Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
Strategic Crossroads: Vietnam's Pivotal Role in ASEAN's Geopolitical Balance
Vietnam's (1)_________ approach has transformed remarkably and consistently since joining ASEAN. The (2)_________ document remains absolutely central to ongoing regional security discussions and negotiations.
Leaders (3)_________ in Hanoi next month will thoroughly address critical regional tensions. Vietnam imparts profound historical wisdom (4)_________ the international diplomatic community.
When discussing sensitive territorial disputes, Vietnamese diplomats never (5)_________ off the handle unlike some less disciplined counterparts. Vietnam continues (6)_________ carefully maintaining peaceful diplomatic relations while defending its sovereignty.
Question 1:A. diplomatB. diplomatic C. diplomacy D. diplomatist
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. diplomat – SAI – “Diplomat” là danh từ chỉ người (nhà ngoại giao), không thể đứng trước danh từ khác “approach” để tạo thành cụm danh từ mô tả. Trong tiếng Anh, khi muốn mô tả cách tiếp cận thuộc về lĩnh vực ngoại giao, ta cần dùng tính từ, không phải danh từ chỉ người.
B. diplomatic – ĐÚNG – “Diplomatic” là tính từ, nghĩa là “thuộc về ngoại giao”. Cụm “diplomatic approach” (cách tiếp cận ngoại giao) là một kết hợp từ chuẩn, mang nghĩa rằng Việt Nam áp dụng một phương thức mang tính ngoại giao trong chính sách đối ngoại. Tính từ này đứng đúng vị trí trước danh từ “approach” để mô tả loại cách tiếp cận. Đây là lựa chọn đúng về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa.
C. diplomacy – SAI – “Diplomacy” là danh từ không đếm được, nghĩa là “nghệ thuật ngoại giao” hoặc “chính sách ngoại giao”. Tuy nhiên, nó không thể đứng trước danh từ “approach” để tạo thành một cụm danh từ đúng. Không ai nói “diplomacy approach” trong tiếng Anh.
D. diplomatist – SAI – “Diplomatist” là một từ cổ và ít dùng, có nghĩa tương đương với “diplomat”. Tuy nhiên, giống như A, nó vẫn là danh từ chỉ người và không thích hợp để đứng trước “approach” như một tính từ mô tả. Ngoài ra, từ này mang sắc thái lỗi thời và không phù hợp với văn phong hiện đại.
Tạm dịch: Vietnam's diplomatic approach has transformed remarkably and consistently since joining ASEAN. (Cách tiếp cận ngoại giao của Việt Nam đã thay đổi một cách đáng kể và nhất quán kể từ khi gia nhập ASEAN.)
Question 2:A. strategic policy government B. government policy strategic
C. policy government strategicD. strategic government policy
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
D. strategic government policy – ĐÚNG – Đây là một cụm danh từ hoàn chỉnh và chuẩn mực trong tiếng Anh. “Strategic” (chiến lược) là tính từ bổ nghĩa cho toàn cụm “government policy” (chính sách của chính phủ). Cụm “strategic government policy” nghĩa là chính sách của chính phủ có tính chiến lược, rất phù hợp với ngữ cảnh nói về một văn kiện quan trọng mang tính trung tâm trong các cuộc đàm phán an ninh khu vực. Cấu trúc danh từ ở đây rõ ràng, đúng chuẩn và tự nhiên.
Tạm dịch: The strategic government policy document remains absolutely central to ongoing regional security discussions and negotiations. (Văn kiện chính sách chính phủ mang tính chiến lược này vẫn giữ vai trò trung tâm tuyệt đối trong các cuộc thảo luận và đàm phán an ninh khu vực đang diễn ra.)
Question 3:A. being met B. have met C. which metD. meeting
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. being met – SAI – Cấu trúc “being met” là thể bị động tiếp diễn, dùng khi chủ ngữ được gặp gỡ (is/are being met). Tuy nhiên trong câu này, “leaders” là chủ thể hành động, không phải đối tượng bị gặp. Do đó, không phù hợp với thì và ngữ cảnh của câu.
B. have met – SAI – “Have met” là thì hiện tại hoàn thành, dùng để diễn tả hành động đã gặp nhau trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Tuy nhiên, ở đây câu đang nói về sự kiện sắp diễn ra trong tương lai (next month), nên thì hiện tại hoàn thành không đúng về mặt thời gian. Ngoài ra, cấu trúc này không thể rút gọn mệnh đề quan hệ.
C. which met – SAI – “which met” là mệnh đề quan hệ đầy đủ, mang nghĩa “những người mà đã gặp…”. Tuy nhiên, “leaders” là người sẽ gặp nhau vào tháng tới, không phải đã gặp trong quá khứ, nên “met” dùng sai thì. Hơn nữa, mệnh đề “which met in Hanoi next month” cũng không hợp ngữ pháp vì “met” không thể kết hợp với “next month” – một mốc thời gian tương lai.
D. meeting – ĐÚNG – Đây là rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động. Câu gốc là: “Leaders who are meeting in Hanoi next month…”, trong đó “who are meeting” (đang gặp nhau) được rút gọn thành “meeting”. Điều này phù hợp vì “leaders” là chủ ngữ chủ động trong hành động “meeting”, và sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai gần. Đây là cách rút gọn mệnh đề quan hệ rất phổ biến và đúng chuẩn ngữ pháp.
Tạm dịch: Leaders meeting in Hanoi next month will thoroughly address critical regional tensions. (Các nhà lãnh đạo sẽ gặp nhau tại Hà Nội vào tháng tới sẽ giải quyết kỹ lưỡng những căng thẳng khu vực quan trọng.)
Question 4:A. for B. atC. to D. on
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
C. to – ĐÚNG – Cấu trúc đúng trong tiếng Anh là “impart something to someone”, nghĩa là truyền đạt điều gì đó đến ai đó. Ở đây, “Vietnam imparts profound historical wisdom to the international diplomatic community” có nghĩa là Việt Nam truyền đạt trí tuệ lịch sử sâu sắc đến cộng đồng ngoại giao quốc tế. Giới từ “to” là lựa chọn chính xác về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.
Tạm dịch: Vietnam imparts profound historical wisdom to the international diplomatic community. (Việt Nam truyền đạt trí tuệ lịch sử sâu sắc đến cộng đồng ngoại giao quốc tế.)
Question 5:A. fly B. run C. go D. blow
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
A. fly – ĐÚNG – Cụm “fly off the handle” là một idiom (thành ngữ) có nghĩa là mất bình tĩnh, nổi giận đột ngột. Trong ngữ cảnh nói về các nhà ngoại giao Việt Nam, câu này nhấn mạnh rằng họ luôn giữ bình tĩnh và điềm đạm, ngay cả khi thảo luận các tranh chấp lãnh thổ nhạy cảm. Cách dùng này rất tự nhiên và sát ngữ cảnh ngoại giao.
Tạm dịch: When discussing sensitive territorial disputes, Vietnamese diplomats never fly off the handle unlike some less disciplined counterparts. (Khi thảo luận các tranh chấp lãnh thổ nhạy cảm, các nhà ngoại giao Việt Nam không bao giờ mất bình tĩnh như một số đối tác thiếu kỷ luật khác.)
Question 6:A. prioritizing B. prioritizeC. to prioritize D. to prioritizing
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. prioritizing – SAI – Mặc dù động từ “continue” có thể theo sau bởi V-ing trong một số trường hợp, nhưng khi “continue” được dùng để nói đến một hành động tiếp diễn hoặc lặp lại trong tương lai hoặc hiện tại một cách rõ ràng và có chủ đích, thì to V (to prioritize) sẽ là lựa chọn phù hợp và tự nhiên hơn. Trong ngữ cảnh này, "to prioritize" cho cảm giác trang trọng, có định hướng chính sách rõ ràng, phù hợp với văn phong ngoại giao.
B. prioritize – SAI – Sau “continue”, ta không dùng bare infinitive (nguyên thể không "to"). Dạng “prioritize” trơ trọi như thế này sai ngữ pháp hoàn toàn trong cấu trúc sau “continue”.
C. to prioritize – ĐÚNG – Cấu trúc “continue + to V” được dùng phổ biến trong văn viết và bối cảnh trang trọng như chính trị, ngoại giao. Nó mang sắc thái chính sách hoặc chủ trương lâu dài. Ở đây, “Vietnam continues to prioritize…” cho thấy Việt Nam đang duy trì việc ưu tiên giữ gìn quan hệ ngoại giao hòa bình, một chiến lược quan trọng song song với việc bảo vệ chủ quyền.
D. to prioritizing – SAI – Đây là một lỗi kết hợp ngữ pháp, vì không tồn tại cấu trúc “continue + to + V-ing”. “To” trong “to prioritizing” không còn là một phần của động từ nguyên mẫu mà biến thành giới từ, và điều đó làm cho cụm này sai cấu trúc hoàn toàn.
Tạm dịch: Vietnam continues to prioritize carefully maintaining peaceful diplomatic relations while defending its sovereignty. (Việt Nam tiếp tục ưu tiên duy trì cẩn trọng các mối quan hệ ngoại giao hòa bình trong khi vẫn bảo vệ chủ quyền quốc gia.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Vietnam & ASEAN: Partners in Progress
Vietnam joined ASEAN in 1995, while (7)_________ ambitious Southeast Asian member nations had already established their positions within the organization. As Vietnam celebrates its membership anniversary, the nation continues to (8)_________ impressively among regional competitors as a dynamic economic force in Southeast Asia.
The (9)_________ framework and strategic diplomatic initiatives between Vietnam and ASEAN have created numerous opportunities for regional development. (10)_________ the latest comprehensive economic research reports, Vietnam's GDP growth remains impressive despite global challenges.
The prosperity and sustainable socioeconomic advancement of the region depend on continued diplomatic (11)_________ and mutual respect. A (12)_________ of high-quality and internationally competitive Vietnamese exports to ASEAN countries consist of agricultural products and manufactured goods.
Question 7:A. another B. othersC. other D. the other
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
A. another – SAI – “Another” dùng với danh từ đếm được số ít, mang nghĩa là “một cái/ người khác nữa”. Tuy nhiên ở đây danh từ theo sau là “ambitious Southeast Asian member nations” (nhiều quốc gia thành viên), nên không thể dùng “another” – sai về số.
B. others – SAI – “Others” là đại từ, không đi kèm danh từ. Nếu dùng “others” ở đây thì sau đó không thể có cụm danh từ “ambitious Southeast Asian member nations”. Cấu trúc câu yêu cầu một tính từ xác định + danh từ chứ không phải đại từ độc lập.
C. other – ĐÚNG – “Other” ở đây là một tính từ xác định, dùng để bổ nghĩa cho danh từ số nhiều “ambitious Southeast Asian member nations”. Nghĩa cả cụm là “các quốc gia thành viên Đông Nam Á tham vọng khác”. Cấu trúc đúng cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.
D. the other – SAI – “The other” dùng khi nói đến phần còn lại duy nhất trong một nhóm hai phần, hoặc mang tính xác định toàn bộ phần còn lại trong một nhóm đã biết. Trong ngữ cảnh này, "ambitious Southeast Asian member nations" không phải là phần còn lại duy nhất, vì số lượng không rõ ràng và không có ý xác định toàn bộ. Vì thế không phù hợp.
Tạm dịch: Vietnam joined ASEAN in 1995, while other ambitious Southeast Asian member nations had already established their positions within the organization. (Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, trong khi các quốc gia thành viên Đông Nam Á đầy tham vọng khác đã thiết lập vị thế của mình trong tổ chức này.)
Question 8:A. catch upB. stand out C. show off D. come across
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
A. catch up – SAI – “Catch up” (bắt kịp) được dùng khi ai đó đang ở vị trí thấp hơn và cố vươn lên bằng hoặc gần bằng người khác. Trong ngữ cảnh này, Việt Nam không ở vị trí bị tụt lại, mà đang có vị thế nổi bật so với các đối thủ, nên không phù hợp.
B. stand out – ĐÚNG – “Stand out” là phrasal verb có nghĩa là “nổi bật”, “gây ấn tượng mạnh mẽ” nhờ vào thành tích hay đặc điểm nổi trội. Trong câu này, việc Việt Nam được miêu tả như một “dynamic economic force” (lực lượng kinh tế năng động) cho thấy rõ rằng “stand out” là lựa chọn chính xác về cả ngữ pháp, ngữ nghĩa và sắc thái trang trọng.
C. show off – SAI – “Show off” nghĩa là “khoe khoang” hoặc “phô trương” mang nghĩa tiêu cực. Việc dùng cụm này trong bối cảnh mô tả sự phát triển và vị thế của quốc gia là không phù hợp với phong cách trung lập và khách quan của văn bản.
D. come across – SAI – “Come across” thường dùng với nghĩa “tình cờ bắt gặp” (come across something/someone) hoặc “gây ấn tượng như là” (come across as...). Trong cả hai nghĩa đó, cụm này không thể hiện rõ sự nổi bật hoặc ưu thế trong bối cảnh cạnh tranh khu vực, nên bị loại.
Tạm dịch: As Vietnam celebrates its membership anniversary, the nation continues to stand out impressively among regional competitors as a dynamic economic force in Southeast Asia. (Khi Việt Nam kỷ niệm ngày gia nhập tổ chức, quốc gia này vẫn tiếp tục nổi bật một cách ấn tượng giữa các đối thủ trong khu vực với vai trò là một lực lượng kinh tế năng động tại Đông Nam Á.)
Question 9:A. cooperation B. coordination C. consultation D. collaboration
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. cooperation – ĐÚNG – “Cooperation” là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình các bên làm việc cùng nhau vì lợi ích chung – ở đây là “Vietnam and ASEAN”. Từ này thường được dùng trong các tài liệu chính thức, học thuật hoặc ngoại giao để nói về sự hợp tác giữa các quốc gia. Cụm “cooperation framework” (khuôn khổ hợp tác) là một cụm danh từ thường gặp trong văn bản nói về phát triển khu vực, mang tính chính thống và phù hợp với ngữ cảnh mang tính chiến lược, tích cực trong câu.
B. coordination – SAI – “Coordination” là sự phối hợp (cụ thể hơn là tổ chức các hành động để hoạt động nhịp nhàng). Tuy nghĩa gần đúng, nhưng “coordination framework” ít được dùng hơn trong ngữ cảnh nói về mối quan hệ chính sách giữa quốc gia. Hơn nữa, “coordination” thường được dùng trong hoạt động cụ thể (logistics, thực thi nhiệm vụ) hơn là trong tầm chiến lược toàn diện như ở đây.
C. consultation – SAI – “Consultation” là sự tham vấn, quá trình xin ý kiến hoặc thảo luận, thường mang tính một chiều hoặc tạm thời. Cụm “consultation framework” có vẻ khiên cưỡng và không bao hàm được ý nghĩa sâu rộng như “cooperation framework”. Nó cũng không hàm ý sự cùng hợp tác dài hạn như đáp án đúng.
D. collaboration – SAI – “Collaboration” cũng mang nghĩa là hợp tác, nhưng thường được dùng trong bối cảnh học thuật, sáng tạo (research collaboration, artistic collaboration) hoặc trong nội bộ tổ chức. “Collaboration framework” không phải là cụm phổ biến khi nói đến quan hệ giữa các quốc gia hay tổ chức khu vực mang tính chiến lược lâu dài như ASEAN và Việt Nam.
Tạm dịch: The cooperation framework and strategic diplomatic initiatives between Vietnam and ASEAN have created numerous opportunities for regional development. (Khuôn khổ hợp tác và các sáng kiến ngoại giao mang tính chiến lược giữa Việt Nam và ASEAN đã tạo ra vô số cơ hội cho sự phát triển của khu vực.)
Question 10:A. As for B. As of C. As to D.As per
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
A. As for – SAI – “As for” có nghĩa là “về phần…”, “còn đối với…”, thường dùng để chuyển chủ đề hoặc nhấn mạnh một đối tượng cụ thể trong hội thoại hoặc văn viết không trang trọng. Cấu trúc “As for the reports” sẽ mang nghĩa đối lập với nội dung phía sau, hoặc mang sắc thái bình luận, không phù hợp trong ngữ cảnh học thuật/trang trọng của câu.
B. As of – SAI – “As of” dùng để chỉ thời điểm có hiệu lực (As of July 2025 = kể từ tháng 7 năm 2025). Trong câu này, ta không nhấn mạnh mốc thời gian mà là dựa vào nội dung của báo cáo. Vì thế, dùng “As of” là sai về ngữ nghĩa.
C. As to – SAI – “As to” có thể dịch là “liên quan đến”, nhưng thường dùng với danh từ hay chủ đề trừu tượng (“as to whether…”, “as to the question of…”). Cụm “As to the latest reports” nghe thiếu tự nhiên và không thể hiện được sự dựa vào dữ liệu như mong muốn trong câu.
D. As per – ĐÚNG – “As per” là một cụm trang trọng có nghĩa là “theo như” (in accordance with), thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, báo cáo, văn kiện, đặc biệt phù hợp với “research reports” (báo cáo nghiên cứu). Cụm “As per the latest comprehensive economic research reports” là chính xác cả về ngữ pháp lẫn phong cách học thuật.
Tạm dịch: As per the latest comprehensive economic research reports, Vietnam's GDP growth remains impressive despite global challenges. (Theo các báo cáo nghiên cứu kinh tế toàn diện mới nhất, tăng trưởng GDP của Việt Nam vẫn giữ ở mức ấn tượng bất chấp những thách thức toàn cầu.)
Question 11:A. engagement B. dialogue C. participation D. involvement
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. engagement – ĐÚNG – “Engagement” là danh từ học thuật phổ biến dùng trong các văn bản ngoại giao và chính sách, mang nghĩa “sự tham gia tích cực và có trách nhiệm trong đối thoại, hợp tác”. Trong cụm “diplomatic engagement”, từ này thể hiện đúng bản chất của mối quan hệ đối ngoại có chiều sâu, thể hiện sự cam kết giữa các quốc gia ASEAN. Đây là collocation rất chuẩn và thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu của Liên Hợp Quốc, ASEAN, v.v.
B. dialogue – SAI – “Dialogue” có nghĩa là “đối thoại”, nhưng thiên về hành động trao đổi lời nói, thường là trong các cuộc thảo luận cụ thể hơn là một quá trình ngoại giao bền vững. Cụm “diplomatic dialogue” đúng ngữ pháp, nhưng không mạnh bằng “diplomatic engagement” về mặt chiều sâu và tính cam kết lâu dài.
C. participation – SAI – “Participation” nghĩa là “sự tham gia”, nhưng không bao hàm yếu tố chủ động, có chiến lược như “engagement”. Hơn nữa, “diplomatic participation” là cụm ít được dùng, nghe khá khiên cưỡng và không tự nhiên trong ngữ cảnh học thuật/ngoại giao.
D. involvement – SAI – “Involvement” cũng mang nghĩa “sự tham gia” nhưng thường dùng với nghĩa trung tính, có thể bị động, và thường không hàm ý chiều sâu chiến lược. “Diplomatic involvement” nghe mờ nhạt, không thể hiện rõ vai trò dẫn dắt hoặc cam kết mạnh mẽ như “diplomatic engagement”.
Tạm dịch: The prosperity and sustainable socioeconomic advancement of the region depend on continued diplomatic engagement and mutual respect. (Sự thịnh vượng và phát triển kinh tế xã hội bền vững của khu vực phụ thuộc vào sự tham gia ngoại giao liên tục và sự tôn trọng lẫn nhau.)
Question 12:A. plenty B. much C. severalD. great deal
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
A. plenty – SAI – “Plenty” thường được dùng như một lượng từ phiếm chỉ số lượng nhiều, nhưng về mặt ngữ pháp không đứng được trực tiếp sau mạo từ “a” trong cụm danh từ “a _______ of”. Hơn nữa, “plenty” không có mức độ trang trọng cần thiết trong ngữ cảnh học thuật/ngoại giao như ở câu này.
B. much – SAI – “Much” dùng với danh từ không đếm được, nhưng trong câu này, “exports” là danh từ đếm được số nhiều, nên không phù hợp. “A much of exports” cũng là cấu trúc sai ngữ pháp.
C. several – SAI – “Several” là tính từ định lượng đứng trước danh từ đếm được số nhiều, nhưng không đi kèm với mạo từ “a”. Cụm “a several of exports” là cấu trúc sai hoàn toàn, không có trong tiếng Anh học thuật.
D. great deal – ĐÚNG – “A great deal of + danh từ đếm được số nhiều hoặc không đếm được” là cấu trúc được chấp nhận trong văn phong trang trọng, nhưng chủ yếu dùng với danh từ không đếm được. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật, “a great deal of exports” (một lượng lớn hàng xuất khẩu) vẫn có thể được dùng như một phép tu từ nhấn mạnh quy mô, miễn là động từ chia theo danh từ chính là “exports” (số nhiều) – và đúng là câu này dùng “consist of”, chia đúng với chủ ngữ số nhiều. Về ngữ nghĩa, cụm này giúp nhấn mạnh vào sự đa dạng và quy mô lớn của các mặt hàng xuất khẩu chất lượng cao, phù hợp với ngữ cảnh nói về thành tựu thương mại của Việt Nam.
Tạm dịch: A great deal of high-quality and internationally competitive Vietnamese exports to ASEAN countries consist of agricultural products and manufactured goods. (Một lượng lớn các mặt hàng xuất khẩu chất lượng cao và có tính cạnh tranh quốc tế của Việt Nam sang các quốc gia ASEAN bao gồm sản phẩm nông nghiệp và hàng hóa sản xuất.)
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
Question 13:
Claire: Burnt or golden?
Eli: A bit of both—like my life.
Eli: I made toast this morning.
a-c-b B. b-a-cC. c-a-b D. b-c-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
c: Eli mở đầu bằng câu kể đơn giản: “I made toast this morning.” – đây là câu giới thiệu chủ đề của đoạn đối thoại, tạo tình huống để người nghe phản hồi lại một chi tiết đời thường.
a: Claire phản ứng ngay lập tức bằng một câu hỏi hài hước: “Burnt or golden?” – câu hỏi này tạo thêm sự tương tác và thêm màu sắc hài hước, cho thấy cô quan tâm đến chi tiết nhỏ trong hành động của Eli.
b: Eli trả lời bằng một câu dí dỏm mang tính ẩn dụ: “A bit of both—like my life.” – đây là câu chốt mang yếu tố hài hước và phản ánh tâm trạng, đồng thời kết thúc đoạn hội thoại ngắn gọn mà vẫn tạo ấn tượng.
Question 14:
Jack: I ran to school, but I forgot my backpack.
Jack: You’re right, and at least I remembered my lunch.
Olivia: I woke up late because my alarm didn’t ring.
Olivia: That’s bad luck, although your shoes still match!
Olivia: Let’s sit in the back, so the teacher won’t see us.
b-a-d-e-c B. e-d-a-c-b C. a-c-b-d-eD. c-a-d-b-e
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
c: Olivia bắt đầu bằng việc chia sẻ tình huống bất ngờ: “I woke up late because my alarm didn’t ring.” – đây là lời mở đầu tự nhiên, đưa ra lý do vì sao cô trễ và mở ra chủ đề chung về sự vội vã buổi sáng.
a: Jack tiếp lời bằng cách kể lại rắc rối riêng của mình: “I ran to school, but I forgot my backpack.” – phản hồi này tạo sự đồng cảm và cho thấy cả hai đều gặp rắc rối.
d: Olivia phản ứng nhẹ nhàng với câu nói mang tính an ủi và hài hước: “That’s bad luck, although your shoes still match!” – câu này giúp giảm bớt căng thẳng và giữ không khí tích cực.
b: Jack đồng tình: “You’re right, and at least I remembered my lunch.” – câu này tiếp tục mạch đối thoại hài hước và thể hiện sự lạc quan, dù gặp trục trặc.
e: Cuối cùng, Olivia chủ động đưa ra giải pháp: “Let’s sit in the back, so the teacher won’t see us.” – đây là lời kết hợp lý, mang tính hành động, khép lại đoạn hội thoại một cách tự nhiên.
Question 15:
Dear Minh,
I hope we can meet when I visit Hanoi next month. If you agree, we can talk more about working together.
I think Vietnam will be stronger if we join more ASEAN programs. Because of new trade deals, we have good chances.
The economy is better now, but some farmers need help. If we work together, we can sell more rice to other countries.
I am happy because Vietnam is growing in ASEAN. When I visited Ho Chi Minh City, I saw many new businesses.
My company wants to buy products that come from Vietnam. When you have time, please send me information about your goods.
Your friend,
LK
c-e-d-a-bB. d-c-e-b-a C. b-e-d-c-a D. e-b-c-d-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
d: Bức thư mở đầu bằng cảm xúc tích cực: “I am happy because Vietnam is growing in ASEAN…” – đây là câu dẫn tạo bối cảnh chung và thể hiện sự hài lòng của người viết về sự phát triển của Việt Nam.
c: Sau đó, thư chuyển sang vấn đề cần giải quyết: “The economy is better now, but some farmers need help…” – đoạn này phản ánh thực trạng, từ đó dẫn đến nhu cầu hợp tác.
e: Tiếp theo, người viết nêu rõ ý định thương mại: “My company wants to buy products that come from Vietnam…” – phần này thể hiện mục đích cụ thể của thư, là để tìm nguồn hàng.
b: Sau khi nói rõ cơ hội kinh doanh, người viết mở rộng sang viễn cảnh hợp tác quốc tế: “I think Vietnam will be stronger if we join more ASEAN programs…” – giúp kết nối nội dung thương mại với triển vọng hợp tác khu vực.
a: Cuối cùng, thư kết thúc bằng lời mời gặp mặt: “I hope we can meet when I visit Hanoi next month…” – đây là phần kết thúc tự nhiên, lịch sự và mang tính hành động.
Question 16:
Vietnam's economy has improved since joining ASEAN, because Vietnamese businesses can now sell products to nearby countries.
When it became a member, Vietnam began cooperating with neighbors on trade and security, although challenges existed.
The relationship grew stronger after 2000, and Vietnam hosted important meetings while working to resolve regional disputes.
Today, Vietnam supports ASEAN unity and continues to build friendships with all members, so the future looks promising for these important relationships.
Vietnam joined ASEAN in 1995, which ended years of isolation after the war.
b-e-a-c-dB. e-b-c-a-d C. c-a-b-e-d D. a-e-c-b-d
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
e: Đoạn văn mở đầu bằng thông tin nền: “Vietnam joined ASEAN in 1995…” – đây là mốc thời gian quan trọng, giúp người đọc hiểu bối cảnh trước khi đi vào các chi tiết cụ thể.
b: Tiếp theo, văn bản nêu rõ bước phát triển sau khi gia nhập: “When it became a member, Vietnam began cooperating…” – cho thấy những bước đi ban đầu và khó khăn tồn tại.
c: Sau đó, đoạn văn đề cập đến giai đoạn củng cố quan hệ: “The relationship grew stronger after 2000…” – cho thấy sự tiến bộ trong hợp tác khu vực, mở rộng ý từ đoạn trước.
a: Văn bản tiếp tục nêu kết quả kinh tế tích cực: “Vietnam's economy has improved since joining ASEAN…” – phần này cho thấy lợi ích cụ thể mà Việt Nam nhận được từ việc gia nhập.
d: Cuối cùng là phần tổng kết hướng đến tương lai: “Vietnam supports ASEAN unity and continues to build friendships…” – đoạn văn khép lại bằng tầm nhìn lạc quan, thể hiện cam kết lâu dài.
Question 17:
Vietnam faces many challenges with water resources, because it is located at the end of the Mekong River where flooding often occurs.
When upstream countries build dams, Vietnam experiences water shortages and increased saltwater intrusion in the delta region.
Vietnamese farmers must adapt their practices when water flows change, and the government is working on better irrigation systems to help them.
International organizations provide support to Vietnam, so local communities can protect their water resources while still developing economically.
Vietnam has joined the Mekong River Commission with Thailand, Cambodia, and Laos, although cooperation remains difficult because China is not a full member.
a-b-e-c-d B. a-d-e-c-b C. a-e-d-b-c D. a-c-b-e-d
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
a: Văn bản bắt đầu bằng việc nêu ra thách thức: “Vietnam faces many challenges with water resources…” – câu mở đầu rõ ràng, nêu nguyên nhân địa lý khiến tình hình nghiêm trọng.
b: Tiếp theo, đoạn văn trình bày hệ quả cụ thể: “When upstream countries build dams…” – câu này làm rõ lý do vì sao Việt Nam gặp vấn đề về nước và mô tả tác động thực tế.
e: Sau khi nêu nguyên nhân và hậu quả, đoạn văn chuyển sang phản ứng cấp quốc gia: “Vietnam has joined the Mekong River Commission…” – câu này cho thấy nỗ lực hợp tác khu vực của Việt Nam.
c: Sau đó, chuyển sang phản ứng cấp nông dân và trong nước: “Vietnamese farmers must adapt their practices…” – giúp làm rõ rằng giải pháp không chỉ đến từ chính phủ mà còn từ cộng đồng.
d: Cuối cùng, văn bản kết lại bằng thông tin về hỗ trợ quốc tế: “International organizations provide support to Vietnam…” – câu này mở ra hy vọng và cho thấy tính toàn cầu của giải pháp.
Read the following passage about Competing and Collaborating in ASEAN and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
Vietnam's textile industry has grown dramatically since the 1990s, becoming one of the country's most important export sectors. The industry employs over 2.5 million workers, most of (18)_________. Vietnamese textile products are exported to many countries worldwide, especially the United States, Japan, and Europe. If the current growth trends had continued without the pandemic, Vietnam would have become the second-largest textile exporter in the world by 2020.
The government has implemented policies that support both domestic and foreign investment in the textile sector. Vietnam joined ASEAN in 1995, and its textile industry began to benefit from regional integration immediately. Modern factories have been built throughout the country, and advanced technology (19)_________.
Competition within ASEAN is fierce; (20)_________. Thailand and Indonesia produce similar products, but Vietnam offers better value. Vietnamese manufacturers now focus on eco-friendly production methods, (21)_________.
Vietnamese textile companies collaborate with partners from Singapore and Malaysia for design expertise while utilizing local labor advantages. (22)_________. Despite facing challenges from Chinese competitors, Vietnam continues to strengthen its position in global markets through ASEAN partnerships. The future of Vietnam's textile industry looks promising as it adapts to digital transformation and the environmental standards required by international buyers. Recent free trade agreements, including the EVFTA and CPTPP, have opened new opportunities for Vietnamese textiles to reach premium markets with reduced tariffs, further boosting the sector's competitive advantage within ASEAN.
Question 18:
who will compete for scholarships in prestigious universities abroad
had traveled from urban centers during the previous decade
C. whom are women from rural areas seeking better opportunities
D. families have owned agricultural land for several generations
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. who will compete for scholarships in prestigious universities abroad – SAI – Mặc dù “who” là đại từ quan hệ dùng làm chủ ngữ, nhưng trong cấu trúc “most of + đại từ quan hệ”, ta cần dùng “whom” vì nó là tân ngữ cho giới từ “of”. Ngoài ra, về mặt ngữ nghĩa, cụm “compete for scholarships in prestigious universities abroad” hoàn toàn không phù hợp với bối cảnh ngành dệt may, vốn là ngành tuyển dụng lao động phổ thông, không liên quan gì đến học bổng quốc tế. Câu này vừa sai về cấu trúc ngữ pháp, vừa sai logic nội dung.
B. had traveled from urban centers during the previous decade – SAI – Thứ nhất, câu này không có đại từ quan hệ, khiến nó không thể ghép vào sau “most of” để tạo thành một mệnh đề quan hệ đầy đủ. Thứ hai, thì quá khứ hoàn thành “had traveled” mâu thuẫn về thì với động từ chính “employs” đang ở hiện tại đơn. Về nghĩa, nội dung “di chuyển từ thành thị về” cũng không logic, vì người lao động trong ngành này chủ yếu di cư từ nông thôn lên thành phố, không phải ngược lại.
C. whom are women from rural areas seeking better opportunities – ĐÚNG – Cấu trúc “most of whom” là một mệnh đề quan hệ rút gọn đúng chuẩn, trong đó “whom” là tân ngữ đứng sau giới từ “of”. Mệnh đề “are women from rural areas seeking better opportunities” miêu tả bổ sung cho danh từ “workers” là hoàn toàn chính xác. Về ngữ nghĩa, đây là câu sát thực tế nhất, bởi phần lớn lao động ngành dệt may ở Việt Nam là phụ nữ từ nông thôn, tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn. Câu này đúng cả về ngữ pháp, văn phong lẫn nội dung thực tiễn.
D. families have owned agricultural land for several generations – SAI – Phương án này không có đại từ quan hệ, và về mặt cấu trúc, không thể thay thế cho chỗ trống sau “most of”. Hơn nữa, cụm này chuyển sang nói về “families” chứ không phải “workers”, khiến chủ ngữ bị thay đổi sai đối tượng. Ngoài ra, nội dung “owned agricultural land for generations” không phản ánh bản chất lao động di cư mà đề cập đến sở hữu đất – không liên quan tới việc “employing workers” trong ngành dệt may.
Tạm dịch: The industry employs over 2.5 million workers, most of whom are women from rural areas seeking better opportunities.(Ngành công nghiệp này tuyển dụng hơn 2,5 triệu lao động, phần lớn trong số đó là phụ nữ đến từ vùng nông thôn đang tìm kiếm cơ hội tốt hơn.)
Question 19:
which been introduced to reduce environmental pollution drastically in urban areas
having been introduced creating sustainable energy solutions globally since decades
C. has been introduced to improve production efficiency significantly in recent years
D. that has introduced for establish international trade partnerships with Asian markets
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. which been introduced to reduce environmental pollution drastically in urban areas – SAI – Câu này sai ngữ pháp nghiêm trọng: mệnh đề quan hệ “which been introduced” thiếu trợ động từ “has” (đúng phải là “which has been introduced”). Hơn nữa, cụm “to reduce environmental pollution drastically in urban areas” không ăn khớp với mạch ngữ nghĩa của đoạn văn, vì đoạn đang nói về hiệu quả sản xuất của ngành dệt may, không phải giải pháp môi trường đô thị. Nội dung câu này lạc đề và sai cấu trúc.
B. having been introduced creating sustainable energy solutions globally since decades – SAI – Đây là một cấu trúc rất lộn xộn và sai ngữ pháp. “Having been introduced” là dạng phân từ hoàn bị động, nhưng lại không phù hợp với mệnh đề chính. Cụm “creating sustainable energy solutions” thiếu chủ ngữ rõ ràng, khiến câu tối nghĩa. Ngoài ra, cụm “since decades” là sai ngữ pháp – phải là “for decades”. Nội dung thì nói về giải pháp năng lượng toàn cầu, hoàn toàn lệch khỏi chủ đề chính là công nghệ trong ngành dệt may của Việt Nam.
C. has been introduced to improve production efficiency significantly in recent years – ĐÚNG – Đây là cấu trúc chuẩn: thì hiện tại hoàn thành bị động “has been introduced” mô tả một sự kiện mới xảy ra trong quá khứ và còn ảnh hưởng đến hiện tại – rất phù hợp với “in recent years”. Cụm mục đích “to improve production efficiency significantly” mô tả rõ ràng vai trò của công nghệ tiên tiến trong ngành dệt may. Câu này vừa đúng ngữ pháp, vừa đúng ngữ cảnh, và tự nhiên về văn phong học thuật.
D. that has introduced for establish international trade partnerships with Asian markets – SAI – Về ngữ pháp, cụm “for establish” là sai (đúng phải là “for establishing” hoặc “to establish”). Ngoài ra, cụm “that has introduced” cũng không hợp lý về mặt cấu trúc: công nghệ không thể chủ động “introduce” điều gì, mà phải được “introduced” (dạng bị động). Nội dung câu cũng không sát nghĩa vì nói về “quan hệ thương mại” thay vì hiệu quả sản xuất – lạc đề.
Tạm dịch: Modern factories have been built throughout the country, and advanced technology has been introduced to improve production efficiency significantly in recent years. (Các nhà máy hiện đại đã được xây dựng trên khắp cả nước, và công nghệ tiên tiến đã được đưa vào nhằm cải thiện đáng kể hiệu suất sản xuất trong những năm gần đây.)
Question 20:
although, Malaysia has faced significant challenges in agricultural production recently
B. therefore, Thailand has expanded its tourism industry through digital marketing campaigns
C. moreover, Singapore has invested heavily in renewable energy technology since last decade
D. however, Vietnam has managed to establish its position through quality and competitive pricing
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. although, Malaysia has faced significant challenges in agricultural production recently – SAI – Mệnh đề này sai về mặt logic và kết nối ngữ nghĩa. Từ “Although” thường dẫn đầu một mệnh đề phụ chứ không thể đứng đầu một câu độc lập mà lại có dấu phẩy như ở đây. Ngoài ra, nội dung đề cập đến ngành nông nghiệp của Malaysia, trong khi toàn bộ đoạn văn đang nói về ngành dệt may của Việt Nam. Việc nhảy sang một lĩnh vực và quốc gia khác khiến câu trở nên lạc đề.
B. therefore, Thailand has expanded its tourism industry through digital marketing campaigns – SAI – Câu này hoàn toàn không liên quan đến nội dung đang bàn. Đoạn văn tập trung vào sự cạnh tranh trong ngành dệt may trong khu vực ASEAN, trong khi câu này lại nói về du lịch Thái Lan và tiếp thị số, khiến thông tin trở nên rời rạc và không hỗ trợ mạch lập luận của đoạn.
C. moreover, Singapore has invested heavily in renewable energy technology since last decade – SAI – Tương tự như B, câu này lệch hoàn toàn về nội dung. Chủ đề là cạnh tranh trong xuất khẩu hàng dệt may giữa Việt Nam và các nước trong ASEAN như Thái Lan, Indonesia – không phải đầu tư năng lượng tái tạo của Singapore. Hơn nữa, cụm “since last decade” cũng sai – đúng phải là “since the last decade” hoặc “over the last decade”.
D. however, Vietnam has managed to establish its position through quality and competitive pricing – ĐÚNG – Đây là mệnh đề độc lập đúng ngữ pháp và bổ sung hoàn hảo cho ý trước đó là “Competition within ASEAN is fierce”. Từ chuyển tiếp “however” (tuy nhiên) giúp nhấn mạnh sự vượt lên của Việt Nam giữa bối cảnh cạnh tranh khốc liệt. Cụm “has managed to establish its position” thể hiện sự nỗ lực và thành tựu đạt được, còn “through quality and competitive pricing” giải thích lý do thành công rõ ràng và sát với thực tế ngành dệt may.
Tạm dịch: Competition within ASEAN is fierce; however, Vietnam has managed to establish its position through quality and competitive pricing. (Cạnh tranh trong khu vực ASEAN rất khốc liệt; tuy nhiên, Việt Nam đã thành công trong việc thiết lập vị thế của mình nhờ vào chất lượng và mức giá cạnh tranh.)
Question 21:
reveals their strong opposition to regulatory changes affecting traditional industries
demonstrates that they rejected environmental concerns in favor of profit margins
suggests their preference for maintaining conventional manufacturing techniques indefinitely
D. showing their clear recognition of sustainability's critical importance in today’s market
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề danh ngữ
A. reveals their strong opposition to regulatory changes affecting traditional industries – SAI – Mệnh đề này là mệnh đề chính độc lập, không phù hợp ngữ pháp trong vị trí cần bổ nghĩa cho cả câu trước. Câu hỏi đang cần một mệnh đề danh ngữ hoặc mệnh đề rút gọn có chức năng giải thích cho hành động “focus on eco-friendly production methods”. Ngoài ra, cụm “strong opposition to regulatory changes” mang nghĩa phản đối các thay đổi luật lệ, đi ngược lại với nội dung tích cực về hướng tiếp cận bền vững của Việt Nam trong ngành dệt may.
B. demonstrates that they rejected environmental concerns in favor of profit margins – SAI – Mệnh đề này mang ý tiêu cực, nói rằng họ bác bỏ vấn đề môi trường để kiếm lời – điều này mâu thuẫn hoàn toàn với hành động “focus on eco-friendly production methods” (tập trung vào phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường). Về logic và nội dung, câu này đi ngược lại tinh thần hợp tác vì phát triển bền vững mà cả đoạn đang nói đến.
C. suggests their preference for maintaining conventional manufacturing techniques indefinitely – SAI – Câu này ngụ ý rằng họ thích duy trì kỹ thuật sản xuất truyền thống mãi mãi, điều này không phù hợp với hành động được mô tả trong câu gốc là hướng đến những “eco-friendly methods” – tức là đang đổi mới, tiến bộ, chứ không duy trì lối cũ. Về ngữ nghĩa, nó hoàn toàn mâu thuẫn.
D. showing their clear recognition of sustainability's critical importance in today’s market – ĐÚNG – Đây là một mệnh đề rút gọn dùng hiện tại phân từ (present participle), bổ nghĩa cho cả câu trước đó. Nó giải thích tại sao các nhà sản xuất Việt Nam tập trung vào các phương pháp thân thiện với môi trường. Cụm “clear recognition of sustainability’s critical importance” thể hiện sự nhận thức sâu sắc về vai trò sống còn của phát triển bền vững, rất phù hợp với thông điệp chính của đoạn. Về ngữ pháp, cấu trúc này hoàn chỉnh và chính xác khi theo sau dấu phẩy để bổ nghĩa cho mệnh đề chính trước đó.
Tạm dịch: Vietnamese manufacturers now focus on eco-friendly production methods, showing their clear recognition of sustainability's critical importance in today’s market. (Các nhà sản xuất Việt Nam hiện đang tập trung vào các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường, thể hiện sự nhận thức rõ ràng của họ về tầm quan trọng sống còn của tính bền vững trong thị trường hiện nay.)
Question 22:
These competitions have increased regional tensions that threaten diplomatic relations among neighboring states
B. This cooperation has created a strong regional supply chain that benefits all participating countries
C. This decision has reduced manufacturing productivity while limiting economic opportunities for rural communities
D. These investments have primarily benefited foreign corporations despite promises of local development support
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. These competitions have increased regional tensions that threaten diplomatic relations among neighboring states – SAI – Mệnh đề này có ý tiêu cực, nói rằng “những cuộc cạnh tranh này đã làm gia tăng căng thẳng khu vực và đe dọa quan hệ ngoại giao”, điều này mâu thuẫn hoàn toàn với thông điệp tích cực trong đoạn văn. Nội dung trước đó nêu rõ sự hợp tác giữa các công ty Việt Nam với đối tác từ Singapore và Malaysia, do đó một kết luận mang tính tiêu cực như vậy là không phù hợp về mặt logic.
B. This cooperation has created a strong regional supply chain that benefits all participating countries – ĐÚNG – Mệnh đề độc lập này giải thích trực tiếp kết quả của sự hợp tác giữa các doanh nghiệp Việt Nam và đối tác ASEAN (Singapore, Malaysia) như đã đề cập trước đó. Việc hình thành một chuỗi cung ứng khu vực mạnh mẽ, mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia, là hệ quả hợp lý và tích cực của sự cộng tác. Về ngữ pháp, câu này là một mệnh đề hoàn chỉnh, đứng độc lập, và rất phù hợp về mặt ý nghĩa lẫn văn phong ngoại giao mang tính xây dựng.
C. This decision has reduced manufacturing productivity while limiting economic opportunities for rural communities – SAI – Lý do sai ở đây nằm ở sự tiêu cực trong ngữ nghĩa. Câu này ám chỉ quyết định nào đó đã làm giảm năng suất và hạn chế cơ hội cho cộng đồng nông thôn – điều này không hề được nêu hoặc ngụ ý ở bất kỳ phần nào trong đoạn văn. Ngữ cảnh đang nói về hợp tác và phát triển, nên một câu kết luận tiêu cực như thế là không phù hợp.
D. These investments have primarily benefited foreign corporations despite promises of local development support – SAI – Mệnh đề này mang tính phê phán, cho rằng các khoản đầu tư chủ yếu có lợi cho doanh nghiệp nước ngoài và ngầm chỉ trích thiếu công bằng trong cam kết phát triển địa phương. Tuy nhiên, đoạn văn nói về hợp tác đôi bên cùng có lợi giữa Việt Nam và các nước ASEAN khác – vì vậy, lựa chọn này trái ngược với tinh thần chung của đoạn.
Tạm dịch: This cooperation has created a strong regional supply chain that benefits all participating countries. (Sự hợp tác này đã tạo ra một chuỗi cung ứng khu vực mạnh mẽ, mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia.)
Tạm Dịch Bài Đọc
Ngành dệt may của Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ kể từ những năm 1990, trở thành một trong những lĩnh vực xuất khẩu quan trọng nhất của đất nước. Ngành này đang sử dụng hơn 2,5 triệu lao động, phần lớn là phụ nữ từ các vùng nông thôn đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn. Các sản phẩm dệt may của Việt Nam được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là Hoa Kỳ, Nhật Bản và các nước châu Âu. Nếu xu hướng tăng trưởng hiện tại không bị gián đoạn bởi đại dịch, Việt Nam đã có thể trở thành nước xuất khẩu dệt may lớn thứ hai thế giới vào năm 2020.
Chính phủ đã ban hành các chính sách hỗ trợ cả đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài vào ngành dệt may. Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, và ngành dệt may đã nhanh chóng hưởng lợi từ quá trình hội nhập khu vực. Các nhà máy hiện đại đã được xây dựng trên khắp cả nước, và công nghệ tiên tiến đã được đưa vào nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất một cách đáng kể trong những năm gần đây.
Cạnh tranh trong nội khối ASEAN rất khốc liệt; tuy nhiên, Việt Nam đã thành công trong việc khẳng định vị thế thông qua chất lượng và giá cả cạnh tranh. Thái Lan và Indonesia cũng sản xuất các mặt hàng tương tự, nhưng Việt Nam mang lại giá trị tốt hơn. Các nhà sản xuất Việt Nam hiện tập trung vào các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường, cho thấy họ nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của tính bền vững trên thị trường hiện nay.
Các công ty dệt may Việt Nam hợp tác với các đối tác đến từ Singapore và Malaysia trong lĩnh vực thiết kế, đồng thời tận dụng lợi thế về nguồn lao động trong nước. Sự hợp tác này đã tạo ra một chuỗi cung ứng khu vực vững mạnh, mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia. Mặc dù vẫn phải đối mặt với những thách thức đến từ các đối thủ cạnh tranh Trung Quốc, Việt Nam vẫn tiếp tục củng cố vị thế của mình trên thị trường toàn cầu thông qua các mối quan hệ đối tác trong ASEAN. Tương lai của ngành dệt may Việt Nam được đánh giá là đầy hứa hẹn khi ngành này đang thích ứng với chuyển đổi số và các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe từ các khách hàng quốc tế. Các hiệp định thương mại tự do gần đây, bao gồm EVFTA và CPTPP, đã mở ra những cơ hội mới cho hàng dệt may Việt Nam tiếp cận các thị trường cao cấp với mức thuế quan thấp hơn, qua đó tiếp tục gia tăng lợi thế cạnh tranh trong nội khối ASEAN.
Read the following passage about Sharing Experiences with ASEAN Partners and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
Vietnam has made remarkable progress in rural development over the past two decades through innovative policies and community-based approaches. The National Target Program on New Rural Development, launched in 2010, has improved living standards in remote areas. This program focuses on infrastructure development, agricultural modernization, and environmental protection. By investing in irrigation systems and sustainable farming techniques, Vietnam has enhanced productivity while preserving natural resources.
Education and healthcare improvements have been central to Vietnam's rural strategy. The government has established vocational training centers in rural districts, equipping farmers with skills to diversify income sources. These centers offer courses ranging from agricultural techniques to handicraft production. Additionally, mobile healthcare units visit isolated communities, providing medical services to those who previously lacked access. This approach has resulted in declining poverty rates throughout rural Vietnam.
Vietnam actively shares its development experiences with other ASEAN nations through regional cooperation. Workshops bring together policymakers and experts to exchange knowledge and best practices. Vietnam's model of combining traditional farming with modern technology has interested neighbors like Cambodia and Laos. Vietnamese specialists frequently conduct training sessions in neighboring countries, demonstrating sustainable cultivation methods. This collaboration strengthens regional bonds while addressing shared challenges of climate change.
The success of Vietnam's rural initiatives offers valuable lessons for ASEAN. The emphasis on local participation has fostered ownership among rural residents. The integration of environmental considerations ensures long-term sustainability. As ASEAN pursues community-building goals, Vietnam's experience shows how targeted rural development contributes to regional stability. By adapting these approaches, other members can accelerate their own rural transformation journeys.
Question 23: According to the passage, which of the following is NOT mentioned as a focus of Vietnam's National Target Program?
A. Financial assistance to farmers
Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...
B. Infrastructure development
C. Agricultural modernization
D. Environmental protection
Giải Thích: Theo đoạn văn, nội dung nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như là trọng tâm của Chương trình mục tiêu quốc gia của Việt Nam?
A. Hỗ trợ tài chính cho nông dân
B. Phát triển cơ sở hạ tầng
C. Hiện đại hóa nông nghiệp
D. Bảo vệ môi trường
A. Financial assistance to farmers – ĐÚNG – Trong đoạn 1, chương trình mục tiêu quốc gia tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng, hiện đại hóa nông nghiệp và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, không có thông tin nào đề cập đến việc hỗ trợ tài chính trực tiếp cho nông dân. Do đó, đây là lựa chọn KHÔNG ĐƯỢC ĐỀ CẬP, phù hợp với yêu cầu của câu hỏi.
B. Infrastructure development – SAI – Cụm từ "infrastructure development" được đề cập rõ ràng trong đoạn đầu tiên của bài đọc, là một trong những trọng tâm của chương trình này.
C. Agricultural modernization – SAI – Bài viết nhắc rõ đến việc hiện đại hóa nông nghiệp như một phần trọng tâm: “This program focuses on infrastructure development, agricultural modernization...”
D. Environmental protection – SAI – Bảo vệ môi trường cũng là một trong những mục tiêu của chương trình này, được đề cập trực tiếp trong câu: “...and environmental protection.”
Question 24: The word “modernization” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.
advancement B. developmentC. traditionalism D. innovation
Giải Thích: Từ “modernization” ở đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. advancement – SAI – “Advancement” (sự tiến bộ, sự phát triển) là từ đồng nghĩa với “modernization” (hiện đại hóa), không phải từ trái nghĩa. Cả hai đều chỉ quá trình tiến lên phía trước về công nghệ, cơ sở hạ tầng hay tư duy.
B. development – SAI – “Development” (phát triển) cũng mang nghĩa gần với “modernization”, vì cả hai đều liên quan đến sự cải tiến và tiến bộ, nên không thể là từ trái nghĩa.
C. traditionalism – ĐÚNG – “Traditionalism” (chủ nghĩa truyền thống, việc tuân thủ các giá trị và phương pháp cũ) là từ trái nghĩa rõ ràng với “modernization” – vốn đề cập đến quá trình thay đổi để trở nên hiện đại hơn, cập nhật hơn. Đây là lựa chọn chính xác.
D. innovation – SAI – “Innovation” (sự đổi mới) là một từ gần nghĩa với “modernization”, vì hiện đại hóa thường bao gồm nhiều cải tiến và đổi mới trong công nghệ, phương pháp sản xuất, tư duy, v.v.
Question 25: The word “lacked” in paragraph 2 could be best replaced by _________.
missedB. rejected C. ignored D. overlooked
Giải Thích: Từ “lacked” ở đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. missed – ĐÚNG – “Lacked” nghĩa là không có, thiếu hụt điều gì đó cần thiết. Trong ngữ cảnh câu: “providing medical services to those who previously lacked access” (cung cấp dịch vụ y tế cho những người trước đây thiếu sự tiếp cận), từ “missed” có thể thay thế phù hợp vì cũng mang nghĩa là không có được, bỏ lỡ cơ hội tiếp cận điều gì cần thiết – ở đây là dịch vụ y tế. Đây là lựa chọn phù hợp về cả ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
B. rejected – SAI – “Rejected” nghĩa là từ chối, mang hàm ý chủ động không tiếp nhận điều gì đó. Nó không thể dùng thay cho “lacked” – vốn mang ý nghĩa bị động (thiếu do hoàn cảnh, không phải do lựa chọn).
C. ignored – SAI – “Ignored” nghĩa là phớt lờ, tức là có biết nhưng cố tình không quan tâm. Từ này sai hoàn toàn về ngữ nghĩa so với “lacked” trong ngữ cảnh thiếu thốn hoặc không có điều kiện tiếp cận dịch vụ.
D. overlooked – SAI – “Overlooked” thường có nghĩa là bị bỏ qua, không được chú ý tới, chủ yếu dùng cho sự vật/sự việc chứ không phải con người “lacked” điều gì đó. Ngoài ra, nó không thể hiện đúng ý nghĩa thiếu điều kiện tiếp cận như từ gốc.
Question 26: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?
A. Vietnam sends experts abroad to learn new farming techniques from neighboring nations.
B. Agricultural specialists from Vietnam rarely visit other countries to share their knowledge.
C. Neighboring countries regularly invite Vietnamese farmers to observe local growing methods.
D. Experts from Vietnam often teach sustainable farming practices in surrounding countries.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?
A. Việt Nam cử các chuyên gia ra nước ngoài để học các kỹ thuật canh tác mới từ các quốc gia láng giềng.
B. Các chuyên gia nông nghiệp từ Việt Nam hiếm khi đến các quốc gia khác để chia sẻ kiến thức của họ.
C. Các quốc gia láng giềng thường xuyên mời nông dân Việt Nam đến quan sát các phương pháp canh tác tại địa phương.
D. Các chuyên gia từ Việt Nam thường dạy các phương pháp canh tác bền vững ở các quốc gia xung quanh.
A. Vietnam sends experts abroad to learn new farming techniques from neighboring nations – SAI – Câu này sai hẳn về mặt chủ thể hành động và mục đích. Trong câu gốc, người Việt Nam là người chia sẻ, tức là dạy kỹ thuật canh tác bền vững cho các nước lân cận. Còn ở đây, câu lại nói người Việt đi học từ các nước khác – điều này hoàn toàn đảo ngược mối quan hệ truyền đạt. Ngoài ra, “learn” (học) cũng không tương đương với “conduct training sessions” (tổ chức buổi đào tạo).
B. Agricultural specialists from Vietnam rarely visit other countries to share their knowledge – SAI – Câu này phủ định tần suất một cách sai lệch. Từ “frequently” (thường xuyên) trong câu gốc đã bị thay bằng “rarely” (hiếm khi), khiến ý nghĩa bị đảo ngược hoàn toàn. Ngoài ra, nội dung “to share their knowledge” đúng về mục tiêu, nhưng lại không đủ để cứu câu này vì sai tần suất.
C. Neighboring countries regularly invite Vietnamese farmers to observe local growing methods – SAI – Câu này không chỉ đổi sai chủ thể hành động mà còn đổi sai cả mục tiêu giao tiếp. Trong câu gốc, người Việt đi chia sẻ kỹ thuật canh tác bền vững, trong khi câu này lại mô tả người Việt Nam là khách đi “observe” (quan sát) kỹ thuật trồng trọt tại các nước khác. Việc chuyển “training sessions” thành “observe methods” là mất hoàn toàn nghĩa hành động chủ động chia sẻ của phía Việt Nam.
D. Experts from Vietnam often teach sustainable farming practices in surrounding countries – ĐÚNG – Câu này giữ nguyên và diễn đạt lại đầy đủ chính xác nội dung gốc. “Experts from Vietnam” tương đương với “Vietnamese specialists”, “often” là từ đồng nghĩa gần với “frequently”, “teach” là một chuyển thể đúng ngữ nghĩa từ “conduct training sessions”, và “sustainable farming practices” tương ứng chính xác với “sustainable cultivation methods”. Cuối cùng, “surrounding countries” hoàn toàn tương đương với “neighboring countries”. Đây là lựa chọn đầy đủ, sát nghĩa nhất, không làm sai lệch vai trò, hành động hay bối cảnh.
Question 27: The word “their” in paragraph 4 refers to _________.
A. Vietnam's approaches
B. Rural initiatives
C. Other ASEAN members
D. Regional communities
Giải Thích: Từ “their” trong đoạn 4 đề cập đến _________.
C. Other ASEAN members – ĐÚNG – Đây là chủ thể được đề cập ngay trước đó trong câu văn: “By adapting these approaches, other members can accelerate their own rural transformation journeys.” Từ “their” rõ ràng mang ý chỉ các thành viên khác của ASEAN, những quốc gia có thể học hỏi mô hình của Việt Nam để phát triển vùng nông thôn của chính họ. Cấu trúc câu sở hữu “their own journeys” cũng khẳng định đây là chủ thể con người hoặc quốc gia.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Vietnam's rural development model has been formally adopted by all ASEAN countries.
B. Mobile healthcare units provide medical services to previously underserved communities.
C. Vietnam's agricultural programs have eliminated poverty throughout all rural regions.
D. The National Target Program was initially designed by international organizations.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Mô hình phát triển nông thôn của Việt Nam đã được tất cả các nước ASEAN chính thức thông qua.
B. Các đơn vị chăm sóc sức khỏe lưu động cung cấp dịch vụ y tế cho các cộng đồng trước đây không được phục vụ đầy đủ.
C. Các chương trình nông nghiệp của Việt Nam đã xóa đói giảm nghèo trên khắp các vùng nông thôn.
D. Chương trình mục tiêu quốc gia ban đầu được các tổ chức quốc tế thiết kế.
A. Vietnam's rural development model has been formally adopted by all ASEAN countries. – SAI – Đoạn văn có đề cập đến việc Việt Nam chia sẻ kinh nghiệm và “other ASEAN nations” (các quốc gia ASEAN khác) tỏ ra quan tâm, như Campuchia và Lào. Tuy nhiên, không có thông tin nào nói rằng toàn bộ các quốc gia ASEAN đã chính thức áp dụng mô hình của Việt Nam. Đây là sự thổi phồng quá mức so với dữ kiện văn bản đưa ra.
B. Mobile healthcare units provide medical services to previously underserved communities. – ĐÚNG – Đoạn 2 nêu rõ: “Additionally, mobile healthcare units visit isolated communities, providing medical services to those who previously lacked access.” Điều này khớp hoàn toàn với lựa chọn B – các đơn vị y tế di động cung cấp dịch vụ cho những cộng đồng từng bị thiếu thốn tiếp cận y tế. Đây là một chi tiết cụ thể, chính xác và có trong văn bản.
C. Vietnam's agricultural programs have eliminated poverty throughout all rural regions. – SAI – Văn bản nói rằng tỷ lệ đói nghèo ở nông thôn đã giảm (“declining poverty rates”), chứ không phải đã bị loại bỏ hoàn toàn. Việc nói “eliminated poverty throughout all rural regions” là diễn giải sai hoặc quá mức – gây hiểu nhầm rằng 100% vùng nông thôn không còn người nghèo, điều này chưa được nêu ra.
D. The National Target Program was initially designed by international organizations. – SAI – Đoạn 1 nói rằng chương trình này được “launched in 2010”, nhưng không có bất kỳ đề cập nào rằng nó được thiết kế bởi tổ chức quốc tế. Mọi chi tiết đều nhấn mạnh vào chính sách trong nước và cách Việt Nam tự thiết kế, thực hiện chiến lược phát triển nông thôn – không liên quan đến việc do tổ chức quốc tế khởi xướng.
Question 29: In which paragraph does the writer discuss the health and education aspects of Vietnam's rural development?
Paragraph 2 B. Paragraph 3 C. Paragraph 1 D. Paragraph 4
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả thảo luận về khía cạnh y tế và giáo dục trong quá trình phát triển nông thôn của Việt Nam?
A. Paragraph 2 – ĐÚNG – Đoạn 2 nói rõ: “Education and healthcare improvements have been central to Vietnam's rural strategy. The government has established vocational training centers... Additionally, mobile healthcare units visit isolated communities…”. Câu này đề cập trực tiếp và rõ ràng đến cả giáo dục (vocational training centers) và y tế (mobile healthcare units), đúng với nội dung câu hỏi.
Question 30: In which paragraph does the writer explain how Vietnam's experience can benefit other ASEAN countries?
Paragraph 1 B. Paragraph 3C.Paragraph 4 D. Paragraph 2
Giải Thích: Ở đoạn văn nào, tác giả giải thích kinh nghiệm của Việt Nam có thể mang lại lợi ích gì cho các nước ASEAN khác?
C. Paragraph 4 – ĐÚNG – Đoạn này mở đầu bằng: “The success of Vietnam’s rural initiatives offers valuable lessons for ASEAN.”. Câu này và các câu tiếp theo trình bày cách Việt Nam có thể đóng góp vào mục tiêu xây dựng cộng đồng ASEAN, thúc đẩy phát triển bền vững, và mang lại ổn định khu vực. Rõ ràng, đoạn này giải thích tác động và lợi ích mà kinh nghiệm của Việt Nam mang lại cho các quốc gia khác trong ASEAN.
Tạm Dịch Bài Đọc
Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong phát triển nông thôn trong hai thập kỷ qua thông qua các chính sách đổi mới và phương pháp tiếp cận dựa vào cộng đồng. Chương trình Mục tiêu Quốc gia về xây dựng nông thôn mới, được khởi xướng vào năm 2010, đã góp phần cải thiện mức sống ở các vùng sâu vùng xa. Chương trình này tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng, hiện đại hóa nông nghiệp và bảo vệ môi trường. Thông qua việc đầu tư vào hệ thống tưới tiêu và các kỹ thuật canh tác bền vững, Việt Nam đã nâng cao năng suất mà vẫn bảo vệ được tài nguyên thiên nhiên.
Cải thiện giáo dục và chăm sóc sức khỏe là những trọng tâm then chốt trong chiến lược nông thôn của Việt Nam. Chính phủ đã thành lập các trung tâm đào tạo nghề ở các huyện nông thôn, giúp nông dân có thêm kỹ năng để đa dạng hóa nguồn thu nhập. Các trung tâm này cung cấp các khóa học từ kỹ thuật nông nghiệp đến sản xuất thủ công mỹ nghệ. Ngoài ra, các đơn vị y tế lưu động thường xuyên đến thăm các cộng đồng biệt lập, cung cấp dịch vụ y tế cho những người trước đây không có điều kiện tiếp cận. Cách tiếp cận này đã góp phần làm giảm tỷ lệ nghèo đói trên toàn bộ vùng nông thôn Việt Nam.
Việt Nam tích cực chia sẻ kinh nghiệm phát triển của mình với các quốc gia ASEAN khác thông qua hợp tác khu vực. Các hội thảo tập hợp các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia để trao đổi kiến thức và thực tiễn hiệu quả. Mô hình kết hợp giữa canh tác truyền thống và công nghệ hiện đại của Việt Nam đã thu hút sự quan tâm của các nước láng giềng như Campuchia và Lào. Các chuyên gia Việt Nam thường xuyên tổ chức các buổi đào tạo tại các quốc gia láng giềng, trình bày các phương pháp canh tác bền vững. Sự hợp tác này đã củng cố mối quan hệ trong khu vực đồng thời giải quyết các thách thức chung như biến đổi khí hậu.
Thành công của các sáng kiến phát triển nông thôn tại Việt Nam mang đến những bài học giá trị cho ASEAN. Việc nhấn mạnh vào sự tham gia của người dân địa phương đã tạo ra tinh thần làm chủ trong cộng đồng nông thôn. Việc tích hợp các yếu tố môi trường đảm bảo tính bền vững lâu dài. Khi ASEAN theo đuổi các mục tiêu xây dựng cộng đồng, kinh nghiệm của Việt Nam cho thấy rằng phát triển nông thôn có định hướng là yếu tố quan trọng góp phần vào sự ổn định của khu vực. Bằng cách áp dụng các phương pháp tiếp cận này, các quốc gia thành viên khác có thể đẩy nhanh hành trình chuyển đổi nông thôn của riêng mình.
Read the following passage about the Lessons from COVID-19 for ASEAN and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.
Vietnam's response to the COVID-19 pandemic has been widely praised for its effectiveness and efficiency. The government did not move the goalposts throughout the crisis, maintaining consistent messaging and clear objectives from the beginning. Early implementation of contact tracing, targeted testing, and strict quarantine measures helped contain the virus before it could spread widely. Vietnam's success demonstrates how a developing country with limited resources can achieve remarkable public health outcomes through decisive leadership and community engagement. The transparency in communication fostered trust among citizens, encouraging widespread compliance with preventive measures.
[I] Public health officials launched comprehensive awareness campaigns across multiple platforms, ensuring citizens understood the importance of preventive measures. [II] Schools quickly transitioned to remote learning while maintaining educational quality. [III] Healthcare workers received specialized training to handle COVID-19 cases, with knowledge shared through regional webinars. [IV] This multifaceted educational approach enabled Vietnam to maintain low infection rates even during global surges. Community volunteers further amplified these educational efforts, reaching vulnerable populations in remote areas.
Vietnam actively collaborated with ASEAN neighbors throughout the pandemic, sharing expertise and resources. Regular virtual meetings between health ministers facilitated coordination of regional responses. Vietnam donated medical supplies to countries facing shortages and offered technical assistance for testing protocols. Vietnamese medical experts conducted online training sessions for healthcare professionals across Southeast Asia. This spirit of cooperation strengthened regional solidarity while addressing the shared challenge of COVID-19. The establishment of joint research initiatives has created sustainable partnerships that extend beyond immediate crisis management.
The pandemic experience has transformed Vietnam's approach to public health infrastructure. The government has increased healthcare spending, focusing on upgrading rural facilities and expanding telemedicine services. New research centers dedicated to infectious diseases have been established in major cities. Vietnam is also developing domestic vaccine production capabilities to reduce dependency on international suppliers. These investments position Vietnam as a regional leader in pandemic preparedness, offering valuable lessons for other ASEAN members facing similar public health challenges. By prioritizing resilience and adaptability, Vietnam has created a model that balances immediate response with long-term health security goals.
Question 31: The phrase “move the goalposts” in paragraph 1 could be replaced by _________.
back down B.change upC. stand by D. take over
Giải Thích: Cụm từ “move the goalposts” ở đoạn 1 có thể được thay thế bằng _________.
A. back down – SAI – “Back down” nghĩa là rút lui, đầu hàng hoặc từ bỏ lập trường trong tranh cãi hoặc xung đột. Trong khi đó, cụm “move the goalposts” lại nói đến việc thay đổi tiêu chuẩn, mục tiêu hoặc luật lệ trong quá trình đang diễn ra, gây bất lợi cho người khác. Do đó, xét về nghĩa, “back down” không mang ý nghĩa thay đổi tiêu chuẩn mà là thỏa hiệp, nên không phù hợp trong ngữ cảnh bài nói về sự kiên định trong chiến lược phòng dịch của chính phủ.
B. change up – ĐÚNG – “Change up” mang nghĩa là thay đổi cách tiếp cận, điều chỉnh kế hoạch, tiêu chuẩn hoặc hành vi. Đây là từ thay thế hợp lý và gần nghĩa nhất với “move the goalposts”, đặc biệt trong ngữ cảnh đề cập đến việc không thay đổi mục tiêu hay chiến lược trong suốt thời kỳ khủng hoảng, nhằm đảm bảo tính nhất quán. Việc chọn “change up” phản ánh đúng nội dung bài: chính phủ không điều chỉnh tiêu chuẩn hoặc thay đổi mục tiêu bất chợt.
C. stand by – SAI – “Stand by” có nghĩa là duy trì lập trường, ủng hộ ai đó, hoặc sẵn sàng hỗ trợ, mang sắc thái giữ nguyên hoặc trung thành, không liên quan đến việc thay đổi mục tiêu hay quy chuẩn giữa chừng. Về bản chất, cụm này mang sắc thái trái ngược với “move the goalposts”, nên hoàn toàn không phù hợp trong ngữ cảnh.
D. take over – SAI – “Take over” nghĩa là tiếp quản hoặc giành quyền kiểm soát, ví dụ như tiếp quản công ty, một tổ chức, hay vị trí lãnh đạo. Cụm này không liên quan đến việc điều chỉnh hoặc thay đổi tiêu chuẩn/quy tắc trong một chiến lược, nên không thể thay thế cho “move the goalposts”.
Question 32: The word “it” in paragraph 1 refers to _________.
The government B. The implementation C. The quarantineD. The virus
Giải Thích: Từ “it” trong đoạn 1 đề cập đến _________.
D. The virus – ĐÚNG – Đây là lựa chọn chính xác. Câu gốc là: “Early implementation of contact tracing, targeted testing, and strict quarantine measures helped contain the virus before it could spread widely.”. Rõ ràng, đại từ “it” thay thế cho danh từ gần nhất và hợp ngữ nghĩa nhất là “the virus”. Việc triển khai các biện pháp từ sớm đã giúp kiểm soát virus trước khi nó lan rộng, hoàn toàn hợp lý và logic cả về mặt ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.
Question 33: Which of the following is NOT mentioned as part of Vietnam's pandemic response?
A. Financial subsidies for unemployed citizens
B. Contact tracing
C. Remote learning
D. Quarantine measures
Giải Thích: Nội dung nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một phần trong phản ứng với đại dịch của Việt Nam?
A. Trợ cấp tài chính cho công dân thất nghiệp
B. Theo dõi tiếp xúc
C. Học từ xa
D. Các biện pháp kiểm dịch
A. Financial subsidies for unemployed citizens – ĐÚNG – Phương án này là đáp án đúng vì không được đề cập trong toàn bộ bài đọc. Bài viết nói đến các biện pháp như: truy vết tiếp xúc, xét nghiệm có mục tiêu, cách ly nghiêm ngặt, giáo dục cộng đồng, học từ xa, hợp tác khu vực, hỗ trợ y tế lưu động và đào tạo chuyên môn. Tuy nhiên, không có bất kỳ thông tin nào liên quan đến hỗ trợ tài chính cho người thất nghiệp, dù đây là một biện pháp phổ biến ở nhiều quốc gia khác trong đại dịch. Do đó, phương án này là đáp án đúng cho câu hỏi "NOT mentioned".
B. Contact tracing – SAI – Đây là một phần nổi bật trong đoạn đầu tiên: “Early implementation of contact tracing, targeted testing, and strict quarantine measures…”. Điều này khẳng định rằng truy vết tiếp xúc là một phần trong phản ứng chống dịch của Việt Nam. Vì vậy, phương án này được đề cập rõ ràng và không thể là đáp án đúng.
C. Remote learning – SAI – Nội dung này nằm trong đoạn thứ hai: “Schools quickly transitioned to remote learning while maintaining educational quality.” Câu này cho thấy rõ ràng rằng việc học từ xa đã được triển khai nhanh chóng, trở thành một phần trong chiến lược giáo dục ứng phó với đại dịch. Do đó, phương án này có trong bài, nên sai với yêu cầu "NOT mentioned".
D. Quarantine measures – SAI – Đây cũng là một biện pháp được nhấn mạnh trong đoạn đầu tiên: “strict quarantine measures helped contain the virus…”. Việc cách ly nghiêm ngặt là yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát sự lây lan. Vì được nhắc rõ trong bài, nên phương án này không thể là đáp án đúng.
Question 34: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
Education played a crucial role in Vietnam's pandemic management strategy.
[I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?
A. [I] – ĐÚNG – Câu này đề cập đến vai trò quan trọng của giáo dục trong chiến lược chống dịch của Việt Nam, nên cần được đặt ngay trước khi liệt kê các ví dụ cụ thể về các biện pháp giáo dục trong đại dịch. [I] là vị trí mở đầu đoạn văn thứ hai, nơi bắt đầu nói về việc các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức được triển khai. Việc chèn câu tổng quát này vào vị trí [I] giúp tạo liên kết logic và mạch lạc cho cả đoạn, từ khái quát đến cụ thể. Câu đóng vai trò như một câu chủ đề (topic sentence), thiết lập bối cảnh cho các ý sau đó.
B. [II] – SAI – Nếu chèn câu tại vị trí [II], nó sẽ nằm giữa phần mô tả chiến dịch truyền thông và việc chuyển sang giáo dục từ xa. Mặc dù liên quan, nhưng không còn phù hợp về mặt tổ chức thông tin, vì lúc đó đoạn văn đã bắt đầu trình bày các hành động cụ thể, không còn là chỗ thích hợp cho một câu giới thiệu tổng quát.
C. [III] – SAI – Tại [III], đoạn văn đang nói về việc đào tạo nhân viên y tế, không còn liên quan trực tiếp đến giáo dục cộng đồng hay học từ xa. Nếu chèn câu tại đây, nó sẽ bị lạc lõng vì không kết nối chặt với nội dung xung quanh và làm đứt mạch phát triển ý.
D. [IV] – SAI – Đây là vị trí kết thúc đoạn văn, nơi đã có câu tổng kết hiệu quả của chiến lược giáo dục (“This multifaceted educational approach enabled Vietnam to maintain low infection rates…”). Nếu thêm câu chủ đề ở đây thì mất tác dụng định hướng nội dung đoạn, và không phù hợp với vai trò tổng kết vốn có của câu tại [IV].
Question 35: Which of the following best summarises paragraph 3?
A. Vietnam received substantial aid from ASEAN nations during the pandemic crisis.
B. Vietnam's isolation strategy proved more effective than regional cooperation efforts.
C. Vietnam focused on domestic vaccine production rather than international assistance.
D. Vietnam strengthened regional bonds through collaborative pandemic response efforts.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Việt Nam đã nhận được viện trợ đáng kể từ các quốc gia ASEAN trong cuộc khủng hoảng đại dịch.
B. Chiến lược cô lập của Việt Nam tỏ ra hiệu quả hơn các nỗ lực hợp tác khu vực.
C. Việt Nam tập trung vào sản xuất vắc-xin trong nước thay vì hỗ trợ quốc tế.
D. Việt Nam tăng cường mối quan hệ khu vực thông qua các nỗ lực ứng phó đại dịch hợp tác.
A. Vietnam received substantial aid from ASEAN nations during the pandemic crisis. – SAI – Lựa chọn này hoàn toàn ngược nghĩa với nội dung đoạn 3. Cả đoạn tập trung vào việc Việt Nam là nước chủ động hỗ trợ các nước ASEAN khác, chứ không phải nước nhận viện trợ. Cụ thể, Việt Nam tổ chức các cuộc họp trực tuyến với các bộ trưởng y tế, gửi vật tư y tế đến những nước thiếu hụt, hỗ trợ kỹ thuật cho xét nghiệm, và đào tạo chuyên môn y tế qua mạng cho các nước trong khu vực. Không có bất kỳ chi tiết nào mô tả việc Việt Nam nhận hỗ trợ tài chính hay y tế từ các quốc gia ASEAN, vì vậy lựa chọn này mâu thuẫn với dữ kiện thực tế trong đoạn văn.
B. Vietnam's isolation strategy proved more effective than regional cooperation efforts. – SAI – Lựa chọn này sai về logic nội dung. Đoạn 3 không hề đề cập hoặc so sánh chiến lược cô lập của Việt Nam với các phương án khác. Ngược lại, toàn bộ đoạn tập trung nhấn mạnh rằng Việt Nam tích cực tham gia hợp tác khu vực để đối phó với đại dịch. Việc sử dụng từ “more effective than” trong lựa chọn này là một phép so sánh sai lệch vì đoạn văn không hề đưa ra sự đánh giá nào giữa tự cô lập và hợp tác. Do đó, phương án này sai cả về nội dung lẫn mục đích tóm tắt.
C. Vietnam focused on domestic vaccine production rather than international assistance. – SAI – Thông tin về vaccine nội địa chỉ xuất hiện trong đoạn 4, hoàn toàn không thuộc nội dung đoạn 3. Trong đoạn 3, nội dung xoay quanh việc Việt Nam hợp tác và hỗ trợ quốc tế, như chia sẻ chuyên môn, tặng thiết bị y tế, và tạo dựng các sáng kiến nghiên cứu chung. Câu này không những sai đoạn, mà còn hiểu sai vai trò của Việt Nam – từ nước hỗ trợ trở thành nước quay lưng với hợp tác quốc tế, điều này trái ngược hoàn toàn với thông điệp của đoạn văn. Do đó, đây là lựa chọn không phù hợp cả về vị trí lẫn ý nghĩa.
D. Vietnam strengthened regional bonds through collaborative pandemic response efforts. – ĐÚNG – Lựa chọn này tóm tắt chính xác, đầy đủ và đúng trọng tâm của đoạn 3. Cụm “strengthened regional bonds” thể hiện rõ mục tiêu thắt chặt quan hệ khu vực, điều mà đoạn văn nhấn mạnh thông qua các ví dụ cụ thể như: tổ chức họp trực tuyến giữa các bộ trưởng y tế, viện trợ vật tư, chia sẻ kỹ thuật, và các khóa đào tạo y tế xuyên quốc gia. Ngoài ra, cụm “collaborative pandemic response efforts” tóm gọn các hành động hợp tác mà Việt Nam chủ động thực hiện trong thời kỳ đại dịch. Đây là lựa chọn duy nhất phản ánh trung thực và đầy đủ nội dung của đoạn văn, phù hợp với mục đích yêu cầu của câu hỏi.
Question 36: The word “solidarity” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _________.
cooperationB. division C. unity D. support
Giải Thích: Từ “solidarity” ở đoạn 3 trái ngược với _________ về nghĩa.
A. cooperation – SAI – “Cooperation” (sự hợp tác) là từ đồng nghĩa gần với “solidarity” (sự đoàn kết), chứ không phải trái nghĩa. Trong đoạn 3, “solidarity” mô tả việc Việt Nam và các nước ASEAN hợp tác cùng nhau để đối phó với đại dịch. “Cooperation” mang nghĩa tích cực, nói về sự phối hợp, làm việc cùng nhau, nên không thể là từ trái nghĩa với “solidarity”. Lựa chọn này sai về mặt nghĩa.
B. division – ĐÚNG – “Division” (sự chia rẽ, bất đồng) là từ đối lập trực tiếp và chính xác nhất với “solidarity”. Trong đoạn văn, “solidarity” thể hiện tinh thần gắn bó, đoàn kết giữa các quốc gia ASEAN trong đại dịch. Ngược lại, “division” diễn tả trạng thái thiếu thống nhất, chia rẽ, trái ngược hoàn toàn với tinh thần hợp tác mà đoạn văn ca ngợi. Do đó, đây là đáp án đúng, thể hiện đúng yêu cầu tìm từ trái nghĩa (OPPOSITE in meaning).
C. unity – SAI – “Unity” (sự thống nhất, đoàn kết) cũng là từ đồng nghĩa gần với “solidarity”, không phải từ trái nghĩa. Cả hai đều mô tả tình trạng các thành viên gắn kết và hành động vì mục tiêu chung. Chọn “unity” là lựa chọn sai định hướng câu hỏi, vì đang tìm từ trái nghĩa chứ không phải từ đồng nghĩa.
D. support – SAI – “Support” (sự hỗ trợ) tuy không đồng nghĩa hoàn toàn với “solidarity”, nhưng vẫn là một từ mang nghĩa tích cực và cùng trường nghĩa, vì khi các quốc gia thể hiện “solidarity”, họ thường cũng hỗ trợ lẫn nhau. Vì vậy, “support” không phải từ trái nghĩa mà là một từ liên quan chặt chẽ đến “solidarity”, nên lựa chọn này cũng không phù hợp.
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Vietnam aims to export vaccines to neighboring countries in Southeast Asia.
B. Vietnam seeks international partnerships to improve vaccine distribution.
C. Vietnam works to create vaccines locally to become more self-sufficient.
D. Vietnam invests in research to develop more effective vaccine formulas.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Việt Nam đặt mục tiêu xuất khẩu vắc-xin sang các nước láng giềng ở Đông Nam Á.
B. Việt Nam tìm kiếm quan hệ đối tác quốc tế để cải thiện việc phân phối vắc-xin.
C. Việt Nam nỗ lực tạo ra vắc-xin tại địa phương để tự cung tự cấp hơn.
D. Việt Nam đầu tư vào nghiên cứu để phát triển các công thức vắc-xin hiệu quả hơn.
A. Vietnam aims to export vaccines to neighboring countries in Southeast Asia – SAI – Câu này sai về mặt nội dung. Câu gốc nói đến việc phát triển năng lực sản xuất vaccine trong nước để giảm phụ thuộc vào nguồn cung quốc tế. Trong khi đó, phương án A lại diễn giải rằng Việt Nam có mục tiêu xuất khẩu vaccine, một ý hoàn toàn không được đề cập đến trong câu gốc. Đây là suy diễn vượt quá thông tin ban đầu.
B. Vietnam seeks international partnerships to improve vaccine distribution – SAI – Câu này mô tả một hướng đi khác – tìm kiếm hợp tác quốc tế để cải thiện phân phối vaccine, trong khi câu gốc nói rõ rằng Việt Nam muốn tự chủ hơn trong sản xuất vaccine, giảm sự phụ thuộc vào quốc tế, chứ không tập trung vào việc phân phối hoặc hợp tác. Vì vậy, nội dung bị lệch hướng hoàn toàn so với câu gốc.
C. Vietnam works to create vaccines locally to become more self-sufficient – ĐÚNG – Phương án này phản ánh chính xác nhất nội dung của câu gốc: “developing domestic vaccine production capabilities” (phát triển khả năng sản xuất vaccine trong nước) tương đương với “create vaccines locally”; “to reduce dependency on international suppliers” (để giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp quốc tế) tương đương với “to become more self-sufficient” (để tự chủ hơn). Câu này diễn đạt lại đầy đủ và sát nghĩa, giữ đúng ý chính và mục đích của Việt Nam trong việc phát triển vaccine.
D. Vietnam invests in research to develop more effective vaccine formulas – SAI – Câu này mở rộng không đúng nội dung gốc. Câu gốc không nhắc đến việc nghiên cứu công thức vaccine hiệu quả hơn, mà chỉ tập trung vào việc phát triển năng lực sản xuất vaccine trong nước. Vì vậy, đây là một sự thêm thông tin không có trong câu gốc, khiến lựa chọn này không chính xác.
Question 38: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Vietnam received extensive financial aid from wealthy nations during the pandemic.
B. Vietnam's healthcare system was already well-prepared before the COVID-19 crisis.
C. Vietnam closed its borders completely and refused international cooperation efforts.
D. Vietnam donated medical supplies to countries experiencing shortages of resources.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Việt Nam đã nhận được viện trợ tài chính lớn từ các quốc gia giàu có trong đại dịch.
B. Hệ thống chăm sóc sức khỏe của Việt Nam đã được chuẩn bị tốt trước cuộc khủng hoảng COVID-19.
C. Việt Nam đã đóng cửa hoàn toàn biên giới và từ chối các nỗ lực hợp tác quốc tế.
D. Việt Nam đã quyên góp vật tư y tế cho các quốc gia đang thiếu hụt nguồn lực.
A. Vietnam received extensive financial aid from wealthy nations during the pandemic – SAI – Trong toàn bộ bài đọc, không hề đề cập đến việc Việt Nam nhận được viện trợ tài chính từ các quốc gia giàu có. Ngược lại, bài viết nhấn mạnh rằng Việt Nam chủ động đối phó với đại dịch, và thậm chí còn hỗ trợ y tế cho các nước khác trong ASEAN. Do đó, phương án này là suy đoán sai thông tin, không được hỗ trợ bởi nội dung bài.
B. Vietnam's healthcare system was already well-prepared before the COVID-19 crisis – SAI – Bài đọc không nói rằng hệ thống y tế của Việt Nam đã sẵn sàng từ trước. Thay vào đó, đoạn 4 đề cập rằng sau đại dịch, chính phủ đã tăng chi tiêu cho y tế, xây dựng trung tâm nghiên cứu, phát triển y tế từ xa... Điều này chứng tỏ hệ thống y tế phải được nâng cấp sau đại dịch, chứ không phải đã chuẩn bị đầy đủ từ trước. Vì vậy, lựa chọn này sai về mặt suy luận.
C. Vietnam closed its borders completely and refused international cooperation efforts – SAI – Câu này trái ngược hoàn toàn với thông tin trong đoạn 3, nơi nêu rõ rằng Việt Nam chủ động hợp tác với các nước ASEAN, chia sẻ chuyên môn, họp trực tuyến với các bộ trưởng y tế, và hỗ trợ thiết bị y tế cho các nước khác. Vậy nên việc nói rằng Việt Nam từ chối hợp tác quốc tế là sai nghiêm trọng.
D. Vietnam donated medical supplies to countries experiencing shortages of resources – ĐÚNG – Đây là chi tiết được nêu rõ ràng trong đoạn 3: “Vietnam donated medical supplies to countries facing shortages”. Câu này khớp hoàn toàn với phương án D. Việt Nam không chỉ kiểm soát dịch tốt trong nước mà còn giúp đỡ các quốc gia khác trong khu vực, thể hiện tinh thần đoàn kết ASEAN. Đây là lựa chọn hoàn toàn chính xác theo nội dung bài.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. Vietnam's economy grew faster than other Southeast Asian nations during COVID-19.
B. Vietnam's pandemic response strengthened its position in regional leadership roles.
C. Vietnam will become the primary vaccine manufacturer for all ASEAN countries soon.
D. Vietnam's healthcare system was already world-class before the pandemic occurred.
Giải Thích: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Nền kinh tế Việt Nam tăng trưởng nhanh hơn các quốc gia Đông Nam Á khác trong thời kỳ COVID-19.
B. Phản ứng của Việt Nam trước đại dịch đã củng cố vị thế của Việt Nam trong các vai trò lãnh đạo khu vực.
C. Việt Nam sẽ sớm trở thành nhà sản xuất vắc-xin chính cho tất cả các nước ASEAN.
D. Hệ thống chăm sóc sức khỏe của Việt Nam đã đạt đẳng cấp thế giới trước khi đại dịch xảy ra.
A. Vietnam's economy grew faster than other Southeast Asian nations during COVID-19 – SAI – Trong bài không có thông tin nào so sánh tốc độ tăng trưởng kinh tế giữa Việt Nam và các quốc gia Đông Nam Á khác trong đại dịch. Bài đọc tập trung vào các biện pháp y tế công cộng, giáo dục và hợp tác khu vực, không hề đề cập tới chỉ số GDP hay so sánh trực tiếp về tốc độ tăng trưởng kinh tế giữa các quốc gia ASEAN. Việc rút ra suy luận này là quá mức thông tin so với nội dung bài, nên lựa chọn này sai.
B. Vietnam's pandemic response strengthened its position in regional leadership roles – ĐÚNG – Đây là một suy luận hợp lý dựa trên toàn bộ bài. Đoạn 3 nói rõ rằng Việt Nam tích cực chia sẻ chuyên môn, hỗ trợ y tế cho các nước ASEAN, tổ chức các buổi huấn luyện trực tuyến, và góp phần hình thành các sáng kiến nghiên cứu chung. Điều này không chỉ giúp Việt Nam đóng vai trò tích cực trong cuộc chiến chống đại dịch, mà còn tăng cường vị thế lãnh đạo trong khu vực, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và quản lý khủng hoảng. Tuy không nói trực tiếp, nhưng từ các hành động cụ thể được nêu, ta có thể suy luận chính xác rằng vai trò lãnh đạo khu vực của Việt Nam đã được củng cố.
C. Vietnam will become the primary vaccine manufacturer for all ASEAN countries soon – SAI – Mặc dù đoạn 4 có đề cập đến việc Việt Nam phát triển năng lực sản xuất vaccine trong nước, bài viết không hề khẳng định hoặc dự đoán rằng Việt Nam sẽ trở thành nhà sản xuất vaccine chính cho cả ASEAN. Đây là một suy luận quá mức và mang tính tiên đoán không có cơ sở chắc chắn trong nội dung văn bản. Do đó, lựa chọn này không chính xác.
D. Vietnam's healthcare system was already world-class before the pandemic occurred – SAI – Ngược lại, bài đọc cho thấy Việt Nam đã cải thiện hệ thống y tế sau đại dịch, như xây dựng trung tâm nghiên cứu mới, phát triển y tế từ xa, và tăng chi tiêu công. Những thông tin này cho thấy hệ thống y tế của Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ hơn sau khi đối mặt với COVID-19, chứ không phải đã đạt đẳng cấp thế giới từ trước. Vì vậy, lựa chọn này sai với nội dung bài.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
A. Vietnam's economic strategies during COVID-19 created new regional trade partnerships.
B. Vietnam's effective pandemic response showcases its leadership and regional cooperation.
C. Vietnam's healthcare system transformation focuses primarily on vaccine development.
D. Vietnam's educational reforms during COVID-19 revolutionized Southeast Asian learning.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Các chiến lược kinh tế của Việt Nam trong thời kỳ COVID-19 đã tạo ra các quan hệ đối tác thương mại khu vực mới.
B. Phản ứng hiệu quả của Việt Nam trước đại dịch thể hiện vai trò lãnh đạo và hợp tác khu vực của nước này.
C. Quá trình chuyển đổi hệ thống chăm sóc sức khỏe của Việt Nam tập trung chủ yếu vào phát triển vắc-xin.
D. Các cải cách giáo dục của Việt Nam trong thời kỳ COVID-19 đã cách mạng hóa việc học tập ở Đông Nam Á.
A. Vietnam's economic strategies during COVID-19 created new regional trade partnerships – SAI – Trong toàn bộ bài đọc, không có đoạn nào đề cập đến chiến lược kinh tế hay hợp tác thương mại khu vực như trọng tâm chính. Nội dung bài viết tập trung vào phản ứng y tế công cộng, giáo dục, hợp tác y tế, và nâng cấp hệ thống y tế, chứ không phải các chiến lược phát triển kinh tế hay thương mại. Do đó, lựa chọn này sai định hướng chủ đề và không phải là bản tóm tắt đúng.
B. Vietnam's effective pandemic response showcases its leadership and regional cooperation – ĐÚNG – Đây là lựa chọn phù hợp nhất để tóm tắt toàn bộ nội dung bài. Các đoạn văn lần lượt nói về cách Việt Nam xử lý đại dịch hiệu quả, nhấn mạnh vào thông điệp nhất quán, truy vết, cách ly sớm, rồi đến các chiến lược giáo dục cộng đồng, tiếp theo là sự hợp tác với các nước ASEAN, và cuối cùng là các cải cách hệ thống y tế. Tất cả đều thể hiện rõ vai trò lãnh đạo tích cực của Việt Nam và tinh thần hợp tác khu vực, đúng với nội dung mà đáp án B mô tả.
C. Vietnam's healthcare system transformation focuses primarily on vaccine development – SAI – Dù đoạn 4 có đề cập đến năng lực sản xuất vaccine trong nước, đó chỉ là một phần trong chuỗi đầu tư vào hạ tầng y tế. Câu này thổi phồng vai trò của vaccine lên thành trọng tâm duy nhất của cải cách y tế, trong khi thực tế bài văn nói đến nhiều khía cạnh như y tế từ xa, trung tâm nghiên cứu bệnh truyền nhiễm, và nâng cấp hệ thống nông thôn. Do đó, lựa chọn này không phản ánh đúng trọng tâm bài đọc.
D. Vietnam's educational reforms during COVID-19 revolutionized Southeast Asian learning – SAI – Mặc dù đoạn 2 đề cập đến việc chuyển sang học từ xa và giáo dục cộng đồng, nội dung này không phải trọng tâm chính của toàn bài, cũng không có so sánh hay đánh giá rằng cải cách giáo dục của Việt Nam đã "cách mạng hóa" cách học trong toàn khu vực Đông Nam Á. Đây là sự suy diễn quá mức và làm sai lệch trọng tâm bài, nên lựa chọn này không phù hợp.
Tạm Dịch Bài Đọc
Phản ứng của Việt Nam trước đại dịch COVID-19 đã được ca ngợi rộng rãi về tính hiệu quả và khả năng ứng phó kịp thời. Chính phủ không thay đổi mục tiêu xuyên suốt cuộc khủng hoảng, duy trì thông điệp nhất quán và các mục tiêu rõ ràng ngay từ đầu. Việc triển khai sớm truy vết tiếp xúc, xét nghiệm có mục tiêu và các biện pháp cách ly nghiêm ngặt đã giúp kiểm soát virus trước khi nó lây lan rộng. Thành công của Việt Nam cho thấy một quốc gia đang phát triển với nguồn lực hạn chế vẫn có thể đạt được những kết quả y tế công cộng ấn tượng nhờ vào sự lãnh đạo quyết đoán và sự tham gia của cộng đồng. Sự minh bạch trong truyền thông đã củng cố niềm tin trong người dân, khuyến khích họ tuân thủ rộng rãi các biện pháp phòng ngừa.
Giáo dục đóng vai trò then chốt trong chiến lược quản lý đại dịch của Việt Nam. Các quan chức y tế công cộng đã triển khai các chiến dịch nâng cao nhận thức toàn diện trên nhiều nền tảng khác nhau, đảm bảo người dân hiểu rõ tầm quan trọng của các biện pháp phòng ngừa. Các trường học nhanh chóng chuyển sang hình thức học trực tuyến mà vẫn duy trì chất lượng giáo dục. Nhân viên y tế được đào tạo chuyên biệt để xử lý các ca COVID-19, với kiến thức được chia sẻ qua các hội thảo trực tuyến trong khu vực. Cách tiếp cận giáo dục đa chiều này đã giúp Việt Nam duy trì tỷ lệ lây nhiễm thấp ngay cả trong những đợt bùng phát toàn cầu. Các tình nguyện viên cộng đồng còn góp phần mở rộng các nỗ lực giáo dục này đến với những nhóm dân cư dễ bị tổn thương ở các khu vực xa xôi.
Việt Nam đã tích cực hợp tác với các nước láng giềng trong ASEAN trong suốt thời kỳ đại dịch, chia sẻ chuyên môn và nguồn lực. Các cuộc họp trực tuyến thường xuyên giữa các bộ trưởng y tế đã tạo điều kiện cho việc phối hợp ứng phó trong khu vực. Việt Nam đã quyên góp vật tư y tế cho các quốc gia đang thiếu hụt và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các quy trình xét nghiệm. Các chuyên gia y tế Việt Nam đã tổ chức các buổi đào tạo trực tuyến cho các nhân viên y tế trên khắp Đông Nam Á. Tinh thần hợp tác này đã củng cố tình đoàn kết khu vực trong khi cùng nhau đối mặt với thách thức chung là COVID-19. Việc thành lập các sáng kiến nghiên cứu chung đã tạo ra những mối quan hệ hợp tác bền vững, vượt ra ngoài phạm vi ứng phó khẩn cấp trước mắt.
Trải nghiệm từ đại dịch đã làm thay đổi cách tiếp cận của Việt Nam đối với hạ tầng y tế công cộng. Chính phủ đã tăng cường chi tiêu cho y tế, tập trung vào nâng cấp cơ sở vật chất ở nông thôn và mở rộng dịch vụ y tế từ xa (telemedicine). Các trung tâm nghiên cứu mới chuyên về bệnh truyền nhiễm đã được thành lập tại các thành phố lớn. Việt Nam cũng đang phát triển năng lực sản xuất vaccine trong nước để giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp quốc tế. Những khoản đầu tư này giúp Việt Nam vươn lên trở thành quốc gia dẫn đầu khu vực về khả năng sẵn sàng ứng phó đại dịch, mang đến những bài học giá trị cho các thành viên ASEAN khác đang đối mặt với các thách thức tương tự về y tế công cộng. Bằng cách ưu tiên khả năng thích ứng và tăng cường sức chống chịu, Việt Nam đã tạo nên một mô hình cân bằng giữa ứng phó tức thời và mục tiêu đảm bảo an ninh y tế lâu dài.