Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
Bridging Cultures: Vietnam's Unique Role in Shaping ASEAN's Future
Vietnam confidently and enthusiastically welcomes international delegates to experience our vibrant heritage. The innovative cultural exchanges between nations have strengthened (1)_________ bonds significantly. The (2)_________ patterns inspire modern ASEAN economic integration strategies.
Vietnam, once considered the black (3)_________ of Southeast Asian diplomatic circles, has transformed into a key regional player. The comprehensive policies implemented by our forward-thinking government funnel transformative economic opportunities (4)_________ disadvantaged local communities.
Leaders (5)_________ diverse Southeast Asian nations enthusiastically collaborate to address shared environmental challenges. (6)_________ ASEAN economic integration through innovative partnerships remains Vietnam's primary diplomatic objective through 2030 and beyond.
Question 1:A. regionify B. region C. regionally D. regional
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. regionify – SAI – "Regionify" không phải là một từ đúng trong tiếng Anh tiêu chuẩn. Đây có vẻ là một từ ghép sai, không tồn tại trong từ điển. Do đó, về mặt ngữ pháp và nghĩa đều không phù hợp để bổ nghĩa cho danh từ “bonds”.
B. region – SAI – "Region" là danh từ (khu vực), không thể dùng để bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ khác như “bonds”. Cụm “region bonds” không mang nghĩa rõ ràng và không đúng ngữ pháp trong trường hợp này.
C. regionally – SAI – "Regionally" là trạng từ (một cách mang tính khu vực), và không thể đứng trước danh từ "bonds" để bổ nghĩa cho nó. Vị trí này cần một tính từ chứ không phải trạng từ.
D. regional – ĐÚNG – “Regional bonds” là cụm danh từ rất tự nhiên trong văn phong học thuật và ngoại giao, nghĩa là “những mối quan hệ khu vực”. Tính từ “regional” (thuộc về khu vực) bổ nghĩa cho “bonds” (mối quan hệ), thể hiện rõ ràng ý nghĩa về sự gắn kết giữa các quốc gia trong cùng một khu vực – rất phù hợp với văn cảnh ASEAN.
Tạm dịch: The innovative cultural exchanges between nations have strengthened regional bonds significantly. (Các hoạt động giao lưu văn hóa đổi mới giữa các quốc gia đã tăng cường đáng kể các mối quan hệ khu vực.)
Question 2:A. ancient architecture templeB. ancient temple architecture
C. temple architecture ancient D. architecture ancient temple
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
B. ancient temple architecture – ĐÚNG - Đây là một cụm danh từ hoàn chỉnh và chuẩn xác. “Ancient” (cổ xưa) là tính từ chỉ thời gian, “temple” (ngôi đền) là danh từ dùng như tính từ bổ nghĩa cho “architecture” (kiến trúc). Thứ tự “ancient + temple + architecture” phản ánh đúng logic của mô tả: kiến trúc đền đài cổ. Cụm này vừa trang trọng, vừa mang tính văn hóa – phù hợp với ngữ cảnh nói về di sản ảnh hưởng đến chiến lược hội nhập kinh tế của ASEAN.
Tạm dịch: The ancient temple architecture patterns inspire modern ASEAN economic integration strategies. (Các mẫu hình kiến trúc đền đài cổ truyền cảm hứng cho các chiến lược hội nhập kinh tế hiện đại của ASEAN.)
Question 3:A. dogB. sheep C. cat C. chicken
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
B. sheep – ĐÚNG - Cụm “black sheep” là một thành ngữ phổ biến, chỉ một cá nhân (hoặc trong trường hợp này là một quốc gia) bị xem là khác biệt, không hòa hợp, hoặc bị coi là tiêu cực trong một nhóm, cộng đồng hoặc tập thể. Câu văn mô tả hình ảnh Việt Nam từng bị xem là "con cừu đen" – tức là thành phần bị tách biệt hoặc bị đánh giá thấp trong vòng tròn ngoại giao Đông Nam Á, trước khi có sự chuyển mình trở thành “key regional player”. Đây là lựa chọn duy nhất mang đúng sắc thái thành ngữ cần thiết cho văn cảnh.
Tạm dịch: Vietnam, once considered the black sheep of Southeast Asian diplomatic circles, has transformed into a key regional player. (Việt Nam, từng bị xem là “con cừu đen” trong các vòng tròn ngoại giao Đông Nam Á, nay đã trở thành một nhân tố chủ chốt trong khu vực.)
Question 4:A. about B. forC. to D. on
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
C. to – ĐÚNG - “Funnel something to someone/something” là cấu trúc đúng và phổ biến trong tiếng Anh, nghĩa là “chuyển hoặc dồn cái gì đến ai đó hoặc nơi nào đó.” Trong câu này, “funnel transformative economic opportunities to disadvantaged local communities” có nghĩa là chuyển các cơ hội kinh tế thay đổi cuộc sống đến các cộng đồng địa phương kém phát triển. Đây là cách dùng chuẩn, đúng ngữ pháp, diễn đạt được chính xác hàm ý tích cực của câu.
Tạm dịch: The comprehensive policies implemented by our forward-thinking government funnel transformative economic opportunities to disadvantaged local communities. (Các chính sách toàn diện do chính phủ cấp tiến của chúng ta triển khai đã chuyển các cơ hội kinh tế mang tính thay đổi đến những cộng đồng địa phương kém phát triển.)
Question 5:A. representing B. was represented C. which represented D. has represented
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. representing – ĐÚNG - Đây là cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động. Cụm “representing diverse Southeast Asian nations” dùng hiện tại phân từ (present participle) để thay cho mệnh đề quan hệ đầy đủ “who represent diverse Southeast Asian nations”. Việc rút gọn này vừa đúng ngữ pháp, vừa giúp câu văn ngắn gọn và học thuật hơn. Chủ ngữ “Leaders” là người và đang thực hiện hành động “represent”, nên dùng “representing” là hoàn toàn chính xác. Câu vẫn đầy đủ về nghĩa và trôi chảy về ngữ pháp.
B. was represented – SAI - Đây là cấu trúc bị động ở thì quá khứ đơn, không phù hợp vì “leaders” là người thực hiện hành động đại diện, không phải là đối tượng bị đại diện. Ngoài ra, chủ ngữ “Leaders” là số nhiều, nên không thể đi với “was” mà phải là “were” nếu muốn dùng bị động. Cách dùng này vừa sai về nghĩa, vừa sai về cấu trúc số – ngôi.
C. which represented – SAI - Cấu trúc này là một mệnh đề quan hệ đầy đủ, không phải dạng rút gọn như yêu cầu của câu. Ngoài ra, việc giữ lại mệnh đề quan hệ khi phần còn lại của đoạn văn có xu hướng rút gọn sẽ làm cho văn phong thiếu đồng nhất. Mặc dù “which represented” đúng về ngữ pháp trong một số bối cảnh, nhưng ở đây không hợp lý cả về hình thức và phong cách.
D. has represented – SAI - Dạng thì hiện tại hoàn thành không thể được dùng trong cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ. Ngoài ra, “Leaders” là chủ ngữ số nhiều, nên phải đi với “have”, không phải “has”. Việc dùng “has represented” vừa sai thì, vừa sai ngữ pháp về sự hòa hợp chủ ngữ – động từ.
Question 6:A. Strengthen B. To strengthening C. StrengtheningD. To strengthen
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. Strengthen – SAI - Động từ nguyên thể không có “to” đứng đầu câu không hợp ngữ pháp trong trường hợp này. Nếu muốn dùng “Strengthen” đầu câu thì cần phải ở dạng mệnh lệnh hoặc câu liệt kê, nhưng ở đây, động từ cần đóng vai trò là chủ ngữ (subject) của cả câu – điều mà dạng nguyên thể không thể làm. Do đó, cách dùng này sai về mặt ngữ pháp.
B. To strengthening – SAI - “To strengthening” là sự kết hợp sai giữa giới từ “to” và danh động từ “strengthening”. Đây là lỗi ngữ pháp phổ biến, vì “to” trong cấu trúc này không phải là giới từ mà là một phần của to-infinitive (động từ nguyên thể có “to”). Khi đi với mục đích hoặc chức năng, phải dùng dạng “to + V” (chứ không phải V-ing).
C. Strengthening – SAI - Mặc dù “Strengthening” là danh động từ (gerund) và có thể làm chủ ngữ trong câu, nhưng trong ngữ cảnh trang trọng và mục tiêu chiến lược như “remains Vietnam’s primary diplomatic objective...”, thì việc dùng “To strengthen” phù hợp hơn về văn phong. Hơn nữa, mệnh đề phía sau (“remains Vietnam’s...”) thiên về diễn đạt mục đích hoặc ý định dài hạn, nên cấu trúc “To + V” mới đúng sắc thái.
D. To strengthen – ĐÚNG - “To strengthen ASEAN economic integration...” là một cụm động từ nguyên thể (to-infinitive phrase) đóng vai trò làm chủ ngữ của câu. Đây là cấu trúc chính xác và rất tự nhiên trong văn viết trang trọng. Về nghĩa, nó thể hiện rõ mục tiêu chính sách dài hạn của Việt Nam. Câu đầy đủ và chuẩn mực: “To strengthen ASEAN economic integration through innovative partnerships remains Vietnam’s primary diplomatic objective...”.
Tạm dịch: To strengthen ASEAN economic integration through innovative partnerships remains Vietnam's primary diplomatic objective through 2030 and beyond. (Tăng cường hội nhập kinh tế ASEAN thông qua các quan hệ đối tác đổi mới vẫn là mục tiêu ngoại giao hàng đầu của Việt Nam đến năm 2030 và hơn thế nữa.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Discover Vietnam: ASEAN's Hidden Gem
Vietnam offers breathtaking landscapes and pristine beaches that other Southeast Asian destinations cannot match in authenticity. Tourists can (7)_________ the magnificent terraced rice fields while sampling authentic local cuisine from street vendors.
The legendary (8)_________ of Vietnamese people creates unforgettable experiences for all international visitors throughout their journey. (9)_________ cultural heritage preservation efforts, Vietnam boasts centuries-old traditions and colorful festivals celebrated nationwide.
The remarkable biodiversity within Vietnam's extensive national parks attracts nature enthusiasts and wildlife (10)_________ year-round from worldwide locations. (11)_________ of spectacular UNESCO heritage sites can be found throughout the mountainous and coastal country. The northern mountainous regions offer thrilling adventure activities, while (12)_________ parts provide peaceful coastal relaxation and culinary delights.
Question 7:A. look at B. gaze upon C. pass throughD. take in
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
A. look at – SAI - “Look at” có nghĩa là nhìn vào, chỉ hành động thị giác đơn thuần, thiếu sắc thái cảm nhận hoặc thưởng thức. Trong văn cảnh du lịch, nơi người ta thưởng ngoạn vẻ đẹp, cụm “look at” quá đơn giản và không đủ diễn đạt chiều sâu cảm xúc mà người viết muốn truyền tải về trải nghiệm phong cảnh.
B. gaze upon – SAI - “Gaze upon” mang nghĩa là nhìn chăm chú, say mê (thường vì ngưỡng mộ hoặc trầm trồ). Tuy nhiên, cấu trúc này thường dùng trong văn học hoặc phong cách trang trọng cổ điển. Dùng trong leaflet du lịch hiện đại khiến câu trở nên hơi cứng và thiếu tự nhiên, đặc biệt khi đi với hành động đồng thời là “sampling authentic local cuisine”.
C. pass through – SAI - “Pass through” có nghĩa là đi ngang qua một nơi nào đó mà không dừng lại lâu. Trong trường hợp này, “terraced rice fields” là cảnh đẹp cần được chiêm ngưỡng và cảm nhận, không phải chỉ “đi qua”. Cụm này không phù hợp về mặt ngữ nghĩa trong trải nghiệm du lịch.
D. take in – ĐÚNG - “Take in” là cụm từ mang nghĩa thưởng thức, chiêm ngưỡng trọn vẹn (một cảnh đẹp, không khí, môi trường), rất phù hợp với bối cảnh mô tả trải nghiệm của du khách. Câu sử dụng “take in” để diễn đạt việc tận hưởng cảnh sắc tuyệt vời trong khi thưởng thức ẩm thực địa phương – vừa chuẩn ngữ pháp, vừa đúng sắc thái ý nghĩa trong văn phong du lịch.
Tạm dịch: Tourists can take in the magnificent terraced rice fields while sampling authentic local cuisine from street vendors. (Du khách có thể chiêm ngưỡng những thửa ruộng bậc thang tuyệt đẹp trong khi thưởng thức ẩm thực địa phương chính hiệu từ các quầy hàng ven đường.)
Question 8:A. hospitality B. friendliness C. generosity D. kindness
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. hospitality – ĐÚNG - “Hospitality” có nghĩa là lòng hiếu khách, thể hiện sự chào đón và đối đãi nồng hậu với khách, đặc biệt là du khách. Đây là một danh từ mang tính khái quát cao, rất phù hợp khi nói về nét đẹp nổi bật của người dân Việt Nam trong ngành du lịch. Tính từ “legendary” (huyền thoại) càng làm nổi bật sự nổi tiếng lâu đời của lòng hiếu khách Việt, giúp tạo ra những trải nghiệm “unforgettable” (khó quên). Cấu trúc ngữ pháp, sắc thái ý nghĩa và văn phong đều hài hòa.
B. friendliness – SAI - “Friendliness” nghĩa là sự thân thiện, nhưng từ này mô tả thái độ cá nhân hoặc tình cảm thông thường, không bao quát như “hospitality”. Dùng “friendliness” ở đây làm giảm mức độ trang trọng và không thể hiện đầy đủ yếu tố chào đón và phục vụ tận tình vốn là trung tâm trong trải nghiệm du lịch.
C. generosity – SAI - “Generosity” nghĩa là sự rộng lượng, hào phóng. Tuy nhiên, tính cách này thiên về việc sẵn sàng chia sẻ tài sản, thời gian hoặc sự giúp đỡ, chứ không bao trùm toàn bộ hành vi tiếp đón khách du lịch. Nó không phù hợp để mô tả trải nghiệm tổng thể mà du khách có được từ người Việt.
D. kindness – SAI - “Kindness” là sự tử tế, dễ chịu. Dù đây là một phẩm chất tích cực, nhưng nó quá chung chung và không cụ thể cho lĩnh vực du lịch. Nó thiếu yếu tố “dịch vụ, tiếp đón” mà từ “hospitality” diễn đạt rất chuẩn. Vì thế, dùng “kindness” sẽ làm câu kém chính xác về mặt ý nghĩa.
Tạm dịch: The legendary hospitality of Vietnamese people creates unforgettable experiences for all international visitors throughout their journey. (Lòng hiếu khách huyền thoại của người dân Việt Nam tạo nên những trải nghiệm khó quên cho mọi du khách quốc tế trong suốt hành trình của họ.)
Question 9:A. In case of B.In relation to C. In line with D. On account of
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
A. In case of – SAI - “In case of” mang nghĩa “trong trường hợp có”, thường dùng để diễn tả điều kiện xảy ra một sự việc (ví dụ: In case of emergency, call 911.). Dùng cụm này ở đây sai hoàn toàn về nghĩa, vì câu đang muốn nói tới mối liên hệ giữa di sản và truyền thống, chứ không phải là một tình huống cần phản ứng.
B. In relation to – ĐÚNG - “In relation to” mang nghĩa “liên quan đến, xét về khía cạnh”, là cụm giới từ trang trọng và rất phù hợp trong văn cảnh học thuật hoặc mô tả chính sách. Câu muốn nói rằng: xét trên phương diện bảo tồn di sản văn hóa, Việt Nam có nền văn hóa lâu đời và lễ hội sôi động. Cụm này đảm bảo sự chính xác về ngữ nghĩa, phù hợp với ngữ pháp và văn phong của toàn đoạn.
C. In line with – SAI - “In line with” có nghĩa là “phù hợp với, theo đúng với”, dùng khi nói đến việc tuân theo một kế hoạch, tiêu chuẩn hoặc chính sách nào đó. Tuy nhiên, trong câu này, Việt Nam không “làm theo” một nỗ lực bảo tồn nào, mà đang nói về khía cạnh liên quan đến bảo tồn, nên dùng “in line with” sẽ sai lệch về mặt logic.
D. On account of – SAI - “On account of” có nghĩa là “bởi vì, do bởi”, dùng để chỉ nguyên nhân. Nếu dùng ở đây, câu sẽ mang nghĩa “do bởi các nỗ lực bảo tồn”, tức là hành động “boasts” là hệ quả trực tiếp của bảo tồn, trong khi ý định ban đầu là nêu đặc điểm nổi bật về truyền thống gắn liền với bảo tồn, không phải hệ quả. Vì vậy, dùng “on account of” sẽ khiến câu lệch nghĩa.
Tạm dịch: In relation to cultural heritage preservation efforts, Vietnam boasts centuries-old traditions and colorful festivals celebrated nationwide. (Xét về mặt nỗ lực bảo tồn di sản văn hóa, Việt Nam tự hào với những truyền thống lâu đời và các lễ hội rực rỡ được tổ chức trên khắp cả nước.)
Question 10:A. researchers B. observersC. photographers D. enthusiasts
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. researchers – SAI - “Researchers” nghĩa là các nhà nghiên cứu – thường là những người đến để tiến hành nghiên cứu học thuật hoặc khoa học chuyên sâu. Tuy nhiên, từ “enthusiasts” trong câu đã bao hàm ý nghĩa rộng về người đam mê, và nội dung toàn câu đang nói đến “sự thu hút” của các công viên quốc gia với người yêu thiên nhiên – tức là những đối tượng mang tính giải trí và sở thích hơn là nghiên cứu học thuật. Vì vậy, dùng “researchers” sẽ khiến ngữ nghĩa quá hẹp và lệch với bối cảnh du lịch – sinh thái.
B. observers – SAI - “Observers” nghĩa là người quan sát, một từ khá chung chung. Trong văn cảnh này, dùng “observers” sẽ không truyền tải rõ nét hình ảnh những người yêu thiên nhiên hoặc tương tác trực tiếp với đa dạng sinh học, như người chụp ảnh động vật hoang dã. Hơn nữa, “observer” thường dùng trong văn cảnh quan sát chính trị, xã hội, hoặc nghiên cứu – không đủ sắc thái cụ thể.
C. photographers – ĐÚNG - “Photographers” nghĩa là những người chụp ảnh, và cụ thể ở đây là những nhiếp ảnh gia thiên nhiên – hoàn toàn phù hợp với nội dung đề cập đến “nature enthusiasts” và các công viên quốc gia. Họ thường tìm đến nơi có “remarkable biodiversity” để chụp lại hình ảnh các loài động vật quý hiếm và phong cảnh. Câu văn vì thế trở nên sống động và logic khi dùng từ này, thể hiện sự hấp dẫn về mặt hình ảnh của thiên nhiên Việt Nam với du khách toàn cầu.
D. enthusiasts – SAI - “Enthusiasts” thực ra đã được nhắc đến ngay trước trong câu: “nature enthusiasts and wildlife …”. Việc lặp lại chính từ này sau liên từ “and” sẽ khiến cấu trúc câu bị trùng lặp, thiếu tự nhiên, và giảm hiệu quả diễn đạt. Cần một danh từ cụ thể hơn cho nhóm người đam mê động vật hoang dã – mà “photographers” là lựa chọn hợp lý nhất.
Tạm dịch: The remarkable biodiversity within Vietnam's extensive national parks attracts nature enthusiasts and wildlife photographers year-round from worldwide locations. (Sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc trong các công viên quốc gia rộng lớn của Việt Nam thu hút những người yêu thiên nhiên và các nhiếp ảnh gia động vật hoang dã từ khắp nơi trên thế giới quanh năm.)
Question 11:A. Dozens B. Several C. Plenty D. Hundreds
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
A. Dozens – ĐÚNG - “Dozens of” nghĩa là hàng tá, nhiều, dùng để chỉ một số lượng lớn không xác định nhưng đáng kể. Cụm từ này phù hợp với văn cảnh khi mô tả rằng ở Việt Nam có nhiều di sản UNESCO nổi bật, được phân bố khắp các vùng núi và ven biển. Đây là cách diễn đạt thông dụng và tự nhiên trong văn phong quảng bá du lịch, thể hiện sự phong phú về di sản mà không cần nêu số cụ thể. Ngoài ra, “dozens” có mức độ lớn hơn “several” hoặc “few”, nhưng nhỏ hơn “hundreds” – rất phù hợp với thực tế về số lượng di sản UNESCO tại Việt Nam.
B. Several – SAI - “Several” nghĩa là một vài, mang sắc thái khiêm tốn hơn so với “dozens”. Việc dùng “several” sẽ làm giảm độ ấn tượng trong ngữ cảnh mô tả quy mô và sự phong phú của các di sản UNESCO tại Việt Nam – không tạo được hiệu ứng tích cực như mong muốn trong một đoạn văn mang tính quảng bá.
C. Plenty – SAI - “Plenty of” cũng có nghĩa là “nhiều”, nhưng thường dùng trong văn cảnh không đếm được hoặc không trang trọng. Ví dụ: “plenty of water” hay “plenty of time”. Trong khi đó, “UNESCO heritage sites” là danh từ đếm được số nhiều, và đoạn văn có phong cách trang trọng – vì vậy “plenty” không phù hợp về phong cách và hơi suồng sã.
D. Hundreds – SAI - “Hundreds of” tức là hàng trăm, mang ý nghĩa rất lớn về số lượng. Tuy nhiên, Việt Nam không có tới hàng trăm di sản UNESCO, nên việc dùng từ này là không chính xác về mặt thực tế và phóng đại không cần thiết, dễ gây hiểu nhầm. Ngoài ra, điều này làm giảm độ tin cậy của đoạn văn khi viết trong bối cảnh quảng bá chính thống.
Tạm dịch: Dozens of spectacular UNESCO heritage sites can be found throughout the mountainous and coastal country. (Hàng tá di sản UNESCO ngoạn mục có thể được tìm thấy khắp đất nước nhiều núi và ven biển này.)
Question 12:A. others B. another C. otherD. the other
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
A. others – SAI - “Others” là đại từ số nhiều, không đi với danh từ phía sau như “parts”. Nó không dùng như một tính từ sở hữu. Nếu nói “others parts” là sai ngữ pháp. Trong khi đó, câu cần một cụm định danh xác định, như “the other parts”.
B. another – SAI - “Another” chỉ một đối tượng đơn lẻ khác trong số nhiều, và đi với danh từ số ít. Ví dụ: “another country”. Trong câu này, “parts” là danh từ số nhiều, nên không thể đi với “another”. Ngoài ra, “another” không thể hiện rõ sự đối chiếu với phần đã nói trước như “the other”.
C. other – SAI - “Other” có thể đi với danh từ số nhiều (other parts), nhưng không có mạo từ xác định "the" đi kèm, nên thiếu tính rõ ràng. Ở đây, do đang nói về hai phần đối lập (vùng núi đã đề cập, và phần còn lại là ven biển), phải dùng “the other” để chỉ rõ ràng phần còn lại trong nhóm đã xác định.
D. the other – ĐÚNG - “The other” dùng để chỉ phần còn lại trong một nhóm gồm hai phần rõ ràng, thường khi một phần đã được đề cập trước. Trong đoạn văn, tác giả đã nói đến “the northern mountainous regions” ở câu trước (các vùng núi phía Bắc), vậy nên phần còn lại chính là “the other parts” – tức các khu vực còn lại, cụ thể là các vùng ven biển. Việc sử dụng “the other” thể hiện sự đối lập và hoàn chỉnh ý so sánh giữa hai miền: miền núi phía Bắc và những phần khác (duyên hải, thư giãn, ẩm thực).
Tạm dịch: The other parts provide peaceful coastal relaxation and culinary delights. (Những khu vực còn lại mang đến sự thư giãn ven biển yên bình và những món ăn ngon.)
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
Question 13:
Mai: Guess what? I made a cloud out of soap bubbles today!
Mai: Almost! But then my cat jumped and popped it.
Tuan: Really? Did it float away?
b-c-aB. a-c-b C. c-a-b D. b-a-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
a: Mai bắt đầu cuộc trò chuyện bằng một câu nói thú vị và bất ngờ: “Guess what? I made a cloud out of soap bubbles today!” – đây là câu khơi mào tự nhiên, thu hút sự chú ý bằng hình ảnh vui nhộn và mang tính tưởng tượng.
c: Tuan phản ứng đầy ngạc nhiên và hào hứng: “Really? Did it float away?” – câu hỏi này thể hiện sự tò mò và tiếp nối mạch hội thoại bằng cách tập trung vào chi tiết “cloud out of soap bubbles”.
b: Mai trả lời câu hỏi đó bằng một tình huống hài hước: “Almost! But then my cat jumped and popped it.” – đây là câu kết hoàn hảo, giữ sự vui nhộn và làm tròn câu chuyện một cách tự nhiên.
Question 14:
Ben: That’s a fun idea, but what if no one finds it?
Anna: Let’s get some tomorrow, and we can send our balloons together — each with a different color!
Anna: I put a message in a balloon and let it go because I wanted a new friend.
Anna: Maybe, but if someone does, they can write back, and we can be pen pals!
Ben: I want to try too, but I don’t have a balloon right now.
d-a-e-c-b B. a-c-b-e-dC. c-a-d-e-b D. b-a-d-e-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
c: Anna mở đầu bằng một hành động đáng yêu: “I put a message in a balloon and let it go because I wanted a new friend.” – đây là câu mở đầu hấp dẫn, tạo ra chủ đề độc đáo và khơi gợi trí tưởng tượng.
a: Ben phản hồi bằng thái độ hoài nghi nhẹ nhàng: “That’s a fun idea, but what if no one finds it?” – phản ứng thực tế, tự nhiên và tiếp tục duy trì dòng hội thoại.
d: Anna trấn an và bổ sung ý tưởng: “Maybe, but if someone does, they can write back, and we can be pen pals!” – câu nói thể hiện tinh thần lạc quan và tiếp nối câu chuyện.
e: Ben cho thấy sự hào hứng muốn tham gia: “I want to try too, but I don’t have a balloon right now.” – đẩy mạch hội thoại về phía hành động cụ thể.
b: Anna kết thúc bằng một đề nghị cụ thể và vui vẻ: “Let’s get some tomorrow, and we can send our balloons together — each with a different color!” – chốt đoạn hội thoại bằng hành động tích cực và hợp tác.
Question 15:
Dear Dr. Nguyen,
Although we are small, we have good equipment that can support your work.
I am writing because our team wants to join your ASEAN science project. We have studied rice farming, which could help food security.
We were impressed when we saw your presentation at the Hanoi conference.
We believe that when scientists work together, we can solve bigger problems. Please let me know if you are interested.
If you agree, we can meet online next week to discuss details. Since funding is limited, we should plan carefully.
Sincerely,
M.A LK
d-a-b-c-e B. c-a-e-b-dC. b-c-a-e-d D. a-b-e-c-d
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
b: Mở đầu thư bằng lý do viết thư: “I am writing because our team wants to join your ASEAN science project…” – giới thiệu mục đích rõ ràng, mang tính học thuật.
c: Tiếp theo là lời khen: “We were impressed when we saw your presentation…” – tăng tính kết nối cá nhân và thể hiện sự ngưỡng mộ.
a: Bổ sung thông tin về năng lực của nhóm viết thư: “Although we are small, we have good equipment…” – thể hiện sự khiêm tốn nhưng vẫn có năng lực hợp tác.
e: Đưa ra lời đề nghị cụ thể: “If you agree, we can meet online next week…” – tạo bước tiếp theo rõ ràng, chuyên nghiệp.
d: Kết thư bằng một câu tổng kết: “We believe that when scientists work together, we can solve bigger problems…” – lời kết mang tính khích lệ hợp tác và thiện chí.
Question 16:
Schools teach children about disaster safety through simple drills, so students know how to help themselves and others when emergencies happen.
Scientists study climate patterns to predict dangerous storms, and farmers use this information to protect crops before floods arrive.
Local officials learn safety methods at the ASEAN center, then teach families how to prepare emergency kits and find safe shelters.
Thai and Vietnamese experts exchange weather information and send rescue teams when disasters strike, which saves many lives each year.
Vietnam faces many floods, so it works with ASEAN neighbors to protect villages and share resources during emergencies.
d-b-e-c-aB. e-d-c-b-a C. c-d-b-e-a D. b-e-c-d-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
e: Mở đầu bằng bối cảnh chung: “Vietnam faces many floods, so it works with ASEAN neighbors…” – đưa ra vấn đề và sự hợp tác khu vực, đặt nền tảng cho toàn đoạn.
d: Câu tiếp minh họa cụ thể việc hợp tác giữa các chuyên gia Thái Lan và Việt Nam – tăng tính thực tiễn.
c: Tiếp nối là vai trò của chính quyền địa phương: “Local officials learn safety methods…” – mở rộng đối tượng tham gia vào phòng chống thiên tai.
b: Sau đó là vai trò của giới khoa học và nông dân – đa dạng hóa chủ thể tham gia.
a: Cuối cùng là vai trò giáo dục trong trường học – kết thúc đoạn văn với giải pháp lâu dài, mang tính nền tảng.
Question 17:
Vietnamese media includes newspapers, television, and growing online platforms that reach millions of people across the country.
The government promotes responsible reporting while working with ASEAN partners to share cultural programs and educational content.
Social media use is increasing rapidly, allowing citizens to discuss local issues and connect with people from other ASEAN nations.
Journalists receive training about reporting accurately on important topics like health, education, and regional cooperation.
Vietnam hosts media forums with other ASEAN countries to discuss common challenges and improve information sharing across borders.
a-b-c-d-e B. a-e-d-b-c C. a-c-d-e-b D. a-d-b-c-e
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành
a: Mở đầu bằng mô tả chung về truyền thông Việt Nam: “Vietnamese media includes newspapers, television…” – tạo nền cho chủ đề.
b: Tiếp theo nêu vai trò của chính phủ trong việc hỗ trợ truyền thông và hợp tác ASEAN – kết nối với phần đầu.
c: Mở rộng sang mạng xã hội và sự tương tác trong khu vực – cập nhật hiện đại, phản ánh thực tế xã hội.
d: Cung cấp thêm chi tiết về đào tạo báo chí – tăng độ tin cậy và tính chuyên sâu.
e: Kết thúc bằng sự kiện tổ chức hội thảo truyền thông ASEAN – khép lại đoạn văn bằng hành động cụ thể và hướng ra khu vực.
Read the following passage about Leading Sustainability in ASEAN and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
Vietnam has emerged as a regional leader in circular economy initiatives, transforming how resources are managed across Southeast Asia. The country's innovative waste management systems have been widely adopted by neighboring nations, helping address critical environmental challenges throughout the region. If proper investment had been made earlier, many of the current pollution problems would have been prevented, (18)_________. Plastic waste, which once littered Vietnam's beautiful coastlines, is now being collected and repurposed into valuable products through community-based recycling programs that employ thousands of local workers. The government has implemented strict regulations on single-use plastics, while businesses (19)_________. Local entrepreneurs are creating innovative solutions to environmental problems, and international organizations are providing technical support to scale these initiatives across the ASEAN region with remarkable success. Vietnam has recognized the economic benefits of sustainable practices, (20)_________. The transition to a circular economy not only addresses environmental concerns but also creates new job opportunities in green industries. Vietnam's commitment to sustainability serves as an inspiring model, (21)_________. By 2030, Vietnam aims to reduce waste generation by 30 percent while increasing recycling rates to over 50 percent through continued innovation and cross-sector collaboration with both public and private stakeholders. Educational programs in schools and universities further support these sustainability goals by fostering environmental awareness among younger generations (22)_________.
Question 18:
but Vietnam is now making significant progress through comprehensive policies and public engagement
so Vietnam has abandoned environmental initiatives due to economic growth priorities
and Vietnam continues to struggle with implementing effective waste management systems
therefore Vietnam remains dependent on fossil fuels despite international pressure to change
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. but Vietnam is now making significant progress through comprehensive policies and public engagement – ĐÚNG - Đây là mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, nối mạch với mệnh đề điều kiện loại 3 ở phía trước. Cấu trúc "If + had + V3, would have + V3" thể hiện một điều kiện không có thật trong quá khứ, còn mệnh đề sau (“but Vietnam is now…”) chuyển ý sang hiện tại – nhấn mạnh rằng dù trong quá khứ chưa làm tốt, hiện tại Việt Nam đã có những bước tiến rõ rệt. Từ nối “but” giúp chuyển ý hợp lý, tạo sự đối lập logic giữa giá như trước kia và thực tại đang nỗ lực, giữ mạch văn tích cực, nhất quán với thông điệp cả đoạn. Ngữ pháp chuẩn, ý nghĩa chặt chẽ, văn phong trang trọng.
B. so Vietnam has abandoned environmental initiatives due to economic growth priorities – SAI - Từ nối “so” mang tính nguyên nhân – kết quả, nhưng ở đây hoàn toàn sai về mặt logic. Câu nói rằng “vì trước kia không đầu tư đúng mức nên Việt Nam đã bỏ các sáng kiến môi trường” là trái ngược hoàn toàn với nội dung bài đọc – nơi Việt Nam đang nỗ lực phát triển bền vững và cải thiện môi trường. Ngoài ra, cụm “due to economic growth priorities” cũng thể hiện lập luận thiếu căn cứ, vì toàn bài cho thấy Việt Nam đang dung hòa giữa tăng trưởng và bảo vệ môi trường.
C. and Vietnam continues to struggle with implementing effective waste management systems – SAI - Từ nối “and” chỉ sự tiếp diễn, nhưng lại nối với một nội dung trái với tinh thần tích cực của cả đoạn. Bài viết đã nêu rõ các thành tựu mà Việt Nam đạt được trong xử lý rác thải nhựa và triển khai chương trình tái chế cộng đồng. Việc nói Việt Nam vẫn đang “tiếp tục vật lộn” với hệ thống quản lý rác là sai sự thật trong ngữ cảnh và làm lệch hướng diễn giải.
D. therefore Vietnam remains dependent on fossil fuels despite international pressure to change – SAI - Từ nối “therefore” thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – hệ quả, nhưng lại không ăn khớp với mệnh đề điều kiện phía trước. Hơn nữa, nội dung nói rằng Việt Nam vẫn phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch đi ngược hoàn toàn với đoạn văn – nơi Việt Nam đang dẫn đầu các sáng kiến kinh tế tuần hoàn và đã có chuyển dịch sang phát triển bền vững. Câu này sai logic và không liên quan về mặt nội dung.
Tạm dịch: If proper investment had been made earlier, many of the current pollution problems would have been prevented, but Vietnam is now making significant progress through comprehensive policies and public engagement. (Nếu trước đây có sự đầu tư đúng mức, nhiều vấn đề ô nhiễm hiện nay đã có thể được ngăn chặn, nhưng hiện tại Việt Nam đang đạt được tiến bộ đáng kể thông qua các chính sách toàn diện và sự tham gia của cộng đồng.)
Question 19:
having abandoned research efforts due to financial constraints and market pressures
that rejected sustainable approaches in favor of cheaper manufacturing processes
C. which focusing on traditional methods despite increasing concerns about environmental impacts
D. are developing biodegradable alternatives to meet growing consumer demand for sustainable products
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. having abandoned research efforts due to financial constraints and market pressures – SAI - Cụm “having abandoned…” là quá khứ phân từ hoàn thành, dùng trong văn trang trọng để chỉ hành động xảy ra trước một mốc quá khứ. Tuy nhiên, ở đây đang nói đến hành động đang diễn ra ở hiện tại, vì vậy dùng “having abandoned” là sai thì và sai logic. Ngoài ra, nội dung cũng mâu thuẫn với mạch văn, vì bài nhấn mạnh rằng các doanh nghiệp đang đổi mới, chứ không từ bỏ nghiên cứu.
B. that rejected sustainable approaches in favor of cheaper manufacturing processes – SAI - Đây là một mệnh đề quan hệ, nhưng phần mệnh đề chính phía trước (“businesses”) lại không được bổ sung đầy đủ để tạo thành một câu độc lập. Nếu dùng “that rejected...”, thì câu trở nên thiếu động từ chính và sai cấu trúc. Ngoài ra, nội dung cũng tiêu cực, trái ngược với tinh thần tích cực mà bài đọc đang truyền tải – bài viết ca ngợi vai trò đổi mới của các doanh nghiệp, không phê phán họ.
C. which focusing on traditional methods despite increasing concerns about environmental impacts – SAI - Mệnh đề quan hệ “which focusing…” sai ngữ pháp vì sau “which” phải là một mệnh đề hoàn chỉnh với động từ chia thì – đúng phải là “which focus” hoặc “which are focusing”. Ngoài ra, giống các đáp án sai khác, nội dung của câu không phù hợp với bối cảnh tích cực, vì bài nói rõ các doanh nghiệp đang phát triển hướng bền vững, không cố chấp giữ phương pháp cũ.
D. are developing biodegradable alternatives to meet growing consumer demand for sustainable products – ĐÚNG - Đây là mệnh đề độc lập hoàn chỉnh với chủ ngữ “businesses” và động từ “are developing”. Cấu trúc hiện tại tiếp diễn thể hiện hoạt động đang diễn ra song song với các chính sách chính phủ được nhắc đến ngay trước đó. Mệnh đề này bổ sung ý về nỗ lực của khối tư nhân trong việc phát triển sản phẩm thân thiện môi trường (biodegradable alternatives), phù hợp với mạch văn tích cực và hiện đại của đoạn văn. Cụm “to meet growing consumer demand” cũng được dùng chuẩn chỉnh, chỉ mục đích. Câu có cấu trúc ngữ pháp đúng, mạch văn logic, nội dung rõ ràng, phù hợp hoàn toàn với thông tin trong bài.
Tạm dịch: The government has implemented strict regulations on single-use plastics, while businesses are developing biodegradable alternatives to meet growing consumer demand for sustainable products. (Chính phủ đã ban hành các quy định nghiêm ngặt về nhựa sử dụng một lần, trong khi các doanh nghiệp đang phát triển các sản phẩm thay thế có thể phân hủy sinh học để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm bền vững.)
Question 20:
and what concerns them is limiting regional influence across developing Southeast Asian nations
B. and this is why it continues to strengthen regional partnerships throughout Southeast Asia
C. and that is why it refuses to participate in regional agreements throughout Southeast Asia
D. and whoever opposes these regional partnerships undermines stability throughout Southeast Asia
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề danh ngữ
A. and what concerns them is limiting regional influence across developing Southeast Asian nations – SAI - Cấu trúc mệnh đề danh ngữ "what concerns them is..." đúng ngữ pháp, nhưng ngữ nghĩa mơ hồ và không ăn nhập nội dung đoạn văn. Từ "them" không rõ ràng ám chỉ ai – chính phủ Việt Nam, các nhà hoạch định chính sách, hay cộng đồng quốc tế? Ngoài ra, "limiting regional influence" (giới hạn ảnh hưởng khu vực) đi ngược hoàn toàn với nội dung chính, vì bài viết khẳng định Việt Nam muốn mở rộng hợp tác và ảnh hưởng trong ASEAN, không phải lo ngại về việc giới hạn nó. Câu này vừa lạc đề, vừa sai về hướng diễn giải.
B. and this is why it continues to strengthen regional partnerships throughout Southeast Asia – ĐÚNG - Đây là mệnh đề danh ngữ nguyên mẫu mở đầu bằng “this is why…”, sử dụng để giải thích nguyên nhân cho hành động tiếp theo. Mệnh đề này vừa đúng ngữ pháp, vừa liên kết logic mạch lạc với mệnh đề chính: “Vietnam has recognized the economic benefits of sustainable practices…” (Việt Nam đã nhận ra lợi ích), thì “this is why…” (đó là lý do vì sao) nước này tiếp tục củng cố hợp tác. Câu vừa phù hợp về ngữ nghĩa (tích cực, hành động cụ thể, hướng tới ASEAN), vừa giữ được văn phong trang trọng, chuẩn học thuật như yêu cầu.
C. and that is why it refuses to participate in regional agreements throughout Southeast Asia – SAI - Câu này có cấu trúc tương tự đáp án B nhưng lại mang nội dung tiêu cực, trái ngược hoàn toàn với thông điệp của cả đoạn văn. Nói rằng “Việt Nam từ chối tham gia vào các thỏa thuận khu vực” là sai sự thật và đi ngược lại với các chi tiết được đề cập: Việt Nam đang tăng cường hợp tác, kêu gọi liên kết khu vực, và dẫn đầu sáng kiến phát triển bền vững. Ngoài ra, việc phủ định trong “refuses to participate” cũng làm cho câu mất đi tính kết nối hợp lý với mệnh đề trước.
D. and whoever opposes these regional partnerships undermines stability throughout Southeast Asia – SAI - Mệnh đề danh ngữ “whoever opposes...” tuy đúng về mặt ngữ pháp, nhưng lại chuyển sang ngữ điệu mang tính công kích, không phù hợp với phong cách khách quan và tích cực của bài viết. Câu này tập trung vào “những người phản đối hợp tác”, trong khi đoạn văn hoàn toàn không nhắc tới lực cản hay phản đối nào cả. Ngoài ra, “undermines stability” (làm suy yếu sự ổn định) mang tính phán xét chính trị, không phù hợp với bối cảnh trung lập mô tả các nỗ lực bền vững. Nội dung và sắc thái câu lệch trọng tâm và sai định hướng.
Tạm dịch: Vietnam has recognized the economic benefits of sustainable practices, and this is why it continues to strengthen regional partnerships throughout Southeast Asia. (Việt Nam đã nhận ra những lợi ích kinh tế từ các thực hành phát triển bền vững, và đó là lý do tại sao nước này tiếp tục củng cố các mối quan hệ hợp tác khu vực trên khắp Đông Nam Á.)
Question 21:
but most developing nations reject these solutions due to their high implementation costs
so developing countries must prioritize economic growth over environmental sustainability
and other developing nations facing similar challenges can learn from it in our carbon-constrained world
yet developing regions continue to rely on outdated technologies despite global warming concerns
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. but most developing nations reject these solutions due to their high implementation costs – SAI - Câu sử dụng liên từ but để diễn đạt sự tương phản, nhưng hoàn toàn không phù hợp với mệnh đề đứng trước. Mệnh đề chính đang ca ngợi Việt Nam như một hình mẫu truyền cảm hứng, thì việc nói rằng các quốc gia khác từ chối học theo vì chi phí cao làm giảm giá trị mô hình này và làm lệch hướng thông điệp tích cực của đoạn văn. Ngoài ra, từ “reject” mang sắc thái tiêu cực, không phù hợp với giọng văn trung lập – khích lệ của bài.
B. so developing countries must prioritize economic growth over environmental sustainability – SAI - Liên từ “so” (vì vậy) khiến mệnh đề sau trở thành kết quả trực tiếp của mệnh đề trước. Tuy nhiên, việc nói rằng “phải ưu tiên tăng trưởng kinh tế thay vì phát triển bền vững” mâu thuẫn với mục tiêu chính của đoạn văn, vốn ca ngợi Việt Nam là ví dụ cho việc kết hợp cả hai yếu tố. Câu này thể hiện tư duy lạc hậu, trái ngược hoàn toàn với tinh thần tiên phong mà Việt Nam đang đại diện.
C. and other developing nations facing similar challenges can learn from it in our carbon-constrained world – ĐÚNG - Câu này đúng cả về cấu trúc và nội dung. Cấu trúc gồm hai mệnh đề độc lập liên kết bằng liên từ and, giúp mở rộng ý tích cực từ mệnh đề chính: nếu Việt Nam là hình mẫu truyền cảm hứng, thì các quốc gia đang phát triển khác cũng có thể học hỏi từ mô hình đó, nhất là trong bối cảnh thế giới hạn chế phát thải carbon. Từ “facing similar challenges” làm nổi bật sự đồng cảnh ngộ, tăng thêm tính thuyết phục. Câu duy trì giọng điệu tích cực, học thuật, và hài hòa với toàn bài.
D. yet developing regions continue to rely on outdated technologies despite global warming concerns – SAI - Liên từ “yet” thể hiện sự đối lập, nhưng ở đây câu lại chuyển sang chỉ trích các khu vực đang phát triển thay vì tập trung vào tác động tích cực từ mô hình của Việt Nam. Mệnh đề này không ăn khớp về mặt ý nghĩa với câu đầu, lại có phần bỏ qua vai trò truyền cảm hứng của Việt Nam. Cách dùng “outdated technologies” và “despite global warming concerns” mang tính chê trách và tiêu cực, làm sai lệch thông điệp khích lệ ban đầu.
Tạm dịch: Vietnam's commitment to sustainability serves as an inspiring model, and other developing nations facing similar challenges can learn from it in our carbon-constrained world. (Cam kết phát triển bền vững của Việt Nam là một hình mẫu truyền cảm hứng, và các quốc gia đang phát triển khác – vốn đối mặt với những thách thức tương tự – có thể học hỏi từ mô hình đó trong bối cảnh thế giới đang chịu ràng buộc bởi giới hạn khí thải carbon.)
Question 22:
had ultimately rejected these critical environmental policies since they developed economic concerns
B. whom are ultimately ignoring these critical environmental warnings while they will develop new industries
will ultimately abandoned these critical environmental initiatives after they had developed financial problems
D. who will ultimately inherit these critical environmental responsibilities and must develop sustainable solutions
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. had ultimately rejected these critical environmental policies since they developed economic concerns – SAI - Mệnh đề quan hệ này sai hoàn toàn về ngữ nghĩa lẫn thì. Đầu tiên, “had ultimately rejected” (đã rốt cuộc từ chối) mang thì quá khứ hoàn thành, không khớp với ngữ cảnh đang nói về tương lai của thế hệ trẻ. Thứ hai, việc nói rằng thế hệ trẻ đã từ chối các chính sách môi trường là vô lý và đi ngược lại nội dung tích cực trong mệnh đề chính. Hơn nữa, "since they developed economic concerns" mơ hồ, không rõ nghĩa.
B. whom are ultimately ignoring these critical environmental warnings while they will develop new industries – SAI - Mở đầu bằng “whom” là sai ngữ pháp trong vai trò chủ ngữ của mệnh đề quan hệ – lẽ ra phải là “who”. Ngoài ra, việc nói thế hệ trẻ đang phớt lờ các cảnh báo môi trường là trái ngược hoàn toàn với mệnh đề chính, vốn ca ngợi vai trò tích cực của giáo dục trong việc nâng cao nhận thức môi trường. Mệnh đề này không chỉ sai về ngữ pháp, mà còn mang giọng điệu tiêu cực, không ăn khớp với toàn đoạn.
Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...
C. will ultimately abandoned these critical environmental initiatives after they had developed financial problems – SAI - Câu này sai ngữ pháp nghiêm trọng: “will” không thể đi cùng “abandoned” (V2); đúng phải là “will ultimately abandon”. Thêm vào đó, mệnh đề này ngụ ý thế hệ trẻ sẽ từ bỏ sáng kiến môi trường, điều này đi ngược lại hoàn toàn thông điệp tích cực mà mệnh đề chính muốn truyền đạt. Mệnh đề này sai cả về thì lẫn logic nội dung.
D. who will ultimately inherit these critical environmental responsibilities and must develop sustainable solutions – ĐÚNG - Cấu trúc mệnh đề quan hệ với “who” chính xác về ngữ pháp, bổ nghĩa cho “younger generations”. Mệnh đề này có nội dung rõ ràng, tích cực và mạch lạc, nói rằng thế hệ trẻ sẽ kế thừa trách nhiệm môi trường và phải tìm ra các giải pháp phát triển bền vững. Điều này phù hợp hoàn hảo với ý chính của câu – giáo dục đang chuẩn bị thế hệ kế tiếp gánh vác sứ mệnh môi trường. Giọng văn phù hợp, học thuật, đồng thời mang tính định hướng rõ ràng.
Tạm dịch: Educational programs in schools and universities further support these sustainability goals by fostering environmental awareness among younger generations who will ultimately inherit these critical environmental responsibilities and must develop sustainable solutions. (Các chương trình giáo dục tại trường học và đại học góp phần thúc đẩy các mục tiêu phát triển bền vững bằng cách nuôi dưỡng nhận thức về môi trường trong giới trẻ – những người cuối cùng sẽ thừa hưởng các trách nhiệm môi trường quan trọng này và phải phát triển các giải pháp bền vững.)
Tạm Dịch Bài Đọc
Việt Nam đã vươn lên trở thành một quốc gia dẫn đầu khu vực trong các sáng kiến kinh tế tuần hoàn, góp phần thay đổi cách thức quản lý tài nguyên trên toàn khu vực Đông Nam Á. Các hệ thống quản lý rác thải mang tính đổi mới của Việt Nam đã được nhiều quốc gia láng giềng áp dụng rộng rãi, góp phần giải quyết các vấn đề môi trường cấp bách trong khu vực. Nếu các khoản đầu tư thích hợp được thực hiện sớm hơn, nhiều vấn đề ô nhiễm hiện nay đã có thể được ngăn chặn; tuy nhiên, Việt Nam hiện đang đạt được những tiến bộ đáng kể thông qua các chính sách toàn diện và sự tham gia tích cực của người dân. Rác thải nhựa – từng ngập tràn trên các bờ biển tuyệt đẹp của Việt Nam – nay đang được thu gom và tái chế thành những sản phẩm giá trị thông qua các chương trình tái chế cộng đồng, tạo việc làm cho hàng ngàn lao động địa phương. Chính phủ đã ban hành các quy định nghiêm ngặt đối với đồ nhựa dùng một lần, trong khi các doanh nghiệp đang phát triển các sản phẩm thay thế có khả năng phân hủy sinh học để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm bền vững. Các doanh nhân trong nước đang tạo ra những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề môi trường, đồng thời các tổ chức quốc tế đang cung cấp hỗ trợ kỹ thuật để mở rộng các sáng kiến này ra toàn khu vực ASEAN một cách đầy ấn tượng. Việt Nam đã nhận thức rõ những lợi ích kinh tế từ việc thực hành phát triển bền vững, và chính vì vậy nước này tiếp tục củng cố các mối quan hệ đối tác trong khu vực Đông Nam Á. Việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn không chỉ giải quyết các vấn đề môi trường mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới trong các ngành công nghiệp xanh. Cam kết của Việt Nam đối với phát triển bền vững đã trở thành một hình mẫu truyền cảm hứng, và các quốc gia đang phát triển khác – vốn cũng đang đối mặt với những thách thức tương tự – có thể học hỏi từ kinh nghiệm của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu bị ràng buộc bởi giới hạn carbon. Đến năm 2030, Việt Nam đặt mục tiêu giảm 30% lượng chất thải phát sinh và nâng tỷ lệ tái chế lên trên 50% thông qua việc tiếp tục đổi mới và thúc đẩy hợp tác liên ngành giữa các bên liên quan trong cả khu vực công và tư nhân. Các chương trình giáo dục tại trường học và đại học cũng đang góp phần hỗ trợ những mục tiêu bền vững này bằng cách nuôi dưỡng ý thức bảo vệ môi trường trong thế hệ trẻ – những người sẽ gánh vác trọng trách môi trường trong tương lai và cần phát triển các giải pháp bền vững cho thế giới mai sau.
Read the following passage about Integration with ASEAN Standards and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
Vietnam's higher education system has undergone significant transformation over the past decade. The Ministry of Education and Training has implemented comprehensive reforms aimed at aligning Vietnamese universities with ASEAN standards. These reforms encompass curriculum development, faculty qualifications, and research capabilities. The primary objective is to enhance the quality of education while fostering regional academic integration and preparing graduates for increasingly competitive global markets.
One notable aspect of these reforms is the introduction of international accreditation processes. Vietnamese universities are now encouraged to seek recognition from regional accreditation bodies, which evaluate educational quality based on standardized criteria. This initiative has prompted institutions to revamp their administrative structures and teaching methodologies. Furthermore, the government has allocated substantial funding to modernize facilities and expand digital resources, which students can access remotely. These investments reflect Vietnam's determination to elevate its educational institutions to international standards.
The internationalization of higher education represents another crucial dimension of Vietnam's educational strategy. Universities have established numerous exchange programs with ASEAN partners, enabling Vietnamese students to gain valuable cross-cultural experiences. Additionally, English language proficiency has become a graduation requirement at many institutions, preparing graduates for the regional job market. This emphasis on language skills has facilitated greater academic mobility within Southeast Asia. Many universities now offer dual-degree programs and collaborative research opportunities with regional counterparts, further strengthening educational ties.
Despite these advancements, challenges persist in fully integrating Vietnam's higher education with ASEAN standards. Resource disparities between urban and rural institutions remain a significant obstacle. Moreover, traditional teaching methods sometimes conflict with the student-centered approaches promoted by regional frameworks. Nevertheless, Vietnam's commitment to educational reform demonstrates its dedication to developing a knowledge-based economy. As these initiatives continue to evolve, Vietnamese graduates will likely become increasingly competitive in the ASEAN economic community, contributing to the nation's sustainable development and regional influence.
Question 23: According to the passage, all of the following are part of Vietnam's higher education reforms EXCEPT?
Faculty qualification improvements
Mandatory Vietnamese language courses for foreign students
Curriculum development
Research capability enhancement
Giải Thích: Theo đoạn văn, tất cả những điều sau đây đều là một phần của cải cách giáo dục đại học Việt Nam, NGOẠI TRỪ?
A. Cải thiện trình độ giảng viên
B. Các khóa học tiếng Việt bắt buộc dành cho sinh viên nước ngoài
C. Phát triển chương trình giảng dạy
D. Nâng cao năng lực nghiên cứu
A. Faculty qualification improvements – SAI - Nội dung này được đề cập rõ ràng trong đoạn 1 với cụm: “faculty qualifications”. Đây là một trong ba trụ cột của cải cách giáo dục đại học, cho thấy Chính phủ chú trọng nâng cao trình độ đội ngũ giảng viên nhằm tiệm cận chuẩn mực ASEAN. Câu này hoàn toàn đúng với thông tin trong bài.
B. Mandatory Vietnamese language courses for foreign students – ĐÚNG - Đây là lựa chọn đúng vì nội dung này không xuất hiện trong bài đọc. Bài chỉ nhấn mạnh việc yêu cầu sinh viên Việt Nam có trình độ tiếng Anh (English proficiency), chứ không có chi tiết nào nói về việc bắt buộc sinh viên quốc tế phải học tiếng Việt. Mệnh đề này bị suy diễn sai, nên là đáp án chính xác cho câu hỏi "EXCEPT".
C. Curriculum development – SAI - Bài nêu rõ “These reforms encompass curriculum development...” – cho thấy phát triển chương trình giảng dạy là một phần cốt lõi của cải cách giáo dục. Do đó, đáp án này đúng với nội dung bài và bị loại.
D. Research capability enhancement – SAI - Cụm “research capabilities” cũng nằm trong danh sách các lĩnh vực được cải cách theo đoạn 1. Mục tiêu nâng cao năng lực nghiên cứu là một phần trong chiến lược tiệm cận chuẩn ASEAN nên đáp án này cũng đúng với nội dung văn bản.
Question 24: The word “faculty” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.
students B. professors C. instructors D. teachers
Giải Thích: Từ “faculty” trong đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. students – ĐÚNG - Từ “faculty” trong ngữ cảnh đoạn 1 đề cập đến giảng viên, cán bộ giảng dạy tại các trường đại học (“faculty qualifications” – trình độ chuyên môn của đội ngũ giảng viên). Trong hệ thống giáo dục, “faculty” và “students” là hai nhóm đối tượng có vai trò trái ngược nhau: người dạy và người học. Do đó, đây là từ trái nghĩa rõ ràng nhất, phù hợp với yêu cầu của câu hỏi.
Question 25: The word “their” in paragraph 2 refers to _________.
accreditation bodies B. reforms C. standardsD. institutions
Giải Thích: Từ “their” trong đoạn 2 đề cập đến _________.
D. institutions – ĐÚNG - Cụm từ “This initiative has prompted institutions to revamp their administrative structures and teaching methodologies” cho thấy “institutions” chính là chủ ngữ gần nhất và là đối tượng thực hiện hành động “revamp” (cải tổ). Đại từ “their” ở đây rõ ràng chỉ về “institutions”, tức các trường đại học đang triển khai cải cách theo tiêu chuẩn của tổ chức kiểm định khu vực.
Question 26: The word “proficiency” in paragraph 3 could be best replaced by _________.
knowledgeB. competence C. interest D. productivity
Giải Thích: Từ “proficiency” trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. knowledge – SAI - “Knowledge” (kiến thức) và “proficiency” (trình độ, sự thành thạo) tuy có liên quan đến học tập, nhưng không đồng nghĩa. “Proficiency” nhấn mạnh vào kỹ năng thuần thục, thường được dùng cho các năng lực có thể kiểm chứng (như nói tiếng Anh, chơi nhạc cụ...), còn “knowledge” chỉ là sự hiểu biết lý thuyết. Trong ngữ cảnh yêu cầu trình độ tiếng Anh để tốt nghiệp, dùng “knowledge” sẽ không chính xác.
B. competence – ĐÚNG - “Competence” (năng lực, khả năng thành thạo) là từ đồng nghĩa gần nhất với “proficiency” trong văn cảnh này. Cả hai đều đề cập đến khả năng thực hành một kỹ năng cụ thể ở mức độ tốt. Câu gốc nói rằng sinh viên phải có “proficiency in English” để chuẩn bị cho thị trường lao động – điều đó ám chỉ một kỹ năng sử dụng thành thạo ngôn ngữ, và “competence” là lựa chọn phù hợp nhất.
C. interest – SAI - “Interest” (sự quan tâm, yêu thích) hoàn toàn không liên quan đến “proficiency”. Một người có thể quan tâm đến tiếng Anh nhưng chưa chắc đã có trình độ thành thạo – vì vậy đây là lựa chọn sai hoàn toàn về mặt nghĩa.
D. productivity – SAI - “Productivity” (năng suất) thường dùng trong ngữ cảnh lao động hoặc sản xuất, không liên quan đến khả năng sử dụng ngôn ngữ hay kỹ năng cá nhân. Việc thay “proficiency” bằng “productivity” sẽ làm câu mất nghĩa, nên đây là phương án sai.
Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
Vietnam's educational changes are primarily focused on regional economic integration rather than knowledge development.
Vietnam's reforms in education show it values tradition while adapting slowly to international economic demands.
Vietnam's devotion to improving education reveals its aim to build an economy centered on knowledge and expertise.
Vietnam's educational system changes reflect concerns about losing cultural identity in global economic competition.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Những thay đổi về giáo dục của Việt Nam chủ yếu tập trung vào hội nhập kinh tế khu vực hơn là phát triển tri thức.
B. Những cải cách giáo dục của Việt Nam cho thấy Việt Nam coi trọng truyền thống nhưng vẫn chậm thích ứng với nhu cầu kinh tế quốc tế.
C. Sự tận tâm của Việt Nam trong việc cải thiện giáo dục cho thấy mục tiêu xây dựng một nền kinh tế tập trung vào tri thức và chuyên môn.
D. Những thay đổi trong hệ thống giáo dục của Việt Nam phản ánh mối lo ngại về việc mất đi bản sắc văn hóa trong cạnh tranh kinh tế toàn cầu.
A. Vietnam's educational changes are primarily focused on regional economic integration rather than knowledge development – SAI - Câu này sai vì làm lệch trọng tâm của câu gốc. Câu gốc nhấn mạnh “Vietnam’s commitment to educational reform” như là minh chứng cho định hướng phát triển “a knowledge-based economy” – nghĩa là hướng tới nền kinh tế dựa trên tri thức. Tuy nhiên, đáp án A lại cho rằng những thay đổi về giáo dục chỉ tập trung vào hội nhập kinh tế khu vực và bỏ qua việc phát triển tri thức. Điều này không phù hợp vì trong toàn bài, việc hội nhập khu vực được đề cập như một hệ quả chứ không phải mục tiêu thay thế cho phát triển tri thức.
B. Vietnam's reforms in education show it values tradition while adapting slowly to international economic demands – SAI - Đáp án này thêm thắt ý không có trong đoạn văn, cụ thể là việc "tôn trọng truyền thống" và "thích nghi chậm với yêu cầu kinh tế quốc tế". Trong khi đó, toàn bài lại nhấn mạnh tốc độ và quyết tâm cải cách của Việt Nam (“significant transformation”, “comprehensive reforms”, “commitment”), cho thấy sự chủ động và nhanh chóng trong quá trình hội nhập và đổi mới giáo dục. Vì vậy, đáp án B sai cả về nội dung và giọng văn.
C. Vietnam's devotion to improving education reveals its aim to build an economy centered on knowledge and expertise – ĐÚNG - Đây là phương án diễn đạt lại chính xác và đầy đủ nhất nội dung câu gốc. Cụm "devotion to improving education" tương đương với "commitment to educational reform", còn phần "aim to build an economy centered on knowledge and expertise" thể hiện đúng tinh thần của “a knowledge-based economy”. Câu này không chỉ đúng về nghĩa mà còn giữ được văn phong học thuật và giọng điệu tích cực của đoạn văn gốc.
D. Vietnam's educational system changes reflect concerns about losing cultural identity in global economic competition – SAI - Đáp án này bịa thêm chi tiết không hề được đề cập trong đoạn văn, cụ thể là "lo ngại mất bản sắc văn hóa" và "cạnh tranh kinh tế toàn cầu". Không có câu nào trong bài đề cập đến việc mất đi bản sắc văn hóa như một hệ quả hay mối quan ngại từ cải cách giáo dục. Câu này không chỉ sai về nội dung mà còn mang giọng điệu tiêu cực, mâu thuẫn với tinh thần cải cách tích cực của cả đoạn văn.
Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage?
Vietnamese universities are seeking recognition from regional accreditation bodies to improve educational quality.
Vietnam has completely resolved all challenges in aligning its higher education with ASEAN educational standards.
English language proficiency is now mandatory for all Vietnamese students regardless of their field of study.
Rural educational institutions receive equal government funding compared to their urban counterparts in Vietnam.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Các trường đại học Việt Nam đang tìm kiếm sự công nhận từ các tổ chức kiểm định khu vực để cải thiện chất lượng giáo dục.
B. Việt Nam đã giải quyết hoàn toàn mọi thách thức trong việc điều chỉnh giáo dục đại học theo tiêu chuẩn giáo dục ASEAN.
C. Trình độ tiếng Anh hiện là bắt buộc đối với tất cả sinh viên Việt Nam, bất kể chuyên ngành học.
D. Các cơ sở giáo dục ở nông thôn nhận được nguồn tài trợ của chính phủ ngang bằng với các cơ sở giáo dục ở thành thị tại Việt Nam.
A. Vietnamese universities are seeking recognition from regional accreditation bodies to improve educational quality – ĐÚNG - Thông tin này được nêu rõ trong đoạn 2: “Vietnamese universities are now encouraged to seek recognition from regional accreditation bodies, which evaluate educational quality based on standardized criteria.” Câu này hoàn toàn phù hợp với nội dung bài viết, nêu đúng thực tế và mục tiêu của quá trình cải cách giáo dục hiện nay tại Việt Nam: nâng cao chất lượng giáo dục thông qua sự công nhận từ các tổ chức kiểm định trong khu vực.
B. Vietnam has completely resolved all challenges in aligning its higher education with ASEAN educational standards – SAI - Câu này hoàn toàn sai, vì đoạn cuối của bài viết đề cập rõ: “Despite these advancements, challenges persist in fully integrating Vietnam's higher education with ASEAN standards.” Tức là vẫn còn những khó khăn và thách thức tồn tại, như sự chênh lệch tài nguyên giữa thành thị và nông thôn, hay xung đột giữa phương pháp giảng dạy truyền thống và hiện đại. Do đó, việc nói rằng "Vietnam has completely resolved all challenges" là không chính xác.
C. English language proficiency is now mandatory for all Vietnamese students regardless of their field of study – SAI - Câu này phóng đại so với nội dung trong bài. Đoạn 3 chỉ nói: “English language proficiency has become a graduation requirement at many institutions,” nghĩa là một số trường đại học đã yêu cầu sinh viên tốt nghiệp phải có năng lực tiếng Anh, chứ không phải tất cả sinh viên ở tất cả các ngành học đều bị bắt buộc. Vì vậy, câu C không hoàn toàn đúng theo thông tin gốc.
D. Rural educational institutions receive equal government funding compared to their urban counterparts in Vietnam – SAI - Câu này mâu thuẫn với ý trong đoạn 4, nơi đề cập: “Resource disparities between urban and rural institutions remain a significant obstacle.” Điều này có nghĩa là các cơ sở giáo dục ở nông thôn vẫn gặp khó khăn về tài nguyên, và không được cấp vốn hoặc hỗ trợ như các cơ sở ở thành thị. Vì thế, đáp án D là sai hoàn toàn.
Question 29: In which paragraph does the writer mention international accreditation processes?
Paragraph 3 B. Paragraph 1 C. Paragraph 2D. Paragraph 4
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả đề cập đến quy trình công nhận quốc tế?
C. Paragraph 2 – ĐÚNG - Đây là đoạn duy nhất nêu rõ về quy trình kiểm định quốc tế. Câu đầu tiên của đoạn này viết: "One notable aspect of these reforms is the introduction of international accreditation processes." Câu này cho thấy quy trình kiểm định quốc tế là một phần nổi bật trong các cải cách giáo dục, đúng với nội dung câu hỏi. Đáp án này chính xác tuyệt đối.
Question 30: In which paragraph does the writer discuss the internationalization of higher education?
Paragraph 2 B. Paragraph 4 C. Paragraph 1 D.Paragraph 3
Giải Thích: Đoạn văn nào tác giả thảo luận về vấn đề quốc tế hóa giáo dục đại học?
D. Paragraph 3 – ĐÚNG – Đây là đoạn duy nhất trình bày rõ ràng và toàn diện về quá trình quốc tế hóa giáo dục đại học ở Việt Nam. Tác giả nhấn mạnh các chương trình trao đổi sinh viên với đối tác ASEAN, việc đưa yêu cầu tiếng Anh trở thành điều kiện tốt nghiệp, cũng như các mô hình hợp tác đào tạo bằng kép và nghiên cứu chung. Tất cả những chi tiết này đều thể hiện chính xác khái niệm "internationalization of higher education", khiến D là đáp án chính xác nhất.
Tạm Dịch Bài Đọc
Hệ thống giáo dục đại học của Việt Nam đã trải qua một quá trình chuyển đổi sâu rộng trong suốt thập kỷ qua. Bộ Giáo dục và Đào tạo đã thực hiện các cải cách toàn diện nhằm đưa các trường đại học Việt Nam tiệm cận với các tiêu chuẩn của ASEAN. Những cải cách này bao gồm phát triển chương trình đào tạo, nâng cao trình độ giảng viên và tăng cường năng lực nghiên cứu. Mục tiêu chính là nâng cao chất lượng giáo dục, đồng thời thúc đẩy sự hội nhập học thuật trong khu vực và chuẩn bị cho sinh viên tốt nghiệp sẵn sàng cạnh tranh trên thị trường lao động toàn cầu ngày càng khốc liệt.
Một điểm nổi bật trong quá trình cải cách là việc đưa vào áp dụng các quy trình kiểm định chất lượng quốc tế. Các trường đại học Việt Nam hiện được khuyến khích tìm kiếm sự công nhận từ các tổ chức kiểm định trong khu vực, vốn đánh giá chất lượng giáo dục dựa trên các tiêu chí chuẩn hóa. Sáng kiến này đã thúc đẩy các cơ sở đào tạo cải tổ cấu trúc hành chính và đổi mới phương pháp giảng dạy. Bên cạnh đó, chính phủ đã phân bổ nguồn kinh phí lớn để hiện đại hóa cơ sở vật chất và mở rộng hệ thống tài nguyên số mà sinh viên có thể truy cập từ xa. Những khoản đầu tư này thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc nâng tầm các cơ sở giáo dục đại học lên chuẩn mực quốc tế.
Quốc tế hóa giáo dục đại học là một phương diện quan trọng khác trong chiến lược giáo dục của Việt Nam. Các trường đại học đã thiết lập nhiều chương trình trao đổi sinh viên với các đối tác trong khối ASEAN, giúp sinh viên Việt Nam có cơ hội trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau. Ngoài ra, năng lực sử dụng tiếng Anh đã trở thành một yêu cầu tốt nghiệp ở nhiều trường, nhằm chuẩn bị cho sinh viên tham gia thị trường lao động khu vực. Việc chú trọng phát triển kỹ năng ngôn ngữ đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự dịch chuyển học thuật trong nội khối Đông Nam Á. Nhiều trường đại học hiện cung cấp các chương trình cấp bằng kép và cơ hội nghiên cứu hợp tác với các cơ sở giáo dục trong khu vực, qua đó củng cố mối liên kết giáo dục trong ASEAN.
Tuy nhiên, bất chấp những tiến bộ đã đạt được, vẫn còn tồn tại nhiều thách thức trong quá trình tích hợp giáo dục đại học Việt Nam với các tiêu chuẩn ASEAN. Sự chênh lệch về nguồn lực giữa các cơ sở đào tạo ở thành thị và nông thôn vẫn là một rào cản lớn. Bên cạnh đó, các phương pháp giảng dạy truyền thống đôi khi không tương thích với cách tiếp cận lấy người học làm trung tâm theo định hướng khu vực. Dù vậy, cam kết của Việt Nam đối với cải cách giáo dục thể hiện rõ quyết tâm phát triển nền kinh tế tri thức. Khi các sáng kiến này tiếp tục được triển khai và hoàn thiện, sinh viên tốt nghiệp từ Việt Nam sẽ ngày càng có khả năng cạnh tranh trong cộng đồng kinh tế ASEAN, đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững và vai trò ngày càng tăng của đất nước trong khu vực.
Read the following passage about the From Local Farms to ASEAN Markets and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.
Vietnam's coffee industry has experienced remarkable growth over the past three decades, transforming from small local operations to a global powerhouse. What began as modest family farms has blossomed into the second-largest coffee exporter worldwide, with distinctive robusta beans that have put Vietnam on the map. Despite occasional market fluctuations that muddy the waters for farmers, Vietnamese coffee production continues to thrive through innovation and adaptation. The government's strategic investments in agricultural technology have enabled farmers to improve both yield and quality while maintaining competitive pricing in international markets.
[I] The journey from farm to cup involves multiple stakeholders working in harmony to ensure quality at every step. After harvesting, coffee cherries undergo meticulous processing before being transported to centralized facilities for grading and packaging. [II] Furthermore, local cooperatives have empowered small-scale farmers by providing access to better resources and collective bargaining power. [III] These organizations have been instrumental in helping rural communities weather economic uncertainties while preserving traditional farming methods that contribute to the coffee's unique flavor profile. [IV]
Within ASEAN markets, Vietnamese coffee has carved out a significant presence due to its competitive pricing and consistent quality. Thailand and the Philippines represent particularly strong markets, where Vietnamese robusta beans are prized for their strong flavor and high caffeine content. Additionally, specialty coffee segments have emerged as Vietnamese farmers experiment with arabica varieties and sustainable farming practices. This diversification strategy has allowed the industry to tap into premium markets previously dominated by other producing nations. The establishment of direct trade relationships with regional buyers has further strengthened Vietnam's position in the ASEAN coffee landscape.
Poised at a critical juncture, the country’s coffee industry must address both the hurdles of a shifting climate and the prospects offered by changing market demands. Climate change poses a significant threat to traditional growing regions, prompting research into resilient varieties and adaptive farming techniques. Meanwhile, changing consumer preferences toward speciality and certified coffees present new avenues for growth and differentiation. As Vietnamese producers embrace sustainable practices and quality improvements, their position within ASEAN markets will likely strengthen further. The industry's ability to balance traditional knowledge with modern innovation will determine its long-term success in an increasingly competitive global marketplace.
Question 31: The phrase “muddy the waters” in paragraph 1 could be best replaced by _________.
break down B. mix upC. fall out D. hold back
Giải Thích: Cụm từ “muddy the waters” ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. break down – SAI – “Break down” có nghĩa là hỏng hóc, sụp đổ hoặc thất bại (về máy móc hoặc hệ thống), không tương đương với “muddy the waters,” vốn diễn tả việc làm cho tình huống trở nên rối rắm hoặc khó hiểu hơn.
B. mix up – ĐÚNG – “Mix up” nghĩa là làm lẫn lộn, gây nhầm lẫn – đúng với nghĩa của cụm “muddy the waters” là khiến mọi thứ trở nên mơ hồ, rối rắm. Trong văn cảnh, "market fluctuations that muddy the waters for farmers" mang hàm ý những biến động thị trường khiến nông dân khó đưa ra quyết định do tình hình không rõ ràng. Đây là lựa chọn đúng về nghĩa và phù hợp ngữ cảnh.
C. fall out – SAI – “Fall out” thường dùng để chỉ việc tranh cãi dẫn đến mối quan hệ xấu đi hoặc hậu quả tiêu cực, không phù hợp với nghĩa "làm rối tình hình" trong cụm gốc.
D. hold back – SAI – “Hold back” nghĩa là kìm hãm, ngăn cản, khác biệt với “muddy the waters,” vốn nói đến việc làm cho điều gì đó khó hiểu hơn chứ không phải ngăn cản nó xảy ra.
Question 32: Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
This rigorous quality control system has earned Vietnamese coffee recognition throughout Southeast Asia.
[I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Giải Thích: Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?
A. [I] – SAI – Câu [I] là câu mở đoạn: "The journey from farm to cup involves multiple stakeholders working in harmony to ensure quality at every step.". Việc chèn câu hỏi vào ngay sau câu mở đầu sẽ làm rối ý, vì câu mở chỉ đang giới thiệu quy trình chung, còn câu được chèn mang tính tổng kết, nên chưa phù hợp về mặt cấu trúc và mạch diễn đạt.
B. [II] – ĐÚNG – Câu [II] là: "Furthermore, local cooperatives have empowered small-scale farmers by providing access to better resources and collective bargaining power." Chèn câu hỏi vào trước câu này là hợp lý nhất vì nó đóng vai trò chuyển tiếp: sau khi mô tả quy trình đảm bảo chất lượng ở [I], đến đây là kết quả của quy trình đó ("earned recognition"), rồi sau đó dẫn đến vai trò của hợp tác xã trong việc duy trì và nâng cao chất lượng. Sự chuyển mạch rất tự nhiên và mạch lạc.
C. [III] – SAI – Câu [III] đề cập đến vai trò lâu dài của các tổ chức với cộng đồng nông thôn và việc bảo tồn phương pháp truyền thống. Chèn câu hỏi vào đây sẽ làm đứt mạch nội dung vì câu này không nói về chất lượng sản phẩm hay sự công nhận ở khu vực nữa.
D. [IV] – SAI – Câu này nằm cuối đoạn và thường dùng để tổng kết. Nếu chèn câu vào đây sẽ gây lặp thông tin và làm giảm hiệu quả liên kết giữa các phần trong đoạn, không hợp lý về logic trình bày.
Question 33: Which of the following is NOT mentioned as a challenge for Vietnam's coffee industry?
Climate change
Changing consumer preferences
Balancing traditional knowledge with innovation
Labor shortages
Giải Thích: Câu nào sau đây KHÔNG được coi là thách thức đối với ngành cà phê Việt Nam?
A. Biến đổi khí hậu
B. Thay đổi sở thích của người tiêu dùng
C. Cân bằng giữa kiến thức truyền thống và đổi mới
D. Thiếu hụt lao động
A. Climate change – SAI - Climate change được đề cập rõ ràng trong đoạn cuối cùng của bài đọc. Cụ thể, câu "Climate change poses a significant threat to traditional growing regions..." cho thấy đây là một thách thức thực sự đối với ngành cà phê Việt Nam.
B. Changing consumer preferences – SAI - Sự thay đổi trong thị hiếu người tiêu dùng cũng được nhắc đến rõ qua câu: "changing consumer preferences toward speciality and certified coffees present new avenues for growth and differentiation". Điều này thể hiện một thách thức lẫn cơ hội, nhưng vẫn là một yếu tố mà ngành cần thích nghi, nên vẫn được coi là một thách thức được đề cập.
C. Balancing traditional knowledge with innovation – SAI - Câu cuối cùng của đoạn văn cuối đã nói rõ: “The industry's ability to balance traditional knowledge with modern innovation will determine its long-term success”, nghĩa là việc cân bằng giữa tri thức truyền thống và đổi mới là điều then chốt và cũng là một thách thức được tác giả nêu ra.
D. Labor shortages – ĐÚNG - Không có bất kỳ chi tiết nào trong bài nói đến vấn đề thiếu hụt lao động (labor shortages). Dù đề cập đến nhiều khó khăn như khí hậu, thị hiếu thay đổi hay nhu cầu đổi mới, không hề nhắc đến việc thiếu lao động. Đây chính là lựa chọn không được đề cập đến – nên là đáp án đúng cho câu hỏi này.
Question 34: Which of the following best summarises paragraph 3?
Vietnamese coffee dominates ASEAN markets through aggressive pricing strategies and traditional farming methods.
Thailand and Philippines have become the primary importers of Vietnamese coffee due to their preference for high caffeine.
Vietnamese coffee has gained prominence in ASEAN through competitive pricing, quality, and strategic diversification.
Direct trade relationships have replaced traditional distribution channels for Vietnamese coffee throughout Southeast Asia.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 3?
A. Cà phê Việt Nam thống trị thị trường ASEAN nhờ chiến lược định giá cạnh tranh và phương pháp canh tác truyền thống.
B. Thái Lan và Philippines đã trở thành những nước nhập khẩu cà phê Việt Nam chính do họ ưa chuộng cà phê có hàm lượng caffeine cao.
C. Cà phê Việt Nam đã trở nên nổi bật ở ASEAN nhờ giá cả cạnh tranh, chất lượng và sự đa dạng hóa chiến lược.
D. Các mối quan hệ thương mại trực tiếp đã thay thế các kênh phân phối truyền thống cho cà phê Việt Nam trên khắp Đông Nam Á.
A. Vietnamese coffee dominates ASEAN markets through aggressive pricing strategies and traditional farming methods – SAI - Phương án này không thể hiện đúng tinh thần của đoạn văn. Mặc dù đoạn 3 có nhắc đến việc cà phê Việt Nam chiếm lĩnh thị trường ASEAN, cách dùng từ “dominates” và “aggressive pricing strategies” khiến nội dung mang sắc thái tiêu cực và thiên về cạnh tranh không lành mạnh, trong khi văn bản gốc lại trung lập, nhấn mạnh tính ổn định và hợp tác. Ngoài ra, phần “traditional farming methods” cũng không phù hợp vì đoạn văn đã đề cập rõ đến sự đổi mới như thử nghiệm giống arabica và áp dụng kỹ thuật canh tác bền vững – tức là ngành cà phê đang chuyển mình, không chỉ dựa vào truyền thống.
B. Thailand and Philippines have become the primary importers of Vietnamese coffee due to their preference for high caffeine – SAI - Dù thông tin này có trong đoạn văn, nó chỉ là một chi tiết nhỏ được dùng để minh họa cho lý do cà phê Việt Nam phù hợp với thị trường ASEAN. Việc chọn câu này làm câu tóm tắt là sai vì nó không thể hiện được bức tranh tổng thể của đoạn, vốn tập trung vào lý do vì sao ngành cà phê Việt Nam lại ngày càng vững mạnh ở khu vực: giá cạnh tranh, chất lượng ổn định và chiến lược đa dạng hóa thị trường.
C. Vietnamese coffee has gained prominence in ASEAN through competitive pricing, quality, and strategic diversification – ĐÚNG - Đây là phương án duy nhất thể hiện đầy đủ và chính xác nội dung chính của đoạn. Đoạn văn mô tả rõ rằng cà phê Việt Nam đang ngày càng được ưa chuộng trong khối ASEAN nhờ giá thành phù hợp, chất lượng đồng đều và các bước đi mới như đa dạng hóa giống cà phê, cải thiện quy trình sản xuất và thiết lập các mối quan hệ thương mại trực tiếp. Phương án này không chỉ khái quát đầy đủ nội dung mà còn truyền tải đúng giọng văn và thông điệp tích cực trong bài.
D. Direct trade relationships have replaced traditional distribution channels for Vietnamese coffee throughout Southeast Asia – SAI - Mặc dù việc thiết lập quan hệ thương mại trực tiếp được nhắc đến, đoạn văn không hề nói rằng các kênh phân phối truyền thống đã bị thay thế hoàn toàn. Câu này mang tính khẳng định tuyệt đối và thiên lệch, làm lệch đi trọng tâm của đoạn, vì yếu tố “direct trade” chỉ là một phần trong chiến lược mở rộng thị phần chứ không phải là toàn bộ nội dung đoạn văn.
Question 35: The word “their” in paragraph 3 refers to _________.
Vietnamese robusta beans
Thailand and the Philippines
Strong markets
Vietnamese farmers
Giải Thích: Từ “their” trong đoạn 3 đề cập đến _________.
A. Vietnamese robusta beans – ĐÚNG - Trong câu: “Thailand and the Philippines represent particularly strong markets, where Vietnamese robusta beans are prized for their strong flavor and high caffeine content,” đại từ sở hữu “their” xuất hiện để chỉ đặc điểm "strong flavor and high caffeine content" – nghĩa là hương vị đậm và hàm lượng caffeine cao. Cụm danh từ ngay trước đó là “Vietnamese robusta beans,” nên về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa, rõ ràng "their" chính là đại từ thay thế cho danh từ số nhiều này. Đây là mối quan hệ thay thế trực tiếp, hoàn toàn logic trong mạch văn, không có sự cạnh tranh từ các danh từ khác. Vì vậy, đáp án A là chính xác.
Question 36: The word “segments” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _________.
sections B. categoriesC. wholes D. divisions
Giải Thích: Từ “segments” trong đoạn 3 trái nghĩa với _________.
A. sections – SAI - Từ “segments” có nghĩa là các phần, các mảng được tách ra từ một tổng thể, thường dùng để chỉ các nhóm cụ thể trong thị trường, như “market segments.” “Sections” cũng mang nghĩa tương tự – là các phần nhỏ hoặc các bộ phận cắt ra từ một toàn thể. Vì vậy, đây là một từ đồng nghĩa (synonym), không phải từ trái nghĩa (antonym), nên loại.
B. categories – SAI – Từ “categories” nghĩa là các loại, nhóm được phân chia theo đặc điểm chung – giống với cách “segments” chia thị trường thành từng mảng (ví dụ: specialty coffee segment). Hai từ này đều chỉ ý phân chia, nhóm hóa – đồng nghĩa chứ không trái nghĩa, nên không thể là đáp án đúng.
C. wholes – ĐÚNG – “Segments” chỉ các phần tách ra từ một toàn thể. Trái nghĩa của “segments” là “wholes” – tức là tổng thể, toàn bộ chưa chia tách. Trong ngữ cảnh đoạn văn mô tả các mảng đặc biệt của thị trường cà phê (ví dụ: specialty coffee segments), rõ ràng những “segments” này là những phần nhỏ thuộc toàn ngành. Do đó, “wholes” là lựa chọn duy nhất mang ý nghĩa đối lập hoàn toàn – không phải một phần, mà là cái toàn thể.
D. divisions – SAI – “Divisions” giống “segments” ở chỗ đều nói đến sự phân chia, cắt nhỏ từ một tổng thể. Cả hai đều được sử dụng trong bối cảnh tổ chức, thị trường hay xã hội để nói về sự phân tách. Vì thế đây là một từ gần nghĩa, không phải từ trái nghĩa, nên không phù hợp.
Question 37: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
Vietnamese coffee producers' market standing in ASEAN will probably improve as they adopt eco-friendly methods and enhance product quality.
ASEAN markets will require Vietnamese producers to implement sustainable practices before allowing them to strengthen their position.
The adoption of sustainable practices by Vietnamese producers will completely transform their current standing within ASEAN markets.
Vietnamese producers must balance quality improvements with sustainable practices to maintain their existing position in ASEAN markets.
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Vị thế của các nhà sản xuất cà phê Việt Nam trên thị trường ASEAN có thể sẽ được cải thiện khi họ áp dụng các phương pháp thân thiện với môi trường và nâng cao chất lượng sản phẩm.
B. Thị trường ASEAN sẽ yêu cầu các nhà sản xuất Việt Nam thực hiện các biện pháp bền vững trước khi cho phép họ củng cố vị thế của mình.
C. Việc các nhà sản xuất Việt Nam áp dụng các biện pháp bền vững sẽ thay đổi hoàn toàn vị thế hiện tại của họ trên thị trường ASEAN.
D. Các nhà sản xuất Việt Nam phải cân bằng giữa việc cải thiện chất lượng với các biện pháp bền vững để duy trì vị thế hiện tại của họ trên thị trường ASEAN.
A. Vietnamese coffee producers' market standing in ASEAN will probably improve as they adopt eco-friendly methods and enhance product quality – ĐÚNG - Đây là một câu diễn đạt lại rất chính xác cả về mặt ngữ nghĩa và cấu trúc của câu gốc. Cụm “embrace sustainable practices and quality improvements” được chuyển thành “adopt eco-friendly methods and enhance product quality” – đều mang nghĩa tích cực và thể hiện nỗ lực cải tiến. “Their position within ASEAN markets will likely strengthen further” được diễn đạt lại bằng “market standing will probably improve” – đồng nghĩa về mặt logic. Câu này giữ được văn phong học thuật, logic tích cực và phản ánh chính xác mối quan hệ nhân quả giữa hành động (áp dụng thực hành bền vững) và kết quả (củng cố vị thế trong ASEAN).
B. ASEAN markets will require Vietnamese producers to implement sustainable practices before allowing them to strengthen their position – SAI - Câu này làm lệch hoàn toàn ý nghĩa ban đầu bằng cách áp đặt một điều kiện ép buộc từ phía ASEAN, trong khi câu gốc chỉ nói về hệ quả tích cực từ sự chủ động của phía Việt Nam. “Will require… before allowing…” là cấu trúc chỉ sự bắt buộc và điều kiện, vốn không tồn tại trong câu gốc. Ngoài ra, giọng điệu của câu này mang tính áp đặt, trái với tinh thần hợp tác và phát triển chủ động của văn bản gốc.
C. The adoption of sustainable practices by Vietnamese producers will completely transform their current standing within ASEAN markets – SAI - Dù có phần đúng về ngữ nghĩa tổng thể, câu này lại phóng đại quá mức. Cụm “will completely transform” (sẽ hoàn toàn thay đổi vị thế hiện tại) khác biệt rõ với “will likely strengthen further” (có thể tiếp tục củng cố thêm vị thế), vì câu gốc chỉ nói đến sự cải thiện dần dần, không phải một sự lột xác hay biến đổi toàn diện. Do đó, câu này sai về mức độ và sắc thái diễn đạt.
D. Vietnamese producers must balance quality improvements with sustainable practices to maintain their existing position in ASEAN markets – SAI - Câu này nói về việc “duy trì vị thế hiện tại” (maintain their existing position), trong khi câu gốc nói rằng họ sẽ “tiếp tục củng cố vị thế” – nghĩa là không chỉ giữ nguyên mà còn tiến thêm. Ngoài ra, cấu trúc “must balance A with B” không phản ánh đúng mối quan hệ nguyên nhân – kết quả được mô tả trong câu gốc. Do đó, câu này diễn đạt sai trọng tâm và mức độ của ý chính.
Question 38: Which of the following is TRUE according to the passage?
Vietnam has surpassed all other nations to become the world's largest coffee exporter in recent years.
Local cooperatives have completely replaced traditional farming methods with modern industrial techniques.
Vietnamese coffee is primarily sold to European markets due to its distinctive flavor profile and high quality.
Climate change represents a significant challenge that threatens traditional coffee-growing regions in Vietnam.
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Việt Nam đã vượt qua tất cả các quốc gia khác để trở thành nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới trong những năm gần đây.
B. Các hợp tác xã địa phương đã thay thế hoàn toàn các phương pháp canh tác truyền thống bằng các kỹ thuật công nghiệp hiện đại.
C. Cà phê Việt Nam chủ yếu được bán sang thị trường châu Âu nhờ hương vị đặc trưng và chất lượng cao.
D. Biến đổi khí hậu là một thách thức đáng kể đe dọa các vùng trồng cà phê truyền thống ở Việt Nam.
A. Vietnam has surpassed all other nations to become the world's largest coffee exporter in recent years – SAI - Phương án này sai vì trong đoạn đầu tiên, tác giả mô tả Việt Nam là quốc gia xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới, không phải lớn nhất. Câu “blossomed into the second-largest coffee exporter worldwide” xác định rõ thứ hạng. Việc khẳng định Việt Nam đứng đầu là không đúng với dữ kiện thực tế trong bài.
B. Local cooperatives have completely replaced traditional farming methods with modern industrial techniques – SAI - Phương án này cũng không chính xác vì bài viết nhấn mạnh rằng các hợp tác xã địa phương không loại bỏ mà đang hỗ trợ bảo tồn phương pháp trồng trọt truyền thống. Câu “while preserving traditional farming methods that contribute to the coffee’s unique flavor profile” cho thấy vai trò bảo tồn, không phải thay thế. Việc diễn giải sai vai trò của hợp tác xã khiến phương án này lệch khỏi thông điệp của bài.
C. Vietnamese coffee is primarily sold to European markets due to its distinctive flavor profile and high quality – SAI - Không có đoạn nào trong bài nói rằng thị trường chính của cà phê Việt Nam là châu Âu. Ngược lại, đoạn thứ ba nhấn mạnh ASEAN là thị trường nổi bật với các quốc gia tiêu biểu như Thái Lan và Philippines. Ngoài ra, lý do tiêu thụ chính ở đây là giá cả cạnh tranh và hương vị mạnh của robusta, không phải là nhấn mạnh đến chất lượng cao theo kiểu thị trường châu Âu. Vì vậy, phương án này không bám sát nội dung bài đọc.
D. Climate change represents a significant challenge that threatens traditional coffee-growing regions in Vietnam – ĐÚNG - Đây là phương án đúng vì đoạn cuối cùng đề cập trực tiếp rằng biến đổi khí hậu đang là mối đe dọa đối với các vùng trồng cà phê truyền thống của Việt Nam. Câu văn “Climate change poses a significant threat to traditional growing regions” nêu rõ mức độ nghiêm trọng và định hướng nghiên cứu giống cây thích nghi, thể hiện đúng nội dung câu hỏi yêu cầu. Phương án này bám sát thông tin bài và thể hiện chính xác nội dung được nhấn mạnh.
Question 39: Which of the following can be inferred from the passage?
Vietnamese coffee farmers are gradually abandoning robusta beans in favor of exclusively growing arabica varieties.
The combination of traditional knowledge and modern techniques will be crucial for the future success of Vietnam's coffee industry.
Direct trade relationships with regional buyers have eliminated the need for centralized processing facilities in Vietnam's coffee sector.
Government investments in agricultural technology have primarily benefited large corporate farms rather than small-scale producers.
Giải Thích: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Người nông dân trồng cà phê Việt Nam đang dần từ bỏ cà phê robusta để chuyển sang trồng các giống cà phê arabica.
B. Sự kết hợp giữa kiến thức truyền thống và kỹ thuật hiện đại sẽ đóng vai trò then chốt cho sự thành công trong tương lai của ngành cà phê Việt Nam.
C. Mối quan hệ thương mại trực tiếp với các nhà mua hàng trong khu vực đã loại bỏ nhu cầu về các cơ sở chế biến tập trung trong ngành cà phê Việt Nam.
D. Đầu tư của chính phủ vào công nghệ nông nghiệp chủ yếu mang lại lợi ích cho các trang trại lớn hơn là các nhà sản xuất quy mô nhỏ.
A. Vietnamese coffee farmers are gradually abandoning robusta beans in favor of exclusively growing arabica varieties – SAI - Đáp án này không chính xác, vì bài đọc không hề nói rằng nông dân Việt Nam đang loại bỏ hoàn toàn robusta. Ngược lại, robusta vẫn được nhắc đến như một sản phẩm chủ lực, đặc biệt là ở Thái Lan và Philippines – nơi người tiêu dùng ưa chuộng hương vị mạnh và hàm lượng caffeine cao. Việc đề cập đến arabica chỉ nằm trong chiến lược đa dạng hóa, chứ không có nghĩa là từ bỏ robusta, nên suy luận trong đáp án A sai lệch so với thông tin bài.
B. The combination of traditional knowledge and modern techniques will be crucial for the future success of Vietnam's coffee industry – ĐÚNG - Đáp án này phù hợp hoàn toàn với đoạn cuối của bài, nơi tác giả viết: “The industry's ability to balance traditional knowledge with modern innovation will determine its long-term success...” – câu này diễn đạt đúng tinh thần của đáp án B. Đây là một suy luận hợp lý, dựa trên thông tin rõ ràng trong bài và thể hiện đúng trọng tâm: sự kết hợp giữa kiến thức truyền thống và kỹ thuật hiện đại là yếu tố then chốt quyết định sự thành công bền vững trong tương lai của ngành cà phê Việt Nam. Đây là lựa chọn đúng và hợp logic với toàn bài.
C. Direct trade relationships with regional buyers have eliminated the need for centralized processing facilities in Vietnam's coffee sector – SAI - Đáp án này bị suy diễn quá mức. Mặc dù bài có nhắc tới “direct trade relationships with regional buyers”, nhưng không hề nói rằng điều đó khiến việc xử lý tập trung không còn cần thiết. Trong đoạn hai, bài vẫn mô tả kỹ lưỡng quy trình xử lý tập trung tại các cơ sở lớn (“centralized facilities for grading and packaging”), cho thấy những trung tâm này vẫn đóng vai trò quan trọng. Do đó, C là suy luận không chính xác.
D. Government investments in agricultural technology have primarily benefited large corporate farms rather than small-scale producers – SAI - Đáp án này trái ngược hoàn toàn với những gì bài viết thể hiện. Đoạn một nói rằng chính phủ đã đầu tư vào công nghệ nông nghiệp để giúp nông dân nâng cao sản lượng và chất lượng. Thêm vào đó, đoạn hai nhấn mạnh vai trò của các hợp tác xã địa phương hỗ trợ nông dân quy mô nhỏ. Không có chỗ nào trong bài cho thấy lợi ích bị thiên vị cho các nông trại lớn. Do đó, đây là một suy luận sai lạc về mục tiêu chính sách.
Question 40: Which of the following best summarises the passage?
Vietnam's coffee industry has grown from small farms to a global exporter that faces challenges of climate change while balancing tradition with innovation.
Vietnamese coffee production relies primarily on government subsidies and centralized control systems to maintain its position in international markets.
The unique flavor profile of Vietnamese coffee comes exclusively from traditional farming methods that have remained unchanged for three decades.
ASEAN markets represent the only significant opportunity for Vietnamese coffee exports due to transportation and quality control limitations.
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn?
A. Ngành công nghiệp cà phê Việt Nam đã phát triển từ những trang trại nhỏ thành một nước xuất khẩu toàn cầu, phải đối mặt với những thách thức của biến đổi khí hậu, đồng thời cân bằng giữa truyền thống và đổi mới.
B. Sản xuất cà phê Việt Nam chủ yếu dựa vào trợ cấp của chính phủ và hệ thống kiểm soát tập trung để duy trì vị thế trên thị trường quốc tế.
C. Hương vị độc đáo của cà phê Việt Nam đến từ các phương pháp canh tác truyền thống không thay đổi trong ba thập kỷ.
D. Thị trường ASEAN là cơ hội đáng kể duy nhất cho xuất khẩu cà phê Việt Nam do những hạn chế về vận chuyển và kiểm soát chất lượng.
A. Vietnam's coffee industry has grown from small farms to a global exporter that faces challenges of climate change while balancing tradition with innovation – ĐÚNG - Phương án này tóm tắt đầy đủ và chính xác nhất toàn bộ nội dung bài đọc. Đoạn mở đầu cho thấy ngành cà phê Việt Nam khởi nguồn từ các trang trại nhỏ và phát triển thành nước xuất khẩu lớn thứ hai thế giới. Những đoạn sau đề cập đến quá trình đổi mới, từ cải tiến kỹ thuật, mô hình hợp tác xã đến việc mở rộng thị trường trong ASEAN. Đoạn cuối cùng nêu bật thách thức từ biến đổi khí hậu và yêu cầu cân bằng giữa tri thức truyền thống và đổi mới công nghệ. Phương án A đã phản ánh đầy đủ cả quá trình phát triển, cơ hội và thách thức của ngành cà phê Việt Nam.
B. Vietnamese coffee production relies primarily on government subsidies and centralized control systems to maintain its position in international markets – SAI - Phương án này làm sai lệch trọng tâm của bài. Mặc dù chính phủ có vai trò hỗ trợ, chẳng hạn như đầu tư vào công nghệ nông nghiệp và phát triển hạ tầng, nhưng bài không nói rằng ngành cà phê “phụ thuộc chủ yếu” vào trợ cấp hay “kiểm soát tập trung”. Ngược lại, bài nhấn mạnh vai trò của các hợp tác xã, các nhà sản xuất nhỏ, và sự chủ động trong việc đổi mới và hội nhập. Vì vậy, phương án này không phù hợp với thông điệp bài đọc.
C. The unique flavor profile of Vietnamese coffee comes exclusively from traditional farming methods that have remained unchanged for three decades – SAI - Phương án này không chính xác vì bài viết thể hiện rõ sự kết hợp giữa phương pháp truyền thống và công nghệ hiện đại. Mặc dù có nói đến việc gìn giữ kỹ thuật truyền thống để giữ hương vị đặc trưng, nhưng bài cũng đề cập rõ ràng đến những đổi mới như canh tác giống arabica, cải thiện chất lượng, và đầu tư vào kỹ thuật chế biến. Do đó, không thể khẳng định rằng hương vị đến “hoàn toàn từ phương pháp truyền thống” không thay đổi trong ba mươi năm.
D. ASEAN markets represent the only significant opportunity for Vietnamese coffee exports due to transportation and quality control limitations – SAI - Phương án này bó hẹp quá mức thị trường xuất khẩu của cà phê Việt Nam và đưa ra nguyên nhân không được đề cập trong bài. Mặc dù ASEAN là một thị trường quan trọng và được phân tích chi tiết trong bài, nhưng không có chi tiết nào cho thấy đây là "cơ hội duy nhất" hay rằng Việt Nam bị hạn chế về vận chuyển hoặc kiểm soát chất lượng. Thực tế, bài còn nói đến tiềm năng của thị trường cao cấp và sự đa dạng hóa chiến lược, điều này cho thấy Việt Nam đang mở rộng chứ không bị giới hạn.
Tạm Dịch Bài Đọc
Ngành cà phê của Việt Nam đã đạt được sự tăng trưởng ấn tượng trong ba thập kỷ qua, chuyển mình từ những hoạt động quy mô nhỏ tại địa phương trở thành một cường quốc toàn cầu. Những trang trại cà phê gia đình khiêm tốn ban đầu nay đã phát triển thành hệ thống sản xuất quy mô lớn, đưa Việt Nam trở thành quốc gia xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới, với hạt robusta đặc trưng đã giúp đất nước này ghi dấu ấn trên bản đồ cà phê toàn cầu. Dù đôi lúc phải đối mặt với biến động thị trường gây khó khăn cho nông dân, sản lượng cà phê Việt Nam vẫn tiếp tục tăng trưởng nhờ đổi mới và khả năng thích ứng. Các khoản đầu tư chiến lược của chính phủ vào công nghệ nông nghiệp đã giúp nông dân cải thiện cả năng suất lẫn chất lượng, đồng thời duy trì mức giá cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Hành trình từ nông trại đến tách cà phê là kết quả của sự phối hợp nhịp nhàng giữa nhiều bên liên quan nhằm đảm bảo chất lượng ở mọi khâu. Sau khi thu hoạch, quả cà phê được xử lý cẩn thận trước khi vận chuyển đến các cơ sở trung tâm để phân loại và đóng gói. Hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt này đã giúp cà phê Việt Nam nhận được sự công nhận rộng rãi tại khu vực Đông Nam Á. Ngoài ra, các hợp tác xã địa phương đã trao quyền cho nông dân quy mô nhỏ thông qua việc cung cấp nguồn lực tốt hơn và khả năng đàm phán tập thể. Những tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các cộng đồng nông thôn vượt qua bất ổn kinh tế, đồng thời bảo tồn phương pháp canh tác truyền thống – yếu tố góp phần tạo nên hương vị đặc trưng của cà phê Việt.
Tại các thị trường ASEAN, cà phê Việt Nam đã chiếm được vị thế vững chắc nhờ giá thành cạnh tranh và chất lượng ổn định. Thái Lan và Philippines là hai thị trường đặc biệt mạnh, nơi hạt robusta của Việt Nam được ưa chuộng nhờ hương vị đậm đà và hàm lượng caffeine cao. Bên cạnh đó, các phân khúc cà phê đặc sản cũng đang phát triển khi nông dân Việt bắt đầu thử nghiệm giống arabica và áp dụng các phương pháp canh tác bền vững. Chiến lược đa dạng hóa này đã giúp ngành cà phê thâm nhập vào những thị trường cao cấp vốn trước đây bị thống lĩnh bởi các quốc gia sản xuất khác. Việc thiết lập quan hệ thương mại trực tiếp với các nhà nhập khẩu trong khu vực cũng góp phần củng cố vị thế của Việt Nam trên bản đồ cà phê ASEAN.
Đứng trước bước ngoặt quan trọng, ngành cà phê Việt Nam phải đối mặt đồng thời với những thách thức do biến đổi khí hậu và những cơ hội đến từ sự thay đổi trong nhu cầu thị trường. Biến đổi khí hậu đang là mối đe dọa lớn đối với các vùng trồng truyền thống, thúc đẩy các nghiên cứu về giống cây trồng chống chịu tốt và kỹ thuật canh tác thích ứng. Trong khi đó, sự chuyển dịch trong thị hiếu người tiêu dùng hướng đến các dòng cà phê đặc sản và được chứng nhận bền vững đang mở ra những hướng phát triển mới và tạo sự khác biệt cho sản phẩm. Khi các nhà sản xuất Việt Nam dần áp dụng các thực hành bền vững và cải thiện chất lượng sản phẩm, vị thế của họ trong các thị trường ASEAN sẽ càng được củng cố. Khả năng cân bằng giữa tri thức truyền thống và đổi mới hiện đại sẽ là yếu tố then chốt quyết định sự thành công lâu dài của ngành cà phê Việt Nam trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng cạnh tranh.
TỪ VỰNG TEST 2
STT
Từ/cụm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
CEFR Band
1
vibrant heritage
cụm danh từ
di sản sống động
B2
2
enthusiastically
phó từ
một cách nhiệt tình
B2
3
black sheep
thành ngữ
con sâu làm rầu nồi canh
B2
4
funnel
động từ
dẫn dắt, chuyển hướng
B2
5
transformative
tính từ
mang tính chuyển đổi
B2
6
pristine
tính từ
nguyên sơ
B2
7
authenticity
danh từ
tính xác thực
B2
8
magnificent
tính từ
tráng lệ
B1
9
legendary
tính từ
huyền thoại
B2
10
remarkable
tính từ
đáng chú ý
B1
11
biodiversity
danh từ
đa dạng sinh học
B2
12
extensive
tính từ
rộng lớn
B2
13
spectacular
tính từ
ngoạn mục
B2
14
thrilling
tính từ
hồi hộp, thú vị
B1
15
circular economy
cụm danh từ
nền kinh tế tuần hoàn
B2
16
repurposed
động từ
tái sử dụng với mục đích khác
B2
17
biodegradable
tính từ
có khả năng phân hủy sinh học
B2
18
carbon-constrained
cụm tính từ
bị hạn chế carbon
C1
19
accreditation
danh từ
công nhận chính thức
B2
20
revamp
động từ
cải tổ
B2
21
dual-degree
cụm danh từ
bằng kép
B2
22
muddy the waters
thành ngữ
làm rối vấn đề
B2
23
meticulous
tính từ
tỉ mỉ
C1
24
centralized
tính từ
tập trung hóa
B2
25
weather (economic uncertainties)
động từ
vượt qua (khó khăn)
B2
26
carve out
phrasal verb
tạo dựng, xây dựng
B2
27
prized
tính từ
được coi trọng
B2
28
poised
tính từ
sẵn sàng
B2
29
juncture
danh từ
thời điểm quan trọng
B2
30
hurdles
danh từ
rào cản
B2
31
resilient varieties
cụm danh từ
giống cây có khả năng phục hồi
B2
32
adaptive farming
cụm danh từ
canh tác thích ứng
B2
33
differentiation
danh từ
sự khác biệt hóa
B2
34
embrace
động từ
đón nhận
B2
35
rigorous
tính từ
nghiêm ngặt
B2
36
recognition
danh từ
sự công nhận
B2
37
empower
động từ
trao quyền
B2
38
bargaining power
cụm danh từ
sức mạnh thương lượng
B2
39
segments
danh từ
phân khúc
B2
40
tap into
phrasal verb
khai thác
B2
41
dominated
động từ
thống trị
B2
42
shifting climate
cụm danh từ
khí hậu thay đổi
B2
43
prospects
danh từ
triển vọng
B2
44
certified
tính từ
được chứng nhận
B2
45
avenues
danh từ
con đường, cơ hội
B2
46
determine
động từ
quyết định
B1
47
increasingly
phó từ
ngày càng
B1
48
competitive
tính từ
cạnh tranh
B1
49
marketplace
danh từ
thị trường
B1
50
unique role
cụm danh từ
vai trò độc đáo
B1
51
confidently
phó từ
một cách tự tin
B1
52
delegates
danh từ
đại biểu
B2
53
experience
động từ
trải nghiệm
B1
54
inspire
động từ
truyền cảm hứng
B1
55
integration
danh từ
hội nhập
B2
56
transformed
động từ
chuyển đổi
B1
57
key player
cụm danh từ
người chơi chính
B2
58
implemented
động từ
thực hiện
B2
59
forward-thinking
cụm tính từ
có tư duy tiến bộ
B2
60
collaborate
động từ
hợp tác
B2
61
environmental challenges
cụm danh từ
thách thức môi trường
B2
62
primary diplomatic objective
cụm danh từ
mục tiêu ngoại giao chính
B2
63
breathtaking
tính từ
ngoạn mục
B2
64
destinations
danh từ
điểm đến
B1
65
match
động từ
sánh bằng
B1
66
sampling
danh từ
việc nếm thử
B1
67
authentic
tính từ
đích thực
B2
68
cuisine
danh từ
ẩm thực
B1
69
vendors
danh từ
người bán hàng
B1
70
unforgettable
tính từ
khó quên
B1
71
preservation
danh từ
bảo tồn
B2
72
boast
động từ
tự hào
B2
73
centuries-old
cụm tính từ
có tuổi đời hàng thế kỷ
B2
74
nationwide
tính từ
toàn quốc
B1
75
attracts
động từ
thu hút
B1
76
enthusiasts
danh từ
người đam mê
B2
77
year-round
tính từ
quanh năm
B1
78
mountainous
tính từ
nhiều núi
B1
79
adventure
danh từ
cuộc phiêu lưu
B1
80
coastal
tính từ
ven biển
B1
81
relaxation
danh từ
sự thư giãn
B1
82
culinary
tính từ
ẩm thực
B2
83
delights
danh từ
món ngon
B2
84
emerged
động từ
nổi lên
B2
85
regional leader
cụm danh từ
nhà lãnh đạo khu vực
B2
86
transforming
động từ
biến đổi
B1
87
resources
danh từ
nguồn lực
B1
88
managed
động từ
quản lý
B1
89
innovative
tính từ
sáng tạo
B2
90
waste management
cụm danh từ
quản lý chất thải
B2
91
widely
phó từ
rộng rãi
B1
92
adopted
động từ
áp dụng
B1
93
neighboring
tính từ
lân cận
B1
94
critical
tính từ
quan trọng
B2
95
investment
danh từ
đầu tư
B1
96
pollution
danh từ
ô nhiễm
B1
97
proper investment
cụm danh từ
đầu tư thích hợp
B2
98
prevented
động từ
ngăn chặn
B1
99
comprehensive policies
cụm danh từ
chính sách toàn diện
B2
100
public engagement
cụm danh từ
sự tham gia của công chúng
B2
101
abandoned
động từ
từ bỏ
B1
102
struggle with
phrasal verb
đấu tranh với
B1
103
effective waste management
cụm danh từ
quản lý chất thải hiệu quả
B2
104
dependent on
cụm tính từ
phụ thuộc vào
B1
105
fossil fuels
cụm danh từ
nhiên liệu hóa thạch
B2
106
international pressure
cụm danh từ
áp lực quốc tế
B2
107
financial constraints
cụm danh từ
hạn chế tài chính
B2
108
market pressures
cụm danh từ
áp lực thị trường
B2
109
rejected
động từ
từ chối
B1
110
sustainable approaches
cụm danh từ
phương pháp bền vững
B2
111
cheaper manufacturing processes
cụm danh từ
quy trình sản xuất rẻ hơn
B2
112
traditional methods
cụm danh từ
phương pháp truyền thống
B1
113
increasing concerns
cụm danh từ
mối lo ngại gia tăng
B2
114
environmental impacts
cụm danh từ
tác động môi trường
B2
115
developing biodegradable alternatives
cụm động từ
phát triển các giải pháp thay thế có khả năng phân hủy sinh học