TEST 2 - UNIT 2 - GV
9/7/2025 10:41:58 PM
haophamha ...

TEST 2

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Global Brands and Multicultural Marketing in 2025

        Boldly embracing diversity will become the key strategy for global brands in 2025. (1)_________ must consider cultural intelligence factors. The products (2)_________ from sustainable materials attract eco-conscious consumers worldwide.

        Global companies explain their strategies (3)_________ international partners. By and (4)_________, brands focusing on cultural relevance achieve better consumer engagement. The brands expect to increase their global market share by understanding cultural nuances.

        By 2025, multicultural marketing will evolve beyond simple translation to become true cultural adaptation, requiring brands (5)_________ closely to diverse consumer voices.

        Authentic representation and personalized content will drive (6)_________ across global markets, while AI-powered insights will help brands navigate complex cultural landscapes more effectively.

Question 1:A. Marketing international campaigns                B. International marketing campaigns

                C. Campaign international marketing                D. International campaigns marketing

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

B. International marketing campaigns – ĐÚNG - Đây là cụm danh từ đúng ngữ pháp và tự nhiên trong tiếng Anh. “International” bổ nghĩa cho “marketing”, và cả cụm “international marketing” tiếp tục bổ nghĩa cho “campaigns” – tạo thành “các chiến dịch tiếp thị quốc tế”. Đây là chủ ngữ phù hợp cho động từ “must consider” phía sau, và câu có nghĩa hoàn chỉnh, rõ ràng.

Tạm dịch: International marketing campaigns must consider cultural intelligence factors. (Các chiến dịch tiếp thị quốc tế phải cân nhắc đến các yếu tố trí tuệ văn hóa.)

Question 2:A. made                        B. which made        C. making                        D. was made

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH

A. made – ĐÚNG - “Made” là phân từ quá khứ được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ ở thể bị động. Câu gốc có thể là: The products which are made from sustainable materials.... Khi rút gọn, ta lược bỏ “which are” và giữ lại “made”. Cấu trúc này đúng ngữ pháp và thể hiện rõ ý: sản phẩm được làm từ vật liệu bền vững. Đây là dạng rút gọn rất phổ biến trong văn viết trang trọng.

B. which made – SAI - Cấu trúc “which made” thể hiện mệnh đề quan hệ chủ động, mang nghĩa là “cái mà đã làm ra cái gì đó”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, “products” không phải là chủ thể của hành động “làm”, mà là đối tượng được làm ra từ vật liệu bền vững. Vì vậy, dùng “which made” vừa sai về mặt nghĩa, vừa không đúng cấu trúc.

C. making – SAI - “Making” là phân từ hiện tại, được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Nếu viết “products making from...”, thì sẽ sai vì “products” không chủ động thực hiện hành động “làm từ vật liệu”, mà bị động. Do đó, dùng “making” là không hợp lý về cả nghĩa lẫn ngữ pháp trong trường hợp này.

D. was made – SAI - “Was made” là một mệnh đề đầy đủ chia thì quá khứ đơn, không thể đứng sau danh từ “products” trong cấu trúc rút gọn. Hơn nữa, “was” chỉ dùng cho danh từ số ít, trong khi “products” là số nhiều, nên càng không phù hợp.

Tạm dịch: The products made from sustainable materials attract eco-conscious consumers worldwide. (Những sản phẩm được làm từ vật liệu bền vững thu hút người tiêu dùng có ý thức về môi trường trên toàn thế giới.)

Question 3:A. forward                B. at                        C. to                                D. about

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

C. to – ĐÚNG - Động từ “explain” đi với giới từ “to” khi ta nói đến người được giải thích điều gì. Cấu trúc đúng là: explain something to someone. Trong câu này, “explain their strategies to international partners” là cấu trúc hoàn chỉnh và tự nhiên, thể hiện rằng các công ty toàn cầu đang giải thích chiến lược của họ cho các đối tác quốc tế.

Tạm dịch: Global companies explain their strategies to international partners. (Các công ty toàn cầu giải thích chiến lược của họ cho các đối tác quốc tế.)

Question 4:A. means                         B. altogether                C. far                                 D. large 

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

D. large – ĐÚNG - “By and large” là một cụm thành ngữ cố định trong tiếng Anh, có nghĩa là “nói chung” hoặc “nhìn chung mà nói”. Trong ngữ cảnh câu này, nó mang hàm ý tổng quát: nhìn chung thì các thương hiệu tập trung vào tính phù hợp văn hóa sẽ đạt được mức độ tương tác tốt hơn với người tiêu dùng. Đây là lựa chọn đúng cả về mặt ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa, đồng thời là cụm thành ngữ thường dùng trong văn viết học thuật hoặc trang trọng.

Tạm dịch: By and large, brands focusing on cultural relevance achieve better consumer engagement. (Nhìn chung, các thương hiệu tập trung vào sự phù hợp văn hóa sẽ đạt được mức độ tương tác tốt hơn với người tiêu dùng.)

Question 5:A. to listen                B. listening                C. to listening                        D. listen

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

A. to listen – ĐÚNG - Sau động từ “requiring”, khi chủ ngữ là “brands”, cấu trúc đúng phải là “require somebody to do something”. Do đó, “requiring brands to listen” là hoàn toàn chính xác về mặt ngữ pháp. Đây là dạng rút gọn của mệnh đề: which will require brands to listen.... Cụm “to listen closely to diverse consumer voices” thể hiện yêu cầu lắng nghe sâu sát những quan điểm đa dạng từ người tiêu dùng – phù hợp với bối cảnh nhấn mạnh sự thích nghi văn hóa trong tiếp thị hiện đại.

B. listening – SAI - “Listening” là danh động từ, không phù hợp trong cấu trúc với “requiring”. Nếu viết “requiring brands listening...” thì sẽ sai ngữ pháp vì động từ “require” cần theo sau là một “to-infinitive”, không phải một gerund.

C. to listening – SAI - “To listening” thường chỉ xuất hiện sau giới từ như “be used to”, “look forward to”, nhưng trong trường hợp này, “require” không phải là giới từ mà là một động từ chính. Cấu trúc “requiring brands to listening” là sai vì “to” không đi kèm với danh động từ ở đây.

D. listen – SAI - “Listen” là động từ nguyên thể, nhưng nếu không có “to” đứng trước thì sai ngữ pháp trong cấu trúc “require somebody to do something”. Do đó, “requiring brands listen” là không đúng về mặt cú pháp.

Tạm dịch: By 2025, multicultural marketing will evolve beyond simple translation to become true cultural adaptation, requiring brands to listen closely to diverse consumer voices. (Đến năm 2025, tiếp thị đa văn hóa sẽ phát triển vượt ra ngoài việc dịch đơn thuần để trở thành sự thích nghi văn hóa thực sự, đòi hỏi các thương hiệu phải lắng nghe một cách sát sao các tiếng nói đa dạng của người tiêu dùng.)

Question 6:A. engage                        B. engager                C. engagement                D. engaged

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

A. engage – SAI - “Engage” là động từ, mang nghĩa “thu hút” hoặc “tham gia”. Tuy nhiên, trong câu này, động từ chính “drive” cần một danh từ làm tân ngữ, không phải một động từ nguyên thể. Câu “drive engage” là sai ngữ pháp, vì “engage” không thể đóng vai trò là đối tượng bị tác động bởi hành động “drive”.

B. engager – SAI - “Engager” là một danh từ không phổ biến, đôi khi được dùng để chỉ “người thu hút” hoặc “người tham gia”. Nhưng trong văn cảnh này, chủ ngữ là “authentic representation and personalized content” – tức là các yếu tố chiến lược trong marketing – thì không thể “thúc đẩy một người” mà phải là thúc đẩy mức độ tương tác (tức “engagement”).

C. engagement – ĐÚNG - “Engagement” là danh từ, mang nghĩa “sự tương tác” trong ngữ cảnh tiếp thị và truyền thông. Cụm “drive engagement” là một collocation quen thuộc, nghĩa là “thúc đẩy sự tương tác”. Đây là cụm từ chính xác, tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh đang nói đến việc các nội dung chân thực và cá nhân hóa có thể tăng sự kết nối giữa thương hiệu và khách hàng toàn cầu.

D. engaged – SAI - “Engaged” là tính từ hoặc phân từ quá khứ, dùng để mô tả trạng thái “đã tham gia” hoặc “được thu hút”. Tuy nhiên, trong cấu trúc “drive + danh từ”, không thể dùng một tính từ như “engaged” làm tân ngữ. Việc dùng “drive engaged” là không hợp ngữ pháp và sai về vai trò từ loại.

Tạm dịch: Authentic representation and personalized content will drive engagement across global markets, while AI-powered insights will help brands navigate complex cultural landscapes more effectively. (Việc thể hiện chân thực và nội dung được cá nhân hóa sẽ thúc đẩy sự tương tác trên các thị trường toàn cầu, trong khi những hiểu biết được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo sẽ giúp các thương hiệu điều hướng bối cảnh văn hóa phức tạp một cách hiệu quả hơn.)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Raising Children in Multicultural Families: Challenges and Blessings

        Embracing Diversity at Home

        While some families maintain a single cultural identity, (7)_________ embrace multiple heritages and traditions to create a rich home environment. As children grow up in multicultural households, they often (8)_________ various languages and customs from both sides of their family.

        The acceptance of cultural differences leads to greater (9)_________ and understanding in children raised with multiple traditions. (10)_________ the challenges faced by multicultural families, the benefits of raising children with diverse perspectives far outweigh the difficulties.

        Parents should focus on creating a strong (11)_________ of respect for all cultural backgrounds represented in the family. A (12)_________ of research suggests that children from multicultural families develop unique cognitive advantages compared to their peers.

Question 7:A. another                B. other                C. others                        D. the others

Giải Thích: Kiến thức về lượng từ

A. another – SAI - “Another” là hình thức kết hợp giữa “an” và “other”, dùng với danh từ số ít đếm được (ví dụ: another child, another idea). Trong câu này, chúng ta đang nói đến nhiều gia đình khác, nên cần dùng hình thức số nhiều. Do đó, “another” không phù hợp vì sai về số lượng.

B. other – SAI - “Other” có thể là tính từ bổ nghĩa cho danh từ số nhiều (ví dụ: other people), nhưng trong câu này, “other” đứng một mình và đóng vai trò như chủ ngữ thay thế cho “some families”. Để làm được điều đó, ta cần dùng đại từ số nhiều “others”, chứ không phải tính từ “other” đứng đơn lẻ.

C. others – ĐÚNG - “Others” là đại từ số nhiều dùng để thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó — ở đây là “families”. Câu đối lập với vế trước “some families…”, nên cần “others” để chỉ “các gia đình khác”. Cấu trúc đối xứng: some… others… là một mẫu rất phổ biến và chuẩn xác trong tiếng Anh.

D. the others – SAI - “The others” có nghĩa là “những cái/cái còn lại”, thường ám chỉ tất cả phần còn lại trong một nhóm đã biết rõ. Tuy nhiên, trong câu này, người viết không đề cập đến tất cả các gia đình còn lại, mà chỉ muốn nói đến một số gia đình khác như một phần bổ sung. Dùng “the others” sẽ làm câu mang nghĩa toàn phần, không đúng với logic phân loại kiểu “some… others…”.

Tạm dịch: While some families maintain a single cultural identity, others embrace multiple heritages and traditions to create a rich home environment. (Trong khi một số gia đình giữ gìn một bản sắc văn hóa duy nhất, những gia đình khác lại tiếp nhận nhiều di sản và truyền thống để tạo nên một môi trường gia đình phong phú.)

Question 8:A. look into                B. pick up                C. come across                D. take on

Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

A. look into – SAI - “Look into” có nghĩa là “điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ một vấn đề”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về việc trẻ em học được ngôn ngữ và phong tục từ gia đình, thì “look into” không phù hợp. Trẻ em không “điều tra” ngôn ngữ, mà tiếp thu một cách tự nhiên, nên dùng cụm động từ khác mang ý học hỏi không chính thức.

B. pick up – ĐÚNG  - “Pick up” là cụm động từ mang nghĩa học được điều gì đó một cách tự nhiên, không chính thức — rất phù hợp với bối cảnh trẻ em sống trong môi trường đa văn hóa. Trẻ nhỏ thường “pick up” (học được) ngôn ngữ và tập quán mà không cần qua đào tạo chính thức, chỉ bằng việc tiếp xúc hàng ngày trong gia đình. Đây là cách diễn đạt tự nhiên, chính xác và sát nghĩa nhất trong câu.

C. come across – SAI - “Come across” nghĩa là “tình cờ bắt gặp” (một thứ gì đó hoặc một người nào đó). Ví dụ: I came across an old friend yesterday. Dùng cụm này trong câu sẽ làm sai lệch ý định diễn đạt, vì trẻ em không tình cờ bắt gặp ngôn ngữ, mà là tiếp thu nó trong quá trình trưởng thành.

D. take on – SAI - “Take on” thường mang nghĩa “đảm nhận, gánh vác (một trách nhiệm, vai trò, công việc)”. Mặc dù đôi khi có thể dùng để nói về việc tiếp nhận một đặc điểm (ví dụ: take on new characteristics), nhưng trong văn cảnh nói về việc học ngôn ngữ và phong tục, cách dùng này là không tự nhiên và không sát nghĩa bằng “pick up”.

Tạm dịch: As children grow up in multicultural households, they often pick up various languages and customs from both sides of their family.(Khi trẻ lớn lên trong các hộ gia đình đa văn hóa, chúng thường học được nhiều ngôn ngữ và phong tục khác nhau từ cả hai bên gia đình.)

Question 9:A. tolerance                B. diversity                 C. awareness                         D. flexibility

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. tolerance – ĐÚNG - “Tolerance” nghĩa là sự khoan dung, sự chấp nhận sự khác biệt, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, tôn giáo, lối sống. Trong câu này, khi nói rằng việc chấp nhận sự khác biệt văn hóa dẫn đến điều gì, thì “tolerance” là lựa chọn chính xác và hợp lý nhất. Cụm “tolerance and understanding” là một collocation quen thuộc, tự nhiên, thường đi với nhau để thể hiện những phẩm chất tích cực ở những người trưởng thành trong môi trường đa dạng văn hóa.

B. diversity – SAI - “Diversity” nghĩa là “sự đa dạng” – đây là danh từ chỉ trạng thái khách quan của một nhóm người hoặc văn hóa. Tuy nhiên, trong câu này, ta đang nói đến kết quả tâm lý hoặc phẩm chất ở trẻ em, nên “diversity” không phù hợp về mặt nghĩa. Nó không thể “tăng lên” trong một cá nhân theo cách giống như “tolerance” hay “understanding”.

C. awareness – SAI - “Awareness” là “sự nhận thức”. Dù đây là một từ tích cực, nhưng ghép “awareness and understanding” sẽ khiến câu bị lặp ý và giảm tính tự nhiên. Hơn nữa, từ “tolerance” mang nghĩa cụ thể hơn, thể hiện thái độ ứng xử với sự khác biệt, phù hợp hơn với cụm “acceptance of cultural differences”.

D. flexibility – SAI - “Flexibility” nghĩa là “sự linh hoạt”, chủ yếu dùng cho khả năng thích ứng với thay đổi hoặc điều chỉnh hành vi, thời gian, kế hoạch. Tuy có thể là một hệ quả tích cực trong môi trường đa văn hóa, nhưng khi đứng cùng với “understanding”, từ này lại không phù hợp về mặt ngữ nghĩa như “tolerance” – vốn nhấn mạnh đến sự bao dung và chấp nhận.

Tạm dịch: The acceptance of cultural differences leads to greater tolerance and understanding in children raised with multiple traditions.(Việc chấp nhận sự khác biệt văn hóa dẫn đến sự khoan dung và thấu hiểu lớn hơn ở những đứa trẻ được nuôi dưỡng trong nhiều truyền thống khác nhau.)

Question 10:A. On top of                B. On account of        C. With regard to                D. In spite of

Giải Thích: Kiến thức về liên từ

A. On top of – SAI - “On top of” có nghĩa là “bên cạnh đó” hoặc “ngoài ra”. Cấu trúc này thường được dùng để thêm thông tin tiêu cực hoặc quá tải (ví dụ: On top of the bills, we also have a loan to pay). Trong câu này, ta đang muốn diễn tả sự đối lập giữa “challenges” và “benefits”, chứ không phải liệt kê thêm một điều gì đó, nên “on top of” là không đúng logic ngữ nghĩa.

B. On account of – SAI - “On account of” có nghĩa là “vì, do bởi” – dùng để chỉ nguyên nhân. Nếu thay vào câu, ý nghĩa sẽ trở thành: Do bởi những thách thức… lợi ích lớn hơn khó khăn, khiến câu mâu thuẫn và vô lý. Câu cần một liên từ mang tính nhượng bộ, không phải nguyên nhân.

C. With regard to – SAI - “With regard to” mang nghĩa “liên quan đến, xét về mặt…”, chỉ mang tính dẫn nhập chủ đề, không thể hiện sự đối lập hay tương phản giữa hai vế. Nếu dùng ở đây, mối quan hệ giữa “challenges” và “benefits” sẽ trở nên mơ hồ và thiếu rõ ràng.

D. In spite of – ĐÚNG - “In spite of” là giới từ mang nghĩa “mặc dù”, dùng để thể hiện mối quan hệ tương phản giữa hai ý – chính xác với logic của câu này. Mặc dù các gia đình đa văn hóa gặp nhiều thách thức, nhưng lợi ích của việc nuôi dạy con cái trong môi trường đa dạng vẫn vượt xa những khó khăn. Đây là cấu trúc chuẩn xác về cả ngữ pháp và nghĩa: In spite of + noun/noun phrase.

Tạm dịch: In spite of the challenges faced by multicultural families, the benefits of raising children with diverse perspectives far outweigh the difficulties. (Mặc dù các gia đình đa văn hóa gặp phải nhiều thách thức, lợi ích của việc nuôi dạy con cái với các góc nhìn đa dạng vẫn vượt xa những khó khăn.)

Question 11:A. tradition                 B. atmosphere         C. culture                        D. foundation 

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. tradition – SAI - “Tradition” mang nghĩa là “truyền thống”, thường dùng để chỉ những tập tục, thói quen lâu đời. Tuy nhiên, trong câu này, chúng ta đang nói đến việc xây dựng một điều gì đó vững chắc, làm nền tảng cho sự tôn trọng trong gia đình. “Tradition” không phù hợp vì nó không hàm ý “cơ sở hình thành” hay “nền móng” – nghĩa chính yếu mà câu yêu cầu.

B. atmosphere – SAI - “Atmosphere” nghĩa là “không khí” (về mặt cảm xúc, môi trường), ví dụ: a warm atmosphere at home. Mặc dù nghe có vẻ hợp lý trong ngữ cảnh gia đình, nhưng đi với cụm “of respect” thì lại không tự nhiên. Người ta không thường nói “an atmosphere of respect” khi nói về giá trị được xây dựng nền móng; thay vào đó, “foundation” là từ chính xác hơn để thể hiện tính bền vững, lâu dài.

C. culture – SAI - “Culture” nghĩa là “văn hóa”, và về mặt ý tưởng thì có liên quan. Tuy nhiên, trong cấu trúc “a strong ____ of respect”, dùng “culture” sẽ không chính xác vì “culture of respect” không phải là collocation thông dụng trong ngữ cảnh xây dựng giá trị trong gia đình. Hơn nữa, “culture” mang nghĩa rộng và không thể hiện rõ ý “đặt nền tảng cho sự tôn trọng”.

D. foundation – ĐÚNG - “Foundation” nghĩa là “nền tảng”, và cụm “a strong foundation of respect” là một collocation rất phổ biến và chính xác. Nó thể hiện việc xây dựng một cơ sở vững chắc dựa trên sự tôn trọng – rất phù hợp với vai trò của cha mẹ trong việc định hình giá trị sống trong gia đình đa văn hóa. Đây là lựa chọn chuẩn xác cả về ngữ pháp lẫn nghĩa.

Tạm dịch: Parents should focus on creating a strong foundation of respect for all cultural backgrounds represented in the family. (Cha mẹ nên tập trung vào việc xây dựng một nền tảng vững chắc của sự tôn trọng đối với tất cả các nền văn hóa được đại diện trong gia đình.)

Question 12:A. great deal                B. majority                 C. variety                         D. handful

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

A. great deal – ĐÚNG - “A great deal of” là một cụm định lượng thường được dùng trước danh từ không đếm được, mang nghĩa là “một lượng lớn”. “Research” là danh từ không đếm được, nên “a great deal of research” là cấu trúc đúng ngữ pháp và rất phổ biến trong học thuật. Nó diễn đạt rõ ràng rằng có rất nhiều nghiên cứu đã chỉ ra điều gì đó, và phù hợp với phong cách trang trọng của văn bản.

B. majority – SAI - “Majority” thường đi kèm với danh từ đếm được số nhiều và mạo từ “the”, ví dụ: the majority of people. Không dùng “majority of research” vì “research” là danh từ không đếm được. Ngoài ra, “majority” nhấn mạnh phần lớn trong một tổng thể nhất định, không phù hợp với mục đích nhấn mạnh số lượng nghiên cứu nói chung.

C. variety – SAI - “Variety” nhấn mạnh sự đa dạng, thường đi với giới từ “of” theo sau bởi danh từ đếm được số nhiều, ví dụ: a variety of methods. Dùng “a variety of research” nghe không tự nhiên và không chính xác, vì “research” không nói đến nhiều loại, mà là nói đến một lượng lớn.

D. handful – SAI - “A handful of” mang nghĩa là “một nhúm, một ít”, dùng với danh từ đếm được số nhiều. Nếu dùng “a handful of research” thì vừa sai ngữ pháp (do “research” không đếm được), vừa mâu thuẫn về ý nghĩa vì nó mang hàm ý rất ít, trong khi câu muốn nhấn mạnh có nhiều nghiên cứu chứng minh lợi ích.

Tạm dịch: A great deal of research suggests that children from multicultural families develop unique cognitive advantages compared to their peers. (Rất nhiều nghiên cứu cho thấy rằng những đứa trẻ xuất thân từ các gia đình đa văn hóa phát triển những lợi thế nhận thức độc đáo so với bạn bè đồng trang lứa.)

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Question 13:

a.        Jamie: Very funny. Plants don't talk.

b.        Alex: This one records conversations. It's a listening device disguised as a plant.

c.        Alex: Did you know that plant in your office talks about you when you're gone?

A. c-a-b                        B. a-b-c                        C. c-b-a                        D. a-c-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

là phần mở đầu – Alex đưa ra một câu nói tưởng chừng phi lý nhưng gây tò mò: “Did you know that plant… talks about you…?”. Đây là câu gợi mở, mang tính hài hước và tạo tình huống bất ngờ.

a là phản ứng tự nhiên của Jamie – phủ định điều vô lý đó: “Very funny. Plants don’t talk.”. Câu này thể hiện sự nghi ngờ và bật lại lời trêu đùa.

b là lời giải thích thật sự từ Alex – tiết lộ rằng đó không phải là cây thật mà là thiết bị nghe lén ngụy trang: “It’s a listening device disguised as a plant.”. Điều này làm sáng tỏ toàn bộ tình huống.

Question 14:

a.        Taylor: Want to see 1985?

b.        Morgan: Why is there a locked door in your basement that wasn't there yesterday?

c.        Morgan: Seriously?

d.        Morgan: You're kidding, right?

e.        Taylor: Time portal. Opens every third Tuesday.

A. d-e-b-a-c                        B. b-c-a-e-d                        C. a-b-e-d-c                        D. b-e-d-a-c

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

b mở đầu bằng một thắc mắc kỳ lạ – Morgan phát hiện cánh cửa mới trong tầng hầm, tạo tình huống bất thường cần lời giải thích.

là lời giải thích bất ngờ từ Taylor: đó là cổng thời gian – tăng yếu tố kỳ ảo, khơi dậy sự nghi ngờ.

d là phản ứng hoài nghi đầu tiên của Morgan: "You're kidding, right?" – bước đầu không tin.

a là lời xác nhận gián tiếp của Taylor, mời Morgan "xem năm 1985", đẩy cuộc hội thoại sang hướng hành động.

c kết thúc bằng sự sửng sốt tột độ: "Seriously?", khép lại mạch cảm xúc từ ngờ vực đến choáng váng.

Question 15:

Dear Sam,

a.        Tomorrow, I help with our art show. Children from all religions paint pictures about peace.

b.        Last month, I joined the City Faith Walk. We visited a temple, a church, and a mosque in one day. At each place, we had tea and talked.

c.        Greetings from Tokyo! I work at the Global Peace Center. In 2025, our world is more open to different religions.

d.        Please come visit soon. You will like it here.

e.        My group had people from six countries. We didn't speak the same language, but we smiled a lot!

Your friend,

LK

A. b-a-c-e-d                        B. e-b-a-d-c                        C. c-b-e-a-d                        D. a-c-e-b-d

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư

c mở đầu thư bằng lời chào từ Tokyo và giới thiệu công việc – thiết lập bối cảnh.

b là ví dụ đầu tiên cho chủ đề tôn trọng tôn giáo – kể về chuyến tham quan các nơi thờ cúng.

e tiếp nối bằng trải nghiệm giao lưu đa văn hóa – nhấn mạnh sự kết nối xuyên ngôn ngữ.

a chuyển sang hoạt động hiện tại – tiếp tục tinh thần hòa bình qua triển lãm nghệ thuật.

d là lời kết – mời người nhận đến thăm và kết thúc lá thư tự nhiên.

Question 16:

a.        Today, technology helps people from different countries talk to each other. We can use apps on our phones to translate words and learn new languages fast.

b.        My friend Mei lives in China, but we video chat every week. She shows me her city, and I show her my town. Technology makes our friendship possible.

c.        Social media connects people with similar interests from all cultures. I follow cooking pages from India, Brazil, and Italy. Now I cook foods from these places.

d.        In my online class, students come from ten different countries. We share stories about our holidays and traditions. I learn something new every day.

e.        Technology is not perfect, but it helps us understand each other better. When we know more about other cultures, we become better friends.

A. c-a-b-d-e                        B. a-b-c-d-e                        C. d-a-c-b-e                        D. b-d-a-c-e

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

a mở đầu bằng tuyên bố chung: công nghệ giúp giao tiếp xuyên quốc gia – giới thiệu chủ đề.

b là ví dụ cá nhân – tình bạn xuyên biên giới nhờ video chat.

c là ví dụ khác – sở thích ẩm thực được kết nối qua mạng xã hội.

d mở rộng tiếp – lớp học trực tuyến với học sinh từ nhiều nước, chia sẻ văn hóa.

e là đoạn kết – thừa nhận công nghệ không hoàn hảo nhưng giúp tăng hiểu biết, làm rõ thông điệp chính.

Question 17:

a.        Digital tools help keep old traditions alive. When young people see cultural art online, they want to learn more about their history and share it with friends.

b.        Artists today use computers to make old art forms new. A painter in Japan can share her work online with people in Africa in just one second.

c.        In my city, there was a show where dancers performed with digital backgrounds. The pictures changed to show stories from five different countries. It was beautiful.

d.        Many museums now put their art on websites. I can see famous paintings from Paris or Rome while sitting in my bedroom. This helps me learn about other cultures.

e.        My grandmother teaches traditional music. Now she records videos for students around the world. Her old songs reach new ears through technology.

A. b-e-d-c-a                        B. b-c-d-a-e                        C. b-e-a-c-d                        D. b-d-c-e-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

b mở đầu bằng quan sát tổng thể: nghệ sĩ dùng công nghệ làm mới nghệ thuật truyền thống – giới thiệu chủ đề.

d đưa ví dụ đầu tiên – bảo tàng số hóa nghệ thuật, giúp tiếp cận dễ dàng.

c là ví dụ tiếp theo – trình diễn kết hợp công nghệ kể chuyện đa văn hóa.

mở rộng thêm – âm nhạc truyền thống được lan tỏa qua video trực tuyến.

là đoạn kết – tổng kết rằng công cụ số giúp truyền thống sống mãi, nhấn mạnh thông điệp chung.

Read the following passage about Journey of Self-Discovery in a Multicultural World and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

In today's interconnected globe, (18)_________. Cultural boundaries, which once seemed impenetrable, have gradually dissolved over time, creating unique opportunities for personal growth and understanding. My own path toward self-awareness began when I moved to a foreign country (19)_________. Had I known about the challenges ahead, (20)_________. The process of adapting to a new cultural environment, which requires patience and open-mindedness, ultimately transforms how we perceive both ourselves and others. What makes this journey particularly valuable is the opportunity to question long-held assumptions and beliefs that shape our worldview. Through meaningful interactions with people from diverse backgrounds, I've learned to appreciate different perspectives and approaches to life; (21)_________. Navigating between multiple cultural contexts helps individuals develop a more nuanced understanding of their identity, thereby enriching their sense of self. Wanting to embrace this multicultural reality and to connect authentically with others from different backgrounds, (22)_________. By stepping outside our comfort zones and immersing ourselves in unfamiliar environments, we not only discover hidden aspects of our personalities but also develop greater empathy and cultural intelligence. The discoveries made during this journey are often unexpected yet transformative experiences that shape our character for years to come. Self-discovery in our diverse world involves continuous learning and adaptation, which ultimately leads to a more authentic and fulfilling existence where cultural differences are celebrated rather than feared.

Question 18:

A. recovering from economic downturns requires substantial resources despite governmental interventions

B. embarking on a journey of self-discovery has become increasingly complex yet profoundly rewarding

C. advancing through technological innovation depends primarily on collaborative research and funding

D. preserving cultural heritage remains critically important despite modernization across societies

Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành

A. recovering from economic downturns requires substantial resources despite governmental interventions – SAI - Về ngữ pháp, câu này đúng. Cụm “recovering from economic downturns” sử dụng danh động từ (gerund) làm chủ ngữ, theo sau là động từ “requires” chia ở thì hiện tại đơn. Tuy nhiên, về ngữ nghĩa, câu nói về khủng hoảng kinh tế và chính sách chính phủ, không hề liên quan đến hành trình khám phá bản thân – chủ đề chính của toàn bài. Thậm chí, cụm “economic downturns” và “governmental interventions” hoàn toàn không được nhắc lại hoặc gợi mở ở bất kỳ phần nào trong đoạn văn sau. Do đó, dù đúng cấu trúc, nội dung hoàn toàn lạc đề, khiến lựa chọn này không phù hợp để mở bài.

B. embarking on a journey of self-discovery has become increasingly complex yet profoundly rewarding – ĐÚNG - Câu này sử dụng danh động từ “embarking” làm chủ ngữ của câu, mang ý “việc bắt đầu hành trình khám phá bản thân”. Động từ chính là “has become” chia ở thì hiện tại hoàn thành, nhấn mạnh sự thay đổi theo thời gian gần đây. Hai tính từ “complex” và “rewarding” được liên kết bằng “yet” thể hiện sự tương phản tinh tế, tức là hành trình tuy phức tạp nhưng lại có giá trị sâu sắc. Về ngữ nghĩa, câu hoàn toàn phù hợp với nội dung cả đoạn: nói về việc sống trong thế giới toàn cầu hóa tạo ra cơ hội (và thách thức) để hiểu bản thân qua trải nghiệm văn hóa. Đây là câu chủ đề hoàn hảo, làm nền cho toàn bộ lập luận phía sau. Đáp án chính xác.

C. advancing through technological innovation depends primarily on collaborative research and funding – SAI - Về cấu trúc, “advancing through technological innovation” là một cụm danh động từ (gerund phrase) làm chủ ngữ, và “depends” là động từ chính – chia ở thì hiện tại đơn. Câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, về ngữ nghĩa, nó đề cập đến nghiên cứu và phát triển công nghệ, không có sự liên kết nào với việc khám phá bản thân hay trải nghiệm văn hóa. Toàn đoạn không nhắc đến “technological innovation” hay “collaborative research”, nên nếu đặt câu này làm mở đầu sẽ gây sai lệch chủ đề. Câu đúng về cấu trúc nhưng hoàn toàn lạc đề về nội dung.

D. preserving cultural heritage remains critically important despite modernization across societies – SAI - Câu này sử dụng cấu trúc đúng với chủ ngữ “preserving cultural heritage” (danh động từ làm chủ ngữ), động từ “remains” chia ở thì hiện tại đơn. Về ngữ nghĩa, câu nói rằng việc bảo tồn di sản văn hóa là quan trọng trong bối cảnh hiện đại hóa – đây là một chủ đề liên quan đến văn hóa. Tuy nhiên, nó không đề cập đến hành trình cá nhân hay sự tự khám phá – nội dung chính của đoạn văn phía dưới. Ngoài ra, cách mở bài bằng lập luận khái quát về “di sản văn hóa” khiến đoạn trở nên hàn lâm, thiếu tính cá nhân, không phù hợp với phần còn lại mang màu sắc trải nghiệm cá nhân. Vì vậy, câu này đúng cấu trúc nhưng không phù hợp làm câu dẫn cho nội dung về hành trình tự nhận thức trong môi trường đa văn hóa.

Tạm dịch: In today’s interconnected globe, embarking on a journey of self-discovery has become increasingly complex yet profoundly rewarding. (Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, việc bắt đầu một hành trình khám phá bản thân đã trở nên ngày càng phức tạp nhưng cũng đầy phần thưởng sâu sắc.)

Question 19:

A. where everything familiar had been replaced by unfamiliar customs and traditions

B. they will nominate for the prestigious award at tomorrow's annual ceremony

C. the committee members review all proposals before making their final decisions

D. whose dedication to environmental causes inspire many young activists to take action

Giải Thích: Kiến thức về MĐQH

A. where everything familiar had been replaced by unfamiliar customs and traditions – ĐÚNG - Cấu trúc “where + mệnh đề” là mệnh đề quan hệ trạng ngữ chỉ nơi chốn, bổ nghĩa cho danh từ “a foreign country”. Trong ngữ cảnh này, “where” thay thế cho “a foreign country” và dẫn dắt mệnh đề mô tả những gì xảy ra tại đó. Mệnh đề “everything familiar had been replaced by unfamiliar customs and traditions” sử dụng thì quá khứ hoàn thành (past perfect) – rất phù hợp để thể hiện sự thay đổi đã xảy ra trước khi hành trình khám phá bản thân bắt đầu. Về ngữ nghĩa, cả cụm mang thông tin rõ ràng, logic: tại quốc gia xa lạ đó, tất cả những điều quen thuộc đã được thay thế bằng những phong tục xa lạ – mở đầu cho quá trình thay đổi trong nhận thức cá nhân. Đây là một mệnh đề quan hệ đúng cấu trúc, đúng thì, và hoàn toàn phù hợp ngữ cảnh.

B. they will nominate for the prestigious award at tomorrow’s annual ceremony – SAI - Đây là một mệnh đề độc lập ở thì tương lai đơn, không phải là mệnh đề quan hệ. “They” không hề có liên kết nào với “a foreign country” – danh từ cần được bổ nghĩa. Câu này hoàn toàn lạc đề, sai cấu trúc, và vô nghĩa trong văn cảnh khám phá bản thân. Ngoài ra, nội dung đề cập đến “giải thưởng” và “lễ trao giải”, không liên quan gì đến chủ đề văn hóa, bản sắc, hay thích nghi xã hội.

C. the committee members review all proposals before making their final decisions – SAI - Tương tự như B, đây là một mệnh đề độc lập mang nghĩa tổng quát về “ủy ban xét duyệt đề xuất”, không mang bất kỳ yếu tố ngữ pháp nào phù hợp để làm mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “a foreign country”. Không có đại từ quan hệ như “where” hoặc “which”, và nội dung không ăn khớp với mạch văn nói về trải nghiệm sống và thay đổi cá nhân trong môi trường văn hóa mới. Câu này đúng cấu trúc riêng lẻ, nhưng sai hoàn toàn về mặt chức năng và ý nghĩa trong đoạn.

D. whose dedication to environmental causes inspire many young activists to take action – SAI - Đáp án này chứa mệnh đề quan hệ dạng sở hữu với “whose”, tuy nhiên “whose” phải thay thế cho một danh từ chỉ người hoặc đôi khi tổ chức – không dùng để chỉ “a foreign country” (dù có thể linh hoạt trong văn học, nhưng không tự nhiên trong văn bản học thuật này). Ngoài ra, động từ “inspire” đang ở thì hiện tại đơn số nhiều, trong khi “dedication” là danh từ số ít → sai ngữ pháp. Thêm vào đó, nội dung liên quan đến hoạt động môi trường, không phù hợp với trải nghiệm văn hóa hay sự thay đổi nhận thức trong câu gốc.

Tạm dịch: My own path toward self-awareness began when I moved to a foreign country where everything familiar had been replaced by unfamiliar customs and traditions. (Hành trình hướng đến sự tự nhận thức của tôi bắt đầu khi tôi chuyển đến một đất nước xa lạ, nơi mọi điều quen thuộc đã bị thay thế bởi những phong tục và truyền thống xa lạ.)

Question 20:

A. the scientist which discovered the compound received international recognition

B. the painting whose displayed in the gallery attracts many visitors daily

C. having attend the conference, she wrote a detailed report for her team

D. I might have prepared differently for this life-changing experience

Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu

A. the scientist which discovered the compound received international recognition – SAI - Câu này là một mệnh đề độc lập, không phải là mệnh đề kết quả của câu điều kiện. Ngoài ra, “which” sai ngữ pháp vì thay cho “the scientist” – một danh từ chỉ người – cần dùng “who”. Bên cạnh đó, câu hoàn toàn không liên quan gì đến chủ thể “I” trong câu điều kiện, cũng không nói về hành động chuẩn bị hay hậu quả có thể xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc sai – đại từ sai – nội dung lạc đề.

B. the painting whose displayed in the gallery attracts many visitors daily – SAI - Câu này sai ở cả ngữ pháp và logic. “Whose” là đại từ sở hữu, đúng về ngữ pháp khi thay thế cho “the painting”, nhưng phải theo sau bởi một danh từ, chứ không phải một phân từ bị động như “displayed”. Phải viết là “whose display is…” hoặc sửa lại “which is displayed…”. Ngoài lỗi cấu trúc, câu này nói về “một bức tranh được trưng bày”, hoàn toàn không liên quan đến hành động “had I known…” phía trước – tức là hệ quả của một giả định quá khứ.

C. having attend the conference, she wrote a detailed report for her team – SAI - Câu này sai ngữ pháp ở phân từ hoàn thành: phải viết là “having attended”, không phải “having attend”. Dù sau khi sửa thì câu đúng về mặt hình thức, nhưng vẫn không liên quan đến câu điều kiện phía trước. “Had I known…” là một câu điều kiện đảo (thay cho “If I had known…”), nên vế sau phải là một mệnh đề thể hiện kết quả có thể đã xảy ra – không thể đơn thuần là một mệnh đề độc lập về việc viết báo cáo.

D. I might have prepared differently for this life-changing experience – ĐÚNG - Đây là câu phù hợp cả về ngữ pháp, cấu trúc điều kiện loại 3, lẫn ngữ nghĩa. “Had I known…” là hình thức đảo ngữ của câu điều kiện loại 3 (If I had known…), dùng để nói về một giả định trái với quá khứ. Vế sau “I might have prepared differently…” là kết quả có thể đã xảy ra nếu điều kiện là đúng. Cụm “this life-changing experience” liên kết chặt chẽ với ý chính của đoạn văn đang nói về hành trình khám phá bản thân, khiến câu trở nên hoàn toàn phù hợp. Cấu trúc đúng – thì quá khứ hoàn thành + would/might have + V3 – ý nghĩa logic – ngữ cảnh nhất quán.

Tạm dịch: Had I known about the challenges ahead, I might have prepared differently for this life-changing experience. (Giá mà tôi biết trước những thử thách đang chờ, có lẽ tôi đã chuẩn bị khác đi cho trải nghiệm thay đổi cuộc đời này.)

Question 21:

A. furthermore, the economic policies established guidelines for sustainable development

B. consequently, various technological innovations have transformed modern communication

C. meanwhile, I've also gained deeper insight into my own cultural conditioning

D. nevertheless, scientific research continues providing solutions for complex problems

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. furthermore, the economic policies established guidelines for sustainable development – SAI - Dù “furthermore” là trạng từ liên kết có thể dùng ở đầu câu độc lập, nhưng mệnh đề sau nó không hề liên quan đến mệnh đề trước. Câu trước nói về học được cách trân trọng sự đa dạng trong cuộc sống qua tương tác văn hóa, còn câu sau lại nhảy sang chính sách kinh tế – hoàn toàn lạc đề. Về ngữ pháp thì không sai, nhưng ngữ nghĩa không liên kết, khiến lựa chọn này bị loại.

B. consequently, various technological innovations have transformed modern communication – SAI - “Consequently” là trạng từ chỉ kết quả – dùng để thể hiện hệ quả của điều gì đó. Tuy nhiên, mệnh đề đi sau là về công nghệ và truyền thông, trong khi mệnh đề trước đang nói về giao tiếp văn hóa và tự nhận thức. Không có quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa việc trân trọng sự đa dạng văn hóa và công nghệ truyền thông, nên câu này sai về mạch ý.

C. meanwhile, I’ve also gained deeper insight into my own cultural conditioning – ĐÚNG - “Meanwhile” là trạng từ diễn tả diễn biến song song hoặc “trong khi đó”. Trong trường hợp này, nó kết nối hai quá trình nội tâm diễn ra đồng thời: một mặt, người nói học được cách nhìn nhận đa dạng từ người khác (mệnh đề trước dấu chấm phẩy); mặt khác, họ cũng hiểu sâu hơn về chính nền văn hóa của bản thân (mệnh đề sau). Mệnh đề “I’ve also gained deeper insight into my own cultural conditioning” làm rõ kết quả nội tâm, liên kết trực tiếp với quá trình tương tác đa văn hóa ở câu trước, tạo ra dòng chảy suy nghĩ logic và nhất quán.

D. nevertheless, scientific research continues providing solutions for complex problems – SAI - “Nevertheless” là trạng từ chuyển ý (mặc dù vậy), dùng để thể hiện sự tương phản nhẹ, nhưng mệnh đề phía sau lại nói về nghiên cứu khoa học và giải pháp kỹ thuật, trong khi mệnh đề trước mang tính cá nhân và nhân văn – liên quan đến trải nghiệm và văn hóa. Vì vậy, dù đúng về cấu trúc câu độc lập, ngữ nghĩa không phù hợp – nội dung hoàn toàn không ăn khớp với mệnh đề trước đó.

Tạm dịch: Through meaningful interactions with people from diverse backgrounds, I’ve learned to appreciate different perspectives and approaches to life; meanwhile, I’ve also gained deeper insight into my own cultural conditioning. (Thông qua những tương tác ý nghĩa với những người đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau, tôi đã học được cách trân trọng những góc nhìn và cách tiếp cận khác nhau trong cuộc sống; đồng thời, tôi cũng hiểu sâu sắc hơn về những định hình văn hóa của chính bản thân mình.)

Question 22:

A. I spending countless hours analyzing financial data presenting at the annual conference

B. I completed research while having documented numerous species found in the rainforest

C. I began studying languages and cultural practices that were previously unknown to me

D. I writing the article published in yesterday's edition gained significant attention

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. I spending countless hours analyzing financial data presenting at the annual conference – SAI - Câu này sai nghiêm trọng về mặt ngữ pháp. “I spending” là một cấu trúc không hợp lệ trong tiếng Anh – “spending” là danh động từ hoặc phân từ hiện tại, nhưng không thể đi sau chủ ngữ “I” mà không có động từ trợ. Hơn nữa, cụm “analyzing financial data presenting at the annual conference” không rõ ràng, mơ hồ, và không liên quan đến chủ đề đang bàn về đa văn hóa và khám phá bản thân. Câu này sai cấu trúc – rối nghĩa – lạc chủ đề.

B. I completed research while having documented numerous species found in the rainforest – SAI - Về mặt ngữ pháp, câu này không sai. Tuy nhiên, về ngữ nghĩa, nội dung lại liên quan đến nghiên cứu sinh học hoặc môi trường, trong khi mệnh đề đầu đang nói về mong muốn hòa nhập văn hóa và kết nối con người. Cụm “having documented numerous species…” không có sự liên kết nội dung nào với phần đầu. Vì vậy, câu này đúng về cấu trúc nhưng hoàn toàn lạc đề – không phù hợp để thể hiện hành động cá nhân mang tính tự khám phá trong bối cảnh đa văn hóa.

C. I began studying languages and cultural practices that were previously unknown to me – ĐÚNG - Đây là câu hoàn toàn phù hợp cả về ngữ pháp và ngữ nghĩa. Chủ ngữ “I” đi sau mệnh đề rút gọn đầu câu (“Wanting to embrace this multicultural reality…”), tạo thành cấu trúc song hành logic giữa động lực và hành động. Động từ chính “began studying…” là phản ứng tự nhiên trước mong muốn thích nghi văn hóa. Ngoài ra, cụm “languages and cultural practices that were previously unknown to me” mở rộng rất sát với chủ đề khám phá bản thân trong môi trường đa văn hóa, thể hiện nỗ lực cá nhân nhằm kết nối với người khác một cách chân thành. Đây là đáp án hoàn hảo.

D. I writing the article published in yesterday’s edition gained significant attention – SAI - Câu này sai cấu trúc. “I writing…” là sai vì “writing” không thể theo sau chủ ngữ “I” mà không có trợ động từ. Câu này cần là “I wrote” hoặc “I was writing” mới đúng. Ngoài ra, cụm “the article published in yesterday’s edition” không liên quan đến nội dung của mệnh đề đầu – không có sự kết nối về đa văn hóa, kết nối cá nhân, hay khám phá bản thân. Đây là lỗi sai cấu trúc – sai logic ngữ nghĩa – lạc mạch nội dung.

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...