TEST 2 - UNIT 1 - GV
9/7/2025 10:33:18 PM
haophamha ...

TEST 2

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Living Every Moment Fully: Secrets to Happiness in the Digital Era

        Are you seeking balance in your life? The (1)_________ balance between online and offline worlds awaits you!

        Our modern (2)_________ create unnecessary daily life stress in our increasingly connected world. Stolen moments (3)_________ your phone during important conversations add up to lost time. We should remind people (4)_________ the value of being present together.

        The secret (5)_________ in finding your perfect digital-life harmony through mindful technology use. Start prioritizing real connections today (6)_________ your life into something meaningful.

        Contact us now at Digital Wellness Center for your free consultation!

Question 1:A. perfect                B. perfection                C. perfective                        D. perfectly

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

A. perfect: ĐÚNG – “Perfect” là tính từ (adjective), nghĩa là “hoàn hảo”, dùng để bổ nghĩa cho danh từ “balance” (sự cân bằng). Cụm “perfect balance” là một collocation rất phổ biến, mang nghĩa “sự cân bằng hoàn hảo”. Trong câu quảng cáo này, người viết đang đề cập đến một trạng thái lý tưởng giữa thế giới trực tuyến và ngoại tuyến, nên dùng tính từ “perfect” là chính xác và tự nhiên nhất.

B. perfection: SAI – “Perfection” là danh từ, mang nghĩa “sự hoàn hảo”. Tuy nhiên, đứng trước một danh từ khác (“balance”) thì cần một tính từ để miêu tả, chứ không phải một danh từ khác. Nếu dùng “perfection balance” thì sai ngữ pháp và không mang ý nghĩa rõ ràng.

C. perfective: SAI – “Perfective” là một thuật ngữ ngữ pháp (thường nói về thì hoàn thành – perfective aspect), không liên quan gì đến ngữ cảnh của câu. Ngoài ra, từ này rất hiếm gặp trong văn phong thường ngày hoặc quảng cáo, nên không phù hợp.

D. perfectly: SAI – “Perfectly” là trạng từ (adverb), thường đi kèm với động từ hoặc tính từ để miêu tả cách thức thực hiện hành động (ví dụ: “run perfectly”). Trong câu này, cần một tính từ đứng trước danh từ “balance”, nên không thể dùng trạng từ

Tạm Dịch: Are you seeking balance in your life? The perfect balance between online and offline worlds awaits you! (Bạn đang tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống? Sự cân bằng hoàn hảo giữa thế giới trực tuyến và ngoại tuyến đang chờ bạn!)

Question 2:A. social media habits                                B. media habits social

                C. habits media social                                D. social habits media

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

A. social media habits: ĐÚNG – Cụm danh từ “social media habits” (thói quen sử dụng mạng xã hội) là một cách diễn đạt phổ biến và chuẩn xác. Trong cụm này, “social” là tính từ bổ nghĩa cho “media” (truyền thông), và toàn bộ cụm “social media” lại đóng vai trò tính từ bổ nghĩa cho “habits” (thói quen). Thứ tự từ này hoàn toàn đúng về ngữ pháp và tự nhiên trong văn viết. Câu hoàn chỉnh có nghĩa là: “Những thói quen mạng xã hội hiện đại gây ra căng thẳng không cần thiết trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta” – phù hợp với bối cảnh nói về áp lực của thời đại số.

Tạm Dịch: Our modern social media habits create unnecessary daily life stress in our increasingly connected world. (Thói quen sử dụng mạng xã hội hiện đại của chúng ta tạo ra căng thẳng không cần thiết trong cuộc sống thường ngày trong thế giới ngày càng kết nối này.)

Question 3:A. which checked        B. checking                C. checked                        D. was checked

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH

A. which checked: SAI – Cấu trúc “which checked your phone” là sai ngữ pháp vì “which” là đại từ quan hệ thay thế cho “moments” (số nhiều), nhưng “checked” là quá khứ của động từ “check” lại không có chủ ngữ rõ ràng trong mệnh đề này. Ngoài ra, “moments which checked your phone” hàm ý “những khoảnh khắc đã kiểm tra điện thoại của bạn” – hoàn toàn vô lý và không phù hợp về mặt ngữ nghĩa, vì chính người dùng mới là chủ thể kiểm tra điện thoại, chứ không phải “moments”.

B. checking: ĐÚNG – Đây là hình thức rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động, áp dụng khi cả mệnh đề quan hệ có dạng: “moments which involve (someone) checking your phone” → rút gọn còn: “moments checking your phone”. Trong trường hợp này, “checking” là phân từ hiện tại dùng để miêu tả thêm cho “moments” (những khoảnh khắc). Toàn bộ cụm có nghĩa là: “những khoảnh khắc mà bạn kiểm tra điện thoại”. Cấu trúc này rất phổ biến trong văn viết súc tích, và dùng đúng quy tắc rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động khi có cùng chủ ngữ. Vì thế, đây là phương án chính xác cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.

C. checked: SAI – Đây là phân từ quá khứ, thường dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ bị động (passive relative clause). Tuy nhiên, trong trường hợp này, “moments” không phải là đối tượng bị kiểm tra, nên không thể dùng “checked”. Dùng “checked” sẽ gây hiểu sai thành “những khoảnh khắc bị kiểm tra điện thoại”, hoàn toàn vô nghĩa và lệch hướng so với ý định của câu.

D. was checked: SAI – Đây là một mệnh đề hoàn chỉnh ở thì quá khứ đơn dạng bị động (was + V3), nhưng cấu trúc này không thể dùng trong cụm danh từ để bổ nghĩa cho “moments”. Hơn nữa, “was” chỉ dùng cho số ít, trong khi “moments” là danh từ số nhiều → sai về cả ngữ pháp và logic.

Tạm Dịch: Stolen moments checking your phone during important conversations add up to lost time. (Những khoảnh khắc bị đánh cắp khi kiểm tra điện thoại trong những cuộc trò chuyện quan trọng sẽ làm mất thời gian.)

Question 4:A. for                        B. to                        C. about                        D. of

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

D. of: ĐÚNG – “Remind someone of something” là một cấu trúc rất phổ biến, dùng để nói rằng bạn khiến ai đó nhớ đến một sự việc, một khái niệm, một điều trừu tượng, hay một người. Trong câu này, “remind people of the value…” nghĩa là “nhắc mọi người nhớ đến giá trị của việc hiện diện cùng nhau” – rất sát với văn cảnh đang khuyến khích gắn kết con người và giảm phụ thuộc vào công nghệ. Do đó, đây là đáp án đúng và phù hợp nhất.

Tạm Dịch: We should remind people of the value of being present together. (Chúng ta nên nhắc nhở mọi người về giá trị của việc cùng nhau hiện diện.)

Question 5:A. resides                 B. exists                 C. hides                        D. lies 

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

D. lies: ĐÚNG – Cấu trúc “The secret lies in…” là một collocation rất phổ biến và tự nhiên, mang nghĩa “bí mật nằm ở…” (nghĩa bóng). Từ “lies” ở đây không có nghĩa là nói dối, mà là nằm tại, thể hiện sự tồn tại hay cốt lõi của một giải pháp.

Tạm Dịch: The secret lies in finding your perfect digital-life harmony through mindful technology use. (Bí quyết nằm ở việc tìm ra sự hài hòa hoàn hảo giữa cuộc sống số và công nghệ thông qua việc sử dụng công nghệ một cách có ý thức.)

Question 6:A. to transform                B. transforming        C. to transforming                D. transform

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

A. to transform: ĐÚNG – Cấu trúc “start prioritizing… to transform…” dùng “to V” là đúng và phổ biến để chỉ mục đích: “Hãy bắt đầu ưu tiên các kết nối thật để biến đổi cuộc sống của bạn thành điều có ý nghĩa”.

→ Ở đây, “to transform” mang nghĩa chỉ kết quả kỳ vọng của hành động “start prioritizing”, và “to V” đứng sau một mệnh đề hoàn chỉnh là hoàn toàn hợp lý. Câu văn mượt, có sức truyền cảm, rất phù hợp trong ngữ cảnh khích lệ thay đổi lối sống.

B. transforming: SAI – “Transforming” là dạng V-ing, thường dùng để làm danh từ (gerund) hoặc bổ sung cho các động từ khác, nhưng trong cấu trúc này, “transforming your life…” không phù hợp vì không thể hiện mục đích hoặc hệ quả rõ ràng. Nếu viết là “start prioritizing… transforming your life” thì câu sẽ trở nên lủng củng, vì “prioritize transforming” không phải là một collocation phổ biến và đúng về ngữ nghĩa trong bối cảnh này.

C. to transforming: SAI – Đây là kết hợp sai giữa “to” và V-ing. Trong tiếng Anh, sau “to” nếu là giới từ thì mới đi với V-ing (như “look forward to seeing you”), còn nếu là to trong cấu trúc “to + V-infinitive”, thì chỉ đi với động từ nguyên mẫu không chia. Trong câu này, “to transforming” là sai ngữ pháp vì “to” là để giới thiệu động từ nguyên mẫu, không phải giới từ.

D. transform: SAI – Thiếu “to” nên cấu trúc bị sai ngữ pháp. Sau một cụm mệnh đề như “Start prioritizing real connections today”, nếu muốn diễn tả mục đích hành động tiếp theo, thì bắt buộc phải dùng “to + V” chứ không thể chỉ viết “transform”. Việc để “transform” trần trụi sau dấu phẩy tạo cảm giác như mệnh đề độc lập không gắn kết về logic và cấu trúc.

Tạm Dịch: Start prioritizing real connections today to transform your life into something meaningful. (Hãy bắt đầu ưu tiên những kết nối thực sự ngay hôm nay để biến cuộc sống của bạn trở nên có ý nghĩa hơn.)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Beyond Success: The Human Stories Behind Great Achievements

The Journey Behind Every Triumph

        While some people focus only on achievements, (7)_________ understand that the path to success is filled with challenges and growth opportunities.

        Great innovators often (8)_________ their mentors who guided them through difficult times. The resilience shown by successful people becomes their greatest strength in times of adversity. (9)_________ numerous failures, many accomplished individuals persevered until they reached their goals. Their determination and perseverance serve as (10)_________ for aspiring achievers worldwide. A (11)_________ of successful people attribute their achievements to the support of their families and friends.

        Behind Every Success Story

        Success is never just about the final achievement. It's about the human journey—the struggles, doubts, failures, and moments of (12)_________ that shape not just careers but character. Join us as we explore the personal stories behind some of the most remarkable achievements of our time.

Question 7:A. the others                B. other                        C. others                D. another

Giải Thích: Kiến thức về lượng từ

A. the others: SAI – Cụm từ “the others” mang nghĩa là “những người còn lại” và thường được sử dụng khi người nói đã xác định một nhóm cụ thể trước đó. Tuy nhiên, trong câu này, ta chỉ đang nói đến “some people” một cách chung chung, không đề cập đến số lượng cụ thể hay nhóm xác định nào. Do đó, “the others” không tự nhiên và làm cho câu trở nên cứng, không phù hợp về mặt ngữ cảnh.

B. other: SAI – “Other” là một tính từ, không thể đứng độc lập làm chủ ngữ như trong cấu trúc của câu này. Trong khi “some people” là một cụm danh từ, thì cụm đứng sau phải song song về ngữ pháp – cần một đại từ đóng vai trò chủ ngữ tương ứng. Nếu dùng “other” đứng một mình như vậy thì cấu trúc câu sẽ sai về ngữ pháp và không truyền đạt được ý nghĩa rõ ràng.

C. others: ĐÚNG – “Others” là một đại từ bất định số nhiều, được dùng chính xác để nói về “những người khác” một cách không xác định, và là đối xứng ngữ pháp với “some people” đã đề cập trước đó. Cụm “some… others…” là một cấu trúc đối lập chuẩn mực và rất thường dùng trong văn viết học thuật và quảng bá.

D. another: SAI – “Another” là đại từ mang nghĩa “một người/điều khác nữa”, tức là dạng số ít. Tuy nhiên, trong câu này đang đối lập với “some people” (số nhiều), nên nếu dùng “another” thì bị lệch về số lượng. Câu sẽ trở nên thiếu nhất quán và sai logic nếu chỉ nhắc đến “một người khác” thay vì một nhóm khác.

Tạm Dịch: While some people focus only on achievements, others understand that the path to success is filled with challenges and growth opportunities. (Trong khi một số người chỉ tập trung vào thành tích thì những người khác lại hiểu rằng con đường dẫn đến thành công luôn đầy thử thách và cơ hội phát triển.)

Question 8:A. rely on                        B. look up to                        C. speak with                D. think about

Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

A. rely on: SAI – Cụm “rely on” có nghĩa là “dựa vào” hoặc “phụ thuộc vào”, thường diễn tả hành động hiện tại hoặc một sự phụ thuộc trong quá trình. Tuy nhiên, trong câu này, mối quan hệ giữa những người đổi mới và người hướng dẫn của họ đã được xác định là ở quá khứ (“who guided them…”), và nội dung câu muốn nói đến sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ dành cho những người đã giúp đỡ, chứ không phải là hành động dựa vào. Vì vậy, “rely on” không phù hợp về nghĩa.

B. look up to: ĐÚNG – Cụm “look up to” mang nghĩa là “ngưỡng mộ”, “kính trọng” ai đó, đặc biệt là những người có ảnh hưởng tích cực hoặc đã từng dìu dắt mình. Trong câu này, khi nói đến “mentors who guided them through difficult times”, nghĩa là những người đổi mới từng được giúp đỡ và giờ đây họ cảm thấy biết ơn, tôn trọng người đã nâng đỡ họ. Do đó, “look up to” diễn tả chính xác thái độ này và phù hợp cả về ngữ nghĩa lẫn ngữ pháp.

C. speak with: SAI – “Speak with” đơn thuần chỉ hành động “trò chuyện với” hoặc “trao đổi với” ai đó. Nó không thể hiện bất kỳ sự kính trọng, cảm kích hay mối quan hệ sâu sắc nào. Trong ngữ cảnh đang nhấn mạnh đến vai trò cố vấn và ảnh hưởng lớn lao, “speak with” là lựa chọn quá hời hợt và lệch hướng hoàn toàn về mặt ý nghĩa.

D. think about: SAI – “Think about” nghĩa là “nghĩ đến”, diễn tả một hành động nội tâm đơn giản, không bao hàm thái độ tích cực hay sự ngưỡng mộ. Trong câu này, ý nghĩa mong muốn là thể hiện sự tôn trọng đặc biệt dành cho người đã dẫn dắt trong thời điểm khó khăn, chứ không chỉ là một ý nghĩ thoáng qua hay đơn thuần nhớ đến ai đó. Vì vậy, dùng “think about” sẽ khiến câu trở nên nhạt nhòa và không đủ sức biểu đạt cảm xúc.

Tạm Dịch: Great innovators often look up to their mentors who guided them through difficult times. (Những nhà cải cách vĩ đại thường ngưỡng mộ những người cố vấn đã dẫn dắt họ vượt qua những thời điểm khó khăn.)

Question 9:A. In spite of                B. In accordance with                C. Along with                D. In addition to

Giải Thích: Kiến thức về liên từ

A. In spite of: ĐÚNG – “In spite of” là cụm giới từ mang nghĩa “mặc dù”, dùng để diễn đạt sự tương phản giữa hai ý trong cùng một câu. Ở đây, dù đã trải qua “nhiều thất bại” (numerous failures), những cá nhân thành công vẫn “persevered” – kiên trì cho đến khi đạt được mục tiêu. Cấu trúc ngữ pháp của cụm này là “in spite of + danh từ/cụm danh từ”, và “numerous failures” chính là cụm danh từ, vì thế việc sử dụng “in spite of” là hoàn toàn chính xác và phù hợp về cả ngữ nghĩa lẫn cấu trúc.

B. In accordance with: SAI – Cụm này mang nghĩa “phù hợp với” hoặc “theo như”, dùng để chỉ sự phù hợp với quy định, kế hoạch hoặc tiêu chuẩn nào đó. Tuy nhiên, trong câu này, không có yếu tố nào liên quan đến sự tuân thủ hay làm theo điều gì, mà đang nhấn mạnh sự nỗ lực vượt qua trở ngại. Vì vậy, về nghĩa, cụm này không liên quan đến nội dung tương phản đang được đề cập.

C. Along with: SAI – “Along with” nghĩa là “cùng với”, mang tính bổ sung, đồng thời hơn là thể hiện sự đối lập. Nếu dùng “along with numerous failures”, câu sẽ bị sai lệch về nghĩa vì nó khiến người đọc hiểu rằng “sự kiên trì” xảy ra cùng lúc hoặc đồng thuận với những thất bại, thay vì diễn đạt ý nghĩa vượt qua trở ngại để tiếp tục. Do đó, về mặt logic, “along with” làm mất đi tinh thần khắc phục khó khăn vốn có trong câu.

D. In addition to: SAI – Cụm “in addition to” nghĩa là “bên cạnh đó” hoặc “ngoài ra”, được dùng để thêm thông tin chứ không để diễn đạt mối quan hệ tương phản. Trong ngữ cảnh này, nếu dùng “in addition to numerous failures”, nghĩa câu sẽ trở nên vô lý – giống như nói rằng “ngoài những thất bại, họ còn kiên trì nữa”, điều này không đúng logic và làm sai lệch nội dung gốc về vượt khó. Vậy nên, phương án này không thể hiện đúng ý nghĩa và không phù hợp.

Tạm Dịch: In spite of numerous failures, many accomplished individuals persevered until they reached their goals. (Mặc dù gặp nhiều thất bại, nhiều cá nhân thành đạt vẫn kiên trì cho đến khi đạt được mục tiêu của mình.)

Question 10:A. example                 B. motivation                         C. inspiration                D. foundation

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. example: SAI – “Example” là danh từ cụ thể, thường dùng để chỉ một “tấm gương” hoặc “hình mẫu” cụ thể về hành động hoặc người nào đó. Tuy nhiên, trong câu này, “determination and perseverance” (sự quyết tâm và kiên trì) là những phẩm chất trừu tượng, không phù hợp để được gọi là một “example”. Ngoài ra, dùng “serve as example” trong trường hợp này cũng không tự nhiên bằng các danh từ truyền cảm hứng khác trong ngữ cảnh nói về thành công và khát vọng.

B. motivation: SAI – “Motivation” là danh từ chỉ động lực thúc đẩy từ bên trong, mang tính cá nhân hóa. Tuy nghe có vẻ phù hợp trong ngữ cảnh nói đến người thành công, nhưng “serve as motivation” không phải là cách diễn đạt tự nhiên khi chủ ngữ là các phẩm chất như determination và perseverance. “Motivation” thường được gây ra bởi hành động cụ thể hoặc lời nói, chứ không phải chỉ bằng những đặc điểm nội tại như vậy.

C. inspiration: ĐÚNG – “Inspiration” mang nghĩa là “nguồn cảm hứng”, và được dùng rộng rãi để mô tả những điều tạo ra cảm xúc tích cực, thúc đẩy người khác hành động hoặc vươn lên. Khi nói rằng sự quyết tâm và kiên trì “serve as inspiration”, ta hiểu rằng chính những phẩm chất này là động lực truyền cảm hứng cho người khác. Cách dùng này là tự nhiên, phù hợp ngữ pháp và đúng ngữ cảnh, đặc biệt trong bối cảnh “aspiring achievers” – những người đang phấn đấu để thành công.

D. foundation: SAI – “Foundation” mang nghĩa là “nền tảng” hoặc “cơ sở”, thường dùng để nói về điều gì đó là điểm khởi đầu hoặc nền móng của một hệ thống hoặc ý tưởng. Tuy nhiên, dùng “serve as foundation” cho những người “aspiring achievers” nghe khá trừu tượng và không sát nghĩa như “inspiration”. “Determination and perseverance” có thể góp phần tạo nên thành công, nhưng trong câu này, thông điệp đang muốn nhấn mạnh sự truyền cảm hứng, chứ không phải vai trò nền móng.

Tạm Dịch: Their determination and perseverance serve as inspiration for aspiring achievers worldwide. (Sự quyết tâm và kiên trì của họ là nguồn cảm hứng cho những người khao khát thành đạt trên toàn thế giới.)

Question 11:A. large number                B. plenty                         C. majority                D. great deal

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

A. large number: SAI – Cụm “a large number of” chỉ số lượng lớn nhưng đi với danh từ số nhiều đếm được, và cần có dạng số nhiều của động từ đi sau. Tuy nhiên, trong câu này, cụm chủ ngữ là “a ___ of successful people” và động từ đi kèm là “attribute” (dạng số nhiều), nên “a large number of” có vẻ đúng về cấu trúc. Tuy nhiên, về ngữ nghĩa, cụm này thường được dùng trong văn phong thông tin, không mang tính trang trọng hoặc súc tích như yêu cầu của đoạn văn mang tính tuyên truyền – truyền cảm hứng này. Hơn nữa, trong các văn bản quảng bá hoặc truyền động lực, cụm “a great deal of” mang sắc thái biểu cảm tự nhiên và súc tích hơn.

B. plenty: SAI – “Plenty” là từ mang nghĩa “nhiều” nhưng mang tính khẩu ngữ, thường không đi kèm mạo từ “a”, và thường dùng độc lập như “There are plenty of people…”. Trong ngữ cảnh trang trọng và văn viết như câu trên, “plenty” không đủ trang trọng và chính xác về mặt cấu trúc. Ngoài ra, “plenty” thường không đi trực tiếp với cụm danh từ cụ thể kiểu “successful people” trong dạng viết trang trọng.

C. majority: SAI – “Majority” nghĩa là “phần lớn”, dùng để chỉ phần lớn của một tập thể. Tuy nhiên, nếu dùng “A majority of successful people attribute…”, thì về cấu trúc câu là đúng, nhưng lại mang nghĩa nhấn mạnh rằng phần lớn (gần như đa số) những người thành công có điểm chung là dựa vào gia đình – điều này quá tuyệt đối và không cẩn trọng như cách diễn đạt cần có trong quảng bá, vì nó khiến người đọc hiểu rằng gần như tất cả những người thành công đều vậy. Ngữ cảnh câu này chỉ cần truyền đạt rằng “nhiều người thành công” làm điều đó, nên dùng majority là không phù hợp về mức độ khái quát.

D. great deal: ĐÚNG – “A great deal of” là một cụm mang nghĩa “nhiều”, có thể dùng với cả danh từ không đếm được hoặc danh từ tập hợp, và phù hợp với văn viết. Dù truyền thống hơn khi đi với danh từ không đếm được, trong nhiều văn cảnh hiện đại, “a great deal of people” vẫn được chấp nhận nếu dùng với danh từ chung mang tính khái quát như “successful people”. Hơn nữa, về sắc thái, “a great deal of” mang tính nhấn mạnh nhưng không tuyệt đối, rất phù hợp với thông điệp trong câu – truyền đạt rằng nhiều người thành công tin tưởng vào sự hỗ trợ của gia đình mà không khẳng định tất cả.

Tạm Dịch: A great deal of successful people attribute their achievements to the support of their families and friends. (Rất nhiều người thành đạt đều cho rằng thành tựu của họ là nhờ sự ủng hộ của gia đình và bạn bè.)

Question 12:A. achievement                 B. breakthrough                 C. perseverance        D. success

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. achievement: SAI – “Achievement” có nghĩa là “thành tựu” – một kết quả đạt được sau quá trình cố gắng. Tuy nhiên, từ này nhấn mạnh đến kết quả cuối cùng, không diễn tả được ý nghĩa về một khoảnh khắc đột phá trong hành trình. Trong khi đó, câu đang liệt kê những yếu tố hình thành nên con người như “struggles, doubts, failures…” – đều là những trải nghiệm hoặc giai đoạn, nên cần một từ tương đương về mặt bản chất chứ không phải là kết quả. Do đó, “achievement” không phù hợp về sắc thái.

B. breakthrough: ĐÚNG – “Breakthrough” mang nghĩa là “bước đột phá”, thường dùng để chỉ một khoảnh khắc thay đổi tình thế sau nhiều khó khăn, do đó nó cân đối và bổ sung rất tự nhiên cho chuỗi “struggles, doubts, failures” trước đó. Câu văn muốn nói đến hành trình con người không chỉ bao gồm thất bại và nghi ngờ, mà còn có những thời điểm đột phá – những khoảnh khắc đáng nhớ giúp thay đổi cục diện. Vì vậy, “moments of breakthrough” rất phù hợp cả về ngữ nghĩa lẫn ngữ pháp.

C. perseverance: SAI – “Perseverance” nghĩa là “sự kiên trì”, là một đức tính kéo dài theo thời gian, chứ không phải “moment” – khoảnh khắc. Câu này đang nói đến những thời điểm đặc biệt trong hành trình của con người, nên “moments of perseverance” nghe không hợp lý vì bản thân “perseverance” không xảy ra trong khoảnh khắc, mà diễn ra liên tục. Do đó, xét về ý nghĩa, cụm này không khớp về mặt logic.

D. success: SAI – “Success” nghĩa là “sự thành công”, giống như “achievement”, đều là kết quả cuối cùng. Nếu dùng “moments of success”, câu sẽ mất đi cấu trúc logic đã xây dựng trước đó – vốn liệt kê các trạng thái cảm xúc và thử thách, chứ không phải kết quả. Hơn nữa, vì cuối đoạn văn đã nhấn mạnh rằng “Success is never just about the final achievement”, nên việc nhắc lại “success” ở đây là thiếu mạch lạc và bị trùng lặp không cần thiết.

Tạm Dịch: Success is never just about the final achievement. It's about the human journey—the struggles, doubts, failures, and moments of breakthrough that shape not just careers but character. (Thành công không bao giờ chỉ là thành tựu cuối cùng. Nó là hành trình của con người - những cuộc đấu tranh, nghi ngờ, thất bại và khoảnh khắc đột phá hình thành không chỉ sự nghiệp mà còn cả tính cách.)

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Question 13:

a.        Maya: That looks small. Does it work well?

b.        Alex: Look at my new plant pod! It grows vegetables without soil.

c.        Alex: Yes! I have tomatoes in 10 days. Very fast!

A. a-b-c                        B. b-a-c                        C. c-a-b                        D. b-c-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

b là phần mở đầu, Alex giới thiệu "Look at my new plant pod! It grows vegetables without soil." – mở ra chủ đề về thiết bị mới lạ.

a là phản ứng tự nhiên của người nghe, Maya thắc mắc vì thấy thiết bị nhỏ nên hỏi “Does it work well?” – tạo sự chuyển tiếp hợp lý.

c là lời khẳng định, Alex trả lời “Yes! I have tomatoes in 10 days.” – kết thúc hợp lý và mang tính thuyết phục.

Question 14:

a.        David: Cookies, pasta, and pizza! Very easy and fast.

b.        David: Yes! I bought it last month. It's amazing.

c.        Emma: Is it difficult to use?

d.        Emma: What can you make with it?

e.        Emma: Hi David! Do you use the new food printer at home?

A. e-b-d-a-c                        B. e-d-c-a-b                        C. d-a-e-b-c                        D. c-d-e-b-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

e là phần mở đầu, Emma chào hỏi và đặt câu hỏi mở về việc sử dụng máy in thực phẩm – mở ra chủ đề cuộc trò chuyện.

b là lời xác nhận của David, cho biết anh đã mua và rất hài lòng – cung cấp nền cho cuộc trò chuyện tiếp tục.

là câu hỏi tiếp theo của Emma, tò mò về khả năng của máy – dẫn đến thông tin chi tiết hơn.

là phản hồi của David, mô tả những món ăn có thể làm – cụ thể hóa chức năng thiết bị.

là câu kết, Emma hỏi về độ khó khi sử dụng – tự nhiên khép lại đoạn hội thoại.

Question 15:

Dear Mrs. Chen,

a.        You changed my life. Now I change other lives too.

b.        I remember when I could not read well. You sat with me every day. You never got angry.

c.        Thank you for being my teacher. You helped me learn so much.

d.        Now I am a teacher too! I help children read, just like you helped me.

e.        My students love your story. I tell them about you. They want to be kind like you.

Please visit my class one day. My students want to meet you.

With love,

LK

A. b-d-c-e-a                        B. a-d-c-b-e                        C. c-b-d-e-a                        D. e-c-d-b-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư

c là phần mở đầu, nhân vật gửi lời cảm ơn cô giáo vì đã giúp đỡ – mở ra mạch hồi tưởng.

b là lời kể về quá khứ, nhớ lại thời không đọc được và cô giáo đã tận tình giúp đỡ – làm rõ lý do biết ơn.

d là bước chuyển hiện tại, người viết trở thành giáo viên – cho thấy ảnh hưởng của cô giáo.

e là sự mở rộng ảnh hưởng, học sinh của người viết cũng yêu thích cô Chen – tạo cảm giác nối tiếp thế hệ.

a là phần kết, khẳng định sự thay đổi và vai trò quan trọng của cô giáo – đậm chất tri ân.

Question 16:

a.        Sometimes they face big problems. Not everyone has good internet. Some places don't have computers. But code poets don't give up.

b.        Some code poets build websites to help people find food and clean water. Others make programs to help people learn to read and write.

c.        Code poets are special computer programmers. They use their skills to help people around the world. They want to make life better for everyone.

d.        Today, code poets continue to work hard. They believe technology can help make the world better. Their work shows us that computers can bring hope to many people.

e.        These digital helpers make apps for poor villages. Their apps help doctors give medicine to sick people. They also help teachers teach children in far places.

A. b-a-c-e-d                        B. e-a-c-b-d                        C. a-c-b-e-d                        D. c-e-b-a-d

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

c là phần mở đầu, giới thiệu khái niệm “code poets” – chủ đề chính của đoạn.

e mở rộng vai trò, mô tả họ giúp bác sĩ, giáo viên vùng sâu – tăng tính cụ thể.

b tiếp tục mô tả các công việc, xây dựng website, chương trình học – làm rõ tầm ảnh hưởng.

a nêu khó khăn họ gặp phải, thiếu internet, máy tính – tăng chiều sâu vấn đề.

d là phần kết, khẳng định họ vẫn cố gắng và tạo ra hy vọng – thông điệp tích cực.

Question 17:

a.        Small kind actions can change the world in big ways. Like a butterfly that makes wind with its wings, our good actions grow bigger and bigger.

b.        When we help an old person carry their bags, they feel happy. Then they smile at other people. These people feel good and help others too.

c.        A girl shares her lunch with a friend who has no food. The next day, her friend shares cookies with another student. Soon, many students start sharing food.

d.        One boy picks up trash in the park. His friends see this and join him. Now, many children help keep the park clean every week.

e.        These small acts of kindness make our world better. We never know how far our good actions will go. Every kind act matters.

A. a-c-d-b-e                        B. a-b-c-d-e                        C. a-e-b-c-d                        D. a-c-b-d-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

a là câu mở đầu, đưa ra quan điểm rằng hành động nhỏ có thể tạo ảnh hưởng lớn – chủ đề chính.

b là ví dụ đầu tiên, hành động giúp người cao tuổi lan tỏa cảm xúc tích cực – minh họa trực tiếp.

c là ví dụ thứ hai, hành động chia sẻ đồ ăn tạo nên chuỗi chia sẻ – mở rộng quy mô tác động.

d là ví dụ thứ ba, hành động bảo vệ môi trường truyền cảm hứng cho nhóm lớn – tăng tính xã hội.

e là phần kết, tóm lại ý chính: mỗi hành động nhỏ đều có giá trị – khép lại bằng thông điệp tích cực.

Read the following passage about Bonds Forged Beyond Blood and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

In today's interconnected world, (18)_________. These relationships are forged through shared experiences, mutual understanding, and deep emotional bonds that often surpass traditional family ties. While blood relations (19)_________, especially in diverse communities and modern social networks.

These special bonds are built with people who share our values, dreams, and life perspectives. Friends (20)_________. If blood relations were the only valid form of kinship, many individuals would miss out on meaningful connections that shape their lives. Having weathered countless storms together, chosen family members develop an unbreakable bond that strengthens over time, particularly during major life transitions and personal growth moments.

Some might question the authenticity of chosen families, but these relationships prove themselves genuine through actions rather than genetics. People select their chosen family members carefully, and this deliberate choice often results in deeper understanding and acceptance. Formed through shared experiences and mutual growth, (21)_________. Research shows that chosen families significantly improve mental health and overall wellbeing.

Whether celebrating achievements or facing setbacks, chosen families create safe spaces for vulnerability and growth. (22)_________, and their support comes from a place of genuine care rather than duty. These connections, though not bound by blood, create lasting legacies of love, understanding, and acceptance that enrich our lives immeasurably. Modern society increasingly recognizes and values these chosen family bonds.

Question 18:

A. family connections include shared biological heritage and traditions always

B. biological relationships define all aspects of family structures completely

C. the concept of family extends far beyond biological connections

D. extended families maintain close geographical proximity in all cases

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. family connections include shared biological heritage and traditions always: SAI – Mặc dù câu này có vẻ đúng cấu trúc ở bề mặt, nhưng nếu xét kỹ thì vị trí của trạng từ “always” là bất thường: nó đứng sau cụm danh từ “shared biological heritage and traditions”, trong khi về mặt ngữ pháp, trạng từ này nên đi sau động từ “include” hoặc kết thúc câu. Hơn nữa, nội dung của câu nhấn mạnh rằng “gia đình luôn là mối liên kết dựa trên huyết thống và truyền thống” – điều này hoàn toàn đi ngược lại thông điệp chính của đoạn văn, vốn muốn mở rộng khái niệm gia đình ra ngoài mối quan hệ máu mủ. Việc khẳng định "luôn luôn" như vậy khiến câu trở nên bảo thủ và lạc đề trong bối cảnh hiện đại mà đoạn văn đang đề cập. Vì thế, lựa chọn này sai cả ở mức độ diễn đạt và định hướng ý tưởng.

B. biological relationships define all aspects of family structures completely: SAI – Đây là một câu đúng về mặt ngữ pháp, với cấu trúc đơn giản gồm chủ ngữ “biological relationships”, động từ “define” và tân ngữ “all aspects of family structures”. Trạng từ “completely” bổ sung nhấn mạnh cho động từ. Tuy nhiên, câu này lại mang một lập luận hoàn toàn trái ngược với mục tiêu của đoạn văn. Trong khi bài viết muốn phá vỡ giới hạn của quan niệm gia đình truyền thống, thì phương án này lại củng cố quan điểm rằng gia đình chỉ xoay quanh mối quan hệ huyết thống, từ đó gây ra sự mâu thuẫn nội dung nếu chọn làm câu mở đầu. Vì vậy, tuy đúng về hình thức, lựa chọn này không đúng về ngữ nghĩa và logic diễn ngôn.

C. the concept of family extends far beyond biological connections: ĐÚNG – Đây là một câu mang ngữ pháp chuẩn và ngữ nghĩa hoàn toàn phù hợp với nội dung toàn đoạn. Cấu trúc “the concept of family extends far beyond…” thể hiện rõ một khẳng định mang tính bao quát, lý tưởng cho câu chủ đề. Từ “extends far beyond biological connections” diễn tả đúng tinh thần của đoạn văn – rằng khái niệm “gia đình” không còn bị giới hạn trong phạm vi huyết thống, mà đã mở rộng để bao gồm cả những mối quan hệ được xây dựng bằng sự đồng cảm, hỗ trợ và sẻ chia. Việc sử dụng cụm “in today’s interconnected world” làm nền cho sự thay đổi trong tư duy xã hội càng làm cho lựa chọn này trở nên logic, tự nhiên và nhất quán với văn phong học thuật hiện đại.

D. extended families maintain close geographical proximity in all cases: SAI – Câu này sai ở cả hai khía cạnh chính. Trước hết, về ngữ nghĩa, câu khẳng định rằng “gia đình mở rộng luôn sống gần nhau về mặt địa lý”, một điều hoàn toàn không có liên hệ với nội dung đang được thảo luận trong đoạn văn, vốn tập trung vào mối quan hệ tinh thần và lựa chọn thay vì vị trí địa lý hay huyết thống. Thứ hai, mệnh đề “in all cases” khiến câu trở nên quá cứng nhắc và thiếu thực tế, không phù hợp với văn phong mềm dẻo, thuyết phục của đoạn văn. Do đó, lựa chọn này vừa lạc đề vừa không hiệu quả về mặt diễn đạt.

Tạm Dịch: In today's interconnected world, the concept of family extends far beyond biological connections. (Trong thế giới kết nối ngày nay, khái niệm gia đình không chỉ giới hạn ở mối liên hệ sinh học.)

Question 19:

A. which determined by birth, emerge from connections that are genuine and support unwavering

B. who formed through genuine bonds, are determined by birth and unwavering support

C. are determined by birth, chosen families emerge from genuine connections and unwavering support

D. families having determined by birth emerge from genuine connections and unwavering support

Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu

A. which determined by birth, emerge from connections that are genuine and support unwavering: SAI – Câu này có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng trong cấu trúc mệnh đề quan hệ. Cụm “which determined by birth” bị thiếu động từ “are” (dạng bị động cần là “which are determined”), dẫn đến sai cấu trúc. Ngoài ra, cụm phía sau “connections that are genuine and support unwavering” cũng không hợp lý – “support” là danh từ, nhưng lại bị đảo sau tính từ “unwavering” không theo quy tắc thông thường (“unwavering support” mới đúng). Tổng thể, đây là một câu khó hiểu và rối về mặt cấu trúc, không thể sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.

B. who formed through genuine bonds, are determined by birth and unwavering support: SAI – Mệnh đề mở đầu “who formed through genuine bonds” có vẻ như đang miêu tả “blood relations” – nhưng “blood relations” không thể dùng với đại từ “who”, vì đó là danh từ chỉ vật, không phải người, nên bắt buộc phải dùng “which” hoặc viết lại khác. Thêm vào đó, cấu trúc tổng thể bị rối – phần “are determined by birth and unwavering support” không rõ chủ ngữ, và các mệnh đề không cân xứng nhau khiến câu trở nên thiếu mạch lạc. Sai ngữ pháp, sai cấu trúc.

C. are determined by birth, chosen families emerge from genuine connections and unwavering support: ĐÚNG – Đây là một câu ghép đúng chuẩn, gồm hai mệnh đề độc lập được nối bằng dấu phẩy (vì có quan hệ tương phản nhẹ và cùng chia sẻ phần mệnh đề “While…” mở đầu). Mệnh đề 1: “blood relations are determined by birth” – thể hiện một sự thật hiển nhiên, đúng ngữ pháp, rõ ràng về nghĩa. Mệnh đề 2: “chosen families emerge from genuine connections and unwavering support” – là một mệnh đề độc lập khác, được đối chiếu với mệnh đề trước để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai loại “gia đình”. Toàn câu đặt trong mệnh đề phụ “While…” để tạo sự so sánh ngụ ý: mặc dù các quan hệ huyết thống là do bẩm sinh, nhưng những gia đình do ta chọn lại dựa trên sự thấu hiểu và ủng hộ sâu sắc. Cấu trúc logic – ngữ pháp chuẩn – phù hợp hoàn toàn với mạch văn.

D. families having determined by birth emerge from genuine connections and unwavering support: SAI – Câu này rối và sai cả về cấu trúc ngữ pháp lẫn logic. Cụm “families having determined by birth” là một cấu trúc phân từ sai, đáng lẽ phải là “having been determined” hoặc “determined”. Ngoài ra, chủ ngữ “families” ở đây khiến câu mang ý nghĩa rằng “các gia đình được xác định bởi huyết thống lại xuất phát từ sự gắn kết và ủng hộ chân thành” – ngược hoàn toàn với thông điệp mà đoạn văn muốn truyền tải. Sai cả cấu trúc lẫn ngữ nghĩa.

Tạm Dịch: While blood relations are determined by birth, chosen families emerge from genuine connections and unwavering support. (Mặc dù quan hệ huyết thống được xác định bởi sự sinh thành, nhưng gia đình do ta chọn lại xuất phát từ những gắn bó chân thành và sự ủng hộ không lay chuyển.)

Question 20:

A. standing by us through fleeting hardships often become more significant than blood relatives

B. who stand by us through life's challenges often become more significant than distant relatives

C. stood by us through transient trials often become more significant than family bonds

D. which support us through seasonal struggles often become more significant than lasting connections

Giải Thích: Kiến thức về MĐQH

A. standing by us through fleeting hardships often become more significant than blood relatives: SAI – Câu này sử dụng cấu trúc phân từ hiện tại “standing by us…” để bổ nghĩa cho “friends”, nhưng thiếu mệnh đề chính rõ ràng dẫn đến việc cấu trúc câu trở nên thiếu vững chắc về mặt ngữ pháp. Ngoài ra, “fleeting hardships” (những khó khăn thoáng qua) làm giảm đi trọng lượng của thông điệp, vì đoạn văn đang nói về những thử thách lớn trong cuộc sống, không phải là những phiền muộn ngắn hạn. Việc dùng “blood relatives” cũng làm mất đi sự đối xứng ý nghĩa so với cụm “distant relatives” ở phương án đúng.

B. who stand by us through life's challenges often become more significant than distant relatives: ĐÚNG – Đây là một mệnh đề quan hệ xác định, trong đó “who stand by us through life's challenges” bổ nghĩa trực tiếp và rõ ràng cho danh từ “friends”. Việc sử dụng đại từ quan hệ “who” là hoàn toàn chính xác khi đề cập đến người. Cụm “stand by us through life's challenges” nhấn mạnh đến sự đồng hành lâu dài và bền bỉ – đúng với chủ đề về những mối quan hệ thân thiết không dựa trên huyết thống. Mệnh đề chính “often become more significant than distant relatives” thể hiện rõ ý nghĩa so sánh, cho thấy những người bạn đồng hành trong gian khó có thể còn quan trọng hơn họ hàng xa. Câu văn vừa logic, vừa đúng ngữ pháp và truyền tải đầy đủ tinh thần của đoạn văn.

C. stood by us through transient trials often become more significant than family bonds: SAI – Mệnh đề này bị sai thì của động từ khi dùng “stood by” (quá khứ đơn), không phù hợp với ngữ cảnh mang tính khái quát chung chung và hiện tại như trong câu. Ngoài ra, “transient trials” (những thử thách ngắn hạn) mang sắc thái quá nhẹ và trừu tượng, không đủ truyền tải ý nghĩa về những gian nan thật sự trong đời sống. Cụm “family bonds” thì lại mang tính bao quát và tích cực, không đối lập hoàn toàn với “friends” như “distant relatives” ở phương án đúng – điều này làm giảm tính hiệu quả của phép so sánh.

D. which support us through seasonal struggles often become more significant than lasting connections: SAI – “Which” là đại từ quan hệ dành cho vật hoặc ý tưởng, nên không thể dùng để thay cho “friends” – là người. Bên cạnh đó, “seasonal struggles” là cụm không tự nhiên và gây khó hiểu, vì struggles không có tính mùa vụ. Thêm nữa, phần so sánh “more significant than lasting connections” lại mâu thuẫn về logic, vì những “kết nối lâu dài” thường là điều quý giá, không phải đối tượng để so sánh thua thiệt. Câu này vừa sai đại từ quan hệ, vừa thiếu logic và làm lệch hướng nghĩa gốc của đoạn văn.

Tạm Dịch: Friends who stand by us through life's challenges often become more significant than distant relatives. (Những người bạn đồng hành cùng ta qua các thử thách trong đời thường trở nên quan trọng hơn cả họ hàng xa.)

Question 21:

A. these relationships providing emotional support, many traditional families struggle offering help

B. having provided emotional bonds, these relationships struggle supporting many traditional families

C. these relationships supported by emotions struggle offering help to traditional families

D. these relationships provide emotional support that many traditional families struggle to offer

Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành

A. these relationships providing emotional support, many traditional families struggle offering help: SAI – Về cấu trúc, phương án này dùng cụm “these relationships providing emotional support” như một chủ ngữ, nhưng lại thiếu động từ chính, khiến câu không hoàn chỉnh. Động từ “struggle offering help” cũng không đúng ngữ pháp – phải là “struggle to offer help”. Ngoài ra, cấu trúc này gây hiểu nhầm rằng chính các “traditional families” mới là chủ ngữ của hành động, trong khi mục đích là nhấn mạnh vai trò hỗ trợ cảm xúc của những mối quan hệ được hình thành thông qua trải nghiệm chung.

B. having provided emotional bonds, these relationships struggle supporting many traditional families: SAI – Phân từ hoàn thành “having provided” thường được dùng để nhấn mạnh hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, nhưng trong câu này, toàn bộ mạch văn mang tính hiện tại, mô tả vai trò liên tục của “these relationships”, nên dùng thì hoàn thành là không phù hợp về thì. Cụm “struggle supporting” cũng sai – phải là “struggle to support”. Nội dung “these relationships struggle supporting many traditional families” cũng sai logic, vì những mối quan hệ này không phải đang cố hỗ trợ các gia đình truyền thống, mà thay thế vai trò cảm xúc mà các gia đình truyền thống thường không đáp ứng được.

C. these relationships supported by emotions struggle offering help to traditional families: SAI – Mặc dù “supported by emotions” là một mệnh đề rút gọn ở dạng phân từ bị động, nhưng cả câu lại không hoàn chỉnh về ngữ pháp và nghĩa. Cụm “struggle offering help to traditional families” lại lặp lại sai ngữ pháp như các phương án trước – phải là “struggle to offer help”. Ngoài ra, toàn bộ câu lệch nghĩa so với nội dung đoạn văn gốc: câu này khiến người đọc hiểu rằng “các mối quan hệ này đang cố gắng giúp các gia đình truyền thống”, trong khi văn bản đang muốn so sánh: những mối quan hệ này làm được điều mà nhiều gia đình truyền thống không làm được.

D. these relationships provide emotional support that many traditional families struggle to offer: ĐÚNG – Đây là mệnh đề chính hoàn chỉnh, mạch lạc và đúng ngữ pháp. Sau mệnh đề rút gọn “Formed through shared experiences and mutual growth” (được hình thành thông qua trải nghiệm chung và sự phát triển lẫn nhau), ta cần một mệnh đề chính có chủ ngữ rõ ràng (“these relationships”) và động từ (“provide”). Cụm bổ sung “that many traditional families struggle to offer” là một mệnh đề quan hệ chính xác, dùng để so sánh: các mối quan hệ được chọn này cung cấp sự hỗ trợ cảm xúc mà nhiều gia đình truyền thống không thể mang lại. Câu này vừa đúng cấu trúc, vừa sát nghĩa với đoạn văn – cho thấy rõ vai trò thay thế đầy tích cực của “chosen families”.

Tạm Dịch: Formed through shared experiences and mutual growth, these relationships provide emotional support that many traditional families struggle to offer. (Được hình thành từ những trải nghiệm chung và sự trưởng thành cùng nhau, những mối quan hệ này mang đến sự hỗ trợ cảm xúc mà nhiều gia đình truyền thống khó có thể cung cấp.)

Question 22:

A. They offer unconditional love without the burden of obligation

B. They offer obligations without the burden of love's conditions

C. Unconditional love burdens obligations through their offerings

D. Obligations offer love without burden through their conditions

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. They offer unconditional love without the burden of obligation: ĐÚNG – Đây là một câu độc lập đầy đủ chủ vị, đóng vai trò là mệnh đề chính nối tiếp với mệnh đề sau “and their support comes from a place of genuine care rather than duty.” Về ngữ nghĩa, nội dung “họ trao đi tình yêu thương vô điều kiện mà không mang gánh nặng của trách nhiệm bắt buộc” hoàn toàn phù hợp với chủ đề đoạn văn, vốn đang mô tả sự ấm áp, tự nguyện và chân thành của các mối quan hệ “chosen family”. Câu này tương thích về nghĩa, ngữ pháp và văn phong, vừa thể hiện sự tích cực của tình cảm tự chọn, vừa làm tiền đề tự nhiên cho mệnh đề phía sau (“and their support…”).

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...