Test 2 - Unit 4 - GV
9/8/2025 9:39:32 AM
haophamha ...

TEST 2

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Bridging Cultures: Vietnam's Unique Role in Shaping ASEAN's Future

  • Vietnam confidently and enthusiastically welcomes international delegates to experience our vibrant heritage. The innovative cultural exchanges between nations have strengthened (1)_________ bonds significantly. The (2)_________ patterns inspire modern ASEAN economic integration strategies.
  • Vietnam, once considered the black (3)_________ of Southeast Asian diplomatic circles, has transformed into a key regional player. The comprehensive policies implemented by our forward-thinking government funnel transformative economic opportunities (4)_________ disadvantaged local communities.
  • Leaders (5)_________ diverse Southeast Asian nations enthusiastically collaborate to address shared environmental challenges. (6)_________ ASEAN economic integration through innovative partnerships remains Vietnam's primary diplomatic objective through 2030 and beyond.

Question 1:A. regionify                 B. region                C. regionally                         D. regional 

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

A. regionify – SAI – "Regionify" không phải là một từ đúng trong tiếng Anh tiêu chuẩn. Đây có vẻ là một từ ghép sai, không tồn tại trong từ điển. Do đó, về mặt ngữ pháp và nghĩa đều không phù hợp để bổ nghĩa cho danh từ “bonds”.

B. region – SAI – "Region" là danh từ (khu vực), không thể dùng để bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ khác như “bonds”. Cụm “region bonds” không mang nghĩa rõ ràng và không đúng ngữ pháp trong trường hợp này.

C. regionally – SAI – "Regionally" là trạng từ (một cách mang tính khu vực), và không thể đứng trước danh từ "bonds" để bổ nghĩa cho nó. Vị trí này cần một tính từ chứ không phải trạng từ.

D. regional – ĐÚNG – “Regional bonds” là cụm danh từ rất tự nhiên trong văn phong học thuật và ngoại giao, nghĩa là “những mối quan hệ khu vực”. Tính từ “regional” (thuộc về khu vực) bổ nghĩa cho “bonds” (mối quan hệ), thể hiện rõ ràng ý nghĩa về sự gắn kết giữa các quốc gia trong cùng một khu vực – rất phù hợp với văn cảnh ASEAN.

Tạm dịch: The innovative cultural exchanges between nations have strengthened regional bonds significantly. (Các hoạt động giao lưu văn hóa đổi mới giữa các quốc gia đã tăng cường đáng kể các mối quan hệ khu vực.)

Question 2:A. ancient architecture temple                        B. ancient temple architecture

               C. temple architecture ancient                        D. architecture ancient temple

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

B. ancient temple architecture – ĐÚNG - Đây là một cụm danh từ hoàn chỉnh và chuẩn xác. “Ancient” (cổ xưa) là tính từ chỉ thời gian, “temple” (ngôi đền) là danh từ dùng như tính từ bổ nghĩa cho “architecture” (kiến trúc). Thứ tự “ancient + temple + architecture” phản ánh đúng logic của mô tả: kiến trúc đền đài cổ. Cụm này vừa trang trọng, vừa mang tính văn hóa – phù hợp với ngữ cảnh nói về di sản ảnh hưởng đến chiến lược hội nhập kinh tế của ASEAN.

Tạm dịch: The ancient temple architecture patterns inspire modern ASEAN economic integration strategies. (Các mẫu hình kiến trúc đền đài cổ truyền cảm hứng cho các chiến lược hội nhập kinh tế hiện đại của ASEAN.)

Question 3:A. dog                        B. sheep                C. cat                                C. chicken

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

B. sheep – ĐÚNG - Cụm “black sheep” là một thành ngữ phổ biến, chỉ một cá nhân (hoặc trong trường hợp này là một quốc gia) bị xem là khác biệt, không hòa hợp, hoặc bị coi là tiêu cực trong một nhóm, cộng đồng hoặc tập thể. Câu văn mô tả hình ảnh Việt Nam từng bị xem là "con cừu đen" – tức là thành phần bị tách biệt hoặc bị đánh giá thấp trong vòng tròn ngoại giao Đông Nam Á, trước khi có sự chuyển mình trở thành “key regional player”. Đây là lựa chọn duy nhất mang đúng sắc thái thành ngữ cần thiết cho văn cảnh.

Tạm dịch: Vietnam, once considered the black sheep of Southeast Asian diplomatic circles, has transformed into a key regional player. (Việt Nam, từng bị xem là “con cừu đen” trong các vòng tròn ngoại giao Đông Nam Á, nay đã trở thành một nhân tố chủ chốt trong khu vực.)

Question 4:A. about                        B. for                        C. to                                D. on

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

C. to – ĐÚNG - “Funnel something to someone/something” là cấu trúc đúng và phổ biến trong tiếng Anh, nghĩa là “chuyển hoặc dồn cái gì đến ai đó hoặc nơi nào đó.” Trong câu này, “funnel transformative economic opportunities to disadvantaged local communities” có nghĩa là chuyển các cơ hội kinh tế thay đổi cuộc sống đến các cộng đồng địa phương kém phát triển. Đây là cách dùng chuẩn, đúng ngữ pháp, diễn đạt được chính xác hàm ý tích cực của câu.

Tạm dịch: The comprehensive policies implemented by our forward-thinking government funnel transformative economic opportunities to disadvantaged local communities. (Các chính sách toàn diện do chính phủ cấp tiến của chúng ta triển khai đã chuyển các cơ hội kinh tế mang tính thay đổi đến những cộng đồng địa phương kém phát triển.)

Question 5:A. representing                B. was represented        C. which represented                    D. has represented

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH

A. representing – ĐÚNG - Đây là cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động. Cụm “representing diverse Southeast Asian nations” dùng hiện tại phân từ (present participle) để thay cho mệnh đề quan hệ đầy đủ “who represent diverse Southeast Asian nations”. Việc rút gọn này vừa đúng ngữ pháp, vừa giúp câu văn ngắn gọn và học thuật hơn. Chủ ngữ “Leaders” là người và đang thực hiện hành động “represent”, nên dùng “representing” là hoàn toàn chính xác. Câu vẫn đầy đủ về nghĩa và trôi chảy về ngữ pháp.

B. was represented – SAI - Đây là cấu trúc bị động ở thì quá khứ đơn, không phù hợp vì “leaders” là người thực hiện hành động đại diện, không phải là đối tượng bị đại diện. Ngoài ra, chủ ngữ “Leaders” là số nhiều, nên không thể đi với “was” mà phải là “were” nếu muốn dùng bị động. Cách dùng này vừa sai về nghĩa, vừa sai về cấu trúc số – ngôi.

C. which represented – SAI - Cấu trúc này là một mệnh đề quan hệ đầy đủ, không phải dạng rút gọn như yêu cầu của câu. Ngoài ra, việc giữ lại mệnh đề quan hệ khi phần còn lại của đoạn văn có xu hướng rút gọn sẽ làm cho văn phong thiếu đồng nhất. Mặc dù “which represented” đúng về ngữ pháp trong một số bối cảnh, nhưng ở đây không hợp lý cả về hình thức và phong cách.

D. has represented – SAI - Dạng thì hiện tại hoàn thành không thể được dùng trong cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ. Ngoài ra, “Leaders” là chủ ngữ số nhiều, nên phải đi với “have”, không phải “has”. Việc dùng “has represented” vừa sai thì, vừa sai ngữ pháp về sự hòa hợp chủ ngữ – động từ.

Question 6:A. Strengthen                B. To strengthening        C. Strengthening                D. To strengthen

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

A. Strengthen – SAI - Động từ nguyên thể không có “to” đứng đầu câu không hợp ngữ pháp trong trường hợp này. Nếu muốn dùng “Strengthen” đầu câu thì cần phải ở dạng mệnh lệnh hoặc câu liệt kê, nhưng ở đây, động từ cần đóng vai trò là chủ ngữ (subject) của cả câu – điều mà dạng nguyên thể không thể làm. Do đó, cách dùng này sai về mặt ngữ pháp.

B. To strengthening – SAI - “To strengthening” là sự kết hợp sai giữa giới từ “to” và danh động từ “strengthening”. Đây là lỗi ngữ pháp phổ biến, vì “to” trong cấu trúc này không phải là giới từ mà là một phần của to-infinitive (động từ nguyên thể có “to”). Khi đi với mục đích hoặc chức năng, phải dùng dạng “to + V” (chứ không phải V-ing).

C. Strengthening – SAI - Mặc dù “Strengthening” là danh động từ (gerund) và có thể làm chủ ngữ trong câu, nhưng trong ngữ cảnh trang trọng và mục tiêu chiến lược như “remains Vietnam’s primary diplomatic objective...”, thì việc dùng “To strengthen” phù hợp hơn về văn phong. Hơn nữa, mệnh đề phía sau (“remains Vietnam’s...”) thiên về diễn đạt mục đích hoặc ý định dài hạn, nên cấu trúc “To + V” mới đúng sắc thái.

D. To strengthen – ĐÚNG - “To strengthen ASEAN economic integration...” là một cụm động từ nguyên thể (to-infinitive phrase) đóng vai trò làm chủ ngữ của câu. Đây là cấu trúc chính xác và rất tự nhiên trong văn viết trang trọng. Về nghĩa, nó thể hiện rõ mục tiêu chính sách dài hạn của Việt Nam. Câu đầy đủ và chuẩn mực: “To strengthen ASEAN economic integration through innovative partnerships remains Vietnam’s primary diplomatic objective...”.

Tạm dịch: To strengthen ASEAN economic integration through innovative partnerships remains Vietnam's primary diplomatic objective through 2030 and beyond. (Tăng cường hội nhập kinh tế ASEAN thông qua các quan hệ đối tác đổi mới vẫn là mục tiêu ngoại giao hàng đầu của Việt Nam đến năm 2030 và hơn thế nữa.)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Discover Vietnam: ASEAN's Hidden Gem

  • Vietnam offers breathtaking landscapes and pristine beaches that other Southeast Asian destinations cannot match in authenticity. Tourists can (7)_________ the magnificent terraced rice fields while sampling authentic local cuisine from street vendors.
  • The legendary (8)_________ of Vietnamese people creates unforgettable experiences for all international visitors throughout their journey.  (9)_________ cultural heritage preservation efforts, Vietnam boasts centuries-old traditions and colorful festivals celebrated nationwide.
  • The remarkable biodiversity within Vietnam's extensive national parks attracts nature enthusiasts and wildlife (10)_________ year-round from worldwide locations. (11)_________ of spectacular UNESCO heritage sites can be found throughout the mountainous and coastal country. The northern mountainous regions offer thrilling adventure activities, while (12)_________ parts provide peaceful coastal relaxation and culinary delights.

Question 7:A. look at                        B. gaze upon                C. pass through                D. take in

Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

A. look at – SAI - “Look at” có nghĩa là nhìn vào, chỉ hành động thị giác đơn thuần, thiếu sắc thái cảm nhận hoặc thưởng thức. Trong văn cảnh du lịch, nơi người ta thưởng ngoạn vẻ đẹp, cụm “look at” quá đơn giản và không đủ diễn đạt chiều sâu cảm xúc mà người viết muốn truyền tải về trải nghiệm phong cảnh.

B. gaze upon – SAI - “Gaze upon” mang nghĩa là nhìn chăm chú, say mê (thường vì ngưỡng mộ hoặc trầm trồ). Tuy nhiên, cấu trúc này thường dùng trong văn học hoặc phong cách trang trọng cổ điển. Dùng trong leaflet du lịch hiện đại khiến câu trở nên hơi cứng và thiếu tự nhiên, đặc biệt khi đi với hành động đồng thời là “sampling authentic local cuisine”.

C. pass through – SAI - “Pass through” có nghĩa là đi ngang qua một nơi nào đó mà không dừng lại lâu. Trong trường hợp này, “terraced rice fields” là cảnh đẹp cần được chiêm ngưỡng và cảm nhận, không phải chỉ “đi qua”. Cụm này không phù hợp về mặt ngữ nghĩa trong trải nghiệm du lịch.

D. take in – ĐÚNG - “Take in” là cụm từ mang nghĩa thưởng thức, chiêm ngưỡng trọn vẹn (một cảnh đẹp, không khí, môi trường), rất phù hợp với bối cảnh mô tả trải nghiệm của du khách. Câu sử dụng “take in” để diễn đạt việc tận hưởng cảnh sắc tuyệt vời trong khi thưởng thức ẩm thực địa phương – vừa chuẩn ngữ pháp, vừa đúng sắc thái ý nghĩa trong văn phong du lịch.

Tạm dịch: Tourists can take in the magnificent terraced rice fields while sampling authentic local cuisine from street vendors. (Du khách có thể chiêm ngưỡng những thửa ruộng bậc thang tuyệt đẹp trong khi thưởng thức ẩm thực địa phương chính hiệu từ các quầy hàng ven đường.)

Question 8:A. hospitality                B. friendliness                C. generosity                        D. kindness

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. hospitality – ĐÚNG - “Hospitality” có nghĩa là lòng hiếu khách, thể hiện sự chào đón và đối đãi nồng hậu với khách, đặc biệt là du khách. Đây là một danh từ mang tính khái quát cao, rất phù hợp khi nói về nét đẹp nổi bật của người dân Việt Nam trong ngành du lịch. Tính từ “legendary” (huyền thoại) càng làm nổi bật sự nổi tiếng lâu đời của lòng hiếu khách Việt, giúp tạo ra những trải nghiệm “unforgettable” (khó quên). Cấu trúc ngữ pháp, sắc thái ý nghĩa và văn phong đều hài hòa.

B. friendliness – SAI - “Friendliness” nghĩa là sự thân thiện, nhưng từ này mô tả thái độ cá nhân hoặc tình cảm thông thường, không bao quát như “hospitality”. Dùng “friendliness” ở đây làm giảm mức độ trang trọng và không thể hiện đầy đủ yếu tố chào đón và phục vụ tận tình vốn là trung tâm trong trải nghiệm du lịch.

C. generosity – SAI - “Generosity” nghĩa là sự rộng lượng, hào phóng. Tuy nhiên, tính cách này thiên về việc sẵn sàng chia sẻ tài sản, thời gian hoặc sự giúp đỡ, chứ không bao trùm toàn bộ hành vi tiếp đón khách du lịch. Nó không phù hợp để mô tả trải nghiệm tổng thể mà du khách có được từ người Việt.

D. kindness – SAI - “Kindness” là sự tử tế, dễ chịu. Dù đây là một phẩm chất tích cực, nhưng nó quá chung chung và không cụ thể cho lĩnh vực du lịch. Nó thiếu yếu tố “dịch vụ, tiếp đón” mà từ “hospitality” diễn đạt rất chuẩn. Vì thế, dùng “kindness” sẽ làm câu kém chính xác về mặt ý nghĩa.

Tạm dịch: The legendary hospitality of Vietnamese people creates unforgettable experiences for all international visitors throughout their journey. (Lòng hiếu khách huyền thoại của người dân Việt Nam tạo nên những trải nghiệm khó quên cho mọi du khách quốc tế trong suốt hành trình của họ.)

Question 9:A. In case of                B. In relation to        C. In line with                        D. On account of

Giải Thích: Kiến thức về liên từ

A. In case of – SAI - “In case of” mang nghĩa “trong trường hợp có”, thường dùng để diễn tả điều kiện xảy ra một sự việc (ví dụ: In case of emergency, call 911.). Dùng cụm này ở đây sai hoàn toàn về nghĩa, vì câu đang muốn nói tới mối liên hệ giữa di sản và truyền thống, chứ không phải là một tình huống cần phản ứng.

B. In relation to – ĐÚNG - “In relation to” mang nghĩa “liên quan đến, xét về khía cạnh”, là cụm giới từ trang trọng và rất phù hợp trong văn cảnh học thuật hoặc mô tả chính sách. Câu muốn nói rằng: xét trên phương diện bảo tồn di sản văn hóa, Việt Nam có nền văn hóa lâu đời và lễ hội sôi động. Cụm này đảm bảo sự chính xác về ngữ nghĩa, phù hợp với ngữ pháp và văn phong của toàn đoạn.

C. In line with – SAI - “In line with” có nghĩa là “phù hợp với, theo đúng với”, dùng khi nói đến việc tuân theo một kế hoạch, tiêu chuẩn hoặc chính sách nào đó. Tuy nhiên, trong câu này, Việt Nam không “làm theo” một nỗ lực bảo tồn nào, mà đang nói về khía cạnh liên quan đến bảo tồn, nên dùng “in line with” sẽ sai lệch về mặt logic.

D. On account of – SAI - “On account of” có nghĩa là “bởi vì, do bởi”, dùng để chỉ nguyên nhân. Nếu dùng ở đây, câu sẽ mang nghĩa “do bởi các nỗ lực bảo tồn”, tức là hành động “boasts” là hệ quả trực tiếp của bảo tồn, trong khi ý định ban đầu là nêu đặc điểm nổi bật về truyền thống gắn liền với bảo tồn, không phải hệ quả. Vì vậy, dùng “on account of” sẽ khiến câu lệch nghĩa.

Tạm dịch: In relation to cultural heritage preservation efforts, Vietnam boasts centuries-old traditions and colorful festivals celebrated nationwide. (Xét về mặt nỗ lực bảo tồn di sản văn hóa, Việt Nam tự hào với những truyền thống lâu đời và các lễ hội rực rỡ được tổ chức trên khắp cả nước.)

Question 10:A. researchers                B. observers                C. photographers                D. enthusiasts

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. researchers – SAI - “Researchers” nghĩa là các nhà nghiên cứu – thường là những người đến để tiến hành nghiên cứu học thuật hoặc khoa học chuyên sâu. Tuy nhiên, từ “enthusiasts” trong câu đã bao hàm ý nghĩa rộng về người đam mê, và nội dung toàn câu đang nói đến “sự thu hút” của các công viên quốc gia với người yêu thiên nhiên – tức là những đối tượng mang tính giải trí và sở thích hơn là nghiên cứu học thuật. Vì vậy, dùng “researchers” sẽ khiến ngữ nghĩa quá hẹp và lệch với bối cảnh du lịch – sinh thái.

B. observers – SAI - “Observers” nghĩa là người quan sát, một từ khá chung chung. Trong văn cảnh này, dùng “observers” sẽ không truyền tải rõ nét hình ảnh những người yêu thiên nhiên hoặc tương tác trực tiếp với đa dạng sinh học, như người chụp ảnh động vật hoang dã. Hơn nữa, “observer” thường dùng trong văn cảnh quan sát chính trị, xã hội, hoặc nghiên cứu – không đủ sắc thái cụ thể.

C. photographers – ĐÚNG - “Photographers” nghĩa là những người chụp ảnh, và cụ thể ở đây là những nhiếp ảnh gia thiên nhiên – hoàn toàn phù hợp với nội dung đề cập đến “nature enthusiasts” và các công viên quốc gia. Họ thường tìm đến nơi có “remarkable biodiversity” để chụp lại hình ảnh các loài động vật quý hiếm và phong cảnh. Câu văn vì thế trở nên sống động và logic khi dùng từ này, thể hiện sự hấp dẫn về mặt hình ảnh của thiên nhiên Việt Nam với du khách toàn cầu.

D. enthusiasts – SAI - “Enthusiasts” thực ra đã được nhắc đến ngay trước trong câu: “nature enthusiasts and wildlife …”. Việc lặp lại chính từ này sau liên từ “and” sẽ khiến cấu trúc câu bị trùng lặp, thiếu tự nhiên, và giảm hiệu quả diễn đạt. Cần một danh từ cụ thể hơn cho nhóm người đam mê động vật hoang dã – mà “photographers” là lựa chọn hợp lý nhất.

Tạm dịch: The remarkable biodiversity within Vietnam's extensive national parks attracts nature enthusiasts and wildlife photographers year-round from worldwide locations. (Sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc trong các công viên quốc gia rộng lớn của Việt Nam thu hút những người yêu thiên nhiên và các nhiếp ảnh gia động vật hoang dã từ khắp nơi trên thế giới quanh năm.)

Question 11:A. Dozens                B. Several                C. Plenty                        D. Hundreds

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

A. Dozens – ĐÚNG - “Dozens of” nghĩa là hàng tá, nhiều, dùng để chỉ một số lượng lớn không xác định nhưng đáng kể. Cụm từ này phù hợp với văn cảnh khi mô tả rằng ở Việt Nam có nhiều di sản UNESCO nổi bật, được phân bố khắp các vùng núi và ven biển. Đây là cách diễn đạt thông dụng và tự nhiên trong văn phong quảng bá du lịch, thể hiện sự phong phú về di sản mà không cần nêu số cụ thể. Ngoài ra, “dozens” có mức độ lớn hơn “several” hoặc “few”, nhưng nhỏ hơn “hundreds” – rất phù hợp với thực tế về số lượng di sản UNESCO tại Việt Nam.

B. Several – SAI - “Several” nghĩa là một vài, mang sắc thái khiêm tốn hơn so với “dozens”. Việc dùng “several” sẽ làm giảm độ ấn tượng trong ngữ cảnh mô tả quy mô và sự phong phú của các di sản UNESCO tại Việt Nam – không tạo được hiệu ứng tích cực như mong muốn trong một đoạn văn mang tính quảng bá.

C. Plenty – SAI - “Plenty of” cũng có nghĩa là “nhiều”, nhưng thường dùng trong văn cảnh không đếm được hoặc không trang trọng. Ví dụ: “plenty of water” hay “plenty of time”. Trong khi đó, “UNESCO heritage sites” là danh từ đếm được số nhiều, và đoạn văn có phong cách trang trọng – vì vậy “plenty” không phù hợp về phong cách và hơi suồng sã.

D. Hundreds – SAI - “Hundreds of” tức là hàng trăm, mang ý nghĩa rất lớn về số lượng. Tuy nhiên, Việt Nam không có tới hàng trăm di sản UNESCO, nên việc dùng từ này là không chính xác về mặt thực tế và phóng đại không cần thiết, dễ gây hiểu nhầm. Ngoài ra, điều này làm giảm độ tin cậy của đoạn văn khi viết trong bối cảnh quảng bá chính thống.

Tạm dịch: Dozens of spectacular UNESCO heritage sites can be found throughout the mountainous and coastal country. (Hàng tá di sản UNESCO ngoạn mục có thể được tìm thấy khắp đất nước nhiều núi và ven biển này.)

Question 12:A. others                B. another                C. other                        D. the other

Giải Thích: Kiến thức về lượng từ

A. others – SAI - “Others” là đại từ số nhiều, không đi với danh từ phía sau như “parts”. Nó không dùng như một tính từ sở hữu. Nếu nói “others parts” là sai ngữ pháp. Trong khi đó, câu cần một cụm định danh xác định, như “the other parts”.

B. another – SAI - “Another” chỉ một đối tượng đơn lẻ khác trong số nhiều, và đi với danh từ số ít. Ví dụ: “another country”. Trong câu này, “parts” là danh từ số nhiều, nên không thể đi với “another”. Ngoài ra, “another” không thể hiện rõ sự đối chiếu với phần đã nói trước như “the other”.

C. other – SAI - “Other” có thể đi với danh từ số nhiều (other parts), nhưng không có mạo từ xác định "the" đi kèm, nên thiếu tính rõ ràng. Ở đây, do đang nói về hai phần đối lập (vùng núi đã đề cập, và phần còn lại là ven biển), phải dùng “the other” để chỉ rõ ràng phần còn lại trong nhóm đã xác định.

D. the other – ĐÚNG - “The other” dùng để chỉ phần còn lại trong một nhóm gồm hai phần rõ ràng, thường khi một phần đã được đề cập trước. Trong đoạn văn, tác giả đã nói đến “the northern mountainous regions” ở câu trước (các vùng núi phía Bắc), vậy nên phần còn lại chính là “the other parts” – tức các khu vực còn lại, cụ thể là các vùng ven biển. Việc sử dụng “the other” thể hiện sự đối lập và hoàn chỉnh ý so sánh giữa hai miền: miền núi phía Bắc và những phần khác (duyên hải, thư giãn, ẩm thực).

Tạm dịch: The other parts provide peaceful coastal relaxation and culinary delights. (Những khu vực còn lại mang đến sự thư giãn ven biển yên bình và những món ăn ngon.)

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Question 13:

  1. Mai: Guess what? I made a cloud out of soap bubbles today!
  2. Mai: Almost! But then my cat jumped and popped it.
  3. Tuan: Really? Did it float away?
  1. b-c-a                        B. a-c-b                        C. c-a-b                        D. b-a-c

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

a: Mai bắt đầu cuộc trò chuyện bằng một câu nói thú vị và bất ngờ: “Guess what? I made a cloud out of soap bubbles today!” – đây là câu khơi mào tự nhiên, thu hút sự chú ý bằng hình ảnh vui nhộn và mang tính tưởng tượng.

c: Tuan phản ứng đầy ngạc nhiên và hào hứng: “Really? Did it float away?” – câu hỏi này thể hiện sự tò mò và tiếp nối mạch hội thoại bằng cách tập trung vào chi tiết “cloud out of soap bubbles”.

b: Mai trả lời câu hỏi đó bằng một tình huống hài hước: “Almost! But then my cat jumped and popped it.” – đây là câu kết hoàn hảo, giữ sự vui nhộn và làm tròn câu chuyện một cách tự nhiên.

Question 14:

  1. Ben: That’s a fun idea, but what if no one finds it?
  2. Anna: Let’s get some tomorrow, and we can send our balloons together — each with a different color!
  3. Anna: I put a message in a balloon and let it go because I wanted a new friend.
  4. Anna: Maybe, but if someone does, they can write back, and we can be pen pals!
  5. Ben: I want to try too, but I don’t have a balloon right now.
  1. d-a-e-c-b                        B. a-c-b-e-d                        C. c-a-d-e-b                        D. b-a-d-e-c

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

c: Anna mở đầu bằng một hành động đáng yêu: “I put a message in a balloon and let it go because I wanted a new friend.” – đây là câu mở đầu hấp dẫn, tạo ra chủ đề độc đáo và khơi gợi trí tưởng tượng.

a: Ben phản hồi bằng thái độ hoài nghi nhẹ nhàng: “That’s a fun idea, but what if no one finds it?” – phản ứng thực tế, tự nhiên và tiếp tục duy trì dòng hội thoại.

d: Anna trấn an và bổ sung ý tưởng: “Maybe, but if someone does, they can write back, and we can be pen pals!” – câu nói thể hiện tinh thần lạc quan và tiếp nối câu chuyện.

e: Ben cho thấy sự hào hứng muốn tham gia: “I want to try too, but I don’t have a balloon right now.” – đẩy mạch hội thoại về phía hành động cụ thể.

b: Anna kết thúc bằng một đề nghị cụ thể và vui vẻ: “Let’s get some tomorrow, and we can send our balloons together — each with a different color!” – chốt đoạn hội thoại bằng hành động tích cực và hợp tác.

Question 15:

Dear Dr. Nguyen,

  1. Although we are small, we have good equipment that can support your work.
  2. I am writing because our team wants to join your ASEAN science project. We have studied rice farming, which could help food security.
  3. We were impressed when we saw your presentation at the Hanoi conference.
  4. We believe that when scientists work together, we can solve bigger problems. Please let me know if you are interested.
  5. If you agree, we can meet online next week to discuss details. Since funding is limited, we should plan carefully.

Sincerely,

M.A LK

  1. d-a-b-c-e                        B. c-a-e-b-d                        C. b-c-a-e-d                        D. a-b-e-c-d

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư

b: Mở đầu thư bằng lý do viết thư: “I am writing because our team wants to join your ASEAN science project…” – giới thiệu mục đích rõ ràng, mang tính học thuật.

c: Tiếp theo là lời khen: “We were impressed when we saw your presentation…” – tăng tính kết nối cá nhân và thể hiện sự ngưỡng mộ.

a: Bổ sung thông tin về năng lực của nhóm viết thư: “Although we are small, we have good equipment…” – thể hiện sự khiêm tốn nhưng vẫn có năng lực hợp tác.

e: Đưa ra lời đề nghị cụ thể: “If you agree, we can meet online next week…” – tạo bước tiếp theo rõ ràng, chuyên nghiệp.

d: Kết thư bằng một câu tổng kết: “We believe that when scientists work together, we can solve bigger problems…” – lời kết mang tính khích lệ hợp tác và thiện chí.

Question 16:

  1. Schools teach children about disaster safety through simple drills, so students know how to help themselves and others when emergencies happen.
  2. Scientists study climate patterns to predict dangerous storms, and farmers use this information to protect crops before floods arrive.
  3. Local officials learn safety methods at the ASEAN center, then teach families how to prepare emergency kits and find safe shelters.
  4. Thai and Vietnamese experts exchange weather information and send rescue teams when disasters strike, which saves many lives each year.
  5. Vietnam faces many floods, so it works with ASEAN neighbors to protect villages and share resources during emergencies.
  1. d-b-e-c-a                        B. e-d-c-b-a                        C. c-d-b-e-a                        D. b-e-c-d-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

e: Mở đầu bằng bối cảnh chung: “Vietnam faces many floods, so it works with ASEAN neighbors…” – đưa ra vấn đề và sự hợp tác khu vực, đặt nền tảng cho toàn đoạn.

d: Câu tiếp minh họa cụ thể việc hợp tác giữa các chuyên gia Thái Lan và Việt Nam – tăng tính thực tiễn.

c: Tiếp nối là vai trò của chính quyền địa phương: “Local officials learn safety methods…” – mở rộng đối tượng tham gia vào phòng chống thiên tai.

b: Sau đó là vai trò của giới khoa học và nông dân – đa dạng hóa chủ thể tham gia.

a: Cuối cùng là vai trò giáo dục trong trường học – kết thúc đoạn văn với giải pháp lâu dài, mang tính nền tảng.

Question 17:

  1. Vietnamese media includes newspapers, television, and growing online platforms that reach millions of people across the country.
  2. The government promotes responsible reporting while working with ASEAN partners to share cultural programs and educational content.
  3. Social media use is increasing rapidly, allowing citizens to discuss local issues and connect with people from other ASEAN nations.
  4. Journalists receive training about reporting accurately on important topics like health, education, and regional cooperation.
  5. Vietnam hosts media forums with other ASEAN countries to discuss common challenges and improve information sharing across borders.
  1. a-b-c-d-e                        B. a-e-d-b-c                        C. a-c-d-e-b                        D. a-d-b-c-e

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành

a: Mở đầu bằng mô tả chung về truyền thông Việt Nam: “Vietnamese media includes newspapers, television…” – tạo nền cho chủ đề.

b: Tiếp theo nêu vai trò của chính phủ trong việc hỗ trợ truyền thông và hợp tác ASEAN – kết nối với phần đầu.

c: Mở rộng sang mạng xã hội và sự tương tác trong khu vực – cập nhật hiện đại, phản ánh thực tế xã hội.

d: Cung cấp thêm chi tiết về đào tạo báo chí – tăng độ tin cậy và tính chuyên sâu.

e: Kết thúc bằng sự kiện tổ chức hội thảo truyền thông ASEAN – khép lại đoạn văn bằng hành động cụ thể và hướng ra khu vực.

Read the following passage about Leading Sustainability in ASEAN and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

Vietnam has emerged as a regional leader in circular economy initiatives, transforming how resources are managed across Southeast Asia. The country's innovative waste management systems have been widely adopted by neighboring nations, helping address critical environmental challenges throughout the region. If proper investment had been made earlier, many of the current pollution problems would have been prevented, (18)_________. Plastic waste, which once littered Vietnam's beautiful coastlines, is now being collected and repurposed into valuable products through community-based recycling programs that employ thousands of local workers. The government has implemented strict regulations on single-use plastics, while businesses (19)_________. Local entrepreneurs are creating innovative solutions to environmental problems, and international organizations are providing technical support to scale these initiatives across the ASEAN region with remarkable success. Vietnam has recognized the economic benefits of sustainable practices, (20)_________. The transition to a circular economy not only addresses environmental concerns but also creates new job opportunities in green industries. Vietnam's commitment to sustainability serves as an inspiring model, (21)_________. By 2030, Vietnam aims to reduce waste generation by 30 percent while increasing recycling rates to over 50 percent through continued innovation and cross-sector collaboration with both public and private stakeholders. Educational programs in schools and universities further support these sustainability goals by fostering environmental awareness among younger generations (22)_________.

Question 18:

  1. but Vietnam is now making significant progress through comprehensive policies and public engagement
  2. so Vietnam has abandoned environmental initiatives due to economic growth priorities
  3. and Vietnam continues to struggle with implementing effective waste management systems
  4. therefore Vietnam remains dependent on fossil fuels despite international pressure to change

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. but Vietnam is now making significant progress through comprehensive policies and public engagement – ĐÚNG - Đây là mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, nối mạch với mệnh đề điều kiện loại 3 ở phía trước. Cấu trúc "If + had + V3, would have + V3" thể hiện một điều kiện không có thật trong quá khứ, còn mệnh đề sau (“but Vietnam is now…”) chuyển ý sang hiện tại – nhấn mạnh rằng dù trong quá khứ chưa làm tốt, hiện tại Việt Nam đã có những bước tiến rõ rệt. Từ nối “but” giúp chuyển ý hợp lý, tạo sự đối lập logic giữa giá như trước kia và thực tại đang nỗ lực, giữ mạch văn tích cực, nhất quán với thông điệp cả đoạn. Ngữ pháp chuẩn, ý nghĩa chặt chẽ, văn phong trang trọng.

B. so Vietnam has abandoned environmental initiatives due to economic growth priorities – SAI - Từ nối “so” mang tính nguyên nhân – kết quả, nhưng ở đây hoàn toàn sai về mặt logic. Câu nói rằng “vì trước kia không đầu tư đúng mức nên Việt Nam đã bỏ các sáng kiến môi trường” là trái ngược hoàn toàn với nội dung bài đọc – nơi Việt Nam đang nỗ lực phát triển bền vững và cải thiện môi trường. Ngoài ra, cụm “due to economic growth priorities” cũng thể hiện lập luận thiếu căn cứ, vì toàn bài cho thấy Việt Nam đang dung hòa giữa tăng trưởng và bảo vệ môi trường.

C. and Vietnam continues to struggle with implementing effective waste management systems – SAI - Từ nối “and” chỉ sự tiếp diễn, nhưng lại nối với một nội dung trái với tinh thần tích cực của cả đoạn. Bài viết đã nêu rõ các thành tựu mà Việt Nam đạt được trong xử lý rác thải nhựa và triển khai chương trình tái chế cộng đồng. Việc nói Việt Nam vẫn đang “tiếp tục vật lộn” với hệ thống quản lý rác là sai sự thật trong ngữ cảnh và làm lệch hướng diễn giải.

D. therefore Vietnam remains dependent on fossil fuels despite international pressure to change – SAI - Từ nối “therefore” thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – hệ quả, nhưng lại không ăn khớp với mệnh đề điều kiện phía trước. Hơn nữa, nội dung nói rằng Việt Nam vẫn phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch đi ngược hoàn toàn với đoạn văn – nơi Việt Nam đang dẫn đầu các sáng kiến kinh tế tuần hoàn và đã có chuyển dịch sang phát triển bền vững. Câu này sai logic và không liên quan về mặt nội dung.

Tạm dịch: If proper investment had been made earlier, many of the current pollution problems would have been prevented, but Vietnam is now making significant progress through comprehensive policies and public engagement. (Nếu trước đây có sự đầu tư đúng mức, nhiều vấn đề ô nhiễm hiện nay đã có thể được ngăn chặn, nhưng hiện tại Việt Nam đang đạt được tiến bộ đáng kể thông qua các chính sách toàn diện và sự tham gia của cộng đồng.)

Question 19:

  1. having abandoned research efforts due to financial constraints and market pressures
  2. that rejected sustainable approaches in favor of cheaper manufacturing processes

C. which focusing on traditional methods despite increasing concerns about environmental impacts

D. are developing biodegradable alternatives to meet growing consumer demand for sustainable products

Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu

A. having abandoned research efforts due to financial constraints and market pressures – SAI - Cụm “having abandoned…” là quá khứ phân từ hoàn thành, dùng trong văn trang trọng để chỉ hành động xảy ra trước một mốc quá khứ. Tuy nhiên, ở đây đang nói đến hành động đang diễn ra ở hiện tại, vì vậy dùng “having abandoned” là sai thì và sai logic. Ngoài ra, nội dung cũng mâu thuẫn với mạch văn, vì bài nhấn mạnh rằng các doanh nghiệp đang đổi mới, chứ không từ bỏ nghiên cứu.

B. that rejected sustainable approaches in favor of cheaper manufacturing processes – SAI - Đây là một mệnh đề quan hệ, nhưng phần mệnh đề chính phía trước (“businesses”) lại không được bổ sung đầy đủ để tạo thành một câu độc lập. Nếu dùng “that rejected...”, thì câu trở nên thiếu động từ chính và sai cấu trúc. Ngoài ra, nội dung cũng tiêu cực, trái ngược với tinh thần tích cực mà bài đọc đang truyền tải – bài viết ca ngợi vai trò đổi mới của các doanh nghiệp, không phê phán họ.

C. which focusing on traditional methods despite increasing concerns about environmental impacts – SAI - Mệnh đề quan hệ “which focusing…” sai ngữ pháp vì sau “which” phải là một mệnh đề hoàn chỉnh với động từ chia thì – đúng phải là “which focus” hoặc “which are focusing”. Ngoài ra, giống các đáp án sai khác, nội dung của câu không phù hợp với bối cảnh tích cực, vì bài nói rõ các doanh nghiệp đang phát triển hướng bền vững, không cố chấp giữ phương pháp cũ.

D. are developing biodegradable alternatives to meet growing consumer demand for sustainable products – ĐÚNG - Đây là mệnh đề độc lập hoàn chỉnh với chủ ngữ “businesses” và động từ “are developing”. Cấu trúc hiện tại tiếp diễn thể hiện hoạt động đang diễn ra song song với các chính sách chính phủ được nhắc đến ngay trước đó. Mệnh đề này bổ sung ý về nỗ lực của khối tư nhân trong việc phát triển sản phẩm thân thiện môi trường (biodegradable alternatives), phù hợp với mạch văn tích cực và hiện đại của đoạn văn. Cụm “to meet growing consumer demand” cũng được dùng chuẩn chỉnh, chỉ mục đích. Câu có cấu trúc ngữ pháp đúng, mạch văn logic, nội dung rõ ràng, phù hợp hoàn toàn với thông tin trong bài.

Tạm dịch: The government has implemented strict regulations on single-use plastics, while businesses are developing biodegradable alternatives to meet growing consumer demand for sustainable products. (Chính phủ đã ban hành các quy định nghiêm ngặt về nhựa sử dụng một lần, trong khi các doanh nghiệp đang phát triển các sản phẩm thay thế có thể phân hủy sinh học để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm bền vững.)

Question 20:

  1. and what concerns them is limiting regional influence across developing Southeast Asian nations

B. and this is why it continues to strengthen regional partnerships throughout Southeast Asia

C. and that is why it refuses to participate in regional agreements throughout Southeast Asia

D. and whoever opposes these regional partnerships undermines stability throughout Southeast Asia

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề danh ngữ

A. and what concerns them is limiting regional influence across developing Southeast Asian nations – SAI - Cấu trúc mệnh đề danh ngữ "what concerns them is..." đúng ngữ pháp, nhưng ngữ nghĩa mơ hồ và không ăn nhập nội dung đoạn văn. Từ "them" không rõ ràng ám chỉ ai – chính phủ Việt Nam, các nhà hoạch định chính sách, hay cộng đồng quốc tế? Ngoài ra, "limiting regional influence" (giới hạn ảnh hưởng khu vực) đi ngược hoàn toàn với nội dung chính, vì bài viết khẳng định Việt Nam muốn mở rộng hợp tác và ảnh hưởng trong ASEAN, không phải lo ngại về việc giới hạn nó. Câu này vừa lạc đề, vừa sai về hướng diễn giải.

B. and this is why it continues to strengthen regional partnerships throughout Southeast Asia – ĐÚNG - Đây là mệnh đề danh ngữ nguyên mẫu mở đầu bằng “this is why…”, sử dụng để giải thích nguyên nhân cho hành động tiếp theo. Mệnh đề này vừa đúng ngữ pháp, vừa liên kết logic mạch lạc với mệnh đề chính: “Vietnam has recognized the economic benefits of sustainable practices…” (Việt Nam đã nhận ra lợi ích), thì “this is why…” (đó là lý do vì sao) nước này tiếp tục củng cố hợp tác. Câu vừa phù hợp về ngữ nghĩa (tích cực, hành động cụ thể, hướng tới ASEAN), vừa giữ được văn phong trang trọng, chuẩn học thuật như yêu cầu.

C. and that is why it refuses to participate in regional agreements throughout Southeast Asia – SAI - Câu này có cấu trúc tương tự đáp án B nhưng lại mang nội dung tiêu cực, trái ngược hoàn toàn với thông điệp của cả đoạn văn. Nói rằng “Việt Nam từ chối tham gia vào các thỏa thuận khu vực” là sai sự thật và đi ngược lại với các chi tiết được đề cập: Việt Nam đang tăng cường hợp tác, kêu gọi liên kết khu vực, và dẫn đầu sáng kiến phát triển bền vững. Ngoài ra, việc phủ định trong “refuses to participate” cũng làm cho câu mất đi tính kết nối hợp lý với mệnh đề trước.

D. and whoever opposes these regional partnerships undermines stability throughout Southeast Asia – SAI - Mệnh đề danh ngữ “whoever opposes...” tuy đúng về mặt ngữ pháp, nhưng lại chuyển sang ngữ điệu mang tính công kích, không phù hợp với phong cách khách quan và tích cực của bài viết. Câu này tập trung vào “những người phản đối hợp tác”, trong khi đoạn văn hoàn toàn không nhắc tới lực cản hay phản đối nào cả. Ngoài ra, “undermines stability” (làm suy yếu sự ổn định) mang tính phán xét chính trị, không phù hợp với bối cảnh trung lập mô tả các nỗ lực bền vững. Nội dung và sắc thái câu lệch trọng tâm và sai định hướng.

Tạm dịch: Vietnam has recognized the economic benefits of sustainable practices, and this is why it continues to strengthen regional partnerships throughout Southeast Asia. (Việt Nam đã nhận ra những lợi ích kinh tế từ các thực hành phát triển bền vững, và đó là lý do tại sao nước này tiếp tục củng cố các mối quan hệ hợp tác khu vực trên khắp Đông Nam Á.)

Question 21:

  1. but most developing nations reject these solutions due to their high implementation costs
  2. so developing countries must prioritize economic growth over environmental sustainability
  1. and other developing nations facing similar challenges can learn from it in our carbon-constrained world
  2. yet developing regions continue to rely on outdated technologies despite global warming concerns

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. but most developing nations reject these solutions due to their high implementation costs – SAI - Câu sử dụng liên từ but để diễn đạt sự tương phản, nhưng hoàn toàn không phù hợp với mệnh đề đứng trước. Mệnh đề chính đang ca ngợi Việt Nam như một hình mẫu truyền cảm hứng, thì việc nói rằng các quốc gia khác từ chối học theo vì chi phí cao làm giảm giá trị mô hình này và làm lệch hướng thông điệp tích cực của đoạn văn. Ngoài ra, từ “reject” mang sắc thái tiêu cực, không phù hợp với giọng văn trung lập – khích lệ của bài.

B. so developing countries must prioritize economic growth over environmental sustainability – SAI - Liên từ “so” (vì vậy) khiến mệnh đề sau trở thành kết quả trực tiếp của mệnh đề trước. Tuy nhiên, việc nói rằng “phải ưu tiên tăng trưởng kinh tế thay vì phát triển bền vững” mâu thuẫn với mục tiêu chính của đoạn văn, vốn ca ngợi Việt Nam là ví dụ cho việc kết hợp cả hai yếu tố. Câu này thể hiện tư duy lạc hậu, trái ngược hoàn toàn với tinh thần tiên phong mà Việt Nam đang đại diện.

C. and other developing nations facing similar challenges can learn from it in our carbon-constrained world – ĐÚNG - Câu này đúng cả về cấu trúc và nội dung. Cấu trúc gồm hai mệnh đề độc lập liên kết bằng liên từ and, giúp mở rộng ý tích cực từ mệnh đề chính: nếu Việt Nam là hình mẫu truyền cảm hứng, thì các quốc gia đang phát triển khác cũng có thể học hỏi từ mô hình đó, nhất là trong bối cảnh thế giới hạn chế phát thải carbon. Từ “facing similar challenges” làm nổi bật sự đồng cảnh ngộ, tăng thêm tính thuyết phục. Câu duy trì giọng điệu tích cực, học thuật, và hài hòa với toàn bài.

D. yet developing regions continue to rely on outdated technologies despite global warming concerns – SAI - Liên từ “yet” thể hiện sự đối lập, nhưng ở đây câu lại chuyển sang chỉ trích các khu vực đang phát triển thay vì tập trung vào tác động tích cực từ mô hình của Việt Nam. Mệnh đề này không ăn khớp về mặt ý nghĩa với câu đầu, lại có phần bỏ qua vai trò truyền cảm hứng của Việt Nam. Cách dùng “outdated technologies” và “despite global warming concerns” mang tính chê trách và tiêu cực, làm sai lệch thông điệp khích lệ ban đầu.

Tạm dịch: Vietnam's commitment to sustainability serves as an inspiring model, and other developing nations facing similar challenges can learn from it in our carbon-constrained world. (Cam kết phát triển bền vững của Việt Nam là một hình mẫu truyền cảm hứng, và các quốc gia đang phát triển khác – vốn đối mặt với những thách thức tương tự – có thể học hỏi từ mô hình đó trong bối cảnh thế giới đang chịu ràng buộc bởi giới hạn khí thải carbon.)

Question 22:

  1. had ultimately rejected these critical environmental policies since they developed economic concerns

B. whom are ultimately ignoring these critical environmental warnings while they will develop new industries

  1. will ultimately abandoned these critical environmental initiatives after they had developed financial problems

D. who will ultimately inherit these critical environmental responsibilities and must develop sustainable solutions

Giải Thích: Kiến thức về MĐQH

A. had ultimately rejected these critical environmental policies since they developed economic concerns – SAI - Mệnh đề quan hệ này sai hoàn toàn về ngữ nghĩa lẫn thì. Đầu tiên, “had ultimately rejected” (đã rốt cuộc từ chối) mang thì quá khứ hoàn thành, không khớp với ngữ cảnh đang nói về tương lai của thế hệ trẻ. Thứ hai, việc nói rằng thế hệ trẻ đã từ chối các chính sách môi trường là vô lý và đi ngược lại nội dung tích cực trong mệnh đề chính. Hơn nữa, "since they developed economic concerns" mơ hồ, không rõ nghĩa.

B. whom are ultimately ignoring these critical environmental warnings while they will develop new industries – SAI - Mở đầu bằng “whom” là sai ngữ pháp trong vai trò chủ ngữ của mệnh đề quan hệ – lẽ ra phải là “who”. Ngoài ra, việc nói thế hệ trẻ đang phớt lờ các cảnh báo môi trường là trái ngược hoàn toàn với mệnh đề chính, vốn ca ngợi vai trò tích cực của giáo dục trong việc nâng cao nhận thức môi trường. Mệnh đề này không chỉ sai về ngữ pháp, mà còn mang giọng điệu tiêu cực, không ăn khớp với toàn đoạn.

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...