TEST 2 - UNIT 4 - ASEAN and Vietnam - GV
9/19/2025 9:13:26 AM
haophamha ...

TEST 2

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Strategic Crossroads: Vietnam's Pivotal Role in ASEAN's Geopolitical Balance

  • Vietnam's (1)_________ approach has transformed remarkably and consistently since joining ASEAN. The (2)_________ document remains absolutely central to ongoing regional security discussions and negotiations.
  • Leaders (3)_________ in Hanoi next month will thoroughly address critical regional tensions. Vietnam imparts profound historical wisdom (4)_________ the international diplomatic community.
  • When discussing sensitive territorial disputes, Vietnamese diplomats never (5)_________ off the handle unlike some less disciplined counterparts. Vietnam continues (6)_________ carefully maintaining peaceful diplomatic relations while defending its sovereignty.

Question 1:A. diplomat                B. diplomatic                C. diplomacy                        D. diplomatist

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

A. diplomat – SAI – “Diplomat” là danh từ chỉ người (nhà ngoại giao), không thể đứng trước danh từ khác “approach” để tạo thành cụm danh từ mô tả. Trong tiếng Anh, khi muốn mô tả cách tiếp cận thuộc về lĩnh vực ngoại giao, ta cần dùng tính từ, không phải danh từ chỉ người.

B. diplomatic – ĐÚNG – “Diplomatic” là tính từ, nghĩa là “thuộc về ngoại giao”. Cụm “diplomatic approach” (cách tiếp cận ngoại giao) là một kết hợp từ chuẩn, mang nghĩa rằng Việt Nam áp dụng một phương thức mang tính ngoại giao trong chính sách đối ngoại. Tính từ này đứng đúng vị trí trước danh từ “approach” để mô tả loại cách tiếp cận. Đây là lựa chọn đúng về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa.

C. diplomacy – SAI – “Diplomacy” là danh từ không đếm được, nghĩa là “nghệ thuật ngoại giao” hoặc “chính sách ngoại giao”. Tuy nhiên, nó không thể đứng trước danh từ “approach” để tạo thành một cụm danh từ đúng. Không ai nói “diplomacy approach” trong tiếng Anh.

D. diplomatist – SAI – “Diplomatist” là một từ cổ và ít dùng, có nghĩa tương đương với “diplomat”. Tuy nhiên, giống như A, nó vẫn là danh từ chỉ người và không thích hợp để đứng trước “approach” như một tính từ mô tả. Ngoài ra, từ này mang sắc thái lỗi thời và không phù hợp với văn phong hiện đại.

Tạm dịch: Vietnam's diplomatic approach has transformed remarkably and consistently since joining ASEAN. (Cách tiếp cận ngoại giao của Việt Nam đã thay đổi một cách đáng kể và nhất quán kể từ khi gia nhập ASEAN.)

Question 2:A. strategic policy government                        B. government policy strategic

               C. policy government strategic                        D. strategic government policy

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

D. strategic government policy – ĐÚNG – Đây là một cụm danh từ hoàn chỉnh và chuẩn mực trong tiếng Anh. “Strategic” (chiến lược) là tính từ bổ nghĩa cho toàn cụm “government policy” (chính sách của chính phủ). Cụm “strategic government policy” nghĩa là chính sách của chính phủ có tính chiến lược, rất phù hợp với ngữ cảnh nói về một văn kiện quan trọng mang tính trung tâm trong các cuộc đàm phán an ninh khu vực. Cấu trúc danh từ ở đây rõ ràng, đúng chuẩn và tự nhiên.

Tạm dịch: The strategic government policy document remains absolutely central to ongoing regional security discussions and negotiations. (Văn kiện chính sách chính phủ mang tính chiến lược này vẫn giữ vai trò trung tâm tuyệt đối trong các cuộc thảo luận và đàm phán an ninh khu vực đang diễn ra.)

Question 3:A. being met                B. have met                C. which met                        D. meeting

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH

A. being met – SAI – Cấu trúc “being met” là thể bị động tiếp diễn, dùng khi chủ ngữ được gặp gỡ (is/are being met). Tuy nhiên trong câu này, “leaders” là chủ thể hành động, không phải đối tượng bị gặp. Do đó, không phù hợp với thì và ngữ cảnh của câu.

B. have met – SAI – “Have met” là thì hiện tại hoàn thành, dùng để diễn tả hành động đã gặp nhau trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Tuy nhiên, ở đây câu đang nói về sự kiện sắp diễn ra trong tương lai (next month), nên thì hiện tại hoàn thành không đúng về mặt thời gian. Ngoài ra, cấu trúc này không thể rút gọn mệnh đề quan hệ.

C. which met – SAI – “which met” là mệnh đề quan hệ đầy đủ, mang nghĩa “những người mà đã gặp…”. Tuy nhiên, “leaders” là người sẽ gặp nhau vào tháng tới, không phải đã gặp trong quá khứ, nên “met” dùng sai thì. Hơn nữa, mệnh đề “which met in Hanoi next month” cũng không hợp ngữ pháp vì “met” không thể kết hợp với “next month” – một mốc thời gian tương lai.

D. meeting – ĐÚNG – Đây là rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động. Câu gốc là: “Leaders who are meeting in Hanoi next month…”, trong đó “who are meeting” (đang gặp nhau) được rút gọn thành “meeting”. Điều này phù hợp vì “leaders” là chủ ngữ chủ động trong hành động “meeting”, và sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai gần. Đây là cách rút gọn mệnh đề quan hệ rất phổ biến và đúng chuẩn ngữ pháp.

Tạm dịch: Leaders meeting in Hanoi next month will thoroughly address critical regional tensions. (Các nhà lãnh đạo sẽ gặp nhau tại Hà Nội vào tháng tới sẽ giải quyết kỹ lưỡng những căng thẳng khu vực quan trọng.)

Question 4:A. for                        B. at                        C. to                                D. on

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

C. to – ĐÚNG – Cấu trúc đúng trong tiếng Anh là “impart something to someone”, nghĩa là truyền đạt điều gì đó đến ai đó. Ở đây, “Vietnam imparts profound historical wisdom to the international diplomatic community” có nghĩa là Việt Nam truyền đạt trí tuệ lịch sử sâu sắc đến cộng đồng ngoại giao quốc tế. Giới từ “to” là lựa chọn chính xác về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.

Tạm dịch: Vietnam imparts profound historical wisdom to the international diplomatic community. (Việt Nam truyền đạt trí tuệ lịch sử sâu sắc đến cộng đồng ngoại giao quốc tế.)

Question 5:A. fly                        B. run                        C. go                                D. blow

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

A. fly – ĐÚNG – Cụm “fly off the handle” là một idiom (thành ngữ) có nghĩa là mất bình tĩnh, nổi giận đột ngột. Trong ngữ cảnh nói về các nhà ngoại giao Việt Nam, câu này nhấn mạnh rằng họ luôn giữ bình tĩnh và điềm đạm, ngay cả khi thảo luận các tranh chấp lãnh thổ nhạy cảm. Cách dùng này rất tự nhiên và sát ngữ cảnh ngoại giao.

Tạm dịch: When discussing sensitive territorial disputes, Vietnamese diplomats never fly off the handle unlike some less disciplined counterparts. (Khi thảo luận các tranh chấp lãnh thổ nhạy cảm, các nhà ngoại giao Việt Nam không bao giờ mất bình tĩnh như một số đối tác thiếu kỷ luật khác.)

Question 6:A. prioritizing                B. prioritize                C. to prioritize                D. to prioritizing

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

A. prioritizing – SAI – Mặc dù động từ “continue” có thể theo sau bởi V-ing trong một số trường hợp, nhưng khi “continue” được dùng để nói đến một hành động tiếp diễn hoặc lặp lại trong tương lai hoặc hiện tại một cách rõ ràng và có chủ đích, thì to V (to prioritize) sẽ là lựa chọn phù hợp và tự nhiên hơn. Trong ngữ cảnh này, "to prioritize" cho cảm giác trang trọng, có định hướng chính sách rõ ràng, phù hợp với văn phong ngoại giao.

B. prioritize – SAI – Sau “continue”, ta không dùng bare infinitive (nguyên thể không "to"). Dạng “prioritize” trơ trọi như thế này sai ngữ pháp hoàn toàn trong cấu trúc sau “continue”.

C. to prioritize – ĐÚNG – Cấu trúc “continue + to V” được dùng phổ biến trong văn viết và bối cảnh trang trọng như chính trị, ngoại giao. Nó mang sắc thái chính sách hoặc chủ trương lâu dài. Ở đây, “Vietnam continues to prioritize…” cho thấy Việt Nam đang duy trì việc ưu tiên giữ gìn quan hệ ngoại giao hòa bình, một chiến lược quan trọng song song với việc bảo vệ chủ quyền.

D. to prioritizing – SAI – Đây là một lỗi kết hợp ngữ pháp, vì không tồn tại cấu trúc “continue + to + V-ing”. “To” trong “to prioritizing” không còn là một phần của động từ nguyên mẫu mà biến thành giới từ, và điều đó làm cho cụm này sai cấu trúc hoàn toàn.

Tạm dịch: Vietnam continues to prioritize carefully maintaining peaceful diplomatic relations while defending its sovereignty. (Việt Nam tiếp tục ưu tiên duy trì cẩn trọng các mối quan hệ ngoại giao hòa bình trong khi vẫn bảo vệ chủ quyền quốc gia.)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Vietnam & ASEAN: Partners in Progress

  • Vietnam joined ASEAN in 1995, while (7)_________ ambitious Southeast Asian member nations had already established their positions within the organization. As Vietnam celebrates its membership anniversary, the nation continues to (8)_________ impressively among regional competitors as a dynamic economic force in Southeast Asia.
  • The (9)_________ framework and strategic diplomatic initiatives between Vietnam and ASEAN have created numerous opportunities for regional development. (10)_________ the latest comprehensive economic research reports, Vietnam's GDP growth remains impressive despite global challenges.
  • The prosperity and sustainable socioeconomic advancement of the region depend on continued diplomatic (11)_________ and mutual respect. A (12)_________ of high-quality and internationally competitive Vietnamese exports to ASEAN countries consist of agricultural products and manufactured goods.

Question 7:A. another                B. others                C. other                        D. the other

Giải Thích: Kiến thức về lượng từ

A. another – SAI – “Another” dùng với danh từ đếm được số ít, mang nghĩa là “một cái/ người khác nữa”. Tuy nhiên ở đây danh từ theo sau là “ambitious Southeast Asian member nations” (nhiều quốc gia thành viên), nên không thể dùng “another” – sai về số.

B. others – SAI – “Others” là đại từ, không đi kèm danh từ. Nếu dùng “others” ở đây thì sau đó không thể có cụm danh từ “ambitious Southeast Asian member nations”. Cấu trúc câu yêu cầu một tính từ xác định + danh từ chứ không phải đại từ độc lập.

C. other – ĐÚNG – “Other” ở đây là một tính từ xác định, dùng để bổ nghĩa cho danh từ số nhiều “ambitious Southeast Asian member nations”. Nghĩa cả cụm là “các quốc gia thành viên Đông Nam Á tham vọng khác”. Cấu trúc đúng cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.

D. the other – SAI – “The other” dùng khi nói đến phần còn lại duy nhất trong một nhóm hai phần, hoặc mang tính xác định toàn bộ phần còn lại trong một nhóm đã biết. Trong ngữ cảnh này, "ambitious Southeast Asian member nations" không phải là phần còn lại duy nhất, vì số lượng không rõ ràng và không có ý xác định toàn bộ. Vì thế không phù hợp.

Tạm dịch: Vietnam joined ASEAN in 1995, while other ambitious Southeast Asian member nations had already established their positions within the organization. (Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, trong khi các quốc gia thành viên Đông Nam Á đầy tham vọng khác đã thiết lập vị thế của mình trong tổ chức này.)

Question 8:A. catch up                B. stand out                C. show off                        D. come across

Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

A. catch up – SAI – “Catch up” (bắt kịp) được dùng khi ai đó đang ở vị trí thấp hơn và cố vươn lên bằng hoặc gần bằng người khác. Trong ngữ cảnh này, Việt Nam không ở vị trí bị tụt lại, mà đang có vị thế nổi bật so với các đối thủ, nên không phù hợp.

B. stand out – ĐÚNG – “Stand out” là phrasal verb có nghĩa là “nổi bật”, “gây ấn tượng mạnh mẽ” nhờ vào thành tích hay đặc điểm nổi trội. Trong câu này, việc Việt Nam được miêu tả như một “dynamic economic force” (lực lượng kinh tế năng động) cho thấy rõ rằng “stand out” là lựa chọn chính xác về cả ngữ pháp, ngữ nghĩa và sắc thái trang trọng.

C. show off – SAI – “Show off” nghĩa là “khoe khoang” hoặc “phô trương” mang nghĩa tiêu cực. Việc dùng cụm này trong bối cảnh mô tả sự phát triển và vị thế của quốc gia là không phù hợp với phong cách trung lập và khách quan của văn bản.

D. come across – SAI – “Come across” thường dùng với nghĩa “tình cờ bắt gặp” (come across something/someone) hoặc “gây ấn tượng như là” (come across as...). Trong cả hai nghĩa đó, cụm này không thể hiện rõ sự nổi bật hoặc ưu thế trong bối cảnh cạnh tranh khu vực, nên bị loại.

Tạm dịch: As Vietnam celebrates its membership anniversary, the nation continues to stand out impressively among regional competitors as a dynamic economic force in Southeast Asia. (Khi Việt Nam kỷ niệm ngày gia nhập tổ chức, quốc gia này vẫn tiếp tục nổi bật một cách ấn tượng giữa các đối thủ trong khu vực với vai trò là một lực lượng kinh tế năng động tại Đông Nam Á.)

Question 9:A. cooperation                B. coordination        C. consultation                D. collaboration

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. cooperation – ĐÚNG – “Cooperation” là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình các bên làm việc cùng nhau vì lợi ích chung – ở đây là “Vietnam and ASEAN”. Từ này thường được dùng trong các tài liệu chính thức, học thuật hoặc ngoại giao để nói về sự hợp tác giữa các quốc gia. Cụm “cooperation framework” (khuôn khổ hợp tác) là một cụm danh từ thường gặp trong văn bản nói về phát triển khu vực, mang tính chính thống và phù hợp với ngữ cảnh mang tính chiến lược, tích cực trong câu.

B. coordination – SAI – “Coordination” là sự phối hợp (cụ thể hơn là tổ chức các hành động để hoạt động nhịp nhàng). Tuy nghĩa gần đúng, nhưng “coordination framework” ít được dùng hơn trong ngữ cảnh nói về mối quan hệ chính sách giữa quốc gia. Hơn nữa, “coordination” thường được dùng trong hoạt động cụ thể (logistics, thực thi nhiệm vụ) hơn là trong tầm chiến lược toàn diện như ở đây.

C. consultation – SAI – “Consultation” là sự tham vấn, quá trình xin ý kiến hoặc thảo luận, thường mang tính một chiều hoặc tạm thời. Cụm “consultation framework” có vẻ khiên cưỡng và không bao hàm được ý nghĩa sâu rộng như “cooperation framework”. Nó cũng không hàm ý sự cùng hợp tác dài hạn như đáp án đúng.

D. collaboration – SAI – “Collaboration” cũng mang nghĩa là hợp tác, nhưng thường được dùng trong bối cảnh học thuật, sáng tạo (research collaboration, artistic collaboration) hoặc trong nội bộ tổ chức. “Collaboration framework” không phải là cụm phổ biến khi nói đến quan hệ giữa các quốc gia hay tổ chức khu vực mang tính chiến lược lâu dài như ASEAN và Việt Nam.

Tạm dịch: The cooperation framework and strategic diplomatic initiatives between Vietnam and ASEAN have created numerous opportunities for regional development. (Khuôn khổ hợp tác và các sáng kiến ngoại giao mang tính chiến lược giữa Việt Nam và ASEAN đã tạo ra vô số cơ hội cho sự phát triển của khu vực.)

Question 10:A. As for                B. As of                 C. As to                        D. As per

Giải Thích: Kiến thức về liên từ

A. As for – SAI – “As for” có nghĩa là “về phần…”, “còn đối với…”, thường dùng để chuyển chủ đề hoặc nhấn mạnh một đối tượng cụ thể trong hội thoại hoặc văn viết không trang trọng. Cấu trúc “As for the reports” sẽ mang nghĩa đối lập với nội dung phía sau, hoặc mang sắc thái bình luận, không phù hợp trong ngữ cảnh học thuật/trang trọng của câu.

B. As of – SAI – “As of” dùng để chỉ thời điểm có hiệu lực (As of July 2025 = kể từ tháng 7 năm 2025). Trong câu này, ta không nhấn mạnh mốc thời gian mà là dựa vào nội dung của báo cáo. Vì thế, dùng “As of” là sai về ngữ nghĩa.

C. As to – SAI – “As to” có thể dịch là “liên quan đến”, nhưng thường dùng với danh từ hay chủ đề trừu tượng (“as to whether…”, “as to the question of…”). Cụm “As to the latest reports” nghe thiếu tự nhiên và không thể hiện được sự dựa vào dữ liệu như mong muốn trong câu.

D. As per – ĐÚNG – “As per” là một cụm trang trọng có nghĩa là “theo như” (in accordance with), thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, báo cáo, văn kiện, đặc biệt phù hợp với “research reports” (báo cáo nghiên cứu). Cụm “As per the latest comprehensive economic research reports” là chính xác cả về ngữ pháp lẫn phong cách học thuật.

Tạm dịch: As per the latest comprehensive economic research reports, Vietnam's GDP growth remains impressive despite global challenges. (Theo các báo cáo nghiên cứu kinh tế toàn diện mới nhất, tăng trưởng GDP của Việt Nam vẫn giữ ở mức ấn tượng bất chấp những thách thức toàn cầu.)

Question 11:A. engagement                B. dialogue                C. participation                D. involvement

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. engagement – ĐÚNG – “Engagement” là danh từ học thuật phổ biến dùng trong các văn bản ngoại giao và chính sách, mang nghĩa “sự tham gia tích cực và có trách nhiệm trong đối thoại, hợp tác”. Trong cụm “diplomatic engagement”, từ này thể hiện đúng bản chất của mối quan hệ đối ngoại có chiều sâu, thể hiện sự cam kết giữa các quốc gia ASEAN. Đây là collocation rất chuẩn và thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu của Liên Hợp Quốc, ASEAN, v.v.

B. dialogue – SAI – “Dialogue” có nghĩa là “đối thoại”, nhưng thiên về hành động trao đổi lời nói, thường là trong các cuộc thảo luận cụ thể hơn là một quá trình ngoại giao bền vững. Cụm “diplomatic dialogue” đúng ngữ pháp, nhưng không mạnh bằng “diplomatic engagement” về mặt chiều sâu và tính cam kết lâu dài.

C. participation – SAI – “Participation” nghĩa là “sự tham gia”, nhưng không bao hàm yếu tố chủ động, có chiến lược như “engagement”. Hơn nữa, “diplomatic participation” là cụm ít được dùng, nghe khá khiên cưỡng và không tự nhiên trong ngữ cảnh học thuật/ngoại giao.

D. involvement – SAI – “Involvement” cũng mang nghĩa “sự tham gia” nhưng thường dùng với nghĩa trung tính, có thể bị động, và thường không hàm ý chiều sâu chiến lược. “Diplomatic involvement” nghe mờ nhạt, không thể hiện rõ vai trò dẫn dắt hoặc cam kết mạnh mẽ như “diplomatic engagement”.

Tạm dịch: The prosperity and sustainable socioeconomic advancement of the region depend on continued diplomatic engagement and mutual respect. (Sự thịnh vượng và phát triển kinh tế xã hội bền vững của khu vực phụ thuộc vào sự tham gia ngoại giao liên tục và sự tôn trọng lẫn nhau.)

Question 12:A. plenty                B. much                C. several                        D. great deal

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

A. plenty – SAI – “Plenty” thường được dùng như một lượng từ phiếm chỉ số lượng nhiều, nhưng về mặt ngữ pháp không đứng được trực tiếp sau mạo từ “a” trong cụm danh từ “a _______ of”. Hơn nữa, “plenty” không có mức độ trang trọng cần thiết trong ngữ cảnh học thuật/ngoại giao như ở câu này.

B. much – SAI – “Much” dùng với danh từ không đếm được, nhưng trong câu này, “exports” là danh từ đếm được số nhiều, nên không phù hợp. “A much of exports” cũng là cấu trúc sai ngữ pháp.

C. several – SAI – “Several” là tính từ định lượng đứng trước danh từ đếm được số nhiều, nhưng không đi kèm với mạo từ “a”. Cụm “a several of exports” là cấu trúc sai hoàn toàn, không có trong tiếng Anh học thuật.

D. great deal – ĐÚNG – “A great deal of + danh từ đếm được số nhiều hoặc không đếm được” là cấu trúc được chấp nhận trong văn phong trang trọng, nhưng chủ yếu dùng với danh từ không đếm được. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật, “a great deal of exports” (một lượng lớn hàng xuất khẩu) vẫn có thể được dùng như một phép tu từ nhấn mạnh quy mô, miễn là động từ chia theo danh từ chính là “exports” (số nhiều) – và đúng là câu này dùng “consist of”, chia đúng với chủ ngữ số nhiều. Về ngữ nghĩa, cụm này giúp nhấn mạnh vào sự đa dạng và quy mô lớn của các mặt hàng xuất khẩu chất lượng cao, phù hợp với ngữ cảnh nói về thành tựu thương mại của Việt Nam.

Tạm dịch: A great deal of high-quality and internationally competitive Vietnamese exports to ASEAN countries consist of agricultural products and manufactured goods. (Một lượng lớn các mặt hàng xuất khẩu chất lượng cao và có tính cạnh tranh quốc tế của Việt Nam sang các quốc gia ASEAN bao gồm sản phẩm nông nghiệp và hàng hóa sản xuất.)

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Question 13:

  1. Claire: Burnt or golden?
  2. Eli: A bit of both—like my life.
  3. Eli: I made toast this morning.
  1. a-c-b                        B. b-a-c                        C. c-a-b                        D. b-c-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

c: Eli mở đầu bằng câu kể đơn giản: “I made toast this morning.” – đây là câu giới thiệu chủ đề của đoạn đối thoại, tạo tình huống để người nghe phản hồi lại một chi tiết đời thường.

a: Claire phản ứng ngay lập tức bằng một câu hỏi hài hước: “Burnt or golden?” – câu hỏi này tạo thêm sự tương tác và thêm màu sắc hài hước, cho thấy cô quan tâm đến chi tiết nhỏ trong hành động của Eli.

b: Eli trả lời bằng một câu dí dỏm mang tính ẩn dụ: “A bit of both—like my life.” – đây là câu chốt mang yếu tố hài hước và phản ánh tâm trạng, đồng thời kết thúc đoạn hội thoại ngắn gọn mà vẫn tạo ấn tượng.

Question 14:

  1. Jack: I ran to school, but I forgot my backpack.
  2. Jack: You’re right, and at least I remembered my lunch.
  3. Olivia: I woke up late because my alarm didn’t ring.
  4. Olivia: That’s bad luck, although your shoes still match!
  5. Olivia: Let’s sit in the back, so the teacher won’t see us.
  1. b-a-d-e-c                        B. e-d-a-c-b                        C. a-c-b-d-e                        D. c-a-d-b-e

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

c: Olivia bắt đầu bằng việc chia sẻ tình huống bất ngờ: “I woke up late because my alarm didn’t ring.” – đây là lời mở đầu tự nhiên, đưa ra lý do vì sao cô trễ và mở ra chủ đề chung về sự vội vã buổi sáng.

a: Jack tiếp lời bằng cách kể lại rắc rối riêng của mình: “I ran to school, but I forgot my backpack.” – phản hồi này tạo sự đồng cảm và cho thấy cả hai đều gặp rắc rối.

d: Olivia phản ứng nhẹ nhàng với câu nói mang tính an ủi và hài hước: “That’s bad luck, although your shoes still match!” – câu này giúp giảm bớt căng thẳng và giữ không khí tích cực.

b: Jack đồng tình: “You’re right, and at least I remembered my lunch.” – câu này tiếp tục mạch đối thoại hài hước và thể hiện sự lạc quan, dù gặp trục trặc.

e: Cuối cùng, Olivia chủ động đưa ra giải pháp: “Let’s sit in the back, so the teacher won’t see us.” – đây là lời kết hợp lý, mang tính hành động, khép lại đoạn hội thoại một cách tự nhiên.

Question 15:

Dear Minh,

  1. I hope we can meet when I visit Hanoi next month. If you agree, we can talk more about working together.
  2. I think Vietnam will be stronger if we join more ASEAN programs. Because of new trade deals, we have good chances.
  3. The economy is better now, but some farmers need help. If we work together, we can sell more rice to other countries.
  4. I am happy because Vietnam is growing in ASEAN. When I visited Ho Chi Minh City, I saw many new businesses.
  5. My company wants to buy products that come from Vietnam. When you have time, please send me information about your goods.

Your friend,

LK

  1. c-e-d-a-b                        B. d-c-e-b-a                        C. b-e-d-c-a                        D. e-b-c-d-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư

d: Bức thư mở đầu bằng cảm xúc tích cực: “I am happy because Vietnam is growing in ASEAN…” – đây là câu dẫn tạo bối cảnh chung và thể hiện sự hài lòng của người viết về sự phát triển của Việt Nam.

c: Sau đó, thư chuyển sang vấn đề cần giải quyết: “The economy is better now, but some farmers need help…” – đoạn này phản ánh thực trạng, từ đó dẫn đến nhu cầu hợp tác.

e: Tiếp theo, người viết nêu rõ ý định thương mại: “My company wants to buy products that come from Vietnam…” – phần này thể hiện mục đích cụ thể của thư, là để tìm nguồn hàng.

b: Sau khi nói rõ cơ hội kinh doanh, người viết mở rộng sang viễn cảnh hợp tác quốc tế: “I think Vietnam will be stronger if we join more ASEAN programs…” – giúp kết nối nội dung thương mại với triển vọng hợp tác khu vực.

a: Cuối cùng, thư kết thúc bằng lời mời gặp mặt: “I hope we can meet when I visit Hanoi next month…” – đây là phần kết thúc tự nhiên, lịch sự và mang tính hành động.

Question 16:

  1. Vietnam's economy has improved since joining ASEAN, because Vietnamese businesses can now sell products to nearby countries.
  2. When it became a member, Vietnam began cooperating with neighbors on trade and security, although challenges existed.
  3. The relationship grew stronger after 2000, and Vietnam hosted important meetings while working to resolve regional disputes.
  4. Today, Vietnam supports ASEAN unity and continues to build friendships with all members, so the future looks promising for these important relationships.
  5. Vietnam joined ASEAN in 1995, which ended years of isolation after the war.
  1. b-e-a-c-d                        B. e-b-c-a-d                        C. c-a-b-e-d                        D. a-e-c-b-d

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

e: Đoạn văn mở đầu bằng thông tin nền: “Vietnam joined ASEAN in 1995…” – đây là mốc thời gian quan trọng, giúp người đọc hiểu bối cảnh trước khi đi vào các chi tiết cụ thể.

b: Tiếp theo, văn bản nêu rõ bước phát triển sau khi gia nhập: “When it became a member, Vietnam began cooperating…” – cho thấy những bước đi ban đầu và khó khăn tồn tại.

c: Sau đó, đoạn văn đề cập đến giai đoạn củng cố quan hệ: “The relationship grew stronger after 2000…” – cho thấy sự tiến bộ trong hợp tác khu vực, mở rộng ý từ đoạn trước.

a: Văn bản tiếp tục nêu kết quả kinh tế tích cực: “Vietnam's economy has improved since joining ASEAN…” – phần này cho thấy lợi ích cụ thể mà Việt Nam nhận được từ việc gia nhập.

d: Cuối cùng là phần tổng kết hướng đến tương lai: “Vietnam supports ASEAN unity and continues to build friendships…” – đoạn văn khép lại bằng tầm nhìn lạc quan, thể hiện cam kết lâu dài.

Question 17:

  1. Vietnam faces many challenges with water resources, because it is located at the end of the Mekong River where flooding often occurs.
  2. When upstream countries build dams, Vietnam experiences water shortages and increased saltwater intrusion in the delta region.
  3. Vietnamese farmers must adapt their practices when water flows change, and the government is working on better irrigation systems to help them.
  4. International organizations provide support to Vietnam, so local communities can protect their water resources while still developing economically.
  5. Vietnam has joined the Mekong River Commission with Thailand, Cambodia, and Laos, although cooperation remains difficult because China is not a full member.
  1. a-b-e-c-d                        B. a-d-e-c-b                        C. a-e-d-b-c                        D. a-c-b-e-d

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

a: Văn bản bắt đầu bằng việc nêu ra thách thức: “Vietnam faces many challenges with water resources…” – câu mở đầu rõ ràng, nêu nguyên nhân địa lý khiến tình hình nghiêm trọng.

b: Tiếp theo, đoạn văn trình bày hệ quả cụ thể: “When upstream countries build dams…” – câu này làm rõ lý do vì sao Việt Nam gặp vấn đề về nước và mô tả tác động thực tế.

e: Sau khi nêu nguyên nhân và hậu quả, đoạn văn chuyển sang phản ứng cấp quốc gia: “Vietnam has joined the Mekong River Commission…” – câu này cho thấy nỗ lực hợp tác khu vực của Việt Nam.

c: Sau đó, chuyển sang phản ứng cấp nông dân và trong nước: “Vietnamese farmers must adapt their practices…” – giúp làm rõ rằng giải pháp không chỉ đến từ chính phủ mà còn từ cộng đồng.

d: Cuối cùng, văn bản kết lại bằng thông tin về hỗ trợ quốc tế: “International organizations provide support to Vietnam…” – câu này mở ra hy vọng và cho thấy tính toàn cầu của giải pháp.

Read the following passage about Competing and Collaborating in ASEAN and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

Vietnam's textile industry has grown dramatically since the 1990s, becoming one of the country's most important export sectors. The industry employs over 2.5 million workers, most of (18)_________. Vietnamese textile products are exported to many countries worldwide, especially the United States, Japan, and Europe. If the current growth trends had continued without the pandemic, Vietnam would have become the second-largest textile exporter in the world by 2020.

The government has implemented policies that support both domestic and foreign investment in the textile sector. Vietnam joined ASEAN in 1995, and its textile industry began to benefit from regional integration immediately. Modern factories have been built throughout the country, and advanced technology (19)_________.

Competition within ASEAN is fierce; (20)_________. Thailand and Indonesia produce similar products, but Vietnam offers better value. Vietnamese manufacturers now focus on eco-friendly production methods, (21)_________.

Vietnamese textile companies collaborate with partners from Singapore and Malaysia for design expertise while utilizing local labor advantages. (22)_________. Despite facing challenges from Chinese competitors, Vietnam continues to strengthen its position in global markets through ASEAN partnerships. The future of Vietnam's textile industry looks promising as it adapts to digital transformation and the environmental standards required by international buyers. Recent free trade agreements, including the EVFTA and CPTPP, have opened new opportunities for Vietnamese textiles to reach premium markets with reduced tariffs, further boosting the sector's competitive advantage within ASEAN.

Question 18:

  1. who will compete for scholarships in prestigious universities abroad
  2. had traveled from urban centers during the previous decade

C. whom are women from rural areas seeking better opportunities

D. families have owned agricultural land for several generations

Giải Thích: Kiến thức về MĐQH

A. who will compete for scholarships in prestigious universities abroad – SAI – Mặc dù “who” là đại từ quan hệ dùng làm chủ ngữ, nhưng trong cấu trúc “most of + đại từ quan hệ”, ta cần dùng “whom” vì nó là tân ngữ cho giới từ “of”. Ngoài ra, về mặt ngữ nghĩa, cụm “compete for scholarships in prestigious universities abroad” hoàn toàn không phù hợp với bối cảnh ngành dệt may, vốn là ngành tuyển dụng lao động phổ thông, không liên quan gì đến học bổng quốc tế. Câu này vừa sai về cấu trúc ngữ pháp, vừa sai logic nội dung.

B. had traveled from urban centers during the previous decade – SAI – Thứ nhất, câu này không có đại từ quan hệ, khiến nó không thể ghép vào sau “most of” để tạo thành một mệnh đề quan hệ đầy đủ. Thứ hai, thì quá khứ hoàn thành “had traveled” mâu thuẫn về thì với động từ chính “employs” đang ở hiện tại đơn. Về nghĩa, nội dung “di chuyển từ thành thị về” cũng không logic, vì người lao động trong ngành này chủ yếu di cư từ nông thôn lên thành phố, không phải ngược lại.

C. whom are women from rural areas seeking better opportunities – ĐÚNG – Cấu trúc “most of whom” là một mệnh đề quan hệ rút gọn đúng chuẩn, trong đó “whom” là tân ngữ đứng sau giới từ “of”. Mệnh đề “are women from rural areas seeking better opportunities” miêu tả bổ sung cho danh từ “workers” là hoàn toàn chính xác. Về ngữ nghĩa, đây là câu sát thực tế nhất, bởi phần lớn lao động ngành dệt may ở Việt Nam là phụ nữ từ nông thôn, tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn. Câu này đúng cả về ngữ pháp, văn phong lẫn nội dung thực tiễn.

D. families have owned agricultural land for several generations – SAI – Phương án này không có đại từ quan hệ, và về mặt cấu trúc, không thể thay thế cho chỗ trống sau “most of”. Hơn nữa, cụm này chuyển sang nói về “families” chứ không phải “workers”, khiến chủ ngữ bị thay đổi sai đối tượng. Ngoài ra, nội dung “owned agricultural land for generations” không phản ánh bản chất lao động di cư mà đề cập đến sở hữu đất – không liên quan tới việc “employing workers” trong ngành dệt may.

Tạm dịch: The industry employs over 2.5 million workers, most of whom are women from rural areas seeking better opportunities.(Ngành công nghiệp này tuyển dụng hơn 2,5 triệu lao động, phần lớn trong số đó là phụ nữ đến từ vùng nông thôn đang tìm kiếm cơ hội tốt hơn.)

Question 19:

  1. which been introduced to reduce environmental pollution drastically in urban areas
  2. having been introduced creating sustainable energy solutions globally since decades

C. has been introduced to improve production efficiency significantly in recent years

D. that has introduced for establish international trade partnerships with Asian markets

Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu

A. which been introduced to reduce environmental pollution drastically in urban areas – SAI – Câu này sai ngữ pháp nghiêm trọng: mệnh đề quan hệ “which been introduced” thiếu trợ động từ “has” (đúng phải là “which has been introduced”). Hơn nữa, cụm “to reduce environmental pollution drastically in urban areas” không ăn khớp với mạch ngữ nghĩa của đoạn văn, vì đoạn đang nói về hiệu quả sản xuất của ngành dệt may, không phải giải pháp môi trường đô thị. Nội dung câu này lạc đề và sai cấu trúc.

B. having been introduced creating sustainable energy solutions globally since decades – SAI – Đây là một cấu trúc rất lộn xộn và sai ngữ pháp. “Having been introduced” là dạng phân từ hoàn bị động, nhưng lại không phù hợp với mệnh đề chính. Cụm “creating sustainable energy solutions” thiếu chủ ngữ rõ ràng, khiến câu tối nghĩa. Ngoài ra, cụm “since decades” là sai ngữ pháp – phải là “for decades”. Nội dung thì nói về giải pháp năng lượng toàn cầu, hoàn toàn lệch khỏi chủ đề chính là công nghệ trong ngành dệt may của Việt Nam.

C. has been introduced to improve production efficiency significantly in recent years – ĐÚNG – Đây là cấu trúc chuẩn: thì hiện tại hoàn thành bị động “has been introduced” mô tả một sự kiện mới xảy ra trong quá khứ và còn ảnh hưởng đến hiện tại – rất phù hợp với “in recent years”. Cụm mục đích “to improve production efficiency significantly” mô tả rõ ràng vai trò của công nghệ tiên tiến trong ngành dệt may. Câu này vừa đúng ngữ pháp, vừa đúng ngữ cảnh, và tự nhiên về văn phong học thuật.

D. that has introduced for establish international trade partnerships with Asian markets – SAI – Về ngữ pháp, cụm “for establish” là sai (đúng phải là “for establishing” hoặc “to establish”). Ngoài ra, cụm “that has introduced” cũng không hợp lý về mặt cấu trúc: công nghệ không thể chủ động “introduce” điều gì, mà phải được “introduced” (dạng bị động). Nội dung câu cũng không sát nghĩa vì nói về “quan hệ thương mại” thay vì hiệu quả sản xuất – lạc đề.

Tạm dịch: Modern factories have been built throughout the country, and advanced technology has been introduced to improve production efficiency significantly in recent years. (Các nhà máy hiện đại đã được xây dựng trên khắp cả nước, và công nghệ tiên tiến đã được đưa vào nhằm cải thiện đáng kể hiệu suất sản xuất trong những năm gần đây.)

Question 20:

  1. although, Malaysia has faced significant challenges in agricultural production recently

B. therefore, Thailand has expanded its tourism industry through digital marketing campaigns

C. moreover, Singapore has invested heavily in renewable energy technology since last decade

D. however, Vietnam has managed to establish its position through quality and competitive pricing

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. although, Malaysia has faced significant challenges in agricultural production recently – SAI – Mệnh đề này sai về mặt logic và kết nối ngữ nghĩa. Từ “Although” thường dẫn đầu một mệnh đề phụ chứ không thể đứng đầu một câu độc lập mà lại có dấu phẩy như ở đây. Ngoài ra, nội dung đề cập đến ngành nông nghiệp của Malaysia, trong khi toàn bộ đoạn văn đang nói về ngành dệt may của Việt Nam. Việc nhảy sang một lĩnh vực và quốc gia khác khiến câu trở nên lạc đề.

B. therefore, Thailand has expanded its tourism industry through digital marketing campaigns – SAI – Câu này hoàn toàn không liên quan đến nội dung đang bàn. Đoạn văn tập trung vào sự cạnh tranh trong ngành dệt may trong khu vực ASEAN, trong khi câu này lại nói về du lịch Thái Lan và tiếp thị số, khiến thông tin trở nên rời rạc và không hỗ trợ mạch lập luận của đoạn.

C. moreover, Singapore has invested heavily in renewable energy technology since last decade – SAI – Tương tự như B, câu này lệch hoàn toàn về nội dung. Chủ đề là cạnh tranh trong xuất khẩu hàng dệt may giữa Việt Nam và các nước trong ASEAN như Thái Lan, Indonesia – không phải đầu tư năng lượng tái tạo của Singapore. Hơn nữa, cụm “since last decade” cũng sai – đúng phải là “since the last decade” hoặc “over the last decade”.

D. however, Vietnam has managed to establish its position through quality and competitive pricing – ĐÚNG – Đây là mệnh đề độc lập đúng ngữ pháp và bổ sung hoàn hảo cho ý trước đó là “Competition within ASEAN is fierce”. Từ chuyển tiếp “however” (tuy nhiên) giúp nhấn mạnh sự vượt lên của Việt Nam giữa bối cảnh cạnh tranh khốc liệt. Cụm “has managed to establish its position” thể hiện sự nỗ lực và thành tựu đạt được, còn “through quality and competitive pricing” giải thích lý do thành công rõ ràng và sát với thực tế ngành dệt may.

Tạm dịch: Competition within ASEAN is fierce; however, Vietnam has managed to establish its position through quality and competitive pricing. (Cạnh tranh trong khu vực ASEAN rất khốc liệt; tuy nhiên, Việt Nam đã thành công trong việc thiết lập vị thế của mình nhờ vào chất lượng và mức giá cạnh tranh.)

Question 21:

  1. reveals their strong opposition to regulatory changes affecting traditional industries
  2. demonstrates that they rejected environmental concerns in favor of profit margins
  3. suggests their preference for maintaining conventional manufacturing techniques indefinitely

D. showing their clear recognition of sustainability's critical importance in today’s market

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề danh ngữ

A. reveals their strong opposition to regulatory changes affecting traditional industries – SAI – Mệnh đề này là mệnh đề chính độc lập, không phù hợp ngữ pháp trong vị trí cần bổ nghĩa cho cả câu trước. Câu hỏi đang cần một mệnh đề danh ngữ hoặc mệnh đề rút gọn có chức năng giải thích cho hành động “focus on eco-friendly production methods”. Ngoài ra, cụm “strong opposition to regulatory changes” mang nghĩa phản đối các thay đổi luật lệ, đi ngược lại với nội dung tích cực về hướng tiếp cận bền vững của Việt Nam trong ngành dệt may.

B. demonstrates that they rejected environmental concerns in favor of profit margins – SAI – Mệnh đề này mang ý tiêu cực, nói rằng họ bác bỏ vấn đề môi trường để kiếm lời – điều này mâu thuẫn hoàn toàn với hành động “focus on eco-friendly production methods” (tập trung vào phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường). Về logic và nội dung, câu này đi ngược lại tinh thần hợp tác vì phát triển bền vững mà cả đoạn đang nói đến.

C. suggests their preference for maintaining conventional manufacturing techniques indefinitely – SAI – Câu này ngụ ý rằng họ thích duy trì kỹ thuật sản xuất truyền thống mãi mãi, điều này không phù hợp với hành động được mô tả trong câu gốc là hướng đến những “eco-friendly methods” – tức là đang đổi mới, tiến bộ, chứ không duy trì lối cũ. Về ngữ nghĩa, nó hoàn toàn mâu thuẫn.

D. showing their clear recognition of sustainability's critical importance in today’s market – ĐÚNG – Đây là một mệnh đề rút gọn dùng hiện tại phân từ (present participle), bổ nghĩa cho cả câu trước đó. Nó giải thích tại sao các nhà sản xuất Việt Nam tập trung vào các phương pháp thân thiện với môi trường. Cụm “clear recognition of sustainability’s critical importance” thể hiện sự nhận thức sâu sắc về vai trò sống còn của phát triển bền vững, rất phù hợp với thông điệp chính của đoạn. Về ngữ pháp, cấu trúc này hoàn chỉnh và chính xác khi theo sau dấu phẩy để bổ nghĩa cho mệnh đề chính trước đó.

Tạm dịch: Vietnamese manufacturers now focus on eco-friendly production methods, showing their clear recognition of sustainability's critical importance in today’s market. (Các nhà sản xuất Việt Nam hiện đang tập trung vào các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường, thể hiện sự nhận thức rõ ràng của họ về tầm quan trọng sống còn của tính bền vững trong thị trường hiện nay.)

Question 22:

  1. These competitions have increased regional tensions that threaten diplomatic relations among neighboring states

B. This cooperation has created a strong regional supply chain that benefits all participating countries

C. This decision has reduced manufacturing productivity while limiting economic opportunities for rural communities

D. These investments have primarily benefited foreign corporations despite promises of local development support

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. These competitions have increased regional tensions that threaten diplomatic relations among neighboring states – SAI – Mệnh đề này có ý tiêu cực, nói rằng “những cuộc cạnh tranh này đã làm gia tăng căng thẳng khu vực và đe dọa quan hệ ngoại giao”, điều này mâu thuẫn hoàn toàn với thông điệp tích cực trong đoạn văn. Nội dung trước đó nêu rõ sự hợp tác giữa các công ty Việt Nam với đối tác từ Singapore và Malaysia, do đó một kết luận mang tính tiêu cực như vậy là không phù hợp về mặt logic.

B. This cooperation has created a strong regional supply chain that benefits all participating countries – ĐÚNG – Mệnh đề độc lập này giải thích trực tiếp kết quả của sự hợp tác giữa các doanh nghiệp Việt Nam và đối tác ASEAN (Singapore, Malaysia) như đã đề cập trước đó. Việc hình thành một chuỗi cung ứng khu vực mạnh mẽ, mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia, là hệ quả hợp lý và tích cực của sự cộng tác. Về ngữ pháp, câu này là một mệnh đề hoàn chỉnh, đứng độc lập, và rất phù hợp về mặt ý nghĩa lẫn văn phong ngoại giao mang tính xây dựng.

C. This decision has reduced manufacturing productivity while limiting economic opportunities for rural communities – SAI – Lý do sai ở đây nằm ở sự tiêu cực trong ngữ nghĩa. Câu này ám chỉ quyết định nào đó đã làm giảm năng suất và hạn chế cơ hội cho cộng đồng nông thôn – điều này không hề được nêu hoặc ngụ ý ở bất kỳ phần nào trong đoạn văn. Ngữ cảnh đang nói về hợp tác và phát triển, nên một câu kết luận tiêu cực như thế là không phù hợp.

D. These investments have primarily benefited foreign corporations despite promises of local development support – SAI – Mệnh đề này mang tính phê phán, cho rằng các khoản đầu tư chủ yếu có lợi cho doanh nghiệp nước ngoài và ngầm chỉ trích thiếu công bằng trong cam kết phát triển địa phương. Tuy nhiên, đoạn văn nói về hợp tác đôi bên cùng có lợi giữa Việt Nam và các nước ASEAN khác – vì vậy, lựa chọn này trái ngược với tinh thần chung của đoạn.

Tạm dịch: This cooperation has created a strong regional supply chain that benefits all participating countries. (Sự hợp tác này đã tạo ra một chuỗi cung ứng khu vực mạnh mẽ, mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia.)

Tạm Dịch Bài Đọc

Ngành dệt may của Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ kể từ những năm 1990, trở thành một trong những lĩnh vực xuất khẩu quan trọng nhất của đất nước. Ngành này đang sử dụng hơn 2,5 triệu lao động, phần lớn là phụ nữ từ các vùng nông thôn đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn. Các sản phẩm dệt may của Việt Nam được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là Hoa Kỳ, Nhật Bản và các nước châu Âu. Nếu xu hướng tăng trưởng hiện tại không bị gián đoạn bởi đại dịch, Việt Nam đã có thể trở thành nước xuất khẩu dệt may lớn thứ hai thế giới vào năm 2020.

Chính phủ đã ban hành các chính sách hỗ trợ cả đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài vào ngành dệt may. Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, và ngành dệt may đã nhanh chóng hưởng lợi từ quá trình hội nhập khu vực. Các nhà máy hiện đại đã được xây dựng trên khắp cả nước, và công nghệ tiên tiến đã được đưa vào nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất một cách đáng kể trong những năm gần đây.

Cạnh tranh trong nội khối ASEAN rất khốc liệt; tuy nhiên, Việt Nam đã thành công trong việc khẳng định vị thế thông qua chất lượng và giá cả cạnh tranh. Thái Lan và Indonesia cũng sản xuất các mặt hàng tương tự, nhưng Việt Nam mang lại giá trị tốt hơn. Các nhà sản xuất Việt Nam hiện tập trung vào các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường, cho thấy họ nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của tính bền vững trên thị trường hiện nay.

Các công ty dệt may Việt Nam hợp tác với các đối tác đến từ Singapore và Malaysia trong lĩnh vực thiết kế, đồng thời tận dụng lợi thế về nguồn lao động trong nước. Sự hợp tác này đã tạo ra một chuỗi cung ứng khu vực vững mạnh, mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia. Mặc dù vẫn phải đối mặt với những thách thức đến từ các đối thủ cạnh tranh Trung Quốc, Việt Nam vẫn tiếp tục củng cố vị thế của mình trên thị trường toàn cầu thông qua các mối quan hệ đối tác trong ASEAN. Tương lai của ngành dệt may Việt Nam được đánh giá là đầy hứa hẹn khi ngành này đang thích ứng với chuyển đổi số và các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe từ các khách hàng quốc tế. Các hiệp định thương mại tự do gần đây, bao gồm EVFTA và CPTPP, đã mở ra những cơ hội mới cho hàng dệt may Việt Nam tiếp cận các thị trường cao cấp với mức thuế quan thấp hơn, qua đó tiếp tục gia tăng lợi thế cạnh tranh trong nội khối ASEAN.

Read the following passage about Sharing Experiences with ASEAN Partners and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.

Vietnam has made remarkable progress in rural development over the past two decades through innovative policies and community-based approaches. The National Target Program on New Rural Development, launched in 2010, has improved living standards in remote areas. This program focuses on infrastructure development, agricultural modernization, and environmental protection. By investing in irrigation systems and sustainable farming techniques, Vietnam has enhanced productivity while preserving natural resources.

Education and healthcare improvements have been central to Vietnam's rural strategy. The government has established vocational training centers in rural districts, equipping farmers with skills to diversify income sources. These centers offer courses ranging from agricultural techniques to handicraft production. Additionally, mobile healthcare units visit isolated communities, providing medical services to those who previously lacked access. This approach has resulted in declining poverty rates throughout rural Vietnam.

Vietnam actively shares its development experiences with other ASEAN nations through regional cooperation. Workshops bring together policymakers and experts to exchange knowledge and best practices. Vietnam's model of combining traditional farming with modern technology has interested neighbors like Cambodia and Laos. Vietnamese specialists frequently conduct training sessions in neighboring countries, demonstrating sustainable cultivation methods. This collaboration strengthens regional bonds while addressing shared challenges of climate change.

The success of Vietnam's rural initiatives offers valuable lessons for ASEAN. The emphasis on local participation has fostered ownership among rural residents. The integration of environmental considerations ensures long-term sustainability. As ASEAN pursues community-building goals, Vietnam's experience shows how targeted rural development contributes to regional stability. By adapting these approaches, other members can accelerate their own rural transformation journeys.

Question 23: According to the passage, which of the following is NOT mentioned as a focus of Vietnam's National Target Program?

A. Financial assistance to farmers

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...