Tạm Dịch Bài Đọc
Năng lượng tái tạo đang thay đổi cách chúng ta cung cấp điện cho nhà ở và doanh nghiệp. Các tấm pin mặt trời, tua-bin gió và đập thủy điện tạo ra điện mà không gây ô nhiễm độc hại. Nếu mọi người đều có quyền tiếp cận với năng lượng sạch, hành tinh của chúng ta sẽ khỏe mạnh hơn. Các công nghệ năng lượng sạch đang được phát triển nhanh chóng bởi các nhà khoa học trên khắp thế giới. Các dự án năng lượng mặt trời cộng đồng giúp những người không có khả năng lắp đặt tấm pin mặt trời riêng cũng có thể sử dụng điện mặt trời. Năng lượng mặt trời đang ngày càng rẻ hơn mỗi năm; sự giảm giá này khiến nó trở nên dễ tiếp cận hơn với tất cả mọi người. Nhiều chính phủ hiện nay cung cấp các ưu đãi về thuế cho năng lượng tái tạo. Điện gió tạo ra việc làm ở các vùng nông thôn; những cơ hội việc làm này giúp nền kinh tế địa phương phát triển. Nhiều cộng đồng, sau khi thấy rõ lợi ích của năng lượng tái tạo, hiện đang đầu tư vào các dự án điện năng tại địa phương.
Các hòn đảo nhỏ đang đi đầu trong việc áp dụng năng lượng sạch. Một số ngôi làng hẻo lánh hiện nay sử dụng các lưới điện vi mô để cung cấp điện đến những nơi mà đường dây truyền thống không thể vươn tới. Các trường học dạy trẻ em về năng lượng tái tạo thông qua các dự án thực hành. Với sự đổi mới liên tục và giá thành ngày càng giảm, năng lượng sạch sẽ sớm có mặt ở khắp mọi nơi, bất kể thu nhập hay vị trí địa lý.
Hệ thống lưu trữ bằng pin giúp năng lượng tái tạo trở nên đáng tin cậy hơn bằng cách tích trữ điện dư cho những ngày trời nhiều mây hoặc không có gió. Nông dân hiện nay có thể vừa trồng trọt vừa sản xuất điện mặt trời trên cùng một mảnh đất. Phương pháp này được gọi là nông điện học (agrivoltaics). Xe điện được sạc bằng năng lượng tái tạo không thải ra khí ô nhiễm trong quá trình vận hành. Nhiều thành phố đang lắp đặt đèn đường chạy bằng năng lượng mặt trời có thể hoạt động ngay cả khi mất điện. Thiết bị theo dõi năng lượng tại nhà giúp các gia đình giám sát và giảm lượng điện sử dụng. Quyền sở hữu cộng đồng đối với các dự án năng lượng tái tạo mang lại cho người dân quyền kiểm soát nguồn điện của họ. Hợp tác quốc tế là điều thiết yếu để chia sẻ các công nghệ năng lượng sạch với các quốc gia đang phát triển.
Read the following passage about Collaborative Consumption for a Sustainable Future and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
The sharing economy represents a shift in how people access goods and services. Instead of buying products, consumers can borrow or rent items from others. Platforms like Airbnb let homeowners rent rooms to travelers, while car-sharing services allow vehicle owners to earn money when not using their cars. This approach reduces waste since fewer products need manufacturing. The sharing model works well for items that sit unused, such as tools or camping equipment.
Environmental benefits of sharing economies are substantial. When people share resources, fewer products are required, reducing manufacturing pollution. Each shared car can replace up to thirteen private vehicles, significantly cutting carbon emissions. Sharing platforms encourage reuse of existing goods rather than buying new ones. This extends the useful life of products that might otherwise be discarded, helping minimize landfill waste and conserve resources.
Financial advantages make sharing economies attractive to participants. Owners generate income from underutilized assets, while users save by paying only for what they need. Someone needing a drill for one project can rent instead of buying. A person with an empty driveway can rent the space to commuters. These transactions benefit both parties while promoting efficient resource use. Critics worry about job security for workers and safety regulations in these new arrangements.
The future of sharing economies looks promising as technology makes connections between owners and users easier. Mobile apps allow instant transactions between strangers with rating systems that build trust. Young consumers embrace these platforms, valuing experiences over ownership. As environmental concerns grow, more people see sharing resources as economical and responsible. Cities are adapting regulations to accommodate these business models while ensuring consumer protection and fair competition.
Question 23: Which of the following is NOT mentioned as a benefit of sharing economies?
- Reducing waste from manufacturing
- Generating income for asset owners
- Improving public transportation infrastructure
- Extending the useful life of products
Giải Thích: Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến là lợi ích của nền kinh tế chia sẻ?
A. Giảm chất thải từ sản xuất
B. Tạo ra thu nhập cho chủ sở hữu tài sản
C. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông công cộng
D. Kéo dài tuổi thọ hữu ích của sản phẩm
A. Reducing waste from manufacturing – SAI – Được đề cập rõ trong đoạn 2: “fewer products are required, reducing manufacturing pollution”.
B. Generating income for asset owners – SAI – Được nói rõ trong đoạn 3: “Owners generate income from underutilized assets”.
C. Improving public transportation infrastructure – ĐÚNG – Không hề có đoạn nào đề cập đến hạ tầng giao thông công cộng. Tác giả nói đến việc chia sẻ xe, chia sẻ chỗ đậu xe, nhưng không đề cập đến cải thiện hạ tầng như xây dựng trạm xe buýt, đường xá,... nên đây là lựa chọn không được nêu ra trong bài.
D. Extending the useful life of products – SAI – Được nêu trong đoạn 2: “extends the useful life of products that might otherwise be discarded”.
Question 24: The word “unused” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.
- available B. accessible C. valuable D. utilized
Giải Thích: Từ “unused” ở đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. available – SAI – “Available” nghĩa là có sẵn, nhưng không hàm ý là có được sử dụng hay không. Đây không phải từ đối nghĩa rõ ràng với “unused”.
B. accessible – SAI – “Accessible” là “có thể tiếp cận được”, không mang nghĩa ngược lại với “unused” vì một vật có thể dễ tiếp cận nhưng vẫn bị bỏ không.
C. valuable – SAI – “Giá trị” không liên quan trực tiếp đến việc sử dụng hay không. Một món đồ unused vẫn có thể rất “valuable”.
D. utilized – ĐÚNG – “Utilized” (được sử dụng) là trái nghĩa rõ ràng và trực tiếp nhất với “unused” (không được dùng đến). Đây là mối quan hệ từ vựng đối lập chính xác.
Question 25: The word “significantly” in paragraph 2 could be best replaced by _________.
- dramatically B. slightly C. occasionally D. potentially
Giải Thích: Từ “significantly” trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. dramatically – ĐÚNG – “Dramatically” nghĩa là đáng kể, mạnh mẽ – cùng ý nghĩa với “significantly” trong ngữ cảnh “significantly cutting carbon emissions”.
B. slightly – SAI – Nghĩa là “nhẹ, một chút”, trái nghĩa hoàn toàn với “significantly”.
C. occasionally – SAI – Nghĩa là “thỉnh thoảng”, liên quan đến tần suất chứ không phải mức độ – không phù hợp.
D. potentially – SAI – “Tiềm năng” không đồng nghĩa với “significantly”. “Potentially” nói về khả năng xảy ra, còn “significantly” nói về mức độ tác động.
Question 26: The word “they” in paragraph 3 refers to _________.
- owners B. users C. assets D. transactions
Giải Thích: Từ “they” ở đoạn 3 đề cập đến _________.
B. users – ĐÚNG – “They save by paying only for what they need” rõ ràng đang nói về người dùng – những người đi thuê tài sản, như thuê khoan, thuê chỗ đậu xe. Hoàn toàn phù hợp về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
- Future economic systems will depend entirely on advanced technological developments
- Sharing platforms are becoming popular mainly because of their sophisticated interfaces
- Technological advances enable simpler interactions that will likely boost sharing economies
- Digital connections between people are replacing traditional economic transactions globally
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Các hệ thống kinh tế trong tương lai sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào sự phát triển công nghệ tiên tiến
B. Các nền tảng chia sẻ đang trở nên phổ biến chủ yếu vì giao diện tinh vi của chúng
C. Những tiến bộ công nghệ cho phép các tương tác đơn giản hơn có khả năng thúc đẩy nền kinh tế chia sẻ
D. Các kết nối kỹ thuật số giữa mọi người đang thay thế các giao dịch kinh tế truyền thống trên toàn cầu
A. Future economic systems will depend entirely on advanced technological developments – SAI - Phương án này nói rằng các hệ thống kinh tế tương lai sẽ hoàn toàn phụ thuộc vào công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, câu gốc không đưa ra dự đoán tuyệt đối như vậy. Câu gốc chỉ mô tả một lợi ích cụ thể của ứng dụng di động trong mô hình kinh tế chia sẻ hiện tại – đó là cho phép các giao dịch nhanh chóng giữa những người xa lạ và xây dựng lòng tin qua hệ thống đánh giá. Cách diễn đạt “depend entirely” là phóng đại, và nội dung không đề cập gì đến “future economic systems”, nên không phù hợp về ngữ nghĩa và định hướng.
B. Sharing platforms are becoming popular mainly because of their sophisticated interfaces – SAI - Câu này cho rằng sự phổ biến của các nền tảng chia sẻ đến từ giao diện tinh vi. Tuy nhiên, trong câu gốc, lý do chính làm nên giá trị của các ứng dụng là khả năng kết nối nhanh và tạo dựng niềm tin giữa người dùng, chứ không phải vì giao diện đẹp hay phức tạp. Việc nhấn mạnh vào “sophisticated interfaces” làm lệch ý chính của câu ban đầu, vốn thiên về chức năng và tác động xã hội, chứ không phải yếu tố thiết kế kỹ thuật.
C. Technological advances enable simpler interactions that will likely boost sharing economies – ĐÚNG - Phương án này thể hiện chính xác nội dung cốt lõi của câu gốc. Việc ứng dụng công nghệ (mobile apps) giúp các giao dịch tức thì giữa người lạ trở nên dễ dàng hơn – tương đương với “technological advances enable simpler interactions”. Hệ thống đánh giá giúp xây dựng niềm tin cũng được thể hiện gián tiếp qua ý “that will likely boost sharing economies”, vì sự tin tưởng là điều kiện then chốt để mô hình kinh tế chia sẻ phát triển. Câu này bao quát đầy đủ cả phương tiện (công nghệ), đặc điểm (giao tiếp đơn giản), và kết quả (thúc đẩy mô hình chia sẻ), nên là paraphrase chuẩn nhất.
D. Digital connections between people are replacing traditional economic transactions globally – SAI - Dù có nhắc đến “digital connections”, phương án này lại mở rộng quá mức khi nói rằng các giao dịch truyền thống đang bị thay thế trên toàn cầu. Câu gốc chỉ mô tả một ví dụ cụ thể – các ứng dụng cho phép giao dịch giữa người dùng lạ. Không có chi tiết nào nói rằng toàn bộ các hình thức giao dịch truyền thống đang bị loại bỏ hay thay thế toàn cầu. Do đó, câu này không phản ánh đúng phạm vi và tinh thần của câu gốc.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
- Sharing economies benefit only wealthy homeowners who have extra space to rent
- Most cities have banned sharing platforms due to safety regulation concerns
- Young consumers prefer ownership over experiences in the modern economy
- Each shared vehicle can potentially replace thirteen privately owned automobiles
Giải Thích: Câu nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Nền kinh tế chia sẻ chỉ có lợi cho những chủ nhà giàu có, những người có thêm không gian để cho thuê
B. Hầu hết các thành phố đã cấm các nền tảng chia sẻ do lo ngại về quy định an toàn
C. Người tiêu dùng trẻ thích sở hữu hơn là trải nghiệm trong nền kinh tế hiện đại
D. Mỗi phương tiện chia sẻ có khả năng thay thế mười ba ô tô tư nhân
A. Sharing economies benefit only wealthy homeowners who have extra space to rent – SAI - Phương án này bóp méo nội dung của đoạn văn. Bài đọc nhiều lần nhấn mạnh rằng nền kinh tế chia sẻ mang lại lợi ích cho cả hai phía: người sở hữu tài sản có thể kiếm thêm thu nhập, còn người sử dụng có thể tiết kiệm chi phí bằng cách chỉ trả cho những gì họ cần. Ví dụ như người thuê khoan cho một lần sử dụng hoặc người thuê chỗ đậu xe. Điều này chứng minh rằng không chỉ người giàu mới hưởng lợi, mà cả người không có tài sản sẵn có cũng có lợi ích. Vì vậy, đây là thông tin sai lệch.
B. Most cities have banned sharing platforms due to safety regulation concerns – SAI - Đoạn văn không hề đề cập đến việc cấm các nền tảng chia sẻ ở hầu hết các thành phố. Trái lại, phần cuối của bài viết nói rõ: “Cities are adapting regulations to accommodate these business models while ensuring consumer protection and fair competition.” – các thành phố đang điều chỉnh luật để hòa nhập với mô hình mới chứ không hề “ban” hay cấm. Do đó, phương án này hoàn toàn sai về ngữ nghĩa và mâu thuẫn trực tiếp với nội dung bài.
C. Young consumers prefer ownership over experiences in the modern economy – SAI - Câu này đi ngược hoàn toàn với thông tin trong đoạn 4. Tác giả viết rõ: “Young consumers embrace these platforms, valuing experiences over ownership.” – tức là giới trẻ ngày nay trân trọng trải nghiệm hơn là sở hữu vật chất. Vì vậy, lựa chọn nói rằng họ thích “ownership over experiences” là trái nghĩa hoàn toàn và sai với thực tế trong bài.
D. Each shared vehicle can potentially replace thirteen privately owned automobiles – ĐÚNG - Đây là thông tin chính xác và được trích dẫn nguyên văn từ đoạn 2: “Each shared car can replace up to thirteen private vehicles, significantly cutting carbon emissions.” Câu này vừa khẳng định một lợi ích môi trường rõ ràng, vừa thể hiện tính hiệu quả trong sử dụng tài nguyên, đúng với chủ đề chính của bài là “collaborative consumption for a sustainable future.” Vì vậy, đây là lựa chọn duy nhất đúng với nội dung bài đọc.
Question 29: In which paragraph does the writer mention sharing resources provides environmental benefits?
- Paragraph 2 B. Paragraph 4 C. Paragraph 1 D. Paragraph 3
Giải Thích: Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến việc chia sẻ tài nguyên mang lại lợi ích cho môi trường?
A. Paragraph 2 – ĐÚNG - Đoạn 2 mở đầu bằng câu khẳng định rõ ràng: “Environmental benefits of sharing economies are substantial.” – Lợi ích môi trường từ nền kinh tế chia sẻ là rất lớn. Toàn bộ đoạn sau đó tiếp tục làm rõ những lợi ích này: chia sẻ tài nguyên làm giảm nhu cầu sản xuất mới (giảm ô nhiễm), mỗi chiếc xe chia sẻ có thể thay thế nhiều xe cá nhân (giảm khí thải), và kéo dài vòng đời sản phẩm (giảm rác thải). Đây là đoạn duy nhất trong bài tập trung vào khía cạnh môi trường một cách trực tiếp và có hệ thống.
Question 30: In which paragraph does the writer mention what is one concern about sharing economies?
- Paragraph 1 B. Paragraph 3 C. Paragraph 2 D. Paragraph 4
Giải Thích: Ở đoạn văn nào, tác giả đề cập đến một mối quan ngại về nền kinh tế chia sẻ?
B. Paragraph 3 – ĐÚNG - Đoạn này nói về lợi ích tài chính, nhưng cuối đoạn có câu: “Critics worry about job security for workers and safety regulations in these new arrangements.” – Những người phản đối lo ngại về sự ổn định công việc và các quy định an toàn. Đây chính là phần nêu rõ lo ngại, được tác giả trình bày như một mặt trái tiềm năng của mô hình chia sẻ. Do đó, đây là đoạn duy nhất đưa ra quan điểm phản biện.
Tạm Dịch Bài Đọc
Nền kinh tế chia sẻ đại diện cho một sự thay đổi trong cách con người tiếp cận hàng hóa và dịch vụ. Thay vì mua sản phẩm, người tiêu dùng có thể mượn hoặc thuê đồ dùng từ người khác. Các nền tảng như Airbnb cho phép chủ nhà cho khách du lịch thuê phòng, trong khi các dịch vụ chia sẻ xe giúp chủ xe kiếm tiền khi không sử dụng phương tiện của mình. Cách tiếp cận này giúp giảm lãng phí vì ít sản phẩm hơn cần phải được sản xuất. Mô hình chia sẻ đặc biệt hiệu quả đối với những vật dụng ít được sử dụng, chẳng hạn như dụng cụ hoặc thiết bị cắm trại.
Lợi ích môi trường từ các nền kinh tế chia sẻ là rất đáng kể. Khi con người cùng sử dụng tài nguyên, số lượng sản phẩm cần thiết sẽ giảm, từ đó làm giảm ô nhiễm do sản xuất. Mỗi chiếc xe dùng chung có thể thay thế tới mười ba chiếc xe cá nhân, giúp cắt giảm đáng kể lượng khí thải carbon. Các nền tảng chia sẻ khuyến khích việc tái sử dụng hàng hóa có sẵn thay vì mua mới. Điều này kéo dài tuổi thọ của những sản phẩm có thể bị vứt bỏ, giúp giảm thiểu rác thải ra bãi chôn lấp và tiết kiệm tài nguyên.
Những lợi ích tài chính khiến nền kinh tế chia sẻ trở nên hấp dẫn đối với người tham gia. Chủ sở hữu có thể tạo thu nhập từ những tài sản chưa được tận dụng hết, trong khi người dùng tiết kiệm bằng cách chỉ trả tiền cho những gì họ cần. Ai đó chỉ cần một chiếc máy khoan cho một dự án có thể thuê thay vì mua. Một người có chỗ đậu xe trống có thể cho người đi làm thuê lại. Những giao dịch này mang lại lợi ích cho cả hai bên đồng thời thúc đẩy việc sử dụng tài nguyên hiệu quả. Tuy nhiên, những người chỉ trích lo ngại về vấn đề an toàn và sự đảm bảo việc làm trong các mô hình mới này.
Tương lai của nền kinh tế chia sẻ có nhiều hứa hẹn khi công nghệ giúp kết nối giữa người sở hữu và người dùng trở nên dễ dàng hơn. Các ứng dụng di động cho phép thực hiện giao dịch tức thì giữa người lạ, với hệ thống đánh giá giúp xây dựng lòng tin. Người tiêu dùng trẻ tuổi nhiệt tình đón nhận các nền tảng này vì họ coi trọng trải nghiệm hơn là quyền sở hữu. Khi các mối quan tâm về môi trường ngày càng gia tăng, ngày càng nhiều người xem việc chia sẻ tài nguyên là một lựa chọn kinh tế và có trách nhiệm. Các thành phố đang điều chỉnh quy định để thích nghi với những mô hình kinh doanh này, đồng thời đảm bảo bảo vệ người tiêu dùng và cạnh tranh công bằng.
Read the following passage about the From Hashtags to Action and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.
The digital revolution has given environmental activism a new lease on life, creating powerful tools for raising awareness and mobilizing support. Social media platforms enable environmental messages to spread globally within minutes. Hashtags like #ClimateAction help organize content and connect like-minded individuals across boundaries. Online petitions gather signatures worldwide, pressuring governments and corporations to adopt greener policies. Digital campaigns have successfully highlighted issues from plastic pollution to deforestation, bringing these concerns into mainstream conversation.
Young activists have embraced digital tools to amplify their environmental messages. [I] Teenage climate activists coordinate global strikes through social media, showing age is no barrier to impact. These digital natives create viral content that explains complex environmental issues accessibly. [II] They use infographics, videos, and personal stories to connect emotionally with audiences. [III] Critics argue online activism sometimes amounts to "slacktivism" - minimal-effort actions that make people feel good without creating change. [IV]
Environmental organizations have adapted strategies to incorporate digital elements while maintaining traditional approaches. Groups like Greenpeace combine real-world protests with online campaigns, creating a powerful combination. Organizations employ digital specialists who target messages to specific audiences and measure effectiveness. Crowdfunding platforms help raise money for conservation projects directly from supporters. These digital tools have democratized activism, allowing smaller organizations to compete alongside established players. Successful groups balance digital outreach with tangible action, recognizing tweets alone cannot solve the climate crisis.
The future of green activism will blend online and offline approaches in sophisticated ways. Virtual reality could allow people to experience environmental degradation firsthand, creating stronger emotional connections to distant problems. AI might help analyze data and predict where activism efforts would be most effective. However, the challenge remains converting digital engagement into real-world change. Successful movements will use digital tools to inform and organize people while channeling energy into concrete actions - from changing personal habits to demanding policy reforms. Digital activism serves as a gateway rather than endpoint for environmental progress.
Question 31: The phrase “a new lease on life” in paragraph 1 could be best replaced by _________.
- picked up B. brought back C. turned around D. taken over
Giải Thích: Cụm từ “a new lease on life” ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. picked up – SAI – “Picked up” thường mang nghĩa “tăng lên” hoặc “cải thiện nhẹ”, nhưng không thể hiện rõ việc hồi sinh hay thay đổi tích cực mạnh mẽ, nên chưa đủ sát nghĩa với “a new lease on life”.
B. brought back – SAI – “Brought back” mang nghĩa là “đem trở lại” một điều gì đã từng tồn tại, nhưng chưa thể hiện rõ sự phục hồi với năng lượng mới, mà câu gốc muốn nhấn mạnh.
C. turned around – ĐÚNG – “Turned around” trong ngữ cảnh này mang nghĩa được xoay chuyển theo hướng tích cực, giống với “a new lease on life” – ám chỉ phong trào môi trường đã được hồi sinh và tăng sức mạnh nhờ công nghệ số. Đây là lựa chọn sát nghĩa nhất.
D. taken over – SAI – “Taken over” nghĩa là bị tiếp quản hoặc bị kiểm soát, không liên quan đến việc khởi sắc hay phục hồi, nên không phù hợp.
Question 32: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
Despite criticisms, many young digital activists have proven they can walk the talk by organizing real-world protests.
- [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?
A. [I] – SAI – Câu này nói về việc thanh thiếu niên tổ chức các cuộc đình công toàn cầu qua mạng. Nếu chèn vào đây, sẽ gây trùng lặp ý, không tạo sự chuyển tiếp mạch lạc.
B. [II] – SAI – Phần này mô tả các công cụ truyền thông mà giới trẻ dùng để truyền tải thông điệp. Chèn vào đây sẽ làm rối đoạn mô tả về kỹ thuật truyền thông.
C. [III] – SAI – [III] trình bày quan điểm phê bình về “slacktivism” (chỉ hành động cho có). Nếu chèn câu khẳng định năng lực giới trẻ trước phần phê bình thì mạch logic bị đảo lộn.
D. [IV] – ĐÚNG – Đây là vị trí sau khi nêu ra phê bình, và nếu chèn câu vào đây, nó sẽ tạo thành phản hồi đối trọng, phản bác lại ý “slacktivism”. Cách tổ chức thông tin này tạo tính đối thoại rõ ràng, đúng logic phản biện.
Question 33: Which of the following is NOT mentioned as a digital tool used by environmental activists?
- Blockchain technology
- Social media hashtags
- Online petitions
- Virtual reality experiences
Giải Thích: Cái nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một công cụ kỹ thuật số được các nhà hoạt động vì môi trường sử dụng?
A. Công nghệ chuỗi khối
B. Hashtag trên mạng xã hội
C. Bản kiến nghị trực tuyến
D. Trải nghiệm thực tế ảo
A. Blockchain technology – ĐÚNG – Trong toàn bài không đề cập đến blockchain. Các công cụ được liệt kê gồm: social media, hashtags, online petitions, infographics, crowdfunding, AI, VR,… nhưng không có blockchain.
B. Social media hashtags – SAI – Được nhắc rõ trong đoạn 1: “Hashtags like #ClimateAction help organize content…”
C. Online petitions – SAI – Cũng xuất hiện rõ ràng trong đoạn 1: “Online petitions gather signatures worldwide…”
D. Virtual reality experiences – SAI – Được đề cập ở đoạn 4 như một công cụ tương lai: “Virtual reality could allow people to experience environmental degradation…”
Question 34: Which of the following best summarises paragraph 3?
- Crowdfunding platforms have replaced conventional fundraising for conservation work
- Environmental groups balance digital strategies with traditional activism approaches
- Digital specialists are essential for environmental organizations to remain competitive
- Smaller activist groups now dominate the environmental movement through technology
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Các nền tảng gây quỹ cộng đồng đã thay thế các hoạt động gây quỹ thông thường cho công tác bảo tồn
B. Các nhóm môi trường cân bằng các chiến lược kỹ thuật số với các phương pháp hoạt động truyền thống
C. Các chuyên gia kỹ thuật số rất cần thiết để các tổ chức môi trường duy trì khả năng cạnh tranh
D. Các nhóm hoạt động nhỏ hơn hiện đang thống trị phong trào bảo vệ môi trường thông qua công nghệ
A. Crowdfunding platforms have replaced conventional fundraising for conservation work – SAI - Phương án này nói rằng các nền tảng gọi vốn cộng đồng đã thay thế hoàn toàn các phương thức gây quỹ truyền thống. Tuy nhiên, đoạn văn không hề đưa ra ý “thay thế.” Thay vào đó, tác giả nhấn mạnh sự kết hợp giữa phương pháp truyền thống (ví dụ: biểu tình ngoài đời) và các công cụ kỹ thuật số như gọi vốn, truyền thông mạng, hoặc đo lường hiệu quả. Câu chủ đề của đoạn là: “Environmental organizations have adapted strategies to incorporate digital elements while maintaining traditional approaches.” – cho thấy rõ rằng các nhóm vẫn duy trì cách làm cũ song song với áp dụng công nghệ. Vì vậy, việc nói rằng crowdfunding đã thay thế hoàn toàn là một sự diễn giải sai và quá mức.
B. Environmental groups balance digital strategies with traditional activism approaches – ĐÚNG - Đây là lựa chọn tóm tắt chính xác và đầy đủ nhất nội dung đoạn 3. Câu chủ đề của đoạn nhấn mạnh rằng các tổ chức môi trường đang điều chỉnh chiến lược để kết hợp yếu tố kỹ thuật số mà vẫn giữ lại phương pháp truyền thống. Các ví dụ được đưa ra sau đó như: Greenpeace kết hợp biểu tình thật với chiến dịch mạng, các chuyên gia số nhắm mục tiêu cụ thể, gọi vốn cộng đồng, và kết luận rằng những tổ chức thành công là những tổ chức biết cân bằng giữa “digital outreach” (tiếp cận kỹ thuật số) và “tangible action” (hành động cụ thể). Tất cả đều củng cố cho chủ đề "cân bằng hai phương thức", đúng với đáp án B.
C. Digital specialists are essential for environmental organizations to remain competitive – SAI - Mặc dù đoạn văn có nhắc đến “digital specialists” như một phần trong chiến lược số, nhưng họ chỉ là một yếu tố trong nhiều yếu tố được nêu. Việc chọn phương án này sẽ thu hẹp ý chính của đoạn xuống chỉ còn một khía cạnh phụ. Ngoài ra, không có câu nào trong đoạn nói rằng digital specialists là "essential" (thiết yếu) hay là điều kiện bắt buộc để các tổ chức cạnh tranh. Như vậy, nội dung phương án này quá hẹp và suy diễn quá mức.
D. Smaller activist groups now dominate the environmental movement through technology – SAI - Đoạn văn có đề cập đến việc công nghệ số giúp các nhóm nhỏ cạnh tranh với các tổ chức lớn (ví dụ: “These digital tools have democratized activism, allowing smaller organizations to compete…”), nhưng không có ý nói rằng họ “dominate” (thống trị). Việc diễn đạt rằng “các nhóm nhỏ đang thống trị phong trào môi trường nhờ công nghệ” là một sự suy diễn vượt quá thông tin gốc, khiến câu lệch khỏi trọng tâm “cân bằng chiến lược kỹ thuật số và truyền thống”. Vì vậy, phương án này không tóm tắt đúng nội dung toàn đoạn.
Question 35: The word “incorporate” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _________.
- integrate B. include C. exclude D. combine
Giải Thích: Từ “incorporate” ở đoạn 3 trái nghĩa với _________.
A. integrate – SAI - “Integrate” là một từ gần nghĩa với “incorporate”. Cả hai đều mang ý kết hợp hoặc đưa một yếu tố nào đó vào trong một hệ thống chung. Trong đoạn văn, “incorporate” mang nghĩa tích hợp các yếu tố kỹ thuật số vào hoạt động truyền thống của tổ chức môi trường. Nếu thay “incorporate” bằng “integrate”, câu vẫn đúng nghĩa, chứng tỏ hai từ đồng nghĩa, không phải trái nghĩa. Vì vậy, phương án A không thể là đáp án đúng.
B. include – SAI - “Include” cũng là từ gần nghĩa với “incorporate”, mang nghĩa đưa một phần vào tổng thể. Trong ngữ cảnh đoạn văn, việc các tổ chức “incorporate digital elements” tương đương với việc họ bao gồm các yếu tố kỹ thuật số trong chiến lược hoạt động. Do đó, “include” không phải từ trái nghĩa mà là từ tương đương về ý nghĩa, nên không phù hợp làm đáp án.
C. exclude – ĐÚNG - “Exclude” là từ trái nghĩa rõ ràng nhất với “incorporate”. Trong khi “incorporate” nghĩa là tích hợp, đưa vào, thì “exclude” lại mang nghĩa loại trừ, không cho vào. Nếu các tổ chức “exclude digital elements”, điều đó có nghĩa là họ loại bỏ hoàn toàn các yếu tố kỹ thuật số khỏi chiến lược, điều này trái hoàn toàn với hành động “incorporate” đã nêu trong đoạn. Đây là cặp đối nghĩa trực tiếp, vì vậy đây là đáp án đúng nhất.
D. combine – SAI - “Combine” cũng là một từ đồng nghĩa với “incorporate”, mang nghĩa kết hợp nhiều yếu tố lại với nhau. Cả “combine” và “incorporate” đều diễn tả hành động đưa các phần riêng biệt lại thành một tổng thể thống nhất. Do vậy, lựa chọn này không phải là trái nghĩa, và vì thế không phù hợp làm đáp án đúng.
Question 36: The word “These digital tools’ in paragraph 3 refers to _________.
- Environmental organizations and traditional approaches
- Real-world protests and online campaigns by Greenpeace
- Digital specialists who target messages to specific audiences.
- Social media, digital specialists, and crowdfunding platforms
Giải Thích: Từ “Những công cụ kỹ thuật số này” trong đoạn 3 ám chỉ đến _________.
A.Các tổ chức môi trường và các phương pháp tiếp cận truyền thống
B.Các cuộc biểu tình thực tế và các chiến dịch trực tuyến của Greenpeace
C.Các chuyên gia kỹ thuật số nhắm mục tiêu thông điệp đến các đối tượng cụ thể.
D.Phương tiện truyền thông xã hội, các chuyên gia kỹ thuật số và các nền tảng gây quỹ cộng đồng
D. Social media, digital specialists, and crowdfunding platforms – ĐÚNG - Đây là phương án duy nhất tổng hợp đầy đủ các yếu tố kỹ thuật số được liệt kê trong đoạn 3. Tác giả lần lượt đề cập đến:
– Các chiến dịch trực tuyến (online campaigns),
– Các chuyên gia kỹ thuật số (digital specialists),
– Các nền tảng gây quỹ cộng đồng (crowdfunding platforms).
Ngay sau đó, cụm “These digital tools have democratized activism…” xuất hiện như một phần tổng kết, nhằm chỉ toàn bộ những yếu tố trên. Mặc dù “digital specialists” là con người, nhưng trong văn cảnh này, họ đóng vai trò như một phần hệ sinh thái công cụ kỹ thuật số mà tổ chức sử dụng để tăng hiệu quả truyền thông – điều này là chấp nhận được trong lối diễn đạt mô tả hệ thống hoạt động. Vì vậy, đây là đáp án hoàn toàn phù hợp về ngữ pháp, ngữ nghĩa và logic triển khai trong đoạn văn.
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
- Future activists will combine internet-based and real-world strategies in advanced manners
- Environmental activism will eventually abandon traditional methods in favor of digital tools
- Green movements will prioritize technological solutions over grassroots organizing efforts
- Sophisticated technology will replace conventional activism in environmental campaigns
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 một cách hay nhất?
A. Các nhà hoạt động tương lai sẽ kết hợp các chiến lược dựa trên internet và thực tế theo cách tiên tiến
B. Chủ nghĩa hoạt động vì môi trường cuối cùng sẽ từ bỏ các phương pháp truyền thống để ủng hộ các công cụ kỹ thuật số
C. Các phong trào xanh sẽ ưu tiên các giải pháp công nghệ hơn các nỗ lực tổ chức cơ sở
D. Công nghệ tinh vi sẽ thay thế chủ nghĩa hoạt động thông thường trong các chiến dịch vì môi trường
A. Future activists will combine internet-based and real-world strategies in advanced manners – ĐÚNG - Phương án này giữ được đầy đủ cả ý chính lẫn cấu trúc của câu gốc. Cụm “will blend online and offline approaches” được diễn đạt lại thành “will combine internet-based and real-world strategies” – đây là một phép diễn đạt song song hợp lý và rõ nghĩa. Cụm “in sophisticated ways” (theo cách tinh vi, phức tạp) cũng được chuyển thành “in advanced manners” – mang cùng ý nghĩa với sắc thái trang trọng hơn. Ngoài ra, chủ ngữ “future activists” làm rõ vai trò của con người trong hành động được dự báo, đồng thời vẫn phản ánh đúng dự đoán của câu gốc về xu hướng của “green activism” trong tương lai. Vì vậy, đây là phương án hoàn chỉnh và phù hợp nhất.
B. Environmental activism will eventually abandon traditional methods in favor of digital tools – SAI - Phương án này mâu thuẫn hoàn toàn với câu gốc. Câu gốc nói về sự kết hợp giữa hai hình thức (online và offline), trong khi phương án B lại diễn giải là bỏ phương pháp truyền thống để chuyển hoàn toàn sang kỹ thuật số – tức là một sự thay thế, không phải kết hợp. Điều này làm lệch hoàn toàn ý của tác giả.
C. Green movements will prioritize technological solutions over grassroots organizing efforts – SAI - Phương án này tiếp tục diễn giải sai về mức độ. Câu gốc không đề cập đến việc “ưu tiên” công nghệ hơn so với phương pháp tổ chức ở cơ sở (grassroots), mà nhấn mạnh vào sự pha trộn, hài hòa giữa hai hình thức. Việc nói “prioritize A over B” làm thay đổi hoàn toàn trọng tâm cân bằng mà tác giả đưa ra.
D. Sophisticated technology will replace conventional activism in environmental campaigns – SAI - Phương án này cũng đi ngược hoàn toàn với nội dung gốc. Câu gốc dùng từ “blend” – nghĩa là pha trộn, kết hợp, chứ không phải “replace” – thay thế. Hơn nữa, nó tập trung vào “sophisticated technology” như chủ thể chính, làm mất đi cấu trúc hành động được thực hiện bởi “green activism” hay “future activists” – như trong câu gốc.
Question 38: Which of the following is TRUE according to the passage?
- Digital activism alone is sufficient to solve major environmental challenges
- Effective campaigns combine online outreach with tangible real-world actions
- Young activists rely exclusively on social media rather than physical protests
- Virtual reality is currently the most effective tool for environmental education
Giải Thích: Câu nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Chỉ riêng hoạt động kỹ thuật số đã đủ để giải quyết những thách thức lớn về môi trường
B. Các chiến dịch hiệu quả kết hợp hoạt động tiếp cận trực tuyến với các hành động thực tế hữu hình
C. Các nhà hoạt động trẻ chỉ dựa vào phương tiện truyền thông xã hội thay vì các cuộc biểu tình thực tế
D. Thực tế ảo hiện là công cụ hiệu quả nhất để giáo dục về môi trường
A. Digital activism alone is sufficient to solve major environmental challenges – SAI – Phương án này trái ngược hoàn toàn với quan điểm chính của tác giả trong đoạn 3 và đoạn 4. Bài viết đã nhấn mạnh rằng các công cụ số dù hữu ích nhưng không thể thay thế cho hành động cụ thể ngoài đời thực. Câu văn “Successful groups balance digital outreach with tangible action” và đặc biệt là khẳng định “tweets alone cannot solve the climate crisis” cho thấy rõ rằng việc chỉ hoạt động trên mạng xã hội là không đủ để tạo ra sự thay đổi lớn trong các vấn đề môi trường. Điều này chứng minh phương án A không đúng, vì đã đưa ra một khẳng định tuyệt đối không phù hợp với thông điệp của bài.
B. Effective campaigns combine online outreach with tangible real-world actions – ĐÚNG – Đây là ý chính được lặp đi lặp lại trong toàn bài. Tác giả chỉ ra rằng các tổ chức môi trường hiện đại kết hợp những công cụ kỹ thuật số như truyền thông mạng xã hội, crowdfunding, và các nền tảng số với những hành động truyền thống như biểu tình thực tế, gây quỹ trực tiếp và vận động chính sách. Sự kết hợp này giúp chiến dịch vừa tiếp cận được đông đảo công chúng, vừa tạo ra tác động thực tế. Câu văn “Successful groups balance digital outreach with tangible action” trong đoạn 3 chính là cơ sở trực tiếp củng cố cho lựa chọn này, khiến đây trở thành phương án đúng duy nhất phản ánh trọn vẹn tinh thần của bài viết.
C. Young activists rely exclusively on social media rather than physical protests – SAI – Đoạn 2 của bài viết đã bác bỏ nhận định này. Câu văn “Teenage climate activists coordinate global strikes through social media” cho thấy các nhà hoạt động trẻ dùng công cụ số không phải để né tránh hành động thực tế, mà để tổ chức và khuếch đại tầm ảnh hưởng của các cuộc biểu tình ngoài đời. Điều đó chứng minh họ không chỉ “dựa vào” mạng xã hội mà còn hành động mạnh mẽ trong thế giới thực, nên phương án C đưa ra thông tin lệch lạc, sai với thực tế được nêu trong bài.
D. Virtual reality is currently the most effective tool for environmental education – SAI – Dù bài có đề cập đến thực tế ảo ở đoạn cuối như một hướng đi tiềm năng, tác giả không khẳng định đây là công cụ “hiệu quả nhất hiện nay”. Tác giả dùng cấu trúc “could allow…” để nói về khả năng trong tương lai, không phải hiện tại. Do đó, phương án D đưa ra một nhận định quá đà, không phản ánh đúng mức độ chắc chắn trong nội dung gốc của bài.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
- Traditional environmental activism methods are becoming increasingly obsolete
- Digital engagement automatically translates into meaningful environmental change
- Technology enhances activism but requires conversion into concrete offline action
- Younger activists are more effective than established environmental organizations
Giải Thích: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Các phương pháp hoạt động bảo vệ môi trường truyền thống đang ngày càng trở nên lỗi thời
B. Sự tham gia kỹ thuật số tự động chuyển thành sự thay đổi có ý nghĩa về môi trường
C. Công nghệ nâng cao hoạt động bảo vệ môi trường nhưng đòi hỏi phải chuyển đổi thành hành động ngoại tuyến cụ thể
D. Các nhà hoạt động trẻ tuổi hiệu quả hơn các tổ chức bảo vệ môi trường đã thành lập
A. Traditional environmental activism methods are becoming increasingly obsolete – SAI – Phương án này hàm ý rằng các phương pháp hoạt động môi trường truyền thống đang dần lỗi thời và không còn vai trò gì nữa. Tuy nhiên, bài viết không hề thể hiện quan điểm này. Ngược lại, ở đoạn 3, tác giả nhấn mạnh việc kết hợp giữa hoạt động truyền thống và kỹ thuật số (“combine real-world protests with online campaigns”). Điều này cho thấy các phương pháp truyền thống vẫn rất cần thiết và không hề bị thay thế hoàn toàn, nên phương án A suy diễn sai tinh thần của bài.
B. Digital engagement automatically translates into meaningful environmental change – SAI – Bài viết nhiều lần bác bỏ ý tưởng rằng chỉ cần tham gia môi trường số là có thể tạo ra thay đổi. Câu “tweets alone cannot solve the climate crisis” và đoạn nói về “slacktivism” (hoạt động ảo thiếu tác động thực tế) chứng minh rằng tác giả muốn nhấn mạnh sự hạn chế của hành động trực tuyến nếu không có chuyển đổi thành thực tiễn. Phương án B thể hiện một sự diễn giải quá mức và thiếu cảnh giác với mặt trái của hoạt động số, nên không phù hợp.
C. Technology enhances activism but requires conversion into concrete offline action – ĐÚNG – Đây là kết luận rút ra từ toàn bộ bài viết, đặc biệt từ đoạn 3 và 4. Công nghệ rõ ràng mang lại lợi ích cho hoạt động môi trường: từ việc lan truyền thông điệp đến gây quỹ, tổ chức biểu tình hay định hướng chiến lược. Tuy nhiên, các hoạt động này chỉ thực sự có tác động khi được chuyển hóa thành hành động cụ thể như biểu tình, thay đổi hành vi cá nhân, và yêu cầu cải cách chính sách. Câu văn kết bài “Digital activism serves as a gateway rather than endpoint for environmental progress” cho thấy công nghệ là công cụ khởi đầu, không phải điểm đến cuối cùng. Điều này hoàn toàn củng cố cho lập luận của phương án C.
D. Younger activists are more effective than established environmental organizations – SAI – Dù bài có nói đến vai trò của giới trẻ trong việc sử dụng các công cụ kỹ thuật số hiệu quả, tác giả không hề đưa ra so sánh hiệu quả giữa các thế hệ. Ngược lại, đoạn 3 còn nhấn mạnh rằng các tổ chức lớn như Greenpeace cũng đang thích nghi và kết hợp các phương pháp truyền thống với kỹ thuật số, cho thấy cả hai bên đều đang đóng góp hiệu quả. Do đó, phương án D là một sự suy diễn không có cơ sở rõ ràng trong bài.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
- Digital tools have completely transformed environmental activism by replacing traditional methods
- Young activists are more effective than established organizations in creating environmental change
- Virtual reality and artificial intelligence will soon solve the major challenges of climate activism
- Digital technology enhances activism but must be combined with real-world action to be effective
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Các công cụ kỹ thuật số đã hoàn toàn thay đổi hoạt động bảo vệ môi trường bằng cách thay thế các phương pháp truyền thống
B. Các nhà hoạt động trẻ có hiệu quả hơn các tổ chức đã thành lập trong việc tạo ra sự thay đổi về môi trường
C. Thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo sẽ sớm giải quyết những thách thức lớn của hoạt động bảo vệ khí hậu
D. Công nghệ kỹ thuật số nâng cao hoạt động bảo vệ môi trường nhưng phải kết hợp với hành động thực tế để có hiệu quả
A. Digital tools have completely transformed environmental activism by replacing traditional methods – SAI – Phương án này khẳng định công cụ kỹ thuật số đã “hoàn toàn thay thế” phương pháp truyền thống, nhưng bài viết không nói như vậy. Trái lại, đoạn 3 nhấn mạnh sự kết hợp giữa biểu tình ngoài đời và các chiến dịch trực tuyến là “a powerful combination”, và nhấn mạnh rằng “tweets alone cannot solve the climate crisis.” Điều đó cho thấy, các phương pháp cũ vẫn giữ vai trò quan trọng. Vì vậy, phương án A không phản ánh đúng tinh thần cân bằng mà bài viết đề cập.
B. Young activists are more effective than established organizations in creating environmental change – SAI – Dù bài có đề cập đến vai trò năng động của giới trẻ (đặc biệt ở đoạn 2), nhưng không hề có tuyên bố rằng họ “hiệu quả hơn” các tổ chức lâu đời. Trái lại, đoạn 3 mô tả việc các tổ chức lớn như Greenpeace cũng tích cực áp dụng công nghệ để mở rộng ảnh hưởng. Không có bằng chứng nào cho thấy so sánh ưu thế giữa hai nhóm này, nên phương án B là sự suy diễn không chính xác.
C. Virtual reality and artificial intelligence will soon solve the major challenges of climate activism – SAI – Phương án này diễn giải quá mức về vai trò của công nghệ tương lai. Đúng là đoạn 4 có nhắc đến tiềm năng của VR và AI trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động vì môi trường, nhưng bài viết cũng đồng thời nhấn mạnh thử thách lớn nhất vẫn là “converting digital engagement into real-world change.” Do đó, việc nói rằng “VR và AI sẽ sớm giải quyết các thách thức lớn” là không đúng với quan điểm thận trọng của tác giả.
D. Digital technology enhances activism but must be combined with real-world action to be effective – ĐÚNG – Đây là ý tưởng xuyên suốt toàn bài. Ngay từ đầu, bài viết nói về vai trò lan tỏa nhanh chóng của mạng xã hội (#ClimateAction, các chiến dịch trực tuyến…). Tiếp theo, đoạn 2 nói về giới trẻ tận dụng công nghệ để lan tỏa thông điệp. Tuy nhiên, đoạn 3 và đoạn 4 đồng thời nhấn mạnh rằng các hành động trực tuyến chỉ thực sự có ý nghĩa khi được kết hợp với các biện pháp cụ thể như biểu tình, thay đổi hành vi, và kêu gọi cải cách chính sách. Câu kết luận của toàn bài “Digital activism serves as a gateway rather than endpoint” càng củng cố mạnh mẽ cho lựa chọn này.
Tạm Dịch Bài Đọc
Cuộc cách mạng số đã mang lại sức sống mới cho các phong trào môi trường, tạo ra những công cụ mạnh mẽ để nâng cao nhận thức và huy động sự ủng hộ. Các nền tảng mạng xã hội cho phép thông điệp môi trường lan truyền toàn cầu chỉ trong vài phút. Các hashtag như #ClimateAction giúp tổ chức nội dung và kết nối những cá nhân có cùng chí hướng vượt qua mọi ranh giới. Các bản kiến nghị trực tuyến thu thập chữ ký trên toàn thế giới, gây áp lực buộc chính phủ và các tập đoàn phải áp dụng chính sách thân thiện hơn với môi trường. Các chiến dịch kỹ thuật số đã thành công trong việc làm nổi bật các vấn đề từ ô nhiễm nhựa đến nạn phá rừng, đưa những mối quan tâm này vào cuộc thảo luận chính thống.
Các nhà hoạt động trẻ tuổi đã tận dụng các công cụ số để khuếch đại thông điệp môi trường của họ. Những thanh thiếu niên đấu tranh vì khí hậu tổ chức các cuộc đình công toàn cầu thông qua mạng xã hội, cho thấy độ tuổi không phải là rào cản để tạo ra tác động. Thế hệ “công dân kỹ thuật số” này tạo ra nội dung lan truyền giải thích những vấn đề môi trường phức tạp một cách dễ hiểu. Họ sử dụng các biểu đồ thông tin, video và câu chuyện cá nhân để tạo sự kết nối cảm xúc với khán giả. Các nhà phê bình cho rằng hoạt động trên mạng đôi khi chỉ là “slacktivism” – những hành động tối thiểu khiến người ta cảm thấy tốt đẹp mà không tạo ra thay đổi thực sự. Tuy nhiên, nhiều nhà hoạt động trẻ đã chứng minh rằng họ nói được – làm được khi tổ chức các cuộc biểu tình ngoài đời thực.
Các tổ chức môi trường đã điều chỉnh chiến lược để kết hợp yếu tố kỹ thuật số với các phương pháp truyền thống. Các nhóm như Greenpeace kết hợp biểu tình thực tế với chiến dịch trực tuyến, tạo nên một sự kết hợp mạnh mẽ. Các tổ chức này tuyển dụng chuyên gia kỹ thuật số để nhắm đúng đối tượng và đo lường mức độ hiệu quả của thông điệp. Các nền tảng gây quỹ cộng đồng giúp quyên tiền trực tiếp cho các dự án bảo tồn từ người ủng hộ. Những công cụ kỹ thuật số này đã dân chủ hóa hoạt động xã hội, cho phép các tổ chức nhỏ cạnh tranh ngang hàng với các tổ chức lớn. Những nhóm thành công là những nhóm biết cân bằng giữa tiếp cận kỹ thuật số và hành động thực tế, nhận thức rõ rằng chỉ đăng tweet thôi không thể giải quyết khủng hoảng khí hậu.
Tương lai của hoạt động môi trường sẽ là sự pha trộn tinh vi giữa trực tuyến và ngoại tuyến. Công nghệ thực tế ảo có thể cho phép con người trải nghiệm trực tiếp sự suy thoái môi trường, tạo ra mối liên kết cảm xúc mạnh mẽ hơn với những vấn đề xa xôi. Trí tuệ nhân tạo có thể giúp phân tích dữ liệu và dự đoán nơi nào các nỗ lực xã hội sẽ hiệu quả nhất. Tuy nhiên, thách thức vẫn là biến sự tương tác trên mạng thành hành động thực tế. Những phong trào thành công trong tương lai sẽ sử dụng công cụ kỹ thuật số để truyền thông và tổ chức, đồng thời chuyển hóa năng lượng đó thành hành động cụ thể – từ thay đổi thói quen cá nhân đến yêu cầu cải cách chính sách. Hoạt động môi trường kỹ thuật số chỉ là cánh cổng mở đầu chứ không phải là đích đến cuối cùng của tiến trình vì môi trường.