TEST 2
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
Bio-Integrated Living: When Technology and Nature Become One
- Are you ready to transform your life? Smart home (1)_________ offers exciting solutions for everyone. Our (2)_________ help you connect nature with technology.
- The products (3)_________ by our experts use renewable energy sources. We bring quality service (4)_________ your doorstep.
- Our technology (5)_________ like a charm in every home. We want (6)_________ a greener future for everyone.
- Visit our website today and discover how easy living with nature can be!
Question 1:A. technological B. technology C. technologist D. technologically
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. technological – SAI - “Technological” là tính từ mang nghĩa “thuộc về công nghệ” (e.g., technological progress – tiến bộ công nghệ). Tuy nhiên, trong câu này, từ cần điền nằm ở vị trí chủ ngữ của câu (“Smart home _____ offers…”), nên bắt buộc phải là một danh từ mới có thể đứng trước động từ “offers”. Việc dùng tính từ ở vị trí chủ ngữ là sai chức năng ngữ pháp, khiến câu thiếu chủ thể rõ ràng. Hơn nữa, “technological” không thể được sử dụng độc lập mà không bổ nghĩa cho danh từ nào.
B. technology – ĐÚNG - “Technology” là danh từ đếm không được mang nghĩa “công nghệ”. Trong cụm “Smart home technology”, từ này đóng vai trò làm chủ ngữ chính của câu. Cấu trúc “Smart home technology offers…” vừa đúng về ngữ pháp (danh từ làm chủ ngữ), vừa phù hợp về ngữ nghĩa (công nghệ nhà thông minh cung cấp các giải pháp hấp dẫn). Đây là phương án duy nhất vừa đảm bảo chức năng ngữ pháp vừa đảm bảo logic nội dung của câu quảng cáo.
C. technologist – SAI - “Technologist” là danh từ đếm được mang nghĩa “chuyên gia công nghệ” – chỉ người. Trong câu này, cần một danh từ chỉ ý tưởng, vật, hay khái niệm để mô tả lĩnh vực smart home, chứ không phải chỉ người. Cụm “Smart home technologist offers…” sẽ mang nghĩa là “chuyên gia công nghệ nhà thông minh cung cấp…” – sai về ngữ cảnh, vì câu đang nói đến một lĩnh vực hoặc giải pháp tổng quát, không phải hành động của cá nhân cụ thể.
D. technologically – SAI - “Technologically” là trạng từ mang nghĩa “về mặt công nghệ” (e.g., technologically advanced – tiên tiến về mặt công nghệ). Trạng từ không thể làm chủ ngữ. Nếu đặt vào vị trí đầu câu: “Smart home technologically offers…” sẽ không tạo thành câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp. Ngoài ra, trạng từ chỉ thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, không thể dùng thay cho danh từ chủ ngữ.
Tạm Dịch: Smart home technology offers exciting solutions for everyone. (Công nghệ nhà thông minh mang lại những giải pháp thú vị cho tất cả mọi người.)
Question 2:A. garden innovative systems B. innovative systems garden
C. innovative garden systems D. systems garden innovative
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
C. innovative garden systems – ĐÚNG - Đây là cách sắp xếp tuân thủ đầy đủ quy tắc: tính từ miêu tả (“innovative”) đứng đầu, tiếp đến danh từ bổ nghĩa (“garden”) rồi cuối cùng là danh từ chính (“systems”). Cụm “innovative garden systems” diễn đạt rõ ràng “các hệ thống vườn sáng tạo”, phù hợp cả ngữ pháp lẫn ý quảng cáo về giải pháp kết nối công nghệ với thiên nhiên.
Tạm dịch: Our innovative garden systems help you connect nature with technology. (Những hệ thống vườn sáng tạo của chúng tôi giúp bạn kết nối thiên nhiên với công nghệ.)
Question 3:A. designed B. which designed C. designing D. was designed
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. designed – ĐÚNG - Đây là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ bị động. Trong câu gốc, ta có thể hiểu là "The products which are designed by our experts...". Mệnh đề quan hệ này có thể rút gọn bằng cách dùng phân từ quá khứ "designed", vì “products” là danh từ bị tác động (được thiết kế bởi các chuyên gia). Do đó, cụm “designed by our experts” bổ nghĩa cho “products” một cách chính xác, tự nhiên và đúng ngữ pháp.
B. which designed – SAI - Cách dùng này sai ngữ pháp. Sau đại từ quan hệ “which” cần một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ chia thì, tuy nhiên “designed” chỉ là phân từ quá khứ, không thể đóng vai trò làm động từ chính trong một mệnh đề mà không có trợ động từ. Ngoài ra, "which designed" khiến câu mất đi tính rõ ràng và không hoàn chỉnh về cấu trúc.
C. designing – SAI - Từ “designing” là hiện tại phân từ, mang nghĩa chủ động. Tuy nhiên, trong câu này, “products” là đối tượng bị thiết kế, không phải là chủ thể thực hiện hành động. Do đó, dùng phân từ hiện tại là sai về mặt ngữ nghĩa và làm lệch thông tin của câu.
D. was designed – SAI - Cấu trúc “was designed” là thì quá khứ đơn chủ động ở ngôi thứ ba số ít. Tuy nhiên, “products” là danh từ số nhiều nên phải dùng “were designed” mới đúng. Ngoài ra, cụm “was designed by our experts” là một mệnh đề hoàn chỉnh và không thể chèn trực tiếp vào giữa câu như ở đây mà không gây rối cấu trúc. Cách viết này làm mất đi sự mạch lạc và trôi chảy của câu.
Tạm Dịch: The products designed by our experts use renewable energy sources. (Những sản phẩm được thiết kế bởi các chuyên gia của chúng tôi sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.)
Question 4:A. with B. on C. about D. to
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
D. to – ĐÚNG - “To” là giới từ chỉ hướng đi hoặc đích đến và rất phù hợp trong cấu trúc “bring something to somewhere”. Cụm “bring service to your doorstep” là một diễn đạt rất phổ biến và tự nhiên, có nghĩa là cung cấp dịch vụ trực tiếp tại nhà khách hàng. Câu trở nên rõ ràng, trôi chảy và đúng về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa khi dùng “to”.
Tạm Dịch: We bring quality service to your doorstep. (Chúng tôi mang dịch vụ chất lượng đến tận cửa nhà bạn.)
Question 5:A. performs B. operates C. works D. takes
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
C. works – ĐÚNG - “Works like a charm” là thành ngữ thông dụng, nghĩa là hoạt động rất hiệu quả, suôn sẻ. Động từ “work” là lựa chọn chính xác khi mô tả thiết bị, hệ thống hay công nghệ có hiệu suất cao và không gặp trục trặc. Câu này diễn tả ý rằng công nghệ hoạt động rất tốt trong mọi gia đình, nên “works” là từ phù hợp nhất cả về mặt ngữ nghĩa lẫn văn phong.
Tạm Dịch: Our technology works like a charm in every home. (Công nghệ của chúng tôi hoạt động trơn tru trong mọi ngôi nhà.)
Question 6:A. creating B. to create C. to creating D. create
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. creating – SAI - “Creating” là danh động từ (gerund), không thể đứng sau động từ “want” trong cấu trúc thông thường. Sau “want” phải là “to + V-infinitive” để diễn tả mong muốn làm điều gì. Dùng “creating” ở đây là sai về cấu trúc ngữ pháp.
B. to create – ĐÚNG - “Want + to + V” là cấu trúc chuẩn để thể hiện mong muốn thực hiện một hành động. Câu “We want to create a greener future” có nghĩa là “Chúng tôi muốn tạo ra một tương lai xanh hơn”, hoàn toàn phù hợp cả về ngữ pháp lẫn ý nghĩa.
C. to creating – SAI - “To creating” là sự kết hợp sai. “To” ở đây không phải là giới từ mà là một phần của “to-infinitive”, nên sau nó phải là động từ nguyên thể không “to” (create), không phải gerund (creating). Đây là lỗi phổ biến giữa “to + V” và “to + V-ing”.
D. create – SAI - “Create” đứng riêng sau “want” là sai về cấu trúc. Sau “want” không thể dùng bare infinitive (động từ nguyên thể không có “to”), trừ một số động từ đặc biệt như “make,” “let,” hoặc “help” trong cấu trúc đặc biệt. Với “want”, nhất thiết phải dùng “to create”.
Tạm Dịch: We want to create a greener future for everyone. (Chúng tôi muốn tạo ra một tương lai xanh hơn cho mọi người.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Small Steps, Big Impact: Green Living Handbook 2025
- Start your exciting (7)_________ to a greener and healthier life today!
- Remember to (8)_________ some time for green activities in your daily schedule.
- (9)_________ of our daily habits and routines can be changed easily with little effort. Some people recycle paper and plastic, while (10)_________ people prefer to reduce waste by using reusable items.
- (11)_________ climate challenges, we can still save water by fixing leaks in our homes. Small changes in your daily (12)_________ and lifestyle can make a big difference for the environment.
- Join us in creating a better and more sustainable future for our planet!
Question 7:A. expedition B. voyage C. trip D. journey
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. expedition – SAI - “Expedition” thường dùng để chỉ chuyến thám hiểm mang tính khám phá, nghiên cứu hoặc phiêu lưu đến những vùng đất xa xôi, nguy hiểm, như “an Arctic expedition” hay “a scientific expedition to the Amazon.” Trong khi đó, đoạn văn nói về quá trình sống xanh – một thay đổi phong cách sống tích cực, mang tính cá nhân và lâu dài – chứ không phải một cuộc thám hiểm mang tính vật lý hay chuyên biệt. Vì vậy, “expedition” là từ sai về cả ngữ cảnh và sắc thái.
B. voyage – SAI - “Voyage” là danh từ thường dùng để chỉ hành trình dài bằng đường biển hoặc không gian, ví dụ: “a voyage across the Atlantic” hoặc “a voyage to Mars.” Nó có tính chất vật lý rõ ràng và thường không được dùng theo nghĩa bóng để nói về hành trình tinh thần, thay đổi thói quen hay lối sống. Dùng “voyage” trong trường hợp này sẽ khiến câu mang cảm giác không phù hợp với nội dung quảng bá lối sống bền vững hằng ngày.
C. trip – SAI - “Trip” mang nghĩa là chuyến đi ngắn ngày, thường nhằm mục đích giải trí, công việc hay học tập, ví dụ: “a business trip,” “a school trip.” Mặc dù “trip” là từ thông dụng, nhưng trong ngữ cảnh này, nó thiếu chiều sâu và sự trang trọng cần có để mô tả hành trình dài hơi và mang tính thay đổi sâu sắc như “hành trình đến cuộc sống xanh và lành mạnh hơn.” Vì thế, nó không thể hiện được ý nghĩa ẩn dụ mà đoạn văn muốn truyền tải.
D. journey – ĐÚNG - “Journey” là lựa chọn phù hợp nhất cả về mặt ngữ pháp, ngữ nghĩa và sắc thái diễn đạt. Đây là danh từ có thể mang nghĩa đen (chuyến đi) và nghĩa bóng (quá trình phát triển, thay đổi cá nhân). Trong ngữ cảnh của một handbook hướng dẫn sống xanh, từ “journey” thể hiện rõ ràng rằng đây là một quá trình dài, tích cực, đòi hỏi cam kết và mang tính cá nhân hóa cao. Việc dùng “your exciting journey” giúp tăng tính truyền cảm hứng và phù hợp với văn phong của một tài liệu khuyến khích hành động vì môi trường.
Tạm Dịch: Start your exciting journey to a greener and healthier life today! (Bắt đầu hành trình thú vị của bạn đến một cuộc sống xanh và lành mạnh hơn ngay hôm nay!)
Question 8:A. set aside B. put off C. take up D. give up
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
A. set aside – ĐÚNG - “Set aside” mang nghĩa là dành ra một phần thời gian, tiền bạc hoặc tài nguyên cho một mục đích cụ thể. Trong ngữ cảnh của câu, việc “dành thời gian cho các hoạt động sống xanh” hoàn toàn phù hợp với nghĩa gốc của cụm động từ này. Đây là một thành ngữ phổ biến, mang sắc thái tích cực và chủ động, đồng thời phù hợp với mục tiêu hướng dẫn thay đổi thói quen hằng ngày trong cuốn cẩm nang.
B. put off – SAI - “Put off” nghĩa là trì hoãn, hoãn lại việc gì đó sang thời điểm khác. Nếu áp dụng vào câu, cụm này sẽ mang ý nghĩa hoàn toàn trái ngược với tinh thần hành động vì môi trường mà văn bản đang khuyến khích. Dùng “put off” trong trường hợp này sẽ làm câu mất logic và tạo thông điệp tiêu cực không phù hợp.
C. take up – SAI - “Take up” thường được dùng để nói về việc bắt đầu một sở thích, hoạt động hoặc đảm nhận một nhiệm vụ. Mặc dù có thể liên quan đến việc tham gia hoạt động sống xanh, nhưng về mặt ngữ pháp, “take up time” lại mang nghĩa “chiếm thời gian,” chứ không phải “dành thời gian.” Vì vậy, nếu dùng “take up” trong cấu trúc này sẽ làm lệch đi hàm ý chủ động của người thực hiện hành động – tức là không phù hợp với nội dung khuyến khích tích cực trong câu.
D. give up – SAI - “Give up” mang nghĩa từ bỏ một hành động, thói quen hoặc sở thích. Đây là lựa chọn hoàn toàn sai về mặt ngữ nghĩa trong câu, vì việc “give up time” không tồn tại như một cụm có nghĩa. Dùng cụm này khiến câu trở nên vô nghĩa và sai cả về logic lẫn mục đích truyền đạt.
Tạm Dịch: Remember to set aside some time for green activities in your daily schedule. (Hãy nhớ dành một chút thời gian cho các hoạt động sống xanh trong thời gian biểu hằng ngày của bạn.)
Question 9:A. Much B. Lot C. Many D. Some
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
A. Much – SAI - “Much” được dùng với danh từ không đếm được, nhưng ở đây ta đang nói đến “habits and routines” – đều là danh từ đếm được số nhiều. Vì vậy, dùng “much” trong cấu trúc này là sai về mặt ngữ pháp. Bên cạnh đó, “much of our habits” nghe không tự nhiên và không được dùng trong văn phong tiếng Anh chuẩn.
B. Lot – SAI - “Lot” đứng một mình không đúng ngữ pháp khi không có mạo từ hoặc từ chỉ định đi kèm như “a lot of” hay “lots of.” Trong trường hợp này, “Lot of our daily habits…” là sai hình thức. Nếu muốn dùng “lot,” câu phải viết là “A lot of our daily habits…” Tuy nhiên, đề bài không đưa dạng đúng, nên phương án này không thể chấp nhận được.
C. Many – ĐÚNG - “Many” là từ định lượng dùng với danh từ đếm được số nhiều, rất phù hợp với “habits and routines.” Về mặt ngữ nghĩa, câu muốn nói rằng “rất nhiều thói quen và hoạt động hàng ngày có thể thay đổi dễ dàng” – và “many” truyền đạt chính xác ý này. Đây là lựa chọn đúng về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa, đồng thời phù hợp với văn phong của một tờ rơi hướng dẫn hành động tích cực.
D. Some – SAI - “Some” cũng có thể đi với danh từ đếm được số nhiều, nên về mặt ngữ pháp không sai. Tuy nhiên, về mặt ngữ nghĩa, “some” mang hàm ý chỉ một số ít hoặc không nhiều, không đủ sức nhấn mạnh như “many.” Trong đoạn văn quảng bá tinh thần thay đổi tích cực, dùng “many” sẽ tạo hiệu quả mạnh mẽ và thuyết phục hơn hẳn “some.”
Tạm Dịch: Many of our daily habits and routines can be changed easily with little effort. (Nhiều thói quen và sinh hoạt hằng ngày của chúng ta có thể thay đổi dễ dàng với ít nỗ lực.)
Question 10:A. the others B. others C. another D. other
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
A. the others – SAI - “The others” là dạng xác định, dùng khi người nói/người viết và người nghe/người đọc đều biết cụ thể những người còn lại là ai. Tuy nhiên, trong câu này, người viết chỉ đang nói chung về các nhóm người trong xã hội, chứ không chỉ đến nhóm cụ thể nào đã được xác định trước đó. Do đó, dùng “the others” là không phù hợp trong văn cảnh này.
B. others – SAI - “Others” là đại từ thay thế cho danh từ số nhiều đã được đề cập, và không đi kèm với danh từ ngay sau. Trong khi đó, cấu trúc câu yêu cầu một tính từ hạn định đi trước danh từ “people.” Nếu chọn “others,” sẽ tạo thành cấu trúc sai: “others people” – điều này không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. Vì thế, phương án này sai ngữ pháp.
C. another – SAI - “Another” là từ dùng với danh từ số ít đếm được, nghĩa là “một người khác” hoặc “một cái khác.” Tuy nhiên, danh từ ở đây là “people” – danh từ số nhiều – nên “another people” là sai về mặt ngữ pháp. Hơn nữa, nội dung câu đang nói đến một nhóm người khác, chứ không phải một cá nhân khác, nên “another” cũng sai về nghĩa.
D. other – ĐÚNG - “Other” có thể được dùng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ số nhiều, không xác định – như “people” trong trường hợp này. Cụm “other people” hoàn toàn đúng về cả mặt ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa, thể hiện rõ sự đối lập giữa hai nhóm người: một nhóm tái chế giấy và nhựa, nhóm còn lại sử dụng đồ tái sử dụng để giảm rác thải. Sự đối lập này khớp hoàn hảo với liên từ “while” trong cấu trúc so sánh.
Tạm Dịch: Some people recycle paper and plastic, while other people prefer to reduce waste by using reusable items. (Một số người tái chế giấy và nhựa, trong khi những người khác thích giảm rác thải bằng cách sử dụng các vật dụng có thể tái sử dụng.)
Question 11:A. In the event of B. In the face of C. In the light of D. In the midst of
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
A. In the event of – SAI - “In the event of” mang nghĩa là trong trường hợp điều gì đó xảy ra, thường dùng để nói đến một khả năng hoặc sự kiện có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ: “In the event of fire, leave the building immediately.” Trong câu đề bài, “climate challenges” là những vấn đề hiện hữu, không phải là một giả định trong tương lai. Vì vậy, cụm này không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
B. In the face of – ĐÚNG - “In the face of” mang nghĩa là mặc dù đối mặt với điều gì đó khó khăn, tiêu cực hoặc thách thức. Cụm này thể hiện sự kiên cường hoặc hành động tích cực bất chấp hoàn cảnh khó khăn – rất phù hợp với tinh thần câu văn: dù đối mặt với thách thức khí hậu, chúng ta vẫn có thể tiết kiệm nước bằng các hành động thiết thực. Đây là lựa chọn chính xác cả về nghĩa đen lẫn ẩn dụ trong văn bản.
C. In the light of – SAI - “In the light of” có nghĩa là xét đến điều gì, dựa vào thông tin nào đó – thường dùng để đưa ra kết luận hoặc quyết định. Ví dụ: “In the light of recent events, we have changed our policy.” Tuy nhiên, trong câu hỏi, trọng tâm không nằm ở việc đưa ra quyết định dựa vào thông tin, mà là hành động tích cực bất chấp thách thức. Do đó, cụm này không phù hợp.
D. In the midst of – SAI - “In the midst of” nghĩa là trong khi điều gì đó đang xảy ra – mang sắc thái trung lập, chỉ đơn thuần mô tả bối cảnh. Tuy về mặt ngữ pháp có thể dùng được, nhưng cụm này không nhấn mạnh ý nghĩa vượt qua hoặc đối mặt với khó khăn như “in the face of”. Vì vậy, không truyền tải được đầy đủ ý nghĩa chủ động, tích cực như yêu cầu của câu văn.
Tạm Dịch: In the face of climate challenges, we can still save water by fixing leaks in our homes. (Dù đang phải đối mặt với những thách thức khí hậu, chúng ta vẫn có thể tiết kiệm nước bằng cách sửa chữa các chỗ rò rỉ trong nhà.)
Question 12:A. routine B. schedule C. regimen D. ritual
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. routine – ĐÚNG - “Routine” là danh từ chỉ những thói quen hoặc trình tự công việc lặp đi lặp lại hằng ngày. Trong văn cảnh của câu, “daily routine” kết hợp tự nhiên với “lifestyle” để chỉ toàn bộ các hoạt động và cách sống thường ngày của một người. Cụm “daily routine and lifestyle” mang hàm ý đầy đủ về hành vi thường nhật – rất phù hợp với thông điệp: những thay đổi nhỏ trong thói quen hằng ngày và lối sống có thể tạo ra ảnh hưởng lớn đến môi trường.
B. schedule – SAI - “Schedule” thường dùng để chỉ lịch trình hoặc kế hoạch cụ thể về thời gian cho các hoạt động, chứ không nói về thói quen cá nhân. Mặc dù có liên quan đến hoạt động hằng ngày, “schedule” nghiêng về tính tổ chức và thời gian biểu, không kết hợp tự nhiên với “lifestyle” trong trường hợp này. Cụm “daily schedule and lifestyle” nghe thiếu liên kết về nghĩa.
C. regimen – SAI - “Regimen” là một từ trang trọng, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc thể chất, mang nghĩa chế độ sinh hoạt nghiêm ngặt để cải thiện sức khỏe (như chế độ ăn kiêng, luyện tập, điều trị). Ghép với “lifestyle” sẽ khiến cụm trở nên quá hẹp về nghĩa và không phù hợp với văn cảnh chung của việc sống xanh. Hơn nữa, từ này thường không đi với "daily" trong ngữ cảnh phổ thông.
D. ritual – SAI - “Ritual” thường mang nghĩa nghi lễ, nghi thức tôn giáo hoặc hành vi mang tính hình thức có tính lặp lại. Trong một số trường hợp, nó có thể chỉ hành vi thường ngày, nhưng với sắc thái hơi nghiêm trọng hoặc trang trọng. Cụm “daily ritual and lifestyle” mang tính ngữ nghĩa không tự nhiên và xa rời chủ đề sinh hoạt môi trường đời thường.
Tạm Dịch: Small changes in your daily routine and lifestyle can make a big difference for the environment. (Những thay đổi nhỏ trong thói quen hằng ngày và lối sống của bạn có thể tạo ra sự khác biệt lớn cho môi trường.)
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
Question 13:
- Dad: Haha! That's a funny question! Where did you hear that?
- Lucy: In my book! And now I want a robot pet that dreams with me
- Lucy: Dad, can robots dream about electric sheep?
- a-b-c B. b-c-a C. a-c-b D. c-a-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
c là câu mở đầu, Lucy hỏi bố một câu mang tính tò mò: “Dad, can robots dream about electric sheep?” – đây là một lời dẫn dắt tự nhiên vào cuộc trò chuyện thú vị giữa hai cha con.
a là phản hồi từ người bố, thể hiện sự ngạc nhiên pha lẫn hài hước, tạo không khí thân mật cho đoạn hội thoại.
b là phần phát triển tiếp theo, Lucy chia sẻ rằng cô đọc điều đó trong sách và bày tỏ mong muốn có một con thú cưng robot – khép lại đoạn hội thoại một cách đáng yêu.
Question 14:
- Jack: My dog barked for one hour, and he never stopped looking at the stars.
- Sara: I don't believe in aliens, but my brother says they visit Earth sometimes.
- Jack: I have my father's old camera ready, and I will stay awake all night tonight!
- Jack: I saw a strange blue light in the sky last night, and it was moving very fast!
- Sara: We should take photos next time, and we can show them to our science teacher.
- d-c-a-b-e B. b-a-d-c-e C. d-b-a-e-c D. e-d-a-b-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
d là mở đầu câu chuyện, Jack kể về việc thấy ánh sáng xanh lạ trên bầu trời – giới thiệu hiện tượng bí ẩn làm chủ đề cuộc đối thoại.
b là phản hồi từ Sara, cô không tin vào người ngoài hành tinh nhưng nhắc đến quan điểm của anh trai – mở rộng chủ đề với yếu tố quan điểm.
a là diễn biến tiếp theo từ Jack, nói thêm chi tiết về hành vi kỳ lạ của chú chó, củng cố hiện tượng bất thường.
e là đề xuất từ Sara, cô đưa ra hành động cụ thể – ghi lại hiện tượng bằng ảnh – thể hiện tiến triển trong cuộc trò chuyện.
c là kết thúc, Jack cho biết đã sẵn sàng máy ảnh để thực hiện kế hoạch – tạo cái kết logic và chủ động.
Question 15:
Dear Sam,
- If you visit next month, we can go to the exhibition where they show these future materials.
- When I touched the fabric, it felt softer than cotton, although it came from trees.
- I hope that you will like these cool fabrics, which are good for our planet.
- I am writing because I saw amazing new clothes made from plant leaves yesterday.
- My science teacher showed us special shoes that change color when they get wet.
Your friend,
LK
- d-b-e-a-c B. b-a-d-e-c C. e-d-a-b-c D. a-c-d-e-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
d là câu mở đầu, tác giả giới thiệu lý do viết thư là vì vừa xem những sản phẩm quần áo mới làm từ lá cây – đặt nền móng cho nội dung thư.
b mô tả cảm giác khi chạm vào chất liệu – tăng tính thực tế, hấp dẫn hơn.
e đưa ra ví dụ khác – đôi giày đổi màu – giúp thư thêm sinh động và phong phú.
a là lời mời người nhận đến buổi triển lãm – tạo sự gắn kết và hướng tới tương tác.
c là phần kết, thể hiện mong muốn rằng người nhận thư sẽ thích những sản phẩm thân thiện với môi trường – đóng thư nhẹ nhàng, tích cực.
Question 16:
- Since our Earth needs more than protection, we should learn about regenerative ways that can make plants, animals, and people healthier together.
- When farmers plant different crops together, they help the soil become richer because old ways can make the land tired.
- If we choose these special products, we can help our world heal while we still get the things that we need every day.
- Many companies that care about our planet now make products that not only avoid harm but also give back to nature.
- Although many people know about saving nature, regenerative practices can make our Earth better than before.
- d-e-c-b-a B. e-b-d-c-a C. c-e-b-d-a D. d-b-c-e-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
e mở đầu bằng việc nhấn mạnh rằng chúng ta không chỉ bảo vệ thiên nhiên mà còn có thể cải thiện nó – đặt ra vấn đề về tái tạo.
b mở rộng với ví dụ cụ thể trong nông nghiệp – trồng xen canh giúp đất khỏe hơn – giúp minh họa cho khái niệm tái tạo.
d tiếp tục với ví dụ ở lĩnh vực sản xuất – các công ty tạo ra sản phẩm thân thiện và hoàn trả lại thiên nhiên – đa dạng hóa nội dung.
c chuyển sang vai trò người tiêu dùng – lựa chọn sản phẩm tái tạo để đóng góp tích cực – tạo chiều hướng hành động.
a là phần kết, tổng hợp lại ý nghĩa của toàn đoạn – cần học cách phục hồi môi trường vì lợi ích lâu dài – đóng lại đầy đủ và có chiều sâu.
Question 17:
- While many people think about electric cars, the electric revolution is changing many other vehicles that we use every day.
- Electric bikes, which have small motors, can help people travel longer distances without getting tired because they give extra power when needed.
- Buses that run on electricity are becoming popular in cities where they make less noise and pollution than old buses that use gas.
- Although boats have used fuel for many years, new electric boats are better for lakes and rivers because they don't put harmful things in the water.
- When planes that use electricity instead of fuel become common, which scientists are working hard to create, we will see cleaner skies and healthier air for everyone.
- a-c-e-b-d B. a-d-b-c-e C. a-e-d-c-b D. a-b-c-d-e
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
a là câu mở đầu hợp lý, khẳng định rằng cuộc cách mạng xe điện ảnh hưởng không chỉ đến ô tô – mở chủ đề rộng và bao quát.
b trình bày xe đạp điện – phương tiện phổ biến dễ tiếp cận – phát triển tự nhiên theo chủ đề.
c nối tiếp bằng xe buýt điện – phương tiện công cộng ở thành phố – thể hiện sự lan rộng của cải tiến công nghệ.
d mở rộng sang tàu thuyền – đưa thêm chiều sâu và môi trường mới (nước), vẫn liên quan chủ đề điện hóa.
e kết thúc bằng việc đề cập tới máy bay điện trong tương lai – đưa ra tầm nhìn xa và niềm hy vọng về một thế giới sạch hơn – khép lại đoạn văn có định hướng rõ ràng và tích cực.
Read the following passage about Trading Our Way to Sustainability and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
The carbon credit economy represents a new approach to combating climate change by creating financial incentives for reducing carbon emissions. Companies and countries can buy or sell carbon credits in specialized markets, allowing those (18)_________. If more governments had implemented carbon pricing decades ago, we might have already seen significant progress in our climate goals. Carbon credits have emerged as a practical solution in our complex global economy, where different industries produce varying levels of pollution.
The system, which was first introduced in the Kyoto Protocol of 1997, has evolved significantly to include various types of credits and markets. Companies participate in this system to offset their carbon footprint; (19)_________. Many businesses have begun to incorporate carbon credit strategies into their operations, and they are seeing both environmental and financial benefits from these initiatives. Organizations, seeking to maximize their impact, (20)_________.
Having established effective carbon markets in many regions, experts now focus on expanding these systems to developing nations. Carbon credits (21)_________, or methane capture from landfills. The price of carbon credits varies greatly across different markets and project types, reflecting the complexity of valuing environmental benefits. Critics argue that without proper verification, some carbon credit projects may not deliver their promised emission reductions. (22)_________.
Question 18:
- have created music to sell while those who download songs must register
- studied languages to travel while those who visited countries must photograph
C. who reduce emissions to profit while those who exceed limits must pay
D. which grow flowers to bloom while those which make honey must work
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. have created music to sell while those who download songs must register – SAI - Cấu trúc mệnh đề ở đây không sai về ngữ pháp, nhưng nội dung hoàn toàn không liên quan đến chủ đề của đoạn văn. Việc nói đến "music" và "download songs" thuộc lĩnh vực âm nhạc số, không có mối liên hệ nào với hệ thống tín chỉ carbon hay môi trường. Điều này phá vỡ mạch logic về kinh tế carbon và khiến phương án trở nên lạc đề.
B. studied languages to travel while those who visited countries must photograph – SAI - Phương án này cũng mắc lỗi tương tự về mặt nội dung. Việc học ngôn ngữ để du lịch và chụp ảnh khi đi nước ngoài không hề liên quan đến các hành vi môi trường như giảm phát thải hoặc mua bán tín chỉ carbon. Câu này chỉ là một cặp hành động không có tính hệ thống hay liên kết hợp lý trong ngữ cảnh kinh tế môi trường được đề cập trong đoạn văn.
C. who reduce emissions to profit while those who exceed limits must pay – ĐÚNG - Đây là phương án đúng cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Cụm “those who reduce emissions” là một mệnh đề quan hệ rút gọn chính xác, bổ nghĩa cho “those”, mô tả những người/công ty có hành vi giảm phát thải. Câu này mang ý nghĩa rõ ràng: hệ thống tín chỉ carbon cho phép những ai giảm phát thải thì có thể được hưởng lợi nhuận, còn những ai phát thải vượt mức sẽ phải trả tiền – đúng với logic hoạt động cốt lõi của thị trường carbon. Sự đối lập giữa hai mệnh đề tạo ra một cấu trúc cân đối, thể hiện hiệu quả nguyên lý “thưởng – phạt” của cơ chế này.
D. which grow flowers to bloom while those which make honey must work – SAI - Phương án này nghe có vẻ ngụ ngôn nhưng lại hoàn toàn không phù hợp với văn bản học thuật mang tính mô tả thực tiễn. Việc so sánh giữa “flowers” và “honey” không ăn khớp về mặt chủ thể với “companies and countries” trong câu gốc. Mặt khác, cụm “which grow flowers to bloom” cũng thiếu logic thực tế – không thể nói “flowers grow flowers”. Ngoài ra, “must work” là động từ quá chung chung, không thể hiện được mối liên hệ cụ thể trong hệ thống tín chỉ carbon.
Tạm dịch: Các công ty và quốc gia có thể mua hoặc bán tín chỉ carbon trên các thị trường chuyên biệt, cho phép những người giảm phát thải được hưởng lợi nhuận trong khi những người vượt mức quy định phải trả tiền. (Companies and countries can buy or sell carbon credits in specialized markets, allowing those who reduce emissions to profit while those who exceed limits must pay.)
Question 19:
- therefore, students must also complete their homework for academic success
- however, they must also invest in cleaner technologies for long-term sustainability
- meanwhile, chefs must also prepare fresh ingredients for dinner service
D. otherwise, tourists must also book their flights for vacation planning
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. therefore, students must also complete their homework for academic success – SAI - Mặc dù cấu trúc ngữ pháp là đúng, nội dung lại hoàn toàn không liên quan. Câu nói về học sinh và bài tập về nhà, điều này làm đứt gãy mạch logic của đoạn văn vốn đang bàn đến sự tham gia của doanh nghiệp trong thị trường tín chỉ carbon. Việc đưa chủ thể “students” vào khiến phương án trở nên lạc đề nghiêm trọng, không có tính học thuật và thiếu sự liên kết ngữ nghĩa.
B. however, they must also invest in cleaner technologies for long-term sustainability – ĐÚNG - Đây là phương án phù hợp nhất cả về mặt ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Từ nối "however" thể hiện sự chuyển hướng nhẹ nhàng, cho thấy sự song song hoặc bổ sung cho hành động đầu tiên là “offset carbon footprint”. Việc "must also invest in cleaner technologies" làm rõ rằng việc mua tín chỉ carbon không đủ, mà các công ty còn phải đầu tư trực tiếp vào công nghệ sạch để đạt được tính bền vững dài hạn. Điều này vừa thực tế, vừa phù hợp với ngữ cảnh doanh nghiệp và các cam kết môi trường trong đoạn văn. Cặp mệnh đề tạo ra một mối liên kết logic chặt chẽ và nâng cao giá trị nội dung.
C. meanwhile, chefs must also prepare fresh ingredients for dinner service – SAI - Câu này không có lỗi ngữ pháp, nhưng về ngữ nghĩa thì hoàn toàn vô lý. Đưa “chefs” và “fresh ingredients” vào đang làm lệch chủ đề sang lĩnh vực ẩm thực, không liên quan gì đến thị trường carbon hoặc hành động môi trường. Mệnh đề này không đồng chủ ngữ với câu trước (“companies”), khiến đoạn văn mất đi tính mạch lạc và học thuật cần thiết.
D. otherwise, tourists must also book their flights for vacation planning – SAI - Phương án này vừa sai về ngữ nghĩa vừa không đúng mối quan hệ logic. Từ nối “otherwise” thường mang nghĩa cảnh báo (“nếu không thì…”), không phù hợp với nội dung của mệnh đề trước (“Companies participate to offset…”). Việc chuyển sang nói về “tourists” và “vacation” hoàn toàn làm lệch trục chủ đề, khiến phương án trở nên không liên quan và thiếu tính khoa học.
Tạm dịch: Companies participate in this system to offset their carbon footprint; however, they must also invest in cleaner technologies for long-term sustainability. (Các công ty tham gia vào hệ thống này để bù đắp lượng khí thải carbon mà họ tạo ra; tuy nhiên, họ cũng phải đầu tư vào các công nghệ sạch hơn để đảm bảo sự bền vững lâu dài.)
Question 20:
- often combine carbon credit purchases with direct emission reduction efforts
- often combining art exhibitions with interactive museum learning experiences
- often having completed medical research with clinical trial applications
D. often teaching foreign languages with cultural exchange programs
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
A. often combine carbon credit purchases with direct emission reduction efforts – ĐÚNG - Câu này là một mệnh đề chính hoàn chỉnh, có cấu trúc mạch lạc và hợp lý về mặt ngữ pháp. Phần đầu "Organizations, seeking to maximize their impact," sử dụng phân từ hiện tại “seeking” để rút gọn mệnh đề quan hệ: “who are seeking to maximize their impact”. Câu chính tiếp tục với “often combine…”, mô tả hành động phổ biến của các tổ chức là kết hợp việc mua tín chỉ carbon với nỗ lực giảm phát thải trực tiếp. Đây là nội dung logic, khớp hoàn toàn với mạch văn trước đó về doanh nghiệp và cam kết môi trường. Việc kết hợp hai giải pháp này làm tăng tính toàn diện và chiều sâu cho hành vi môi trường – phản ánh đúng mục tiêu “maximize their impact”.
B. often combining art exhibitions with interactive museum learning experiences – SAI - Cấu trúc “often combining…” không thể đứng một mình làm mệnh đề chính như trong trường hợp này. Đây là dangling participle – lỗi ngữ pháp phổ biến khi dùng phân từ hiện tại không có mệnh đề chính đi kèm. Hơn nữa, nội dung đề cập đến “art exhibitions” và “museum learning” khiến câu lạc đề nghiêm trọng, không liên quan đến môi trường hay carbon credit. Do vậy, phương án này vừa sai ngữ pháp, vừa sai ngữ nghĩa.
C. often having completed medical research with clinical trial applications – SAI - Dù không sai về ngữ pháp, nhưng phần “having completed…” là phân từ hoàn thành, dùng để nhấn mạnh hành động đã xảy ra trước đó, điều này không phù hợp ngữ cảnh đang mô tả thói quen hiện tại của các tổ chức môi trường. Ngoài ra, nội dung lại chuyển sang lĩnh vực y học – “medical research” và “clinical trials” – khiến câu bị lệch chủ đề hoàn toàn.
D. often teaching foreign languages with cultural exchange programs – SAI - Về mặt hình thức, cấu trúc “often teaching…” tương tự như câu B: không có mệnh đề chính đi kèm nên thiếu chủ ngữ – vị ngữ độc lập, gây lỗi cú pháp. Hơn nữa, nội dung nói về “teaching languages” và “exchange programs” hoàn toàn không ăn nhập với chủ đề về các tổ chức và nỗ lực giảm khí thải carbon. Sự lạc đề và sai cấu trúc khiến phương án này không thể chấp nhận.
Tạm dịch: Organizations, seeking to maximize their impact, often combine carbon credit purchases with direct emission reduction efforts. (Các tổ chức, nhằm tối đa hóa tác động của mình, thường kết hợp việc mua tín chỉ carbon với các nỗ lực giảm phát thải trực tiếp.)
Question 21:
- can be organized which include different events such as concerts, theater performances
- can be prepared that feature multiple dishes such as appetizers, dessert making
- can be having completed through various stages such as planning, construction working
D. can be generated through various projects such as reforestation, renewable energy development
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. can be organized which include different events such as concerts, theater performances – SAI - Phương án này mắc lỗi kết hợp giữa bị động và mệnh đề quan hệ “which include…” một cách thiếu logic. Câu tạo cảm giác đang mô tả một sự kiện giải trí (“concerts, theater performances”), hoàn toàn không liên quan đến tín chỉ carbon – là một cơ chế trong môi trường và tài chính. Ngoài ra, động từ chính “organized” cũng không hợp ngữ cảnh, vì tín chỉ carbon không được “tổ chức” như sự kiện.
B. can be prepared that feature multiple dishes such as appetizers, dessert making – SAI - Phương án này cũng lạc đề nghiêm trọng, chuyển toàn bộ ý nghĩa sang lĩnh vực ẩm thực (“feature multiple dishes”). Việc dùng “can be prepared” khiến người đọc hiểu rằng tín chỉ carbon có thể được chuẩn bị như món ăn, điều này phi lý hoàn toàn. Về mặt ngữ pháp, cụm “that feature…” cũng không rõ đang bổ nghĩa cho thành phần nào, gây rối câu.
C. can be having completed through various stages such as planning, construction working – SAI - Đây là phương án sai ngữ pháp rõ ràng. “Can be having completed” là một cấu trúc không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn, vì “can be” chỉ đi với V3 để tạo thể bị động, chứ không kết hợp với “having + V3”. Ngoài ra, nội dung cũng không phù hợp, vì cụm “planning, construction working” mang hàm ý xây dựng, không sát nghĩa với các dự án môi trường như tái trồng rừng hay năng lượng tái tạo – những yếu tố liên quan đến tín chỉ carbon.
D. can be generated through various projects such as reforestation, renewable energy development – ĐÚNG - Đây là phương án vừa đúng ngữ pháp, vừa chuẩn nghĩa trong ngữ cảnh chuyên ngành môi trường. Cấu trúc “can be generated through…” là một thể bị động hoàn chỉnh, sử dụng động từ “generate” – tạo ra, phù hợp với cách mô tả tín chỉ carbon được hình thành từ các dự án cụ thể. Cụm “various projects such as reforestation, renewable energy development” là liệt kê đúng đắn những ví dụ thực tiễn thường thấy khi nói đến nguồn tạo ra tín chỉ carbon. Toàn bộ câu mạch lạc, chuyên môn cao, sát nghĩa.
Tạm dịch: Carbon credits can be generated through various projects such as reforestation, renewable energy development, or methane capture from landfills. (Tín chỉ carbon có thể được tạo ra thông qua nhiều dự án như tái trồng rừng, phát triển năng lượng tái tạo hoặc thu giữ khí methane từ các bãi rác.)
Question 22:
- Despite warnings, ocean currents flow as fish migrate north for warmer waters and food
B. Despite challenges, carbon markets grow as firms pursue neutrality for regulations and consumers
C. Despite protests, forest fires spread as trees burn down for safety and emergency response
D. Despite rainstorms, desert plants bloom as insects pollinate for survival and reproduction
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. Despite warnings, ocean currents flow as fish migrate north for warmer waters and food – SAI - Phương án này chuyển hẳn sang một lĩnh vực không liên quan là dòng hải lưu và sự di cư của cá. Cấu trúc mệnh đề thì đúng, nhưng ý nghĩa bị lạc khỏi chủ đề chính là thị trường tín chỉ carbon và vấn đề xác minh hiệu quả của các dự án. Câu không hề cung cấp thông tin nối tiếp hay kết luận hợp lý cho nhận định của giới phê bình đã nêu ở câu trước, vì vậy không thể chọn.
B. Despite challenges, carbon markets grow as firms pursue neutrality for regulations and consumers – ĐÚNG - Phương án này thể hiện rõ mối liên hệ về logic với câu trước: dù có những thách thức như việc thiếu xác minh đầy đủ trong một số dự án, thị trường tín chỉ carbon vẫn đang phát triển, vì các công ty vẫn tiếp tục theo đuổi mục tiêu trung hòa carbon để đáp ứng quy định pháp lý và kỳ vọng từ người tiêu dùng. Cấu trúc mệnh đề độc lập rõ ràng, dùng cụm “Despite challenges” để đối lập với phần trước và dẫn sang mệnh đề chính "carbon markets grow...", duy trì mạch văn và hợp lý về ngữ nghĩa. Đây là kết luận hợp lý, cân bằng giữa mặt hạn chế và xu thế tích cực.
C. Despite protests, forest fires spread as trees burn down for safety and emergency response – SAI - Dù mệnh đề này có vẻ hoàn chỉnh về cấu trúc, nhưng nội dung hoàn toàn không liên quan đến chủ đề carbon credit. Nói về cháy rừng, phản đối và hành động khẩn cấp là lạc chủ đề, không hề góp phần giải thích hoặc mở rộng cho nhận định về việc các dự án tín chỉ carbon có thể không đạt hiệu quả như cam kết.