question 16:

a.        Countries should help old people with money. This can help them live better and longer.

b.        Many old people worry about money. This worry can make them sick. Stress is bad for health.

c.        Having money means better health for old people. They can eat well, see doctors, and live in safe homes.

d.        Some old people cannot pay for doctors. This is a big problem. They do not get help when they are sick.

e.        Old people need money to stay healthy. When they have enough money, they can buy good food and medicine.

A. d-a-e-b-c                        B. b-a-e-d-c                        C. e-b-d-a-c                        D. a-b-d-e-c

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

e: Mở đầu bằng ý kiến tổng quát – người lớn tuổi cần tiền để giữ gìn sức khỏe, bao gồm cả thức ăn và thuốc men.

b: Triển khai vấn đề lo âu về tài chính – sự căng thẳng khi thiếu tiền có thể gây bệnh, làm rõ mối liên hệ giữa tài chính và sức khỏe.

d: Cụ thể hóa khó khăn – một số người già không đủ tiền khám bệnh, dẫn đến việc không được chăm sóc y tế kịp thời.

a: Đưa ra giải pháp – các quốc gia nên hỗ trợ tài chính cho người cao tuổi để nâng cao chất lượng sống và tuổi thọ.

c: Tổng kết lợi ích – khi có tiền, người già có thể ăn uống tốt hơn, được khám bệnh và sống trong môi trường an toàn hơn, khép lại đoạn một cách hợp lý.

Question 17:

a.        People who believe in God often feel happy. Happy people get sick less. Religion can be good for both mind and body.

b.        Praying can make people feel calm. When people feel calm, their bodies can heal better. Stress is bad for health.

c.        Many people pray and go to church. Studies show that these people often feel less sad and live longer.

d.        Some religions say no to smoking and drinking. This is good for the body. These rules help people stay healthy.

e.        Going to church helps people make friends. Friends can help when you are sick. They can bring food and medicine.

A. c-b-e-d-a                        B. c-a-e-b-d                        C. c-d-e-b-a                        D. c-e-a-d-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

c: Mở đầu bằng nhận định chung – nhiều người cầu nguyện và đi nhà thờ, điều này giúp họ sống lâu và ít buồn phiền, thiết lập bối cảnh liên quan giữa tôn giáo và sức khỏe.

b: Phát triển sâu hơn về tác dụng của cầu nguyện – nó giúp con người cảm thấy bình tĩnh, giảm căng thẳng, từ đó cơ thể dễ hồi phục hơn.

e: Mở rộng lợi ích xã hội – đi nhà thờ giúp tạo mối quan hệ, bạn bè sẽ hỗ trợ khi bệnh, làm tăng giá trị cộng đồng của tôn giáo.

d: Bổ sung yếu tố hành vi – nhiều tôn giáo khuyến khích tránh hút thuốc, uống rượu, giúp duy trì sức khỏe thể chất.

a: Kết lại bằng khẳng định chung – niềm tin tôn giáo giúp con người hạnh phúc, ít bệnh tật, tổng hợp lại toàn bộ luận điểm trước đó và tạo cảm giác hoàn chỉnh.

Read the following passage about Latest Research Findings and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

Sleep is very important for our health. Good sleep helps us live longer. Many doctors study how sleep affects our life. (18)_________. They also check if we wake up a lot during the night. If we sleep well, our body can fix itself. Had people slept better in the past, (19)_________. The way we sleep, which changes as we get older, can tell doctors about our health. People (20)_________. They also have more heart problems; moreover, they feel tired all day. Bad sleep makes our body weak; therefore, we cannot fight illness well. Having analyzed data from over 50,000 participants across three continents, researchers concluded that consistent, (21)_________. They say we should sleep seven to eight hours each night. We should also go to bed at the same time every day. Doctors tell us to turn off phones before bed. The light from screens makes it hard to fall asleep. (22)_________. When we follow these simple rules, we sleep better. Good sleep helps our brain work well. It also helps our heart stay strong. Children need more sleep than adults. Older people often sleep less at night. If we want to live longer, we must take care of our sleep. Recent studies show that deep sleep is the most important kind. During deep sleep, our brain removes harmful waste.

Question 18:

A. They prepare delicious meals for children every morning

B. They look at how many hours we sleep each night

C. They design colorful posters to decorate school hallways

D. They collect various plants from forests around the world

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. They prepare delicious meals for children every morning

Câu này hoàn toàn không liên quan về mặt chủ đề và nội dung. Trong đoạn văn, chủ thể “They” ám chỉ rõ ràng là “doctors” – những người nghiên cứu về giấc ngủ. Việc “nấu bữa sáng cho trẻ em” là hành động thường gắn với phụ huynh hoặc đầu bếp, và không có bất kỳ mối liên hệ nào với giấc ngủ, nghiên cứu y học, hay nội dung xung quanh. Nếu đưa câu này vào đoạn, mạch văn sẽ bị đứt gãy và trở nên phi lý.

B. They look at how many hours we sleep each night

Đây là đáp án chính xác và phù hợp hoàn toàn với văn cảnh. Trước đó, câu “Many doctors study how sleep affects our life” đưa ra chủ đề nghiên cứu. Câu này – “They look at how many hours we sleep each night” – bổ sung chi tiết cụ thể hóa công việc nghiên cứu ấy: bác sĩ theo dõi thời lượng ngủ mỗi đêm, điều rất quan trọng khi phân tích chất lượng giấc ngủ. Câu sau liền kề là “They also check if we wake up a lot during the night” – càng cho thấy mạch diễn đạt là liệt kê các hoạt động cụ thể của bác sĩ khi nghiên cứu giấc ngủ. Cấu trúc “They look at…” và “They also check…” tạo nên sự song song về ngữ pháp và nội dung, khiến đoạn văn liền mạch, logic.

C. They design colorful posters to decorate school hallways

Tương tự như A, nội dung của câu C không liên quan đến chủ đề chính. “Design posters” là hành động thường gắn với giáo viên, học sinh hoặc nhà thiết kế – không phải bác sĩ. Việc “trang trí hành lang trường học” không đóng vai trò gì trong nghiên cứu giấc ngủ. Câu này nếu đưa vào sẽ khiến người đọc bị hoang mang, vì chủ đề đột ngột lệch khỏi mạch thông tin đang đề cập đến các hoạt động y khoa.

D. They collect various plants from forests around the world

Câu này mô tả một hành động của nhà sinh vật học, nhà thực vật học hoặc nhà nghiên cứu môi trường, không liên quan đến bác sĩ hay giấc ngủ. Dù có vẻ là hành vi “nghiên cứu” nhưng lại thuộc một lĩnh vực khác hoàn toàn. Việc đưa câu này vào đoạn sẽ phá vỡ mạch nội dung đang liệt kê cụ thể những gì bác sĩ làm để hiểu về chất lượng giấc ngủ.

Tạm Dịch: Many doctors study how sleep affects our life. They look at how many hours we sleep each night.  (Nhiều bác sĩ nghiên cứu giấc ngủ ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta như thế nào. Họ xem xét chúng ta ngủ bao nhiêu giờ mỗi đêm.)

Question 19:

A. they might have lived longer lives which they enjoyed

B. they might have lived longer lives

C. they might have lived longer lives who were happier

D. they might having lived longer lives

Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu

A. they might have lived longer lives which they enjoyed

Đáp án này có một vài vấn đề về cấu trúc ngữ pháp. Cụ thể, “which they enjoyed” làm câu trở nên thiếu rõ ràng và không chính xác. “Which” ở đây phải thay bằng “that” hoặc bỏ đi, vì “which” được sử dụng trong mệnh đề quan hệ chỉ dành cho sự bổ nghĩa cho một danh từ cụ thể, nhưng “lives” ở đây chỉ đơn giản là một cụm từ và không cần bổ nghĩa thêm. Mặc dù ý nghĩa cơ bản có thể hiểu được, nhưng câu này không chính xác về mặt ngữ pháp và làm mạch văn trở nên nặng nề.

B. they might have lived longer lives

Đây là đáp án chính xác. Câu điều kiện loại 3 được cấu trúc đúng với mệnh đề "Had people slept better in the past" là mệnh đề điều kiện giả định và mệnh đề kết quả "they might have lived longer lives" được diễn đạt đúng cách trong thể điều kiện loại 3. Cấu trúc điều kiện loại 3 có dạng:

Had + chủ ngữ + V3 (quá khứ phân từ) + , + chủ ngữ + might + have + V3.

Đáp án B chính xác vì nó thể hiện một giả định trong quá khứ về việc nếu mọi người đã ngủ tốt hơn, họ có thể đã sống lâu hơn, và đáp án này mang lại nghĩa mạch lạc cho câu văn.

C. they might have lived longer lives who were happier

Đáp án này sai do sử dụng “who” không chính xác. Trong câu này, “who” thường được dùng để chỉ người, nhưng ở đây chúng ta đang nói về “lives” – một danh từ không phải là người. Thay vì dùng “who”, ta phải sử dụng “that” hoặc bỏ hoàn toàn để câu văn chính xác hơn về mặt ngữ pháp. Do đó, đáp án này làm câu trở nên không chính xác về cấu trúc.

D. they might having lived longer lives

Đáp án này sai do “having” không thể đứng ở vị trí này. Trong cấu trúc câu điều kiện loại 3, “have” phải theo sau “might” để diễn đạt đúng thể quá khứ hoàn thành. Cụ thể, cấu trúc đúng là “might have lived” chứ không phải “might having lived”. Do đó, đây là một lỗi ngữ pháp rõ ràng và đáp án D không thể là sự lựa chọn đúng.

Tạm Dịch: They also check if we wake up a lot during the night. If we sleep well, our body can fix itself. Had people slept better in the past, they might have lived longer lives. (Họ cũng kiểm tra xem chúng ta có thức dậy nhiều vào ban đêm không. Nếu chúng ta ngủ ngon, cơ thể chúng ta có thể tự phục hồi. Nếu mọi người ngủ ngon hơn trong quá khứ, họ có thể sống lâu hơn.)

Question 20:

A. who sleep less than six hours each night often get sick more

B. sleeping less than six hours each night will often got sick more

C. whom slept less than six hours each night have often gotten sick more

D. they sleep less than six hours each night often getting sick more

Giải Thích: Kiến thức về MĐQH

A. who sleep less than six hours each night often get sick more là đáp án chính xác vì nó sử dụng đúng cấu trúc mệnh đề quan hệ xác định, trong đó đại từ quan hệ “who” được dùng để bổ nghĩa cho danh từ "People". Mệnh đề “who sleep less than six hours each night” làm rõ nhóm người đang được nhắc đến – cụ thể là những người ngủ ít hơn 6 tiếng mỗi đêm. Câu chính “often get sick more” mô tả hậu quả xảy ra với nhóm người này. Cấu trúc này vừa đúng về ngữ pháp, vừa phù hợp hoàn toàn với ngữ cảnh, khi đoạn văn đang nói về tác hại của việc ngủ không đủ giấc. Ngoài ra, việc dùng thì hiện tại đơn “sleep” và “get” hoàn toàn hợp lý vì đây là những sự việc xảy ra thường xuyên.

B. sleeping less than six hours each night will often got sick more sai về nhiều mặt ngữ pháp. Trước hết, cụm “sleeping less than six hours each night” là một cụm danh động từ (gerund phrase), không thể đứng sau danh từ “People” mà không có liên từ hoặc dấu phẩy ngăn cách, vì nó không hoạt động như một mệnh đề quan hệ. Hơn nữa, phần sau “will often got sick more” là sai cấu trúc – sau “will” luôn phải dùng động từ nguyên thể không “to”, tức là “get”, chứ không phải “got”. Việc kết hợp sai này khiến cả mệnh đề trở nên không chuẩn xác và thiếu tự nhiên trong tiếng Anh.

C. whom slept less than six hours each night have often gotten sick more cũng là một đáp án sai, và lỗi lớn nhất nằm ở việc dùng sai đại từ quan hệ. Trong câu này, đại từ quan hệ cần đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề phụ, nên bắt buộc phải dùng “who”, không thể dùng “whom” – vì “whom” chỉ được dùng làm tân ngữ. Ngoài ra, phần động từ “slept” ở thì quá khứ đơn cũng không khớp với thì hiện tại hoàn thành “have often gotten sick more”, khiến thì trong câu bị lệch nhau và gây khó hiểu. Mặc dù có vẻ là một mệnh đề quan hệ, nhưng nó không chuẩn về ngữ pháp.

D. they sleep less than six hours each night often getting sick more sai hoàn toàn về cấu trúc câu. Việc bắt đầu mệnh đề với “they” khiến câu không còn là một mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “People” nữa, mà trở thành một câu độc lập, làm đứt mạch kết nối với câu trước. Hơn nữa, phần “often getting sick more” ở cuối câu cũng sai ngữ pháp vì “getting” không thể đóng vai trò là động từ chính ở đây. Câu này vừa thiếu liên kết với chủ ngữ đầu tiên, vừa không rõ ràng về thì và vai trò ngữ pháp của các thành phần câu.

Tạm Dịch:  People who sleep less than six hours each night often get sick more. They also have more heart problems; moreover, they feel tired all day. (Những người ngủ ít hơn sáu tiếng mỗi đêm thường dễ bị bệnh hơn. Họ cũng dễ mắc các vấn đề về tim hơn; hơn nữa, họ cảm thấy mệt mỏi cả ngày.)

Question 21:

A. quality sleep significantly extending healthy lifespan

B. quality sleep, significantly extended healthy lifespan

C. quality sleep significantly extends healthy lifespan

D. quality sleep having significantly extended healthy lifespan

Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành

A. quality sleep significantly extending healthy lifespan tưởng chừng có vẻ đúng vì sử dụng “extending” là phân từ hiện tại. Tuy nhiên, đây không phải là một mệnh đề hoàn chỉnh – thiếu động từ chính. Sau động từ “concluded that…”, ta cần một mệnh đề đầy đủ chủ ngữ và động từ, trong khi “quality sleep significantly extending...” chỉ là một cụm danh từ đi kèm phân từ hiện tại, không có động từ chia thì. Vì vậy, về mặt ngữ pháp, câu này không thể đứng sau “concluded that…” và bị coi là sai cấu trúc.

B. quality sleep, significantly extended healthy lifespan là một cấu trúc không chuẩn vì dùng dấu phẩy ngắt giữa chủ ngữ và vị ngữ mà không có lý do hợp lý. Hơn nữa, “significantly extended” là động từ ở thì quá khứ, trong khi ở đây không có dấu hiệu nào cho thấy mệnh đề đang mô tả một hành động trong quá khứ. Điều quan trọng hơn, phần này vẫn thiếu rõ ràng về cấu trúc chủ-vị, vì dấu phẩy đặt sau “sleep” khiến cụm sau không gắn được logic vào câu.

C. quality sleep significantly extends healthy lifespan là đáp án chính xác. Đây là một mệnh đề hoàn chỉnh có đầy đủ chủ ngữ “quality sleep” và động từ “extends” chia thì hiện tại đơn, phù hợp với mệnh đề đi sau “researchers concluded that…”. Về ngữ nghĩa, đây cũng là câu khẳng định một sự thật khoa học mang tính khái quát – phù hợp với thì hiện tại. Ngoài ra, trạng từ “significantly” đứng trước động từ “extends” để nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng – cách dùng đúng chuẩn.

D. quality sleep having significantly extended healthy lifespan sử dụng cấu trúc phân từ hoàn thành “having + past participle”, thường dùng để nói về một hành động xảy ra trước một hành động khác. Tuy nhiên, ở đây mệnh đề cần là một kết luận trực tiếp chứ không phải một hành động được nói đến theo dạng bổ trợ. Cấu trúc “having significantly extended...” không thể đóng vai trò làm vị ngữ chính sau “concluded that…”, vì nó không phải là một mệnh đề hoàn chỉnh. Dùng phân từ hoàn thành ở đây vừa sai logic, vừa sai chức năng ngữ pháp.

Tạm Dịch: Having analyzed data from over 50,000 participants across three continents, researchers concluded that consistent, quality sleep significantly extends healthy lifespan. (Sau khi phân tích dữ liệu từ hơn 50.000 người tham gia trên ba châu lục, các nhà nghiên cứu kết luận rằng giấc ngủ chất lượng và đều đặn có thể kéo dài đáng kể tuổi thọ khỏe mạnh.)

Question 22:

A. They should say we also not drink tea early in the week

B. They also say we should not drink coffee late in the day

C. We also say they should not drink water long in the night

D. They not also suggest we should avoid coffee early for health

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. They should say we also not drink tea early in the week là một lựa chọn sai ngữ pháp và không tự nhiên về mặt ngữ nghĩa. Cấu trúc “They should say…” không phù hợp ở đây, vì đoạn văn đang liệt kê các lời khuyên hiện có của bác sĩ, không phải là điều mà họ nên nói. Ngoài ra, cụm “we also not drink tea” hoàn toàn sai cấu trúc – phải viết là “we should also not drink…” hoặc “we should not also drink…”. Thêm nữa, cụm “early in the week” không liên quan gì đến giấc ngủ hay thời điểm uống trà – khiến câu trở nên lệch chủ đề và khó hiểu.

B. They also say we should not drink coffee late in the day là đáp án đúng và chính xác về cả mặt ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Câu này tiếp nối hoàn hảo với câu trước: nếu bác sĩ đã nói “hãy tắt điện thoại trước khi ngủ” thì họ cũng thường nói “không nên uống cà phê muộn trong ngày”. Cấu trúc “They also say we should not…” là một mệnh đề tường thuật gián tiếp đúng chuẩn, lại đi kèm với một hành vi cụ thể ảnh hưởng đến giấc ngủ (cà phê chứa caffeine). Sự liên kết “also” thể hiện mạch văn logic: đây là lời khuyên bổ sung cho những điều đã nêu ở câu trước.

C. We also say they should not drink water long in the night vừa sai ngữ pháp, vừa sai chủ ngữ. Việc thay đổi người nói từ “they say…” sang “we say…” khiến mạch văn bị đứt đoạn. Ngoài ra, cụm “drink water long in the night” rất không tự nhiên – người bản xứ sẽ nói “drink water late at night” hoặc “too much water at night”. Cách dùng “long in the night” không phổ biến và gây khó hiểu.

D. They not also suggest we should avoid coffee early for health sai hoàn toàn về cấu trúc. Trước hết, “They not also suggest…” là sai; đúng phải là “They also do not suggest…” hoặc “They do not also suggest…”. Tiếp theo, cụm “avoid coffee early for health” mơ hồ – “early” là thời điểm nào? Sáng sớm hay đầu tuần? Và “for health” không ăn khớp rõ ràng với ý giấc ngủ. Câu này khiến người đọc khó xác định được mục đích và nội dung lời khuyên.

Tạm Dịch: Doctors tell us to turn off phones before bed. The light from screens makes it hard to fall asleep. They also say we should not drink coffee late in the day. (Bác sĩ khuyên chúng ta nên tắt điện thoại trước khi đi ngủ. Ánh sáng từ màn hình khiến chúng ta khó ngủ. Họ cũng khuyên chúng ta không nên uống cà phê vào cuối ngày.)

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...