TEST 1 - UNIT 2 THE GENERATION GAP - GV
9/16/2025 4:21:37 PM
haophamha ...

TEST 1

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

The Generational Mosaic: Different Pieces, One Stunning Picture

        Our community shows both strength and strong leadership in facing daily challenges together. The (1)_________ bring fresh ideas to community projects every month.

        Grandparents (2)_________ wisdom inspire us all through interesting stories at family gatherings. We bring happiness (3)_________ our families through fun activities and games.

        Together, we (4)_________ bridges between generations through shared meals and storytelling nights. (5)_________ together creates beautiful moments in our neighborhood community center.

        Join us in creating our community's (6)_________ mosaic!

Question 1:A. skilled youth leaders                                B. youth skilled leaders

C. leaders skilled youth                                D. skilled leaders youth

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

A. skilled youth leaders – ĐÚNG - “Skilled” là tính từ chỉ kỹ năng, bổ nghĩa cho cụm danh từ “youth leaders” (những lãnh đạo trẻ). Cụm “skilled youth leaders” là một danh ngữ hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp và tự nhiên trong tiếng Anh. Đây là cấu trúc phổ biến khi nói đến những người trẻ có kỹ năng đóng góp cho cộng đồng. Phù hợp hoàn toàn với ngữ cảnh đang đề cập đến những người mang lại ý tưởng mới.

Tạm dịch: The skilled youth leaders bring fresh ideas to community projects every month. (Những lãnh đạo trẻ có kỹ năng mang đến các ý tưởng mới cho các dự án cộng đồng mỗi tháng.)

Question 2:A. was shared                B. sharing                C. shared                        D. which shared

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH

A. was shared – SAI - “Was shared” là động từ ở thì quá khứ bị động, không thể dùng làm thành phần đứng trước danh từ “wisdom” trong vai trò bổ nghĩa. Hơn nữa, chủ ngữ “Grandparents” là số nhiều, không phù hợp với “was.” Cấu trúc này khiến câu sai ngữ pháp và không truyền tải được nghĩa chủ động của hành động chia sẻ.

B. sharing – ĐÚNG - “Sharing” là danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ (present participle), dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động.  Đây là mệnh đề quan hệ chủ động (who share), và khi rút gọn, ta dùng V-ing: Grandparents sharing wisdom… Cấu trúc này hoàn toàn đúng ngữ pháp, tự nhiên và rất phổ biến trong văn viết học thuật và quảng bá.

C. shared – SAI - “Shared” là phân từ quá khứ (past participle), thường dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ bị động. Tuy nhiên, ở đây hành động chia sẻ là do ông bà thực hiện, nên cần rút gọn theo dạng chủ động, tức phải dùng “sharing.” Dùng “shared” sẽ dẫn đến sai về ý nghĩa và logic.

D. which shared – SAI - “Which” là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ trước (ở đây là “wisdom”), nhưng “wisdom” không thể “share” điều gì được. Về mặt ngữ nghĩa, “wisdom” không thực hiện hành động “share,” nên dùng “which shared” là hoàn toàn sai logic và sai ngữ pháp.

Tạm dịch: Grandparents sharing wisdom inspire us all through interesting stories at family gatherings. (Ông bà chia sẻ sự khôn ngoan truyền cảm hứng cho tất cả chúng ta qua những câu chuyện thú vị tại các buổi họp mặt gia đình.)

Question 3:A. for                        B. with                        C. to                                D. about

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

C. to – ĐÚNG - “To” là giới từ đúng trong cấu trúc “bring something to someone,” nghĩa là “mang điều gì đến cho ai.” Cụm “bring happiness to our families” là collocation phổ biến và hoàn toàn đúng ngữ pháp. Phù hợp ngữ cảnh nói về việc tạo niềm vui cho các thành viên trong gia đình thông qua các hoạt động.

Tạm dịch: We bring happiness to our families through fun activities and games. (Chúng tôi mang lại niềm vui cho gia đình qua các hoạt động và trò chơi vui nhộn.)

Question 4:A. create                        B. form                C. forge                        D. build

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

D. build – ĐÚNG - “Build bridges” là collocation chuẩn, mang nghĩa ẩn dụ là tạo sự kết nối, thấu hiểu giữa các cá nhân hoặc nhóm người. Trong văn cảnh đề bài nói về “giữa các thế hệ,” cụm này cực kỳ phù hợp. “Build bridges between generations” là cụm thường dùng trong các văn bản về gia đình, cộng đồng, hoặc văn hóa.

Tạm dịch: Together, we build bridges between generations through shared meals and storytelling nights. (Cùng nhau, chúng tôi xây dựng sự kết nối giữa các thế hệ thông qua các bữa ăn chung và những đêm kể chuyện.)

Question 5:A. To work                B. Work                C. To working                        D. Working

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

A. To work – SAI - “To work” là động từ nguyên mẫu có “to,” dùng để nói về mục đích hoặc ý định (ví dụ: I want to work). Tuy nhiên, trong câu này, “(…) together creates beautiful moments” cần một chủ ngữ ở dạng danh từ, và “to work” không phù hợp để làm chủ ngữ hành động trong ngữ cảnh này.

B. Work – SAI - “Work” là động từ nguyên thể không “to,” hoặc danh từ không đếm được (công việc). Nhưng trong trường hợp này, nếu dùng làm chủ ngữ thì cần dùng danh động từ “Working,” không thể chỉ dùng “work” một mình. “Work together creates…” là cấu trúc sai về mặt ngữ pháp.

C. To working – SAI - “To working” là cấu trúc sai hoàn toàn trong tiếng Anh. Sau “to” không bao giờ dùng V-ing. Đây là lỗi ngữ pháp phổ biến do nhầm lẫn giữa “to + V” và danh động từ. “To working” không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn.

D. Working – ĐÚNG - “Working” là danh động từ (gerund), đóng vai trò làm chủ ngữ của câu. Cấu trúc “Working together creates…” là hoàn toàn đúng ngữ pháp, tự nhiên và phổ biến, mang nghĩa “việc cùng làm việc với nhau tạo ra những khoảnh khắc đẹp.” Đây là cách diễn đạt phù hợp và giàu tính cộng đồng trong văn cảnh đề bài.

Tạm dịch: Working together creates beautiful moments in our neighborhood community center. (Làm việc cùng nhau tạo ra những khoảnh khắc tuyệt vời tại trung tâm cộng đồng khu phố của chúng ta.)

Question 6:A. colorful                B. colorize                C. colorless                        D. colorfulness

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

A. colorful – ĐÚNG - “Colorful” là tính từ mang nghĩa “đầy màu sắc” hoặc ẩn dụ là “đa dạng, sống động.” Trong cụm “colorful mosaic,” tính từ “colorful” bổ nghĩa cho danh từ “mosaic” (bức tranh ghép). Đây là collocation tự nhiên và giàu hình ảnh, đặc biệt phù hợp trong ngữ cảnh mô tả một cộng đồng đa thế hệ như một bức tranh sinh động nhiều mảnh ghép.

B. colorize – SAI - “Colorize” là động từ (có nghĩa là tô màu hoặc làm cho có màu), không thể đứng ở vị trí này vì sau tính từ sở hữu “our community’s” cần một danh từ làm trung tâm. “Colorize mosaic” là cấu trúc sai về mặt loại từ và không có nghĩa trong văn cảnh.

C. colorless – SAI - “Colorless” là tính từ trái nghĩa với “colorful,” mang nghĩa “thiếu màu sắc,” “nhạt nhẽo” hoặc “thiếu sức sống.” Dùng “colorless mosaic” trong lời kêu gọi cộng đồng sẽ tạo nghĩa tiêu cực, mâu thuẫn với mục đích truyền cảm hứng của đoạn văn.

D. colorfulness – SAI - “Colorfulness” là danh từ trừu tượng (sự rực rỡ), không phù hợp để bổ nghĩa cho một danh từ khác như “mosaic.” Cấu trúc “our community’s colorfulness mosaic” là sai ngữ pháp, vì không thể dùng một danh từ sở hữu để bổ nghĩa trực tiếp cho một danh từ khác mà không có liên kết phù hợp.

Tạm dịch: Join us in creating our community’s colorful mosaic! (Hãy cùng chúng tôi tạo nên bức tranh ghép đầy màu sắc của cộng đồng chúng ta!)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

They Said Different Ages Can't Connect. We Proved Them Wrong.

        Join our intergenerational community program!

        While some people enjoy sports, (7)_________ prefer arts and crafts in our friendly community center - we welcome all interests!

        Our volunteers (8)_________ weekly activities for all ages with games and music sessions. Our (9)_________ bring different generations together to share stories and skills. (10)_________ age differences, we create lasting friendships through fun group projects. Experience the joy of (11)_________ across generations in our community gardens. A (12)_________ of our members have found new friends through our five-year program activities.

        Contact us: (444) 458-1796 Email: [email protected]  Location: Community Center, 123 Main Street

Question 7:A. another                B. others                        C. the others                D. other

Giải Thích: Kiến thức về lượng từ

A. another – SAI - “Another” là đại từ hoặc tính từ mang nghĩa “một cái khác nữa,” thường dùng với danh từ số ít đếm được (ví dụ: another person, another idea). Trong trường hợp này, ta đang nói đến một nhóm người khác – phải dùng số nhiều. Do đó, “another” không phù hợp về ngữ pháp.

B. others – ĐÚNG - “Others” là đại từ số nhiều, mang nghĩa “những người khác,” được dùng khi không cần lặp lại danh từ phía trước. Câu “some people enjoy sports, others prefer arts and crafts” là một cấu trúc đối xứng phổ biến và hoàn toàn đúng ngữ pháp. Phù hợp ngữ cảnh đề cập đến các sở thích khác nhau trong cộng đồng.

C. the others – SAI - “The others” mang nghĩa “những người còn lại,” ám chỉ một nhóm xác định đã được biết đến từ trước. Trong câu này, không có nhóm cụ thể nào đã được đề cập đầy đủ để dùng “the others.” Ngoài ra, dùng “the others” sẽ mang hàm ý toàn bộ phần còn lại, không phù hợp với nghĩa “một số khác” mà “others” biểu đạt.

D. other – SAI - “Other” là tính từ, cần phải đi kèm với danh từ (như “other people”). Trong câu này, vị trí đó yêu cầu một đại từ độc lập để làm chủ ngữ, nên “other” không thể đứng một mình mà không có danh từ đi kèm.

Tạm dịch: While some people enjoy sports, others prefer arts and crafts in our friendly community center – we welcome all interests! (Trong khi một số người thích thể thao, những người khác lại thích thủ công và mỹ thuật tại trung tâm cộng đồng thân thiện của chúng tôi – chúng tôi chào đón mọi sở thích!)

Question 8:A. put up                        B. take up                        C. set up                D. look up

Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

A. put up – SAI - “Put up” có nhiều nghĩa, như “treo lên,” “dựng lên” (put up a tent), hoặc “chịu đựng” khi dùng trong cụm “put up with.” Tuy nhiên, “put up” không đi với “activities” trong nghĩa là tổ chức hay chuẩn bị hoạt động. Dùng ở đây sẽ sai collocation và không tự nhiên.

B. take up – SAI - “Take up” thường mang nghĩa “bắt đầu làm một hoạt động mới” (take up a hobby) hoặc “chiếm không gian/thời gian.” Tuy nhiên, “volunteers take up activities” lại sai về mặt nghĩa trong ngữ cảnh nói về việc tổ chức hoặc chuẩn bị các hoạt động hàng tuần. Không phù hợp.

C. set up – ĐÚNG - “Set up” là cụm động từ mang nghĩa “tổ chức, sắp xếp, chuẩn bị,” rất phù hợp với danh từ “weekly activities.” Cụm “set up activities” là collocation tự nhiên và phổ biến trong văn cảnh cộng đồng, tình nguyện. Đáp án này đúng về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.

D. look up – SAI - “Look up” có nghĩa là “tra cứu” (look up a word in the dictionary), hoặc “tình hình cải thiện” (things are looking up). Không có nghĩa nào phù hợp trong ngữ cảnh nói về việc tổ chức các hoạt động. Không thể đi với “activities” theo nghĩa mong muốn của câu.

Tạm dịch: Our volunteers set up weekly activities for all ages with games and music sessions. (Các tình nguyện viên của chúng tôi tổ chức các hoạt động hàng tuần cho mọi lứa tuổi với những buổi chơi trò chơi và âm nhạc.)

Question 9:A. workshops                B. meetings                         C. parties                 D. classes

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. workshops – ĐÚNG - “Workshops” là các buổi hội thảo hoặc lớp học tương tác, nơi mọi người cùng tham gia hoạt động, học hỏi hoặc chia sẻ kỹ năng. Trong ngữ cảnh nói về việc kết nối các thế hệ để chia sẻ câu chuyện và kỹ năng, “workshops” là lựa chọn phù hợp và tự nhiên. Đây là collocation phổ biến trong các chương trình cộng đồng hoặc giáo dục.

B. meetings – SAI - “Meetings” chỉ các cuộc họp, thường mang tính hình thức hoặc hành chính. Dùng “meetings” sẽ làm câu mang sắc thái nghiêm túc, thiếu tính tương tác và sáng tạo. Không phù hợp với ngữ cảnh nói về kết nối thế hệ và chia sẻ kỹ năng qua hoạt động sinh động.

C. parties – SAI - “Parties” là các buổi tiệc, chủ yếu mang tính giải trí, không phù hợp với mục đích chia sẻ kỹ năng và câu chuyện giữa các thế hệ. Dù mang tính cộng đồng, “parties” không bao hàm được khía cạnh học hỏi và kết nối sâu sắc như “workshops.”

D. classes – SAI - “Classes” là các buổi học chính thức, thường do giáo viên giảng dạy và người học tiếp thu. Tuy cũng liên quan đến giáo dục, nhưng “classes” thiếu tính tương tác đa chiều giữa các thế hệ. “Workshops” phù hợp hơn vì nhấn mạnh tính chia sẻ và cùng tham gia.

Tạm dịch: Our workshops bring different generations together to share stories and skills. (Các buổi hội thảo của chúng tôi kết nối các thế hệ khác nhau để chia sẻ câu chuyện và kỹ năng.)

Question 10:A. With reference to        B. in accordance with                C. In spite of                D. In addition to

Giải Thích: Kiến thức về liên từ

A. With reference to – SAI - “With reference to” mang nghĩa “liên quan đến, xét đến,” thường dùng trong văn viết trang trọng như thư từ hoặc báo cáo (e.g. With reference to your letter…). Không phù hợp trong văn cảnh thân thiện, tích cực, và không thể hiện rõ ràng sự đối lập giữa “age differences” và “create lasting friendships.”

B. in accordance with – SAI - “In accordance with” có nghĩa là “phù hợp với,” dùng để nói về sự tuân thủ quy định, quy tắc (e.g. in accordance with the law). Không có nghĩa đối lập. Câu cần một liên từ thể hiện sự tương phản giữa “age differences” và “we create friendships,” nên không phù hợp.

C. In spite of – ĐÚNG - “In spite of” là giới từ mang nghĩa “mặc dù,” dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai yếu tố. Ở đây, mặc dù có sự khác biệt tuổi tác, mọi người vẫn tạo dựng được tình bạn bền lâu. Đây là lựa chọn đúng về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Dùng rất phổ biến trong văn viết và nói.

D. In addition to – SAI - “In addition to” mang nghĩa “ngoài ra, bên cạnh đó,” dùng để bổ sung thông tin. Tuy nhiên, câu cần thể hiện ý đối lập (mặc dù có khác biệt), không phải ý bổ sung. Do đó dùng “in addition to” là sai về logic và không phù hợp với mạch văn.

Tạm dịch: In spite of age differences, we create lasting friendships through fun group projects. (Mặc dù có sự khác biệt về tuổi tác, chúng tôi vẫn tạo ra những tình bạn bền vững thông qua các dự án nhóm vui nhộn.)

Question 11:A. companionship        B. friendship                         B. teamwork                D. happiness

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. companionship – ĐÚNG - “Companionship” là danh từ không đếm được, mang nghĩa “tình bạn đồng hành, sự gần gũi gắn bó giữa những người dành thời gian bên nhau.” Đây là từ vựng mang tính cảm xúc, phù hợp với văn phong tích cực, gắn kết trong ngữ cảnh cộng đồng. Cụm “the joy of companionship” là collocation tự nhiên, diễn tả niềm vui khi có mối quan hệ gắn bó giữa các thế hệ.

B. friendship – SAI - “Friendship” cũng là danh từ trừu tượng mang nghĩa “tình bạn,” nhưng thường nhấn mạnh vào mối quan hệ cá nhân, thường hình thành theo thời gian giữa hai người cụ thể. Trong ngữ cảnh “across generations,” “companionship” phù hợp hơn vì bao hàm cảm giác đồng hành, sẻ chia trong một nhóm đa thế hệ, không chỉ đơn thuần là tình bạn cá nhân.

C. teamwork – SAI - “Teamwork” là danh từ mang nghĩa “làm việc nhóm.” Tuy cũng là hoạt động gắn kết, nhưng không mang tính cảm xúc như “companionship.” Câu đang nói về “niềm vui” trong sự kết nối thế hệ chứ không phải về hiệu quả làm việc nhóm, nên dùng “teamwork” là lệch trọng tâm ý nghĩa.

D. happiness – SAI - “Happiness” là danh từ mang nghĩa “hạnh phúc” hoặc “niềm vui” nói chung. Tuy nhiên, nếu dùng “the joy of happiness” sẽ dẫn đến lặp nghĩa (niềm vui của hạnh phúc), khiến câu kém tự nhiên và không rõ ràng về nội dung cụ thể được nói đến. Không phải là lựa chọn đúng trong trường hợp này.

Tạm dịch: Experience the joy of companionship across generations in our community gardens. (Hãy trải nghiệm niềm vui của sự đồng hành giữa các thế hệ trong khu vườn cộng đồng của chúng tôi.)

Question 12:A. number                 B. majority                         C. couple                D. lot 

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

A. number – SAI - “A number of” đúng ngữ pháp khi đi với danh từ số nhiều, nhưng trong câu này, nếu chỉ dùng “A number” đứng riêng sẽ không tạo thành một cụm danh từ hoàn chỉnh. Cần phải có đầy đủ cụm “a number of” để nghĩa là “một số lượng.” Tuy nhiên, nếu dùng cụm này thì động từ nên chia số nhiều. Dù vậy, câu ở đây lại dùng với “have found” nên không sai hoàn toàn, nhưng về collocation thì “a lot of” vẫn tự nhiên và phù hợp hơn.

B. majority – SAI - “Majority” mang nghĩa “phần lớn,” thường đi với mạo từ “the” → “the majority of our members.” Tuy nhiên, trong câu này, mạo từ lại là “A,” nên dùng “majority” là không chính xác. Ngoài ra, dùng “majority” làm thay đổi ý nghĩa câu (từ “một nhóm” thành “đa số”).

C. couple – SAI - “A couple of” nghĩa là “một vài,” nhưng nếu chỉ dùng “a couple” thì thông thường ám chỉ một cặp đôi. Hơn nữa, “a couple of our members have found” tuy nghe có vẻ đúng về mặt ngữ pháp, nhưng xét về mặt văn phong cộng đồng và mục tiêu truyền cảm hứng của đoạn văn, “a lot” mới là lựa chọn thể hiện mức độ mạnh mẽ hơn, phù hợp hơn.

D. lot – ĐÚNG  - “A lot of our members have found…” là cấu trúc rất phổ biến và tự nhiên trong tiếng Anh, mang nghĩa “rất nhiều thành viên.” Đây là collocation phù hợp với văn phong truyền cảm hứng, tích cực trong một chương trình cộng đồng. Dùng đúng với động từ số nhiều “have found.” Phù hợp cả về ngữ pháp, ngữ nghĩa và văn cảnh.

Tạm dịch: A lot of our members have found new friends through our five-year program activities. (Rất nhiều thành viên của chúng tôi đã tìm được những người bạn mới thông qua các hoạt động của chương trình kéo dài năm năm.)

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Question 13:

a.        Alex: Solar-powered robot arms water plants automatically!

b.        Alex: Hey Sam, look at my new garden project!

c.        Sam: Wow! What's special about it?

A. a-c-b                        B. c-b-a                        C. a-b-c                        D. b-c-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

b: Alex mở đầu bằng cách giới thiệu dự án của mình – đây là cách khởi đầu hợp lý cho một đoạn hội thoại công nghệ.

c: Sam phản ứng đầy hứng thú và đặt câu hỏi về điều đặc biệt của dự án.

a: Alex trả lời bằng cách giới thiệu tính năng tự động tưới cây – thông tin cụ thể và giải thích rõ điều đặc biệt.

Question 14:

a.        Max: Really? How does it work?

b.        Luna: Look! Our new smart recycling bin!

c.        Luna: It uses AI to sort trash automatically!

d.        Luna: The solar camera scans items and puts them in correct bins.

e.        Max: What's different about it?

A. b-e-c-a-d                        B. a-b-c-d-e                        C. b-d-e-c-a                        D. c-b-a-e-d

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

b: Luna mở đầu bằng lời giới thiệu hào hứng về thùng rác thông minh – phù hợp làm câu dẫn nhập.

e: Max tò mò hỏi “Có gì khác biệt?” – phản ứng hợp lý sau lời giới thiệu.

c: Luna trả lời bằng cách nêu tính năng AI – đi đúng trọng tâm câu hỏi.

a: Max tiếp tục hỏi chi tiết hơn – thể hiện sự quan tâm thực sự.

d: Luna kết thúc bằng lời giải thích cụ thể về camera quét – giúp khép lại trao đổi mạch lạc.

Question 15:

Dear Tommy,

a.        I don't understand how you can watch so many short videos. Do you really spend 3 hours every day on social media? In my time, we talked face-to-face more.

b.        I saw your TikTok videos yesterday! They are very funny. When I was young, we only wrote letters to friends.

c.        Now I use Facebook to see family photos.

d.        Maybe I can show you how to write beautiful letters too?

e.        Would you like to teach me how to use Instagram? I want to follow your posts!

Love,

Grandpa LK

P.S. Please help me post my first selfie this weekend!

A. c-a-b-e-d                        B. b-c-a-e-d                        C. d-c-b-a-e                        D. a-e-c-b-d

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư

b: Ông mở đầu thư bằng lời khen nhẹ nhàng về video của Tommy, sau đó so sánh với thời xưa – dẫn dắt tự nhiên.

c: Tiếp tục bằng việc chia sẻ bản thân cũng dùng mạng xã hội – thể hiện sự gần gũi giữa các thế hệ.

a: Chuyển sang lời than nhẹ nhàng và đặt vấn đề về việc Tommy dùng quá nhiều thời gian cho video – mạch cảm xúc hợp lý.

e: Ông xin được Tommy dạy dùng Instagram – sự chuyển đổi chủ đề mạch lạc, vẫn giữ tính kết nối.

d: Kết thư bằng gợi ý chia sẻ sở thích cá nhân – giúp hai thế hệ hiểu nhau hơn.

Question 16:

a.        To solve these problems, both groups need patience. Young people should explain new terms, and older people should try to learn them. When everyone tries to understand each other, talking becomes easier.

b.        Different generations often have trouble talking to each other. Young people use new words and technology, while older people prefer traditional ways of speaking. This can create confusion between them.

c.        Teenagers love using abbreviations like "LOL" and "OMG" in text messages. However, their grandparents might not understand these short forms. They prefer to write complete sentences and use proper words.

d.        Face-to-face talking is different too. Young people often use their phones while talking. Older people think this is rude. They want eye contact and full attention during conversations.

e.        Technology words also cause problems. Young people say "Google it" or "DM me," but older people may not know these terms. They might say "look it up" or "send me a letter" instead.

A. e-b-c-d-a                        B. d-b-e-c-a                        C. c-b-d-e-a                        D. b-c-e-d-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

b: Mở đoạn bằng cách nêu ra vấn đề thực tế giữa các thế hệ – làm nền cho toàn văn bản.

c: Cung cấp ví dụ cụ thể về khác biệt trong tin nhắn – giúp người đọc dễ hình dung.

e: Tiếp tục bằng một ví dụ khác về từ vựng công nghệ – mở rộng chủ đề.

d: Nêu thêm một khác biệt trong giao tiếp trực tiếp – làm sâu thêm luận điểm.

a: Kết thúc bằng lời khuyên giải pháp – tổng kết và mang tính định hướng.

Question 17:

a.        Life has changed between old and young people. In the past, families did everything together. Now, many young people like to do things alone.

b.        Family meals show this change clearly. Before, everyone ate together at home. Now, people often eat different foods at different times.

c.        Both old and new ways are good. We can keep some family traditions but also respect personal choices. Finding balance is important.

d.        Today, young people want their own space. They choose their own jobs and make their own decisions. They like to live alone or with friends.

e.        Grandparents lived with many family members in one house. They shared food, money, and work. Everyone helped each other every day.

A. a-b-e-d-c                        B. a-c-b-d-e                        C. a-e-d-b-c                        D. a-d-c-e-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

a: Mở đoạn bằng cách nêu sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại – đặt nền cho chủ đề.

e: Cụ thể hóa đời sống gia đình xưa – làm rõ bối cảnh “trong quá khứ.”

d: So sánh với giới trẻ hiện nay – làm nổi bật sự thay đổi.

b: Lấy ví dụ cụ thể là bữa ăn gia đình – làm rõ hơn sự thay đổi lối sống.

c: Kết thúc bằng lời kêu gọi cân bằng giữa truyền thống và hiện đại – phù hợp kết luận.

Read the following passage about Why Different Generations Respond Differently to Leadership and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

Different generations have unique perspectives on leadership and authority in the workplace. Traditional management styles (18)_________. They believe in following established rules and formal communication channels in their daily work activities. These experienced professionals value face-to-face meetings and detailed written reports. Gen X, (19)_________, values independence and self-reliance. They prefer minimal supervision from their managers. These workers demonstrate strong problem-solving abilities in challenging situations. They excel at adapting to new circumstances while maintaining traditional work ethics. Millennials seek a more collaborative approach to leadership. They, having grown up with technology, (20)_________. This generation wants to understand the purpose behind their tasks and appreciates open dialogue with supervisors. They thrive in team environments and prefer frequent brainstorming sessions. Gen Z brings fresh perspectives to workplace dynamics. (21)_________. These young professionals look for leaders who support work-life balance and meaningful projects. They prioritize mental health and sustainable work practices in their careers. Each generation's background influences their view of authority structures. While older generations often prefer traditional hierarchies, younger workers tend to value flexible leadership styles. (22)_________. Leaders who can adapt their management approach to various generational preferences often create more productive work environments. The key to successful leadership lies in understanding and respecting these generational differences. Organizations that recognize and embrace these diverse perspectives will build stronger teams and achieve better results in today's complex business environment.

Question 18:

A. have achieved many students whom in international competitions succeed

B. win championships by athletes which in Olympic games trains

C. are respected by many Baby Boomers in corporate settings

D. having created new technologies by developers through digital platforms

Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu

A. have achieved many students whom in international competitions succeed – SAI - Đây là một câu sai nghiêm trọng về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa. Cấu trúc “have achieved many students” không hợp lý vì “students” không phải là đối tượng có thể được “achieve.” Hơn nữa, mệnh đề quan hệ “whom in international competitions succeed” hoàn toàn sai về cấu trúc – “whom” dùng làm tân ngữ nhưng lại đứng trước một mệnh đề không có chủ ngữ rõ ràng, và “succeed” lại là nội động từ cần chủ ngữ làm người thực hiện. Về mặt ý nghĩa, cả câu nói về học sinh và cuộc thi quốc tế, không liên quan đến ngữ cảnh đang bàn – đó là cách các thế hệ nhìn nhận phong cách quản lý. Phương án này vừa lệch chủ đề, vừa rối ngữ pháp.

B. win championships by athletes which in Olympic games trains – SAI - Câu này sai ngữ pháp cơ bản ở cả thể bị động và mệnh đề quan hệ. “Win championships by athletes” không tuân thủ quy tắc bị động – đáng lẽ phải là “are won by athletes.” Bên cạnh đó, “which in Olympic games trains” cũng là một mệnh đề sai: đại từ “which” không thể thay cho “athletes,” và động từ “trains” không chia thì hợp lý vì thiếu chủ ngữ rõ ràng. Về nội dung, phương án này nói về vận động viên và Thế vận hội, hoàn toàn không phù hợp với mạch văn về “management styles” và “Baby Boomers.” Câu này lạc đề và lỗi ngữ pháp nặng.

C. are respected by many Baby Boomers in corporate settings – ĐÚNG - Câu này hoàn toàn đúng cả về ngữ pháp, cấu trúc và ngữ nghĩa. Chủ ngữ “Traditional management styles” là số nhiều, nên dùng động từ “are respected” chia ở thì hiện tại đơn, thể bị động là chính xác. Cụm “by many Baby Boomers in corporate settings” giúp bổ nghĩa rõ ràng và hợp logic – nhóm Baby Boomers là những người sinh từ 1946–1964, thường giữ vai trò quản lý truyền thống trong môi trường công sở. Câu này cũng dẫn mạch rất tốt sang câu tiếp theo về thói quen làm việc theo quy tắc và giao tiếp chính thức, thể hiện mối liên kết chặt chẽ về nội dung và ngữ pháp với phần còn lại của đoạn.

D. having created new technologies by developers through digital platforms – SAI - Cấu trúc “having created” là dạng hoàn thành, thường dùng để nói về hành động đã xảy ra trước một hành động khác, nhưng ở đây không phù hợp vì chủ ngữ là “Traditional management styles” – một danh từ trừu tượng, không thể “tự tạo ra công nghệ.” Ngoài ra, “by developers through digital platforms” khiến toàn bộ câu trở nên mơ hồ và lệch trọng tâm, vì chủ đề chính của đoạn đang nói đến những giá trị truyền thống và phong cách lãnh đạo chứ không liên quan đến việc phát triển công nghệ. Câu này dùng sai dạng từ, sai logic và không ăn khớp với nội dung đoạn văn.

Tạm dịch: Traditional management styles are respected by many Baby Boomers in corporate settings. They believe in following established rules and formal communication channels in their daily work activities. (Các phong cách quản lý truyền thống được nhiều người thuộc thế hệ Baby Boomers trong môi trường công sở tôn trọng. Họ tin vào việc tuân thủ các quy tắc đã được thiết lập và các kênh giao tiếp chính thức trong công việc hằng ngày.)

Question 19:

A. observe dramatic climate changes in Antarctica

B. which achieving academic excellence in global competitions

C. who experienced major technological changes at work

D. are winning Olympic medals in swimming

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH

A. observe dramatic climate changes in Antarctica – SAI - Câu này tuy ngữ pháp đúng nhưng hoàn toàn lạc đề. Cụm “observe dramatic climate changes in Antarctica” không có liên quan gì đến Gen X hay môi trường làm việc – đây là nội dung thuộc về khí hậu hoặc khoa học, không phù hợp với chủ đề đang bàn là sự khác biệt thế hệ trong quan điểm về lãnh đạo và công việc. Vì vậy, phương án này sai hoàn toàn về ngữ cảnh và logic diễn đạt.

B. which achieving academic excellence in global competitions – SAI - Đây là cấu trúc sai ngữ pháp nghiêm trọng. Sau “which” là một đại từ quan hệ, nhưng “achieving” lại không tuân thủ quy tắc rút gọn mệnh đề. Đúng ra phải viết là “which achieve” hoặc nếu rút gọn thì cần bỏ “which” để còn “achieving academic excellence…”. Ngoài ra, nội dung “academic excellence in global competitions” không phù hợp với Gen X – nhóm này đang ở độ tuổi đi làm, không phải học sinh, nên việc nói họ “thành tích học tập xuất sắc” là sai logic.

C. who experienced major technological changes at work – ĐÚNG - Đây là câu đúng cả về ngữ pháp, mạch văn và nội dung. Mệnh đề quan hệ “who experienced major technological changes at work” bổ nghĩa cho Gen X một cách hợp lý – thế hệ này đã chứng kiến và thích nghi với nhiều thay đổi công nghệ trong công sở. Điều này giải thích vì sao họ đề cao tính độc lập và khả năng tự xoay xở – nội dung tiếp theo của câu. Cấu trúc mệnh đề quan hệ không rút gọn ở đây là hoàn toàn phù hợp, vì nó làm rõ vai trò trải nghiệm của Gen X trong quá khứ.

D. are winning Olympic medals in swimming – SAI - Câu này nói về việc giành huy chương Olympic – một nội dung không liên quan đến chủ đề quản lý, nơi làm việc hay đặc điểm thế hệ Gen X. Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn “are winning” không phù hợp với ngữ cảnh tường thuật đặc điểm quá khứ của một thế hệ hiện đang trưởng thành và làm việc. Phương án này sai cả về thì và ngữ nghĩa.

Tạm dịch: Gen X, who experienced major technological changes at work, values independence and self-reliance. (Thế hệ X, những người đã trải qua nhiều thay đổi công nghệ lớn trong công việc, đề cao tính độc lập và khả năng tự xoay sở.)

Question 20:

A. expect quick responses and regular feedback from their leaders

B. relying instant notifications and digital updates from social apps

C. having received daily reports and weather data from nature

D. prioritizing clear instructions and homework assignments through platforms

Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành

A. expect quick responses and regular feedback from their leaders – ĐÚNG - Câu sử dụng cấu trúc phân từ hoàn thành “having grown up with technology” để diễn tả một hành động xảy ra trước hành động chính – tức Millennials đã trưởng thành trong thời đại công nghệ trước khi họ có các kỳ vọng hiện tại về phong cách lãnh đạo. Cụm này là rút gọn từ mệnh đề đầy đủ: Because they have grown up with technology…. Sau phân từ hoàn thành là mệnh đề chính với chủ ngữ “they” và động từ chính “expect,” chia ở hiện tại đơn – hoàn toàn đúng và mạch lạc. Ngoài ra, cụm “expect quick responses and regular feedback” rất phù hợp ngữ cảnh, phản ánh đúng đặc điểm của Millennials: thích phản hồi nhanh, giao tiếp cởi mở và thường xuyên với cấp trên.

B. relying instant notifications and digital updates from social apps – SAI - Câu sai cấu trúc phân từ hiện tại. Sau “relying” cần có giới từ on đi kèm: “relying on instant notifications…” mới đúng ngữ pháp. Ngoài ra, cụm này không liên kết chặt chẽ với chủ ngữ “they” phía trước và không tạo thành một mệnh đề hoàn chỉnh. Nếu chọn B, cả câu trở nên lủng củng và không thể hoạt động như một mệnh đề chính sau cụm phân từ. Đây là sai cả về cấu trúc và ngữ pháp.

C. having received daily reports and weather data from nature – SAI - Tuy dùng đúng cấu trúc phân từ hoàn thành, nhưng lại lặp lại với “having grown up…” đã xuất hiện trước đó trong câu, khiến cả cụm trở nên rườm rà và sai logic vì không có hai hành động hoàn thành song song cần nhấn mạnh. Về nội dung, cụm “daily reports and weather data from nature” cũng không hợp với đặc trưng công nghệ của Millennials. Câu thiếu kết nối với ngữ cảnh lãnh đạo và mong đợi từ quản lý.

D. prioritizing clear instructions and homework assignments through platforms – SAI - Dù bắt đầu bằng phân từ hiện tại “prioritizing,” nhưng lại sai về logic và thiếu chủ ngữ phù hợp. Câu hiện đang có chủ ngữ “they” rõ ràng, nên động từ chính phải chia thì (như “expect” ở đáp án A), chứ không được tiếp tục dùng phân từ “prioritizing.” Hơn nữa, cụm “homework assignments” không phù hợp với Millennials đang ở độ tuổi làm việc, khiến nội dung lệch khỏi chủ đề văn bản là môi trường công sở.

Tạm dịch: Millennials seek a more collaborative approach to leadership. They, having grown up with technology, expect quick responses and regular feedback from their leaders. (Thế hệ Millennials tìm kiếm một cách tiếp cận lãnh đạo mang tính cộng tác hơn. Họ, với nền tảng trưởng thành trong thời đại công nghệ, kỳ vọng được phản hồi nhanh và nhận đánh giá thường xuyên từ cấp trên.)

Question 21:

A. They are training hard for Olympic events and marathon races

B. They are developing new solutions for environmental protection and conservation

C. They are designing innovative curricula and methods for global education

D. They are comfortable with digital communication and remote work environments

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. They are training hard for Olympic events and marathon races – SAI - Đây là một mệnh đề hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp, nhưng sai hoàn toàn về nội dung. Câu nói về việc tập luyện thể thao và thi đấu, không liên quan gì đến chủ đề đang được bàn – đó là thái độ của Gen Z trong môi trường làm việc. Không có liên kết nào giữa “workplace dynamics” và việc chạy marathon hay thi Olympic. Phương án này lệch trọng tâm, sai về logic diễn đạt.

B. They are developing new solutions for environmental protection and conservation – SAI - Câu đúng ngữ pháp và có vẻ tích cực, nhưng nội dung lại thiên về môi trường, không ăn khớp trực tiếp với dòng chảy lập luận trong đoạn văn. Mệnh đề trước nhấn mạnh đến “fresh perspectives to workplace dynamics,” nên câu tiếp theo cần cụ thể hóa các đặc điểm làm việc của Gen Z, không phải hoạt động xã hội hoặc môi trường. Dù không sai hoàn toàn về logic, nhưng thiếu kết nối chủ đề sát nhất.

C. They are designing innovative curricula and methods for global education – SAI - Câu cũng đầy đủ ngữ pháp, nhưng giống các phương án trước, nội dung nói về giáo dục thay vì môi trường làm việc. Từ “curricula” và “education” đưa người đọc đi lệch khỏi chủ đề chính là đặc điểm làm việc của Gen Z. Không tạo được sự tiếp nối mạch văn giữa hai câu liền nhau.

D. They are comfortable with digital communication and remote work environments – ĐÚNG - Đây là mệnh đề hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp và đặc biệt là liên kết chặt chẽ với câu trước. Sau khi nêu rằng Gen Z mang lại “góc nhìn mới cho môi trường làm việc,” câu này bổ sung chi tiết các hình thức làm việc hiện đại mà Gen Z ưa thích, như “giao tiếp số” và “làm việc từ xa.” Nội dung này phù hợp với đặc trưng của thế hệ sinh ra trong thời đại kỹ thuật số, đồng thời tạo cầu nối tự nhiên tới câu tiếp theo trong đoạn nói về nhu cầu “work-life balance” và “meaningful projects.” Đây là phương án vừa sát ngữ cảnh, vừa rõ ràng về nghĩa.

Tạm dịch: Gen Z brings fresh perspectives to workplace dynamics. They are comfortable with digital communication and remote work environments. (Thế hệ Z mang đến những góc nhìn mới cho môi trường làm việc. Họ cảm thấy thoải mái với giao tiếp số và các hình thức làm việc từ xa.)

Question 22:

A. Professional scientists need to conduct these complex experiments accurately and systematically

B. Modern organizations need to balance these different expectations carefully and thoughtfully

C. Environmental experts need to protect these endangered species effectively and sustainably

D. International students need to complete these academic requirements successfully and promptly

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. Professional scientists need to conduct these complex experiments accurately and systematically – SAI - Đây là mệnh đề hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp, nhưng sai hoàn toàn về ngữ nghĩa và logic kết nối. Nội dung nói về giới khoa học và các thí nghiệm phức tạp, không hề liên quan đến vấn đề quản lý con người, phong cách lãnh đạo hay sự khác biệt thế hệ – vốn là mạch chính của đoạn. Câu này vì vậy lệch chủ đề và không có giá trị kết nối.

B. Modern organizations need to balance these different expectations carefully and thoughtfully – ĐÚNG - Câu này là mệnh đề độc lập, đúng ngữ pháp với chủ ngữ “Modern organizations” và động từ “need to balance.” Quan trọng hơn, nội dung đóng vai trò tổng kết rất hợp lý cho câu phía trước – vốn nói về sự khác biệt trong quan điểm lãnh đạo giữa các thế hệ. Cụm “these different expectations” ám chỉ trực tiếp đến “traditional hierarchies” (ở người lớn tuổi) và “flexible leadership styles” (ở người trẻ). Việc dùng từ “balance” và cụm trạng từ “carefully and thoughtfully” thể hiện rõ yêu cầu điều chỉnh tinh tế – đây là một bước chuyển logic sang phần kết luận cuối của đoạn. Câu này đúng cả về ngữ pháp, mạch văn và vai trò chức năng trong đoạn văn.

C. Environmental experts need to protect these endangered species effectively and sustainably – SAI - Mệnh đề này hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp nhưng hoàn toàn lạc đề. “Environmental experts” và “endangered species” không có bất kỳ kết nối nào với chủ đề lãnh đạo, nhân sự hay văn hóa doanh nghiệp. Không tạo được sự tiếp nối về mặt nội dung với câu trước, nên không thể là lựa chọn đúng.

D. International students need to complete these academic requirements successfully and promptly – SAI - Mặc dù đúng về mặt cấu trúc ngữ pháp, nhưng câu này thuộc lĩnh vực giáo dục – không liên quan đến quản trị doanh nghiệp hay điều hành nhân sự. “International students” và “academic requirements” khiến người đọc rời khỏi chủ đề cốt lõi là quản lý đa thế hệ trong tổ chức hiện đại. Phương án này không đóng vai trò tổng kết hợp lý và cũng không duy trì được mạch nội dung.

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...