TEST 1 - UNIT 2 - GV
9/7/2025 10:37:22 PM
haophamha ...

TEST 1

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Chromatic Humanity: Celebrating Our Differences in 2025

        Join our colorful celebration of diversity this summer!

        Friendly and enthusiastic people worldwide happily connect through this (1)_________ educational event every year. Our vibrant (2)_________ welcomes everyone with open arms and warm smiles.

        The exciting program carefully (3)_________ by our dedicated team includes traditional music, delicious food, and interactive art from various cultures. We enthusiastically bring genuine joy (4)_________ diverse people through many creative and engaging activities throughout the day.

        When it comes to celebrating cultural diversity, we truly believe that (5)_________ is the spice of life in our beautifully diverse global community. Actively (6)_________ about different cultures and traditions helps us grow together as a more inclusive and understanding global community. Come and celebrate with us on June 15, 2025, at Central Park!

        Contact: [email protected]

Question 1:A. specially                B. speciality                C. specialiness                        D. special

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

A. specially – SAI - Đây là một trạng từ (adverb), mang nghĩa “một cách đặc biệt”. Tuy nhiên, trong câu này, từ cần điền là để bổ nghĩa cho danh từ “event”, nên phải là một tính từ (adjective). Do đó, “specially” không thể đứng trước danh từ “educational event”.

B. speciality – SAI - Đây là một danh từ (noun), nghĩa là “món đặc sản” hoặc “đặc trưng”, không thể dùng để bổ nghĩa trực tiếp cho một danh từ khác trong cụm này. Cụm “speciality educational event” không hợp ngữ pháp và không có nghĩa tự nhiên trong tiếng Anh.

C. specialiness – SAI - Từ này không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. Đây có thể là sự kết hợp sai lệch giữa “special” và đuôi “-ness”, dẫn đến một dạng không đúng về hình thức và hoàn toàn không được sử dụng.

D. special – ĐÚNG - Đây là một tính từ (adjective), mang nghĩa “đặc biệt”. Trong câu này, nó bổ nghĩa cho danh từ “educational event”, tạo thành cụm “special educational event” – hoàn toàn đúng ngữ pháp và tự nhiên trong văn viết lẫn văn nói.

Tạm Dịch: Friendly and enthusiastic people worldwide happily connect through this special educational event every year. (Những người thân thiện và nhiệt tình từ khắp nơi trên thế giới vui vẻ kết nối thông qua sự kiện giáo dục đặc biệt này mỗi năm.)

Question 2:A. community international festival                B. international community festival

                C. international festival community                D. festival community international

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

B. international community festival – ĐÚNG - Đây là cụm từ có thứ tự từ đúng: tính từ “international” đứng trước cụm danh từ “community festival” (lễ hội cộng đồng). Cụm này mang nghĩa là “lễ hội cộng đồng quốc tế”, phù hợp với nội dung quảng bá sự kiện đa văn hóa và kết nối toàn cầu.

Tạm Dịch: Our vibrant international community festival welcomes everyone with open arms and warm smiles. (Lễ hội cộng đồng quốc tế đầy sức sống của chúng tôi chào đón tất cả mọi người với vòng tay rộng mở và những nụ cười ấm áp.)

Question 3:A. organized                B. organizing                C. which organized                D. was organized

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH

A. organized – ĐÚNG - Đây là phân từ II của động từ “organize”. Trong câu này, “organized by our dedicated team” là một mệnh đề quan hệ rút gọn ở thể bị động, tương đương với “which is organized by our dedicated team”. Vì “program” là chủ ngữ bị tác động (bị tổ chức bởi đội ngũ), nên dùng phân từ II là hoàn toàn chính xác. Cấu trúc này vừa đúng ngữ pháp vừa súc tích, phù hợp với phong cách quảng cáo.

B. organizing – SAI - “Organizing” là V-ing, dùng để rút gọn mệnh đề chủ động. Tuy nhiên, “program” không thể là chủ thể đang tổ chức mà là đối tượng được tổ chức. Vì thế, “organizing” dùng ở đây là sai về mặt ngữ pháp và logic.

C. which organized – SAI - Cấu trúc này là một mệnh đề quan hệ chủ động, nhưng lại không phù hợp vì “program” không thể là chủ ngữ của “organized”. Ngoài ra, mệnh đề thiếu động từ phụ như “was”, khiến cấu trúc trở nên sai hoàn toàn.

D. was organized – SAI - “Was organized” là một câu bị động hoàn chỉnh ở thì quá khứ đơn, nhưng trong câu gốc, động từ chính là “includes” nên không thể chèn thêm một mệnh đề mới có động từ “was organized”. Câu sẽ bị dư động từ và sai cấu trúc nếu chọn phương án này.

Tạm Dịch: The exciting program carefully organized by our dedicated team includes traditional music, delicious food, and interactive art from various cultures. (Chương trình hấp dẫn được đội ngũ tận tâm của chúng tôi tổ chức một cách kỹ lưỡng bao gồm âm nhạc truyền thống, ẩm thực ngon miệng và nghệ thuật tương tác từ nhiều nền văn hóa.)

Question 4:A. for                        B. on                        C. to                                D. with

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

C. to – ĐÚNG - Đây là giới từ chính xác trong cấu trúc “bring joy to someone”. Trong câu này, “diverse people” là đối tượng nhận niềm vui, nên việc sử dụng “to” để chỉ hướng của hành động là hoàn toàn đúng ngữ pháp và tự nhiên về mặt ngữ nghĩa.

Tạm Dịch: We enthusiastically bring genuine joy to diverse people through many creative and engaging activities throughout the day. (Chúng tôi nhiệt tình mang lại niềm vui đích thực đến với nhiều người từ các nền văn hóa khác nhau thông qua các hoạt động sáng tạo và hấp dẫn suốt cả ngày.)

Question 5:A. uniformity                 B. similarity                 C. uniqueness                        D. variety 

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

D. variety – ĐÚNG - “Variety” có nghĩa là sự đa dạng, sự phong phú. Đây là lựa chọn phù hợp nhất với cụm thành ngữ “Variety is the spice of life” – một câu nói nổi tiếng trong tiếng Anh, ám chỉ rằng sự thay đổi và đa dạng khiến cuộc sống thêm thú vị. Từ này hoàn toàn ăn khớp với ngữ cảnh đề cao sự đa văn hóa trong cộng đồng toàn cầu.

Tạm Dịch: When it comes to celebrating cultural diversity, we truly believe that variety is the spice of life in our beautifully diverse global community. (Khi nói đến việc tôn vinh sự đa dạng văn hóa, chúng tôi thực sự tin rằng sự phong phú chính là gia vị của cuộc sống trong cộng đồng toàn cầu tuyệt đẹp và đa dạng của chúng ta.)

Question 6:A. learning                B. to learn                C. to learning                        D. learn

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

A. learning – ĐÚNG - “Learning” là danh động từ (gerund), được dùng làm chủ ngữ trong câu. Cấu trúc “Learning about…” nghĩa là “việc học hỏi về…”, phù hợp với động từ “helps” phía sau. Câu này có cấu trúc hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp khi dùng “learning” làm chủ ngữ chính.

B. to learn – SAI - “To learn” là động từ nguyên thể có “to”, không thích hợp để dùng làm chủ ngữ chính trong ngữ cảnh này. Mặc dù trong một số trường hợp “To learn” có thể đứng đầu câu, nhưng ở đây cần một danh động từ mang nghĩa chung chung, không nhấn mạnh hành động cụ thể hay mục đích, nên “to learn” là không tự nhiên.

C. to learning – SAI - “To learning” là một cấu trúc sai ngữ pháp. “To” là giới từ, nhưng ở đây không có động từ hay cụm từ yêu cầu đi kèm giới từ “to” phía trước. Không có cấu trúc nào như “Actively to learning” tồn tại trong tiếng Anh chuẩn.

D. learn – SAI - “Learn” là động từ nguyên mẫu không “to”, không thể dùng như danh từ hay chủ ngữ trong câu này. Nếu viết “Actively learn about…” thì câu thiếu chủ ngữ và trở thành cấu trúc sai hoàn toàn. Cần một danh từ hoặc danh động từ đứng ở vị trí đầu câu để giữ ngữ pháp đúng.

Tạm Dịch: Actively learning about different cultures and traditions helps us grow together as a more inclusive and understanding global community. (Việc chủ động tìm hiểu về các nền văn hóa và truyền thống khác nhau giúp chúng ta cùng nhau phát triển thành một cộng đồng toàn cầu bao dung và thấu hiểu hơn.)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Cultural Treasures: Discover the Globe Without Travel

        Are you interested in world cultures? Join our exciting cultural exhibition!

        Some people prefer traveling abroad while (7)_________ enjoy learning about cultures from home. Our exhibition (8)_________ artistic traditions from six continents.

        Experience the beautiful (9)_________ of famous buildings through our 3D models. (10)_________ the distance, you can feel close to these amazing cultures.

        Our cultural (11)_________ opens every weekend from 9 AM to 5 PM. We have (12)_________ of activities for families with children of all ages.

        Event dates: September 5-20, 2025

        Location: City Cultural Center Tickets: 10$$ for adults, 5$$ for children

        Contact: [email protected]

Question 7:A. others                        B. another                C. other                        D. the others

Giải Thích: Kiến thức về lượng từ

A. others – ĐÚNG - “Others” là đại từ số nhiều, dùng để chỉ những người khác trong nhóm nói chung, và thường đứng một mình. Trong câu này, “some people” là nhóm đầu tiên, và “others” dùng để chỉ những người còn lại – những người có sở thích khác. Đây là cách đối lập tự nhiên và phổ biến: some... others...

B. another – SAI - “Another” là đại từ số ít, nghĩa là “một người/điều khác”. Tuy nhiên, câu đang nói đến một nhóm người (tập thể) nên cần từ mang ý nghĩa số nhiều. “Another” dùng ở đây là sai về mặt số lượng và không phù hợp với “some people” phía trước.

C. other – SAI - “Other” thường là tính từ, cần đứng trước một danh từ (ví dụ: other people). Trong câu này, từ cần điền phải đóng vai trò chủ ngữ, nên cần một đại từ độc lập, không phải tính từ. “Other” đứng một mình ở đây là sai ngữ pháp.

D. the others – SAI - “The others” cũng là đại từ số nhiều, nhưng dùng để chỉ toàn bộ những người còn lại trong một nhóm cụ thể đã xác định. Tuy nhiên, ở đây ta không nói về một nhóm đã biết cụ thể, mà chỉ đang đưa ra một phép so sánh chung chung giữa “some” và “others”. Vì vậy, “the others” là không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Tạm Dịch: Some people prefer traveling abroad while others enjoy learning about cultures from home. (Một số người thích đi du lịch nước ngoài trong khi những người khác lại thích tìm hiểu về văn hóa ngay tại nhà.)

Question 8:A. brings together        B. looks into                C. takes after                        D. stands for

Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

A. brings together – ĐÚNG - “Brings together” là cụm động từ mang nghĩa tập hợp lại, quy tụ lại. Trong ngữ cảnh của câu, triển lãm này quy tụ các truyền thống nghệ thuật từ sáu châu lục, nên cụm “brings together” hoàn toàn phù hợp về cả ngữ nghĩa và ngữ pháp. Đây cũng là cách diễn đạt phổ biến trong các văn bản mang tính giới thiệu sự kiện, triển lãm.

B. looks into – SAI - “Looks into” có nghĩa là nghiên cứu, điều tra, xem xét. Nếu dùng cụm này trong câu sẽ khiến ý nghĩa trở nên không rõ ràng, vì một cuộc triển lãm không “nghiên cứu” truyền thống nghệ thuật mà “trưng bày” hoặc “quy tụ” chúng. Về mặt ngữ cảnh, đây là lựa chọn không chính xác.

C. takes after – SAI - “Takes after” nghĩa là giống ai đó (về tính cách, ngoại hình), thường dùng trong bối cảnh gia đình (ví dụ: She takes after her mother). Cụm này hoàn toàn không phù hợp với nội dung của một cuộc triển lãm văn hóa nghệ thuật.

D. stands for – SAI - “Stands for” nghĩa là đại diện cho, viết tắt của. Dù mang ý nghĩa tích cực, nhưng trong câu này, ta không nói đến biểu tượng hay sự đại diện, mà là hành động “tập hợp các truyền thống nghệ thuật”, nên cụm này không đúng ngữ nghĩa.

Tạm Dịch: Our exhibition brings together artistic traditions from six continents. (Triển lãm của chúng tôi quy tụ các truyền thống nghệ thuật từ sáu châu lục.)

Question 9:A. structure                 B. architecture         C. decoration                         D. framework

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. structure – SAI - “Structure” là danh từ chỉ kết cấu hoặc công trình xây dựng, mang nghĩa vật lý – tức là phần khung hoặc dạng thể chất của tòa nhà. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đề cập đến việc trải nghiệm vẻ đẹp qua mô hình 3D, từ cần điền phải nói đến vẻ đẹp thiết kế và phong cách kiến trúc, chứ không đơn thuần là kết cấu.

B. architecture – ĐÚNG - “Architecture” là danh từ chỉ nghệ thuật và phong cách thiết kế của các công trình xây dựng, mang tính bao quát và thẩm mỹ. Trong câu này, “the beautiful architecture of famous buildings” là cụm từ tự nhiên và chính xác, nhấn mạnh vào vẻ đẹp thiết kế, rất phù hợp với nội dung trải nghiệm qua mô hình 3D.

C. decoration – SAI - “Decoration” mang nghĩa là trang trí, thường chỉ các chi tiết nhỏ hoặc yếu tố phụ trợ trong không gian, không thể hiện được toàn bộ thiết kế hay nghệ thuật của tòa nhà. Nếu dùng từ này, câu sẽ bị hạn hẹp về ý nghĩa và không thể hiện đúng trọng tâm là kiến trúc tổng thể.

D. framework – SAI - “Framework” nghĩa là khung sườn hoặc cấu trúc nền tảng, thường dùng trong kỹ thuật hoặc lý thuyết (ví dụ: a legal framework). Trong ngữ cảnh nói về trải nghiệm vẻ đẹp tòa nhà qua mô hình 3D, từ này không phù hợp và không mang yếu tố thẩm mỹ.

Tạm Dịch: Experience the beautiful architecture of famous buildings through our 3D models. (Trải nghiệm vẻ đẹp kiến trúc của các tòa nhà nổi tiếng thông qua những mô hình 3D của chúng tôi.)

Question 10:A. With reference to        B. As compared with        C. In addition to                D. In spite of

Giải Thích: Kiến thức về liên từ

A. With reference to – SAI - Cụm này mang nghĩa là liên quan đến, có tham chiếu đến điều gì đó, thường dùng trong văn bản học thuật hoặc hành chính. Nếu viết “With reference to the distance”, câu sẽ trở nên máy móc, không tự nhiên và không phù hợp với ngữ cảnh mô tả cảm xúc gần gũi với văn hóa dù ở xa.

B. As compared with – SAI - Cụm này nghĩa là so với, dùng để đưa ra sự so sánh giữa hai đối tượng. Tuy nhiên, trong câu này, ta không đang so sánh khoảng cách với điều gì cả, mà đang nói đến việc vượt qua khoảng cách để cảm thấy gần gũi, nên cụm này không đúng về mặt logic ngữ nghĩa.

C. In addition to – SAI - Cụm này mang nghĩa là ngoài ra, thêm vào đó, thường dùng để liệt kê hoặc bổ sung thông tin. Việc dùng “In addition to the distance” không phù hợp ở đây vì nó không truyền tải được ý nghĩa đối lập giữa “xa về mặt địa lý” và “gần gũi về cảm xúc”.

D. In spite of – ĐÚNG - “In spite of” mang nghĩa là mặc dù, dùng để diễn tả sự trái ngược giữa hai vế. Trong câu này, mặc dù có khoảng cách địa lý (the distance), người tham gia vẫn có thể cảm nhận sự gần gũi với các nền văn hóa. Cấu trúc “In spite of + noun” là chính xác về mặt ngữ pháp, và rất phù hợp với ý nghĩa cần diễn đạt.

Tạm Dịch: In spite of the distance, you can feel close to these amazing cultures. (Mặc dù khoảng cách địa lý, bạn vẫn có thể cảm thấy gần gũi với những nền văn hóa tuyệt vời này.)

Question 11:A. museum                 B. festival                 C. exhibition                         D. center

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. museum – SAI - “Museum” là địa điểm trưng bày hiện vật lâu dài, thường có tính cố định và mang tính sưu tầm lịch sử hoặc nghệ thuật. Tuy nhiên, trong văn bản này, sự kiện được mô tả là hoạt động tạm thời vào cuối tuần, không phù hợp với bản chất cố định và chính thức của một “museum”.

B. festival – SAI - “Festival” thường chỉ các sự kiện có không khí lễ hội, ăn mừng, thường diễn ra ngoài trời và trong thời gian ngắn. Tuy cùng thuộc chủ đề văn hóa, nhưng câu này đang nói đến địa điểm mở cửa vào cuối tuần, nên từ “festival” không phù hợp với cấu trúc “opens every weekend”.

C. exhibition – ĐÚNG - “Exhibition” là một cuộc triển lãm, nơi trưng bày các tác phẩm hoặc hiện vật, thường được tổ chức trong thời gian ngắn hoặc theo lịch cố định. Trong câu này, “Our cultural exhibition opens every weekend…” là một câu hoàn toàn tự nhiên và chính xác về ngữ nghĩa – triển lãm văn hóa mở cửa vào mỗi cuối tuần.

D. center – SAI - “Center” nghĩa là trung tâm, là một tòa nhà hoặc tổ hợp, chứ không phải là sự kiện hay hoạt động cụ thể. Dùng “center opens every weekend” thì không sai hoàn toàn, nhưng không chính xác bằng “exhibition”, vì ở đây ta đang nói đến một sự kiện/hoạt động cụ thể, không phải tòa nhà.

Tạm Dịch: Our cultural exhibition opens every weekend from 9 AM to 5 PM. (Triển lãm văn hóa của chúng tôi mở cửa vào mỗi cuối tuần từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)

Question 12:A. much                 B. several                 C. plenty                         D. few

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

A. much – SAI - “Much” là từ chỉ số lượng không đếm được, thường đi với danh từ không đếm được như “water,” “money,” hoặc “information.” Tuy nhiên, trong câu này, “activities” là danh từ đếm được số nhiều, nên “much” là không phù hợp về mặt ngữ pháp.

B. several – SAI - “Several” nghĩa là “một vài”, thường chỉ số lượng nhỏ. Tuy có thể dùng với danh từ đếm được như “activities”, nhưng “several” mang nghĩa hạn chế, không thể hiện được sự phong phú như ý định trong văn bản quảng bá này. Vì vậy, xét về ngữ cảnh, đây không phải lựa chọn hay nhất.

C. plenty – ĐÚNG - “Plenty” thường dùng trong cấu trúc “plenty of + danh từ số nhiều” để chỉ sự dồi dào, rất nhiều. Câu này sử dụng “plenty of activities” để nói rằng có nhiều hoạt động đa dạng dành cho các gia đình. Đây là cách diễn đạt rất tự nhiên và phù hợp trong ngữ cảnh của một tờ rơi giới thiệu sự kiện văn hóa dành cho cộng đồng.

D. few – SAI - “Few” nghĩa là “ít, gần như không có”, mang nghĩa phủ định hoặc hạn chế. Nếu dùng “few of activities”, câu sẽ mang hàm ý rằng hoạt động rất hạn chế, trái hoàn toàn với mục tiêu thu hút người đọc tham gia sự kiện. Vì thế, đây là lựa chọn sai cả về ý nghĩa và sắc thái.

Tạm Dịch: We have plenty of activities for families with children of all ages. (Chúng tôi có rất nhiều hoạt động dành cho các gia đình có trẻ em ở mọi lứa tuổi.)

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Question 13:

a.        Tom: Yes, I have a special pet. It's a small robot dog!

b.        Sarah: Hello Tom! Do you have a pet?

c.        Sarah: Wow! What is its name?

A. c-b-a                        B. a-b-c                        C. b-a-c                        D. a-c-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

b là câu mở đầu, vì đây là lời chào hỏi và một câu hỏi đơn giản, tự nhiên để bắt đầu cuộc trò chuyện: “Hello Tom! Do you have a pet?” – mở ra chủ đề chính của đoạn hội thoại là thú cưng.

là phản hồi của Tom, trả lời câu hỏi của Sarah và tạo điểm thú vị khi nhắc đến “robot dog” – điều này kích thích sự tò mò, giúp nối tiếp cuộc đối thoại.

là phản ứng tiếp theo của Sarah, thể hiện sự ngạc nhiên (“Wow!”) và tiếp tục hỏi chi tiết hơn (“What is its name?”), giúp mạch hội thoại phát triển một cách tự nhiên và thân thiện.

Question 14:

a.        Emma: I need a small one. Is this hat waterproof?

b.        Emma: Good morning! Do you sell blue hats?

c.        Emma: That's good. I will take it.

d.        Liam: Yes, we have many blue hats. Small or big?

e.        Liam: Yes, perfect for rain. It costs $$15.

A. e-b-a-d-c                        B. b-c-a-e-d                        C. a-b-c-d-e                        D. b-d-a-e-c

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

b là lời mở đầu, Emma chào hỏi và hỏi xem cửa hàng có bán mũ màu xanh không – đây là cách vào đề tự nhiên trong tình huống mua hàng.

d là phản hồi từ Liam, xác nhận rằng cửa hàng có nhiều mũ xanh và hỏi về kích cỡ – phản ứng hợp lý nối tiếp câu hỏi của khách hàng.

a là câu trả lời tiếp theo của Emma, cô nói cần loại nhỏ và hỏi thêm về tính năng (mũ có chống nước không), dẫn dắt vào chi tiết sản phẩm.

e là câu trả lời tiếp theo của Liam, xác nhận mũ chống nước và đưa ra giá tiền – giải đáp thắc mắc và giúp người mua ra quyết định.

c là kết thúc hợp lý, Emma hài lòng và quyết định mua chiếc mũ – khép lại cuộc đối thoại bằng hành động mua hàng.

Question 15:

Dear Lin,

a.        Sometimes I don't know if I am Thai or global citizen now. Do you feel the same?

b.        We share music and stories on weekends. Technology makes all cultures closer.

c.        How are you? I am in Tokyo now. It is 2025 and the world is very different!

d.        I speak Japanese and English at my new job. My team has people from five countries. We eat food from around the world at lunch.

e.        I use AI to translate every day. My apartment has neighbors from Brazil and Kenya.

Write back soon!

Your friend,

LK

A. e-d-b-a-c                        B. c-d-a-e-b                        C. a-d-e-c-b                        D. d-e-c-a-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư

c là lời mở đầu, giới thiệu nơi ở hiện tại (Tokyo) và mở ra bối cảnh năm 2025, tạo nền cho toàn bộ nội dung thư.

d là câu tiếp theo, kể về công việc và môi trường làm việc đa quốc gia, giúp phát triển ý “thế giới rất khác biệt”.

a là câu thể hiện cảm xúc cá nhân, cho thấy nhân vật đang suy ngẫm về bản sắc văn hóa trong thời đại toàn cầu – mạch cảm xúc chuyển từ thông tin sang suy tư.

là câu tiếp nối tự nhiên, kể thêm về đời sống hằng ngày trong môi trường đa văn hóa – hoàn chỉnh bức tranh về sự thay đổi.

b là phần kết nội dung chính, nhấn mạnh vai trò của công nghệ và cách mọi người chia sẻ văn hóa, giúp gắn kết với người đọc trước khi kết thư.

Question 16:

a.        This trend helps people learn about other cultures. When we use designs from many places, we understand each other better and make the world more beautiful.

b.        Multicultural design is becoming very popular in 2025. Designers use ideas from many countries to create new and interesting styles.

c.        Traditional patterns are also part of this trend. People like to mix patterns from different cultures in their homes and clothes.

d.        Colors are important in multicultural design. Bright colors from Africa, Asia, and South America make rooms look happy and full of life.

e.        Materials are changing too. Designers use natural materials like bamboo, clay, and wool from around the world.

A. b-d-c-e-a                        B. d-e-b-c-a                        C. e-d-b-c-a                        D. c-b-e-d-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

b là câu mở đầu, giới thiệu chủ đề chính là “thiết kế đa văn hóa đang trở nên phổ biến”, đóng vai trò như chủ đề chính của đoạn văn.

mở rộng nội dung, nói về vai trò của màu sắc trong thiết kế đa văn hóa, đưa ví dụ cụ thể về châu Phi, châu Á, và Nam Mỹ.

c bổ sung yếu tố truyền thống, cho thấy xu hướng pha trộn hoa văn của các nền văn hóa khác nhau – làm rõ sự đa dạng trong thiết kế.

nói về vật liệu, tiếp tục phát triển nội dung bằng cách mở rộng sang khía cạnh chất liệu được sử dụng trong thiết kế.

a là phần kết, tổng hợp lại toàn bộ nội dung bằng việc nhấn mạnh lợi ích của xu hướng này: tăng cường hiểu biết văn hóa và làm đẹp thế giới – khép lại đoạn văn trọn vẹn và thuyết phục.

Question 17:

a.        Languages are very important now. Many schools teach two or three languages to young children. This helps them talk to more people when they grow up.

b.        Families also join multicultural activities at schools. Parents and children learn together about our big, diverse world and how to be good global citizens.

c.        In 2025, schools are changing how they teach about different cultures. Students now learn to be global citizens who understand and respect all cultures.

d.        Teachers use special books and games that show many cultures. Students learn about holidays, food, and traditions from many countries.

e.        Technology helps students connect with other children around the world. They can talk to friends in China, Brazil, or Kenya using simple video calls.

A. c-a-d-e-b                        B. c-b-e-d-a                        C. c-e-d-a-b                        D. c-b-d-a-e

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

c là câu mở đầu, giới thiệu sự thay đổi trong cách trường học dạy về văn hóa – câu chủ đề rõ ràng và đặt nền cho nội dung phía sau.

e mở rộng vấn đề, nhấn mạnh vai trò của công nghệ giúp học sinh kết nối toàn cầu, phù hợp với chủ đề “global citizens”.

d tiếp nối logic, mô tả các công cụ giảng dạy thực tế như sách và trò chơi về các nền văn hóa – hỗ trợ ý chính.

a nói rõ hơn về việc dạy ngôn ngữ, là một phần quan trọng trong giáo dục đa văn hóa – giúp học sinh giao tiếp với người khác trong tương lai.

b là phần kết, đề cập đến sự tham gia của gia đình trong các hoạt động đa văn hóa – đưa nội dung từ nhà trường mở rộng ra cộng đồng, hoàn tất thông điệp về giáo dục toàn diện.

Read the following passage about How to Bridge the Gap and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

The digital divide, which refers to the gap between those who have access to digital technologies and those who do not, continues to widen in our increasingly connected global society. Factors such as socioeconomic status, geography, and education significantly influence who can participate in the digital realm. Organizations across the world are implementing various initiatives to address this issue; (18)_________. Had governments invested more heavily in digital infrastructure earlier, many marginalized communities would not be struggling to participate in the digital economy today.

The individuals (19)_________. Technology companies should be held accountable for making their products more accessible and user-friendly for diverse populations. Educational institutions play a crucial role in bridging this divide, and governments must allocate more resources to digital literacy programs. Having recognized the importance of cultural context in technology adoption, (20)_________.

To effectively bridge the digital divide, solutions (21)_________. Multilingual support systems are particularly essential in regions with diverse linguistic backgrounds. Partnerships between private sector entities and non-profit organizations can accelerate progress by combining resources and expertise. (22)_________. By empowering communities with digital skills and ensuring equitable access to technology, we can build a more inclusive digital future where everyone has the opportunity to participate regardless of their cultural background.

Question 18:

A. they are providing affordable devices and internet access to underserved populations

B. they are charging premium prices and limiting internet access to wealthy communities

C. they have collected old devices but internet access are restricted to paying customers

D. they selling expensive technology while internet access only available in developed regions

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. they are providing affordable devices and internet access to underserved populations – ĐÚNG - Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để mô tả hành động hiện tại: “are providing”. Về mặt ngữ nghĩa, nội dung phù hợp hoàn hảo với mệnh đề trước đó nói về việc “implementing various initiatives”. Cụ thể, các tổ chức đang cung cấp thiết bị giá rẻ và Internet cho các cộng đồng khó khăn – chính là ví dụ minh họa rõ ràng cho sáng kiến đang triển khai. Ngoài ra, cụm “to underserved populations” bổ sung đúng đối tượng cần hỗ trợ, làm rõ hơn vấn đề “digital divide”.

B. they are charging premium prices and limiting internet access to wealthy communities – SAI - Mặc dù cấu trúc câu đúng về mặt ngữ pháp, nhưng ngữ nghĩa đi ngược lại hoàn toàn với câu phía trước. Nếu các tổ chức đang triển khai “sáng kiến” (initiatives) thì không thể là hành vi tiêu cực như “tăng giá và giới hạn truy cập Internet cho người giàu” – điều này không phản ánh nỗ lực giải quyết vấn đề mà còn tạo thêm bất bình đẳng, làm mâu thuẫn logic văn bản.

C. they have collected old devices but internet access are restricted to paying customers – SAI - Thứ nhất, sai ngữ pháp: “internet access are” phải là “is”. Thứ hai, nội dung “thu gom thiết bị cũ” không thể hiện được mức độ chủ động và hiệu quả như “triển khai sáng kiến”, và mệnh đề sau “restricted to paying customers” lại thể hiện rào cản thay vì giải pháp. Do đó, phương án này vừa sai cấu trúc vừa không khớp với mục tiêu tích cực của đoạn văn.

D. they selling expensive technology while internet access only available in developed regions – SAI - Sai nghiêm trọng về ngữ pháp: “they selling” phải là “they are selling”. Ngoài ra, “while internet access only available” cũng thiếu động từ “is”. Về mặt nội dung, phương án này mô tả hành vi gây ra hoặc làm trầm trọng thêm khoảng cách số, không phù hợp với phần trước nói về việc nỗ lực cải thiện tình trạng đó.

Tạm Dịch: Organizations across the world are implementing various initiatives to address this issue; they are providing affordable devices and internet access to underserved populations. Had governments invested more heavily in digital infrastructure earlier, many marginalized communities would not be struggling to participate in the digital economy today. (Các tổ chức trên toàn cầu đang triển khai nhiều sáng kiến nhằm giải quyết vấn đề này; họ đang cung cấp các thiết bị giá rẻ và kết nối Internet cho những cộng đồng chưa được phục vụ đầy đủ. Nếu các chính phủ đầu tư nhiều hơn vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật số từ sớm, nhiều cộng đồng thiệt thòi đã không phải vật lộn để tham gia vào nền kinh tế số ngày nay.)

Question 19:

A. which benefited from these programs rarely engaged community members in digital projects, wasting valuable resources on individuals

B. who benefit from these programs often become digital advocates in their own communities, sharing valuable skills with others

C. will benefits from these programs usually creates division within their privileged communities, hoarding technological advantages selfishly

D. participate in these programs frequently abandon technology in favor of traditional methods, rejecting digital solutions entirely

Giải Thích: Kiến thức về MĐQH

A. which benefited from these programs rarely engaged community members in digital projects, wasting valuable resources on individuals – SAI - Câu này sử dụng đại từ quan hệ “which”, nhưng lại không phù hợp. Trong cấu trúc mệnh đề quan hệ, “which” dùng để thay thế cho vật, sự việc, không phải người. Ở đây, danh từ chính là “individuals” (người), nên phải dùng “who”. Ngoài ra, nội dung mệnh đề này còn mang ý tiêu cực (“wasting valuable resources...”), mâu thuẫn với đoạn văn đang nhấn mạnh vai trò tích cực của người tham gia.

B. who benefit from these programs often become digital advocates in their own communities, sharing valuable skills with others – ĐÚNG - Đây là một mệnh đề quan hệ đúng cả về ngữ pháp và ngữ nghĩa. Đại từ quan hệ “who” thay thế cho “individuals” (người), động từ “benefit” chia thì hiện tại để mô tả sự việc đang xảy ra hiện nay. Nội dung cho thấy người thụ hưởng chương trình thường trở thành người truyền bá kỹ năng số cho cộng đồng của họ – phù hợp với chủ đề chính về giảm khoảng cách số thông qua giáo dục và cộng đồng.

C. will benefits from these programs usually creates division within their privileged communities, hoarding technological advantages selfishly – SAI - Câu này sai ngữ pháp nghiêm trọng: “will benefits” là cấu trúc sai (phải là “will benefit”), “creates” sai chủ ngữ (phải là “create” nếu chủ ngữ là “individuals”). Về ngữ nghĩa, nội dung nói rằng người được hưởng lợi lại gây chia rẽ và giữ lợi ích công nghệ cho riêng mình – đi ngược hoàn toàn với tinh thần tích cực và hỗ trợ cộng đồng của đoạn văn.

D. participate in these programs frequently abandon technology in favor of traditional methods, rejecting digital solutions entirely – SAI - Không có đại từ quan hệ để nối với danh từ “individuals”, khiến cụm này không phải là một mệnh đề quan hệ đúng cấu trúc. Ngoài ra, nội dung “abandon technology” (bỏ công nghệ) mâu thuẫn với thông điệp tích cực của đoạn văn, khiến lựa chọn này không phù hợp về mặt logic.

Tạm Dịch: The individuals who benefit from these programs often become digital advocates in their own communities, sharing valuable skills with others. Technology companies should be held accountable for making their products more accessible and user-friendly for diverse populations. (Những người được hưởng lợi từ các chương trình này thường trở thành những người truyền bá kỹ năng số trong cộng đồng của họ, chia sẻ những kỹ năng quý giá với người khác. Các công ty công nghệ nên có trách nhiệm trong việc làm cho sản phẩm của họ dễ tiếp cận và thân thiện hơn với đa dạng đối tượng người dùng.)

Question 20:

A. several commercial technology companies exploiting underdeveloped markets while ignoring actual educational community needs

B. most government-backed internet initiatives designed primarily for surveillance rather than genuine public empowerment

C. many successful digital inclusion programs now incorporate culturally relevant content and training methods

D. various digital literacy organizations promoting outdated technological skills disconnected from real-world applications

Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành

A. several commercial technology companies exploiting underdeveloped markets while ignoring actual educational community needs – SAI - Câu này có cấu trúc sai ngữ pháp nghiêm trọng. Chủ ngữ “several commercial technology companies” không được liên kết rõ ràng với phân từ mở đầu “Having recognized...”. Ngoài ra, không có động từ chính sau chủ ngữ, khiến câu rơi vào trạng thái thiếu vị ngữ. Về nghĩa, cụm “exploiting underdeveloped markets...” mang sắc thái tiêu cực, không khớp với hành động tích cực “having recognized...” ở đầu câu. Vì thế, cả về ngữ pháp và logic đều không phù hợp.

B. most government-backed internet initiatives designed primarily for surveillance rather than genuine public empowerment – SAI - Cấu trúc mệnh đề này thiếu động từ chính. Sau cụm chủ ngữ “most government-backed internet initiatives” không có động từ chia thì cụ thể (thiếu “are” hoặc “were”), khiến câu bị rối và không hoàn chỉnh. Hơn nữa, nội dung nói rằng các sáng kiến chỉ nhằm giám sát chứ không nhằm trao quyền, đi ngược hoàn toàn với câu mở đầu bằng “Having recognized…” – tức là nói về nhận thức tích cực. Về logic và sắc thái, câu này không đồng nhất với mệnh đề trước.

C. many successful digital inclusion programs now incorporate culturally relevant content and training methods – ĐÚNG - Câu này có cấu trúc đầy đủ và hợp lý. Sau cụm phân từ hoàn thành “Having recognized…”, ta cần một mệnh đề chính có chủ ngữ và động từ rõ ràng. Câu “many successful digital inclusion programs now incorporate…” có chủ ngữ “programs” và động từ “incorporate” (thì hiện tại đơn), nên đảm bảo đúng cấu trúc ngữ pháp. Về mặt nghĩa, đây là hệ quả logic từ việc “đã nhận ra tầm quan trọng của bối cảnh văn hóa” – các chương trình hiện nay đã tích hợp nội dung và phương pháp đào tạo phù hợp với từng nền văn hóa, đúng thông điệp tích cực và định hướng giải pháp mà đoạn văn nhấn mạnh.

D. various digital literacy organizations promoting outdated technological skills disconnected from real-world applications – SAI - Câu này sai cấu trúc: “organizations promoting…” là một cụm danh từ có phân từ hiện tại, nhưng thiếu động từ chính, khiến toàn câu không đầy đủ. Ngoài ra, nội dung “promoting outdated skills…” thể hiện sự lỗi thời, không phù hợp với câu mở đầu tích cực “Having recognized…”. Về logic, đây là một mệnh đề trái chiều, làm mất tính liên kết của đoạn văn.

Tạm Dịch: Having recognized the importance of cultural context in technology adoption, many successful digital inclusion programs now incorporate culturally relevant content and training methods. (Sau khi nhận ra tầm quan trọng của bối cảnh văn hóa trong việc áp dụng công nghệ, nhiều chương trình hòa nhập kỹ thuật số thành công hiện nay đã tích hợp các nội dung và phương pháp đào tạo phù hợp với từng nền văn hóa.)

Question 21:

A. must be tailored to the specific needs of each community while respecting cultural differences

B.  which forces standardized solutions onto diverse communities despite ignoring cultural considerations

C. that implemented without consulting local leaders while imposing western technological standards

D. having ignore traditional practices in communities while prioritizing corporate technological agendas

Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu

A. must be tailored to the specific needs of each community while respecting cultural differences – ĐÚNG - Câu này sử dụng một mệnh đề hoàn chỉnh, với chủ ngữ “solutions” và động từ khuyết thiếu “must be tailored” (phải được điều chỉnh). Cấu trúc bị động “must be tailored” diễn đạt chính xác rằng các giải pháp cần được điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng cộng đồng. Cụm “while respecting cultural differences” (trong khi vẫn tôn trọng sự khác biệt văn hóa) đóng vai trò bổ sung nghĩa, làm cho câu trở nên cân bằng, logic và hoàn chỉnh cả về ngữ pháp và nội dung. Đây là lựa chọn chính xác nhất vì nó duy trì giọng văn trung lập – học thuật và thể hiện giải pháp tích cực.

B. which forces standardized solutions onto diverse communities despite ignoring cultural considerations – SAI - Câu này dùng sai mệnh đề quan hệ. Đại từ quan hệ “which” ở đầu câu khiến toàn bộ trở thành một mệnh đề phụ không có chủ ngữ chính, thiếu vị ngữ độc lập để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ngoài ra, động từ “forces” dùng thì hiện tại đơn, chủ ngữ mờ nhạt. Về nghĩa, câu ám chỉ hành vi áp đặt tiêu chuẩn cứng nhắc – không khớp với thông điệp tích cực ở câu chính và làm mất đi sự cân bằng lập luận.

C. that implemented without consulting local leaders while imposing western technological standards – SAI - Câu này sai nghiêm trọng về ngữ pháp: thiếu động từ chính. Mở đầu bằng “that implemented…” tạo ra một cụm mệnh đề rút gọn không rõ ràng, khiến người đọc không xác định được ai/điều gì là chủ thể của hành động. Ngoài ra, nghĩa của câu cho rằng các giải pháp áp đặt tiêu chuẩn phương Tây mà không tham khảo ý kiến địa phương – đây là nội dung phản đề, không phù hợp với mệnh đề chính đang bàn về cách “bridge the digital divide”.

D. having ignore traditional practices in communities while prioritizing corporate technological agendas – SAI - Cấu trúc “having ignore” là sai ngữ pháp – đúng ra phải là “having ignored”. Ngoài ra, cả cụm cũng không có chủ ngữ hay động từ chính, khiến câu không hoàn chỉnh. Về nghĩa, cụm “prioritizing corporate technological agendas” thể hiện góc nhìn tiêu cực, không phù hợp với mệnh đề chính đang hướng đến các giải pháp khả thi và mang tính cộng đồng.

Tạm Dịch: To effectively bridge the digital divide, solutions must be tailored to the specific needs of each community while respecting cultural differences. (Để thu hẹp hiệu quả khoảng cách số, các giải pháp cần được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng cộng đồng, đồng thời tôn trọng sự khác biệt văn hóa.)

Question 22:

A. External consultants always override local decisions implementing technology solutions contradicts community traditions

B. Local leaders must never be consulted about technology implementation because western solutions supersedes traditions

C. Corporate interests controls technology implementation decisions while community values becomes increasingly irrelevant

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...