TEST 1 - UNIT 4 - ASEAN and Vietnam - GV
9/19/2025 9:11:15 AM
haophamha ...

TEST 1

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Heritage Meets Innovation: Vietnam's Distinctive Voice in the ASEAN Community

  • Vietnam proudly and (1)_________ showcases its rich cultural heritage. The ancient traditional crafts, (2)_________ back centuries, continue to inspire modern Vietnamese designers throughout the country.
  • Vietnam affords truly unforgettable experiences (3)_________ international visitors through its diverse cuisine, breathtaking landscapes, and warm hospitality. The (4)_________ have dramatically transformed our growing economy since independence.
  • Vietnam has never needed to (5)_________ through hoops when skillfully preserving ancient traditions while enthusiastically embracing modern technology. We aim (6)_________ a leading digital technology hub in competitive Southeast Asia by 2030.

Question 1:A. consistency                B. consistify                 C. consistently                D. consistent

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

A. consistency – SAI – “Consistency” là danh từ (sự nhất quán), không thể đứng sau “and” để song song với trạng từ “proudly”. Câu này cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “showcases”, chứ không phải một danh từ. Việc sử dụng “consistency” ở đây khiến câu sai chức năng ngữ pháp nghiêm trọng.

B. consistify – SAI – “Consistify” là một từ không tồn tại trong hệ thống từ vựng tiếng Anh chính thống. Không có trong bất kỳ từ điển uy tín nào (Oxford, Cambridge, Longman), nên hoàn toàn sai về mặt từ vựng và cấu trúc.

C. consistently – ĐÚNG – “Consistently” là trạng từ (một cách nhất quán), đúng ngữ pháp vì nó đứng song song với “proudly” để bổ nghĩa cho động từ “showcases”. Cụm “proudly and consistently showcases” có nghĩa là “tự hào và liên tục giới thiệu”. Đây là cách dùng chuẩn xác về chức năng ngữ pháp, loại từ và ngữ nghĩa, đặc biệt phù hợp trong văn cảnh mang tính quảng bá hình ảnh quốc gia.

D. consistent – SAI – “Consistent” là tính từ (nhất quán), không phù hợp để đứng độc lập sau “and” khi kết hợp với trạng từ “proudly”. Cấu trúc “proudly and consistent showcases” là sai ngữ pháp, vì hai từ đứng trước động từ chính “showcases” phải cùng là trạng từ.

Tạm dịch: Vietnam proudly and consistently showcases its rich cultural heritage. (Việt Nam tự hào và nhất quán giới thiệu di sản văn hóa phong phú của mình.)

Question 2:A. which dated                B. dates                C. dating                        D. was dated

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH

A. which dated – SAI – Cấu trúc này sử dụng “which” (mệnh đề quan hệ đầy đủ), theo sau bởi động từ “dated” (quá khứ đơn). Tuy nhiên, dùng “which dated back centuries” là không tự nhiên, vì “date back” là một cụm động từ nội động (không dùng ở dạng chủ động quá khứ đơn “dated” mà phải là “date back” hoặc dạng rút gọn). Ngoài ra, câu hỏi đang yêu cầu dạng rút gọn mệnh đề quan hệ, nên dùng “which dated” là không phù hợp về mặt cấu trúc.

B. dates – SAI – “Dates” là thì hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít. Nếu viết đầy đủ thì sẽ là “which dates back centuries”, nhưng chủ ngữ “crafts” là số nhiều, nên không thể dùng “dates” mà phải là “date”. Hơn nữa, câu này đang cần dạng rút gọn nên không thể dùng mệnh đề đầy đủ với “dates”.

C. dating – ĐÚNG – “Dating back centuries” là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động: “which date back centuries” → “dating back centuries”. Trong câu này, “the ancient traditional crafts” là chủ thể chủ động trong hành động “date back” (có nguồn gốc từ hàng thế kỷ trước), nên ta dùng hiện tại phân từ “dating” để rút gọn. Đây là cách rút gọn chuẩn xác trong ngữ pháp tiếng Anh, thường gặp trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.

D. was dated – SAI – “Was dated” là thì quá khứ đơn bị động, dùng khi một đối tượng bị gán mốc thời gian, ví dụ: “The document was dated 1850.” Nhưng trong câu này, “the crafts” tự bản thân nó có lịch sử lâu đời, không ai “gán mốc” cho nó, nên dùng bị động là sai ngữ nghĩa và cũng không phù hợp với yêu cầu rút gọn mệnh đề quan hệ.

Tạm dịch: The ancient traditional crafts, dating back centuries, continue to inspire modern Vietnamese designers throughout the country. (Các nghề thủ công truyền thống cổ xưa, có từ hàng thế kỷ trước, vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà thiết kế Việt Nam hiện đại trên khắp cả nước.)

Question 3:A. to                        B. for                        C. at                                D. about

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

A. to – ĐÚNG – Động từ “afford” khi mang nghĩa là “mang lại, cung cấp (trải nghiệm)” thì cấu trúc đi kèm đúng là afford something to someone. Cụ thể trong câu: “affords truly unforgettable experiences to international visitors” là cấu trúc hoàn chỉnh và chuẩn xác cả về ngữ pháp và ngữ nghĩa. “To” ở đây là giới từ chỉ hướng, cho thấy đối tượng nhận trải nghiệm là “international visitors”.

Tạm dịch: Vietnam affords truly unforgettable experiences to international visitors through its diverse cuisine, breathtaking landscapes, and warm hospitality. (Việt Nam mang lại những trải nghiệm khó quên cho du khách quốc tế thông qua nền ẩm thực đa dạng, cảnh quan ngoạn mục và lòng hiếu khách nồng hậu.)

Question 4:A. innovative techniques farming                B. techniques innovative farming

               C. farming techniques innovative                D. innovative farming techniques

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

D. innovative farming techniques – ĐÚNG – Cụm này hoàn toàn đúng về mặt cấu trúc danh từ trong tiếng Anh. “Innovative” là tính từ (đổi mới, sáng tạo), đứng trước cụm danh từ “farming techniques”, trong đó “farming” là danh từ bổ nghĩa cho “techniques” (kỹ thuật). Cấu trúc này tạo thành cụm danh từ ba thành phần chuẩn xác: tính từ + danh từ phụ + danh từ chính. Về ngữ nghĩa, cụm này diễn tả rõ ràng các kỹ thuật nông nghiệp mang tính sáng tạo – một thành tố quan trọng góp phần thay đổi nền kinh tế Việt Nam. Đây là cách diễn đạt tự nhiên, mạch lạc, mang tính học thuật và đúng văn phong quảng bá.

Tạm dịch: The innovative farming techniques have dramatically transformed our growing economy since independence. (Các kỹ thuật nông nghiệp đổi mới đã làm thay đổi mạnh mẽ nền kinh tế đang phát triển của chúng ta kể từ khi giành độc lập.)

Question 5:A. walk                        B. skip                        C. run                                D. jump

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

D. jump – ĐÚNG – “Jump through hoops” là một idiom (thành ngữ) tiếng Anh chuẩn, mang nghĩa là phải trải qua rất nhiều bước, thủ tục hoặc thử thách phức tạp để đạt được điều gì đó. Trong câu này, việc nói rằng “Vietnam has never needed to jump through hoops” nhấn mạnh rằng Việt Nam không cần phải đối mặt với vô vàn trở ngại để vừa bảo tồn truyền thống cổ xưa một cách khéo léo vừa đón nhận công nghệ hiện đại. Đây là một cách diễn đạt hình ảnh, mạnh mẽ và chính xác trong ngữ cảnh khẳng định bản sắc quốc gia.

Tạm dịch: Vietnam has never needed to jump through hoops when skillfully preserving ancient traditions while enthusiastically embracing modern technology. (Việt Nam chưa bao giờ cần phải trải qua muôn vàn thủ tục rườm rà để vừa khéo léo gìn giữ các truyền thống cổ xưa, vừa nhiệt tình tiếp nhận công nghệ hiện đại.)

Question 6:A. to becoming                B. become                C. becoming                        D. to become

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

A. to becoming – SAI – Cấu trúc “aim to” luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive) chứ không đi với danh động từ (gerund). “To becoming” là sai ngữ pháp vì “becoming” ở đây là danh động từ, không phù hợp với động từ “aim”. Mặc dù một số động từ có thể đi với “to + V-ing” (ví dụ: look forward to doing), nhưng “aim” không nằm trong số đó.

B. become – SAI – Dù “become” là động từ nguyên mẫu, nhưng trong cấu trúc “aim + V”, thì bắt buộc phải có giới từ “to” đi kèm với động từ sau đó. Không thể dùng “aim become” vì thiếu “to”, gây sai về mặt ngữ pháp. Câu sẽ bị rút ngắn bất hợp lý và mất đi sự trang trọng cần thiết trong văn phong chính luận như trong đoạn quảng bá này.

C. becoming – SAI – Đây là dạng danh động từ (gerund). Dùng “aim becoming” là hoàn toàn sai ngữ pháp vì “aim” không thể đi trực tiếp với V-ing. Ngoài ra, về mặt ngữ nghĩa, “becoming” không thể hiện được ý định tương lai rõ ràng như “to become”, khiến câu thiếu tính định hướng.

D. to become – ĐÚNG – “Aim to do something” là một cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh, mang nghĩa “hướng tới mục tiêu làm điều gì đó”. Trong trường hợp này, “to become a leading digital technology hub” là một mục tiêu rõ ràng, cụ thể và phù hợp với ngữ pháp lẫn ngữ cảnh nói về chiến lược phát triển đến năm 2030. Cách dùng “to become” thể hiện được tính chủ động và mục tiêu lâu dài, rất phù hợp trong một văn bản định hướng quốc gia.

Tạm dịch: We aim to become a leading digital technology hub in competitive Southeast Asia by 2030. (Chúng tôi đặt mục tiêu trở thành trung tâm công nghệ kỹ thuật số hàng đầu tại Đông Nam Á đầy cạnh tranh vào năm 2030.)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Vietnam's ASEAN Story: Tradition Meets Innovation

  • Vietnam stands proud among ASEAN nations, while others in the regional community focus solely on economic growth. Our country has successfully (7)_________ important ancient traditions in modern cultural contexts.
  • The rich cultural heritage of Vietnam continues to inspire curious (8)_________ from around the world. Vietnam works closely with neighboring countries (9)_________ actively competing against them economically.
  • The long-term economic (10)_________ of the nation depends on carefully balancing tradition and innovation. Vietnam has generously shared (11)_________ of technological knowledge with other ASEAN members recently. (12)_________ increasingly important aspect is Vietnam's strong commitment to sustainable development practices.

Question 7:A. looked up to                B. carried on with        C. put away from                D. gone back on

Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

A. looked up to – SAI – Cụm động từ “look up to” có nghĩa là “ngưỡng mộ, kính trọng ai đó”, thường dùng với người chứ không dùng với truyền thống hay giá trị văn hóa. Dùng “looked up to important ancient traditions” là sai ngữ nghĩa hoàn toàn, vì không ai “ngưỡng mộ truyền thống” theo cách đó trong văn cảnh hành động quốc gia.

B. carried on with – ĐÚNG – “Carry on with something” là cụm động từ mang nghĩa “tiếp tục duy trì, tiếp nối cái gì đó”. Trong câu này, “has successfully carried on with important ancient traditions” thể hiện rằng Việt Nam đã duy trì thành công các truyền thống cổ xưa trong bối cảnh hiện đại, rất phù hợp với nội dung đang đề cập đến sự kết hợp giữa truyền thống và đổi mới trong văn hóa.

C. put away from – SAI – “Put away” thường có nghĩa là “cất đi, đặt sang một bên, hoặc bỏ tù”, còn “put away from” không phải là một cụm phổ biến và rõ nghĩa. Dù hiểu theo nghĩa “tránh xa khỏi”, thì “put away from traditions” lại mang sắc thái phủ nhận hoặc từ bỏ truyền thống, trái hoàn toàn với thông điệp tích cực trong câu. Do đó, sai cả về ngữ pháp và ngữ cảnh.

D. gone back on – SAI – “Go back on something” là cụm mang nghĩa “nuốt lời, thất hứa, không giữ cam kết”. Nếu dùng “gone back on important ancient traditions” thì nghĩa là phản bội lại truyền thống, điều này hoàn toàn mâu thuẫn với việc Việt Nam được mô tả là đang gìn giữ và áp dụng truyền thống trong văn hóa hiện đại. Do đó, sai nghiêm trọng về mặt ngữ nghĩa.

Tạm dịch: Our country has successfully carried on with important ancient traditions in modern cultural contexts. (Đất nước chúng ta đã thành công trong việc tiếp nối những truyền thống cổ xưa quan trọng trong các bối cảnh văn hóa hiện đại.)

Question 8:A. tourists                B. artifacts                C. scholars                        D. diplomats

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. tourists – ĐÚNG – “Tourists” (du khách) là danh từ phù hợp và tự nhiên nhất trong ngữ cảnh này. Cụm “curious tourists” (du khách tò mò) thể hiện chính xác những người từ khắp nơi trên thế giới bị thu hút bởi nền di sản văn hóa giàu có của Việt Nam. Tính từ “curious” mô tả đặc điểm về sự tò mò, hiếu kỳ – một cảm xúc phổ biến ở du khách khi khám phá những giá trị văn hóa mới lạ. Do đó, sự kết hợp này vừa tự nhiên, vừa đúng văn phong du lịch – văn hóa.

B. artifacts – SAI – “Artifacts” là danh từ chỉ các hiện vật, thường là đồ cổ hoặc vật thể văn hóa. Cụm “curious artifacts” nghe có vẻ mô tả các hiện vật mang tính kỳ lạ hoặc đáng chú ý, nhưng trong ngữ cảnh này, “cultural heritage” là chủ thể truyền cảm hứng, nên danh từ được bổ nghĩa phải là con người, không phải là vật. Vì vậy, “artifacts” sai về mặt ngữ pháp lẫn logic.

C. scholars – SAI – “Scholars” là những học giả, những người nghiên cứu về văn hóa, lịch sử. Mặc dù đây là một danh từ hợp lý nếu nói về việc nghiên cứu học thuật, nhưng tính từ “curious” lại thiên về cảm xúc tò mò khám phá hơn là mô tả người làm nghiên cứu chuyên sâu. Hơn nữa, văn cảnh toàn đoạn đang mang tính quảng bá du lịch, nên dùng “scholars” là không phù hợp về phong cách diễn đạt.

D. diplomats – SAI – “Diplomats” là nhà ngoại giao, người đại diện cho chính phủ. Từ này không hợp với tính từ “curious”, vì nhà ngoại giao thường không được mô tả bằng cảm xúc hiếu kỳ như một khách du lịch. Việc gán cụm “curious diplomats” trong ngữ cảnh nói về cảm hứng từ di sản văn hóa là thiếu tự nhiên và sai sắc thái diễn đạt.

Tạm dịch: The rich cultural heritage of Vietnam continues to inspire curious tourists from around the world. (Di sản văn hóa phong phú của Việt Nam tiếp tục truyền cảm hứng cho những du khách tò mò từ khắp nơi trên thế giới.)

Question 9:A. in point of                B. in line with                C. in place of                        D. in quest of

Giải Thích: Kiến thức về liên từ

A. in point of – SAI – Cụm “in point of” là một thành ngữ hiếm dùng, mang nghĩa “xét về mặt nào đó” (e.g., in point of fact = trên thực tế), nhưng không phù hợp trong cấu trúc câu này. Thứ nhất, nó không tạo thành mối quan hệ ngữ nghĩa rõ ràng giữa “Vietnam works closely with…” và “actively competing…”. Thứ hai, nó làm câu trở nên rối và mất mạch lạc về mặt ý nghĩa. Vì vậy, đây là lựa chọn sai cả về ngữ pháp lẫn phong cách diễn đạt.

B. in line with – SAI – “In line with” nghĩa là “phù hợp với, đồng thuận với”, thường dùng với chính sách, luật lệ, hoặc mục tiêu (e.g., in line with our values). Nếu dùng “Vietnam works closely with… in line with competing…” thì vừa không rõ chủ ngữ của hành động, vừa khiến cụm “actively competing” trở nên lạc lõng. Cấu trúc này không thể hiện rõ được sự đối lập mà câu đang nhắm tới giữa hợp tác và cạnh tranh, nên sai về mặt ngữ nghĩa.

C. in place of – ĐÚNG – “In place of” có nghĩa là thay vì, là một cụm giới từ diễn tả sự thay thế. Cấu trúc “Vietnam works closely with neighboring countries in place of actively competing against them economically” mang nghĩa: Việt Nam hợp tác chặt chẽ với các quốc gia láng giềng thay vì cạnh tranh gay gắt với họ về mặt kinh tế. Đây là ý tưởng rõ ràng, logic và phù hợp với chủ đề văn bản về tinh thần hợp tác ASEAN.

D. in quest of – SAI – “In quest of” mang nghĩa là “để theo đuổi, đi tìm kiếm điều gì đó”, thường đi với danh từ mang tính mục tiêu (e.g., in quest of knowledge, in quest of fame). Tuy nhiên, cụm “in quest of actively competing” là sai ngữ pháp vì “competing” là động từ dạng V-ing, không phù hợp làm đối tượng tìm kiếm. Câu trở nên tối nghĩa và ngữ cảnh không cho thấy Việt Nam đang tìm cách cạnh tranh, mà ngược lại, đang tránh sự cạnh tranh để hợp tác.

Tạm dịch: Vietnam works closely with neighboring countries in place of actively competing against them economically. (Việt Nam hợp tác chặt chẽ với các quốc gia láng giềng thay vì cạnh tranh với họ về mặt kinh tế.)

Question 10:A. prosperity                B. growth                C. policy                        D. stability

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. prosperity – ĐÚNG – “Prosperity” là danh từ không đếm được, mang nghĩa là sự thịnh vượng, phát triển bền vững – một trạng thái kinh tế lý tưởng. Trong câu này, “economic prosperity” là một cụm từ phổ biến và chuẩn xác để chỉ sự thịnh vượng về kinh tế. Nó phù hợp hoàn toàn với ngữ cảnh đề cập đến tương lai lâu dài của đất nước trong việc cân bằng giữa truyền thống và đổi mới. Đây là lựa chọn vừa đúng ngữ pháp vừa chuẩn văn phong học thuật.

B. growth – SAI – “Economic growth” (tăng trưởng kinh tế) là một cụm cũng phổ biến, tuy nhiên “growth” nhấn mạnh vào sự gia tăng về số lượng hoặc quy mô, chứ không phải là trạng thái ổn định và thịnh vượng. Trong khi đó, câu này nói về tầm nhìn dài hạn và kết quả bền vững từ việc cân bằng truyền thống và đổi mới – tức là nhấn mạnh chất lượng của sự phát triển, nên “prosperity” mới là từ chính xác hơn. Vì vậy, tuy “growth” đúng ngữ pháp, nhưng sai về mức độ phù hợp ngữ nghĩa.

C. policy – SAI – “Policy” là danh từ chỉ chính sách. “Economic policy” là một cụm từ có thật, nhưng không phù hợp ở đây. Câu văn đang đề cập đến một kết quả kinh tế dài hạn (trạng thái), chứ không phải đến chính sách hay biện pháp cụ thể. “The long-term economic policy of the nation depends on…” sẽ chỉ phù hợp nếu ta đang bàn đến chính sách quốc gia, không phải là kết quả kinh tế như prosperity.

D. stability – SAI – “Economic stability” nghĩa là sự ổn định kinh tế, thường dùng trong bối cảnh tránh khủng hoảng, kiểm soát lạm phát, giữ cân bằng tài chính. Tuy có liên quan đến kinh tế, nhưng từ “stability” nhấn mạnh vào trạng thái không biến động, không đủ bao quát ý nghĩa của sự phát triển phồn vinh mà “prosperity” mang lại. Do đó, đây không phải là lựa chọn tốt nhất trong ngữ cảnh nói về tương lai bền vững và phát triển toàn diện.

Tạm dịch: The long-term economic prosperity of the nation depends on carefully balancing tradition and innovation. (Sự thịnh vượng kinh tế dài hạn của đất nước phụ thuộc vào việc cân bằng cẩn thận giữa truyền thống và đổi mới.)

Question 11:A. many                        B. plenty                C. several                        D. few

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

A. many – SAI – “Many” là từ định lượng dùng với danh từ đếm được số nhiều (e.g., many books, many ideas). Tuy nhiên, “technological knowledge” là một danh từ không đếm được, nên không thể đi với “many”. Cách kết hợp “many of technological knowledge” là sai cả về ngữ pháp lẫn tự nhiên trong tiếng Anh.

B. plenty – ĐÚNG – “Plenty (of)” là từ định lượng có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được, và thường mang nghĩa tích cực: “rất nhiều”. Trong câu này, “plenty of technological knowledge” là một cách diễn đạt hoàn toàn đúng, mang hàm ý rằng Việt Nam đã chia sẻ một lượng lớn kiến thức công nghệ với các quốc gia ASEAN. Cụm từ này vừa đúng ngữ pháp, vừa phù hợp với văn phong học thuật nhưng thân thiện.

C. several – SAI – “Several” là từ chỉ số lượng nhiều hơn hai nhưng không quá nhiều, và chỉ dùng với danh từ đếm được số nhiều. Do “technological knowledge” là danh từ không đếm được, nên không thể nói “several of technological knowledge”. Đây là lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

D. few – SAI – “Few” dùng với danh từ đếm được số nhiều và mang nghĩa phủ định nhẹ (rất ít, gần như không có). Tuy nhiên, “knowledge” là danh từ không đếm được, nên không dùng được với “few”. Ngoài ra, ngay cả khi danh từ phù hợp, thì “few” sẽ mang sắc thái phủ định, trái ngược hoàn toàn với từ “generously” ở trước (hào phóng), nên về mặt ngữ nghĩa cũng mâu thuẫn.

Tạm dịch: Vietnam has generously shared plenty of technological knowledge with other ASEAN members recently. (Gần đây, Việt Nam đã hào phóng chia sẻ rất nhiều kiến thức công nghệ với các quốc gia thành viên ASEAN khác.)

Question 12:A. The others                B. Others                C. Other                        D. Another

Giải Thích: Kiến thức về lượng từ

A. The others – SAI – “The others” là đại từ xác định, mang nghĩa là những cái/người còn lại, và luôn dùng ở dạng số nhiều. Trong khi đó, danh từ đi sau trong câu là “aspect” – danh từ số ít, nên “The others” không phù hợp về số lượng. Ngoài ra, về ngữ nghĩa, “the others” dùng để chỉ một nhóm đã được xác định trước đó, không hợp với việc giới thiệu một ý mới như đang làm trong câu này.

B. Others – SAI – “Others” cũng là đại từ số nhiều, mang nghĩa là “những cái khác”, và không thể đứng ngay trước danh từ số ít “aspect”. Hơn nữa, tương tự như A, việc dùng số nhiều ở đây là sai ngữ pháp và mâu thuẫn với danh từ số ít “aspect” cần một định từ tương ứng.

C. Other – SAI – “Other” là tính từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ, và có thể đi với danh từ số ít. Tuy nhiên, để dùng “Other” đứng đầu câu thì cần một danh từ đi kèm ngay sau như: “Other aspect is…”. Nhưng ở đây không có mạo từ “An” phía trước nên câu bị thiếu thành phần và trở nên thiếu tự nhiên, sai cấu trúc xác định.

D. Another – ĐÚNG – “Another” là từ kết hợp giữa “an” + “other”, dùng để chỉ một cái khác trong số nhiều, và luôn đi với danh từ đếm được số ít như “aspect”. Câu này đang giới thiệu thêm một khía cạnh nữa (bên cạnh những điều đã nói ở trên), nên “Another” là lựa chọn vừa đúng ngữ pháp, vừa phù hợp ngữ nghĩa, và có chức năng liên kết nội dung rất tự nhiên trong văn bản giới thiệu.

Tạm dịch: Another increasingly important aspect is Vietnam's strong commitment to sustainable development practices. (Một khía cạnh ngày càng quan trọng khác là cam kết mạnh mẽ của Việt Nam đối với các thực hành phát triển bền vững.)

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Question 13:

  1. Lily: You used a toaster for pancakes?!
  2.  Max (robot): I tried cooking pancakes… But I set the toaster on fire.
  3. Max: I’m still learning… But the smoke alarm was impressed.
  1. b-a-c                        B. a-b-c                        C. c-b-a                        D. b-c-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

b: Max (robot) là người bắt đầu cuộc trò chuyện bằng việc chia sẻ một trải nghiệm bất ngờ và hài hước: “I tried cooking pancakes… But I set the toaster on fire.” – đây là phần mở đầu tạo yếu tố gây cười và thu hút sự chú ý, đồng thời gợi mở cho một phản ứng tiếp theo.

a: Lily lập tức phản ứng lại với thái độ sửng sốt và không tin nổi: “You used a toaster for pancakes?!” – đây là phản ứng rất tự nhiên và phù hợp với tình huống bất ngờ Max vừa kể, góp phần làm nổi bật sự hài hước.

c: Max tiếp tục “chốt hạ” bằng một câu đùa nhẹ nhàng: “I’m still learning… But the smoke alarm was impressed.” – đây là lời kết dí dỏm cho câu chuyện, thể hiện sự tự nhận lỗi nhưng vẫn giữ giọng điệu hài hước, đồng thời khép lại cuộc đối thoại ngắn một cách trọn vẹn.

Question 14:

  1. Tom: That sounds fun, although I still wish we could go outside.
  2. Tom: I wanted to ride my bike, but the road is too wet.
  3. Emma: Let’s play chess because it’s fun and it makes us think!
  4. Emma: It’s raining today, so I can’t go to the park.
  5. Emma: We can stay inside and play a game while we wait for the sun.
  1. a-d-b-e-c                        B. d-b-c-e-a                        C. d-b-e-a-c                        D. c-a-e-b-d

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

d: Emma là người bắt đầu cuộc trò chuyện bằng cách đưa ra tình huống: “It’s raining today, so I can’t go to the park.” – đây là phần mở đầu tự nhiên, thiết lập bối cảnh (thời tiết mưa) và nêu lý do không thể thực hiện kế hoạch ngoài trời.

b: Tom phản hồi bằng cách chia sẻ kế hoạch cá nhân cũng bị ảnh hưởng bởi thời tiết: “I wanted to ride my bike, but the road is too wet.” – đây là lời đáp có sự liên kết trực tiếp với câu trước của Emma, thể hiện rằng cả hai đều bị ảnh hưởng bởi cơn mưa.

e: Emma sau đó chủ động đề xuất giải pháp thay thế: “We can stay inside and play a game while we wait for the sun.” – đây là sự chuyển hướng tích cực, mang tính xây dựng, giúp tiếp tục duy trì không khí vui vẻ trong cuộc hội thoại.

a: Tom tiếp tục phản ứng với đề xuất đó: “That sounds fun, although I still wish we could go outside.” – câu trả lời thể hiện sự đồng tình xen lẫn tiếc nuối, làm cho đoạn hội thoại trở nên tự nhiên và gần gũi.

c: Cuối cùng, Emma giới thiệu trò chơi cụ thể: “Let’s play chess because it’s fun and it makes us think!” – đây là cách kết thúc đối thoại mạch lạc và logic, với hành động cụ thể nhằm thay thế cho hoạt động ngoài trời.

Question 15:

Dear Lan,

  1. Since you are attending too, maybe we can meet there?
  2. When you talked about our products, I felt very proud because we work hard every day. If you need more samples, please let me know.
  3. I am excited that you visited our factory in Vietnam last week. Although we are small, we make many parts for big companies in ASEAN.
  4. I hope you had a safe trip home, and I look forward to working with you soon.
  5. Our team wants to join the supply chain meeting in Bangkok next month, which will help us grow our business.

Best regards,

LK

  1. e-b-a-c-d                        B. b-e-c-d-a                        C. c-b-e-a-d                        D. a-b-c-e-d

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư

c: Bức thư mở đầu bằng câu: “I am excited that you visited our factory in Vietnam last week…” – đây là phần giới thiệu, thể hiện sự chào đón và đề cập đến chuyến thăm gần đây của người nhận. Đồng thời, người viết khẳng định giá trị và tiềm năng của doanh nghiệp Việt dù quy mô nhỏ.

b: Tiếp theo, người viết chia sẻ cảm xúc tích cực về hành động của Lan khi giới thiệu sản phẩm: “When you talked about our products, I felt very proud…” – đây là sự phản hồi chân thành, thể hiện mối quan hệ hợp tác và sự đánh giá cao nỗ lực của hai bên.

e: Sau đó, thư chuyển sang kế hoạch tương lai: “Our team wants to join the supply chain meeting in Bangkok…” – câu này cho thấy định hướng phát triển và mong muốn mở rộng quan hệ kinh doanh, đồng thời duy trì dòng chảy thông tin mạch lạc từ hiện tại sang tương lai.

a: Người viết đề xuất một hành động cụ thể: “Since you are attending too, maybe we can meet there?” – đây là lời mời hợp tác trực tiếp, phát triển tiếp ý từ câu trước về buổi họp ở Bangkok.

d: Cuối thư là phần kết truyền thống và lịch sự: “I hope you had a safe trip home, and I look forward to working with you soon.” – đây là cách kết thúc nhã nhặn, vừa mang tính cá nhân vừa mang tính chuyên nghiệp, phù hợp với phong cách thư tín công việc.

Question 16:

  1. Although Vietnam is small, it shares important information with other countries because teamwork makes everyone safer. When Typhoon Noru hit in 2022, Vietnam and the Philippines worked together to help people.
  2. Vietnam will continue to support ASEAN's disaster programs, and they hope to build stronger partnerships in the future.
  3. ASEAN members meet twice a year to make plans, and Vietnam always joins these important meetings. If countries work together, they can reduce damage from natural disasters.
  4. Vietnam helps ASEAN countries when storms or floods happen, and they send rescue teams quickly. The country has improved its warning systems, which save many lives every year.
  5. Vietnam trains special teams that can travel to other countries, and they bring food, medicine, and equipment. The government spend money on new technology because they want to protect their neighbors.
  1. a-c-d-e-b                        B. d-a-e-c-b                        C. e-d-c-a-b                        D. c-e-a-d-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

d: Văn bản mở đầu bằng câu: “Vietnam helps ASEAN countries when storms or floods happen…” – đây là phần giới thiệu vai trò tích cực của Việt Nam trong việc hỗ trợ các nước ASEAN ứng phó thiên tai, làm nền cho nội dung sau.

a: Tiếp theo là dẫn chứng thực tế để minh họa cho vai trò đó: “Although Vietnam is small, it shares important information…” – đặc biệt là khi Typhoon Noru xảy ra, thể hiện tinh thần hợp tác quốc tế và hiệu quả của các hành động cụ thể.

e: Đoạn văn mở rộng thêm về cách Việt Nam hỗ trợ: “Vietnam trains special teams that can travel to other countries…” – chi tiết về công tác huấn luyện và đầu tư công nghệ giúp nội dung liền mạch và cụ thể hơn.

c: Sau khi nêu rõ những hành động và năng lực cụ thể, văn bản chuyển sang khía cạnh chính sách: “ASEAN members meet twice a year to make plans…” – nêu rõ sự tham gia tích cực của Việt Nam vào cơ chế hợp tác chung của ASEAN.

b: Cuối cùng, đoạn văn kết lại bằng định hướng tương lai: “Vietnam will continue to support ASEAN's disaster programs…” – câu này mang tính cam kết và kết luận, thể hiện mong muốn xây dựng quan hệ lâu dài và bền vững.

Question 17:

  1. Vietnam has changed its labor laws, which now allow workers to find jobs in other ASEAN countries more easily. These new policies help Vietnamese professionals, especially nurses and engineers, who want better opportunities abroad.
  2. The Ministry of Labor monitors worker protection abroad, and they work with embassies to ensure fair treatment. If problems occur, Vietnamese officials can help their citizens quickly and effectively.
  3. Vietnam continues to improve its policies each year, and it hopes to increase the number of professional exchanges within ASEAN by 2026.
  4. The government provides special training programs for citizens, and these courses prepare them for international work standards. Although language barriers exist, many workers study English or other ASEAN languages because they understand the importance of communication.
  5. Vietnam has signed several agreements with Singapore and Malaysia, which create special pathways for skilled workers to move between countries. When workers return home, they bring valuable experience and knowledge that benefits local businesses.
  1. a-c-e-d-b                        B. a-d-e-b-c                        C. a-b-d-e-c                        D. a-e-d-c-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

a: Văn bản bắt đầu bằng thông tin nền: “Vietnam has changed its labor laws…” – đây là phần giới thiệu tổng thể về những thay đổi chính sách nhằm tạo thuận lợi cho người lao động, đồng thời nêu đối tượng chính là các chuyên gia như y tá và kỹ sư.

d: Tiếp theo, văn bản đề cập đến hành động cụ thể của chính phủ: “The government provides special training programs…” – câu này bổ sung cho phần trước bằng cách làm rõ cách Việt Nam chuẩn bị cho lực lượng lao động hội nhập quốc tế.

e: Sau đó, nội dung chuyển sang các thỏa thuận hợp tác quốc tế: “Vietnam has signed several agreements with Singapore and Malaysia…” – đây là bằng chứng về tầm ảnh hưởng và sự kết nối trong khu vực ASEAN.

b: Tiếp theo là cách Việt Nam bảo vệ công dân khi làm việc ở nước ngoài: “The Ministry of Labor monitors worker protection abroad…” – bổ sung thông tin về quyền lợi người lao động và sự hỗ trợ từ cơ quan chức năng.

c: Cuối cùng là phần kết thúc có định hướng tương lai rõ ràng: “Vietnam continues to improve its policies each year…” – câu này tổng kết các nỗ lực hiện tại và thể hiện khát vọng mở rộng cơ hội hợp tác chuyên môn trong tương lai.

Read the following passage about Vietnam's Next Generation in ASEAN Leadership and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

Vietnam's young leaders are becoming more active in ASEAN forums, and they bring fresh ideas to regional challenges. The government encourages students to participate in international programs, which helps them develop important skills for the future. Youth organizations across Vietnam organize workshops and conferences (18)_________. These activities create a strong foundation for Vietnam's next generation of leaders who will represent their country in ASEAN.

If the youth had been given more opportunities earlier, Vietnam would have developed even faster in regional leadership. Young people who have international experience often return to Vietnam with valuable knowledge and networks. The ASEAN Youth Forum provides a platform for Vietnamese students; (19)_________. Many universities now offer ASEAN studies courses, and the enrolment numbers increase every year.

Young Vietnamese professionals (20)_________. The Ministry of Education supports exchange programs; these initiatives strengthen Vietnam's position in ASEAN. Several government agencies collaborate to ensure that youth voices are heard in policy discussions about regional integration. Vietnamese students regularly participate in ASEAN competitions and often win top prizes in categories like innovation and environmental protection.

(21)_________, which demonstrates its recognition of the importance of digital skills. The ASEAN Young Professionals Network now includes many Vietnamese members who contribute innovative solutions to regional problems. Government scholarships help talented students attend universities in Singapore, Malaysia, and Thailand, creating valuable connections across the region. (22)_________.

Question 18:

  1. teenagers had practiced mathematics and were learning about engineering
  1. where teenagers can practice public speaking and learn about diplomacy
  2. that teenagers who attend must demonstrate prior knowledge of politics
  3. teenagers are focusing on computer coding and will study robotics

Giải Thích: Kiến thức về MĐQH

A. teenagers had practiced mathematics and were learning about engineering – SAI - Mệnh đề này không có liên từ quan hệ nối với danh từ “workshops and conferences”, khiến cấu trúc câu trở nên rời rạc và sai chức năng mệnh đề quan hệ. Ngoài ra, thì quá khứ hoàn thành “had practiced” và “were learning” không phù hợp vì câu đang mô tả hoạt động hiện tại hoặc thường xuyên, không phải một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.

B. where teenagers can practice public speaking and learn about diplomacy – ĐÚNG - Câu này sử dụng đại từ quan hệ “where” để thay thế cho cụm danh từ chỉ địa điểm “workshops and conferences”, rất chính xác về mặt chức năng ngữ pháp. Mệnh đề quan hệ này mô tả rõ ràng mục đích và nội dung của các hội thảo, đó là nơi thanh thiếu niên có thể luyện tập kỹ năng hùng biện và học về ngoại giao. Thì hiện tại đơn “can practice” và “learn” phù hợp với văn cảnh nói về những cơ hội đang có thực tế. Đây là câu hoàn chỉnh, rõ ràng và đúng cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.

C. that teenagers who attend must demonstrate prior knowledge of politics – SAI - Câu này sử dụng sai mệnh đề quan hệ vì có hai lớp mệnh đề chồng lên nhau (“that… who…”), gây rối và không rõ cái gì đang được bổ nghĩa. Ngoài ra, nội dung “must demonstrate prior knowledge of politics” (phải chứng minh kiến thức chính trị từ trước) cũng không hợp lý khi nói về workshops dành cho giới trẻ, đặc biệt trong ngữ cảnh phát triển kỹ năng lãnh đạo chung, không chỉ tập trung vào chính trị.

D. teenagers are focusing on computer coding and will study robotics – SAI - Mệnh đề này thiếu đại từ quan hệ kết nối với “workshops and conferences”, nên không đóng vai trò như một mệnh đề quan hệ. Hơn nữa, nội dung câu mang tính mô tả xu hướng học tập hơn là mô tả chức năng cụ thể của workshop/conference, khiến nó lệch mạch ngữ nghĩa của đoạn văn đang nói về kỹ năng lãnh đạo và ngoại giao chứ không phải lập trình – robot.

Tạm dịch: Youth organizations across Vietnam organize workshops and conferences where teenagers can practice public speaking and learn about diplomacy. (Các tổ chức thanh niên trên khắp Việt Nam tổ chức hội thảo và hội nghị, nơi thanh thiếu niên có thể rèn luyện kỹ năng hùng biện và học hỏi về ngoại giao.)

Question 19:

  1. but teenagers must complete rigorous tests and submit formal applications
  2. although teenagers focus primarily on technical skills and computer programming
  3. so teenagers develop mathematical abilities and scientific research methods

D. it also connects them with peers from neighboring countries

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. but teenagers must complete rigorous tests and submit formal applications – SAI – Mệnh đề này có cấu trúc ngữ pháp đúng, nhưng ngữ nghĩa không phù hợp với câu gốc. Dấu chấm phẩy (“;”) dùng để nối hai mệnh đề độc lập có liên hệ chặt chẽ về nội dung. Tuy nhiên, phần “but teenagers must…” lại chuyển hướng ý nghĩa một cách đột ngột, không giải thích hoặc làm rõ thêm cho vế trước là “The ASEAN Youth Forum provides a platform…”. Cách nối này khiến câu thiếu tính liên kết logic và làm mờ ý chính của đoạn văn.

B. although teenagers focus primarily on technical skills and computer programming – SAI – Câu này không phải là một mệnh đề độc lập vì nó bắt đầu bằng “although”, khiến vế sau trở thành mệnh đề phụ. Do dấu chấm phẩy chỉ nối được hai mệnh đề độc lập, nên việc đặt một mệnh đề phụ phía sau là sai về mặt ngữ pháp. Ngoài ra, nội dung “technical skills and computer programming” cũng không liên quan trực tiếp đến chức năng của ASEAN Youth Forum đang được mô tả.

C. so teenagers develop mathematical abilities and scientific research methods – SAI – Tương tự câu B, mệnh đề này bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “so”, khiến nó không còn là mệnh đề độc lập đúng nghĩa. Dùng dấu chấm phẩy trước “so” là sai về dấu câu. Thêm nữa, ý nghĩa của câu này tập trung vào toán học và nghiên cứu khoa học, không gắn với nội dung đã nêu về “platform for Vietnamese students” trong ASEAN Youth Forum, nên lệch chủ đề.

D. it also connects them with peers from neighboring countries – ĐÚNG – Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh với chủ ngữ “it” và động từ “connects”, đúng ngữ pháp khi đứng sau dấu chấm phẩy. Về mặt ngữ nghĩa, câu này mở rộng và bổ sung ý cho mệnh đề trước: ASEAN Youth Forum không chỉ tạo nền tảng cho sinh viên Việt Nam mà còn kết nối họ với các bạn bè trong khu vực ASEAN. Đây là mối quan hệ bổ sung trực tiếp, rõ ràng, và logic – đúng chức năng của dấu “;”.

Tạm dịch: The ASEAN Youth Forum provides a platform for Vietnamese students; it also connects them with peers from neighboring countries. (Diễn đàn Thanh niên ASEAN tạo ra một nền tảng cho sinh viên Việt Nam; đồng thời kết nối họ với các bạn bè đến từ các quốc gia láng giềng.)

Question 20:

  1. whom international companies are hiring at an unprecedented pace

B. which are competing in international forums at a remarkable level

C. are being recruited by regional organizations at an impressive rate

D. having been recognized by educational institutions at significant numbers

Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu

A. whom international companies are hiring at an unprecedented pace – SAI – Cấu trúc này không phù hợp với vai trò làm chủ ngữ của câu. “Whom international companies are hiring…” là một mệnh đề quan hệ rút gọn hoặc phụ thuộc, không thể đứng độc lập sau “Young Vietnamese professionals” mà không có mệnh đề chính. Câu thiếu động từ chính để hoàn chỉnh cấu trúc, nên sai ngữ pháp. Ngoài ra, “whom” thường không đứng đầu câu trong cấu trúc kiểu này.

B. which are competing in international forums at a remarkable level – SAI – Từ “which” dùng để thay thế cho danh từ không phải người, trong khi “Young Vietnamese professionals” là danh từ chỉ người. Do đó, dùng “which” ở đây là sai đại từ quan hệ. Thêm vào đó, mệnh đề “are competing…” không phù hợp để mô tả tình huống bị động hoặc khách quan mà câu đang hướng đến – vì chủ điểm là việc những chuyên gia trẻ được tuyển dụng, không phải “đang thi đấu”.

C. are being recruited by regional organizations at an impressive rate – ĐÚNG – Đây là một câu hoàn chỉnh, đúng cấu trúc câu bị động hiện tại tiếp diễn: chủ ngữ “Young Vietnamese professionals” + động từ “are being recruited” (đang được tuyển dụng) + by + tác nhân. Câu rõ ràng, đúng ngữ pháp, và hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh mô tả xu hướng hiện tại, cho thấy các tổ chức khu vực đang quan tâm và thu hút nhân tài trẻ từ Việt Nam. Cách diễn đạt “at an impressive rate” (với tốc độ ấn tượng) giúp nhấn mạnh quy mô và tầm ảnh hưởng.

D. having been recognized by educational institutions at significant numbers – SAI – Mở đầu bằng cụm phân từ hoàn thành “having been recognized” khiến câu này trở thành một mệnh đề phụ, thiếu chủ ngữ và động từ chính, nên không thể đứng độc lập làm vị ngữ của câu. Về ngữ nghĩa, cụm “recognized by educational institutions” không có liên kết rõ ràng với hành động hay xu hướng mà đoạn văn đang nhấn mạnh (tuyển dụng bởi tổ chức khu vực), khiến câu bị lạc chủ đề và sai cấu trúc.

Tạm dịch: Young Vietnamese professionals are being recruited by regional organizations at an impressive rate. (Các chuyên gia trẻ Việt Nam đang được các tổ chức khu vực tuyển dụng với tốc độ ấn tượng.)

Question 21:

  1. It is a fact that Vietnam has invested in technology education for youth
  2. Whether Singapore could implement technology education reforms for youth
  3. How Thailand would approach digital literacy programs for students
  4. What Malaysia has considered regarding technical skills training for children

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề danh ngữ

A. It is a fact that Vietnam has invested in technology education for youth – ĐÚNG – Câu này là một mệnh đề danh ngữ hoàn chỉnh với cấu trúc phổ biến: “It is a fact that + mệnh đề” (đó là một sự thật rằng…). Mệnh đề danh ngữ này hoạt động như chủ ngữ thực sự của câu chính, trước khi được giải thích thêm bằng mệnh đề quan hệ “which demonstrates…”. Về ngữ nghĩa, thông tin trong mệnh đề “Vietnam has invested in technology education for youth” hoàn toàn phù hợp với phần sau “which demonstrates its recognition of the importance of digital skills” – vì đầu tư vào giáo dục công nghệ chính là bằng chứng cho việc công nhận tầm quan trọng của kỹ năng số. Câu đầy đủ, đúng cấu trúc, rõ nghĩa và mạch lạc.

B. Whether Singapore could implement technology education reforms for youth – SAI – Mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng “Whether” là hợp ngữ pháp, nhưng chủ thể được nói đến lại là Singapore, trong khi cả đoạn văn tập trung vào Việt Nam. Thay đổi chủ thể như vậy gây lệch mạch ngữ nghĩa nghiêm trọng. Ngoài ra, “could implement” ở dạng điều kiện không chắc chắn cũng mâu thuẫn với phần sau là “which demonstrates…” – vì không thể dùng hành động có thể xảy ra trong tương lai ở quốc gia khác để chứng minh một thực tế đang diễn ra tại Việt Nam.

C. How Thailand would approach digital literacy programs for students – SAI – Cấu trúc “How + mệnh đề” có thể tạo thành mệnh đề danh ngữ, nhưng giống như câu B, chủ thể ở đây là Thailand, không ăn khớp với đại từ “its” trong mệnh đề quan hệ “which demonstrates its recognition…”, vốn rõ ràng đang nói về Việt Nam. Hơn nữa, thì “would approach” cũng không mang tính xác thực mạnh như “has invested”, nên không phù hợp để dẫn đến việc “demonstrates” trong phần sau.

D. What Malaysia has considered regarding technical skills training for children – SAI – Mặc dù cấu trúc “What + mệnh đề” tạo thành mệnh đề danh ngữ, nhưng lại sai về chủ thể (Malaysia thay vì Vietnam), dẫn đến đại từ “its” trong mệnh đề quan hệ trở nên không có tiền đề rõ ràng. Thêm nữa, “has considered” (đã cân nhắc) chỉ là hành động mang tính dự định, không đủ mạnh mẽ để chứng minh sự công nhận như trong mệnh đề quan hệ “which demonstrates…”. Vì vậy, sai về cả ngữ nghĩa lẫn mạch văn.

Tạm dịch: It is a fact that Vietnam has invested in technology education for youth, which demonstrates its recognition of the importance of digital skills. (Đó là một thực tế rằng Việt Nam đã đầu tư vào giáo dục công nghệ cho giới trẻ, điều này cho thấy quốc gia này công nhận tầm quan trọng của các kỹ năng số.)

Question 22:

  1. These young artists showcase Vietnam's cultural heritage and promote traditional craftsmanship
  2. These young scientists develop Vietnam's technological innovations and pursue environmental sustainability

C. These young athletes demonstrate Vietnam's sporting excellence and focus on international competition

D. These young ambassadors represent Vietnam's future leadership and show commitment to regional cooperation

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. These young artists showcase Vietnam's cultural heritage and promote traditional craftsmanship – SAI – Câu này đúng cấu trúc ngữ pháp nhưng sai về mạch nội dung. Trong đoạn văn, các câu trước đang tập trung vào giới trẻ Việt Nam tham gia học tập, ngoại giao và hợp tác khu vực, không phải về nghệ thuật hay di sản truyền thống. Việc chuyển sang nói về “artists” và “craftsmanship” khiến câu trở nên lạc chủ đề, không liên kết trực tiếp với học bổng, kết nối khu vực hay vai trò lãnh đạo tương lai của giới trẻ.

B. These young scientists develop Vietnam's technological innovations and pursue environmental sustainability – SAI – Dù mệnh đề này hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp, nhưng về ngữ nghĩa thì lại chuyển hướng quá đột ngột sang lĩnh vực khoa học và môi trường, không hề được đề cập trong những câu liền trước. Tính liên kết giữa phần “government scholarships” và “scientists” không rõ ràng, khiến câu thiếu mạch lạc trong dòng chảy lập luận.

C. These young athletes demonstrate Vietnam's sporting excellence and focus on international competition – SAI – Tương tự như A và B, câu này sai chủ đề. Từ đầu đến cuối đoạn, không có bất kỳ chi tiết nào liên quan đến thể thao hoặc thi đấu quốc tế. Việc đưa “young athletes” vào đây hoàn toàn không phù hợp và làm lệch thông điệp trung tâm về vai trò lãnh đạo khu vực của giới trẻ trong bối cảnh ASEAN.

D. These young ambassadors represent Vietnam's future leadership and show commitment to regional cooperation – ĐÚNG – Câu này vừa hoàn chỉnh về mặt cấu trúc ngữ pháp, vừa rất sát với nội dung tổng kết của đoạn văn. Sau khi đề cập đến học bổng, du học, kết nối khu vực và sự góp mặt của giới trẻ Việt Nam trong mạng lưới chuyên gia ASEAN, việc gọi họ là “young ambassadors” (những đại sứ trẻ) là hoàn toàn phù hợp. Mệnh đề “represent Vietnam's future leadership and show commitment to regional cooperation” tóm lược được mục tiêu xuyên suốt của cả đoạn: đào tạo thế hệ lãnh đạo trẻ cam kết với hợp tác khu vực. Đây là lựa chọn vừa mạch lạc, vừa truyền cảm hứng.

Tạm dịch: These young ambassadors represent Vietnam's future leadership and show commitment to regional cooperation. (Những đại sứ trẻ này đại diện cho vai trò lãnh đạo tương lai của Việt Nam và thể hiện cam kết đối với sự hợp tác trong khu vực.)

Tạm Dịch Bài Đọc

Các nhà lãnh đạo trẻ của Việt Nam ngày càng tích cực tham gia vào các diễn đàn của ASEAN, và họ mang đến những ý tưởng mới mẻ để giải quyết các thách thức trong khu vực. Chính phủ khuyến khích sinh viên tham gia các chương trình quốc tế, điều này giúp họ phát triển những kỹ năng quan trọng cho tương lai. Các tổ chức thanh niên trên khắp Việt Nam tổ chức các hội thảo và hội nghị, nơi thanh thiếu niên có thể rèn luyện kỹ năng nói trước công chúng và tìm hiểu về ngoại giao. Những hoạt động này tạo nên nền tảng vững chắc cho thế hệ lãnh đạo tiếp theo của Việt Nam – những người sẽ đại diện cho đất nước tại ASEAN.

Nếu thanh niên được trao nhiều cơ hội hơn từ sớm, Việt Nam đã có thể phát triển nhanh hơn nữa trong vai trò lãnh đạo khu vực. Những người trẻ có kinh nghiệm quốc tế thường trở về Việt Nam với kiến thức quý giá và các mối quan hệ rộng rãi. Diễn đàn Thanh niên ASEAN cung cấp một nền tảng cho sinh viên Việt Nam; đồng thời kết nối họ với các bạn bè đồng trang lứa từ các quốc gia láng giềng. Nhiều trường đại học hiện nay đã mở các khóa học về ASEAN, và số lượng sinh viên đăng ký học tăng lên qua từng năm.

Các chuyên gia trẻ người Việt đang được các tổ chức khu vực tuyển dụng với tốc độ ấn tượng. Bộ Giáo dục hỗ trợ các chương trình trao đổi; những sáng kiến này góp phần củng cố vị thế của Việt Nam trong ASEAN. Nhiều cơ quan chính phủ phối hợp để đảm bảo rằng tiếng nói của thanh niên được lắng nghe trong các cuộc thảo luận chính sách liên quan đến hội nhập khu vực. Sinh viên Việt Nam thường xuyên tham gia các cuộc thi của ASEAN và nhiều lần giành được giải cao ở các hạng mục như đổi mới sáng tạo và bảo vệ môi trường.

Thực tế là Việt Nam đã đầu tư vào giáo dục công nghệ cho giới trẻ, điều này chứng tỏ nước này nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng số. Mạng lưới Các Chuyên Gia Trẻ ASEAN hiện có nhiều thành viên người Việt đóng góp các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề trong khu vực. Các học bổng của chính phủ giúp những sinh viên tài năng theo học tại các trường đại học ở Singapore, Malaysia và Thái Lan, từ đó tạo ra những mối liên kết quý giá trong toàn khu vực. Những đại sứ trẻ này đại diện cho thế hệ lãnh đạo tương lai của Việt Nam và thể hiện cam kết đối với hợp tác khu vực.

Read the following passage about Vietnam's Contribution to ASEAN's Collective Response to Global Crises and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.

Vietnam has emerged as a key player in ASEAN's unified approach to addressing global challenges. Since joining ASEAN in 1995, Vietnam has demonstrated a remarkable commitment to regional cooperation during times of crisis. The country has actively participated in numerous regional initiatives aimed at tackling issues ranging from public health emergencies to economic instability. This active engagement reflects Vietnam's dedication to strengthening ASEAN's collective resilience and promoting sustainable development across Southeast Asia.

In response to the COVID-19 pandemic, Vietnam showcased exceptional leadership by coordinating medical supply distribution throughout the region. When neighboring countries faced critical shortages, Vietnam mobilized its domestic resources to provide essential medical equipment. Additionally, Vietnamese medical experts collaborated with regional counterparts to share valuable insights on containing the virus. This spirit of solidarity significantly enhanced ASEAN's capacity to mitigate the pandemic's devastating impact and accelerated the region's recovery process.

Climate change represents another area where Vietnam has made substantial contributions to ASEAN's joint efforts. The country has pioneered innovative approaches to environmental conservation, particularly in the Mekong Delta region. Vietnam has implemented comprehensive flood management systems that serve as models for other ASEAN members facing similar challenges. Furthermore, Vietnam has advocated for stronger regional policies on renewable energy adoption, demonstrating its commitment to sustainable development goals. These initiatives have strengthened ASEAN's collective voice in global climate negotiations.

Beyond health and environmental concerns, Vietnam has played a crucial role in enhancing ASEAN's economic resilience. The country has consistently supported trade facilitation measures that benefit the entire region. Vietnam's strategic location and growing manufacturing sector have positioned it as an important link in regional supply chains. Moreover, Vietnam has championed digital transformation initiatives that help ASEAN economies adapt to changing global market conditions. Through these multifaceted contributions, Vietnam continues to reinforce ASEAN's ability to navigate complex global challenges while promoting regional prosperity and stability.

Question 23: According to the passage, which of the following is NOT mentioned as a contribution made by Vietnam to ASEAN?

A. Medical supply distribution

B. Climate change initiatives

C. Trade facilitation measures

D. Diplomatic conflict resolution

Giải Thích: Theo đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như là đóng góp của Việt Nam cho ASEAN?

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...