TEST 1 - UNIT 3 - GRADE 11 - CITIES OF THE FUTURE - GV
9/16/2025 9:26:11 PM
haophamha ...

TEST 1

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Conscious Consumption: The New Luxury Experience

  • In today's rapidly evolving global marketplace, thoughtful (1)_________ shop more mindfully than ever before. The elegant (2)_________ are becoming increasingly popular among environmentally conscious buyers seeking sustainable alternatives.
  • Premium brands (3)_________ certified sustainable options now dominate the luxury market with their innovative eco-friendly approaches.
  • Our award-winning company brings high-quality artisanal products (4)_________ discerning customers through our innovative digital platform and physical stores. When it comes to ethical shopping decisions and sustainable practices, it's always better to be (5)_________ than sorry in the long run.
  • Many environmentally conscious people prefer (6)_________ in fewer but higher-quality items that will last for many years. Choose wisely, buy less, and make every purchase count. Your wallet and our planet will thank you for your conscious choices.

Question 1:A. consumers                B. consumptive        C. consumption                D. consume

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

A. consumers – ĐÚNG – “Consumers” là danh từ chỉ những người tiêu dùng, phù hợp với chủ ngữ của mệnh đề “shop more mindfully than ever before” (mua sắm một cách có suy nghĩ hơn bao giờ hết). Trong ngữ cảnh này, cụm “thoughtful consumers” có nghĩa là “những người tiêu dùng có suy nghĩ chín chắn”, thể hiện xu hướng tiêu dùng bền vững và có trách nhiệm. Đây là một cấu trúc danh ngữ chuẩn xác và tự nhiên trong văn viết học thuật và quảng cáo.

B. consumptive – SAI – “Consumptive” là tính từ, thường mang nghĩa tiêu cực như “liên quan đến sự tiêu thụ không kiểm soát” hoặc “mắc bệnh lao” (theo nghĩa y học cũ). Không phù hợp để bổ nghĩa cho danh từ người như “consumers” và không đúng vai trò ngữ pháp ở đây.

C. consumption – SAI – “Consumption” là danh từ không đếm được, nghĩa là “sự tiêu dùng”. Tuy có liên quan về nghĩa, nhưng “thoughtful consumption” sẽ là một cấu trúc khác (danh từ + tính từ), không phù hợp trong cấu trúc mệnh đề có động từ chính là “shop”.

D. consume – SAI – “Consume” là động từ nguyên mẫu (to consume), không thể đứng ở vị trí danh từ chủ ngữ của câu. Dùng sai chức năng ngữ pháp nên không thể là đáp án đúng.

Tạm dịch: Thoughtful consumers shop more mindfully than ever before. (Những người tiêu dùng có suy nghĩ chín chắn mua sắm một cách cẩn trọng hơn bao giờ hết.)

Question 2:A. bamboo handcrafted products                B. handcrafted bamboo products

                C. handcrafted products bamboo                D. products handcrafted bamboo

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

B. handcrafted bamboo products – ĐÚNG – Đây là cụm danh từ chuẩn xác và tự nhiên trong tiếng Anh. “Handcrafted” là tính từ mô tả cách chế tạo (làm bằng tay), “bamboo” là danh từ làm tính từ bổ nghĩa cho “products”. Thứ tự đúng là: cách thức → chất liệu → danh từ chính. Do đó, “handcrafted bamboo products” nghĩa là “sản phẩm làm bằng tay từ tre” – hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh quảng cáo về hàng thủ công bền vững.

Tạm dịch: The elegant handcrafted bamboo products are becoming increasingly popular among environmentally conscious buyers seeking sustainable alternatives. (Những sản phẩm làm bằng tay từ tre thanh lịch đang ngày càng trở nên phổ biến đối với những người tiêu dùng có ý thức về môi trường đang tìm kiếm các lựa chọn bền vững.)

Question 3:A. offered                B. was offered                C. offering                        D. which offered

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH

A. offered – SAI – “Offered” là động từ dạng quá khứ, nhưng nếu dùng đứng một mình như thế này thì không thể là mệnh đề rút gọn chính xác. Trong câu này, chúng ta cần một mệnh đề quan hệ rút gọn, và nếu chọn “offered” thì phải có cấu trúc như “which are offered” – nhưng như vậy lại không rút gọn. Ngoài ra, không rõ chủ ngữ của “offered” là gì nếu không có liên kết rõ.

B. was offered – SAI – “Was offered” là thì quá khứ bị động, lại không phù hợp vì chủ ngữ “premium brands” là số nhiều, nên không thể đi với “was”. Ngoài ra, cụm này cũng không thể dùng làm mệnh đề quan hệ rút gọn vì không hợp ngữ pháp và sai thì – không có liên kết logic với mệnh đề chính.

C. offering – ĐÚNG – “Offering” là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động: “Premium brands which are offering certified sustainable options…” → rút gọn thành “Premium brands offering certified sustainable options…”. Đây là một cấu trúc quen thuộc trong văn viết học thuật và quảng cáo. “Offering” ở đây diễn tả hành động đang thực hiện của chủ ngữ “premium brands”, và cấu trúc rút gọn như vậy giúp câu gọn và trôi chảy hơn.

D. which offered – SAI – “Which offered” là mệnh đề quan hệ đầy đủ, không phải dạng rút gọn. Thêm vào đó, dùng quá khứ “offered” ở đây không hợp ngữ cảnh vì câu đang nói đến thực trạng hiện tại (“now dominate…”), nên phải dùng thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại đơn, chứ không phải quá khứ.

Tạm dịch: Premium brands offering certified sustainable options now dominate the luxury market with their innovative eco-friendly approaches. (Các thương hiệu cao cấp cung cấp các lựa chọn bền vững đã được chứng nhận hiện đang thống trị thị trường hàng xa xỉ nhờ vào các phương pháp thân thiện với môi trường đầy sáng tạo của họ.)

Question 4:A. with                        B. for                        C. about                        D. to

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

D. to – ĐÚNG – “Bring to” là cấu trúc đúng khi muốn nói “mang cái gì đến cho ai”. Trong câu này, cụm “brings high-quality artisanal products to discerning customers” là đúng cả về mặt ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Nó diễn tả chính xác việc công ty mang sản phẩm đến với khách hàng thông qua nền tảng kỹ thuật số và cửa hàng vật lý – đúng với ngữ cảnh quảng cáo.

Tạm dịch: Our award-winning company brings high-quality artisanal products to discerning customers through our innovative digital platform and physical stores. (Công ty từng đoạt giải thưởng của chúng tôi mang đến những sản phẩm thủ công chất lượng cao cho những khách hàng sành sỏi thông qua nền tảng kỹ thuật số sáng tạo và các cửa hàng thực tế.)

Question 5:A. safe                        B. cautious                C. mindful                        D. careful

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

A. safe – ĐÚNG – “Safe” là tính từ phù hợp trong cụm thành ngữ “better safe than sorry” (thà an toàn còn hơn hối tiếc). Đây là một câu nói phổ biến để khuyên người ta nên cẩn trọng và đưa ra lựa chọn đúng đắn để tránh rủi ro sau này. Cụm “it’s always better to be safe than sorry” là một cấu trúc cố định, được dùng rất nhiều trong văn viết lẫn giao tiếp hằng ngày. Phù hợp hoàn toàn với ngữ cảnh khuyến khích tiêu dùng có trách nhiệm và bền vững.

Tạm dịch: When it comes to ethical shopping decisions and sustainable practices, it's always better to be safe than sorry in the long run. (Khi nói đến các quyết định mua sắm có đạo đức và thực hành bền vững, thà an toàn còn hơn phải hối tiếc về sau.)

Question 6:A. to investing                B. to invest                C. invest                        D. investing

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

A. to investing – SAI – Cấu trúc “prefer + to + V” hoặc “prefer + V-ing” là hai dạng đúng. Tuy nhiên, “to investing” là sự kết hợp không chính xác trong ngữ cảnh này vì “to” ở đây không phải là giới từ mà là một phần của cấu trúc động từ nguyên mẫu. Dạng “prefer to investing” là sai ngữ pháp.

B. to invest – ĐÚNG – Đây là cấu trúc đúng của động từ “prefer” khi đi với động từ khác: prefer to + V (nguyên mẫu). Trong ngữ cảnh này, “prefer to invest in fewer but higher-quality items” có nghĩa là “thích đầu tư vào ít sản phẩm nhưng chất lượng hơn” – hoàn toàn phù hợp với thông điệp quảng cáo nhấn mạnh tính bền vững và tiêu dùng thông minh.

C. invest – SAI – Sau “prefer” không thể đi trực tiếp với động từ nguyên mẫu không có “to”. Câu sẽ thiếu sự kết nối ngữ pháp, dẫn đến sai cấu trúc.

D. investing – SAI – Dù “prefer + V-ing” là một cấu trúc đúng (ví dụ: prefer walking), nhưng nếu đã so sánh với một hành động khác dùng “to” (ví dụ: prefer investing to buying), thì mới đúng. Trong câu này, không có sự so sánh như vậy, và văn cảnh yêu cầu dạng nguyên mẫu “to invest”.

Tạm dịch: Many environmentally conscious people prefer to invest in fewer but higher-quality items that will last for many years. (Nhiều người có ý thức về môi trường thích đầu tư vào ít sản phẩm hơn nhưng có chất lượng cao, có thể sử dụng trong nhiều năm.)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

7 Days To Change: The Green Revolution At Your Fingertips

  • Join our eco-friendly challenge and make a difference! While some people ignore climate change, (7)_________ take small daily actions to protect our environment. It's time to (8)_________ plastic usage in your everyday life for a cleaner planet.
  • The sustainability of our (9)_________ depends on the choices we make today. (10)_________ the challenges, making eco-friendly choices is easier than you think.
  • Our workshop teaches practical conservation (11)_________ you can use at home immediately. A (12)_________ of our participants report significant energy savings after just one week.
  • Start your green journey today! Register for our 7-day challenge and receive a free eco-friendly starter kit.

Contact us: [email protected]

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...