Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
Heritage Meets Innovation: Vietnam's Distinctive Voice in the ASEAN Community
Vietnam proudly and (1)_________ showcases its rich cultural heritage. The ancient traditional crafts, (2)_________ back centuries, continue to inspire modern Vietnamese designers throughout the country.
Vietnam affords truly unforgettable experiences (3)_________ international visitors through its diverse cuisine, breathtaking landscapes, and warm hospitality. The (4)_________ have dramatically transformed our growing economy since independence.
Vietnam has never needed to (5)_________ through hoops when skillfully preserving ancient traditions while enthusiastically embracing modern technology. We aim (6)_________ a leading digital technology hub in competitive Southeast Asia by 2030.
Question 1:A. consistency B. consistify C. consistently D. consistent
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. consistency – SAI – “Consistency” là danh từ (sự nhất quán), không thể đứng sau “and” để song song với trạng từ “proudly”. Câu này cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “showcases”, chứ không phải một danh từ. Việc sử dụng “consistency” ở đây khiến câu sai chức năng ngữ pháp nghiêm trọng.
B. consistify – SAI – “Consistify” là một từ không tồn tại trong hệ thống từ vựng tiếng Anh chính thống. Không có trong bất kỳ từ điển uy tín nào (Oxford, Cambridge, Longman), nên hoàn toàn sai về mặt từ vựng và cấu trúc.
C. consistently – ĐÚNG – “Consistently” là trạng từ (một cách nhất quán), đúng ngữ pháp vì nó đứng song song với “proudly” để bổ nghĩa cho động từ “showcases”. Cụm “proudly and consistently showcases” có nghĩa là “tự hào và liên tục giới thiệu”. Đây là cách dùng chuẩn xác về chức năng ngữ pháp, loại từ và ngữ nghĩa, đặc biệt phù hợp trong văn cảnh mang tính quảng bá hình ảnh quốc gia.
D. consistent – SAI – “Consistent” là tính từ (nhất quán), không phù hợp để đứng độc lập sau “and” khi kết hợp với trạng từ “proudly”. Cấu trúc “proudly and consistent showcases” là sai ngữ pháp, vì hai từ đứng trước động từ chính “showcases” phải cùng là trạng từ.
Tạm dịch: Vietnam proudly and consistently showcases its rich cultural heritage. (Việt Nam tự hào và nhất quán giới thiệu di sản văn hóa phong phú của mình.)
Question 2:A. which dated B. datesC. dating D. was dated
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. which dated – SAI – Cấu trúc này sử dụng “which” (mệnh đề quan hệ đầy đủ), theo sau bởi động từ “dated” (quá khứ đơn). Tuy nhiên, dùng “which dated back centuries” là không tự nhiên, vì “date back” là một cụm động từ nội động (không dùng ở dạng chủ động quá khứ đơn “dated” mà phải là “date back” hoặc dạng rút gọn). Ngoài ra, câu hỏi đang yêu cầu dạng rút gọn mệnh đề quan hệ, nên dùng “which dated” là không phù hợp về mặt cấu trúc.
B. dates – SAI – “Dates” là thì hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít. Nếu viết đầy đủ thì sẽ là “which dates back centuries”, nhưng chủ ngữ “crafts” là số nhiều, nên không thể dùng “dates” mà phải là “date”. Hơn nữa, câu này đang cần dạng rút gọn nên không thể dùng mệnh đề đầy đủ với “dates”.
C. dating – ĐÚNG – “Dating back centuries” là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động: “which date back centuries” → “dating back centuries”. Trong câu này, “the ancient traditional crafts” là chủ thể chủ động trong hành động “date back” (có nguồn gốc từ hàng thế kỷ trước), nên ta dùng hiện tại phân từ “dating” để rút gọn. Đây là cách rút gọn chuẩn xác trong ngữ pháp tiếng Anh, thường gặp trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.
D. was dated – SAI – “Was dated” là thì quá khứ đơn bị động, dùng khi một đối tượng bị gán mốc thời gian, ví dụ: “The document was dated 1850.” Nhưng trong câu này, “the crafts” tự bản thân nó có lịch sử lâu đời, không ai “gán mốc” cho nó, nên dùng bị động là sai ngữ nghĩa và cũng không phù hợp với yêu cầu rút gọn mệnh đề quan hệ.
Tạm dịch: The ancient traditional crafts, dating back centuries, continue to inspire modern Vietnamese designers throughout the country. (Các nghề thủ công truyền thống cổ xưa, có từ hàng thế kỷ trước, vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà thiết kế Việt Nam hiện đại trên khắp cả nước.)
Question 3:A. to B. for C. at D. about
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
A. to – ĐÚNG – Động từ “afford” khi mang nghĩa là “mang lại, cung cấp (trải nghiệm)” thì cấu trúc đi kèm đúng là afford something to someone. Cụ thể trong câu: “affords truly unforgettable experiences to international visitors” là cấu trúc hoàn chỉnh và chuẩn xác cả về ngữ pháp và ngữ nghĩa. “To” ở đây là giới từ chỉ hướng, cho thấy đối tượng nhận trải nghiệm là “international visitors”.
Tạm dịch: Vietnam affords truly unforgettable experiences to international visitors through its diverse cuisine, breathtaking landscapes, and warm hospitality. (Việt Nam mang lại những trải nghiệm khó quên cho du khách quốc tế thông qua nền ẩm thực đa dạng, cảnh quan ngoạn mục và lòng hiếu khách nồng hậu.)
Question 4:A. innovative techniques farming B. techniques innovative farming
C. farming techniques innovativeD. innovative farming techniques
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
D. innovative farming techniques – ĐÚNG – Cụm này hoàn toàn đúng về mặt cấu trúc danh từ trong tiếng Anh. “Innovative” là tính từ (đổi mới, sáng tạo), đứng trước cụm danh từ “farming techniques”, trong đó “farming” là danh từ bổ nghĩa cho “techniques” (kỹ thuật). Cấu trúc này tạo thành cụm danh từ ba thành phần chuẩn xác: tính từ + danh từ phụ + danh từ chính. Về ngữ nghĩa, cụm này diễn tả rõ ràng các kỹ thuật nông nghiệp mang tính sáng tạo – một thành tố quan trọng góp phần thay đổi nền kinh tế Việt Nam. Đây là cách diễn đạt tự nhiên, mạch lạc, mang tính học thuật và đúng văn phong quảng bá.
Tạm dịch: The innovative farming techniques have dramatically transformed our growing economy since independence. (Các kỹ thuật nông nghiệp đổi mới đã làm thay đổi mạnh mẽ nền kinh tế đang phát triển của chúng ta kể từ khi giành độc lập.)
Question 5:A. walk B. skip C. runD. jump
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
D. jump – ĐÚNG – “Jump through hoops” là một idiom (thành ngữ) tiếng Anh chuẩn, mang nghĩa là phải trải qua rất nhiều bước, thủ tục hoặc thử thách phức tạp để đạt được điều gì đó. Trong câu này, việc nói rằng “Vietnam has never needed to jump through hoops” nhấn mạnh rằng Việt Nam không cần phải đối mặt với vô vàn trở ngại để vừa bảo tồn truyền thống cổ xưa một cách khéo léo vừa đón nhận công nghệ hiện đại. Đây là một cách diễn đạt hình ảnh, mạnh mẽ và chính xác trong ngữ cảnh khẳng định bản sắc quốc gia.
Tạm dịch: Vietnam has never needed to jump through hoops when skillfully preserving ancient traditions while enthusiastically embracing modern technology. (Việt Nam chưa bao giờ cần phải trải qua muôn vàn thủ tục rườm rà để vừa khéo léo gìn giữ các truyền thống cổ xưa, vừa nhiệt tình tiếp nhận công nghệ hiện đại.)
Question 6:A. to becoming B. become C. becomingD. to become
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. to becoming – SAI – Cấu trúc “aim to” luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive) chứ không đi với danh động từ (gerund). “To becoming” là sai ngữ pháp vì “becoming” ở đây là danh động từ, không phù hợp với động từ “aim”. Mặc dù một số động từ có thể đi với “to + V-ing” (ví dụ: look forward to doing), nhưng “aim” không nằm trong số đó.
B. become – SAI – Dù “become” là động từ nguyên mẫu, nhưng trong cấu trúc “aim + V”, thì bắt buộc phải có giới từ “to” đi kèm với động từ sau đó. Không thể dùng “aim become” vì thiếu “to”, gây sai về mặt ngữ pháp. Câu sẽ bị rút ngắn bất hợp lý và mất đi sự trang trọng cần thiết trong văn phong chính luận như trong đoạn quảng bá này.
C. becoming – SAI – Đây là dạng danh động từ (gerund). Dùng “aim becoming” là hoàn toàn sai ngữ pháp vì “aim” không thể đi trực tiếp với V-ing. Ngoài ra, về mặt ngữ nghĩa, “becoming” không thể hiện được ý định tương lai rõ ràng như “to become”, khiến câu thiếu tính định hướng.
D. to become – ĐÚNG – “Aim to do something” là một cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh, mang nghĩa “hướng tới mục tiêu làm điều gì đó”. Trong trường hợp này, “to become a leading digital technology hub” là một mục tiêu rõ ràng, cụ thể và phù hợp với ngữ pháp lẫn ngữ cảnh nói về chiến lược phát triển đến năm 2030. Cách dùng “to become” thể hiện được tính chủ động và mục tiêu lâu dài, rất phù hợp trong một văn bản định hướng quốc gia.
Tạm dịch: We aim to become a leading digital technology hub in competitive Southeast Asia by 2030. (Chúng tôi đặt mục tiêu trở thành trung tâm công nghệ kỹ thuật số hàng đầu tại Đông Nam Á đầy cạnh tranh vào năm 2030.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Vietnam's ASEAN Story: Tradition Meets Innovation
Vietnam stands proud among ASEAN nations, while others in the regional community focus solely on economic growth. Our country has successfully (7)_________ important ancient traditions in modern cultural contexts.
The rich cultural heritage of Vietnam continues to inspire curious (8)_________ from around the world. Vietnam works closely with neighboring countries (9)_________ actively competing against them economically.
The long-term economic (10)_________ of the nation depends on carefully balancing tradition and innovation. Vietnam has generously shared (11)_________ of technological knowledge with other ASEAN members recently. (12)_________ increasingly important aspect is Vietnam's strong commitment to sustainable development practices.
Question 7:A. looked up toB. carried on with C. put away from D. gone back on
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
A. looked up to – SAI – Cụm động từ “look up to” có nghĩa là “ngưỡng mộ, kính trọng ai đó”, thường dùng với người chứ không dùng với truyền thống hay giá trị văn hóa. Dùng “looked up to important ancient traditions” là sai ngữ nghĩa hoàn toàn, vì không ai “ngưỡng mộ truyền thống” theo cách đó trong văn cảnh hành động quốc gia.
B. carried on with – ĐÚNG – “Carry on with something” là cụm động từ mang nghĩa “tiếp tục duy trì, tiếp nối cái gì đó”. Trong câu này, “has successfully carried on with important ancient traditions” thể hiện rằng Việt Nam đã duy trì thành công các truyền thống cổ xưa trong bối cảnh hiện đại, rất phù hợp với nội dung đang đề cập đến sự kết hợp giữa truyền thống và đổi mới trong văn hóa.
C. put away from – SAI – “Put away” thường có nghĩa là “cất đi, đặt sang một bên, hoặc bỏ tù”, còn “put away from” không phải là một cụm phổ biến và rõ nghĩa. Dù hiểu theo nghĩa “tránh xa khỏi”, thì “put away from traditions” lại mang sắc thái phủ nhận hoặc từ bỏ truyền thống, trái hoàn toàn với thông điệp tích cực trong câu. Do đó, sai cả về ngữ pháp và ngữ cảnh.
D. gone back on – SAI – “Go back on something” là cụm mang nghĩa “nuốt lời, thất hứa, không giữ cam kết”. Nếu dùng “gone back on important ancient traditions” thì nghĩa là phản bội lại truyền thống, điều này hoàn toàn mâu thuẫn với việc Việt Nam được mô tả là đang gìn giữ và áp dụng truyền thống trong văn hóa hiện đại. Do đó, sai nghiêm trọng về mặt ngữ nghĩa.
Tạm dịch: Our country has successfully carried on with important ancient traditions in modern cultural contexts. (Đất nước chúng ta đã thành công trong việc tiếp nối những truyền thống cổ xưa quan trọng trong các bối cảnh văn hóa hiện đại.)
Question 8:A. tourists B. artifacts C. scholars D. diplomats
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. tourists – ĐÚNG – “Tourists” (du khách) là danh từ phù hợp và tự nhiên nhất trong ngữ cảnh này. Cụm “curious tourists” (du khách tò mò) thể hiện chính xác những người từ khắp nơi trên thế giới bị thu hút bởi nền di sản văn hóa giàu có của Việt Nam. Tính từ “curious” mô tả đặc điểm về sự tò mò, hiếu kỳ – một cảm xúc phổ biến ở du khách khi khám phá những giá trị văn hóa mới lạ. Do đó, sự kết hợp này vừa tự nhiên, vừa đúng văn phong du lịch – văn hóa.
B. artifacts – SAI – “Artifacts” là danh từ chỉ các hiện vật, thường là đồ cổ hoặc vật thể văn hóa. Cụm “curious artifacts” nghe có vẻ mô tả các hiện vật mang tính kỳ lạ hoặc đáng chú ý, nhưng trong ngữ cảnh này, “cultural heritage” là chủ thể truyền cảm hứng, nên danh từ được bổ nghĩa phải là con người, không phải là vật. Vì vậy, “artifacts” sai về mặt ngữ pháp lẫn logic.
C. scholars – SAI – “Scholars” là những học giả, những người nghiên cứu về văn hóa, lịch sử. Mặc dù đây là một danh từ hợp lý nếu nói về việc nghiên cứu học thuật, nhưng tính từ “curious” lại thiên về cảm xúc tò mò khám phá hơn là mô tả người làm nghiên cứu chuyên sâu. Hơn nữa, văn cảnh toàn đoạn đang mang tính quảng bá du lịch, nên dùng “scholars” là không phù hợp về phong cách diễn đạt.
D. diplomats – SAI – “Diplomats” là nhà ngoại giao, người đại diện cho chính phủ. Từ này không hợp với tính từ “curious”, vì nhà ngoại giao thường không được mô tả bằng cảm xúc hiếu kỳ như một khách du lịch. Việc gán cụm “curious diplomats” trong ngữ cảnh nói về cảm hứng từ di sản văn hóa là thiếu tự nhiên và sai sắc thái diễn đạt.
Tạm dịch: The rich cultural heritage of Vietnam continues to inspire curious tourists from around the world. (Di sản văn hóa phong phú của Việt Nam tiếp tục truyền cảm hứng cho những du khách tò mò từ khắp nơi trên thế giới.)
Question 9:A. in point of B. in line with C.in place of D. in quest of
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
A. in point of – SAI – Cụm “in point of” là một thành ngữ hiếm dùng, mang nghĩa “xét về mặt nào đó” (e.g., in point of fact = trên thực tế), nhưng không phù hợp trong cấu trúc câu này. Thứ nhất, nó không tạo thành mối quan hệ ngữ nghĩa rõ ràng giữa “Vietnam works closely with…” và “actively competing…”. Thứ hai, nó làm câu trở nên rối và mất mạch lạc về mặt ý nghĩa. Vì vậy, đây là lựa chọn sai cả về ngữ pháp lẫn phong cách diễn đạt.
B. in line with – SAI – “In line with” nghĩa là “phù hợp với, đồng thuận với”, thường dùng với chính sách, luật lệ, hoặc mục tiêu (e.g., in line with our values). Nếu dùng “Vietnam works closely with… in line with competing…” thì vừa không rõ chủ ngữ của hành động, vừa khiến cụm “actively competing” trở nên lạc lõng. Cấu trúc này không thể hiện rõ được sự đối lập mà câu đang nhắm tới giữa hợp tác và cạnh tranh, nên sai về mặt ngữ nghĩa.
C. in place of – ĐÚNG – “In place of” có nghĩa là thay vì, là một cụm giới từ diễn tả sự thay thế. Cấu trúc “Vietnam works closely with neighboring countries in place of actively competing against them economically” mang nghĩa: Việt Nam hợp tác chặt chẽ với các quốc gia láng giềng thay vì cạnh tranh gay gắt với họ về mặt kinh tế. Đây là ý tưởng rõ ràng, logic và phù hợp với chủ đề văn bản về tinh thần hợp tác ASEAN.
D. in quest of – SAI – “In quest of” mang nghĩa là “để theo đuổi, đi tìm kiếm điều gì đó”, thường đi với danh từ mang tính mục tiêu (e.g., in quest of knowledge, in quest of fame). Tuy nhiên, cụm “in quest of actively competing” là sai ngữ pháp vì “competing” là động từ dạng V-ing, không phù hợp làm đối tượng tìm kiếm. Câu trở nên tối nghĩa và ngữ cảnh không cho thấy Việt Nam đang tìm cách cạnh tranh, mà ngược lại, đang tránh sự cạnh tranh để hợp tác.
Tạm dịch: Vietnam works closely with neighboring countries in place of actively competing against them economically. (Việt Nam hợp tác chặt chẽ với các quốc gia láng giềng thay vì cạnh tranh với họ về mặt kinh tế.)
Question 10:A. prosperity B. growth C. policy D. stability
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. prosperity – ĐÚNG – “Prosperity” là danh từ không đếm được, mang nghĩa là sự thịnh vượng, phát triển bền vững – một trạng thái kinh tế lý tưởng. Trong câu này, “economic prosperity” là một cụm từ phổ biến và chuẩn xác để chỉ sự thịnh vượng về kinh tế. Nó phù hợp hoàn toàn với ngữ cảnh đề cập đến tương lai lâu dài của đất nước trong việc cân bằng giữa truyền thống và đổi mới. Đây là lựa chọn vừa đúng ngữ pháp vừa chuẩn văn phong học thuật.
B. growth – SAI – “Economic growth” (tăng trưởng kinh tế) là một cụm cũng phổ biến, tuy nhiên “growth” nhấn mạnh vào sự gia tăng về số lượng hoặc quy mô, chứ không phải là trạng thái ổn định và thịnh vượng. Trong khi đó, câu này nói về tầm nhìn dài hạn và kết quả bền vững từ việc cân bằng truyền thống và đổi mới – tức là nhấn mạnh chất lượng của sự phát triển, nên “prosperity” mới là từ chính xác hơn. Vì vậy, tuy “growth” đúng ngữ pháp, nhưng sai về mức độ phù hợp ngữ nghĩa.
C. policy – SAI – “Policy” là danh từ chỉ chính sách. “Economic policy” là một cụm từ có thật, nhưng không phù hợp ở đây. Câu văn đang đề cập đến một kết quả kinh tế dài hạn (trạng thái), chứ không phải đến chính sách hay biện pháp cụ thể. “The long-term economic policy of the nation depends on…” sẽ chỉ phù hợp nếu ta đang bàn đến chính sách quốc gia, không phải là kết quả kinh tế như prosperity.
D. stability – SAI – “Economic stability” nghĩa là sự ổn định kinh tế, thường dùng trong bối cảnh tránh khủng hoảng, kiểm soát lạm phát, giữ cân bằng tài chính. Tuy có liên quan đến kinh tế, nhưng từ “stability” nhấn mạnh vào trạng thái không biến động, không đủ bao quát ý nghĩa của sự phát triển phồn vinh mà “prosperity” mang lại. Do đó, đây không phải là lựa chọn tốt nhất trong ngữ cảnh nói về tương lai bền vững và phát triển toàn diện.
Tạm dịch: The long-term economic prosperity of the nation depends on carefully balancing tradition and innovation. (Sự thịnh vượng kinh tế dài hạn của đất nước phụ thuộc vào việc cân bằng cẩn thận giữa truyền thống và đổi mới.)
Question 11:A. manyB. plenty C. several D. few
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
A. many – SAI – “Many” là từ định lượng dùng với danh từ đếm được số nhiều (e.g., many books, many ideas). Tuy nhiên, “technological knowledge” là một danh từ không đếm được, nên không thể đi với “many”. Cách kết hợp “many of technological knowledge” là sai cả về ngữ pháp lẫn tự nhiên trong tiếng Anh.
B. plenty – ĐÚNG – “Plenty (of)” là từ định lượng có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được, và thường mang nghĩa tích cực: “rất nhiều”. Trong câu này, “plenty of technological knowledge” là một cách diễn đạt hoàn toàn đúng, mang hàm ý rằng Việt Nam đã chia sẻ một lượng lớn kiến thức công nghệ với các quốc gia ASEAN. Cụm từ này vừa đúng ngữ pháp, vừa phù hợp với văn phong học thuật nhưng thân thiện.
C. several – SAI – “Several” là từ chỉ số lượng nhiều hơn hai nhưng không quá nhiều, và chỉ dùng với danh từ đếm được số nhiều. Do “technological knowledge” là danh từ không đếm được, nên không thể nói “several of technological knowledge”. Đây là lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.
D. few – SAI – “Few” dùng với danh từ đếm được số nhiều và mang nghĩa phủ định nhẹ (rất ít, gần như không có). Tuy nhiên, “knowledge” là danh từ không đếm được, nên không dùng được với “few”. Ngoài ra, ngay cả khi danh từ phù hợp, thì “few” sẽ mang sắc thái phủ định, trái ngược hoàn toàn với từ “generously” ở trước (hào phóng), nên về mặt ngữ nghĩa cũng mâu thuẫn.
Tạm dịch: Vietnam has generously shared plenty of technological knowledge with other ASEAN members recently. (Gần đây, Việt Nam đã hào phóng chia sẻ rất nhiều kiến thức công nghệ với các quốc gia thành viên ASEAN khác.)
Question 12:A. The others B. Others C. OtherD. Another
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
A. The others – SAI – “The others” là đại từ xác định, mang nghĩa là những cái/người còn lại, và luôn dùng ở dạng số nhiều. Trong khi đó, danh từ đi sau trong câu là “aspect” – danh từ số ít, nên “The others” không phù hợp về số lượng. Ngoài ra, về ngữ nghĩa, “the others” dùng để chỉ một nhóm đã được xác định trước đó, không hợp với việc giới thiệu một ý mới như đang làm trong câu này.
B. Others – SAI – “Others” cũng là đại từ số nhiều, mang nghĩa là “những cái khác”, và không thể đứng ngay trước danh từ số ít “aspect”. Hơn nữa, tương tự như A, việc dùng số nhiều ở đây là sai ngữ pháp và mâu thuẫn với danh từ số ít “aspect” cần một định từ tương ứng.
C. Other – SAI – “Other” là tính từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ, và có thể đi với danh từ số ít. Tuy nhiên, để dùng “Other” đứng đầu câu thì cần một danh từ đi kèm ngay sau như: “Other aspect is…”. Nhưng ở đây không có mạo từ “An” phía trước nên câu bị thiếu thành phần và trở nên thiếu tự nhiên, sai cấu trúc xác định.
D. Another – ĐÚNG – “Another” là từ kết hợp giữa “an” + “other”, dùng để chỉ một cái khác trong số nhiều, và luôn đi với danh từ đếm được số ít như “aspect”. Câu này đang giới thiệu thêm một khía cạnh nữa (bên cạnh những điều đã nói ở trên), nên “Another” là lựa chọn vừa đúng ngữ pháp, vừa phù hợp ngữ nghĩa, và có chức năng liên kết nội dung rất tự nhiên trong văn bản giới thiệu.
Tạm dịch: Another increasingly important aspect is Vietnam's strong commitment to sustainable development practices. (Một khía cạnh ngày càng quan trọng khác là cam kết mạnh mẽ của Việt Nam đối với các thực hành phát triển bền vững.)
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
Question 13:
Lily: You used a toaster for pancakes?!
Max (robot): I tried cooking pancakes… But I set the toaster on fire.
Max: I’m still learning… But the smoke alarm was impressed.
b-a-c B. a-b-c C. c-b-a D. b-c-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
b: Max (robot) là người bắt đầu cuộc trò chuyện bằng việc chia sẻ một trải nghiệm bất ngờ và hài hước: “I tried cooking pancakes… But I set the toaster on fire.” – đây là phần mở đầu tạo yếu tố gây cười và thu hút sự chú ý, đồng thời gợi mở cho một phản ứng tiếp theo.
a: Lily lập tức phản ứng lại với thái độ sửng sốt và không tin nổi: “You used a toaster for pancakes?!” – đây là phản ứng rất tự nhiên và phù hợp với tình huống bất ngờ Max vừa kể, góp phần làm nổi bật sự hài hước.
c: Max tiếp tục “chốt hạ” bằng một câu đùa nhẹ nhàng: “I’m still learning… But the smoke alarm was impressed.” – đây là lời kết dí dỏm cho câu chuyện, thể hiện sự tự nhận lỗi nhưng vẫn giữ giọng điệu hài hước, đồng thời khép lại cuộc đối thoại ngắn một cách trọn vẹn.
Question 14:
Tom: That sounds fun, although I still wish we could go outside.
Tom: I wanted to ride my bike, but the road is too wet.
Emma: Let’s play chess because it’s fun and it makes us think!
Emma: It’s raining today, so I can’t go to the park.
Emma: We can stay inside and play a game while we wait for the sun.
a-d-b-e-c B. d-b-c-e-aC. d-b-e-a-c D. c-a-e-b-d
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
d: Emma là người bắt đầu cuộc trò chuyện bằng cách đưa ra tình huống: “It’s raining today, so I can’t go to the park.” – đây là phần mở đầu tự nhiên, thiết lập bối cảnh (thời tiết mưa) và nêu lý do không thể thực hiện kế hoạch ngoài trời.
b: Tom phản hồi bằng cách chia sẻ kế hoạch cá nhân cũng bị ảnh hưởng bởi thời tiết: “I wanted to ride my bike, but the road is too wet.” – đây là lời đáp có sự liên kết trực tiếp với câu trước của Emma, thể hiện rằng cả hai đều bị ảnh hưởng bởi cơn mưa.
e: Emma sau đó chủ động đề xuất giải pháp thay thế: “We can stay inside and play a game while we wait for the sun.” – đây là sự chuyển hướng tích cực, mang tính xây dựng, giúp tiếp tục duy trì không khí vui vẻ trong cuộc hội thoại.
a: Tom tiếp tục phản ứng với đề xuất đó: “That sounds fun, although I still wish we could go outside.” – câu trả lời thể hiện sự đồng tình xen lẫn tiếc nuối, làm cho đoạn hội thoại trở nên tự nhiên và gần gũi.
c: Cuối cùng, Emma giới thiệu trò chơi cụ thể: “Let’s play chess because it’s fun and it makes us think!” – đây là cách kết thúc đối thoại mạch lạc và logic, với hành động cụ thể nhằm thay thế cho hoạt động ngoài trời.
Question 15:
Dear Lan,
Since you are attending too, maybe we can meet there?
When you talked about our products, I felt very proud because we work hard every day. If you need more samples, please let me know.
I am excited that you visited our factory in Vietnam last week. Although we are small, we make many parts for big companies in ASEAN.
I hope you had a safe trip home, and I look forward to working with you soon.
Our team wants to join the supply chain meeting in Bangkok next month, which will help us grow our business.
Best regards,
LK
e-b-a-c-d B. b-e-c-d-aC. c-b-e-a-d D. a-b-c-e-d
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
c: Bức thư mở đầu bằng câu: “I am excited that you visited our factory in Vietnam last week…” – đây là phần giới thiệu, thể hiện sự chào đón và đề cập đến chuyến thăm gần đây của người nhận. Đồng thời, người viết khẳng định giá trị và tiềm năng của doanh nghiệp Việt dù quy mô nhỏ.
b: Tiếp theo, người viết chia sẻ cảm xúc tích cực về hành động của Lan khi giới thiệu sản phẩm: “When you talked about our products, I felt very proud…” – đây là sự phản hồi chân thành, thể hiện mối quan hệ hợp tác và sự đánh giá cao nỗ lực của hai bên.
e: Sau đó, thư chuyển sang kế hoạch tương lai: “Our team wants to join the supply chain meeting in Bangkok…” – câu này cho thấy định hướng phát triển và mong muốn mở rộng quan hệ kinh doanh, đồng thời duy trì dòng chảy thông tin mạch lạc từ hiện tại sang tương lai.
a: Người viết đề xuất một hành động cụ thể: “Since you are attending too, maybe we can meet there?” – đây là lời mời hợp tác trực tiếp, phát triển tiếp ý từ câu trước về buổi họp ở Bangkok.
d: Cuối thư là phần kết truyền thống và lịch sự: “I hope you had a safe trip home, and I look forward to working with you soon.” – đây là cách kết thúc nhã nhặn, vừa mang tính cá nhân vừa mang tính chuyên nghiệp, phù hợp với phong cách thư tín công việc.
Question 16:
Although Vietnam is small, it shares important information with other countries because teamwork makes everyone safer. When Typhoon Noru hit in 2022, Vietnam and the Philippines worked together to help people.
Vietnam will continue to support ASEAN's disaster programs, and they hope to build stronger partnerships in the future.
ASEAN members meet twice a year to make plans, and Vietnam always joins these important meetings. If countries work together, they can reduce damage from natural disasters.
Vietnam helps ASEAN countries when storms or floods happen, and they send rescue teams quickly. The country has improved its warning systems, which save many lives every year.
Vietnam trains special teams that can travel to other countries, and they bring food, medicine, and equipment. The government spend money on new technology because they want to protect their neighbors.
a-c-d-e-bB. d-a-e-c-b C. e-d-c-a-b D. c-e-a-d-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
d: Văn bản mở đầu bằng câu: “Vietnam helps ASEAN countries when storms or floods happen…” – đây là phần giới thiệu vai trò tích cực của Việt Nam trong việc hỗ trợ các nước ASEAN ứng phó thiên tai, làm nền cho nội dung sau.
a: Tiếp theo là dẫn chứng thực tế để minh họa cho vai trò đó: “Although Vietnam is small, it shares important information…” – đặc biệt là khi Typhoon Noru xảy ra, thể hiện tinh thần hợp tác quốc tế và hiệu quả của các hành động cụ thể.
e: Đoạn văn mở rộng thêm về cách Việt Nam hỗ trợ: “Vietnam trains special teams that can travel to other countries…” – chi tiết về công tác huấn luyện và đầu tư công nghệ giúp nội dung liền mạch và cụ thể hơn.
c: Sau khi nêu rõ những hành động và năng lực cụ thể, văn bản chuyển sang khía cạnh chính sách: “ASEAN members meet twice a year to make plans…” – nêu rõ sự tham gia tích cực của Việt Nam vào cơ chế hợp tác chung của ASEAN.
b: Cuối cùng, đoạn văn kết lại bằng định hướng tương lai: “Vietnam will continue to support ASEAN's disaster programs…” – câu này mang tính cam kết và kết luận, thể hiện mong muốn xây dựng quan hệ lâu dài và bền vững.
Question 17:
Vietnam has changed its labor laws, which now allow workers to find jobs in other ASEAN countries more easily. These new policies help Vietnamese professionals, especially nurses and engineers, who want better opportunities abroad.
The Ministry of Labor monitors worker protection abroad, and they work with embassies to ensure fair treatment. If problems occur, Vietnamese officials can help their citizens quickly and effectively.
Vietnam continues to improve its policies each year, and it hopes to increase the number of professional exchanges within ASEAN by 2026.
The government provides special training programs for citizens, and these courses prepare them for international work standards. Although language barriers exist, many workers study English or other ASEAN languages because they understand the importance of communication.
Vietnam has signed several agreements with Singapore and Malaysia, which create special pathways for skilled workers to move between countries. When workers return home, they bring valuable experience and knowledge that benefits local businesses.
a-c-e-d-bB. a-d-e-b-c C. a-b-d-e-c D. a-e-d-c-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
a: Văn bản bắt đầu bằng thông tin nền: “Vietnam has changed its labor laws…” – đây là phần giới thiệu tổng thể về những thay đổi chính sách nhằm tạo thuận lợi cho người lao động, đồng thời nêu đối tượng chính là các chuyên gia như y tá và kỹ sư.
d: Tiếp theo, văn bản đề cập đến hành động cụ thể của chính phủ: “The government provides special training programs…” – câu này bổ sung cho phần trước bằng cách làm rõ cách Việt Nam chuẩn bị cho lực lượng lao động hội nhập quốc tế.
e: Sau đó, nội dung chuyển sang các thỏa thuận hợp tác quốc tế: “Vietnam has signed several agreements with Singapore and Malaysia…” – đây là bằng chứng về tầm ảnh hưởng và sự kết nối trong khu vực ASEAN.
b: Tiếp theo là cách Việt Nam bảo vệ công dân khi làm việc ở nước ngoài: “The Ministry of Labor monitors worker protection abroad…” – bổ sung thông tin về quyền lợi người lao động và sự hỗ trợ từ cơ quan chức năng.
c: Cuối cùng là phần kết thúc có định hướng tương lai rõ ràng: “Vietnam continues to improve its policies each year…” – câu này tổng kết các nỗ lực hiện tại và thể hiện khát vọng mở rộng cơ hội hợp tác chuyên môn trong tương lai.
Read the following passage about Vietnam's Next Generation in ASEAN Leadership and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
Vietnam's young leaders are becoming more active in ASEAN forums, and they bring fresh ideas to regional challenges. The government encourages students to participate in international programs, which helps them develop important skills for the future. Youth organizations across Vietnam organize workshops and conferences (18)_________. These activities create a strong foundation for Vietnam's next generation of leaders who will represent their country in ASEAN.
If the youth had been given more opportunities earlier, Vietnam would have developed even faster in regional leadership. Young people who have international experience often return to Vietnam with valuable knowledge and networks. The ASEAN Youth Forum provides a platform for Vietnamese students; (19)_________. Many universities now offer ASEAN studies courses, and the enrolment numbers increase every year.
Young Vietnamese professionals (20)_________. The Ministry of Education supports exchange programs; these initiatives strengthen Vietnam's position in ASEAN. Several government agencies collaborate to ensure that youth voices are heard in policy discussions about regional integration. Vietnamese students regularly participate in ASEAN competitions and often win top prizes in categories like innovation and environmental protection.
(21)_________, which demonstrates its recognition of the importance of digital skills. The ASEAN Young Professionals Network now includes many Vietnamese members who contribute innovative solutions to regional problems. Government scholarships help talented students attend universities in Singapore, Malaysia, and Thailand, creating valuable connections across the region. (22)_________.
Question 18:
teenagers had practiced mathematics and were learning about engineering
where teenagers can practice public speaking and learn about diplomacy
that teenagers who attend must demonstrate prior knowledge of politics
teenagers are focusing on computer coding and will study robotics
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. teenagers had practiced mathematics and were learning about engineering – SAI - Mệnh đề này không có liên từ quan hệ nối với danh từ “workshops and conferences”, khiến cấu trúc câu trở nên rời rạc và sai chức năng mệnh đề quan hệ. Ngoài ra, thì quá khứ hoàn thành “had practiced” và “were learning” không phù hợp vì câu đang mô tả hoạt động hiện tại hoặc thường xuyên, không phải một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.
B. where teenagers can practice public speaking and learn about diplomacy – ĐÚNG - Câu này sử dụng đại từ quan hệ “where” để thay thế cho cụm danh từ chỉ địa điểm “workshops and conferences”, rất chính xác về mặt chức năng ngữ pháp. Mệnh đề quan hệ này mô tả rõ ràng mục đích và nội dung của các hội thảo, đó là nơi thanh thiếu niên có thể luyện tập kỹ năng hùng biện và học về ngoại giao. Thì hiện tại đơn “can practice” và “learn” phù hợp với văn cảnh nói về những cơ hội đang có thực tế. Đây là câu hoàn chỉnh, rõ ràng và đúng cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.
C. that teenagers who attend must demonstrate prior knowledge of politics – SAI - Câu này sử dụng sai mệnh đề quan hệ vì có hai lớp mệnh đề chồng lên nhau (“that… who…”), gây rối và không rõ cái gì đang được bổ nghĩa. Ngoài ra, nội dung “must demonstrate prior knowledge of politics” (phải chứng minh kiến thức chính trị từ trước) cũng không hợp lý khi nói về workshops dành cho giới trẻ, đặc biệt trong ngữ cảnh phát triển kỹ năng lãnh đạo chung, không chỉ tập trung vào chính trị.
D. teenagers are focusing on computer coding and will study robotics – SAI - Mệnh đề này thiếu đại từ quan hệ kết nối với “workshops and conferences”, nên không đóng vai trò như một mệnh đề quan hệ. Hơn nữa, nội dung câu mang tính mô tả xu hướng học tập hơn là mô tả chức năng cụ thể của workshop/conference, khiến nó lệch mạch ngữ nghĩa của đoạn văn đang nói về kỹ năng lãnh đạo và ngoại giao chứ không phải lập trình – robot.
Tạm dịch: Youth organizations across Vietnam organize workshops and conferences where teenagers can practice public speaking and learn about diplomacy. (Các tổ chức thanh niên trên khắp Việt Nam tổ chức hội thảo và hội nghị, nơi thanh thiếu niên có thể rèn luyện kỹ năng hùng biện và học hỏi về ngoại giao.)
Question 19:
but teenagers must complete rigorous tests and submit formal applications
although teenagers focus primarily on technical skills and computer programming
so teenagers develop mathematical abilities and scientific research methods
D. it also connects them with peers from neighboring countries
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. but teenagers must complete rigorous tests and submit formal applications – SAI – Mệnh đề này có cấu trúc ngữ pháp đúng, nhưng ngữ nghĩa không phù hợp với câu gốc. Dấu chấm phẩy (“;”) dùng để nối hai mệnh đề độc lập có liên hệ chặt chẽ về nội dung. Tuy nhiên, phần “but teenagers must…” lại chuyển hướng ý nghĩa một cách đột ngột, không giải thích hoặc làm rõ thêm cho vế trước là “The ASEAN Youth Forum provides a platform…”. Cách nối này khiến câu thiếu tính liên kết logic và làm mờ ý chính của đoạn văn.
B. although teenagers focus primarily on technical skills and computer programming – SAI – Câu này không phải là một mệnh đề độc lập vì nó bắt đầu bằng “although”, khiến vế sau trở thành mệnh đề phụ. Do dấu chấm phẩy chỉ nối được hai mệnh đề độc lập, nên việc đặt một mệnh đề phụ phía sau là sai về mặt ngữ pháp. Ngoài ra, nội dung “technical skills and computer programming” cũng không liên quan trực tiếp đến chức năng của ASEAN Youth Forum đang được mô tả.
C. so teenagers develop mathematical abilities and scientific research methods – SAI – Tương tự câu B, mệnh đề này bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “so”, khiến nó không còn là mệnh đề độc lập đúng nghĩa. Dùng dấu chấm phẩy trước “so” là sai về dấu câu. Thêm nữa, ý nghĩa của câu này tập trung vào toán học và nghiên cứu khoa học, không gắn với nội dung đã nêu về “platform for Vietnamese students” trong ASEAN Youth Forum, nên lệch chủ đề.
D. it also connects them with peers from neighboring countries – ĐÚNG – Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh với chủ ngữ “it” và động từ “connects”, đúng ngữ pháp khi đứng sau dấu chấm phẩy. Về mặt ngữ nghĩa, câu này mở rộng và bổ sung ý cho mệnh đề trước: ASEAN Youth Forum không chỉ tạo nền tảng cho sinh viên Việt Nam mà còn kết nối họ với các bạn bè trong khu vực ASEAN. Đây là mối quan hệ bổ sung trực tiếp, rõ ràng, và logic – đúng chức năng của dấu “;”.
Tạm dịch: The ASEAN Youth Forum provides a platform for Vietnamese students; it also connects them with peers from neighboring countries. (Diễn đàn Thanh niên ASEAN tạo ra một nền tảng cho sinh viên Việt Nam; đồng thời kết nối họ với các bạn bè đến từ các quốc gia láng giềng.)
Question 20:
whom international companies are hiring at an unprecedented pace
B. which are competing in international forums at a remarkable level
C. are being recruited by regional organizations at an impressive rate
D. having been recognized by educational institutions at significant numbers
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. whom international companies are hiring at an unprecedented pace – SAI – Cấu trúc này không phù hợp với vai trò làm chủ ngữ của câu. “Whom international companies are hiring…” là một mệnh đề quan hệ rút gọn hoặc phụ thuộc, không thể đứng độc lập sau “Young Vietnamese professionals” mà không có mệnh đề chính. Câu thiếu động từ chính để hoàn chỉnh cấu trúc, nên sai ngữ pháp. Ngoài ra, “whom” thường không đứng đầu câu trong cấu trúc kiểu này.
B. which are competing in international forums at a remarkable level – SAI – Từ “which” dùng để thay thế cho danh từ không phải người, trong khi “Young Vietnamese professionals” là danh từ chỉ người. Do đó, dùng “which” ở đây là sai đại từ quan hệ. Thêm vào đó, mệnh đề “are competing…” không phù hợp để mô tả tình huống bị động hoặc khách quan mà câu đang hướng đến – vì chủ điểm là việc những chuyên gia trẻ được tuyển dụng, không phải “đang thi đấu”.
C. are being recruited by regional organizations at an impressive rate – ĐÚNG – Đây là một câu hoàn chỉnh, đúng cấu trúc câu bị động hiện tại tiếp diễn: chủ ngữ “Young Vietnamese professionals” + động từ “are being recruited” (đang được tuyển dụng) + by + tác nhân. Câu rõ ràng, đúng ngữ pháp, và hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh mô tả xu hướng hiện tại, cho thấy các tổ chức khu vực đang quan tâm và thu hút nhân tài trẻ từ Việt Nam. Cách diễn đạt “at an impressive rate” (với tốc độ ấn tượng) giúp nhấn mạnh quy mô và tầm ảnh hưởng.
D. having been recognized by educational institutions at significant numbers – SAI – Mở đầu bằng cụm phân từ hoàn thành “having been recognized” khiến câu này trở thành một mệnh đề phụ, thiếu chủ ngữ và động từ chính, nên không thể đứng độc lập làm vị ngữ của câu. Về ngữ nghĩa, cụm “recognized by educational institutions” không có liên kết rõ ràng với hành động hay xu hướng mà đoạn văn đang nhấn mạnh (tuyển dụng bởi tổ chức khu vực), khiến câu bị lạc chủ đề và sai cấu trúc.
Tạm dịch: Young Vietnamese professionals are being recruited by regional organizations at an impressive rate. (Các chuyên gia trẻ Việt Nam đang được các tổ chức khu vực tuyển dụng với tốc độ ấn tượng.)
Question 21:
It is a fact that Vietnam has invested in technology education for youth
Whether Singapore could implement technology education reforms for youth
How Thailand would approach digital literacy programs for students
What Malaysia has considered regarding technical skills training for children
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề danh ngữ
A. It is a fact that Vietnam has invested in technology education for youth – ĐÚNG – Câu này là một mệnh đề danh ngữ hoàn chỉnh với cấu trúc phổ biến: “It is a fact that + mệnh đề” (đó là một sự thật rằng…). Mệnh đề danh ngữ này hoạt động như chủ ngữ thực sự của câu chính, trước khi được giải thích thêm bằng mệnh đề quan hệ “which demonstrates…”. Về ngữ nghĩa, thông tin trong mệnh đề “Vietnam has invested in technology education for youth” hoàn toàn phù hợp với phần sau “which demonstrates its recognition of the importance of digital skills” – vì đầu tư vào giáo dục công nghệ chính là bằng chứng cho việc công nhận tầm quan trọng của kỹ năng số. Câu đầy đủ, đúng cấu trúc, rõ nghĩa và mạch lạc.
B. Whether Singapore could implement technology education reforms for youth – SAI – Mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng “Whether” là hợp ngữ pháp, nhưng chủ thể được nói đến lại là Singapore, trong khi cả đoạn văn tập trung vào Việt Nam. Thay đổi chủ thể như vậy gây lệch mạch ngữ nghĩa nghiêm trọng. Ngoài ra, “could implement” ở dạng điều kiện không chắc chắn cũng mâu thuẫn với phần sau là “which demonstrates…” – vì không thể dùng hành động có thể xảy ra trong tương lai ở quốc gia khác để chứng minh một thực tế đang diễn ra tại Việt Nam.
C. How Thailand would approach digital literacy programs for students – SAI – Cấu trúc “How + mệnh đề” có thể tạo thành mệnh đề danh ngữ, nhưng giống như câu B, chủ thể ở đây là Thailand, không ăn khớp với đại từ “its” trong mệnh đề quan hệ “which demonstrates its recognition…”, vốn rõ ràng đang nói về Việt Nam. Hơn nữa, thì “would approach” cũng không mang tính xác thực mạnh như “has invested”, nên không phù hợp để dẫn đến việc “demonstrates” trong phần sau.
D. What Malaysia has considered regarding technical skills training for children – SAI – Mặc dù cấu trúc “What + mệnh đề” tạo thành mệnh đề danh ngữ, nhưng lại sai về chủ thể (Malaysia thay vì Vietnam), dẫn đến đại từ “its” trong mệnh đề quan hệ trở nên không có tiền đề rõ ràng. Thêm nữa, “has considered” (đã cân nhắc) chỉ là hành động mang tính dự định, không đủ mạnh mẽ để chứng minh sự công nhận như trong mệnh đề quan hệ “which demonstrates…”. Vì vậy, sai về cả ngữ nghĩa lẫn mạch văn.
Tạm dịch: It is a fact that Vietnam has invested in technology education for youth, which demonstrates its recognition of the importance of digital skills. (Đó là một thực tế rằng Việt Nam đã đầu tư vào giáo dục công nghệ cho giới trẻ, điều này cho thấy quốc gia này công nhận tầm quan trọng của các kỹ năng số.)
Question 22:
These young artists showcase Vietnam's cultural heritage and promote traditional craftsmanship
These young scientists develop Vietnam's technological innovations and pursue environmental sustainability
C. These young athletes demonstrate Vietnam's sporting excellence and focus on international competition
D. These young ambassadors represent Vietnam's future leadership and show commitment to regional cooperation
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. These young artists showcase Vietnam's cultural heritage and promote traditional craftsmanship – SAI – Câu này đúng cấu trúc ngữ pháp nhưng sai về mạch nội dung. Trong đoạn văn, các câu trước đang tập trung vào giới trẻ Việt Nam tham gia học tập, ngoại giao và hợp tác khu vực, không phải về nghệ thuật hay di sản truyền thống. Việc chuyển sang nói về “artists” và “craftsmanship” khiến câu trở nên lạc chủ đề, không liên kết trực tiếp với học bổng, kết nối khu vực hay vai trò lãnh đạo tương lai của giới trẻ.
B. These young scientists develop Vietnam's technological innovations and pursue environmental sustainability – SAI – Dù mệnh đề này hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp, nhưng về ngữ nghĩa thì lại chuyển hướng quá đột ngột sang lĩnh vực khoa học và môi trường, không hề được đề cập trong những câu liền trước. Tính liên kết giữa phần “government scholarships” và “scientists” không rõ ràng, khiến câu thiếu mạch lạc trong dòng chảy lập luận.
C. These young athletes demonstrate Vietnam's sporting excellence and focus on international competition – SAI – Tương tự như A và B, câu này sai chủ đề. Từ đầu đến cuối đoạn, không có bất kỳ chi tiết nào liên quan đến thể thao hoặc thi đấu quốc tế. Việc đưa “young athletes” vào đây hoàn toàn không phù hợp và làm lệch thông điệp trung tâm về vai trò lãnh đạo khu vực của giới trẻ trong bối cảnh ASEAN.
D. These young ambassadors represent Vietnam's future leadership and show commitment to regional cooperation – ĐÚNG – Câu này vừa hoàn chỉnh về mặt cấu trúc ngữ pháp, vừa rất sát với nội dung tổng kết của đoạn văn. Sau khi đề cập đến học bổng, du học, kết nối khu vực và sự góp mặt của giới trẻ Việt Nam trong mạng lưới chuyên gia ASEAN, việc gọi họ là “young ambassadors” (những đại sứ trẻ) là hoàn toàn phù hợp. Mệnh đề “represent Vietnam's future leadership and show commitment to regional cooperation” tóm lược được mục tiêu xuyên suốt của cả đoạn: đào tạo thế hệ lãnh đạo trẻ cam kết với hợp tác khu vực. Đây là lựa chọn vừa mạch lạc, vừa truyền cảm hứng.
Tạm dịch: These young ambassadors represent Vietnam's future leadership and show commitment to regional cooperation. (Những đại sứ trẻ này đại diện cho vai trò lãnh đạo tương lai của Việt Nam và thể hiện cam kết đối với sự hợp tác trong khu vực.)
Tạm Dịch Bài Đọc
Các nhà lãnh đạo trẻ của Việt Nam ngày càng tích cực tham gia vào các diễn đàn của ASEAN, và họ mang đến những ý tưởng mới mẻ để giải quyết các thách thức trong khu vực. Chính phủ khuyến khích sinh viên tham gia các chương trình quốc tế, điều này giúp họ phát triển những kỹ năng quan trọng cho tương lai. Các tổ chức thanh niên trên khắp Việt Nam tổ chức các hội thảo và hội nghị, nơi thanh thiếu niên có thể rèn luyện kỹ năng nói trước công chúng và tìm hiểu về ngoại giao. Những hoạt động này tạo nên nền tảng vững chắc cho thế hệ lãnh đạo tiếp theo của Việt Nam – những người sẽ đại diện cho đất nước tại ASEAN.
Nếu thanh niên được trao nhiều cơ hội hơn từ sớm, Việt Nam đã có thể phát triển nhanh hơn nữa trong vai trò lãnh đạo khu vực. Những người trẻ có kinh nghiệm quốc tế thường trở về Việt Nam với kiến thức quý giá và các mối quan hệ rộng rãi. Diễn đàn Thanh niên ASEAN cung cấp một nền tảng cho sinh viên Việt Nam; đồng thời kết nối họ với các bạn bè đồng trang lứa từ các quốc gia láng giềng. Nhiều trường đại học hiện nay đã mở các khóa học về ASEAN, và số lượng sinh viên đăng ký học tăng lên qua từng năm.
Các chuyên gia trẻ người Việt đang được các tổ chức khu vực tuyển dụng với tốc độ ấn tượng. Bộ Giáo dục hỗ trợ các chương trình trao đổi; những sáng kiến này góp phần củng cố vị thế của Việt Nam trong ASEAN. Nhiều cơ quan chính phủ phối hợp để đảm bảo rằng tiếng nói của thanh niên được lắng nghe trong các cuộc thảo luận chính sách liên quan đến hội nhập khu vực. Sinh viên Việt Nam thường xuyên tham gia các cuộc thi của ASEAN và nhiều lần giành được giải cao ở các hạng mục như đổi mới sáng tạo và bảo vệ môi trường.
Thực tế là Việt Nam đã đầu tư vào giáo dục công nghệ cho giới trẻ, điều này chứng tỏ nước này nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng số. Mạng lưới Các Chuyên Gia Trẻ ASEAN hiện có nhiều thành viên người Việt đóng góp các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề trong khu vực. Các học bổng của chính phủ giúp những sinh viên tài năng theo học tại các trường đại học ở Singapore, Malaysia và Thái Lan, từ đó tạo ra những mối liên kết quý giá trong toàn khu vực. Những đại sứ trẻ này đại diện cho thế hệ lãnh đạo tương lai của Việt Nam và thể hiện cam kết đối với hợp tác khu vực.
Read the following passage about Vietnam's Contribution to ASEAN's Collective Response to Global Crises and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
Vietnam has emerged as a key player in ASEAN's unified approach to addressing global challenges. Since joining ASEAN in 1995, Vietnam has demonstrated a remarkable commitment to regional cooperation during times of crisis. The country has actively participated in numerous regional initiatives aimed at tackling issues ranging from public health emergencies to economic instability. This active engagement reflects Vietnam's dedication to strengthening ASEAN's collective resilience and promoting sustainable development across Southeast Asia.
In response to the COVID-19 pandemic, Vietnam showcased exceptional leadership by coordinating medical supply distribution throughout the region. When neighboring countries faced critical shortages, Vietnam mobilized its domestic resources to provide essential medical equipment. Additionally, Vietnamese medical experts collaborated with regional counterparts to share valuable insights on containing the virus. This spirit of solidarity significantly enhanced ASEAN's capacity to mitigate the pandemic's devastating impact and accelerated the region's recovery process.
Climate change represents another area where Vietnam has made substantial contributions to ASEAN's joint efforts. The country has pioneered innovative approaches to environmental conservation, particularly in the Mekong Delta region. Vietnam has implemented comprehensive flood management systems that serve as models for other ASEAN members facing similar challenges. Furthermore, Vietnam has advocated for stronger regional policies on renewable energy adoption, demonstrating its commitment to sustainable development goals. These initiatives have strengthened ASEAN's collective voice in global climate negotiations.
Beyond health and environmental concerns, Vietnam has played a crucial role in enhancing ASEAN's economic resilience. The country has consistently supported trade facilitation measures that benefit the entire region. Vietnam's strategic location and growing manufacturing sector have positioned it as an important link in regional supply chains. Moreover, Vietnam has championed digital transformation initiatives that help ASEAN economies adapt to changing global market conditions. Through these multifaceted contributions, Vietnam continues to reinforce ASEAN's ability to navigate complex global challenges while promoting regional prosperity and stability.
Question 23: According to the passage, which of the following is NOT mentioned as a contribution made by Vietnam to ASEAN?
A. Medical supply distribution
B. Climate change initiatives
C. Trade facilitation measures
D. Diplomatic conflict resolution
Giải Thích: Theo đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như là đóng góp của Việt Nam cho ASEAN?
Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...
A. Phân phối vật tư y tế
B. Các sáng kiến về biến đổi khí hậu
C. Các biện pháp tạo thuận lợi cho thương mại
D. Giải quyết xung đột ngoại giao
A. Medical supply distribution – SAI - Chi tiết này được nhắc rõ trong đoạn 2: “Vietnam showcased exceptional leadership by coordinating medical supply distribution throughout the region.” Điều này chứng minh Việt Nam đã hỗ trợ phân phối vật tư y tế trong khu vực ASEAN trong thời kỳ đại dịch.
B. Climate change initiatives – SAI - Đoạn 3 của bài nêu rõ vai trò tích cực của Việt Nam trong việc đối phó với biến đổi khí hậu, bao gồm các hệ thống quản lý lũ và chính sách năng lượng tái tạo. Đây là đóng góp thực tế trong lĩnh vực môi trường của ASEAN.
C. Trade facilitation measures – SAI - Trong đoạn 4, bài viết khẳng định rằng “Vietnam has consistently supported trade facilitation measures that benefit the entire region.” Điều này xác nhận Việt Nam có đóng góp vào việc thúc đẩy thương mại khu vực.
D. Diplomatic conflict resolution – ĐÚNG - Không có bất kỳ đoạn nào trong bài đề cập đến vai trò của Việt Nam trong việc giải quyết xung đột ngoại giao trong ASEAN hoặc toàn cầu. Đây là đáp án duy nhất không được đề cập trong bài, nên là lựa chọn chính xác.
Question 24: The word “remarkable” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to ________.
ordinary B. significant C. impressive D. extraordinary
Giải Thích: Từ “remarkable” ở đoạn 1 trái nghĩa với ________.
A. ordinary – ĐÚNG – Từ “remarkable” mang nghĩa là đáng chú ý, nổi bật, vượt trội. Từ trái nghĩa với nó là “ordinary” – nghĩa là bình thường, không có gì nổi bật. Cặp từ này đối lập nhau hoàn toàn về mức độ và sắc thái đánh giá. Trong ngữ cảnh câu gốc nói về “remarkable commitment to regional cooperation”, việc dùng “ordinary” sẽ làm mất đi tính tích cực và vượt trội của hành động mà Việt Nam thể hiện, do đó đây là đáp án phản nghĩa chính xác.
B. significant – SAI – “Significant” có nghĩa là quan trọng, đáng kể, cùng trường nghĩa tích cực và mang hàm ý nổi bật giống như “remarkable”, nên đây không thể là từ trái nghĩa. Thậm chí hai từ này trong một số ngữ cảnh còn gần đồng nghĩa.
C. impressive – SAI – “Impressive” có nghĩa là gây ấn tượng, thường dùng để mô tả điều gì đó khiến người khác chú ý hoặc thán phục, rất gần về nghĩa với “remarkable”. Việc chọn từ này là sai hoàn toàn vì nó không trái nghĩa mà gần như đồng nghĩa.
D. extraordinary – SAI – “Extraordinary” nghĩa là phi thường, vượt mức bình thường – cùng cấp độ nhấn mạnh với “remarkable”. Đây cũng là một từ đồng nghĩa chứ không đối lập, nên không phù hợp với yêu cầu tìm từ trái nghĩa.
Question 25: The word “its” in paragraph 2 refers to _________.
ASEAN'sB. Vietnam's C. the region's D. the pandemic's
Giải Thích: Từ “its” ở đoạn 2 đề cập đến _________.
B. Vietnam's – ĐÚNG – Đại từ “its” trong cụm “Vietnam mobilized its domestic resources to provide essential medical equipment” rõ ràng ám chỉ đến “Vietnam” – chủ ngữ của câu. Đây là cách dùng đại từ nhân xưng sở hữu hoàn toàn đúng để tránh lặp lại từ. Hơn nữa, về mặt logic, chỉ có Việt Nam mới có “domestic resources” (nguồn lực trong nước) để huy động, không phải ASEAN hay đại từ nào khác.
Question 26: The word “comprehensive” in paragraph 3 could be best replaced by _________.
complicated B. expensive C. limitedD. thorough
Giải Thích: Từ “comprehensive” ở đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. complicated – SAI – “Complicated” mang nghĩa là phức tạp, rắc rối về cấu trúc hoặc cách vận hành. Tuy nhiên, “comprehensive” trong đoạn văn mô tả các hệ thống quản lý lũ mà Việt Nam triển khai, với ý nhấn mạnh rằng các hệ thống này mang tính toàn diện, bao quát nhiều yếu tố, chứ không nói đến việc phức tạp hóa. Do đó, “complicated” không phù hợp về ngữ nghĩa.
B. expensive – SAI – “Expensive” mang nghĩa là đắt đỏ, tốn kém về chi phí, không liên quan gì đến ý nghĩa “toàn diện” của từ “comprehensive”. Đáp án này đánh lạc hướng bằng cách đưa vào một tính từ mô tả chi phí thay vì mức độ bao phủ hoặc tính đầy đủ, nên sai hoàn toàn về nghĩa.
C. limited – SAI – “Limited” trái nghĩa hoàn toàn với “comprehensive”. Trong khi “comprehensive” mang ý tích cực, mô tả sự bao quát, đầy đủ, thì “limited” lại diễn tả sự giới hạn, thiếu sót. Đây là lựa chọn sai rõ ràng về mặt đối lập ngữ nghĩa.
D. thorough – ĐÚNG – “Thorough” mang nghĩa là kỹ lưỡng, toàn diện, cẩn trọng trong từng chi tiết. Đây là từ đồng nghĩa sát nhất với “comprehensive” trong ngữ cảnh đoạn văn nói về các hệ thống quản lý lũ được triển khai bài bản và hiệu quả. Cả hai từ đều mang hàm ý về sự đầy đủ và toàn diện, nên “thorough” là lựa chọn thay thế chính xác nhất.
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Vietnam has regularly imposed trade restrictions that protect regional markets from global competition.
B. Vietnam has occasionally endorsed policies that ease commerce primarily for its domestic advantage.
C. Vietnam has selectively backed trade agreements that prioritize its economic interests over neighbors.
D. Vietnam has steadily promoted initiatives that make regional trade easier for all ASEAN members.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Việt Nam thường xuyên áp đặt các hạn chế thương mại để bảo vệ thị trường khu vực khỏi sự cạnh tranh toàn cầu.
B. Việt Nam đôi khi tán thành các chính sách tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại chủ yếu vì lợi thế trong nước.
C. Việt Nam đã chọn lọc ủng hộ các hiệp định thương mại ưu tiên lợi ích kinh tế của mình hơn các nước láng giềng.
D. Việt Nam đã liên tục thúc đẩy các sáng kiến giúp thương mại khu vực dễ dàng hơn cho tất cả các thành viên ASEAN.
A. Vietnam has regularly imposed trade restrictions that protect regional markets from global competition – SAI – Câu này hoàn toàn trái nghĩa với câu gốc. Câu gốc nói về việc hỗ trợ các biện pháp tạo thuận lợi cho thương mại trong khu vực (facilitation measures), nghĩa là giảm bớt rào cản thương mại. Trong khi đó, phương án A lại nói đến việc áp đặt các biện pháp hạn chế thương mại (“imposed trade restrictions”), tức là làm khó dễ hoặc kiểm soát thị trường – trái ngược hoàn toàn về thông điệp. Đây là một sự đánh lạc hướng thường gặp trong câu hỏi paraphrase.
B. Vietnam has occasionally endorsed policies that ease commerce primarily for its domestic advantage – SAI – Câu này làm sai lệch tính ổn định và tính khu vực trong hành động của Việt Nam. Câu gốc sử dụng “consistently” để nhấn mạnh sự liên tục, bền bỉ trong việc ủng hộ các biện pháp thương mại mang lợi ích cho toàn khu vực. Trong khi đó, phương án B lại dùng “occasionally” (thỉnh thoảng) và chỉ nhấn mạnh lợi ích cho riêng Việt Nam (“for its domestic advantage”), khiến ý nghĩa bị thu hẹp, mất đi tinh thần hợp tác khu vực.
C. Vietnam has selectively backed trade agreements that prioritize its economic interests over neighbors – SAI – Dù có vẻ giống về từ vựng, phương án này vẫn không đúng về tinh thần câu gốc. Từ “selectively backed” cho thấy sự lựa chọn không nhất quán, ngụ ý Việt Nam chỉ ủng hộ khi có lợi cho mình, còn “prioritize its economic interests over neighbors” lại mang nghĩa thiên vị lợi ích riêng. Điều này mâu thuẫn với “benefit the entire region” trong câu gốc – nơi nhấn mạnh đến tinh thần đồng thuận, cộng hưởng chứ không phải lợi ích cá nhân.
D. Vietnam has steadily promoted initiatives that make regional trade easier for all ASEAN members – ĐÚNG – Phương án này là sự diễn giải sát nghĩa và hợp lý nhất với câu gốc. “Consistently supported” được diễn giải lại thành “steadily promoted” – đều thể hiện sự ổn định và liên tục. “Trade facilitation measures” được diễn tả rõ hơn bằng “initiatives that make regional trade easier” – tức là các sáng kiến giúp thương mại thuận lợi hơn. Cuối cùng, cụm “for all ASEAN members” hoàn toàn tương đương với “benefit the entire region”. Đây là một phép diễn giải giữ nguyên cả tinh thần hợp tác khu vực lẫn sắc thái tích cực, vì vậy là đáp án chính xác.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Vietnam joined ASEAN in 2000 after proving its value during regional economic crises.
B. Vietnam's climate initiatives have focused exclusively on coastal erosion prevention.
C. Vietnam provided medical supplies to neighboring countries during the pandemic.
D. Vietnam opposes digital transformation due to threats against local businesses.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 2000 sau khi chứng minh được giá trị của mình trong các cuộc khủng hoảng kinh tế khu vực.
B. Các sáng kiến về khí hậu của Việt Nam chỉ tập trung vào việc ngăn ngừa xói mòn bờ biển.
C. Việt Nam đã cung cấp vật tư y tế cho các nước láng giềng trong thời gian xảy ra đại dịch.
D. Việt Nam phản đối chuyển đổi số do các mối đe dọa đối với doanh nghiệp địa phương.
A. Vietnam joined ASEAN in 2000 after proving its value during regional economic crises – SAI – Câu này sai ở cả mốc thời gian lẫn chi tiết nội dung. Đoạn đầu của bài viết nêu rõ rằng Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, không phải 2000. Ngoài ra, lý do gia nhập ASEAN không được mô tả là do “chứng minh được năng lực kinh tế trong khủng hoảng”, mà bài viết chỉ đơn giản nhấn mạnh sự cam kết với hợp tác khu vực sau khi gia nhập. Vì vậy, cả thông tin và lập luận đều sai.
B. Vietnam's climate initiatives have focused exclusively on coastal erosion prevention – SAI – Đoạn 3 của bài viết mô tả các đóng góp của Việt Nam trong vấn đề biến đổi khí hậu, bao gồm hệ thống quản lý lũ tại đồng bằng sông Cửu Long và chính sách năng lượng tái tạo. Điều này chứng tỏ rằng các sáng kiến khí hậu không chỉ tập trung vào xói mòn bờ biển, mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác. Việc dùng từ “exclusively” (duy nhất/chỉ) khiến câu trở nên tuyệt đối hóa và không đúng với nội dung gốc.
C. Vietnam provided medical supplies to neighboring countries during the pandemic – ĐÚNG – Câu này chính xác hoàn toàn với nội dung được nêu rõ trong đoạn 2: “Vietnam mobilized its domestic resources to provide essential medical equipment” và “when neighboring countries faced critical shortages…”. Điều này khẳng định Việt Nam đã cung cấp thiết bị y tế cho các nước láng giềng trong giai đoạn đại dịch, đúng với thông tin và tinh thần của đoạn văn.
D. Vietnam opposes digital transformation due to threats against local businesses – SAI – Ngược lại hoàn toàn với thông điệp của đoạn 4. Bài viết nêu rõ rằng Việt Nam đã “championed digital transformation initiatives” – tức là tích cực đi đầu và ủng hộ quá trình chuyển đổi số, nhằm giúp các nền kinh tế ASEAN thích nghi với thị trường toàn cầu. Không có chi tiết nào nói rằng Việt Nam phản đối vì lý do bảo vệ doanh nghiệp trong nước, nên đây là lựa chọn hoàn toàn sai.
Question 29: In which paragraph does the writer mention Vietnam's contributions to ASEAN's climate change efforts?
Paragraph 3B. Paragraph 2 C. Paragraph 1 D. Paragraph 4
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả đề cập đến những đóng góp của Việt Nam vào nỗ lực ứng phó với biến đổi khí hậu của ASEAN?
A. Paragraph 3 – ĐÚNG – Đoạn 3 hoàn toàn tập trung vào vấn đề biến đổi khí hậu, mở đầu bằng câu chủ đề rõ ràng: “Climate change represents another area where Vietnam has made substantial contributions to ASEAN's joint efforts.” Sau đó, đoạn liệt kê những hành động cụ thể như: triển khai hệ thống quản lý lũ, tiên phong về bảo tồn môi trường ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, và thúc đẩy chính sách năng lượng tái tạo. Đây là bằng chứng rõ ràng và toàn diện nhất cho đóng góp khí hậu của Việt Nam.
Question 30: In which paragraph does the writer mention Vietnam's role in strengthening ASEAN's economic resilience?
Paragraph 1 B.Paragraph 4C. Paragraph 2 D. Paragraph 3
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả đề cập đến vai trò của Việt Nam trong việc tăng cường khả năng phục hồi kinh tế của ASEAN?
B. Paragraph 4 – ĐÚNG – Cả đoạn 4 tập trung vào đóng góp của Việt Nam trong lĩnh vực kinh tế. Câu đầu tiên đã nhấn mạnh: “Vietnam has played a crucial role in enhancing ASEAN's economic resilience.” Các chi tiết như hỗ trợ thương mại, tham gia chuỗi cung ứng, và thúc đẩy chuyển đổi số đều là bằng chứng cho vai trò đó. Đoạn này là phần trọng tâm về kinh tế, rõ ràng và đầy đủ.
Tạm Dịch Bài Đọc
Việt Nam đã vươn lên trở thành một nhân tố chủ chốt trong cách tiếp cận thống nhất của ASEAN nhằm đối phó với các thách thức toàn cầu. Kể từ khi gia nhập ASEAN vào năm 1995, Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với hợp tác khu vực, đặc biệt trong những thời điểm khủng hoảng. Đất nước này đã tích cực tham gia vào nhiều sáng kiến khu vực nhằm giải quyết các vấn đề từ khẩn cấp y tế công cộng đến bất ổn kinh tế. Sự tham gia tích cực đó phản ánh sự tận tâm của Việt Nam trong việc củng cố khả năng chống chịu chung của ASEAN và thúc đẩy phát triển bền vững trên toàn khu vực Đông Nam Á.
Đáp lại đại dịch COVID-19, Việt Nam đã thể hiện vai trò lãnh đạo xuất sắc thông qua việc điều phối phân phối vật tư y tế trên toàn khu vực. Khi các quốc gia láng giềng đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng, Việt Nam đã huy động các nguồn lực trong nước để cung cấp thiết bị y tế thiết yếu. Ngoài ra, các chuyên gia y tế Việt Nam còn hợp tác với các đồng nghiệp trong khu vực để chia sẻ những hiểu biết quý giá trong việc kiểm soát virus. Tinh thần đoàn kết này đã góp phần nâng cao đáng kể năng lực của ASEAN trong việc giảm thiểu tác động tàn phá của đại dịch và đẩy nhanh quá trình phục hồi của khu vực.
Biến đổi khí hậu là một lĩnh vực khác mà Việt Nam đã đóng góp đáng kể vào các nỗ lực chung của ASEAN. Đất nước này đã tiên phong trong việc áp dụng các phương pháp sáng tạo để bảo tồn môi trường, đặc biệt là tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Việt Nam đã triển khai các hệ thống quản lý lũ toàn diện, trở thành hình mẫu cho các quốc gia ASEAN khác đang đối mặt với những thách thức tương tự. Hơn nữa, Việt Nam đã tích cực kêu gọi các chính sách khu vực mạnh mẽ hơn trong việc áp dụng năng lượng tái tạo, qua đó thể hiện cam kết đối với các mục tiêu phát triển bền vững. Những sáng kiến này đã củng cố tiếng nói chung của ASEAN trong các cuộc đàm phán khí hậu toàn cầu.
Vượt lên trên các mối quan tâm về y tế và môi trường, Việt Nam còn đóng vai trò thiết yếu trong việc tăng cường khả năng phục hồi kinh tế của ASEAN. Quốc gia này liên tục ủng hộ các biện pháp thúc đẩy thương mại có lợi cho toàn khu vực. Với vị trí địa lý chiến lược và lĩnh vực sản xuất đang phát triển mạnh mẽ, Việt Nam đã trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng khu vực. Bên cạnh đó, Việt Nam còn đi đầu trong việc thúc đẩy các sáng kiến chuyển đổi số, giúp các nền kinh tế ASEAN thích nghi với những biến động của thị trường toàn cầu. Thông qua những đóng góp đa dạng này, Việt Nam tiếp tục củng cố khả năng của ASEAN trong việc vượt qua các thách thức toàn cầu phức tạp, đồng thời thúc đẩy sự thịnh vượng và ổn định của khu vực.
Read the following passage about the Vietnam's Pharmaceutical Industry Development in the ASEAN Market and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.
Vietnam's pharmaceutical industry has made remarkable strides in recent years, going off the beaten track compared to traditional development models. Since joining ASEAN in 1995, Vietnamese pharmaceutical companies have transformed from small domestic operations into regional competitors. This transformation reflects the country's strategic vision to become a pharmaceutical manufacturing hub within Southeast Asia. Despite ongoing challenges in research capabilities, Vietnam has leveraged its competitive labor costs and improving regulatory framework to attract significant international investment in pharmaceutical production facilities.
The COVID-19 pandemic accelerated Vietnam's pharmaceutical sector growth by highlighting the critical importance of regional supply chain resilience. When neighboring countries faced medical supply shortages, Vietnamese manufacturers rapidly scaled production of essential medications and protective equipment. This crisis response demonstrated Vietnam's emerging capacity to serve broader ASEAN markets during emergencies. Furthermore, the pandemic catalyzed new collaborative research initiatives between Vietnamese pharmaceutical companies and international partners, particularly in vaccine development and infectious disease treatments.
[I] Vietnam's pharmaceutical industry has implemented comprehensive quality control systems that align with international standards. [II] These rigorous protocols have enabled Vietnamese products to gain regulatory approvals across multiple ASEAN markets. [III] This approach has positioned Vietnamese pharmaceutical companies as important contributors to healthcare accessibility throughout Southeast Asia, especially in markets where expensive imported medications remain out of reach for many patients. [IV]
Looking ahead, Vietnam faces both opportunities and challenges in further developing its pharmaceutical industry within ASEAN. The country must balance ambitious expansion goals with the need for sustainable practices and continued quality improvements. Vietnam's pharmaceutical sector would benefit from increased investment in advanced research facilities and specialized workforce training programs. Despite these challenges, industry analysts predict that Vietnam will continue strengthening its position as a pharmaceutical manufacturing center in ASEAN, potentially capturing up to 25% of the regional generic medication market within the next decade.
Question 31: The phrase “off the beaten track” in paragraph 1 could be best replaced by _________.
falling behind B.breaking awayC. moving forward D. looking around
Giải Thích: Cụm từ “off the beaten track” ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. falling behind – SAI – Cụm này mang nghĩa là “tụt lại phía sau”, thường dùng để mô tả sự chậm phát triển hoặc không bắt kịp xu thế. Trong khi đó, cụm “off the beaten track” trong bài mang hàm ý tích cực: đi theo con đường khác biệt, không theo mô hình truyền thống. “Falling behind” thể hiện sự thụ động và tiêu cực, trái hẳn với tinh thần chủ động đổi mới được mô tả.
B. breaking away – ĐÚNG – “Breaking away” có nghĩa là rời khỏi, tách ra khỏi khuôn mẫu cũ hoặc truyền thống, hoàn toàn tương đương về ngữ nghĩa với “off the beaten track”. Trong ngữ cảnh bài viết, cụm này nhấn mạnh việc ngành dược Việt Nam đã phát triển theo một hướng khác so với các mô hình truyền thống – đây là sự khác biệt chiến lược, không phải sự tụt hậu. Do đó, “breaking away” là lựa chọn chính xác nhất.
C. moving forward – SAI – Cụm này mang nghĩa là “tiến về phía trước”, tức là phát triển, nhưng không nhấn mạnh yếu tố “khác biệt” hay “thoát ly mô hình cũ” như cụm gốc. Nếu chỉ chọn “moving forward” thì không phản ánh đầy đủ ý nghĩa rằng ngành dược Việt Nam đang đi theo hướng riêng biệt, chứ không đơn thuần là tiến lên.
D. looking around – SAI – “Looking around” mang nghĩa là quan sát xung quanh hoặc tìm hiểu, không mang ý nghĩa rõ ràng nào về sự phát triển, chuyển hướng hoặc đổi mới mô hình. Câu trả lời này không liên quan đến nội dung hoặc sắc thái của cụm từ gốc, nên bị loại.
Question 32: The word “its” in paragraph 1 refers to _________.
A. Research capabilities
B. International investment
C. Vietnam
D. Pharmaceutical industry
Giải Thích: Từ “its” trong đoạn 1 ám chỉ đến _________.
A. Năng lực nghiên cứu
B. Đầu tư quốc tế
C. Việt Nam
D. Ngành công nghiệp dược phẩm
C. Vietnam – ĐÚNG – “Its” trong cụm “its competitive labor costs and improving regulatory framework” rõ ràng ám chỉ Việt Nam, vì cả đoạn đang mô tả quá trình phát triển ngành dược Việt Nam. Chủ ngữ của câu trước là “Vietnam”, và cấu trúc câu cho thấy Việt Nam đang tận dụng những lợi thế của chính mình, tức là lao động giá rẻ và khung pháp lý đang được cải thiện. Đây là lựa chọn hoàn toàn đúng về mặt đại từ thay thế và mạch văn.
Question 33: According to the passage, all of the following are true about Vietnam's pharmaceutical industry EXCEPT?
A. It has implemented quality control systems aligned with international standards
B. It focuses on developing affordable generic medications
C. It expanded production during the COVID-19 pandemic
D. It has achieved complete pharmaceutical self-sufficiency
Giải Thích: Theo đoạn văn, tất cả những điều sau đây là đúng về ngành dược phẩm của Việt Nam TRỪ?
A. Ngành đã triển khai các hệ thống kiểm soát chất lượng phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế
B. Ngành tập trung vào việc phát triển các loại thuốc generic giá cả phải chăng
C. Ngành mở rộng sản xuất trong đại dịch COVID-19
D. Ngành đã đạt được khả năng tự cung tự cấp dược phẩm hoàn toàn
A. It has implemented quality control systems aligned with international standards – ĐÚNG – Thông tin này được nêu rõ trong đoạn 3: “Vietnam's pharmaceutical industry has implemented comprehensive quality control systems that align with international standards.” Điều này cho thấy ngành dược Việt Nam đã xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng theo chuẩn toàn cầu, phù hợp với lựa chọn A.
B. It focuses on developing affordable generic medications – ĐÚNG – Dù chi tiết này không nằm trong đoạn văn gốc ban đầu, nhưng được bổ sung trong câu chèn ở Question 36 (“Vietnam has strategically focused on developing generic medications that address the region’s most prevalent health concerns while remaining affordable”), đồng thời cũng được phản ánh trong đoạn 3: “…especially in markets where expensive imported medications remain out of reach for many patients.” Điều này cho thấy rõ sự tập trung vào thuốc generic giá rẻ để tăng khả năng tiếp cận y tế.
C. It expanded production during the COVID-19 pandemic – ĐÚNG – Đoạn 2 nói rất rõ rằng trong đại dịch, “Vietnamese manufacturers rapidly scaled production of essential medications and protective equipment.” Đây là bằng chứng rõ ràng cho việc mở rộng quy mô sản xuất trong giai đoạn khủng hoảng y tế.
D. It has achieved complete pharmaceutical self-sufficiency – SAI – Không có đoạn nào trong bài đề cập đến việc Việt Nam đã hoàn toàn tự chủ về dược phẩm. Trái lại, bài viết nhấn mạnh rằng Việt Nam vẫn đang cần “investment in advanced research facilities and specialized workforce training programs” – nghĩa là vẫn còn phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài và chưa đạt đến mức tự chủ tuyệt đối. Việc chọn từ “complete self-sufficiency” khiến phương án này trở thành thông tin sai lệch, và do đó là đáp án đúng của câu hỏi EXCEPT.
Question 34: Which of the following best summarises paragraph 2?
A. The pandemic boosted Vietnam's pharmaceutical growth through increased production and new research partnerships.
B. Vietnam's pharmaceutical companies focused primarily on vaccine development during the COVID-19 pandemic.
C. Medical supply shortages in Vietnam led to improved regional collaboration within the ASEAN marketplace.
D. International partners provided essential support to help Vietnam overcome its pharmaceutical limitations.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 2?
A. Đại dịch đã thúc đẩy tăng trưởng dược phẩm của Việt Nam thông qua việc tăng sản lượng và các quan hệ đối tác nghiên cứu mới.
B. Các công ty dược phẩm của Việt Nam chủ yếu tập trung vào phát triển vắc-xin trong đại dịch COVID-19.
C. Tình trạng thiếu hụt nguồn cung y tế tại Việt Nam đã dẫn đến sự hợp tác khu vực được cải thiện trong thị trường ASEAN.
D. Các đối tác quốc tế đã cung cấp hỗ trợ thiết yếu để giúp Việt Nam vượt qua những hạn chế về dược phẩm.
A. The pandemic boosted Vietnam's pharmaceutical growth through increased production and new research partnerships – ĐÚNG – Đây là tóm tắt đầy đủ và chính xác nhất nội dung của đoạn 2. Đoạn này mô tả hai diễn biến song song trong đại dịch: (1) Việt Nam nhanh chóng mở rộng sản xuất các loại thuốc thiết yếu và thiết bị y tế, và (2) các công ty dược Việt Nam đã hợp tác nghiên cứu với đối tác quốc tế, đặc biệt trong phát triển vắc xin và điều trị bệnh truyền nhiễm. Cả hai yếu tố này đều góp phần thúc đẩy tăng trưởng của ngành trong bối cảnh khủng hoảng. Tóm lại, phương án A phản ánh chính xác cả phạm vi và trọng tâm của đoạn.
B. Vietnam's pharmaceutical companies focused primarily on vaccine development during the COVID-19 pandemic – SAI – Mặc dù vaccine là một phần trong nội dung đoạn 2, nhưng không phải trọng tâm chính. Đoạn nói rõ rằng ngoài nghiên cứu vaccine, còn có mở rộng sản xuất và cung ứng thiết bị y tế. Cách dùng “focused primarily” làm thu hẹp nội dung, khiến câu này trở thành tóm tắt không đầy đủ.
C. Medical supply shortages in Vietnam led to improved regional collaboration within the ASEAN marketplace – SAI – Câu này diễn giải sai hoàn toàn. Bài viết nói rằng các nước láng giềng thiếu vật tư y tế, và Việt Nam đã hỗ trợ bằng cách tăng cường sản xuất. Không có chi tiết nào nói rằng Việt Nam thiếu hàng hay nhờ ASEAN hỗ trợ, nên đây là sự đảo ngược thông tin, dẫn đến sai lệch về nội dung.
D. International partners provided essential support to help Vietnam overcome its pharmaceutical limitations – SAI – Dù bài có nhắc đến việc hợp tác nghiên cứu với đối tác quốc tế, nhưng không có chỗ nào nói rằng Việt Nam phụ thuộc vào sự hỗ trợ thiết yếu từ bên ngoài. Hơn nữa, nội dung chính của đoạn là sự chủ động của Việt Nam trong việc mở rộng sản xuất và hợp tác – chứ không nhấn mạnh vào vai trò “giúp đỡ” của đối tác. Câu này làm sai lệch vai trò chủ động của Việt Nam trong bối cảnh đại dịch.
Question 35: The word “capacity” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to _________.
potential B. capabilityC. limitation D. productivity
Giải Thích: Từ “capacity” ở đoạn 2 trái nghĩa với _________.
A. potential – SAI – “Potential” (tiềm năng) mang nghĩa gần giống với “capacity” (năng lực, khả năng). Cả hai đều đề cập đến mức độ mà một người hoặc tổ chức có thể đạt được điều gì đó. Do đó, đây là từ đồng nghĩa, không phải từ trái nghĩa.
B. capability – SAI – “Capability” (khả năng) là từ gần như đồng nghĩa trực tiếp với “capacity”. Cả hai đều có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến năng lực kỹ thuật, sản xuất, hoặc tổ chức. Đây rõ ràng không thể là từ trái nghĩa.
C. limitation – ĐÚNG – “Limitation” mang nghĩa là sự hạn chế, giới hạn, trái ngược hoàn toàn với “capacity”, vốn ám chỉ khả năng hoặc năng lực để thực hiện một điều gì đó. Trong ngữ cảnh bài viết, “Vietnam's emerging capacity to serve broader ASEAN markets” mô tả khả năng ngày càng tăng của Việt Nam, và từ trái nghĩa với “capacity” trong trường hợp này chắc chắn là “limitation”.
D. productivity – SAI – “Productivity” là năng suất, tức là mức độ sản lượng đạt được trong một đơn vị thời gian. Tuy cùng trường nghĩa rộng với “capacity”, nhưng “productivity” đề cập đến hiệu quả sản xuất, chứ không đối lập về mặt nghĩa. Nó không phải là phản nghĩa của “capacity”, mà là một khái niệm liên quan nhưng không tương phản.
Question 36: Where in paragraph 3 does the following sentence best fit?
Additionally, Vietnam has strategically focused on developing generic medications that address the region's most prevalent health concerns while remaining affordable.
[I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 3?
A. [I] – SAI – Câu [I] nói về việc ngành dược Việt Nam đã triển khai hệ thống kiểm soát chất lượng theo chuẩn quốc tế. Nếu chèn câu về thuốc generic vào đây thì sẽ lệch mạch logic, vì đang nói về vấn đề kỹ thuật – chất lượng sản phẩm, chứ không phải loại thuốc hoặc định hướng chiến lược. Việc đưa câu bổ sung về chiến lược phát triển thuốc generic vào vị trí này khiến đoạn mất đi sự mạch lạc.
B. [II] – SAI – Câu [II] đề cập đến việc các quy trình nghiêm ngặt đã giúp sản phẩm dược Việt Nam được phê duyệt tại nhiều thị trường ASEAN. Đây là kết quả trực tiếp từ câu [I], vẫn đang nằm trong mạch “chất lượng và tiêu chuẩn hóa”. Việc chen vào một ý mới về thuốc generic tại đây sẽ ngắt mạch lập luận từ tiêu chuẩn đến phê duyệt, làm giảm tính chặt chẽ của đoạn.
C. [III] – ĐÚNG – Câu [III] mở rộng từ [II] và bắt đầu nói về vai trò của các công ty dược Việt Nam trong việc đóng góp vào khả năng tiếp cận y tế trong khu vực, đặc biệt ở những nơi thuốc nhập khẩu đắt đỏ. Chính trong mạch lập luận này – về khả năng tiếp cận và chi phí hợp lý – việc chèn câu nói rằng Việt Nam tập trung vào phát triển thuốc generic giá rẻ để giải quyết vấn đề y tế phổ biến trong khu vực là hoàn toàn hợp lý. Nó vừa hỗ trợ ý chính của đoạn, vừa làm rõ lý do vì sao dược phẩm Việt Nam có thể đóng góp tích cực cho khu vực. Đây là vị trí phù hợp nhất.
D. [IV] – SAI – [IV] là phần kết của đoạn, nhằm tổng kết lại vai trò của các công ty dược Việt Nam trong việc cải thiện khả năng tiếp cận chăm sóc sức khỏe tại Đông Nam Á. Nếu đưa câu mới vào sau [IV] thì sẽ bị muộn, vì nội dung chiến lược thuốc generic lẽ ra phải được nêu trước khi tổng kết, nhằm làm rõ cơ sở dẫn đến kết luận.
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Vietnam should prioritize rapid growth over environmental concerns to achieve market dominance.
B. Vietnam needs to manage growth targets while maintaining sustainability and enhancing product quality.
C. Vietnam must focus on quality control systems before attempting to expand pharmaceutical production.
D. Vietnam's expansion requires international partnerships to ensure sustainable manufacturing practices.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu gạch chân trong đoạn 4?
A. Việt Nam nên ưu tiên tăng trưởng nhanh hơn các mối quan tâm về môi trường để đạt được sự thống lĩnh thị trường.
B. Việt Nam cần quản lý các mục tiêu tăng trưởng trong khi vẫn duy trì tính bền vững và nâng cao chất lượng sản phẩm.
C. Việt Nam phải tập trung vào các hệ thống kiểm soát chất lượng trước khi cố gắng mở rộng sản xuất dược phẩm.
D. Sự mở rộng của Việt Nam đòi hỏi phải có quan hệ đối tác quốc tế để đảm bảo các hoạt động sản xuất bền vững.
A. Vietnam should prioritize rapid growth over environmental concerns to achieve market dominance – SAI – Câu này bóp méo hoàn toàn thông điệp gốc. Câu gốc nhấn mạnh việc cân bằng giữa tăng trưởng và phát triển bền vững, còn phương án A lại nói Việt Nam ưu tiên tăng trưởng và bỏ qua yếu tố môi trường, điều này trái nghĩa với “balance”. Đây là lỗi suy diễn sai về mặt nội dung và logic.
B. Vietnam needs to manage growth targets while maintaining sustainability and enhancing product quality – ĐÚNG – Đây là sự diễn đạt lại (paraphrase) chính xác nhất về mặt ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. “Balance ambitious expansion goals” được diễn đạt lại bằng “manage growth targets”, “sustainable practices” thành “maintaining sustainability”, và “continued quality improvements” chuyển thành “enhancing product quality”. Mọi yếu tố then chốt trong câu gốc đều được giữ lại và diễn đạt lại mượt mà, rõ nghĩa hơn – đây là lựa chọn hoàn hảo.
C. Vietnam must focus on quality control systems before attempting to expand pharmaceutical production – SAI – Câu này làm thay đổi thứ tự ưu tiên của nội dung. Trong khi câu gốc nhấn mạnh đến sự cân bằng cùng lúc giữa tăng trưởng và cải thiện chất lượng, thì phương án C lại yêu cầu hoàn thành việc kiểm soát chất lượng trước, rồi mới được mở rộng sản xuất. Đây là sự thay đổi logic câu, không còn là paraphrase chính xác.
D. Vietnam's expansion requires international partnerships to ensure sustainable manufacturing practices – SAI – Câu này đưa thêm một yếu tố mới không hề được đề cập trong câu gốc là “international partnerships”. Ngoài ra, nó làm mất đi trọng tâm cân bằng giữa tăng trưởng và chất lượng, khiến câu trở nên thiếu chính xác và thiếu đầy đủ khi so với ý gốc.
Question 38: Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Vietnam has focused on affordable generic medications that address regional health concerns.
B. Vietnam's pharmaceutical industry has surpassed all other ASEAN countries in research capabilities.
C. The pandemic caused Vietnamese pharmaceutical companies to lose market share to foreign competitors.
D. Vietnam currently controls twenty-five percent of the regional pharmaceutical manufacturing market.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Việt Nam tập trung vào các loại thuốc gốc giá cả phải chăng giải quyết các vấn đề sức khỏe trong khu vực.
B. Ngành công nghiệp dược phẩm của Việt Nam đã vượt qua tất cả các nước ASEAN khác về năng lực nghiên cứu.
C. Đại dịch khiến các công ty dược phẩm Việt Nam mất thị phần vào tay các đối thủ cạnh tranh nước ngoài.
D. Việt Nam hiện kiểm soát hai mươi lăm phần trăm thị trường sản xuất dược phẩm trong khu vực.
A. Vietnam has focused on affordable generic medications that address regional health concerns – ĐÚNG – Thông tin này xuất hiện rõ ràng trong câu chèn ở Question 36, được xác nhận là phù hợp với đoạn 3. Câu đó nói: “Vietnam has strategically focused on developing generic medications that address the region’s most prevalent health concerns while remaining affordable.” Ngoài ra, đoạn 3 cũng nhấn mạnh vai trò của Việt Nam trong việc giúp tăng khả năng tiếp cận y tế tại các thị trường nơi thuốc nhập khẩu quá đắt đỏ. Điều này khẳng định rằng Việt Nam thật sự tập trung phát triển thuốc generic giá rẻ có ích cho khu vực.
B. Vietnam's pharmaceutical industry has surpassed all other ASEAN countries in research capabilities – SAI – Trái lại, đoạn 1 khẳng định rằng “ongoing challenges in research capabilities” vẫn là một điểm yếu mà Việt Nam đang đối mặt. Không hề có thông tin nào cho thấy Việt Nam vượt qua các nước ASEAN khác về mặt nghiên cứu. Ngược lại, đây là một lĩnh vực cần tiếp tục đầu tư mạnh mẽ.
C. The pandemic caused Vietnamese pharmaceutical companies to lose market share to foreign competitors – SAI – Nội dung bài viết cho thấy điều ngược lại: trong đại dịch, Việt Nam đã mở rộng sản xuất, tăng cường hợp tác quốc tế và khẳng định năng lực cung ứng cho thị trường khu vực. Không có bất kỳ chi tiết nào đề cập đến việc mất thị phần vào tay đối thủ nước ngoài.
D. Vietnam currently controls twenty-five percent of the regional pharmaceutical manufacturing market – SAI – Đoạn cuối cùng nói rằng Việt Nam có tiềm năng chiếm tới 25% thị phần thuốc generic trong ASEAN trong thập kỷ tới, chứ chưa đạt được mức này ở thời điểm hiện tại. Do đó, câu này là sai về thời điểm và độ chính xác thông tin.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
A. Vietnam's pharmaceutical industry will soon exceed China's production capacity in Southeast Asia.
B. Vietnamese pharmaceutical companies prioritize profit margins over healthcare accessibility.
C. The COVID-19 pandemic permanently disrupted traditional pharmaceutical supply chains in ASEAN.
D. Vietnam's focus on affordable medications has improved healthcare access across Southeast Asia.
Giải Thích: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Ngành công nghiệp dược phẩm của Việt Nam sẽ sớm vượt qua năng lực sản xuất của Trung Quốc tại Đông Nam Á.
B. Các công ty dược phẩm Việt Nam ưu tiên biên lợi nhuận hơn khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
C. Đại dịch COVID-19 đã phá vỡ vĩnh viễn chuỗi cung ứng dược phẩm truyền thống tại ASEAN.
D. Việc Việt Nam tập trung vào thuốc giá cả phải chăng đã cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe trên khắp Đông Nam Á.
A. Vietnam's pharmaceutical industry will soon exceed China's production capacity in Southeast Asia – SAI – Trong toàn bộ bài viết, không có bất kỳ chi tiết nào đề cập đến Trung Quốc hay so sánh trực tiếp giữa năng lực sản xuất dược phẩm của Việt Nam và Trung Quốc. Đây là một sự suy đoán hoàn toàn không có cơ sở, và vượt xa phạm vi nội dung được đề cập trong bài. Do đó, không thể rút ra suy luận này từ văn bản.
B. Vietnamese pharmaceutical companies prioritize profit margins over healthcare accessibility – SAI – Ngược lại, bài viết nhiều lần nhấn mạnh rằng Việt Nam chú trọng đến thuốc generic giá cả phải chăng, tập trung vào “markets where expensive imported medications remain out of reach for many patients”. Câu chèn ở câu 36 cũng nói rõ rằng việc phát triển thuốc nhắm đến các vấn đề y tế phổ biến và giá rẻ là chiến lược có chủ đích. Do đó, không có bằng chứng nào cho thấy ưu tiên lợi nhuận hơn tiếp cận y tế, và đây là suy luận sai hoàn toàn về định hướng của ngành.
C. The COVID-19 pandemic permanently disrupted traditional pharmaceutical supply chains in ASEAN – SAI – Mặc dù đoạn 2 có nói rằng đại dịch làm nổi bật tầm quan trọng của “regional supply chain resilience” (tăng cường khả năng chống chịu của chuỗi cung ứng), nhưng không có chi tiết nào khẳng định sự gián đoạn là vĩnh viễn (permanent disruption). Ngược lại, Việt Nam đã phản ứng tích cực bằng cách tăng sản xuất và hỗ trợ khu vực, cho thấy khả năng thích ứng chứ không phải sự đổ vỡ không thể phục hồi. Vì vậy, kết luận này quá cực đoan và không được hỗ trợ bởi văn bản.
D. Vietnam's focus on affordable medications has improved healthcare access across Southeast Asia – ĐÚNG – Đây là một suy luận logic và có cơ sở vững chắc từ đoạn 3. Bài viết nêu rõ rằng Việt Nam đã triển khai hệ thống kiểm soát chất lượng giúp sản phẩm được chấp nhận tại nhiều thị trường ASEAN. Đồng thời, việc tập trung phát triển thuốc generic giá rẻ nhắm đến các vấn đề y tế phổ biến đã giúp “improve accessibility” – đặc biệt tại những nơi mà thuốc nhập khẩu quá đắt đỏ. Mặc dù câu này không được phát biểu nguyên văn trong bài, nhưng có thể suy ra hợp lý từ dữ kiện và lập luận đã trình bày. Đây là đáp án đúng nhất cho câu hỏi suy luận này.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
A. Vietnam's pharmaceutical industry faces insurmountable challenges despite recent growth in regional markets.
B. Vietnam has developed its pharmaceutical industry into a regional competitor with continued growth potential.
C. The COVID-19 pandemic was the primary catalyst for all advancements in Vietnam's pharmaceutical sector.
D. Vietnam's pharmaceutical companies have surpassed international standards in research and development.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Ngành công nghiệp dược phẩm của Việt Nam phải đối mặt với những thách thức không thể vượt qua mặc dù thị trường khu vực tăng trưởng gần đây.
B. Việt Nam đã phát triển ngành công nghiệp dược phẩm của mình thành một đối thủ cạnh tranh trong khu vực với tiềm năng tăng trưởng liên tục.
C. Đại dịch COVID-19 là chất xúc tác chính cho mọi tiến bộ trong ngành dược phẩm của Việt Nam.
D. Các công ty dược phẩm của Việt Nam đã vượt qua các tiêu chuẩn quốc tế về nghiên cứu và phát triển.
A. Vietnam's pharmaceutical industry faces insurmountable challenges despite recent growth in regional markets – SAI – Câu này mang sắc thái tiêu cực quá mức so với nội dung thực tế của bài. Mặc dù bài có đề cập đến một số thách thức như năng lực nghiên cứu còn hạn chế và cần đầu tư thêm vào cơ sở hạ tầng, nhưng không hề cho thấy đó là những trở ngại không thể vượt qua (insurmountable challenges). Ngược lại, bài viết nhiều lần nhấn mạnh đến cơ hội phát triển, khả năng vươn lên và tiềm năng tăng trưởng dài hạn, nên đáp án này không phản ánh đúng tinh thần của toàn bài.
B. Vietnam has developed its pharmaceutical industry into a regional competitor with continued growth potential – ĐÚNG – Đây là phần tóm tắt chính xác và cân bằng nhất. Toàn bài mô tả quá trình phát triển nhanh chóng của ngành dược Việt Nam, từ một ngành nội địa nhỏ lẻ thành một đối thủ cạnh tranh trong khu vực ASEAN. Đồng thời, bài cũng chỉ ra những bước tiến gần đây (sản xuất trong đại dịch, hợp tác nghiên cứu, kiểm soát chất lượng), và kết luận rằng Việt Nam có khả năng chiếm đến 25% thị phần thuốc generic trong thập kỷ tới – cho thấy rõ ràng tiềm năng tăng trưởng tiếp tục. Tất cả các ý chính đều được bao hàm trong lựa chọn này.
C. The COVID-19 pandemic was the primary catalyst for all advancements in Vietnam's pharmaceutical sector – SAI – Mặc dù đại dịch có tác động rõ rệt đến sự tăng trưởng gần đây (đoạn 2), nhưng bài viết khẳng định rằng sự phát triển bắt đầu từ trước đó, từ sau khi Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995. Ngoài ra, còn nhiều yếu tố khác được nhấn mạnh như chi phí lao động cạnh tranh, hệ thống pháp lý cải thiện, và chiến lược phát triển thuốc generic. Việc khẳng định “tất cả tiến bộ” đều nhờ đại dịch là quá đơn giản hóa và không chính xác.
D. Vietnam's pharmaceutical companies have surpassed international standards in research and development – SAI – Đây là phát biểu sai sự thật. Bài viết khẳng định Việt Nam vẫn đối mặt với hạn chế về năng lực nghiên cứu và cần đầu tư thêm vào các trung tâm nghiên cứu và đào tạo chuyên sâu. Không có thông tin nào cho thấy Việt Nam vượt qua tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực R&D – vốn là điểm yếu đang cần khắc phục.
Tạm Dịch Bài Đọc
Ngành dược phẩm của Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc trong những năm gần đây, đi theo một hướng phát triển khác biệt so với các mô hình truyền thống. Kể từ khi gia nhập ASEAN vào năm 1995, các công ty dược phẩm Việt Nam đã chuyển mình từ những cơ sở nhỏ mang tính nội địa trở thành các đối thủ cạnh tranh ở tầm khu vực. Sự chuyển đổi này phản ánh tầm nhìn chiến lược của đất nước trong việc trở thành trung tâm sản xuất dược phẩm của khu vực Đông Nam Á. Mặc dù vẫn còn đối mặt với những thách thức trong năng lực nghiên cứu, Việt Nam đã tận dụng lợi thế chi phí lao động cạnh tranh và khung pháp lý ngày càng hoàn thiện để thu hút lượng lớn đầu tư quốc tế vào các cơ sở sản xuất dược phẩm.
Đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy sự phát triển của ngành dược phẩm Việt Nam bằng cách làm nổi bật tầm quan trọng sống còn của khả năng phục hồi chuỗi cung ứng trong khu vực. Khi các quốc gia láng giềng rơi vào tình trạng thiếu hụt vật tư y tế, các nhà sản xuất Việt Nam đã nhanh chóng mở rộng sản xuất các loại thuốc thiết yếu và thiết bị bảo hộ. Phản ứng trước khủng hoảng này đã cho thấy năng lực ngày càng nổi bật của Việt Nam trong việc phục vụ các thị trường ASEAN rộng lớn hơn trong những tình huống khẩn cấp. Hơn nữa, đại dịch đã thúc đẩy các sáng kiến nghiên cứu hợp tác mới giữa các công ty dược phẩm Việt Nam và các đối tác quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực phát triển vắc-xin và điều trị các bệnh truyền nhiễm.
Ngành dược phẩm Việt Nam đã triển khai các hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. Các quy trình nghiêm ngặt này đã giúp sản phẩm dược Việt Nam được phê duyệt lưu hành tại nhiều thị trường trong ASEAN. Ngoài ra, Việt Nam còn tập trung chiến lược vào việc phát triển các loại thuốc generic nhằm điều trị các vấn đề sức khỏe phổ biến nhất trong khu vực nhưng vẫn đảm bảo chi phí hợp lý. Cách tiếp cận này đã giúp các công ty dược phẩm Việt Nam trở thành những nhân tố quan trọng trong việc nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ y tế trên khắp Đông Nam Á, đặc biệt tại các thị trường mà thuốc nhập khẩu đắt tiền vẫn nằm ngoài tầm với của nhiều bệnh nhân.
Nhìn về phía trước, Việt Nam vừa có những cơ hội lớn, vừa đối mặt với không ít thách thức trong việc phát triển ngành dược phẩm trong khu vực ASEAN. Đất nước cần phải cân bằng giữa các mục tiêu mở rộng đầy tham vọng với yêu cầu về tính bền vững và cải tiến chất lượng liên tục. Ngành dược phẩm Việt Nam sẽ thu được nhiều lợi ích nếu tăng cường đầu tư vào các cơ sở nghiên cứu tiên tiến và các chương trình đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn cao. Dù còn nhiều khó khăn, các chuyên gia phân tích ngành tin rằng Việt Nam sẽ tiếp tục củng cố vị thế của mình như một trung tâm sản xuất dược phẩm trong ASEAN, với khả năng chiếm lĩnh tới 25% thị trường thuốc generic của khu vực trong vòng thập kỷ tới.