UNIT 4 - Urbanisation - GV
9/8/2025 9:35:24 AM
haophamha ...

UNIT 4 - Urbanisation - GRADE 12

I. VOCABULARY

STT

Word

Type

Pronunciation

Meaning

1

urbanisation

noun

/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃən/

quá trình đô thị hóa

2

rural

adjective

/ˈrʊərəl/

thuộc nông thôn

3

authority

noun

/ɔːˈθɒrəti/

chính quyền

4

infrastructure

noun

/ˌɪnfrəˈstrʌktʃə/

cơ sở hạ tầng

5

immigration

noun

/ˌɪmɪˈɡreɪʃən/

sự nhập cư

6

crowded

adjective

/ˈkraʊdɪd/

đông đúc

7

overcrowded

adjective

/ˌəʊvəˈkraʊdɪd/

quá đông đúc

8

resident

noun

/ˈrezɪdənt/

người dân

9

modernise

verb

/ˈmɒdənaɪz/

hiện đại hóa

10

expansion

noun

/ɪkˈspænʃən/

sự mở rộng

11

condition

noun

/kənˈdɪʃən/

tình trạng

12

couple

noun

/ˈkʌpəl/

cặp đôi

13

facility

noun

/fəˈsɪləti/

cơ sở vật chất

14

housing

noun

/ˈhaʊzɪŋ/

nhà ở

15

leisure

noun

/ˈleʒə/

sự giải trí, thư giãn

16

line

noun

/laɪn/

tuyến (tàu)

17

metro

noun

/ˈmetrəʊ/

tàu điện

18

policy

noun

/ˈpɒləsi/

chính sách

19

proportion

noun

/prəˈpɔːʃən/

tỷ lệ

20

satisfaction

noun

/ˌsætɪsˈfækʃən/

sự hài lòng

21

shortage

noun

/ˈʃɔːtɪdʒ/

sự thiếu

22

skyscraper

noun

/ˈskaɪˌskreɪpə/

tòa nhà chọc trời

23

smog

noun

/smɒg/

khói bụi

24

space

noun

/speɪs/

không gian

25

statistics

noun

/stəˈtɪstɪks/

số liệu thống kê

26

trade

noun

/treɪd/

buôn bán

27

unemployment

noun

/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/

nạn thất nghiệp

28

cause

verb

/kɔːz/

gây ra

29

chair

verb

/tʃeə/

chủ trì

30

decrease

verb

/dɪˈkriːs/

giảm

31

expand

verb

/ɪksˈpænd/

mở rộng

32

expose

verb

/ɪksˈpəʊz/

tiếp xúc

33

seek

verb

/siːk/

tìm kiếm

34

Eastern

adjective

/ˈiːstən/

phương Đông

35

equal

adjective

/ˈiːkwəl/

bằng nhau

36

frequent

adjective

/ˈfriːkwənt/

thường xuyên

37

high-rise

adjective

/ˈhaɪ‑raɪz/

cao tầng

38

low-rise

adjective

/ˈləʊ‑raɪz/

thấp tầng

39

reliable

adjective

/rɪˈlaɪəbəl/

đáng tin cậy

40

gradually

adverb

/ˈɡrædʒuəli/

dần dần

41

slightly

adverb

/ˈslaɪtli/

một chút

42

steadily

adverb

/ˈstedəli/

đều đặn

43

convenience store

noun

/kənˈviːniəns stɔː/

cửa hàng tiện lợi

44

electric bus

noun

/ɪˈlektrɪk bʌs/

xe buýt điện

45

public park

noun

/ˈpʌblɪk pɑːk/

công viên công cộng

46

wet market

noun

/wet ˈmɑːkɪt/

chợ truyền thống

47

carbon emission

noun

/ˈkɑːbən ɪˈmɪʃən/

khí thải cacbon

48

city dweller

noun

/ˈsɪti ˈdwɛlə/

người dân thành phố

49

community meeting

noun

/kəˈmjuːnəti ˈmiːtɪŋ/

cuộc họp cộng đồng

50

cost of living

phrase

/kɒst əv ˈlɪvɪŋ/

chi phí sinh hoạt

51

crime rate

noun

/kraɪm reɪt/

tỷ lệ tội phạm

52

government official

noun

/ˈɡʌvənmənt əˈfɪʃəl/

quan chức chính phủ

53

house price

noun

/haʊs praɪs/

giá nhà

54

Old Quarter

noun

/əʊld ˈkwɔːtə/

phố cổ

55

rush hour

noun

/rʌʃ ˈaʊə/

giờ cao điểm

56

traffic jam

noun

/ˈtræfɪk dʒæm/

tắc đường

57

date back

verb

/deɪt bæk/

có từ (xảy ra từ thời)

58

get lost

verb

/ɡet lɒst/

bị lạc

59

get stuck

verb

/ɡet stʌk/

bị mắc kẹt

60

go for a ride

phrase

/ɡəʊ fɔːr ə raɪd/

đi dạo/đi xe

61

go up

verb

/ɡəʊ ʌp/

tăng (giá, tỉ lệ…)

62

settle in

verb

/ˈsetəl ɪn/

ổn định, định cư

63

afford

verb

/əˈfɔːd/

có khả năng chi trả

64

affordable

adjective

/əˈfɔːdəbəl/

giá phải chăng

65

colonial

adjective

/kəˈləʊniəl/

thuộc địa

66

colony

noun

/ˈkɒləni/

thuộc địa

67

modernisation

noun

/ˌmɒdənaɪˈzeɪʃən/

sự hiện đại hóa

68

stability

noun

/stəˈbɪləti/

sự ổn định

69

stable

adjective

/ˈsteɪbəl/

ổn định

70

urban

adjective

/ˈɜːbən/

thuộc đô thị

71

urbanised

adjective

/ˈɜːbənaɪzd/

được đô thị hóa

II: COLLOCATIONS/ PHRASES / STRUCTURES

STT

Loại từ/ngữ

Nghĩa tiếng Việt

1

rapid urbanisation (n)

đô thị hóa nhanh chóng

2

urban population (n)

dân số thành thị

3

rural/urban area (n)

khu vực nông thôn / đô thị

4

urban development (n)

sự phát triển đô thị

5

living condition(s) (n)

điều kiện sống

6

housing shortage (n)

thiếu hụt nhà ở

7

traffic congestion (n)

tắc nghẽn giao thông

8

cost of living (n)

chi phí sinh hoạt

9

job opportunities (n)

cơ hội việc làm

10

environmental degradation (n)

sự suy thoái môi trường

11

concrete jungle (idiom)

thành phố bê tông (thiếu cây xanh)

12

the hustle and bustle (idiom)

sự nhộn nhịp, ồn ào

13

bright lights of the city (idiom)

sức hấp dẫn của thành phố

14

cost an arm and a leg (idiom)

rất đắt đỏ

15

It is + adj + to V

thật... để làm gì đó

16

There is/are + N + in...

có... ở đâu đó

17

S + cause/lead to + N/V-ing

gây ra điều gì

18

S + be exposed to + N/V-ing

bị tiếp xúc với...

19

Due to / Because of + N/V-ing

bởi vì...

20

More and more + N (plural)

ngày càng nhiều...

21

The + comparative..., the + comparative...

càng... thì càng...

22

settle in (v)

ổn định cuộc sống

23

move away from (v)

rời khỏi nơi nào đó

24

adapt to urban life (v)

thích nghi với cuộc sống đô thị

25

deal with (v)

giải quyết

26

be faced with (v)

đối mặt với

27

S + struggle to V

gặp khó khăn khi làm gì

28

S + find it + adj + to V

thấy việc gì đó như thế nào

29

It takes (time) to V

mất bao lâu để làm gì

30

Too + adj + to V

quá... để có thể làm gì

31

Enough + N + to V / adj + enough to V

đủ... để làm gì

32

Prefer V-ing to V-ing

thích cái gì hơn cái gì

33

Used to V

đã từng (trong quá khứ)

34

Be used to + V-ing

quen với việc gì

35

Be/get accustomed to + V-ing

quen với việc gì

36

By + time/mốc thời gian, S + will have V3

tương lai hoàn thành với 'by...'

37

Despite / In spite of + N/V-ing

mặc dù

38

Although / Even though + S + V

mặc dù

39

So that / In order that + S + can/could + V

để mà

40

Not only... but also...

không chỉ... mà còn...

III: GRAMMAR

A-PRESENT PERFECT

1. Công thức

S + have/has +Ved/3

S + have/has  not +Ved/3

(Wh-) + have/has +  S + Ved/3?

2. Cách dùng

  • Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để miêu tả điều gì đó đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn đang diễn ra hoặc điều gì đó vừa mới hoàn thành.

Ví dụ: The company has grown significantly over the last five years.

  • Chúng ta cũng sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về số lần một việc gì đó đã xảy ra với cấu trúc sau:

                          It/This/That + be + the first/the second time + S + have/has + V3/ed

Ví dụ: It is the second time she has missed her flight.

  • Chúng ta thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành cho một trải nghiệm đặc biệt với cấu trúc sau:

          It/This/That/N/V-ing+ be + the best/ the only/the most beautiful/... + S + have/has (ever) + V3/ed

Ví dụ: Visiting the countryside is the most relaxing experience I have ever had.

Just-already-yet

For + khoảng thời gian- Since + mốc thời gian

So far-up to now-until now

Lately-recently

Ever-never…..before

B-DOUBLE COMPARATIVES TO SHOW CHANGE.

1. So sánh luỹ tiến ( càng ngày càng…..)

Tính từ ngắn

adj-er + and + adj-er

Tính từ dài

more and more +adj/adv

Ví dụ: He is growing taller and taller every year.

           Living in the city is getting more and more expensive

2. So sánh đồng tiến ( càng……, càng…..)

Tính từ ngắn

The + adj-er + s  + V

Tính từ dài

The more + adj/adv + S + V

Ví dụ: The more frequently you practice, the better you become.        

IV. PRACTICE EXERCISES

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that best fits the blank in each sentence.

  1. The implementation of a one-way system has failed to alleviate the persistent _________ that plague the city center during working hours.

A. delays                        B. traffic jam                        C. bottlenecks                D. standstills

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. delays – SAI. – “Delays” (sự chậm trễ) có thể dùng trong bối cảnh giao thông, nhưng từ này khá chung chung và không mô tả rõ những điểm nghẽn cụ thể như trong câu. Hơn nữa, “delays” thường là kết quả chứ không phải hiện tượng gây ra bởi hệ thống đường một chiều.

B. traffic jam – SAI. – “Traffic jam” (kẹt xe) là cách nói thông thường, nhưng ở dạng số ít, không phù hợp với động từ số nhiều “plague” và cấu trúc “persistent ________”. Câu này cần danh từ đếm được số nhiều hoặc không đếm được mang tính kỹ thuật hơn.

C. bottlenecks – ĐÚNG. – “Bottlenecks” (điểm nghẽn) là từ chuyên ngành giao thông, mô tả cụ thể những khu vực gây tắc nghẽn. Từ này phù hợp nhất với ngữ cảnh nói về hệ thống đường một chiều không hiệu quả trong việc giải quyết các điểm tắc nghẽn lặp đi lặp lại.

D. standstills – SAI. – “Standstills” (trạng thái ngưng trệ) là từ mô tả hiện tượng tắc nghẽn hoàn toàn, nhưng thường dùng như danh từ không đếm được hoặc số ít. Ngoài ra, không phổ biến khi mô tả tình trạng giao thông lặp đi lặp lại như trong câu.

Tạm dịch: The implementation of a one-way system has failed to alleviate the persistent bottlenecks that plague the city center during working hours. (Việc triển khai hệ thống một chiều đã không thể giảm bớt các điểm nghẽn giao thông dai dẳng đang gây khó khăn cho trung tâm thành phố trong giờ làm việc.)

  1. Despite government initiatives to improve conditions in _________ areas, young people continue to migrate to cities in search of better opportunities.

A. suburban                        B. provincial                        C. remote                        D. rural

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. suburban – SAI. – “Suburban” (thuộc vùng ngoại ô) chỉ những khu vực gần thành phố, thường không gặp quá nhiều khó khăn như nêu trong câu. Không phù hợp với ngữ cảnh “young people migrate to cities”.

B. provincial – SAI. – “Provincial” (thuộc tỉnh) mang tính hành chính hơn là mô tả hoàn cảnh sống hay điều kiện xã hội. Từ này không diễn tả rõ những khó khăn như “remote” hay “rural”.

C. remote – SAI. – “Remote” (hẻo lánh) phù hợp về nghĩa, nhưng không thông dụng trong cụm “remote areas” khi nói đến xu hướng di cư do điều kiện kinh tế xã hội kém.

D. rural – ĐÚNG. – “Rural” (nông thôn) là từ phổ biến và chính xác khi mô tả những khu vực người trẻ thường rời đi để tìm cơ hội ở thành phố. Phù hợp nhất với văn cảnh và collocation “rural areas”.

Tạm dịch: Despite government initiatives to improve conditions in rural areas, young people continue to migrate to cities in search of better opportunities. (Mặc dù chính phủ đã có những sáng kiến nhằm cải thiện điều kiện ở các vùng nông thôn, thanh niên vẫn tiếp tục di cư đến thành phố để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.)

  1. The local council voted unanimously to _________ the outdated sewage system, which has been causing environmental concerns for decades.
  1. renovate                        B. upgrade                        C. modernise                        D. revamp

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. renovate – SAI. – “Renovate” (cải tạo, nâng cấp về mặt thẩm mỹ) thường dùng cho công trình kiến trúc như nhà, tòa nhà, trường học,… chứ không dùng phổ biến cho hệ thống kỹ thuật như “sewage system”.

B. upgrade – ĐÚNG. – “Upgrade” (nâng cấp) là động từ phù hợp nhất về mặt kỹ thuật. Nó mang nghĩa nâng cao hiệu suất, công nghệ hoặc chất lượng của một hệ thống, thiết bị,… và thường được dùng trong các văn bản kỹ thuật hoặc hành chính. Cấu trúc “upgrade the sewage system” rất tự nhiên và phổ biến trong bối cảnh quy hoạch đô thị.

C. modernise – SAI. – “Modernise” (hiện đại hóa) tuy có thể chấp nhận được, nhưng nó thiên về thay đổi tổng thể để phù hợp thời đại, mang tính vĩ mô hơn là hành động cụ thể của hội đồng địa phương trong một dự án cụ thể.

D. revamp – SAI. – “Revamp” (tân trang, làm lại từ đầu) mang sắc thái không trang trọng, và thường dùng trong văn nói hoặc ngữ cảnh sáng tạo. Dù nghĩa gần đúng, nhưng không phù hợp với văn phong trang trọng và hành chính như “voted unanimously to…”.

Tạm dịch: The local council voted unanimously to upgrade the outdated sewage system, which has been causing environmental concerns for decades. (Hội đồng địa phương đã bỏ phiếu nhất trí nâng cấp hệ thống thoát nước lỗi thời, vốn đã gây ra lo ngại về môi trường trong nhiều thập kỷ.)

  1. Educational experts argue that _________ classrooms significantly reduce the quality of learning and individual attention students receive.
  1. packed                        B. congested                        C. overcrowded                D. cramped

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. packed – SAI. – “Packed” (chật ních) mang tính khẩu ngữ, thường dùng cho không gian nói chung, không chuyên biệt cho lớp học.

B. congested – SAI. – “Congested” (tắc nghẽn) chủ yếu dùng cho giao thông hoặc đường thở (y học). Không tự nhiên trong ngữ cảnh lớp học.

C. overcrowded – ĐÚNG. – “Overcrowded” (quá tải, quá đông) là từ chính xác mô tả lớp học có quá nhiều học sinh, dẫn đến giảm chất lượng học tập và sự chú ý cá nhân.

D. cramped – SAI. – “Cramped” (chật chội) mô tả không gian nhỏ, chật, nhưng không hàm ý đông đúc về số lượng học sinh, nên không phù hợp trong trường hợp này.

Tạm dịch: Educational experts argue that overcrowded classrooms significantly reduce the quality of learning and individual attention students receive. (Các chuyên gia giáo dục cho rằng lớp học quá tải sẽ làm giảm đáng kể chất lượng học tập và sự quan tâm cá nhân mà học sinh nhận được.)

  1. The scarcity of _________ housing in metropolitan areas has forced many workers to endure lengthy commutes from outlying districts.
  1. budget-friendly                B. affordable                        C. reasonable                        D. economical

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. budget-friendly – SAI. – “Budget-friendly” (hợp túi tiền) thường dùng trong văn cảnh không trang trọng, không phổ biến như thuật ngữ chính sách về nhà ở.

B. affordable – ĐÚNG. – “Affordable” (giá cả phải chăng) là từ chuyên dụng khi nói về nhà ở mà người lao động có thể chi trả, thường dùng trong chính sách đô thị và quy hoạch.

C. reasonable – SAI. – “Reasonable” (hợp lý) là tính từ chung chung, không chuyên biệt cho nhà ở và không mang tính định lượng rõ ràng như “affordable”.

D. economical – SAI. – “Economical” (tiết kiệm) miêu tả đặc điểm sử dụng, chứ không phải giá cả mua hoặc thuê, nên không đúng về ngữ nghĩa trong câu này.

Tạm dịch: The scarcity of affordable housing in metropolitan areas has forced many workers to endure lengthy commutes from outlying districts. (Sự khan hiếm nhà ở giá phải chăng tại các khu đô thị lớn đã buộc nhiều người lao động phải chấp nhận di chuyển xa từ các khu vực ngoại thành.)

  1. The restoration of the _________ included installing sustainable irrigation systems and planting native species to create a more eco-friendly space.
  1. community garden                B. recreation ground                C. public park                D. urban green

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. community garden – SAI. – “Community garden” (vườn cộng đồng) là khu đất nhỏ do cư dân địa phương trồng trọt và chăm sóc. Tuy có liên quan đến cây cối và môi trường, nhưng cụm này thường mang tính quy mô nhỏ, và ít khi gắn với hệ thống tưới tiêu bền vững hoặc phục hồi sinh thái chính thức như được mô tả trong câu. Không phù hợp với tầm vóc của dự án được nói đến.

B. recreation ground – SAI. – “Recreation ground” (bãi chơi giải trí ngoài trời) thường chỉ các sân bóng, sân thể thao công cộng, không phải nơi ưu tiên trồng cây bản địa hay lắp hệ thống tưới tiêu. Do đó, không phù hợp với mục tiêu “eco-friendly space” của câu.

C. public park – ĐÚNG. – “Public park” (công viên công cộng) là không gian xanh đô thị có quy mô phù hợp với việc khôi phục hệ sinh thái, trồng cây bản địa, và lắp đặt hệ thống tưới tiêu bền vững. Đây là cụm từ chính xác và tự nhiên nhất trong ngữ cảnh mô tả các nỗ lực phục hồi sinh thái tại không gian công cộng. Văn phong học thuật và chính sách đô thị thường dùng “public park” trong trường hợp như thế này.

D. urban green – SAI. – “Urban green” (mảng xanh đô thị) là một khái niệm trừu tượng, dùng để nói chung về cây xanh trong đô thị chứ không phải là một địa điểm cụ thể có thể đi kèm với mạo từ “the” và hành động “restoration”. Do đó không thể dùng như danh từ chính trong câu này.

Tạm dịch: The restoration of the public park included installing sustainable irrigation systems and planting native species to create a more eco-friendly space. (Việc phục hồi công viên công cộng bao gồm lắp đặt hệ thống tưới tiêu bền vững và trồng các loài cây bản địa để tạo ra một không gian thân thiện với môi trường hơn.)

  1. Persistent _________ has prompted authorities to implement alternate driving days based on license plate numbers during winter months.

A. haze                        B. pollution                        C. fumes                        D. smog

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. haze – SAI. – “Haze” (mù mịt) là hiện tượng mờ do độ ẩm hoặc nhiệt, nhưng không phải nguyên nhân chính khiến chính quyền áp dụng chính sách giao thông hạn chế theo biển số.

B. pollution – SAI. – “Pollution” (ô nhiễm) là khái niệm chung, nhưng trong ngữ cảnh mùa đông và biện pháp hạn chế xe cộ, ta cần từ cụ thể hơn.

C. fumes – SAI. – “Fumes” (khói, khí thải) là dạng cụ thể của ô nhiễm nhưng thường dùng ở mức nhỏ, không phải hiện tượng rộng gây áp lực đến mức thay đổi chính sách.

D. smog – ĐÚNG. – “Smog” (khói bụi quang hóa) là sự kết hợp giữa smoke + fog, thường tăng cao vào mùa đông. Đây là hiện tượng đô thị nghiêm trọng và là nguyên nhân trực tiếp khiến các thành phố áp dụng hạn chế giao thông – đúng với thông tin trong câu.

Tạm dịch: Persistent smog has prompted authorities to implement alternate driving days based on license plate numbers during winter months. (Tình trạng khói bụi dai dẳng đã khiến chính quyền phải thực hiện chính sách lưu thông luân phiên theo biển số xe trong những tháng mùa đông.)

  1. Long-term _________ have expressed concerns that new development projects might destroy the neighborhood's unique cultural character.

A. resident                        B. occupants                        C. inhabitants                        D. dwellers

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. resident – ĐÚNG. – “Resident” (cư dân) là danh từ rất phổ biến để chỉ những người sống trong một khu vực cụ thể. Tuy đây là danh từ số ít, nhưng khi dùng ở dạng số nhiều là “residents”, nó phù hợp hoàn toàn với chủ ngữ số nhiều “have expressed”. Trong ngữ cảnh câu, “long-term residents” là cụm chuẩn xác và thông dụng nhất để chỉ những người đã sống lâu năm và gắn bó với khu dân cư — đúng với mối quan tâm về việc thay đổi bản sắc văn hóa địa phương. Đây là cách diễn đạt tự nhiên, chuẩn học thuật và phổ biến nhất trong cả báo chí lẫn tài liệu quy hoạch đô thị.

B. occupants – SAI. – “Occupants” (người đang cư ngụ) là từ dùng chung cho bất kỳ ai đang ở trong một không gian nào đó (như tòa nhà, căn hộ…), kể cả tạm thời. Từ này thiếu yếu tố gắn bó lâu dài với cộng đồng nên không phù hợp với cụm “long-term” trong câu.

C. inhabitants – SAI. – “Inhabitants” (cư dân) là cách nói mang tính sinh học hoặc dân số học, không thường dùng trong ngữ cảnh nói về lo ngại văn hóa hoặc phát triển đô thị hiện đại. Cụm “long-term inhabitants” cũng ít phổ biến hơn nhiều so với “long-term residents”.

D. dwellers – SAI. – “Dwellers” (người cư trú) thường dùng trong các từ ghép như “city dwellers” hay “slum dwellers”. Tuy có thể hiểu là người sống tại một nơi, nhưng cách dùng trần trụi “long-term dwellers” nghe ít tự nhiên hơn so với “long-term residents” và thường không dùng trong văn cảnh trang trọng.

Tạm dịch: Long-term residents have expressed concerns that new development projects might destroy the neighborhood's unique cultural character. (Các cư dân lâu năm đã bày tỏ lo ngại rằng những dự án phát triển mới có thể phá hủy nét văn hóa độc đáo của khu phố.)

  1. Recent changes to _________ policies have sparked heated debates about national identity and economic implications.
  1. relocation                        B. demographic                C. immigration                D. population

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. relocation – SAI. – “Relocation policies” thường nói đến việc chuyển chỗ ở, tái định cư, không liên quan đến tranh cãi về bản sắc dân tộc hoặc kinh tế.

B. demographic – SAI. – “Demographic policies” không phải là cụm phổ biến; “demographic” là tính từ hoặc danh từ về dân số học nhưng không dùng để mô tả chính sách rõ ràng như immigration.

C. immigration – ĐÚNG. – “Immigration policies” (chính sách nhập cư) là cụm chuẩn xác và phổ biến, thường gây ra tranh luận về bản sắc dân tộc và tác động kinh tế – đúng với nội dung câu.

D. population – SAI. – “Population policies” thường nói đến kế hoạch hóa gia đình hoặc điều tiết dân số, không sát nghĩa với tranh luận về “national identity”.

Tạm dịch: Recent changes to immigration policies have sparked heated debates about national identity and economic implications. (Những thay đổi gần đây trong chính sách nhập cư đã làm dấy lên các cuộc tranh luận gay gắt về bản sắc dân tộc và tác động kinh tế.)

  1. The airport's _________ has been met with resistance from environmental groups concerned about increased noise pollution and carbon emissions.

A. enlargement                B. growth                        C. extension                        D. expansion

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. enlargement – SAI. – “Enlargement” (sự mở rộng) không phổ biến khi nói về cơ sở hạ tầng như sân bay. Từ này thường dùng cho tổ chức (EU enlargement).

B. growth – SAI. – “Growth” là danh từ trừu tượng, không phù hợp để mô tả hành động mở rộng về mặt vật lý của một sân bay.

C. extension – SAI. – “Extension” thường dùng cho thời gian, hợp đồng, hoặc cơ sở tuyến tính (like a rail line extension). Ít khi dùng với “airport”.

D. expansion – ĐÚNG. – “Expansion” (sự mở rộng) là từ chính xác và phổ biến trong ngữ cảnh mở rộng cơ sở vật chất hoặc không gian vật lý, như “airport expansion”. Phù hợp với tình huống bị phản đối bởi các nhóm môi trường vì ảnh hưởng tiêu cực.

Tạm dịch: The airport's expansion has been met with resistance from environmental groups concerned about increased noise pollution and carbon emissions. (Việc mở rộng sân bay đã vấp phải sự phản đối từ các nhóm môi trường lo ngại về ô nhiễm tiếng ồn và khí thải carbon gia tăng.)

  1. The rapidly rising _________ has outpaced wage growth, creating financial strain for middle-income families.
  1. inflation                         B. cost of living                 C. expense                         D. price index

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. inflation – SAI. – “Inflation” (lạm phát) là hiện tượng tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ. Tuy nghe hợp lý, nhưng trong câu này, ta đang nói cụ thể về chi phí sinh hoạt – một thành phần bị ảnh hưởng bởi lạm phát, chứ không phải chính bản thân “inflation”.

B. cost of living – ĐÚNG. – “Cost of living” (chi phí sinh hoạt) là cụm danh từ mô tả chính xác các khoản chi tiêu hàng ngày của người dân. Câu đang nói rằng chi phí sinh hoạt tăng nhanh hơn mức tăng lương, tạo ra áp lực tài chính – đây là cách diễn đạt chuẩn xác và tự nhiên nhất trong các bài báo, bài viết xã hội hoặc chính sách.

C. expense – SAI. – “Expense” (chi phí) là danh từ đếm được hoặc không đếm được, nhưng thường dùng cho một khoản chi cụ thể, không bao trùm toàn bộ mức sống.

D. price index – SAI. – “Price index” (chỉ số giá) là khái niệm kinh tế mang tính kỹ thuật, không tự nhiên trong ngữ cảnh mô tả tác động tài chính đối với các gia đình trung lưu.

Tạm dịch: The rapidly rising cost of living has outpaced wage growth, creating financial strain for middle-income families. (Chi phí sinh hoạt tăng nhanh đã vượt qua mức tăng lương, tạo ra áp lực tài chính cho các gia đình thu nhập trung bình.)

  1. Unplanned _________ has led to inadequate infrastructure and environmental degradation in many developing regions.
  1. development                 B. growth                         C. urbanisation                 D. expansion

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. development – SAI. – “Development” (sự phát triển) quá chung chung. Không chỉ rõ đó là phát triển kiểu gì (kinh tế, xã hội, công nghệ, hay đô thị).

B. growth – SAI. – “Growth” (sự tăng trưởng) cũng là khái niệm trừu tượng, không xác định loại hình tăng trưởng nào, không phù hợp trong ngữ cảnh nói về vấn đề đô thị hóa không kiểm soát.

C. urbanisation – ĐÚNG. – “Urbanisation” (đô thị hóa) là từ chuyên ngành mô tả quá trình biến các khu vực nông thôn thành đô thị. “Unplanned urbanisation” (đô thị hóa không có kế hoạch) là nguyên nhân phổ biến của hạ tầng yếu kém và suy thoái môi trường – phù hợp tuyệt đối với ngữ cảnh.

D. expansion – SAI. – “Expansion” (sự mở rộng) có thể là mở rộng bất kỳ thứ gì, nhưng không cụ thể hóa quá trình xã hội gây ra tác động như trong câu.

Tạm dịch: Unplanned urbanisation has led to inadequate infrastructure and environmental degradation in many developing regions. (Đô thị hóa không có kế hoạch đã dẫn đến cơ sở hạ tầng yếu kém và sự suy thoái môi trường ở nhiều khu vực đang phát triển.)

  1. The proliferation of _________ has significantly altered consumer shopping habits and threatened traditional family-owned businesses.

A. retail outlets                 B. shopping centers                 C. supermarkets         D. convenience stores

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. retail outlets – SAI. – “Retail outlets” (các cửa hàng bán lẻ) là từ đúng nghĩa, nhưng chưa đủ cụ thể để tạo sự thay đổi mạnh mẽ đến thói quen tiêu dùng như nói trong câu.

B. shopping centers – ĐÚNG. – “Shopping centers” (trung tâm mua sắm) là nơi tập trung nhiều cửa hàng, dịch vụ, ăn uống,… và là nguyên nhân chính khiến người tiêu dùng thay đổi thói quen, đồng thời đe dọa các cửa hàng nhỏ lẻ truyền thống. Đây là cụm từ rất phổ biến và chính xác trong văn cảnh kinh tế – xã hội.

C. supermarkets – SAI. – “Supermarkets” (siêu thị) chỉ một loại hình bán lẻ, thường liên quan đến hàng tiêu dùng, không bao trùm toàn bộ hành vi mua sắm như “shopping centers”.

D. convenience stores – SAI. – “Convenience stores” (cửa hàng tiện lợi) phục vụ mua sắm nhanh gọn, không đủ sức thay đổi thói quen tiêu dùng toàn diện như “shopping centers”.

Tạm dịch: The proliferation of shopping centers has significantly altered consumer shopping habits and threatened traditional family-owned businesses. (Sự phát triển mạnh mẽ của các trung tâm mua sắm đã làm thay đổi đáng kể thói quen mua sắm của người tiêu dùng và đe dọa các doanh nghiệp gia đình truyền thống.)

  1. The _________ crisis requires a multifaceted approach, including rent controls, subsidies, and incentives for developers to build affordable units.
  1. property                         B. economic                         C. housing                         D. financial

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. property – SAI. – “Property crisis” không sai ngữ pháp, nhưng không phải là cách gọi thông dụng cho cuộc khủng hoảng liên quan đến nhà ở và giá thuê.

B. economic – SAI. – “Economic crisis” (khủng hoảng kinh tế) quá rộng, không liên quan trực tiếp đến việc kiểm soát tiền thuê và phát triển nhà ở giá rẻ.

C. housing – ĐÚNG. – “Housing crisis” (khủng hoảng nhà ở) là cụm từ chuẩn xác và được dùng rộng rãi trong chính sách đô thị, nói về tình trạng thiếu nhà ở giá phải chăng. Câu này mô tả đúng đặc điểm và giải pháp liên quan đến khủng hoảng nhà ở.

D. financial – SAI. – “Financial crisis” là khái niệm kinh tế vĩ mô, không liên quan trực tiếp đến vấn đề nhà ở như trong câu.

Tạm dịch: The housing crisis requires a multifaceted approach, including rent controls, subsidies, and incentives for developers to build affordable units. (Cuộc khủng hoảng nhà ở đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều, bao gồm kiểm soát giá thuê, trợ cấp và khuyến khích các nhà phát triển xây dựng các căn hộ giá phải chăng.)

  1. Critics argue that _________ developments create social isolation and disconnect residents from community life on the streets below.
  1. residential                         B. commercial                 C. high-rise                         D. suburban

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. residential – SAI. – “Residential developments” là cụm từ đúng ngữ pháp, nhưng quá chung. Không đặc tả loại hình kiến trúc gây ra tách biệt như nói trong câu.

B. commercial – SAI. – “Commercial developments” (phát triển thương mại) như trung tâm thương mại hay tòa nhà văn phòng không liên quan trực tiếp đến vấn đề cư dân bị cô lập.

C. high-rise – ĐÚNG. – “High-rise developments” (các công trình cao tầng) chính là loại hình bị chỉ trích vì tách cư dân ra khỏi đời sống cộng đồng ở tầng trệt, dẫn đến mất kết nối xã hội. Đây là cụm từ chuẩn xác nhất trong ngữ cảnh câu.

D. suburban – SAI. – “Suburban developments” là các khu nhà ở ngoại ô, không nhất thiết dẫn đến sự tách biệt theo chiều thẳng đứng như “high-rise”.

Tạm dịch: Critics argue that high-rise developments create social isolation and disconnect residents from community life on the streets below. (Các nhà phê bình cho rằng các công trình cao tầng tạo ra sự cô lập xã hội và làm cư dân mất kết nối với đời sống cộng đồng dưới đường phố.)

  1. Many young professionals _________ in the rental market, unable to save enough for a deposit while paying escalating rents.
  1. persist                         B. struggle                         C. get stuck                         D. remain

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. persist – SAI. – “Persist” (kiên trì) không phù hợp ngữ cảnh. Từ này mang sắc thái chủ động và tích cực, trong khi câu đang mô tả khó khăn, bế tắc của người thuê nhà – chứ không phải sự nỗ lực.

B. struggle – SAI. – “Struggle” (vật lộn, chật vật) có vẻ đúng về nghĩa, nhưng cấu trúc “struggle in the rental market” thiếu tự nhiên và không phù hợp bằng các cụm mang sắc thái mắc kẹt, không thoát ra được.

C. get stuck – SAI. – “Get stuck” (mắc kẹt) là cụm từ đúng về nghĩa, nhưng đây là cấu trúc không trang trọng, không phù hợp với văn phong học thuật của câu.

D. remain – ĐÚNG. – “Remain” (vẫn còn, tiếp tục) là động từ chính xác và trang trọng, mô tả trạng thái bị mắc kẹt trong thị trường thuê nhà. Cấu trúc “remain in the rental market” là phổ biến trong bài viết chính sách và học thuật, đặc biệt khi nói về các nhóm không thể vươn lên sở hữu nhà.

Tạm dịch: Many young professionals remain in the rental market, unable to save enough for a deposit while paying escalating rents. (Nhiều người trẻ làm việc chuyên nghiệp vẫn phải ở lại trong thị trường cho thuê, không thể tiết kiệm đủ tiền đặt cọc vì giá thuê ngày càng tăng.)

  1. The new medical _________ incorporates cutting-edge technology while focusing on creating a healing environment through natural light and green spaces.

A. building                         B. complex                         C. facility                         D. center

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. building – SAI. – “Building” là từ chung chỉ công trình, nhưng không thể hiện rõ chức năng. Trong ngữ cảnh nói về công nghệ hiện đại và thiết kế phục hồi, cần một từ chuyên biệt về y tế.

B. complex – SAI. – “Complex” là cụm kiến trúc gồm nhiều tòa nhà, thường quá rộng và không mô tả chính xác về nơi chữa bệnh hoặc chăm sóc sức khỏe.

C. facility – ĐÚNG. – “Medical facility” (cơ sở y tế) là cách nói phổ biến, chính xác và trang trọng trong các văn bản y tế, quy hoạch và báo chí. Nó bao gồm cả không gian vật lý lẫn chức năng chăm sóc sức khỏe. Phù hợp với mô tả “cutting-edge technology” và “healing environment”.

D. center – SAI. – “Center” (trung tâm) cũng hợp lý, nhưng thường dùng khi nói đến “treatment center” hay “research center”, và cần thêm danh từ bổ nghĩa. Đứng một mình như trong câu thì “facility” rõ ràng và chính xác hơn.

Tạm dịch: The new medical facility incorporates cutting-edge technology while focusing on creating a healing environment through natural light and green spaces. (Cơ sở y tế mới tích hợp công nghệ tiên tiến đồng thời tập trung tạo ra môi trường phục hồi với ánh sáng tự nhiên và không gian xanh.)

  1. International students often take several months to _________ as they navigate cultural differences and establish new social networks.

A. settle in                        B. adapt                         C. acclimate                          D. adjust

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. settle in – ĐÚNG. – “Settle in” (ổn định, thích nghi với nơi ở mới) là cụm động từ phù hợp và tự nhiên nhất trong ngữ cảnh du học sinh làm quen với môi trường mới. Đây là cách nói thường dùng khi người ta làm quen với chỗ ở và cuộc sống mới.

B. adapt – SAI. – “Adapt” (thích nghi) cũng đúng nghĩa, nhưng là động từ đơn thường dùng với “to something”. Tuy nhiên, câu đang cần một cụm động từ mang tính hành trình ổn định, chứ không chỉ là phản ứng thích nghi.

C. acclimate – SAI. – “Acclimate” (làm quen với môi trường hoặc khí hậu) thường dùng trong văn cảnh thời tiết hoặc sinh lý, không phải thích nghi xã hội.

D. adjust – SAI. – “Adjust” (điều chỉnh) nghe đúng về ý nghĩa, nhưng không mang tính ổn định lâu dài như “settle in”.

Tạm dịch: International students often take several months to settle in as they navigate cultural differences and establish new social networks. (Du học sinh thường mất vài tháng để ổn định khi họ thích nghi với sự khác biệt văn hóa và xây dựng các mối quan hệ xã hội mới.)

  1. Structural _________ persists in regions where traditional industries have declined and workers lack skills for emerging sectors.

A. inequality                         B. unemployment                 C. recession                         D. poverty

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. inequality – SAI. – “Inequality” (bất bình đẳng) là danh từ phổ biến trong lĩnh vực xã hội học. Tuy cụm “structural inequality” là có thật, nhưng nó thường ám chỉ sự bất công trong phân phối tài nguyên, quyền lợi hoặc cơ hội, chứ không trực tiếp nói về vấn đề thiếu việc làm hoặc kỹ năng như được mô tả rõ trong câu này. Câu đang nhấn mạnh đến việc người lao động không tìm được việc làm phù hợp do kỹ năng không đáp ứng yêu cầu mới, điều này liên quan trực tiếp đến thất nghiệp cơ cấu, không phải bất bình đẳng nói chung.

B. unemployment – ĐÚNG. – “Unemployment” (thất nghiệp) là đáp án chính xác nhất trong ngữ cảnh này. “Structural unemployment” (thất nghiệp mang tính cơ cấu) là một thuật ngữ kinh tế chuẩn, dùng để chỉ tình trạng người lao động không thể tìm được việc làm do sự không tương thích giữa kỹ năng họ có và kỹ năng mà thị trường lao động mới yêu cầu. Câu văn đề cập đến sự suy thoái của các ngành truyền thống và việc người lao động thiếu kỹ năng cho các ngành mới nổi — đó chính là mô tả kinh điển của thất nghiệp cơ cấu (structural unemployment). Vì vậy, “unemployment” là lựa chọn logic, học thuật và sát nghĩa nhất.

C. recession – SAI. – “Recession” (suy thoái kinh tế) là hiện tượng chung trong nền kinh tế quốc gia hoặc khu vực, không mang yếu tố cơ cấu kéo dài như yêu cầu của từ “structural”. Nó thường là nguyên nhân tạm thời, không phải trạng thái kéo dài như “structural unemployment”.

D. poverty – SAI. – “Poverty” (nghèo đói) là kết quả có thể xảy ra do thất nghiệp, nhưng không phải hiện tượng cơ cấu mang tính đặc trưng trong thị trường lao động. Hơn nữa, cụm “structural poverty” ít phổ biến và không chuẩn mực bằng “structural unemployment”.

Tạm dịch: Structural unemployment persists in regions where traditional industries have declined and workers lack skills for emerging sectors. (Tình trạng thất nghiệp mang tính cơ cấu vẫn tiếp diễn ở những khu vực mà các ngành công nghiệp truyền thống đã suy thoái và người lao động thiếu kỹ năng cho các lĩnh vực mới nổi.)

  1. The company pledged to reduce its _________ by 50% within five years through renewable energy adoption and supply chain reforms.

A. carbon emission                 B. waste                 C. carbon emission                 D. environmental impact

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. carbon emission – ĐÚNG. – “Carbon emission” (lượng khí thải carbon) là cụm từ thường dùng trong các văn bản môi trường, cam kết phát triển bền vững và truyền thông doanh nghiệp. Trong câu này, công ty cam kết giảm lượng phát thải của mình bằng cách dùng năng lượng tái tạo và cải tổ chuỗi cung ứng – đây là những yếu tố liên quan trực tiếp đến phát thải carbon. Dù dạng chuẩn học thuật là “carbon emissions” (số nhiều), thì “carbon emission” dạng số ít vẫn được dùng phổ biến trong văn bản phổ thông, báo chí và thông cáo chính thức, và hoàn toàn chấp nhận được trong bối cảnh TOEIC hoặc truyền thông hiện đại.

B. waste – SAI. – “Waste” (chất thải) là khái niệm chung cho rác thải rắn, chất thải công nghiệp,… Tuy đúng là doanh nghiệp có thể cam kết giảm “waste”, nhưng trong câu này, hành động “renewable energy adoption” (áp dụng năng lượng tái tạo) liên quan trực tiếp đến khí thải, chứ không phải rác thải vật lý. Do đó, từ này không phù hợp với trọng tâm của câu.

C. carbon emission – SAI. – Đây là phương án trùng lặp với A, không được tính là một lựa chọn hợp lệ riêng biệt. Về nội dung và ngữ pháp, giống hệt A.

D. environmental impact – SAI. – “Environmental impact” (tác động môi trường) là cụm từ mang tính học thuật và bao quát hơn, dùng để nói đến toàn bộ ảnh hưởng của một cá nhân, tổ chức hoặc dự án đối với môi trường. Tuy chính xác về mặt khái niệm, nhưng trong câu này, việc cam kết giảm 50% liên quan đến khí thải và năng lượng, nên “carbon emission” là từ cụ thể và đúng trọng tâm hơn. “Environmental impact” quá rộng trong ngữ cảnh cần một mục tiêu định lượng rõ ràng.

Tạm dịch: The company pledged to reduce its carbon emission by 50% within five years through renewable energy adoption and supply chain reforms. (Công ty cam kết giảm lượng khí thải carbon xuống 50% trong vòng năm năm thông qua việc sử dụng năng lượng tái tạo và cải tổ chuỗi cung ứng.)

  1. Recent _________ indicate a correlation between access to green spaces and improved mental health outcomes in urban populations.
  1. data                         B. research                         C. statistics                         D. surveys

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. data – SAI. – “Data” (dữ liệu) đúng về ngữ nghĩa, nhưng thường là danh từ không đếm được và không phù hợp với động từ “indicate” ở thì hiện tại đơn chủ động nếu không đi kèm với mạo từ hoặc cấu trúc cụ thể như “a set of data”. Cách dùng “recent data indicate” là ít phổ biến hơn so với “recent research” hay “recent studies”.

B. research – SAI. – “Research” (nghiên cứu) là danh từ không đếm được, không phù hợp với động từ số nhiều “indicate” trong câu (vì “research” không có dạng số nhiều). Câu yêu cầu danh từ đếm được ở số nhiều để làm chủ ngữ cho “indicate”.

C. statistics – ĐÚNG. – “Statistics” (các số liệu thống kê) là danh từ số nhiều đúng về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa. Cấu trúc “Recent statistics indicate…” là chuẩn xác và phổ biến trong các văn bản khoa học – xã hội, mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố như sức khỏe và môi trường sống.

D. surveys – SAI. – “Surveys” (các cuộc khảo sát) có thể đúng ngữ pháp, nhưng mang tính phương pháp học thuật hơn là kết quả số liệu cụ thể. Trong ngữ cảnh này, ta đang nói về mối tương quan đã được xác định, nên “statistics” mới là lựa chọn chính xác nhất.

Tạm dịch: Recent statistics indicate a correlation between access to green spaces and improved mental health outcomes in urban populations. (Các số liệu thống kê gần đây cho thấy có mối tương quan giữa việc tiếp cận không gian xanh và sự cải thiện sức khỏe tâm thần ở dân cư đô thị.)

  1. Investing in digital _________ has become essential for countries aiming to compete in the global knowledge economy.
  1. networks                         B. infrastructure                 C. systems                         D. technology

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. networks – SAI. – “Digital networks” (mạng kỹ thuật số) thường chỉ các hệ thống truyền thông (ví dụ: mạng internet, mạng viễn thông), nhưng trong câu này, từ “investing in” và cụm “knowledge economy” yêu cầu một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả hạ tầng, phần cứng, phần mềm và năng lực kỹ thuật.

B. infrastructure – ĐÚNG. – “Digital infrastructure” (cơ sở hạ tầng số) là thuật ngữ chuẩn học thuật và chính sách, dùng để chỉ toàn bộ hệ thống công nghệ thông tin mà một quốc gia cần để phát triển trong nền kinh tế tri thức. Đây là lựa chọn chính xác nhất về cả ý nghĩa và văn phong.

C. systems – SAI. – “Digital systems” là từ khá chung, không thể hiện được tầm chiến lược như “infrastructure”, và ít được dùng trong các văn bản chính sách ở tầm quốc gia.

D. technology – SAI. – “Digital technology” đúng về lĩnh vực, nhưng mang nghĩa ứng dụng cụ thể, không phải hạ tầng quốc gia cần đầu tư như được nói đến trong câu này.

Tạm dịch: Investing in digital infrastructure has become essential for countries aiming to compete in the global knowledge economy. (Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng số đã trở thành điều thiết yếu đối với các quốc gia muốn cạnh tranh trong nền kinh tế tri thức toàn cầu.)

  1. The transition to renewable energy sources must happen _________ to avoid economic disruption while still meeting climate goals.

A. gradually                         B. systematically                 C. incrementally                 D. progressively

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. gradually – ĐÚNG. – “Gradually” (một cách từ từ) là trạng từ phù hợp nhất với ngữ cảnh chuyển đổi năng lượng – nhấn mạnh sự cần thiết của tiến trình có kiểm soát, để tránh gây xáo trộn kinh tế. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong văn bản chính sách năng lượng.

B. systematically – SAI. – “Systematically” (một cách có hệ thống) đúng ngữ pháp, nhưng thiếu trọng tâm về thời gian hoặc tốc độ chuyển đổi, không sát với ý “tránh sự gián đoạn”.

C. incrementally – SAI. – “Incrementally” (từng bước nhỏ) khá sát nghĩa, nhưng mang sắc thái kỹ thuật hơn là chiến lược kinh tế quốc gia, và ít phổ biến hơn “gradually” trong văn cảnh này.

D. progressively – SAI. – “Progressively” (tăng dần) thường mang nghĩa càng lúc càng mạnh, không phù hợp với yêu cầu “tránh gây xáo trộn”, vì từ này hàm ý tốc độ tăng.

Tạm dịch: The transition to renewable energy sources must happen gradually to avoid economic disruption while still meeting climate goals. (Việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo cần diễn ra một cách từ từ để tránh gây gián đoạn kinh tế, đồng thời vẫn đạt được các mục tiêu về khí hậu.)

  1. Traditional _________ continue to thrive despite competition from supermarkets due to their fresh produce and cultural significance.
  1. farmers markets                 B. wet markets                 C. food bazaars                 D. street vendors

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. farmers markets – SAI. – “Farmers markets” là chợ nông sản do nông dân tổ chức, thường mang tính thời vụ và không phổ biến tại nhiều đô thị châu Á, không mang đặc trưng “văn hóa địa phương” mạnh như từ cần tìm trong câu.

B. wet markets – ĐÚNG. – “Wet markets” (chợ truyền thống bán thực phẩm tươi sống) là cụm chuẩn xác, đặc biệt ở châu Á. Chúng vẫn phát triển mạnh dù có sự cạnh tranh của siêu thị, nhờ cung cấp thực phẩm tươi và giá trị văn hóa truyền thống. Đây là lựa chọn phù hợp nhất với cả ngữ nghĩa và thực tiễn xã hội học.

C. food bazaars – SAI. – “Food bazaars” nghe có vẻ hợp lý, nhưng là từ ít phổ biến hơn và thường mang tính sự kiện, chứ không mô tả loại hình chợ truyền thống tồn tại lâu dài.

D. street vendors – SAI. – “Street vendors” là người bán hàng rong, không phải là một không gian bán lẻ cố định có vai trò văn hóa, nên không phù hợp.

Tạm dịch: Traditional wet markets continue to thrive despite competition from supermarkets due to their fresh produce and cultural significance. (Các chợ truyền thống vẫn phát triển mạnh bất chấp sự cạnh tranh từ siêu thị nhờ vào thực phẩm tươi sống và giá trị văn hóa đặc thù.)

  1. The _________ of qualified teachers in STEM subjects has prompted the government to offer incentives for professionals to enter education.

A. deficit                         B. absence                         C. lack                         D. shortage

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. deficit – SAI. – “Deficit” (sự thiếu hụt) thường dùng cho tài chính (fiscal deficit), ngân sách, hoặc năng lượng – không phù hợp với ngữ cảnh nói về nguồn nhân lực giáo dục.

B. absence – SAI. – “Absence” (sự vắng mặt hoàn toàn) quá cực đoan; câu đang nói đến “shortage” – tức là có nhưng không đủ.

C. lack – SAI. – “Lack” (sự thiếu) đúng về nghĩa, nhưng thiếu danh từ cụ thể như “of qualified teachers” đi kèm để làm chủ ngữ cho “has prompted”. Câu cần danh từ cụ thể.

D. shortage – ĐÚNG. – “Shortage” (sự thiếu hụt) là danh từ cụ thể và chính xác nhất để mô tả tình trạng không có đủ giáo viên đạt chuẩn trong lĩnh vực STEM. Đây là cách diễn đạt được dùng rất phổ biến trong các báo cáo giáo dục và chính sách.

Tạm dịch: The shortage of qualified teachers in STEM subjects has prompted the government to offer incentives for professionals to enter education. (Tình trạng thiếu hụt giáo viên đủ tiêu chuẩn trong các môn STEM đã khiến chính phủ đưa ra các ưu đãi để thu hút chuyên gia tham gia vào lĩnh vực giáo dục.)

  1. Flexible working hours have been introduced by many companies to reduce _________ congestion and improve employee work-life balance.

A. morning                         B. traffic                         C. commute                         D. rush hour

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. morning – SAI. – “Morning congestion” không sai về mặt ngữ pháp, nhưng thiếu tự nhiên trong tiếng Anh. Người bản ngữ không dùng “morning congestion” như một collocation phổ biến.

B. traffic – SAI. – “Traffic congestion” là một cụm từ đúng, nhưng trong câu này thiếu tính đặc trưng về thời gian. Câu đang nói đến mục đích của giờ làm linh hoạt, tức là nhằm tránh tắc đường vào giờ cao điểm.

C. commute – SAI. – “Commute congestion” không phải là một collocation chuẩn. “Commute” thường là danh từ hoặc động từ chỉ hành trình đi làm chứ không phải tính từ bổ nghĩa cho “congestion”.

D. rush hour – ĐÚNG. – “Rush hour congestion” (tắc nghẽn giờ cao điểm) là cách diễn đạt chính xác và phổ biến nhất để mô tả tình trạng kẹt xe xảy ra vào đầu hoặc cuối ngày làm việc. Cụm này phù hợp với ngữ cảnh nói về thay đổi lịch làm để cải thiện cân bằng cuộc sống và tránh kẹt xe.

Tạm dịch: Flexible working hours have been introduced by many companies to reduce rush hour congestion and improve employee work-life balance. (Nhiều công ty đã áp dụng giờ làm linh hoạt để giảm tắc nghẽn vào giờ cao điểm và cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cho nhân viên.)

  1. _________ planners are increasingly incorporating biophilic design elements to reconnect city dwellers with natural environments.
  1. City                         B. Urban                         C. Metropolitan                 D. Civic

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. City – SAI. – “City planners” là cụm từ đúng về nghĩa, nhưng danh từ riêng “City” viết hoa chỉ đúng nếu nói đến tên riêng hoặc tiêu đề — trong câu này, cần một tính từ.

B. Urban – ĐÚNG. – “Urban planners” (nhà quy hoạch đô thị) là cụm danh từ chính xác và thông dụng nhất trong các văn bản về kiến trúc, phát triển bền vững và môi trường đô thị. Từ “urban” đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho “planners” và phù hợp với phần sau của câu nói về thiết kế đô thị gắn với thiên nhiên.

C. Metropolitan – SAI. – “Metropolitan planners” không sai, nhưng ít phổ biến hơn so với “urban planners” và mang tính hành chính địa lý hơn là quy hoạch thiết kế môi trường sống.

D. Civic – SAI. – “Civic planners” không phải là collocation chuẩn. “Civic” liên quan đến nghĩa vụ công dân hoặc không gian cộng đồng, không phù hợp trong ngữ cảnh thiết kế đô thị.

Tạm dịch: Urban planners are increasingly incorporating biophilic design elements to reconnect city dwellers with natural environments. (Các nhà quy hoạch đô thị ngày càng tích hợp yếu tố thiết kế thân thiện với thiên nhiên nhằm kết nối lại cư dân thành phố với môi trường tự nhiên.)

  1. Political _________ has been a key factor in attracting foreign direct investment to emerging economies in Southeast Asia.
  1. security                         B. constancy                         C. stability                         D. consistency

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. security – SAI. – “Political security” không phải là collocation phổ biến; từ “security” thường đi với “national”, “border”, “cyber”… Không mô tả đúng đặc điểm thu hút FDI.

B. constancy – SAI. – “Constancy” (sự kiên định) là từ quá trang trọng, mang sắc thái văn học, không dùng phổ biến trong văn cảnh chính trị và đầu tư.

C. stability – ĐÚNG. – “Political stability” (ổn định chính trị) là cụm từ phổ biến và chính xác nhất để mô tả yếu tố hàng đầu mà nhà đầu tư nước ngoài cân nhắc khi chọn thị trường. Sự ổn định về chính trị tạo điều kiện cho môi trường kinh doanh an toàn, ít rủi ro.

D. consistency – SAI. – “Consistency” (sự nhất quán) đúng về nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng cụm “political consistency” ít được dùng hơn nhiều so với “political stability”.

Tạm dịch: Political stability has been a key factor in attracting foreign direct investment to emerging economies in Southeast Asia. (Sự ổn định chính trị là yếu tố then chốt thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các nền kinh tế mới nổi ở Đông Nam Á.)

  1. Community policing initiatives have contributed to a declining _________ in previously troubled neighborhoods.

A. crime rate                         B. violence                         C. delinquency                 D. lawlessness

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. crime rate – ĐÚNG. – “Crime rate” (tỷ lệ tội phạm) là cụm danh từ chuẩn xác, phổ biến và đúng ngữ cảnh nói về việc giảm mức độ phạm tội trong cộng đồng. Câu này nói rõ kết quả tích cực từ các sáng kiến cảnh sát cộng đồng.

B. violence – SAI. – “Violence” (bạo lực) là danh từ không đếm được, không phù hợp với “a declining…” (cần một danh từ đếm được hoặc danh từ có định lượng rõ ràng).

C. delinquency – SAI. – “Delinquency” (hành vi phạm pháp, thường dùng cho vị thành niên) quá hẹp về nghĩa. Không thể bao quát toàn bộ tình trạng tội phạm như “crime rate”.

D. lawlessness – SAI. – “Lawlessness” (tình trạng vô pháp luật) là trạng thái xã hội hỗn loạn, quá cực đoan so với văn cảnh đề cập đến việc cải thiện khu dân cư.

Tạm dịch: Community policing initiatives have contributed to a declining crime rate in previously troubled neighborhoods. (Các sáng kiến cảnh sát cộng đồng đã góp phần làm giảm tỷ lệ tội phạm tại những khu dân cư từng có nhiều vấn đề.)

  1. The _________ of agricultural practices must balance increased productivity with environmental sustainability concerns.
  1. transformation                 B. development                 C. modernisation                 D. advancement

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. transformation – SAI. – “Transformation” (sự chuyển đổi) ám chỉ sự thay đổi hoàn toàn, mang tính cách mạng, có thể dùng nhưng nghe mạnh và rộng hơn so với ngữ cảnh câu, vốn nói về cải tiến mang tính điều chỉnh.

B. development – SAI. – “Development of agricultural practices” nghe có vẻ hợp lý nhưng quá chung chung và không mang rõ hàm ý về kỹ thuật hoặc công nghệ.

C. modernisation – ĐÚNG. – “Modernisation” (hiện đại hóa) là từ chính xác nhất trong bối cảnh cải tiến kỹ thuật nông nghiệp để vừa tăng năng suất, vừa bảo vệ môi trường. Cụm “modernisation of agricultural practices” rất phổ biến trong các báo cáo nông nghiệp, phát triển bền vững.

D. advancement – SAI. – “Advancement” (sự tiến bộ) thiên về khía cạnh thành tựu khoa học – kỹ thuật nói chung, nhưng không mô tả rõ quá trình thay đổi trong cách canh tác.

Tạm dịch: The modernisation of agricultural practices must balance increased productivity with environmental sustainability concerns. (Việc hiện đại hóa các phương pháp canh tác phải cân bằng giữa tăng năng suất và các mối quan ngại về phát triển bền vững môi trường.)

  1. Preserving the architectural heritage of the _________ while accommodating modern infrastructure needs presents significant challenges.
  1. Historic District                 B. Old Quarter                 C. Ancient City                 D. Heritage Zone

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. Historic District – SAI. – “Historic District” (khu lịch sử) là cụm danh từ phổ biến trong văn bản quy hoạch đô thị và các chính sách bảo tồn di sản ở bối cảnh phương Tây. Tuy nhiên, cụm này mang tính hành chính chính thức, dùng trong các đô thị đã được phân vùng di sản bởi cơ quan quy hoạch. Trong khi đó, nếu muốn nhấn mạnh đến một khu vực có yếu tố truyền thống, mang bản sắc văn hóa lâu đời, như các khu phố cổ ở châu Á (Hà Nội, Hội An...), thì “Old Quarter” là cách diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn về mặt văn hóa đặc thù địa phương.

B. Old Quarter – ĐÚNG. – “Old Quarter” (phố cổ) là cụm từ thường dùng để chỉ các khu vực lâu đời, thường gắn với kiến trúc truyền thống và di sản phi vật thể. Trong nhiều thành phố lớn ở châu Á như Hà Nội, Bắc Kinh, Thượng Hải..., “Old Quarter” là cách gọi quen thuộc, giàu sắc thái bản địa và thường xuất hiện trong bối cảnh vừa bảo tồn vừa phát triển hiện đại. Nếu câu này xuất hiện trong văn bản liên quan đến văn hóa đô thị Á Đông hoặc trong đề thi có xu hướng nhấn mạnh tính bản sắc, thì B là lựa chọn phù hợp nhất.

C. Ancient City – SAI. – “Ancient City” (thành phố cổ) thường dùng để mô tả di tích khảo cổ như thành cổ Pompeii hoặc cố đô Ayutthaya. Nó không phù hợp với ngữ cảnh câu nói về bảo tồn kiến trúc hiện hữu trong quá trình đô thị hóa hiện đại.

D. Heritage Zone – SAI. – “Heritage Zone” là cụm nghe có vẻ học thuật, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh bản ngữ. Nó không phải là collocation quen thuộc trong các văn bản học thuật hoặc chính sách, và vì vậy không phải lựa chọn tốt nhất về mặt tự nhiên ngôn ngữ.

Tạm dịch: Preserving the architectural heritage of the Old Quarter while accommodating modern infrastructure needs presents significant challenges. (Việc bảo tồn di sản kiến trúc của khu phố cổ trong khi vẫn đáp ứng nhu cầu hạ tầng hiện đại đặt ra nhiều thách thức đáng kể.)

  1. Access to _________ internet has become essential for education, healthcare, and economic participation in the digital age.
  1. high-speed                         B. reliable                         C. affordable                         D. broadband

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. high-speed – SAI. – “High-speed internet” (internet tốc độ cao) là cụm phổ biến, tuy nhiên trong ngữ cảnh câu này nhấn mạnh đến tính ổn định, đáng tin cậy để phục vụ các nhu cầu thiết yếu như giáo dục và y tế, thì tốc độ không phải là yếu tố cốt lõi. Một mạng tốc độ cao nhưng thường xuyên mất kết nối vẫn không hiệu quả bằng mạng ổn định.

B. reliable – ĐÚNG. – “Reliable internet” (internet ổn định, đáng tin cậy) là cụm từ đúng ngữ cảnh nhất trong câu. Cụm này nhấn mạnh đến khả năng duy trì kết nối liên tục, không bị gián đoạn, điều rất quan trọng đối với giáo dục trực tuyến, khám bệnh từ xa, và làm việc từ xa trong thời đại số. Đây là yếu tố cốt lõi trong “access” chứ không đơn thuần là tốc độ.

C. affordable – SAI. – “Affordable internet” (internet giá cả phải chăng) nhấn mạnh về mặt tài chính. Tuy có liên quan đến “access”, nhưng không phù hợp trong bối cảnh yêu cầu về chất lượng kết nối phục vụ chức năng sống còn như giáo dục và y tế.

D. broadband – SAI. – “Broadband” là danh từ, không phải tính từ. Trong cấu trúc “access to ___ internet”, cần một tính từ bổ nghĩa cho internet, do đó không thể dùng “broadband” ở đây về mặt ngữ pháp.

Tạm dịch: Access to reliable internet has become essential for education, healthcare, and economic participation in the digital age. (Việc tiếp cận internet ổn định đã trở thành điều thiết yếu cho giáo dục, y tế và tham gia kinh tế trong thời đại số.)

  1. The city's investment in an _________ fleet demonstrates its commitment to sustainable transportation solutions.

A. electric bus                 B. eco-friendly                 C. zero-emission                 D. hybrid vehicle

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. electric bus – ĐÚNG. – “Electric bus” (xe buýt điện) là cụm từ rõ ràng, chính xác và phổ biến, chỉ loại phương tiện vận tải công cộng chạy bằng điện, thay thế nhiên liệu hóa thạch. Cụm “electric bus fleet” là một collocation tiêu chuẩn trong các văn bản về giao thông bền vững, biến đổi khí hậu và đô thị hóa xanh. Đây là lựa chọn cụ thể và sát nghĩa nhất với “sustainable transportation solutions”.

B. eco-friendly – SAI. – “Eco-friendly” (thân thiện với môi trường) là tính từ, không thể đứng độc lập làm danh từ để bổ nghĩa cho “fleet” (đội xe). Nếu viết “an eco-friendly fleet” thì ngữ pháp đúng, nhưng trong câu này, cần một danh từ cụ thể, nên phương án này không phù hợp về ngữ pháp lẫn độ cụ thể.

C. zero-emission – SAI. – “Zero-emission” (không phát thải) cũng là tính từ, giống như “eco-friendly”. Câu yêu cầu điền danh từ cụ thể đại diện cho đội xe, không phải chỉ mô tả. Ngoài ra, cụm “zero-emission fleet” cần có danh từ chính đi kèm như “buses” hay “vehicles” để hoàn chỉnh.

D. hybrid vehicle – SAI. – “Hybrid vehicle” (xe lai – dùng cả xăng và điện) là danh từ đúng ngữ pháp, nhưng “fleet of hybrid vehicles” thường dùng cho đội xe cá nhân hoặc xe dịch vụ, ít phổ biến trong bối cảnh xe buýt công cộng. Ngoài ra, hybrid vẫn dùng nhiên liệu hóa thạch một phần, không thể hiện cam kết “sustainable” mạnh mẽ bằng xe buýt điện.

Tạm dịch: The city's investment in an electric bus fleet demonstrates its commitment to sustainable transportation solutions. (Việc thành phố đầu tư vào một đội xe buýt điện thể hiện cam kết của họ đối với các giải pháp giao thông bền vững.)

  1. _________ inflation has created a generational wealth gap between property owners and those unable to enter the market.

A. Asset                         B. Property                         C. Real estate                         D. House price

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. Asset – SAI. – “Asset inflation” không phải collocation phổ biến. Dù đúng về hiện tượng kinh tế, cụm này ít thấy hơn và không tự nhiên trong tiếng Anh học thuật phổ thông.

B. Property – SAI. – “Property inflation” cũng không phổ biến như “house price inflation”, và dễ gây hiểu nhầm với lĩnh vực đầu tư tài sản chung.

C. Real estate – SAI. – “Real estate inflation” không phải là collocation học thuật chuẩn. Dù đúng về ngành, nhưng không phải cách diễn đạt tự nhiên.

D. House price – ĐÚNG. – “House price inflation” (lạm phát giá nhà) là cụm danh từ học thuật chính xác, chỉ hiện tượng giá nhà tăng nhanh hơn khả năng chi trả, dẫn đến chênh lệch tài sản giữa các thế hệ. Đây là cụm từ được dùng phổ biến trong nghiên cứu kinh tế – xã hội và chính sách.

Tạm dịch: House price inflation has created a generational wealth gap between property owners and those unable to enter the market. (Lạm phát giá nhà đã tạo ra khoảng cách tài sản giữa các thế hệ, giữa những người sở hữu nhà và những người không thể tham gia thị trường.)

  1. Investigative journalists worked for months to _________ corruption in the awarding of public infrastructure contracts.
  1. uncover                         B. reveal                         C. expose                         D. investigate

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. uncover – SAI. – “Uncover” (phát hiện, phát giác) là một lựa chọn nghe có vẻ hợp lý, nhưng nó mang sắc thái phát hiện điều gì đó bị che giấu, thường dùng khi người nói tình cờ hoặc sau điều tra thì phát hiện ra sự thật. Tuy nhiên, trong văn cảnh này, câu nói đến việc phơi bày hành vi sai trái ra công luận – điều này phù hợp hơn với “expose”.

B. reveal – SAI. – “Reveal” (tiết lộ, để lộ) có nghĩa gần với “uncover”, thường được dùng trong bối cảnh tiết lộ thông tin hoặc sự thật, nhưng thiếu sắc thái tố cáo, vạch trần hành vi sai trái. Câu này nói về hành vi tham nhũng, nên cần từ có ý nghĩa mạnh và công khai hơn.

C. expose – ĐÚNG. – “Expose” (vạch trần, phơi bày) là từ chuẩn xác nhất trong ngữ cảnh này. Nó thường được dùng trong báo chí điều tra để mô tả hành động vạch trần hành vi sai trái, bất hợp pháp hoặc thiếu đạo đức ra trước công chúng. Cụm từ “expose corruption” là một collocation phổ biến và hoàn toàn phù hợp với nội dung câu.

D. investigate – SAI. – “Investigate” (điều tra) là từ thể hiện quá trình làm việc, chứ không phải kết quả của quá trình đó. Trong câu này, hành động "worked for months" đã nói về quá trình điều tra rồi, nên động từ cần điền phải thể hiện mục đích hoặc kết quả cuối cùng, tức là "vạch trần" → không thể chọn lại “investigate”.

Tạm dịch: Investigative journalists worked for months to expose corruption in the awarding of public infrastructure contracts. (Các nhà báo điều tra đã làm việc suốt nhiều tháng để vạch trần tham nhũng trong việc trao hợp đồng cơ sở hạ tầng công cộng.)

  1. The extension of the _________ network to suburban areas aims to reduce dependency on private vehicles and decrease traffic congestion.
  1. light rail                         B. metro                         C. public transport                 D. transit

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. light rail – SAI. – “Light rail” (tàu điện nhẹ) là một hệ thống giao thông công cộng hợp lý, tuy nhiên từ này thường dùng trong các văn cảnh cụ thể hơn. Nếu chọn “light rail network” thì cần thêm định ngữ để rõ nghĩa hơn, còn ở đây cần một cụm phổ quát và bao trùm hơn, như “metro”.

B. metro – ĐÚNG. – “Metro” (tàu điện ngầm hoặc hệ thống tàu nội đô) là từ phổ biến và tự nhiên nhất khi nói đến việc mở rộng mạng lưới giao thông công cộng ở đô thị. Cụm “metro network” là một collocation chuẩn và phù hợp ngữ cảnh.

C. public transport – SAI. – “Public transport” là một cụm danh từ không đếm được, không phù hợp với cấu trúc "the extension of the ____ network" vì nó không kết hợp được ngữ pháp (không có “network of public transport”).

D. transit – SAI. – “Transit” là một danh từ chung chung chỉ hành động vận chuyển, không thường đi với “network” trừ khi viết đầy đủ là “transit system” hoặc “transit network”.

Tạm dịch: The extension of the metro network to suburban areas aims to reduce dependency on private vehicles and decrease traffic congestion. (Việc mở rộng mạng lưới tàu điện ngầm đến các khu vực ngoại ô nhằm giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân và giảm tắc nghẽn giao thông.)

  1. A significant _________ of urban waste could be diverted from landfills through comprehensive recycling and composting programs.
  1. amount                         B. portion                         C. quantity                         D. proportion

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. amount – SAI. – “Amount” thường dùng cho danh từ không đếm được (water, information). “Waste” có thể không đếm được, nhưng trong văn cảnh này nói đến tỷ lệ hoặc phần của tổng thể, nên dùng “proportion” hoặc “portion” phù hợp hơn.

B. portion – ĐÚNG. – “Portion” (một phần) phù hợp nhất khi nói đến một phần có thể tách ra được trong tổng thể, đúng ngữ cảnh nói về rác đô thị được chuyển hướng từ bãi rác.

C. quantity – SAI. – “Quantity” nghe có vẻ đúng nhưng mang sắc thái trung tính hơn và thiếu tính diễn đạt rõ về tỷ lệ hay phần trăm như “portion” hoặc “proportion”.

D. proportion – SAI. – Mặc dù “proportion” có thể dùng, nhưng “a significant portion” là cụm collocation phổ biến hơn và tự nhiên hơn trong câu này.

Tạm dịch: A significant portion of urban waste could be diverted from landfills through comprehensive recycling and composting programs. (Một phần đáng kể của rác thải đô thị có thể được chuyển hướng khỏi bãi rác thông qua các chương trình tái chế và ủ phân hữu cơ toàn diện.)

  1. Employee _________ surveys revealed that flexible working arrangements were valued more highly than financial bonuses.
  1. engagement                 B. satisfaction                 C. feedback                         D. opinion

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. engagement – SAI. – “Engagement” (sự gắn kết) là khái niệm chung, nhưng không thường dùng để chỉ loại khảo sát cụ thể về mức độ hài lòng hoặc cảm nhận của nhân viên về chính sách.

B. satisfaction – ĐÚNG. – “Employee satisfaction surveys” là cụm từ phổ biến và chính xác để chỉ khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên về môi trường làm việc, chính sách công ty.

C. feedback – SAI. – “Feedback” là phản hồi, không phải khảo sát. Dù có thể thu thập feedback qua khảo sát, nhưng bản thân từ “feedback” không mang nghĩa là một dạng khảo sát cụ thể.

D. opinion – SAI. – “Opinion surveys” nghe chung chung, không nhấn mạnh vào ngữ cảnh nơi làm việc hoặc nhân viên.

Tạm dịch: Employee satisfaction surveys revealed that flexible working arrangements were valued more highly than financial bonuses. (Các khảo sát về mức độ hài lòng của nhân viên cho thấy rằng các chính sách làm việc linh hoạt được đánh giá cao hơn cả tiền thưởng.)

  1. Economists predict that interest rates will _________ gradually over the next year in response to inflationary pressures.
  1. increase                         B. rise                                 C. go up                         D. climb

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. increase – SAI. – “Increase” là ngoại động từ (làm tăng) hoặc danh từ, dùng không khéo sẽ sai ngữ pháp nếu không có chủ thể. Trong câu này, ta cần nội động từ.

B. rise – SAI. – “Rise” là nội động từ, nghĩa đúng, nhưng không phù hợp bằng “go up” trong giọng văn mềm hơn, báo chí hoặc dự đoán kinh tế.

C. go up – ĐÚNG. – “Go up” là cách nói thông dụng, tự nhiên và mềm mại, phù hợp trong ngữ cảnh nói về dự đoán trong xu hướng kinh tế. Câu này có thể thay thế  bằng “gradually” thì càng phù hợp.

D. climb – SAI. – “Climb” thường mang sắc thái tăng nhanh, đột ngột hơn là “gradually”.

Economists predict that interest rates will go up gradually over the next year in response to inflationary pressures. (Các nhà kinh tế dự đoán rằng lãi suất sẽ tăng dần trong năm tới để phản ứng với áp lực lạm phát.)

Tạm dịch: Economists predict that interest rates will go up gradually over the next year in response to inflationary pressures. (Các nhà kinh tế dự đoán rằng lãi suất sẽ tăng dần trong năm tới để phản ứng với áp lực lạm phát.)

  1. The restoration of _________ architecture has sparked debates about cultural heritage and the representation of historical narratives.

A. colonial                         B. traditional                         C. historical                         D. classical

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. colonial – ĐÚNG. – “Colonial architecture” (kiến trúc thời thuộc địa) là cụm từ chuẩn và phổ biến, thường gắn với tranh luận về di sản văn hóa, ảnh hưởng lịch sử, và cách tái hiện quá khứ trong không gian đô thị.

B. traditional – SAI. – “Traditional architecture” không gây tranh cãi nhiều về lịch sử hay đại diện văn hóa, nên thiếu tính tranh luận như mô tả trong câu.

C. historical – SAI. – “Historical architecture” là từ chung, không xác định rõ là kiểu kiến trúc nào → quá mơ hồ để gây ra tranh cãi như nêu trong câu.

D. classical – SAI. – “Classical” thường gắn với kiến trúc Hy-La cổ điển, ít liên quan đến bối cảnh thuộc địa hoặc lịch sử hiện đại hóa trong văn cảnh này.

Tạm dịch: The restoration of colonial architecture has sparked debates about cultural heritage and the representation of historical narratives. (Việc phục dựng kiến trúc thời thuộc địa đã làm dấy lên các cuộc tranh luận về di sản văn hóa và cách tái hiện các câu chuyện lịch sử.)

  1. The modern _________ often suffers from nature deficit disorder due to limited access to natural environments.

A. city dweller                 B. urbanite                 C. metropolitan resident                 D. town inhabitant

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. city dweller – ĐÚNG. – “City dweller” (người sống ở thành phố) là cách diễn đạt phổ biến, rõ nghĩa, và dễ hiểu nhất trong văn cảnh này. Cụm này dùng rộng rãi trong các nghiên cứu xã hội học và môi trường đô thị.

B. urbanite – SAI. – “Urbanite” là từ chính xác về mặt nghĩa, nhưng ít phổ biến hơn, mang tính học thuật và thường không dùng trong văn phong trung tính.

C. metropolitan resident – SAI. – “Metropolitan resident” là cách nói quá dài dòng, trang trọng, không tự nhiên trong cấu trúc câu này.

D. town inhabitant – SAI. – “Town inhabitant” thường chỉ người sống ở thị trấn, không sát nghĩa bằng “city dweller” trong bối cảnh “môi trường tự nhiên bị hạn chế”.

Tạm dịch: The modern city dweller often suffers from nature deficit disorder due to limited access to natural environments. (Người sống ở đô thị hiện đại thường mắc chứng rối loạn thiếu thiên nhiên do ít tiếp xúc với môi trường tự nhiên.)

  1. The government's housing _________ aims to increase supply through streamlined planning processes and incentives for developers.

A. strategy                         B. initiative                         C. framework                         D. policy

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. strategy – SAI. – “Strategy” nghĩa là chiến lược, nhưng nó quá rộng và thường dùng cho mục tiêu tổng thể, không cụ thể hóa hành động như trong câu này.

B. initiative – SAI. – “Initiative” là sáng kiến, mang tính ngắn hạn hoặc thử nghiệm, chưa đủ tầm bao quát như từ cần trong câu này.

C. framework – SAI. – “Framework” là khung chính sách hoặc cấu trúc lý thuyết, không phải bản thân chính sách hành động cụ thể.

D. policy – ĐÚNG. – “Housing policy” (chính sách nhà ở) là cụm từ chính xác, phổ biến và phản ánh đầy đủ nội dung câu: hành động cụ thể của chính phủ nhằm điều tiết và hỗ trợ thị trường nhà ở.

Tạm dịch: The government’s housing policy aims to increase supply through streamlined planning processes and incentives for developers. (Chính sách nhà ở của chính phủ nhằm tăng nguồn cung thông qua các quy trình quy hoạch hợp lý và ưu đãi cho nhà phát triển.)

  1. Local _________ budgets have been severely constrained, affecting their ability to deliver essential community services.
  1. government                 B. council                         C. authority                         D. administration

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. government – SAI. – “Local government” là cụm đúng nghĩa, nhưng trong câu, từ cần điền là tính từ sở hữu của danh từ đứng sau “budgets”, vì vậy không phù hợp về mặt ngữ pháp nếu thiếu danh từ đi kèm.

B. council – SAI. – “Council” (hội đồng) là danh từ đúng, nhưng “council budgets” ít phổ biến hơn so với cụm từ cần dùng.

C. authority – ĐÚNG. – “Local authority” là cách gọi chính thức và phổ biến nhất của cơ quan chính quyền địa phương trong tiếng Anh – đặc biệt trong ngữ cảnh về ngân sách và dịch vụ công cộng.

D. administration – SAI. – “Administration” là chính quyền hoặc bộ máy hành chính, thiếu tính cụ thể và không đi liền với “local” bằng “authority”.

Tạm dịch: Local authority budgets have been severely constrained, affecting their ability to deliver essential community services. (Ngân sách của các cơ quan chính quyền địa phương đã bị hạn chế nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp các dịch vụ cộng đồng thiết yếu.)

  1. Advocates for _________, high-density development argue that it creates more livable communities than tower blocks.

A. low-rise                         B. compact                         C. horizontal                         D. mid-rise

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. low-rise – ĐÚNG. – “Low-rise” (ít tầng) đi với “high-density development” để chỉ kiểu phát triển nhà ở mật độ cao nhưng không xây cao tầng, giúp cộng đồng sống thoải mái, gần gũi. Cụm “low-rise, high-density” là collocation rất phổ biến trong quy hoạch đô thị.

B. compact – SAI. – “Compact” (chật, nhỏ gọn) không kết hợp tự nhiên với “high-density development” như một thuộc tính chính xác.

C. horizontal – SAI. – “Horizontal development” là thuật ngữ chuyên ngành ít phổ biến hơn, và không thông dụng bằng “low-rise”.

D. mid-rise – SAI. – “Mid-rise” là nhà trung tầng, không đối lập hoàn toàn với “tower blocks”, nên không đủ sức làm nổi bật ý kiến của người ủng hộ.

Tạm dịch: Advocates for low-rise, high-density development argue that it creates more livable communities than tower blocks. (Những người ủng hộ phát triển mật độ cao nhưng ít tầng cho rằng cách này tạo ra cộng đồng sống đáng sống hơn so với các tòa tháp cao tầng.)

  1. The university plans to _________ its online learning platform to reach students in remote areas who cannot attend in person.
  1. develop                         B. extend                         C. expand                         D. grow

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. develop – SAI. – “Develop” nghe đúng nhưng mang nghĩa tổng quát là xây dựng từ đầu, không phù hợp khi nói về mở rộng nền tảng đã có sẵn.

B. extend – SAI. – “Extend” thường đi với dịch vụ hoặc thời gian, không phổ biến khi nói về nền tảng học trực tuyến.

C. expand – ĐÚNG. – “Expand” là từ chuẩn xác nhất trong ngữ cảnh này: mở rộng phạm vi hoặc khả năng tiếp cận của nền tảng học trực tuyến, đặc biệt để phục vụ vùng xa.

D. grow – SAI. – “Grow” là nội động từ, thường dùng cho sự phát triển chung chung, không thích hợp khi nói đến việc mở rộng nền tảng cụ thể.

Tạm dịch: The university plans to expand its online learning platform to reach students in remote areas who cannot attend in person. (Trường đại học dự định mở rộng nền tảng học trực tuyến của mình để tiếp cận sinh viên ở những khu vực xa xôi không thể đến học trực tiếp.)

  1. Tourism has grown _________ since the pandemic restrictions were lifted, revitalizing the local economy.
  1. consistently                 B. steadily                         C. progressively                 D. gradually

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. consistently – SAI. – “Consistently” (một cách nhất quán) nhấn mạnh vào tính ổn định qua thời gian, nhưng không mô tả quá trình tăng trưởng đều đặn như cần trong câu này.

B. steadily – ĐÚNG. – “Steadily” (một cách đều đặn, dần dần) là từ chính xác và tự nhiên nhất trong văn cảnh nói về sự tăng trưởng không đột ngột nhưng liên tục sau đại dịch.

C. progressively – SAI. – “Progressively” thường dùng với nghĩa ngày càng nhiều, có xu hướng tăng dần về mức độ, nhưng không phù hợp bằng “steadily” trong bối cảnh này.

D. gradually – SAI. – “Gradually” gần nghĩa với “steadily”, nhưng mang ý nghĩa tăng chậm về mặt thời gian, chưa thể hiện được tính ổn định và có chủ đích như “steadily”.

Tạm dịch: Tourism has grown steadily since the pandemic restrictions were lifted, revitalizing the local economy. (Ngành du lịch đã tăng trưởng đều đặn kể từ khi các hạn chế do đại dịch được dỡ bỏ, góp phần phục hồi nền kinh tế địa phương.)

  1. Young entrepreneurs _________ mentorship and networking opportunities to help navigate the challenges of starting a business.

A. pursue                         B. require                         C. need                         D. seek

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. pursue – SAI. – “Pursue” (theo đuổi) hợp lý về mặt nghĩa, nhưng văn cảnh nói về nhu cầu thiết yếu chứ không phải mục tiêu cá nhân.

B. require – SAI. – “Require” (yêu cầu) có vẻ đúng, nhưng từ này thường dùng ở dạng trang trọng, kỹ thuật và thiếu tính chủ động cá nhân.

C. need – SAI. – “Need” cũng chính xác về mặt nghĩa, nhưng không trang trọng hoặc học thuật như lựa chọn đúng hơn bên dưới.

D. seek – ĐÚNG. – “Seek” (tìm kiếm) là từ vừa mang sắc thái chủ động, vừa phù hợp với bối cảnh “tìm kiếm cơ hội hỗ trợ khởi nghiệp” – đặc biệt đúng với tinh thần của các doanh nhân trẻ.

Tạm dịch: Young entrepreneurs seek mentorship and networking opportunities to help navigate the challenges of starting a business. (Các doanh nhân trẻ tìm kiếm cơ hội cố vấn và kết nối để vượt qua những thách thức khi khởi nghiệp.)

  1. The controversial development proposal drew hundreds of concerned citizens to the _________ at the town hall.
  1. public forum                 B. community meeting         C. town gathering                 D. civic assembly

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. public forum – SAI. – “Public forum” là nơi tranh luận công khai, đúng nghĩa nhưng không cụ thể và thân thuộc bằng các lựa chọn khác.

B. community meeting – ĐÚNG. – “Community meeting” (cuộc họp cộng đồng) là cụm từ phổ biến nhất và tự nhiên trong ngữ cảnh mô tả một sự kiện tại tòa thị chính nơi người dân bày tỏ quan điểm.

C. town gathering – SAI. – “Town gathering” nghe hơi văn học, không phải là cụm danh từ chính thức hoặc phổ biến.

D. civic assembly – SAI. – “Civic assembly” mang tính trang trọng hoặc luật pháp hơn, ít được dùng trong văn cảnh đời sống địa phương hằng ngày.

Tạm dịch: The controversial development proposal drew hundreds of concerned citizens to the community meeting at the town hall. (Đề xuất phát triển gây tranh cãi đã thu hút hàng trăm người dân quan tâm đến cuộc họp cộng đồng tại tòa thị chính.)

  1. Property values have increased _________ less than inflation, representing a real-term decrease for the first time in a decade.
  1. marginally                         B. slightly                         C. somewhat                         D. minimally

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. marginally – SAI. – “Marginally” (một cách không đáng kể) là từ khá chính xác về nghĩa, nhưng dùng thiên về văn viết học thuật.

B. slightly – ĐÚNG. – “Slightly” (một chút) là từ phổ biến, trung tính, tự nhiên nhất trong văn cảnh miêu tả mức tăng không theo kịp lạm phát.

C. somewhat – SAI. – “Somewhat” dùng để làm nhẹ ý nghĩa một mệnh đề, nhưng không chỉ rõ mức độ tăng cụ thể.

D. minimally – SAI. – “Minimally” nghe khá học thuật, và không phổ biến trong miêu tả tài chính thường ngày như “slightly”.

Tạm dịch: Property values have increased slightly less than inflation, representing a real-term decrease for the first time in a decade. (Giá trị bất động sản đã tăng ít hơn so với lạm phát, tức là giảm theo giá trị thực lần đầu tiên trong một thập kỷ.)

  1. The government's hard _________ on environmental regulations has met resistance from industries concerned about compliance costs.

A. stance                         B. position                         C. approach                         D. line

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. stance – SAI. – “Stance” (lập trường) là từ chính xác, nhưng trong cụm “hard stance”, nó ít phổ biến hơn “hard line” – cụm mang sắc thái mạnh mẽ hơn.

B. position – SAI. – “Position” là “quan điểm” nhưng trung tính, không thể hiện tính “cứng rắn” như yêu cầu của từ “hard”.

C. approach – SAI. – “Approach” là cách tiếp cận, mang tính mềm mỏng, chiến lược, không phù hợp trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự nghiêm khắc.

D. line – ĐÚNG. – “Hard line” là một collocation chuẩn để diễn đạt sự cứng rắn, không khoan nhượng – rất phù hợp với chính sách về môi trường.

Tạm dịch: The government’s hard line on environmental regulations has met resistance from industries concerned about compliance costs. (Lập trường cứng rắn của chính phủ về các quy định môi trường đã vấp phải sự phản đối từ các ngành công nghiệp lo ngại về chi phí tuân thủ.)

  1. Traditional navigation skills _________ as people become increasingly dependent on digital mapping applications.
  1. get lost                         B. disappear                         C. fade away                         D. diminish

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. get lost – SAI. – “Get lost” thường dùng để nói ai đó bị lạc đường, mang nghĩa cụ thể, không phù hợp trong văn cảnh mô tả kỹ năng biến mất dần.

B. disappear – SAI. – “Disappear” (biến mất) là từ đúng về nghĩa, nhưng mang tính đột ngột và không thể hiện quá trình dần dần như yêu cầu trong câu.

C. fade away – SAI. – “Fade away” (mờ dần) nghe có vẻ đúng nhưng thiên về ánh sáng, âm thanh, cảm xúc, ít dùng cho kỹ năng hoặc năng lực.

D. diminish – ĐÚNG. – “Diminish” (giảm sút dần, yếu đi) là từ phù hợp nhất vì nó diễn đạt quá trình suy giảm dần kỹ năng – hoàn toàn phù hợp với bối cảnh bị thay thế bởi công nghệ.

Tạm dịch: Traditional navigation skills diminish as people become increasingly dependent on digital mapping applications. (Kỹ năng định vị truyền thống đang dần suy giảm khi con người ngày càng phụ thuộc vào các ứng dụng bản đồ kỹ thuật số.)

  1. Previously agricultural regions have become rapidly _________, raising concerns about food security and cultural identity.
  1. developed                         B. transformed                 C. urbanised                         D. industrialized

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng

A. developed – SAI. – “Developed” quá chung chung và không chỉ rõ loại hình phát triển (nông nghiệp, công nghiệp, đô thị...).

B. transformed – SAI. – “Transformed” (biến đổi) hợp lý, nhưng cũng chưa chỉ rõ biến đổi theo hướng nào.

C. urbanised – ĐÚNG. – “Urbanised” (đô thị hóa) là từ đặc biệt chính xác vì nó đề cập đến việc biến vùng nông nghiệp thành khu đô thị, đúng trọng tâm câu hỏi.

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...