TEST 2 FORM 2025
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
The 100-Year Project: Start Your Journey to a Century of Wellness Today
⮚ The revolutionary (1)_________ program transforms lives daily. Our (2)_________ offers personalized plans for everyone seeking longevity.
⮚ People (3)_________ our program report improved health within weeks. Our coaches send helpful reminders (4)_________ clients every morning.
⮚ You'll be back on (5)_________ with our supportive community guiding you every step of the way. We encourage living healthier rather than (6)_________ on quick fixes.
❖ Join The 100-Year Project today and take the first step toward your century of wellness!
Question 1:A. wellnessity B. wellness C. well D. wellnessly
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. wellnessity: Sai – Đây là một từ không tồn tại trong từ điển tiếng Anh. Hậu tố “-ity” thường dùng để hình thành danh từ trừu tượng từ tính từ (ví dụ: “active” → “activity”), nhưng “wellness” vốn đã là một danh từ hoàn chỉnh. Việc thêm “-ity” tạo ra một từ vô nghĩa và hoàn toàn sai về mặt cấu tạo từ.
B. wellness: Đúng – “Wellness” là một danh từ mang nghĩa “sức khỏe toàn diện” hoặc “trạng thái khỏe mạnh”. Cụm “wellness program” là một cách diễn đạt phổ biến và hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh mô tả một chương trình cải thiện sức khỏe. Đây là lựa chọn chuẩn xác cả về ngữ pháp lẫn ý nghĩa.
C. well: Sai – “Well” là một trạng từ (nghĩa là “tốt”) hoặc tính từ trong một số trường hợp (ví dụ: “She is well”), nhưng không thể sử dụng làm danh từ như “wellness”. Do đó, không thể đứng trước danh từ “program” để bổ nghĩa cho nó. Cấu trúc này sai về chức năng từ loại.
D. wellnessly: Sai – Từ này không tồn tại trong tiếng Anh. Hậu tố “-ly” thường dùng để tạo trạng từ từ tính từ (ví dụ: “quick” → “quickly”), nhưng “wellness” là danh từ nên không thể thêm “-ly”. Sự kết hợp này không hợp lý về mặt hình thái học và không được công nhận trong ngôn ngữ chuẩn.
Tạm Dịch: The revolutionary wellness program transforms lives daily. (Chương trình chăm sóc sức khỏe mang tính cách mạng này làm thay đổi cuộc sống hằng ngày.)
Question 2:A. wellness comprehensive strategy B. strategy comprehensive wellness
C. comprehensive strategy wellness D. comprehensive wellness strategy
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
D. comprehensive wellness strategy: Đúng – Đây là cụm danh từ chuẩn xác với trật tự rõ ràng: “comprehensive” (toàn diện) là tính từ mô tả phạm vi, “wellness” bổ nghĩa cho “strategy” (chiến lược về sức khỏe). Cụm từ này vừa chính xác về mặt ngữ pháp vừa phổ biến trong văn phong chuyên nghiệp.
Tạm Dịch: Our comprehensive wellness strategy offers personalized plans for everyone seeking longevity. (Chiến lược chăm sóc sức khỏe toàn diện của chúng tôi cung cấp các kế hoạch cá nhân hóa cho mọi người muốn sống lâu.)
Question 3:A. following B. which followed C. was followed D. followed
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. following: Đúng – “Following” là hiện tại phân từ của động từ “follow” và được dùng ở đây như một mệnh đề quan hệ rút gọn (people who are following...). Nó thể hiện rằng những người đang tham gia chương trình thì có kết quả tích cực. Cách dùng này vừa tự nhiên, vừa ngắn gọn, lại đúng với thì hiện tại trong câu (“report”).
B. which followed: Sai – “Which” là đại từ quan hệ dùng cho vật, không dùng cho người. Do đó, không thể thay thế cho “people”. Ngoài ra, “followed” ở thì quá khứ, không phù hợp với thì hiện tại của động từ chính “report”. Cấu trúc này vừa sai đại từ, vừa sai thì.
C. was followed: Sai – Đây là cấu trúc bị động thì quá khứ. Nếu dùng “was followed”, nghĩa sẽ là “những người bị theo dõi bởi chương trình”, hoàn toàn trái với ngữ nghĩa mong muốn (chính người đó đang theo chương trình). Cấu trúc này sai về cả logic lẫn chức năng ngữ pháp.
D. followed: Sai – Đây là động từ ở thì quá khứ đơn. Nếu dùng ngay sau danh từ “people” thì cần phải được đặt trong một cấu trúc rõ ràng như mệnh đề quan hệ (“people who followed…”). Tuy nhiên, ở đây không có liên từ nối nên gây hiểu lầm, thiếu trọn vẹn về mặt ngữ pháp.
Tạm Dịch: People following our program report improved health within weeks. (Những người theo chương trình của chúng tôi báo cáo rằng sức khỏe của họ được cải thiện chỉ sau vài tuần.)
Question 4:A. for B. with C. to D. at
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
C. to: Đúng – Cấu trúc chính xác là “send something to someone”. Trong trường hợp này, “reminders to clients” là đúng ngữ pháp và rất tự nhiên, thể hiện rõ người nhận là đối tượng được nhắm đến.
Tạm Dịch: Our coaches send helpful reminders to clients every morning. (Huấn luyện viên của chúng tôi gửi lời nhắc nhở hữu ích tới khách hàng vào mỗi buổi sáng.)
Question 5:A. course B. path C. journey D. track
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
D. track: Đúng – “Back on track” là một thành ngữ rất phổ biến, nghĩa là “quay lại đúng hướng”, đặc biệt trong ngữ cảnh phục hồi hoặc tiến bộ (như sức khỏe, sự nghiệp, kế hoạch cá nhân). Dùng ở đây là chính xác, mạch lạc và tự nhiên.
Tạm Dịch: You'll be back on track with our supportive community guiding you every step of the way. (Bạn sẽ quay lại đúng hướng với sự hỗ trợ của cộng đồng hướng dẫn bạn từng bước trên chặng đường này.)
Question 6:A. to focus B. focus C. focusing D. to focusing
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. to focus: Sai – Sau “rather than” cần có sự song song về hình thức. Trước đó là “living” (V-ing), nên sau cũng cần là V-ing. Dùng “to focus” khiến cấu trúc mất cân đối và không chính xác.
B. focus: Sai – Dạng nguyên thể không chia này không đúng trong cấu trúc “rather than + V-ing”. Thiếu song song với “living” phía trước và làm câu mất tự nhiên.
C. focusing: Đúng – Đây là dạng V-ing phù hợp, tạo sự song song với “living”. Cấu trúc “living… rather than focusing…” vừa đúng ngữ pháp, vừa rõ ràng và trôi chảy.
D. to focusing: Sai – “To + V-ing” không phải là cấu trúc hợp lệ trong tiếng Anh. Đây là một lỗi phổ biến, nhưng không đúng với bất kỳ quy tắc nào trong cấu tạo động từ.
Tạm Dịch: We encourage living healthier rather than focusing on quick fixes. (Chúng tôi khuyến khích lối sống lành mạnh hơn thay vì tập trung vào những giải pháp nhanh chóng.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Time Enriched: Where Modern Science Meets Timeless Health Wisdom
❖ Time Enriched invites you to discover a revolutionary approach to wellness that combines cutting-edge scientific research with ancient healing traditions.
⮚ While some health products focus solely on modern ingredients, (7)_________ integrate time-tested remedies from around the world. Our experts have carefully (8)_________ the most effective natural compounds that promote longevity and vitality.
⮚ The (9)_________ of our formulations is backed by extensive clinical trials and centuries of traditional use. (10)_________ the fast-paced modern lifestyle, our products make it easy to maintain optimal health with minimal effort.
⮚ Our commitment to (11)_________ ensures that every ingredient is ethically sourced and environmentally friendly. We offer (12)_________ of options for those seeking natural solutions to common health concerns.
Question 7:A. others B. the others C. other D. another
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
A. others: ĐÚNG – “Others” là đại từ thay thế cho danh từ số nhiều (ở đây là “health products”). Câu nói đến sự đối lập giữa “some products” (một số sản phẩm) và “others” (những sản phẩm khác), nên dùng đại từ số nhiều là hoàn toàn chính xác, phù hợp ngữ pháp và logic đối sánh.
B. the others: SAI – “The others” mang nghĩa là “tất cả những cái còn lại”, dùng khi số lượng được xác định rõ. Tuy nhiên ở đây, câu nói chung về một nhóm sản phẩm không xác định cụ thể, nên không thể dùng mạo từ “the”.
C. other: SAI – “Other” là tính từ, không thể đứng một mình làm chủ ngữ trong câu. Trong cấu trúc này, cần một đại từ đứng độc lập để làm chủ ngữ (như “others”), không phải tính từ đơn lẻ.
D. another: SAI – “Another” là đại từ số ít, dùng để chỉ một cái khác trong số nhiều cái. Trong khi đó, động từ “integrate” chia số nhiều, và câu so sánh “some products... others...” cũng đòi hỏi đối tượng số nhiều, nên “another” hoàn toàn không phù hợp.
Tạm Dịch: While some health products focus solely on modern ingredients, others integrate time-tested remedies from around the world. (Trong khi một số sản phẩm chăm sóc sức khỏe chỉ tập trung vào các thành phần hiện đại thì một số khác lại kết hợp các phương pháp chữa bệnh đã được kiểm nghiệm theo thời gian từ khắp nơi trên thế giới.)
Question 8:A. worked out B. looked into C. brought up D. carried on
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
A. worked out: SAI – “Work out” thường mang nghĩa “tập thể dục” hoặc “giải quyết vấn đề/toán”, không phù hợp để diễn đạt việc “nghiên cứu” hay “khảo sát” các hợp chất tự nhiên.
B. looked into: ĐÚNG – “Look into” là cụm động từ mang nghĩa “nghiên cứu, khảo sát kỹ lưỡng” – hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh nói về chuyên gia đang nghiên cứu các hợp chất tự nhiên hiệu quả. Kết hợp với “carefully” càng nhấn mạnh độ chính xác và cẩn trọng của hành động này.
C. brought up: SAI – “Bring up” thường có nghĩa là “nêu ra vấn đề” hoặc “nuôi dưỡng (trẻ nhỏ)”, không liên quan đến hành động nghiên cứu hợp chất, nên dùng ở đây là sai ngữ nghĩa.
D. carried on: SAI – “Carry on” nghĩa là “tiếp tục” (một hành động nào đó), không đi với tân ngữ “the most effective natural compounds” và không truyền đạt đúng ý định là “nghiên cứu” hay “khám phá”.
Tạm Dịch: Our experts have carefully looked into the most effective natural compounds that promote longevity and vitality. (Các chuyên gia của chúng tôi đã nghiên cứu kỹ lưỡng các hợp chất tự nhiên hiệu quả nhất giúp tăng cường tuổi thọ và sức sống.)
Question 9:A. quality B. development C. composition D. effectiveness
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. quality: SAI – “Quality” là một lựa chọn gần đúng, tuy nhiên từ này thường chỉ mức độ hoặc tiêu chuẩn, trong khi câu nhấn mạnh yếu tố mang tính hiệu quả và tác dụng – đó là “effectiveness”. Dùng “quality” không sai hoàn toàn nhưng không sắc sảo về nghĩa.
B. development: SAI – “Development” chỉ quá trình hình thành hay phát triển, không phù hợp với cấu trúc “is backed by…” vì không phải quá trình mà là kết quả/tác dụng được chứng minh.
C. composition: SAI – “Composition” nghĩa là “thành phần cấu tạo”, nói về những gì tạo nên sản phẩm, chứ không phải tác dụng hay tính hiệu quả. Vì vậy không phù hợp với phần sau của câu.
D. effectiveness: ĐÚNG – “Effectiveness” là danh từ chỉ “hiệu quả, tác dụng”, rất phù hợp trong ngữ cảnh nói rằng hiệu quả của công thức đã được kiểm chứng qua thử nghiệm lâm sàng và kinh nghiệm truyền thống.
Tạm Dịch: The effectiveness of our formulations is backed by extensive clinical trials and centuries of traditional use. (Hiệu quả của các công thức của chúng tôi được chứng minh bằng các thử nghiệm lâm sàng mở rộng và nhiều thế kỷ sử dụng theo truyền thống.)
Question 10:A. Regardless of B. Subsequent to C. In spite of D. Prior to
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
A. Regardless of: SAI – “Regardless of” mang nghĩa “bất kể, không quan tâm đến”, dùng để thể hiện thái độ không bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào đó. Tuy nhiên, câu này đang diễn đạt một sự đối lập nhẹ nhàng, chứ không phải sự phủ nhận hoàn toàn.
B. Subsequent to: SAI – “Subsequent to” nghĩa là “sau khi” (mang tính thời gian), không liên quan đến việc đối lập với lối sống hiện đại. Không phù hợp với cấu trúc logic của câu.
C. In spite of: ĐÚNG – “In spite of” nghĩa là “mặc dù” – chính xác để thể hiện rằng “mặc dù cuộc sống hiện đại vội vã, sản phẩm của chúng tôi vẫn giúp duy trì sức khỏe”. Đây là liên từ chỉ sự tương phản đúng ngữ nghĩa.
D. Prior to: SAI – “Prior to” mang nghĩa là “trước khi” (về thời gian), không thể sử dụng để diễn đạt một sự đối lập hoặc tương phản trong lối sống và giải pháp. Sai về ngữ nghĩa.
Tạm Dịch: In spite of the fast-paced modern lifestyle, our products make it easy to maintain optimal health with minimal effort. (Bất chấp lối sống hiện đại hối hả, sản phẩm của chúng tôi giúp bạn dễ dàng duy trì sức khỏe tối ưu với nỗ lực tối thiểu.)
Question 11:A. quality B. sustainability C. innovation D. excellence
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. quality: SAI – “Commitment to quality” nghe có vẻ hợp lý, nhưng không phù hợp hoàn toàn với phần sau nói về việc “nguồn gốc đạo đức” và “thân thiện môi trường”. Điều này liên quan đến phát triển bền vững hơn là chỉ chất lượng.
B. sustainability: ĐÚNG – “Commitment to sustainability” là cụm từ thể hiện rõ cam kết với các giá trị bền vững, bao gồm cả đạo đức và môi trường. Hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh đề cập đến nguồn nguyên liệu “ethically sourced” và “environmentally friendly”.
C. innovation: SAI – “Innovation” là sự đổi mới, không liên quan trực tiếp đến khía cạnh đạo đức hay môi trường. Dùng từ này khiến thông điệp bị sai lệch.
D. excellence: SAI – “Excellence” nghĩa là sự xuất sắc, nhưng tương đối mơ hồ và không phản ánh trực tiếp yếu tố “nguồn nguyên liệu” và “thân thiện với môi trường”.
Tạm Dịch: Our commitment to sustainability ensures that every ingredient is ethically sourced and environmentally friendly. (Cam kết của chúng tôi về tính bền vững đảm bảo rằng mọi thành phần đều có nguồn gốc đạo đức và thân thiện với môi trường.)
Question 12:A. plenty B. lots C. many D. several
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
A. plenty: ĐÚNG – “Plenty of” là cụm từ rất phổ biến, mang nghĩa “rất nhiều”, đi được với danh từ đếm được (“options”) và mang sắc thái tích cực, phù hợp trong văn phong quảng cáo.
B. lots: SAI – “Lots” cần phải có “of” đi sau nếu muốn đứng trước danh từ (“lots of options”). Ở đây “lots” đứng một mình là sai cấu trúc.
C. many: SAI – “Many options” về mặt ngữ pháp đúng, nhưng không mang sắc thái phong phú, quảng bá mạnh như “plenty of”. Trong văn bản quảng cáo, “plenty of” phù hợp hơn vì nhấn mạnh sự dồi dào, hấp dẫn.
D. several: SAI – “Several” nghĩa là “một vài”, không đủ mạnh để truyền đạt sự đa dạng và phong phú như ý đồ của đoạn văn. Không phù hợp với văn phong tiếp thị.
Tạm Dịch: We offer plenty of options for those seeking natural solutions to common health concerns. (Chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn cho những người tìm kiếm giải pháp tự nhiên cho các vấn đề sức khỏe thường gặp.)
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
Question 13:
a. Tom: Yes, I love them! They help me learn English.
b. Mai: Hi Tom! Do you like your new smart glasses?
c. Mai: Really? How?
A. a-b-c B. b-a-c C. c-a-b D. a-c-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
b: Mở đầu hội thoại bằng lời chào và câu hỏi trực tiếp: “Hi Tom! Do you like your new smart glasses?”
a: Phản hồi tích cực từ Tom: “Yes, I love them! They help me learn English.”
c: Mai ngạc nhiên và muốn biết thêm: “Really? How?”
Question 14:
a. Lin: That's fast! What food did you get?
b. Lin: Hello Amir! What are you doing?
c. Lin: Yes, please! I'm very hungry.
d. Amir: I'm ordering food on my phone. The delivery robot comes in 15 minutes.
e. Amir: I ordered pizza and salad. Do you want some?
A. d-a-e-b-c B. b-c-e-d-a C. a-b-c-d-e D. b-d-a-e-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
b: Lin bắt đầu bằng câu chào và hỏi: “Hello Amir! What are you doing?”
d: Amir trả lời về việc đang đặt đồ ăn và thông tin thú vị về robot giao hàng.
a: Lin phản ứng trước tốc độ giao hàng: “That’s fast! What food did you get?”
e: Amir trả lời và đề nghị chia sẻ thức ăn.
c: Lin đồng ý nhận phần ăn: “Yes, please! I’m very hungry.”
Question 15:
Dear Lee,
a. My doctor says these simple things help us live longer and better. Early good habits are important!
b. I try not to eat too much sugar. My mother says it is bad for health.
c. How are you? I am fine. I want to talk about health.
d. I started eating more fruits and vegetables. I also walk every day for 20 minutes.
e. Do you exercise? What foods do you eat? I also drink a lot of water and sleep 8 hours.
Let's meet soon and walk together! Please call me this weekend.
Your friend,
LK
A. e-a-b-c-d B. a-c-d-e-b C. c-d-a-e-b D. d-a-c-e-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
c: Mở đầu thư bằng lời hỏi thăm và giới thiệu chủ đề: “I want to talk about health.”
d: Nêu các thói quen tích cực đang áp dụng như ăn rau, đi bộ.
a: Nói thêm rằng bác sĩ khuyên các thói quen này giúp sống lâu và tốt hơn – nhấn mạnh tầm quan trọng của thói quen sớm.
e: Hỏi người bạn về thói quen ăn uống, giấc ngủ, vận động.
b: Kết thư bằng thông tin bổ sung – tránh ăn đường và lời khuyên từ mẹ.
Question 16:
a. Good health is important. Everyone wants to live a long life. All people need good doctors and medicine.
b. But many people cannot get good healthcare. Some people have money for doctors. Other people do not have money. This is not fair.
c. We need to share healthcare with everyone. All people should have doctors and medicine. It does not matter if they have money or not.
d. Schools can teach about health. Governments can help poor people. Doctors can work in small towns too.
e. If everyone gets good healthcare, all people can live longer. We can have a happy and healthy world together.
A. a-b-c-d-e B. b-a-d-c-e C. c-d-b-a-e D. d-a-b-c-e
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
a: Mở đầu bằng lập luận chung: “Good health is important… all people need good doctors and medicine.”
b: Triển khai bất công trong việc tiếp cận y tế – người có tiền thì được khám, người không có tiền thì không.
c: Đề xuất giải pháp – cần chia sẻ hệ thống y tế cho tất cả mọi người.
d: Cụ thể hóa giải pháp – vai trò của trường học, chính phủ và bác sĩ.
e: Kết luận tích cực – nếu mọi người đều có chăm sóc y tế thì thế giới sẽ hạnh phúc và khỏe mạnh hơn
Question 17:
a. Art helps the brain stay strong. Old people who make art remember things better. They can think more clearly when they do creative things.
b. Art makes people feel good. When old people paint or sing, they feel less sad. They forget their pain or problems.
c. Everyone can enjoy art. You do not need to be young to start. Old people can learn new art skills every day and stay healthy longer.
d. Art is good for old people. When people get old, they can paint, sing, or dance. These activities make them happy.
e. Making art helps old people meet friends. They can join art classes or music groups. They talk and laugh together.
A. d-b-c-a-e B. d-e-b-a-c C. d-c-b-e-a D. d-a-e-b-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
d: Mở đầu bằng lập luận chính: “Art is good for old people...” – nêu rõ lợi ích tổng quát.
a: Phát triển lợi ích về mặt trí tuệ – nghệ thuật giúp duy trì trí nhớ và tư duy.
e: Nêu thêm khía cạnh xã hội – nghệ thuật giúp người già gặp gỡ bạn bè, giao lưu.
b: Triển khai mặt cảm xúc – làm nghệ thuật giúp người già giảm buồn, quên đau đớn.
c: Kết luận tích cực – nhấn mạnh ai cũng có thể tận hưởng nghệ thuật, bất kể tuổi tác.
Read the following passage about Intergenerational Relationships and Their Benefits for Longevity
and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
Intergenerational relationships are connections between people of different ages. These relationships help both older and younger people live better and longer lives. Many activities (18)_________. Older people often feel happier when they talk to children and young adults. They can share stories about their past and teach important life lessons. Young people (19)_________. Grandparents love to play with their grandchildren; furthermore, they feel more useful and needed. Children enjoy hearing old stories, and they learn important lessons about history. Walking in the park together, (20)_________. Studies show that older people who regularly interact with younger generations often live longer and have better mental health. These relationships help reduce feelings of loneliness in older adults. (21)_________. They can understand aging better and feel less afraid of getting old. Simple activities like cooking, gardening, or reading together create strong bonds between generations. These connections make communities stronger and healthier for everyone. Research indicates that elderly people with regular contact with youth have stronger immune systems. Schools that invite seniors to volunteer report better behavior from students. (22)_________. Doctors now recommend intergenerational activities as part of healthy aging plans. Even short weekly interactions between generations can improve mood and cognitive function in older adults.
Question 18:
A. which create conflicts between young and old people when forcing them to interact together
B. that both young and old people avoiding due to their different interests in modern society
C. having disappointed many families when attempted across different generations
D. are enjoyed by both young and old people when they spend time together
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. which create conflicts between young and old people when forcing them to interact together - Không chính xác. Câu này mang sắc thái tiêu cực, cho rằng các hoạt động gây ra xung đột giữa các thế hệ khi họ bị ép phải tương tác. Điều này hoàn toàn trái ngược với thông điệp tích cực trong đoạn văn, vốn nhấn mạnh rằng các hoạt động giúp người già sống vui vẻ và khỏe mạnh hơn. Về mặt ngữ pháp, tuy mệnh đề quan hệ “which create” đúng cấu trúc, nhưng cụm “when forcing them to interact together” sử dụng không rõ ràng – không rõ ai là người “forcing”. Ngoài ra, dùng động từ “force” trong ngữ cảnh tích cực như thế này là không phù hợp.
B. that both young and old people avoiding due to their different interests in modern society - Không chính xác. Câu này vừa sai ngữ pháp, vừa không hợp mạch nội dung. Về ngữ pháp, “avoiding” không thể đứng sau “that” làm động từ chính trong mệnh đề – cần dùng “avoid” hoặc “are avoiding”. Về ý nghĩa, câu lại cho rằng cả người trẻ và người già tránh những hoạt động này vì sự khác biệt về sở thích, điều đó mâu thuẫn với câu tiếp theo nói rằng người già cảm thấy hạnh phúc hơn khi trò chuyện với người trẻ. Nhìn chung, câu này phủ định lợi ích của các hoạt động liên thế hệ, đi ngược lại tinh thần đoạn văn.
C. having disappointed many families when attempted across different generations - Không chính xác. Đây là một cụm phân từ hoàn chỉnh về hình thức (“having disappointed…”), nhưng không thể đóng vai trò làm mệnh đề chính cho chủ ngữ “many activities” vì thiếu động từ chính. Câu trở nên rời rạc, không hoàn chỉnh. Ngoài ra, về mặt ý nghĩa, câu mang sắc thái tiêu cực khi cho rằng các hoạt động khiến nhiều gia đình thất vọng – điều này không phù hợp với đoạn văn vốn đang mô tả các hoạt động đó là tích cực, giúp cải thiện tâm lý và kéo dài tuổi thọ.
D. are enjoyed by both young and old people when they spend time together - Chính xác. Đây là một mệnh đề hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp, sử dụng thể bị động hiện tại đơn “are enjoyed by…” phù hợp với chủ ngữ “many activities”. Câu cũng rất phù hợp về mặt ngữ nghĩa, vì nó thể hiện đúng thông điệp tích cực: rằng người già và người trẻ đều yêu thích các hoạt động khi họ dành thời gian bên nhau. Điều này liên kết mạch lạc với câu tiếp theo, nói rằng người già cảm thấy vui hơn khi nói chuyện với người trẻ. Đây là lựa chọn duy nhất đáp ứng đầy đủ cả hình thức và nội dung trong ngữ cảnh bài đọc.
Tạm Dịch: These relationships help both older and younger people live better and longer lives. Many activities are enjoyed by both young and old people when they spend time together. (Những mối quan hệ này giúp cả người già và người trẻ sống tốt hơn và lâu hơn. Nhiều hoạt động được cả người trẻ và người già yêu thích khi họ dành thời gian bên nhau.)
Question 19:
A. had listened to these complaints developed skepticism about traditional teachings
B. will be respecting these traditions would sacrifice critical thinking for cultural preservation
C. whom analyze these myths often misinterpret ancient values through modern perspectives
D. who listen to these stories learn valuable wisdom from the past
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. had listened to these complaints developed skepticism about traditional teachings - Không chính xác. Về mặt ngữ pháp, câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành “had listened”, nhưng lại không rõ cấu trúc – không có liên từ hoặc mệnh đề phụ rõ ràng nối tiếp “developed skepticism”. Câu này rời rạc, thiếu mạch văn. Về ngữ nghĩa, câu nói người trẻ trở nên hoài nghi sau khi nghe những lời phàn nàn, điều này mang nghĩa tiêu cực, trái với nội dung tích cực mà đoạn văn đang hướng đến: người trẻ học được các giá trị truyền thống từ người lớn tuổi. Ngoài ra, “these complaints” không ăn khớp với nội dung đang nói về “stories” hay “life lessons”.
B. will be respecting these traditions would sacrifice critical thinking for cultural preservation - Không chính xác. Câu này sai nghiêm trọng về cấu trúc ngữ pháp. Việc kết hợp “will be respecting” với “would sacrifice” trong cùng một mệnh đề là không đúng về thì và logic ngữ pháp – không thể trộn tương lai tiếp diễn với điều kiện loại hai như vậy. Về mặt nghĩa, nó đưa ra một lập luận phức tạp và tiêu cực rằng người trẻ tôn trọng truyền thống là đang hy sinh tư duy phản biện – đây không phải trọng tâm của đoạn văn, vốn nhấn mạnh sự tiếp nhận tích cực giá trị truyền thống qua tương tác liên thế hệ. Câu này học thuật, nhưng lạc mạch và rối về thì.
C. whom analyze these myths often misinterpret ancient values through modern perspectives - Không chính xác. Đáp án này sai ngữ pháp ở chỗ dùng “whom” làm chủ ngữ – điều không đúng vì “whom” chỉ được dùng làm tân ngữ, còn vị trí này cần một chủ ngữ, đúng phải là “who”. Ngoài ra, câu mang nghĩa rằng người trẻ thường xuyên hiểu sai giá trị truyền thống – điều này lại một lần nữa đi ngược với đoạn văn đang nói rằng người trẻ học được những bài học quý giá từ người lớn tuổi. Mặc dù cấu trúc “misinterpret ancient values” khá học thuật, nhưng ngữ pháp sai và ngữ nghĩa lệch hướng.
D. who listen to these stories learn valuable wisdom from the past - Chính xác. Đây là câu chính xác cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Câu sử dụng mệnh đề quan hệ “who listen to these stories” để bổ nghĩa cho chủ ngữ “young people”, hoàn chỉnh cấu trúc: “Young people who listen to these stories learn valuable wisdom from the past.”. Mệnh đề phụ “who listen...” mô tả nhóm người trẻ tích cực lắng nghe, mệnh đề chính “learn valuable wisdom...” nêu kết quả tích cực – rất phù hợp với nội dung đoạn văn. Về thì, động từ “listen” và “learn” đều chia ở hiện tại đơn, đồng nhất với ngữ cảnh chung của bài. Đây là đáp án duy nhất đáp ứng đầy đủ yêu cầu về mạch văn, cấu trúc mệnh đề quan hệ và nghĩa tích cực.
Tạm Dịch: They can share stories about their past and teach important life lessons. Young people who listen to these stories learn valuable wisdom from the past. (Họ có thể chia sẻ những câu chuyện về quá khứ của mình và dạy những bài học quan trọng trong cuộc sống. Những người trẻ lắng nghe những câu chuyện này sẽ học được những lời khuyên quý giá từ quá khứ.)
Question 20:
A. exercising adults and children sitting indoors missing sunlight
B. having argued frequently while sharing confined living spaces
C. older adults and children both get exercise and fresh air
D. isolated from society yet connected through digital screens
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
A. exercising adults and children sitting indoors missing sunlight - Không chính xác. Câu này không phải là một mệnh đề hoàn chỉnh và cũng không tương thích về ngữ pháp với cụm phân từ đứng đầu. “Exercising adults and children sitting indoors” là một cụm danh từ dài dòng, mô tả hai nhóm người khác nhau (người già tập thể dục và trẻ ngồi trong nhà), chứ không phải là chủ ngữ thực hiện hành động “walking” như cụm phân từ yêu cầu. Ngoài ra, câu thiếu động từ chính, không rõ ý, và tách biệt khỏi mạch văn tích cực của đoạn.
B. having argued frequently while sharing confined living spaces - Không chính xác. Câu này bắt đầu bằng cụm phân từ hoàn thành “having argued”, mang nghĩa đã từng tranh cãi, thường dùng để mô tả hành động xảy ra trước hành động khác. Tuy nhiên, ở đây lại không có mệnh đề chính rõ ràng nào đi sau, mà bản thân nó cũng không nối được với cụm “Walking in the park together”. Về mặt ý nghĩa, việc nói rằng họ từng cãi nhau khi sống chung hoàn toàn không ăn khớp với ý tích cực của đoạn văn – vốn đang mô tả lợi ích về sức khỏe và tinh thần.
C. older adults and children both get exercise and fresh air - Chính xác. Đây là câu đúng ngữ pháp, rõ ràng về chủ ngữ và phù hợp hoàn toàn với cụm phân từ mở đầu. Cụm “Walking in the park together” được rút gọn từ mệnh đề có chủ ngữ là “older adults and children”, và đây cũng chính là chủ ngữ của mệnh đề chính phía sau – đúng quy tắc rút gọn phân từ hiện tại. Về ngữ nghĩa, câu nhấn mạnh lợi ích của việc cùng nhau đi bộ: người lớn tuổi và trẻ em đều được vận động và hít thở không khí trong lành – rất phù hợp với nội dung đoạn văn đang đề cao lợi ích của hoạt động liên thế hệ.
D. isolated from society yet connected through digital screens - Không chính xác. Câu này là một cụm bị động rút gọn, không có chủ ngữ rõ ràng và cũng không liên quan gì đến cụm “Walking in the park together”. Về mặt ngữ nghĩa, câu mô tả trạng thái bị cô lập nhưng vẫn kết nối qua màn hình kỹ thuật số – điều này không có mối liên hệ với hành động “đi bộ cùng nhau ngoài công viên”, và lại mô tả tình trạng trái ngược với mục tiêu gắn kết trong thế giới thực mà đoạn văn đang đề cao.
Tạm Dịch: Children enjoy hearing old stories, and they learn important lessons about history. Walking in the park together, older adults and children both get exercise and fresh air. (Trẻ em thích nghe những câu chuyện cũ và học được những bài học quan trọng về lịch sử. Đi bộ trong công viên cùng nhau, người lớn tuổi và trẻ em đều được tập thể dục và hít thở không khí trong lành.)
Question 21:
A. Young people often resent advice hurts relationships with seniors
B. Elders impose outdated values cause conflict with teenagers
C. Modern youth rejects tradition suffers from disconnection
D. Young people also benefit by learning patience and respect for elders
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. Young people often resent advice hurts relationships with seniors - Không chính xác. Về ngữ pháp, câu bị sai cấu trúc vì thiếu liên từ hoặc dấu ngắt cần thiết. Câu có hai động từ “resent” và “hurts” mà không có mối liên hệ rõ ràng. Đúng hơn phải là “advice that hurts” hoặc “advice, which hurts...”. Ngoài ra, nội dung câu này mang ý tiêu cực, cho rằng người trẻ thường ghét lời khuyên, điều này dẫn đến căng thẳng – điều này hoàn toàn lệch mạch với đoạn văn đang nói về sự kết nối tích cực và hiểu biết lẫn nhau.
B. Elders impose outdated values cause conflict with teenagers - Không chính xác. Câu này cũng gặp lỗi tương tự câu A: thiếu liên từ hoặc cấu trúc liên kết giữa “impose outdated values” và “cause conflict”. Về nội dung, nó mang nghĩa rằng người già áp đặt giá trị lỗi thời, dẫn đến xung đột với người trẻ – điều này trái với thông điệp tích cực của đoạn văn, vốn đang nói về sự tôn trọng lẫn nhau giữa các thế hệ. Do đó, câu vừa sai về hình thức, vừa lệch hướng nội dung.
C. Modern youth rejects tradition suffers from disconnection - Không chính xác. Câu này có vẻ học thuật nhưng lại mang tính phê phán: rằng giới trẻ từ chối truyền thống và kết quả là bị cô lập. Mặc dù câu này có cấu trúc ngữ pháp gần đúng, nhưng lại thiếu sự kết nối rõ ràng giữa hai hành động (nếu là mệnh đề kép thì nên viết là “rejects tradition and suffers…”). Quan trọng hơn, nó lệch mạch văn, vì đoạn văn đang mô tả lợi ích của sự gắn bó, chứ không phải hậu quả khi thiếu gắn bó.
D. Young people also benefit by learning patience and respect for elders - Chính xác. Đây là một mệnh đề độc lập đầy đủ và đúng ngữ pháp. Câu có chủ ngữ “Young people”, động từ “benefit”, và phần mở rộng “by learning patience and respect for elders”. Về ngữ nghĩa, câu này bổ sung trực tiếp cho câu trước nói về người lớn tuổi – bây giờ là lợi ích đối với người trẻ. Cách dùng “also benefit” làm nổi bật sự hai chiều trong mối quan hệ, và các phẩm chất “patience” (kiên nhẫn), “respect” (sự tôn trọng) là những giá trị tích cực, phù hợp hoàn toàn với mạch văn đề cao kết nối thế hệ.
Tạm Dịch: These relationships help reduce feelings of loneliness in older adults. Young people also benefit by learning patience and respect for elders. (Những mối quan hệ này giúp giảm cảm giác cô đơn ở người lớn tuổi. Người trẻ cũng được hưởng lợi khi học được tính kiên nhẫn và tôn trọng người lớn tuổi.)
Question 22:
A. Segregated facilities dividing generations by interests receive more funding community approval
B. Community centers with programs for mixed age groups see higher attendance and participation
C. Modern recreational spaces limiting intergenerational contact prevents conflicts wastes fewer resources
D. Age-specific programs catering to separate demographics show better outcomes minimize disagreements