Test 1 - Unit 4 - GV
9/8/2025 9:37:41 AM
haophamha ...

TEST 1

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Beyond Borders: How Vietnam Strengthens ASEAN's Global Position

  • Vietnam efficiently, strategically, and consistently develops (1)_________ partnerships across multiple sectors and diverse regions. The (2)_________ have transformed Southeast Asian emerging economies significantly since 2010.
  • Leaders (3)_________ Vietnam at prestigious global forums always emphasize sustainable regional cooperation and solidarity. Vietnam channels substantial economic benefits (4)_________ many neighboring developing countries through comprehensive trade agreements and investments.
  • The unfair criticism of ASEAN's progressive integration policies (5)_________ many experienced regional diplomats' blood boil during international negotiations. Vietnam continues (6)_________ and expand diplomatic ties while actively promoting cultural exchange and mutual understanding.

Question 1:A. internation                B. international        C. internationally        D. internationalize

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

A. internation – SAI – “Internation” là một từ không tồn tại trong tiếng Anh tiêu chuẩn. Đây có thể là một lỗi viết sai hoặc do hiểu nhầm từ gốc “international”. Việc sử dụng một từ không có thực trong bất kỳ từ điển uy tín nào như Oxford, Cambridge, Longman... sẽ khiến câu trở nên hoàn toàn sai về mặt học thuật và ngôn ngữ. Ngoài ra, nó không có chức năng ngữ pháp xác định (không phải danh từ, tính từ hay động từ rõ ràng), do đó không thể đứng trước danh từ “partnerships”.

B. international – ĐÚNG – “International” là tính từ, mang nghĩa “liên quốc gia/quốc tế”, dùng để bổ nghĩa cho danh từ “partnerships”. Trong tiếng Anh học thuật và hành chính, cụm “international partnerships” là một collocation (cụm từ cố định) phổ biến, xuất hiện nhiều trong các văn bản chính sách, nghiên cứu quốc tế, hoặc thông cáo báo chí. Ngoài ra, nó còn phù hợp về mặt ngữ nghĩa khi nói đến việc Việt Nam mở rộng hợp tác với nhiều quốc gia – điều ngụ ý trong câu. Việc kết hợp tính từ này với các trạng từ như “efficiently”, “strategically”, và “consistently” càng cho thấy ý đồ nhấn mạnh chiến lược phát triển đối tác quốc tế một cách bài bản và đều đặn.

C. internationally – SAI – “Internationally” là trạng từ (một cách quốc tế), nên không thể đứng trước danh từ “partnerships” vì trạng từ không bổ nghĩa cho danh từ. Nếu dùng “internationally” ở đây, cấu trúc sẽ sai chức năng ngữ pháp: “develops internationally partnerships” là lỗi phổ biến khi học sinh nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ. Hơn nữa, câu không cần trạng từ để chỉ hành động "phát triển theo cách quốc tế", mà đang muốn mô tả tính chất của các mối quan hệ – do đó cần tính từ.

D. internationalize – SAI – “Internationalize” là ngoại động từ, mang nghĩa “quốc tế hóa” (tức là làm cho điều gì đó trở nên mang tính quốc tế hơn), ví dụ như “to internationalize education” (quốc tế hóa giáo dục). Tuy nhiên, trong câu này, động từ chính đã là “develops”, nên không thể có thêm một động từ như “internationalize” trừ khi đưa vào dưới dạng mệnh đề khác. Dùng “develops internationalize partnerships” là vô nghĩa, sai về cấu trúc câu lẫn logic hành động, vì không ai “phát triển quốc tế hóa các mối quan hệ đối tác”.

Tạm dịch: Vietnam efficiently, strategically, and consistently develops international partnerships across multiple sectors and diverse regions. (Việt Nam phát triển các mối quan hệ đối tác quốc tế một cách hiệu quả, chiến lược và nhất quán trên nhiều lĩnh vực và khu vực đa dạng.)

Question 2:A. trade innovative agreements                        B. innovative agreements trade

               C. agreements trade innovative                        D. innovative trade agreements

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

D. innovative trade agreements – ĐÚNG – Đây là một cụm danh từ chuẩn xác và phổ biến trong tiếng Anh học thuật, hành chính, chính trị và kinh tế. “Innovative” là tính từ mô tả mức độ sáng tạo; “trade” là tính từ mô tả mục đích của “agreements” (các hiệp định). Thứ tự “innovative trade agreements” tuân thủ quy tắc: opinion (innovative) + purpose (trade) + noun (agreements). Ngoài ra, cụm này thường xuyên xuất hiện trong các văn bản như WTO reports, ASEAN declarations, và các bài viết học thuật về hợp tác khu vực. Đây là lựa chọn vừa đúng ngữ pháp, đúng trật tự, đúng văn phong chuyên nghiệp, vừa sát nghĩa nhất với bối cảnh ASEAN đang phát triển kinh tế qua các hiệp định sáng tạo.

Tạm dịch: The innovative trade agreements have transformed Southeast Asian emerging economies significantly since 2010. (Những hiệp định thương mại sáng tạo đã làm thay đổi đáng kể các nền kinh tế đang phát triển ở Đông Nam Á kể từ năm 2010.)

Question 3:A. representing            B. which represented        C. being represent        D. was represented

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH

A. representing – ĐÚNG – “Representing” là hiện tại phân từ (V-ing), được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Câu gốc là “Leaders who represent Vietnam”, và được rút gọn thành “Leaders representing Vietnam”. Đây là cấu trúc đúng ngữ pháp, đúng chuyên đề rút gọn mệnh đề quan hệ, khi đại từ quan hệ “who” làm chủ ngữ cho động từ chủ động. Ngoài ra, thì của câu đang ở hiện tại (“always emphasize”), nên hiện tại phân từ hoàn toàn phù hợp. Việc rút gọn như vậy giúp câu ngắn gọn, học thuật và mạch lạc hơn, rất phổ biến trong các văn bản trang trọng hoặc chính trị – ngoại giao.

B. which represented – SAI – “Which” là đại từ quan hệ dùng cho sự vật, trong khi “leaders” là người nên phải dùng “who”. Thứ hai, “represented” là động từ ở thì quá khứ đơn, không phù hợp với thì hiện tại của động từ chính “emphasize”. Việc sử dụng “which represented” khiến câu vừa sai về đại từ quan hệ, vừa sai về thì, dẫn đến lỗi ngữ pháp và sai lệch thời gian.

C. being represent – SAI – Đây là cấu trúc sai về hình thức bị động. “Being” phải đi với quá khứ phân từ (V3), nhưng “represent” ở đây là nguyên thể, nên sai ngữ pháp. Đúng phải là “being represented” nếu muốn dùng bị động. Tuy nhiên, trong câu này, “leaders” là chủ thể thực hiện hành động, không phải đối tượng bị tác động, nên dùng bị động là không hợp lý về mặt ngữ nghĩa.

D. was represented – SAI – “Was represented” là dạng bị động ở thì quá khứ đơn. Nếu dùng thì câu sẽ hiểu là “leaders was represented Vietnam”, tức là “các nhà lãnh đạo được đại diện cho Việt Nam”, vừa sai ngữ pháp (chia sai chủ ngữ số nhiều), vừa sai ngữ nghĩa (leaders là người đại diện, không phải được đại diện). Ngoài ra, thì quá khứ cũng không phù hợp với trạng từ tần suất hiện tại “always”.

Tạm dịch: Leaders representing Vietnam at prestigious global forums always emphasize sustainable regional cooperation and solidarity. (Vị lãnh đạo đại diện cho Việt Nam tại các diễn đàn toàn cầu danh giá luôn nhấn mạnh sự hợp tác và đoàn kết khu vực bền vững.)

Question 4:A. to                    B. at                                C. about                D. for

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

A. to – ĐÚNG – “Channel something to someone/something” là một cấu trúc giới từ chuẩn (collocation) trong tiếng Anh học thuật, mang nghĩa là “chuyển giao cái gì đến ai/đến đâu”. Trong câu này, “Vietnam channels economic benefits to many neighboring developing countries” là cấu trúc đúng cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Giới từ “to” chỉ sự chuyển hướng, luồng di chuyển của lợi ích kinh tế từ Việt Nam đến các quốc gia khác, và là lựa chọn duy nhất chính xác trong bối cảnh này.

Tạm dịch: Vietnam channels substantial economic benefits to many neighboring developing countries through comprehensive trade agreements and investments. (Việt Nam chuyển giao lợi ích kinh tế đáng kể đến nhiều quốc gia đang phát triển lân cận thông qua các hiệp định thương mại toàn diện và các khoản đầu tư.)

Question 5:A. brings                    B. takes                        C. makes                D. does

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

C. makes – ĐÚNG – “Make someone’s blood boil” là một thành ngữ chuẩn trong tiếng Anh, mang nghĩa “làm ai cực kỳ tức giận”. Cụm “make someone's blood boil” thể hiện sự giận dữ đến mức sôi máu, rất phổ biến trong văn viết và nói trang trọng, nhất là trong ngữ cảnh chính trị, tranh luận hoặc phản ứng gay gắt. Việc sử dụng “makes” ở thì hiện tại đơn cũng phù hợp với thì chung của đoạn văn, mô tả phản ứng thường thấy của các nhà ngoại giao.

Tạm dịch: The unfair criticism of ASEAN's progressive integration policies makes many experienced regional diplomats' blood boil during international negotiations. (Sự chỉ trích phi lý đối với các chính sách hội nhập tiến bộ của ASEAN khiến nhiều nhà ngoại giao kỳ cựu trong khu vực sôi máu trong các cuộc đàm phán quốc tế.)

Question 6:A. strengthening      B. to strengthen                C. to strengthening     D. strengthen

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

A. strengthening – SAI – “Strengthening” là danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ, nhưng trong cấu trúc “continues + V”, ta cần dùng to-V (infinitive) chứ không dùng V-ing nếu theo sau là một chuỗi hành động song song (“and expand”). Nếu chọn “strengthening”, ta sẽ có cấu trúc “continues strengthening and expand” – gây mất cân bằng cấu trúc song song, vì “strengthening” là danh động từ còn “expand” là động từ nguyên thể, dẫn đến sai ngữ pháp nghiêm trọng.

B. to strengthen – ĐÚNG – “Continue + to V” là một cấu trúc chuẩn mực và phổ biến trong tiếng Anh học thuật và trang trọng, mang nghĩa “tiếp tục làm gì đó”. Ngoài ra, sau “to strengthen” là “and expand”, cả hai đều ở dạng động từ nguyên thể không “to”, tạo nên một cấu trúc song song mạch lạc: “to strengthen and expand”. Đây là điểm then chốt cho thấy phương án này đúng hoàn toàn cả về ngữ pháp, ngữ nghĩa và hình thức song song.

C. to strengthening – SAI – “To strengthening” là kết hợp sai cấu trúc, vì sau “to” phải là động từ nguyên thể (to + V), trong khi “strengthening” là danh động từ (V-ing). Việc dùng “to strengthening” là lỗi thường gặp do nhầm lẫn giữa giới từ “to” và phần của động từ nguyên thể “to V”. Trong trường hợp này, “to” là phần của động từ nguyên thể, nên không thể theo sau là V-ing.

D. strengthen – SAI – Mặc dù “strengthen” là động từ nguyên thể không “to”, nhưng sau “continues” thì phải có “to” nếu không dùng V-ing. Cấu trúc “continues strengthen and expand” là thiếu từ “to”, nên sai ngữ pháp. Ngoài ra, điều này cũng làm mất đi tính song song mạch lạc trong cấu trúc “to strengthen and expand”.

Tạm dịch: Vietnam continues to strengthen and expand diplomatic ties while actively promoting cultural exchange and mutual understanding. (Việt Nam tiếp tục tăng cường và mở rộng các mối quan hệ ngoại giao trong khi tích cực thúc đẩy trao đổi văn hóa và sự thấu hiểu lẫn nhau.)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Vietnam & ASEAN: Building Bridges Together

  • Vietnam has been an active ASEAN member since 1995. While some countries focus on individual growth, (7)_________ nations understand that regional cooperation is essential. Economic (8)_________ between Vietnam and ASEAN partners has created thousands of jobs annually.
  • (9)_________ fact, Vietnam's exports to ASEAN countries have doubled in the last decade. Vietnam continues to (10)_________ neighboring countries through cultural exchange programs.
  • The (11)_________ held in Hanoi last year strengthened regional partnerships significantly. (12)_________ of the collaborative projects focus on sustainable development and climate change.

Question 7:A. the other                B. another                C. other                D. others

Giải Thích: Kiến thức về lượng từ

A. the other – SAI – “The other” được dùng để chỉ một thành phần còn lại trong hai đối tượng, ví dụ: “I have two pens. One is blue, the other is red.” Trong câu này, đối tượng so sánh không chỉ có hai, mà đang nói đến một nhóm các quốc gia khác ngoài “some countries”, nên không thể dùng “the other”. Ngoài ra, “the other nations” sẽ mang nghĩa một nhóm cụ thể duy nhất còn lại, không đúng trong ngữ cảnh chung và rộng của ASEAN.

B. another – SAI – “Another” là tính từ mang nghĩa “một cái/ai khác”, chỉ một cá thể duy nhất. Vì danh từ “nations” ở dạng số nhiều, nên “another” không thể bổ nghĩa cho “nations”. Dùng “another nations” là sai ngữ pháp, không phù hợp về hình thức số.

C. other – ĐÚNG – “Other” là tính từ có thể dùng để bổ nghĩa cho danh từ số nhiều đếm được, như “nations”. Cụm “other nations” mang nghĩa “những quốc gia khác”, phù hợp để đối lập với “some countries” ở mệnh đề trước. Đây là cách dùng phổ biến và chính xác về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa, đặc biệt trong các bài viết học thuật và chính trị – kinh tế.

D. others – SAI – “Others” là đại từ mang nghĩa “những cái/ai khác”, không thể đứng ngay trước danh từ “nations”. Nếu viết “others nations” là sai ngữ pháp vì không thể dùng đại từ để bổ nghĩa cho danh từ như vậy. Phải dùng “other” làm tính từ đi với danh từ nếu muốn diễn đạt đúng cấu trúc.

Tạm dịch: While some countries focus on individual growth, other nations understand that regional cooperation is essential. (Trong khi một số quốc gia tập trung vào tăng trưởng riêng lẻ, những quốc gia khác hiểu rằng hợp tác khu vực là điều thiết yếu.)

Question 8:A. alliance                B. transaction                C. negotiation                D. interdependence

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. alliance – SAI – “Alliance” là danh từ mang nghĩa “liên minh” (thường là về chính trị hoặc quân sự), ví dụ như “military alliance” hoặc “strategic alliance”. Mặc dù nghe có vẻ tích cực, nhưng trong bối cảnh nói về kinh tế và mối quan hệ hai chiều về việc làm, hợp tác và phát triển, thì “alliance” không diễn tả chính xác mức độ phụ thuộc lẫn nhau về mặt kinh tế giữa Việt Nam và các nước ASEAN. Ngoài ra, “economic alliance” là một cụm ít phổ biến hơn “economic interdependence” trong văn viết học thuật về kinh tế khu vực.

B. transaction – SAI – “Transaction” là một danh từ đếm được, nghĩa là “giao dịch” (thường dùng trong thương mại hay ngân hàng). “Economic transaction” thường chỉ các giao dịch đơn lẻ, không bao hàm mối quan hệ sâu rộng hoặc lâu dài giữa các nền kinh tế. Vì vậy, dùng “transaction” trong bối cảnh nói về tác động tạo ra hàng ngàn việc làm hằng năm là không phù hợp cả về mức độ lẫn ngữ nghĩa.

C. negotiation – SAI – “Negotiation” có nghĩa là “sự đàm phán”, thường dùng khi các bên chưa đạt được thỏa thuận. Dùng “economic negotiation” ở đây sẽ làm lệch nghĩa, vì câu đang nói đến kết quả thực tế là tạo ra việc làm – điều này chỉ có thể xảy ra sau khi đã có sự hợp tác hiệu quả, chứ không phải đang trong quá trình đàm phán. Do đó, “negotiation” không phù hợp với mệnh đề chính đang nói về tác động thực tiễn.

D. interdependence – ĐÚNG – “Interdependence” là danh từ không đếm được, mang nghĩa “sự phụ thuộc lẫn nhau”. Cụm “economic interdependence” là một collocation học thuật phổ biến, thường dùng để chỉ mối quan hệ mà trong đó các quốc gia hoặc nền kinh tế cùng có lợi và ảnh hưởng lẫn nhau về mặt kinh tế. Đây là lựa chọn hoàn toàn chính xác trong bối cảnh ASEAN, nơi Việt Nam và các nước đối tác dựa vào nhau để cùng phát triển, tạo việc làm, mở rộng thương mại. Ngữ pháp, ngữ nghĩa và tính học thuật đều phù hợp tuyệt đối.

Tạm dịch: Economic interdependence between Vietnam and ASEAN partners has created thousands of jobs annually. (Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế giữa Việt Nam và các đối tác ASEAN đã tạo ra hàng ngàn việc làm mỗi năm.)

Question 9:A. In process of                B. In place of                 C. In quest of                D. In point of 

Giải Thích: Kiến thức về liên từ

A. In process of – SAI – Cụm này là không hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp. “In the process of” mới là cụm đúng, thường dùng để chỉ ai đó đang trong quá trình thực hiện việc gì, ví dụ: “She is in the process of applying for a visa.” Tuy nhiên, ngay cả khi viết đúng là “In the process of”, thì cũng không phù hợp với ngữ cảnh đang cần một cụm trạng ngữ mang tính nhấn mạnh sự thật như trong câu này. Câu không mô tả quá trình, mà đang khẳng định một thực tế đáng chú ý.

B. In place of – SAI – “In place of” mang nghĩa “thay vì”, “thay cho”, dùng để chỉ sự thay thế giữa hai yếu tố, ví dụ: “He used honey in place of sugar.” Trong câu này, không có sự thay thế nào đang được nhắc đến, nên dùng cụm này là sai về mặt ngữ nghĩa và logic.

C. In quest of – SAI – “In quest of” mang nghĩa là “đi tìm kiếm cái gì đó”, thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc văn học, ví dụ: “They traveled in quest of knowledge.” Tuy nhiên, câu ở đây không nói đến sự tìm kiếm mà đang nhấn mạnh một thực tế hiển nhiên đã xảy ra (xuất khẩu tăng gấp đôi). Do đó, cụm này không phù hợp về ngữ cảnh và chức năng.

D. In point of – ĐÚNG – Câu trả lời này tuy ít phổ biến trong văn nói, nhưng trong văn viết trang trọng thì “In point of fact” là một cụm trạng ngữ cố định, đồng nghĩa với “Actually” hoặc “Indeed”. Nó được dùng để nhấn mạnh một sự thật, đặc biệt là khi điều đó phản ánh một dữ liệu thực tế hoặc một quan sát đáng chú ý. Trong ngữ cảnh câu này, đang trình bày một số liệu quan trọng (xuất khẩu tăng gấp đôi), nên “In point of fact” là lựa chọn chính xác cả về ngữ pháp, chức năng và phong cách học thuật.

Tạm dịch: In point of fact, Vietnam's exports to ASEAN countries have doubled in the last decade. (Thực tế là, xuất khẩu của Việt Nam sang các quốc gia ASEAN đã tăng gấp đôi trong thập kỷ qua.)

Question 10:A. reach out to                B. catch up with        C. look down on        D. put up with

Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

A. reach out to – ĐÚNG – “Reach out to” là một cụm động từ mang nghĩa chủ động thiết lập liên lạc, kết nối hoặc giao lưu với ai đó, rất phù hợp trong ngữ cảnh hợp tác khu vực. Trong văn phong ngoại giao và hợp tác văn hóa, cụm này thường được dùng để thể hiện hành động mở rộng sự tiếp cận và xây dựng mối quan hệ. Cấu trúc “continue to reach out to” là hoàn toàn đúng ngữ pháp, đồng thời mang sắc thái tích cực, chủ động, phù hợp với động từ “continues” và chủ đề chương trình trao đổi văn hóa.

B. catch up with – SAI – “Catch up with” mang hàm ý đuổi kịp, theo kịp, thường dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh, chênh lệch tiến độ, hoặc theo kịp ai đó. Trong bối cảnh nói về ngoại giao văn hóa và xây dựng quan hệ, cách dùng này không đúng ngữ nghĩa, vì không có yếu tố nào cần “đuổi theo” trong nội dung câu.

C. look down on – SAI – “Look down on” mang nghĩa tiêu cực là coi thường ai đó, hoàn toàn trái ngược với tinh thần hợp tác, giao lưu, và xây dựng mối quan hệ thân thiện. Nếu chọn cụm này, câu sẽ mang nghĩa mỉa mai hoặc tiêu cực, mâu thuẫn hoàn toàn với nội dung tích cực của đoạn văn.

D. put up with – SAI – “Put up with” mang nghĩa chịu đựng, thể hiện sự miễn cưỡng hoặc chấp nhận điều gì không mong muốn. Trong ngữ cảnh đang nói về việc Việt Nam tích cực giao lưu với các quốc gia láng giềng, việc dùng cụm mang nghĩa tiêu cực như vậy không phù hợp về ngữ nghĩa và mạch văn.

Tạm dịch: Vietnam continues to reach out to neighboring countries through cultural exchange programs. (Việt Nam tiếp tục tiếp cận các quốc gia láng giềng thông qua các chương trình giao lưu văn hóa.)

Question 11:A. festival                B. symposium        C. festival                D. exhibition

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. festival – SAI – “Festival” là một sự kiện mang tính chất văn hóa, giải trí, kỷ niệm, thường không mang mục tiêu học thuật hoặc chính sách. Trong ngữ cảnh nói về việc “strengthened regional partnerships” (tăng cường quan hệ khu vực), việc chọn một sự kiện thiên về giải trí như “festival” là không phù hợp với sắc thái trang trọng và chính trị – ngoại giao của nội dung đoạn văn.

B. symposium – ĐÚNG – “Symposium” là một thuật ngữ học thuật và chính trị, chỉ một hội thảo, diễn đàn chuyên đề nơi các nhà lãnh đạo, chuyên gia hoặc đại diện quốc gia thảo luận các vấn đề quan trọng. Trong bối cảnh ASEAN và “strengthened regional partnerships”, “symposium” là lựa chọn chuẩn xác cả về ngữ nghĩa, ngữ cảnh và độ trang trọng. Nó phù hợp với loại sự kiện được tổ chức tại Hà Nội để thúc đẩy hợp tác khu vực.

C. festival – SAI – Đây là phương án trùng với A, nên chắc chắn không phải đáp án đúng. Dù có thể là lỗi in lại trong đề, việc lặp phương án khiến nó mặc định bị loại trừ khi đã bị đánh giá là sai một lần.

D. exhibition – SAI – “Exhibition” là một sự kiện trưng bày (nghệ thuật, thương mại, sản phẩm...), tuy có thể là nơi giao lưu, nhưng ít khi mang ý nghĩa tăng cường hợp tác chính trị, khu vực. Dùng “exhibition” sẽ làm giảm mức độ trang trọng và làm lệch trọng tâm của câu, vốn đang nhấn mạnh vào kết quả “strengthened regional partnerships”.

Tạm dịch: The symposium held in Hanoi last year strengthened regional partnerships significantly. (Hội thảo chuyên đề tổ chức tại Hà Nội năm ngoái đã tăng cường đáng kể các mối quan hệ hợp tác khu vực.)

Question 12:A. Much                        B. Few                        C. Many                D. Little

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

A. Much – SAI – “Much” là từ chỉ số lượng không đếm được, dùng cho danh từ không đếm được như “money”, “water”, “information”. Trong khi đó, “projects” là danh từ đếm được số nhiều, nên không thể kết hợp với “much”. Việc dùng “Much of the collaborative projects” là sai ngữ pháp nghiêm trọng do không hòa hợp loại từ.

B. Few – SAI – “Few” mang nghĩa “rất ít” (với sắc thái phủ định nhẹ), và về mặt ngữ pháp thì đúng vì đi được với danh từ số nhiều như “projects”. Tuy nhiên, ngữ cảnh của câu là nhấn mạnh tầm quan trọng và sự tập trung mạnh mẽ vào phát triển bền vững và biến đổi khí hậu, nên sắc thái tiêu cực và giới hạn của “few” không phù hợp với thông điệp tích cực của đoạn văn.

C. Many – ĐÚNG – “Many” là từ chỉ số lượng dùng với danh từ đếm được số nhiều. Cụm “many of the collaborative projects” có nghĩa là “nhiều dự án hợp tác” và mang sắc thái tích cực, phù hợp với nội dung nói rằng ASEAN đang tập trung vào phát triển bền vững và khí hậu. Về mặt ngữ pháp, ngữ nghĩa và văn phong, đây là lựa chọn hoàn toàn chính xác.

D. Little – SAI – “Little” tương tự như “much”, dùng cho danh từ không đếm được. Dùng “little of the projects” là sai ngữ pháp vì “projects” là danh từ đếm được số nhiều. Ngoài ra, “little” còn mang hàm ý thiếu thốn, tiêu cực, càng làm lệch đi sắc thái tích cực của thông tin trong câu.

Tạm dịch: Many of the collaborative projects focus on sustainable development and climate change. (Nhiều dự án hợp tác tập trung vào phát triển bền vững và biến đổi khí hậu.)

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Question 13:

  1. Emma: Oh no! So… Was it a dessert or a disaster?
  2. Liam: I tried to cook spaghetti last night, but I accidentally used sugar instead of salt.
  3. Liam: Let’s just say my dog loved it more than I did.
  1. c-b-a                        B. a-b-c                        C. b-a-c                        D. b-c-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

b: Liam mở đầu bằng một tình huống dở khóc dở cười: “I tried to cook spaghetti last night, but I accidentally used sugar instead of salt.” – tạo tiền đề cho một phản ứng hài hước, dẫn vào câu chuyện nấu ăn thất bại.

a: Emma phản ứng lại với thái độ pha chút mỉa mai hài hước: “Oh no! So… Was it a dessert or a disaster?” – thể hiện sự bất ngờ và đùa vui về sai sót của Liam.

c: Liam chốt lại bằng một câu đùa có chiều sâu tự trào: “Let’s just say my dog loved it more than I did.” – câu kết hợp lý, nhẹ nhàng và có tính giải trí cao.

Question 14:

  1. Mia: I stayed up because I was watching a documentary about space, and it was amazing.
  2. Mia: Same here! I watch it for fun, even if I don’t get every detail.Jake: That happens to me, too, when I go to bed late.
  3. Mia: I wanted to wake up early this morning, but I hit the snooze button three times.
  4. Jake: I love space, although I don’t understand all the science behind it.
  5. Jake: That happens to me, too, when I go to bed late.
  1. c-e-a-d-b                        B. e-a-c-d-b                        C. c-b-a-d-e                        D. b-a-d-e-c

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

c: Mia bắt đầu: “I wanted to wake up early this morning, but I hit the snooze button three times.” – nêu lên tình huống quen thuộc, khơi mào câu chuyện.

e: Jake đồng cảm: “That happens to me, too, when I go to bed late.” – phản ứng tự nhiên, kết nối cảm xúc với người nói.

a: Mia giải thích thêm lý do cô thức khuya: “I stayed up because I was watching a documentary about space...” – mở rộng chủ đề và tạo nền cho các câu tiếp theo.

d: Jake tiếp lời: “I love space, although I don’t understand all the science...” – tương tác nội dung, chia sẻ cảm xúc cùng chủ đề.

b: Mia đồng cảm và kết lại: “Same here! I watch it for fun...” – tạo kết nối chặt chẽ và khép lại đoạn hội thoại một cách trọn vẹn.

Question 15:

Dear Mai,

  1. If possible, I would like to visit your office where experts are working on these strategies that connect our country with neighbors.
  2. I am writing because Vietnam's energy plan with ASEAN is important. Although we need more electricity, we must protect our environment too.
  3. When ASEAN leaders meet next month, they will discuss energy cooperation that benefits all countries. Vietnam has signed agreements that support renewable energy development.
  4. Please let me know if you can help, as I need to complete my assignment soon.
  5. Since you work at the ministry, could you send me information about solar power projects? My university professor wants us to study this topic, which seems interesting.

Best regards,

LK

  1. e-d-c-a-b                        B. b-e-c-a-d                        C. c-a-b-e-d                        D. a-c-e-b-d

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư

b: Người viết giới thiệu chủ đề thư: “Vietnam's energy plan with ASEAN is important...” – mở đầu thẳng vào nội dung.

e: Sau đó nêu lý do liên hệ người nhận: “Since you work at the ministry...” – chuyển từ vấn đề chung sang người đọc.

c: Câu tiếp nói về bối cảnh thực tế sắp tới: “When ASEAN leaders meet next month...” – mở rộng chủ đề và dẫn đến nhu cầu thu thập thông tin.

a: Tiếp tục với mong muốn cụ thể: “I would like to visit your office...” – thể hiện hành động dự kiến, phù hợp mạch thông tin.

d: Kết thư bằng một đề nghị rõ ràng và lịch sự: “Please let me know if you can help...” – kết thư chuyên nghiệp, mạch lạc.

Question 16:

  1. As ASEAN integration deepens, Vietnam's handicraft sector continues to benefit from regional cooperation programs that facilitate cross-border learning and market access, which strengthens cultural bonds while sustaining valuable traditions.
  2. When Vietnamese craftspeople participate in ASEAN cultural exchanges, they showcase intricate bamboo weaving and ceramics that tell stories of rural life, which creates meaningful connections with neighboring countries.
  3. Lacquerware, which requires meticulous application of multiple layers and polishing, has become one of Vietnam's most recognized handicrafts abroad because its distinctive designs captivate international audiences.
  4. Vietnam's handicraft traditions represent a vibrant cultural heritage that has evolved over centuries, although many traditional techniques face challenges in modern markets.
  5. Despite modernization pressures, government programs and tourism initiatives have been implemented to support artisans who maintain cultural authenticity while adapting to contemporary tastes.
  1. e-b-c-d-a                        B. c-a-d-b-a                        C. b-e-d-c-a                        D. d-b-c-e-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

d: Đoạn văn mở đầu bằng thông tin nền về truyền thống thủ công mỹ nghệ của Việt Nam – đặt bối cảnh văn hóa rõ ràng.

b: Tiếp theo nêu ví dụ cụ thể về việc Việt Nam tham gia các chương trình giao lưu văn hóa – làm sáng rõ ý mở đầu.

c: Mở rộng bằng một ví dụ tiêu biểu (sơn mài) giúp đoạn văn thêm sinh động.

e: Chuyển tiếp sang thách thức hiện tại và giải pháp hỗ trợ từ chính phủ – hợp lý về mặt cấu trúc.

a: Kết đoạn bằng tổng kết rộng hơn, đưa ra lợi ích khu vực và dài hạn từ hợp tác ASEAN – hoàn tất logic văn bản.

Question 17:

  1. Vietnam's peacekeeping missions have significantly strengthened regional security efforts while also enhancing the country's diplomatic position within ASEAN frameworks.
  2. Vietnam has actively participated in joint military exercises with ASEAN partners, where troops train together to address transnational threats such as terrorism and natural disasters.
  3. The country's strategic position in Southeast Asia makes its stability efforts particularly valuable because Vietnam understands the complex regional dynamics that impact security throughout the region.
  4. Through consistent peacekeeping contributions and diplomatic engagement, Vietnam has helped establish more effective regional conflict resolution mechanisms, which promote stability and development throughout Southeast Asia.
  5. Since joining United Nations peacekeeping operations in 2014, Vietnamese military medical teams and engineering units have provided crucial humanitarian assistance in conflict zones, which demonstrates the nation's commitment to global peace.
  1. a-e-c-b-d                        B. a-d-c-e-b                        C. a-b-e-c-d                        D. a-c-d-b-e

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

a: Đoạn văn mở đầu khái quát về vai trò của Việt Nam trong hoạt động gìn giữ hòa bình và an ninh khu vực – dẫn dắt tổng thể.

e: Tiếp theo là chi tiết cụ thể về việc Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình từ năm 2014 – làm rõ nội dung phần mở đầu.

c: Chuyển sang lý do chiến lược: “The country’s strategic position…” – giải thích vì sao vai trò của Việt Nam lại quan trọng.

b: Bổ sung bằng minh chứng hợp tác quân sự thực tế – tăng tính xác thực và cụ thể.

d: Kết thúc bằng tổng kết toàn diện: “Vietnam has helped establish more effective regional conflict resolution mechanisms…” – làm rõ vai trò tích cực và bền vững của Việt Nam.

Read the following passage about Vietnam's Connectivity Projects in ASEAN and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

Vietnam's strategic infrastructure initiatives have significantly transformed the nation's connectivity within ASEAN. Since joining the regional bloc in 1995, the country has prioritized developing major transportation networks that link its bustling urban centers with neighboring countries. The North-South Expressway, (18)_________, remains one of Vietnam's most ambitious domestic projects to date, while also serving as a crucial segment of the greater ASEAN Highway Network.

Had the global financial crisis not occurred in 2008, many of these infrastructure projects would have been completed much earlier. Vietnam's deep-water ports, which are currently handling increasing volumes of regional trade, (19)_________. The government has implemented numerous policies to attract foreign investment for infrastructure development and to strengthen economic ties with other ASEAN members.

(20)_________. Working diligently to improve its transportation networks and embracing digital transformation simultaneously, Vietnam has positioned itself as a vital link in the regional supply chain. That Vietnam faced significant infrastructure challenges just two decades ago is undeniable, (21)_________.

The East-West Economic Corridor, connecting Myanmar, Thailand, Laos, and Vietnam, represents a landmark achievement in regional cooperation that has substantially reduced transportation costs and time for goods moving across mainland Southeast Asia. (22)_________. These strategic projects not only boost economic growth but also strengthen diplomatic relationships throughout Southeast Asia.

Question 18:

  1. where it had prevented efficient transportation between Hanoi and Ho Chi Minh City
  2. will be restricting access between the isolated regions of northern and southern Vietnam

C. which spans over 2,000 kilometers connecting Hanoi to Ho Chi Minh City

D. purpose divides rather than connects the major urban centers across Vietnam

Giải Thích: Kiến thức về MĐQH

A. where it had prevented efficient transportation between Hanoi and Ho Chi Minh City – SAI – Mệnh đề này bắt đầu bằng “where” (trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn), trong khi danh từ trước là “The North-South Expressway” – một danh từ chỉ vật, không phải một “địa điểm” cụ thể để dùng “where”. Hơn nữa, mệnh đề “it had prevented efficient transportation...” dùng thì quá khứ hoàn thành (past perfect), ngụ ý một hành động tiêu cực trong quá khứ, không phù hợp với giọng văn tích cực của cả đoạn, vốn đang ca ngợi dự án là “ambitious” và “crucial”.

B. will be restricting access between the isolated regions of northern and southern Vietnam – SAI – Đây không phải là mệnh đề quan hệ, mà là một mệnh đề độc lập với thì tương lai tiếp diễn. Việc nối trực tiếp câu này với cụm “The North-South Expressway” tạo thành câu sai ngữ pháp, vì thiếu liên từ hoặc đại từ quan hệ để nối với danh từ đứng trước. Ngoài ra, ý nghĩa tiêu cực của “restricting access” (hạn chế tiếp cận) mâu thuẫn hoàn toàn với vai trò kết nối mà đoạn văn đang mô tả.

C. which spans over 2,000 kilometers connecting Hanoi to Ho Chi Minh City – ĐÚNG – Mệnh đề quan hệ “which spans over 2,000 kilometers...” dùng đại từ quan hệ “which” để bổ nghĩa cho danh từ “The North-South Expressway”, hoàn toàn đúng ngữ pháp. Động từ “spans” mô tả chính xác độ dài của tuyến đường, và cụm hiện tại phân từ “connecting Hanoi to Ho Chi Minh City” đóng vai trò bổ nghĩa tiếp cho tuyến đường đó, tạo nên một cấu trúc mệnh đề quan hệ mở rộng rất phổ biến trong văn viết học thuật. Về ngữ nghĩa, câu này cung cấp thông tin miêu tả tích cực, khách quan, chi tiết, phù hợp hoàn toàn với mạch văn đang nhấn mạnh tính chiến lược của dự án.

D. purpose divides rather than connects the major urban centers across Vietnam – SAI – Mệnh đề này cũng không có đại từ quan hệ nên không tạo thành cấu trúc mệnh đề quan hệ đúng ngữ pháp. Câu cũng mang nghĩa tiêu cực (“divides rather than connects”), trái với thông tin trước đó rằng tuyến đường này là “ambitious” và “crucial segment”. Ngoài ra, từ “purpose” không có tiền đề rõ ràng, gây lỗi mạch lạc và sai về cấu trúc rút gọn.

Tạm dịch: The North-South Expressway, which spans over 2,000 kilometers connecting Hanoi to Ho Chi Minh City, remains one of Vietnam's most ambitious domestic projects to date, while also serving as a crucial segment of the greater ASEAN Highway Network. (Tuyến đường cao tốc Bắc – Nam, dài hơn 2.000 km nối Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, vẫn là một trong những dự án trong nước tham vọng nhất của Việt Nam cho đến nay, đồng thời đóng vai trò là một đoạn quan trọng của Mạng lưới Đường cao tốc ASEAN.)

Question 19:

  1. having previously declined in quality despite attempts at modernization
  2. that remains underdeveloped with outdated facilities and limited capacity

C. which operates efficiently despite lacking modern infrastructure and sufficient capacity

  1. have been substantially upgraded with modern facilities and expanded capacity

Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu

A. having previously declined in quality despite attempts at modernization – SAI – Cấu trúc này sử dụng hiện tại phân từ hoàn thành (having + V3), dùng để nêu lý do hoặc hành động xảy ra trước một hành động khác, nhưng không hoạt động như một mệnh đề chính độc lập. Trong câu gốc, chúng ta đang cần một mệnh đề chính theo sau cụm mệnh đề quan hệ “which are currently handling…”, để hoàn tất ý. Tuy nhiên, cụm “having previously declined...” không đóng vai trò là động từ chính, khiến câu trở thành một mảnh câu không đầy đủ về mặt cấu trúc.

B. that remains underdeveloped with outdated facilities and limited capacity – SAI – Về mặt cấu trúc, đây là một mệnh đề quan hệ tiếp tục bổ nghĩa cho “Vietnam's deep-water ports”, tuy nhiên, không cần mệnh đề quan hệ thứ hai sau “which are currently handling...”. Thêm vào đó, việc dùng “remains underdeveloped” mâu thuẫn về logic với mệnh đề trước, vốn mô tả các cảng biển đang xử lý ngày càng nhiều khối lượng thương mại khu vực. Một hệ thống cảng “underdeveloped” không thể đồng thời “handling increasing volumes of trade” một cách hiệu quả.

C. which operates efficiently despite lacking modern infrastructure and sufficient capacity – SAI – Mặc dù đây là một mệnh đề quan hệ phụ (which...), nhưng về mặt cấu trúc câu, sau dấu phẩy ở câu gốc chúng ta đã có sẵn một mệnh đề quan hệ “which are currently handling…”, nên không thể tiếp tục thêm một mệnh đề quan hệ nữa nếu không có mệnh đề chính đi kèm. Ngoài ra, cụm này cũng mâu thuẫn về nghĩa, vì nói rằng các cảng đang hoạt động hiệu quả “despite lacking infrastructure”, điều này không phù hợp với ngữ cảnh nói về sự hiện đại hóa tích cực.

D. have been substantially upgraded with modern facilities and expanded capacity – ĐÚNG – Đây là mệnh đề chính hoàn chỉnh về mặt cấu trúc: chủ ngữ “Vietnam’s deep-water ports” đi kèm với động từ chính ở hiện tại hoàn thành tiếp diễn “have been upgraded...”. Điều này phù hợp hoàn hảo với mệnh đề quan hệ phía trước “which are currently handling...”, cả hai cùng nói lên tình trạng hiện tại phát triển mạnh mẽ của hệ thống cảng, vừa hợp thì, vừa hợp logic. Câu cũng tuân thủ nguyên tắc cân bằng mạch văn và giúp đoạn văn tiếp nối trơn tru.

Tạm dịch: Vietnam's deep-water ports, which are currently handling increasing volumes of regional trade, have been substantially upgraded with modern facilities and expanded capacity. (Các cảng nước sâu của Việt Nam, hiện đang xử lý khối lượng thương mại khu vực ngày càng tăng, đã được nâng cấp đáng kể với cơ sở vật chất hiện đại và công suất mở rộng.)

Question 20:

  1. Vietnam's economic struggles persisting despite infrastructure investments have limited regional trade partnerships significantly

B. Vietnam's integration efforts encompassing infrastructure have created unprecedented cross-border commerce opportunities

C. Vietnam's diplomatic tensions regarding infrastructure have hindered cross-border commerce development and regional cooperation

D. Vietnam's infrastructure remains underdeveloped; consequently, cross-border commerce opportunities have decreased substantially

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. Vietnam's economic struggles persisting despite infrastructure investments have limited regional trade partnerships significantly – SAI – Mệnh đề này là một câu hoàn chỉnh về ngữ pháp, nhưng mang nghĩa tiêu cực, nói rằng khó khăn kinh tế đã “hạn chế các mối quan hệ thương mại khu vực”. Tuy nhiên, câu tiếp theo lại thể hiện một hành động tích cực và chủ động của Việt Nam ("working diligently", "positioned itself as a vital link"). Do đó, lựa chọn A gây mâu thuẫn về mặt nghĩa giữa hai câu liên tiếp, làm đứt đoạn mạch văn và làm giảm tính liên kết logic.

B. Vietnam's integration efforts encompassing infrastructure have created unprecedented cross-border commerce opportunities – ĐÚNG – Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh về ngữ pháp và hoàn toàn phù hợp về ngữ nghĩa. Câu nói rằng những nỗ lực hội nhập của Việt Nam đã tạo ra các cơ hội thương mại xuyên biên giới chưa từng có, là một tiền đề lý tưởng để dẫn tới mệnh đề sau: Việt Nam đang tích cực cải thiện mạng lưới giao thông và chuyển đổi số. Hai câu kết nối mạch lạc, bổ trợ và củng cố ý nghĩa lẫn nhau, giữ được giọng văn tích cực và học thuật.

C. Vietnam's diplomatic tensions regarding infrastructure have hindered cross-border commerce development and regional cooperation – SAI – Câu này lại mang nghĩa tiêu cực và nhấn mạnh đến "tensions" (căng thẳng ngoại giao), đi ngược lại với mệnh đề tiếp theo vốn thể hiện Việt Nam đang “positioned itself as a vital link”. Nếu thực sự bị căng thẳng ngoại giao và cản trở phát triển, thì Việt Nam không thể ở vị thế quan trọng trong chuỗi cung ứng như đã nêu. Không phù hợp về mặt nghĩa và làm sai lệch trọng tâm văn bản.

D. Vietnam's infrastructure remains underdeveloped; consequently, cross-border commerce opportunities have decreased substantially – SAI – Cấu trúc ngữ pháp đúng, nhưng nội dung mang tính phủ định, đối lập hoàn toàn với mệnh đề sau đang đề cập đến những nỗ lực mạnh mẽ và kết quả tích cực. Việc nói rằng “opportunities have decreased” mâu thuẫn với hình ảnh Việt Nam đang “embracing digital transformation” và đóng vai trò “vital link”. Thiếu sự hòa hợp về nghĩa và không duy trì được mạch văn tích cực, nhất quán.

Tạm dịch: Vietnam's integration efforts encompassing infrastructure have created unprecedented cross-border commerce opportunities. Working diligently to improve its transportation networks and embracing digital transformation simultaneously, Vietnam has positioned itself as a vital link in the regional supply chain. (Những nỗ lực hội nhập của Việt Nam, bao gồm cả phát triển hạ tầng, đã tạo ra các cơ hội thương mại xuyên biên giới chưa từng có. Bằng việc làm việc chăm chỉ để cải thiện hệ thống giao thông và đồng thời chuyển đổi số, Việt Nam đã tự định vị mình như một mắt xích thiết yếu trong chuỗi cung ứng khu vực.)

Question 21:

  1. what prevents its recognition as a viable model for sustainable development within Southeast Asia entirely

B. which makes its emergence as a model for balanced development within Southeast Asia even more remarkable

C. that its decline represents a cautionary example for unbalanced growth within Southeast Asia increasingly

D. whether its approach could undermine regional cooperation models throughout Southeast Asia significantly

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề danh ngữ

A. what prevents its recognition as a viable model for sustainable development within Southeast Asia entirely – SAI – Mệnh đề này dùng “what” như một đại từ danh ngữ, nhưng ở đây lại không phù hợp về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Câu chủ đề đã khẳng định rằng việc Việt Nam từng đối mặt với thách thức là “undeniable”, tức là một thực tế đã được chấp nhận. Nếu tiếp theo là “what prevents its recognition”, tức là phủ định lại khả năng phát triển bền vững, điều này mâu thuẫn với mạch văn tích cực của đoạn. Ngoài ra, cách dùng “what” ở đây khiến câu trở nên vụng về và kém tự nhiên trong văn phong học thuật.

B. which makes its emergence as a model for balanced development within Southeast Asia even more remarkable – ĐÚNG – “Which” ở đây là đại từ quan hệ, thay thế cho toàn bộ mệnh đề danh ngữ phía trước (“That Vietnam faced significant infrastructure challenges…”). Cấu trúc “That S + V + be + adj, which makes…” là dạng phổ biến trong văn viết học thuật để nhấn mạnh sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại. Mệnh đề “which makes…” không chỉ đúng ngữ pháp mà còn hỗ trợ ý chính: mặc dù từng có nhiều khó khăn, nhưng sự vươn lên trở thành hình mẫu phát triển cân bằng lại càng đáng ghi nhận. Câu văn trở nên mạch lạc, nhất quán và giàu tính học thuật.

C. that its decline represents a cautionary example for unbalanced growth within Southeast Asia increasingly – SAI – Mặc dù có hình thức của mệnh đề danh ngữ, nhưng lại mang nội dung tiêu cực, nói rằng sự “suy thoái” của Việt Nam là ví dụ cảnh báo. Điều này hoàn toàn mâu thuẫn với thực tế đã được ca ngợi trong cả đoạn văn: Việt Nam đang phát triển hạ tầng, đóng vai trò chủ chốt, là hình mẫu tích cực. Việc chọn câu này sẽ phá vỡ mạch văn tích cực và logic mô tả.

D. whether its approach could undermine regional cooperation models throughout Southeast Asia significantly – SAI – “Whether” mở đầu một mệnh đề danh ngữ (liệu rằng…), nhưng đây là câu nghi vấn giả định, thường dùng trong văn cảnh còn tranh cãi hoặc chưa chắc chắn. Tuy nhiên, câu gốc khẳng định “is undeniable”, nên tiếp theo phải là mệnh đề làm rõ hoặc củng cố chứ không được đặt lại nghi vấn. Hơn nữa, nội dung của câu (“undermine regional cooperation”) lại tiêu cực, mâu thuẫn hoàn toàn với nội dung toàn bài.

Tạm dịch: That Vietnam faced significant infrastructure challenges just two decades ago is undeniable, which makes its emergence as a model for balanced development within Southeast Asia even more remarkable. (Việc Việt Nam từng đối mặt với những thách thức lớn về hạ tầng cách đây chỉ hai thập kỷ là điều không thể phủ nhận, điều này càng khiến sự vươn lên trở thành hình mẫu phát triển cân bằng trong khu vực Đông Nam Á thêm phần ấn tượng.)

Question 22:

  1. As ASEAN pursues greater connectivity, Vietnam's infrastructure investments remain essential for regional integration
  2. While ASEAN reduces connectivity efforts, Vietnam's infrastructure investments become obstacles to regional isolation
  3. Because ASEAN rejects economic partnerships, Vietnam's infrastructure developments hinder regional cooperation significantly
  4. Although ASEAN promotes greater division, Vietnam's infrastructure neglect has become necessary for regional autonomy

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...