TEST 2
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
Beyond Medicine: The Lifestyle Revolution That's Adding Decades to Lives
⮚ Healthy living (1)_________ transforms people's lives in remarkable ways. Simple sustainable lifestyle changes add (2)_________ to your lifespan.
⮚ The habits (3)_________ by our experienced wellness coaches increase longevity substantially. Our nutritionists explain complicated dietary principles (4)_________ clients through interactive educational sessions.
⮚ You should (5)_________ it with a grain of salt when reading about extreme diet fads everywhere. We want (6)_________ you live better through scientifically-proven wellness strategies today.
❖ Discover how small daily choices create big results! Eat well, move more, sleep better, and reduce stress. Join our program today for a healthier tomorrow!
Question 1:A. consistently B. consistent C. consistency D. consist
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. consistently – ĐÚNG - “Consistently” là trạng từ, đúng ngữ pháp để bổ nghĩa cho động từ “transforms”. Cụm “Healthy living consistently transforms...” nhấn mạnh rằng việc sống lành mạnh một cách đều đặn, lâu dài sẽ tạo ra những thay đổi tích cực rõ rệt. Trong văn cảnh quảng cáo sức khỏe, trạng từ “consistently” rất phù hợp vì nó truyền tải thông điệp rằng kết quả đến từ sự duy trì thói quen tốt.
B. consistent – SAI - “Consistent” là tính từ, không thể đứng trước động từ “transforms” để làm chức năng trạng từ. Việc dùng “consistent” tại đây sai về mặt ngữ pháp vì nó không có danh từ theo sau để bổ nghĩa.
C. consistency – SAI - “Consistency” là danh từ (nghĩa là “tính nhất quán”), không thể đứng ở vị trí cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ. Dùng “consistency” sẽ khiến câu sai cấu trúc và mơ hồ về nghĩa.
D. consist – SAI - “Consist” là động từ, và thường dùng trong cụm “consist of” (bao gồm). Trong trường hợp này, nếu dùng “consist”, câu sẽ hoàn toàn sai cấu trúc vì “Healthy living consist transforms...” không mang nghĩa rõ ràng và vi phạm ngữ pháp tiếng Anh.
Tạm dịch: Healthy living consistently transforms people's lives in remarkable ways. (Phong cách sống lành mạnh một cách đều đặn thay đổi cuộc sống con người theo những cách đáng kinh ngạc.)
Question 2:A. quality significant years B. years significant quality
C. significant years quality D. significant quality years
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
D. significant quality years – ĐÚNG - Đây là cụm từ đúng ngữ pháp và tự nhiên trong văn cảnh quảng cáo. “Significant” (đáng kể) bổ nghĩa cho “quality” (chất lượng), và cả cụm “significant quality” bổ nghĩa cho “years”. Trật tự này đảm bảo câu văn mạch lạc và mang nghĩa rõ ràng: thêm những năm sống chất lượng đáng kể.
Tạm dịch: Simple sustainable lifestyle changes add significant quality years to your lifespan. (Những thay đổi lối sống đơn giản và bền vững sẽ giúp bạn có thêm nhiều năm sống chất lượng đáng kể.)
Question 3:A. teaching B. taught C. which taught D. was taught
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. teaching – SAI - “Teaching” là phân từ hiện tại (V-ing), mang nghĩa chủ động, dùng trong mệnh đề rút gọn khi chủ ngữ là người thực hiện hành động. Tuy nhiên, ở đây chủ ngữ là “habits” (các thói quen) – tức đối tượng được dạy, không phải là chủ thể hành động. Do đó, không thể dùng “teaching” vì sai thể chủ động/bị động và làm lệch nghĩa câu.
B. taught – ĐÚNG - “Taught” là quá khứ phân từ của “teach”, dùng chính xác trong cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ bị động. Câu đầy đủ là: “The habits which are taught by our experienced wellness coaches…”. Khi rút gọn, ta bỏ “which are” và giữ lại phân từ quá khứ → “habits taught by…”. Đây là cấu trúc đúng ngữ pháp và rõ ràng về nghĩa: các thói quen được dạy bởi các huấn luyện viên.
C. which taught – SAI - Cấu trúc này sai vì “which taught” tạo thành một mệnh đề không đầy đủ. “Which” là đại từ quan hệ cần đi với một mệnh đề hoàn chỉnh. Ngoài ra, động từ “taught” ở đây lại mang nghĩa chủ động, nhưng “habits” không thể là chủ thể dạy, nên vừa sai cấu trúc, vừa sai nghĩa.
D. was taught – SAI - “Was taught” là động từ chia ở thì quá khứ đơn bị động. Tuy nhiên, chủ ngữ của câu là “habits” (số nhiều), nên không thể dùng “was” mà phải dùng “were”. Hơn nữa, dạng chia thì này không phù hợp với vị trí cần một cụm phân từ rút gọn trong câu.
Tạm dịch: The habits taught by our experienced wellness coaches increase longevity substantially. (Các thói quen được huấn luyện viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi hướng dẫn giúp tăng tuổi thọ một cách đáng kể.)
Question 4:A. for B. in C. to D. at
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
C. to – ĐÚNG - “Explain to someone” là cấu trúc đúng chuẩn: explain something to someone (giải thích cái gì đó cho ai). Trong câu này, các chuyên gia dinh dưỡng đang giải thích nguyên tắc ăn uống cho khách hàng → dùng “to clients” là chính xác cả về mặt ngữ pháp lẫn ý nghĩa.
Tạm dịch: Our nutritionists explain complicated dietary principles to clients through interactive educational sessions. (Các chuyên gia dinh dưỡng của chúng tôi giải thích các nguyên tắc ăn uống phức tạp cho khách hàng thông qua các buổi học tương tác.)
Question 5:A. take B. do C. hand D. make
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
A. take – ĐÚNG - “Take it with a grain of salt” là một thành ngữ tiếng Anh chuẩn, mang nghĩa: không hoàn toàn tin vào điều gì đó, hãy dè dặt hoặc hoài nghi khi tiếp nhận thông tin. Thành ngữ này rất phổ biến trong văn nói và viết, đặc biệt khi đề cập đến các thông tin thiếu căn cứ – như “extreme diet fads” (các mốt ăn kiêng cực đoan). Về ngữ pháp, “take” phù hợp sau “should” vì đây là động từ nguyên thể.
Tạm dịch: You should take it with a grain of salt when reading about extreme diet fads everywhere. (Bạn nên tiếp nhận thông tin một cách dè dặt khi đọc về các trào lưu ăn kiêng cực đoan ở khắp nơi.)
Question 6:A. helping B. to helping C. help D. to help
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. helping – SAI - “Helping” là danh động từ (V-ing), không thể dùng sau động từ “want” trong cấu trúc thông thường. “Want” phải được theo sau bởi một động từ nguyên thể có “to” (to-infinitive). Ngoài ra, “want helping you” không truyền đạt rõ ý rằng người nói là người thực hiện hành động giúp đỡ, nên cấu trúc này vừa sai ngữ pháp, vừa không rõ ràng về nghĩa.
B. to helping – SAI - “To helping” là một dạng sai vì kết hợp giới từ “to” với động từ ở dạng V-ing. Trong cấu trúc với “want”, ta cần một động từ nguyên thể có “to” (to help). Cấu trúc “want to helping” không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn.
C. help – SAI - “Help” là động từ nguyên thể không “to”, đúng trong một số cấu trúc như “let someone help”, “make someone help”, hoặc “help someone do something”. Tuy nhiên, sau “want”, bắt buộc phải dùng “to + V”, không được dùng bare infinitive (nguyên thể không “to”). Vì vậy, “want help you” là cấu trúc sai.
D. to help – ĐÚNG - “To help” là động từ nguyên thể có “to”, đúng theo cấu trúc “want + to V”. Trong câu này, người viết muốn nói rằng: chúng tôi muốn giúp bạn sống tốt hơn, và “to help” truyền đạt chính xác ý đó. Đây là cấu trúc vừa đúng ngữ pháp, vừa phù hợp ngữ nghĩa trong văn cảnh quảng cáo sức khỏe.
Tạm dịch: We want to help you live better through scientifically-proven wellness strategies today. (Chúng tôi muốn giúp bạn sống tốt hơn nhờ các chiến lược chăm sóc sức khỏe đã được khoa học chứng minh.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Cross-Generational Magic: Breaking Barriers Since 2025
Magical Connections
⮚ Some people enjoy technology, but (7)_________ prefer traditional communication methods. Our program helps families (8)_________ during special events.
⮚ The workshop offers (9)_________ for all ages from children to seniors. (10)_________ age differences, everyone can enjoy our magical sessions.
⮚ Our community welcomes people from all backgrounds and generations. We have (11)_________ of activities planned for the whole year.
❖ Join us today for an unforgettable cross-generational (12)_________!
Question 7:A. the others B. others C. other D. another
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
A. the others – SAI - “The others” dùng khi nói về phần còn lại trong một nhóm đã được xác định từ trước. Trong câu này, chưa có thông tin cụ thể nào về nhóm người cụ thể nên không thể sử dụng “the others”. Việc đưa mạo từ “the” vào khiến câu mang nghĩa quá giới hạn, không phù hợp với văn cảnh nói chung về thói quen xã hội.
B. others – ĐÚNG - “Others” là đại từ chỉ những người hoặc vật còn lại, nhưng không cần xác định cụ thể, rất phù hợp với cấu trúc đối lập “Some people... others...”. Đây là một cấu trúc rất phổ biến để chỉ hai nhóm đối lập một cách tổng quát. Vì vậy, “others” là lựa chọn chính xác nhất.
C. other – SAI - “Other” là tính từ, cần phải đi kèm với một danh từ phía sau (ví dụ: “other people”), trong khi vị trí này cần một đại từ đứng một mình thay thế cho “some people”. Nếu viết “but other prefer...” thì thiếu danh từ phía sau, cấu trúc sai ngữ pháp.
D. another – SAI - “Another” là đại từ dùng cho danh từ số ít đếm được và mang nghĩa “một người/điều khác nữa”. Trong khi đó, ta đang nói về một nhóm người, nên “another” không thể hiện được số nhiều và không phù hợp với ngữ cảnh.
Tạm dịch: Some people enjoy technology, but others prefer traditional communication methods. (Một số người thích công nghệ, nhưng những người khác lại ưa chuộng các phương pháp giao tiếp truyền thống.)
Question 8:A. break apart B. come together C. show up D. stand by
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
A. break apart – SAI - “Break apart” mang nghĩa là tách rời, rạn nứt, tan vỡ, thường dùng khi nói về các mối quan hệ bị chia cắt hoặc các vật thể bị vỡ ra. Nếu dùng “helps families break apart” thì lại mang nghĩa tiêu cực, hoàn toàn trái ngược với mục tiêu tích cực của chương trình đề cập trong đoạn văn. Do đó, phương án này sai về ngữ nghĩa và không phù hợp với văn cảnh tích cực trong tờ rơi.
B. come together – ĐÚNG - “Come together” mang nghĩa là xích lại gần nhau, tụ họp, đoàn kết, rất phù hợp với mục đích của chương trình là giúp các gia đình kết nối trong các dịp đặc biệt. Cấu trúc “help someone do something” cũng đúng về mặt ngữ pháp, nên đây là lựa chọn hoàn toàn chính xác.
C. show up – SAI - “Show up” có nghĩa là xuất hiện, có mặt, thường dùng trong ngữ cảnh đơn lẻ như “He didn’t show up to the meeting.” Trong trường hợp này, nói “helps families show up” không truyền đạt rõ ràng được ý nghĩa là giúp họ gắn kết hoặc gần gũi với nhau, nên không phù hợp về mặt ý nghĩa.
D. stand by – SAI - “Stand by” có thể mang nghĩa là đứng bên cạnh ai đó để ủng hộ hoặc chờ đợi sẵn sàng hành động, nhưng không thể hiện rõ nghĩa “kết nối” hay “tụ họp”. Do đó, cụm “helps families stand by” không rõ ràng và không phù hợp với nội dung khuyến khích đoàn kết gia đình.
Tạm dịch: Our program helps families come together during special events. (Chương trình của chúng tôi giúp các gia đình xích lại gần nhau trong những dịp đặc biệt.)
Question 9:A. equipment B. entertainment C. activities D. programs
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. equipment – SAI - “Equipment” là danh từ không đếm được, dùng để chỉ thiết bị hoặc dụng cụ chuyên biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về một buổi hội thảo phục vụ nhiều lứa tuổi, từ trẻ em đến người già, thì “equipment” không hợp lý vì không đề cập đến các thiết bị mà đang nói về những gì được “offer” (cung cấp) để tham gia, trải nghiệm hoặc giải trí. Do đó, từ này không phù hợp về ngữ nghĩa.
B. entertainment – SAI - “Entertainment” mang nghĩa là sự giải trí, là danh từ không đếm được. Mặc dù nghe có vẻ hợp với chủ đề hoạt động, nhưng trong văn cảnh này, từ “offers” cần đi với một danh từ số nhiều, đếm được để phù hợp với việc phục vụ nhiều đối tượng ở các độ tuổi khác nhau. Vì vậy, “entertainment” chưa đủ cụ thể và không phù hợp về ngữ pháp.
C. activities – ĐÚNG - “Activities” là danh từ đếm được số nhiều, nghĩa là các hoạt động. Đây là lựa chọn hoàn toàn phù hợp vì buổi hội thảo cung cấp nhiều hoạt động dành cho mọi lứa tuổi. Câu văn cũng mang tính bao quát và thân thiện, phù hợp với ngữ cảnh cộng đồng và gắn kết thế hệ. “Offers activities” là một cụm kết hợp phổ biến và hoàn toàn chính xác.
D. programs – SAI - “Programs” nghĩa là chương trình, cũng là danh từ đếm được. Tuy nhiên, trong văn cảnh này, nói rằng buổi hội thảo “offers programs” sẽ không rõ ràng bằng “offers activities”. Một buổi hội thảo thường là một chương trình chứa nhiều hoạt động, do đó “activities” mang ý nghĩa cụ thể và tự nhiên hơn “programs”.
Tạm dịch: The workshop offers activities for all ages from children to seniors. (Buổi hội thảo cung cấp các hoạt động cho mọi lứa tuổi từ trẻ em đến người cao tuổi.)
Question 10:A. In spite of B. According to C. On behalf of D. In advance of
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
A. In spite of – ĐÚNG - “In spite of” là giới từ mang nghĩa mặc dù, bất chấp. Cấu trúc “In spite of + danh từ/cụm danh từ” hoàn toàn đúng ở đây: “In spite of age differences” (Bất chấp sự khác biệt về tuổi tác). Câu thể hiện rõ ý nghĩa tích cực: dù có khoảng cách thế hệ, mọi người vẫn có thể cùng tận hưởng buổi sinh hoạt. Cách dùng này vừa đúng ngữ pháp, vừa phù hợp với văn phong truyền cảm hứng trong tờ rơi.
B. According to – SAI - “According to” có nghĩa là theo như, dùng để trích dẫn nguồn thông tin (ví dụ: “According to experts...”). Trong câu này, không ai “nói” hoặc “khẳng định” về sự khác biệt tuổi tác, nên dùng “According to age differences” là sai ngữ nghĩa và không phù hợp với chức năng của giới từ này.
C. On behalf of – SAI - “On behalf of” nghĩa là thay mặt cho, thường dùng trong các tuyên bố chính thức hoặc bối cảnh đại diện. Ví dụ: “I speak on behalf of the team.” Nếu viết “On behalf of age differences” thì vừa vô nghĩa, vừa sai ngữ cảnh vì sự khác biệt tuổi tác không thể là một chủ thể đại diện cho điều gì cả.
D. In advance of – SAI - “In advance of” có nghĩa là trước khi (về mặt thời gian), ví dụ: “In advance of the meeting”. Nhưng ở đây, “age differences” không phải là một mốc thời gian, và việc dùng cụm này sẽ khiến câu hoàn toàn mất nghĩa.
Tạm dịch: In spite of age differences, everyone can enjoy our magical sessions. (Bất chấp sự khác biệt tuổi tác, mọi người đều có thể tận hưởng các buổi giao lưu kỳ diệu của chúng tôi.)
Question 11:A. few B. little C. plenty D. much
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
A. few – SAI - “Few” là từ định lượng dùng với danh từ đếm được số nhiều, mang nghĩa rất ít, thường mang sắc thái tiêu cực (hầu như không có). Nếu dùng “few of activities” thì sai ngữ pháp vì “few” không đi với giới từ “of” trong cấu trúc này. Hơn nữa, về nghĩa, nó mâu thuẫn với ý tích cực của câu, vì câu đang muốn nhấn mạnh sự phong phú các hoạt động cho cả năm.
B. little – SAI - “Little” dùng với danh từ không đếm được, và cũng mang sắc thái tiêu cực giống như “few”. “Activities” là danh từ đếm được số nhiều nên không thể đi với “little”. Cấu trúc “little of activities” là sai cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.
C. plenty – ĐÚNG - “Plenty of” là một cụm định lượng rất phổ biến, mang nghĩa nhiều, dồi dào. Nó đi được với cả danh từ đếm được và không đếm được. Ở đây, “plenty of activities” mang ý nghĩa tích cực, đúng ngữ pháp, phù hợp với văn phong thân thiện và quảng bá của tờ rơi. Đây là lựa chọn chính xác nhất.
D. much – SAI - “Much” dùng với danh từ không đếm được. “Activities” là danh từ đếm được số nhiều, nên không thể đi với “much”. Việc dùng “much of activities” trong trường hợp này vừa sai cấu trúc, vừa không phù hợp ngữ cảnh.
Tạm dịch: We have plenty of activities planned for the whole year.(Chúng tôi có rất nhiều hoạt động được lên kế hoạch cho cả năm.)
Question 12:A. debate B. experience C. competition D. conflict
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. debate – SAI - “Debate” là danh từ mang nghĩa cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính trị. Trong một tờ rơi mời gọi tham gia sự kiện gắn kết giữa các thế hệ, từ này mang nghĩa quá căng thẳng, trái ngược với không khí tích cực, thân thiện và gắn kết mà chương trình hướng tới. Do đó, nó không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
B. experience – ĐÚNG - “Experience” là danh từ mang nghĩa trải nghiệm, rất phù hợp trong văn cảnh quảng bá một chương trình mang tính gắn kết, truyền cảm hứng, tạo kỷ niệm. Cụm “an unforgettable cross-generational experience” mang sắc thái tích cực, đầy cảm xúc, và rất tự nhiên trong ngôn ngữ quảng cáo. Đây là lựa chọn chính xác nhất.
C. competition – SAI - “Competition” nghĩa là cuộc thi, sự cạnh tranh, mang sắc thái thi đua. Mặc dù đôi khi các sự kiện có thể bao gồm các hoạt động thi đấu nhỏ, nhưng trong tiêu đề và nội dung chính của tờ rơi, chương trình được mô tả là “magical”, “inclusive” và “unforgettable”, tức là hướng đến sự gắn kết, chia sẻ, chứ không phải tranh đua. Từ này vì vậy không phù hợp với mục đích truyền thông.
D. conflict – SAI - “Conflict” mang nghĩa xung đột, hoàn toàn trái với tinh thần “cross-generational magic” và “breaking barriers” (phá bỏ rào cản) mà tiêu đề tờ rơi đã nhấn mạnh. Sử dụng từ này sẽ làm lệch hoàn toàn thông điệp tích cực mà đoạn văn muốn truyền tải.
Tạm dịch: Join us today for an unforgettable cross-generational experience! (Hãy tham gia cùng chúng tôi hôm nay để có một trải nghiệm gắn kết giữa các thế hệ thật khó quên!)
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
Question 13:
a. Tom: You're right! And that one next to it looks like a tiny chef holding a spoon.
b. Sarah: Our sky-watching hobby might be the best idea we've ever had!
c. Sarah: Look at that cloud! Doesn't it look exactly like a dancing elephant?
A. b-c-a B. a-b-c C. c-a-b D. a-c-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
c: Sarah bắt đầu bằng cách chỉ vào một đám mây và đưa ra nhận xét hình ảnh – đây là câu mở đầu hợp lý, khơi gợi sự tưởng tượng.
a: Tom phản hồi trực tiếp với nhận xét của Sarah bằng cách cũng nhìn mây và liên tưởng đến hình ảnh khác – một đầu bếp tí hon.
b: Sarah tổng kết trải nghiệm bằng lời khen về sở thích chung – sở thích ngắm mây của cả hai.
Question 14:
a. Lisa: Yes, I love coffee! I drink coffee every morning.
b. Mike: Hello! My name is Mike. What is your name?
c. Mike: Me too! Would you like to go to the coffee shop now?
d. Mike: Do you like coffee, Lisa?
e. Lisa: Hi Mike! I'm Lisa. Nice to meet you.
A. b-c-a-e-d B. b-e-d-a-c C. d-b-a-e-c D. c-e-b-d-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
b: Mike mở đầu bằng lời chào và giới thiệu bản thân.
e: Lisa đáp lại, cũng giới thiệu tên mình.
d: Mike tiếp tục hỏi về sở thích uống cà phê.
a: Lisa trả lời tích cực và chia sẻ thói quen uống cà phê hằng ngày.
c: Mike đồng tình và đưa ra lời mời đi uống cà phê.
Question 15:
Dear Grandma,
a. Do you remember old TV? You had only 10 channels! You pressed buttons to find shows.
b. We can watch together on the big screen! I want to hear your stories about old TV days.
c. Do you miss the old TV? I can show you how to use Netflix when I visit.
d. How are you? I watch TV on my phone now. The app shows me what I like.
e. Now, my TV knows what I want to watch. It's easy! I can pause shows and watch later too.
Love,
LK
A. e-a-c-d-b B. c-d-e-a-b C. a-c-b-d-e D. d-a-e-c-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
d: Mở đầu bức thư bằng lời hỏi thăm và kể về cách xem TV hiện đại.
a: Hồi tưởng về TV ngày xưa của bà.
e: So sánh thêm các tiện ích của TV hiện tại.
c: Hỏi cảm nhận của bà và đề nghị hướng dẫn Netflix.
b: Kết thúc bằng lời mời cùng xem và mong muốn nghe chuyện xưa.
Question 16:
a. Today, we use social media like Instagram and TikTok. We share posts about problems. We sign online forms. We can reach many people fast.
b. All generations want a better world. The tools are different, but the goals are the same. We all want to help people and our planet.
c. Old people fought for change with big signs on streets. They wrote letters to newspapers. They talked to people face to face. TV showed their protests.
d. Young people make videos about climate change and rights. We use hashtags to connect with others. We show our ideas with pictures.
e. My parents used email to share ideas. They signed paper forms. They called offices on phones. They made groups to help causes.
A. c-e-a-d-b B. e-d-a-c-b C. a-c-d-e-b D. d-e-a-c-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
c: Mở đầu bằng cách giới thiệu cách thế hệ lớn tuổi từng hành động.
e: Nối tiếp bằng thế hệ trung niên – bố mẹ – và cách họ dùng email.
a: Chuyển sang thời hiện đại với mạng xã hội.
d: Làm rõ thêm việc giới trẻ ngày nay hành động qua video và hashtag.
b: Tổng kết: các thế hệ khác nhau nhưng cùng chung mục tiêu tốt đẹp.
Question 17:
a. Grandparents save money in banks. They do not like to borrow money. They buy things when they have enough cash. They are afraid of debt.
b. Parents use credit cards but try to pay all bills on time. They have home loans that take many years to pay. They worry about money sometimes.
c. Young people today have big school loans. They cannot buy homes easily. They pay rent that costs too much. Many feel stuck with debt.
d. Different ages see money in different ways. Old people think saving is good. Young people think debt is normal now.
e. Money problems change how we feel about life. Some people feel happy about the future. Others feel worried. We all want to have enough money.
A. a-e-b-c-d B. a-b-c-d-e C. a-d-b-c-e D. a-c-e-b-d
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
a: Mở đầu bằng thói quen tài chính của ông bà – tiết kiệm, tránh nợ.
b: Nối tiếp với cha mẹ – sử dụng thẻ tín dụng và vay nhà.
c: Chuyển sang giới trẻ – gánh nặng học phí, tiền thuê.
d: Tổng quát hóa – các thế hệ nhìn nhận tiền bạc khác nhau.
e: Kết luận – vấn đề tài chính ảnh hưởng đến cảm xúc và hy vọng trong cuộc sống.
Read the following passage about How Different Generations Navigate Identity and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
The concept of gender identity has evolved significantly over the past few decades, transforming from rigid binary constructs to more fluid understandings. Baby Boomers, who grew up during times of traditional gender roles, often view gender through a strictly biological lens. Most members of this generation adhere to conventional norms and struggle to comprehend modern perspectives on gender fluidity. Generation X, having witnessed the early stages of gender discourse evolving, (18)_________. While exploring their own identities, many Generation X individuals support their children's gender expressions despite not always fully understanding them.
If social media had existed in previous decades, gender conversations would have advanced much faster across generations. Millennials, raised during the internet's emergence, (19)_________. These individuals, most of whom experienced the rise of LGBTQ+ visibility in mainstream media, tend to approach gender with greater openness than their predecessors did. (20)_________; they embrace a spectrum of gender expressions that previous generations couldn't imagine.
Young people (21)_________, but they remain resilient in their self-expression. Finding themselves at the forefront of a cultural revolution, (22)_________. Many young activists are fighting for comprehensive policy changes while educating others about gender diversity and inclusion. The gender evolution continues unfolding as each generation contributes its unique perspective to this important social conversation.
Question 18:
A. frequently examining the complex relationships between cultural heritage and modern innovations
B. typically occupies the middle ground between strict traditionalism and progressive ideologies
C. actively challenging established paradigms through revolutionary discourse and critical analysis
D. generally promoting the preservation of historical values despite contemporary social pressures
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
A. frequently examining the complex relationships between cultural heritage and modern innovations – SAI - Đây là một cụm phân từ hiện tại, bắt đầu bằng “examining”, không chứa động từ chia thì nên không thể làm mệnh đề chính trong câu. Sau cụm rút gọn “having witnessed...”, câu cần một mệnh đề hoàn chỉnh với chủ ngữ và động từ chia thì rõ ràng. Về nghĩa, cụm này nói về việc phân tích mối liên hệ giữa di sản văn hóa và đổi mới hiện đại – lệch chủ đề, vì đoạn văn đang nói về giới và thế hệ, không phải văn hóa hay đổi mới công nghệ.
B. typically occupies the middle ground between strict traditionalism and progressive ideologies – ĐÚNG - Đây là một mệnh đề hoàn chỉnh, có chủ ngữ “Generation X” và động từ chia thì hiện tại “occupies”. Câu diễn đạt rõ ràng rằng thế hệ X thường ở vị trí trung gian giữa tư tưởng truyền thống và tư tưởng tiến bộ, rất phù hợp với ngữ cảnh đoạn văn: thế hệ X vừa chứng kiến giai đoạn khởi đầu của sự thay đổi nhận thức về giới, vừa phải điều chỉnh để hiểu thế hệ con cái. Về ngữ pháp, việc mở đầu bằng phân từ hoàn thành “having witnessed…” (đã từng chứng kiến) rồi theo sau là mệnh đề chính “typically occupies…” là cấu trúc rút gọn hoàn toàn đúng.
C. actively challenging established paradigms through revolutionary discourse and critical analysis – SAI - Cụm này dùng phân từ hiện tại “challenging” giống đáp án A, không tạo thành một mệnh đề hoàn chỉnh. Câu bị thiếu động từ chính, nên sai về mặt cấu trúc ngữ pháp. Ngoài ra, về nghĩa, nội dung nhấn mạnh vào việc thách thức các khuôn mẫu tư tưởng thông qua tranh luận cách mạng, điều này nghe có vẻ phù hợp với thế hệ Z hoặc các nhà hoạt động xã hội, nhưng không phù hợp với thế hệ X, vốn được mô tả là trung dung và điều chỉnh dần theo thời cuộc chứ không “revolutionary”.
D. generally promoting the preservation of historical values despite contemporary social pressures – SAI - Tương tự như A và C, đây cũng là một cụm phân từ hiện tại, thiếu động từ chia thì nên không thể làm mệnh đề chính. Ngoài ra, nội dung nhấn mạnh vào việc “bảo tồn giá trị truyền thống”, điều này phù hợp hơn với thế hệ Baby Boomers, vốn theo tư duy sinh học và truyền thống, chứ không phù hợp với Generation X – nhóm được mô tả là ở giữa truyền thống và tiến bộ, chứ không thiên hẳn về bảo thủ.
Tạm dịch: Generation X, having witnessed the early stages of gender discourse evolving, typically occupies the middle ground between strict traditionalism and progressive ideologies. (Thế hệ X, từng chứng kiến những giai đoạn đầu của cuộc thảo luận về giới, thường giữ vị trí trung lập giữa chủ nghĩa truyền thống nghiêm ngặt và các tư tưởng tiến bộ.)
Question 19:
A. which transform cultural perspectives and traditional values through educational reform movements
B. are reshaping workplace environments and social institutions to be more inclusive
C. that advocates for sustainable practices and community engagement within urban development projects
D. having established critical frameworks and innovative approaches to address systemic challenges
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. which transform cultural perspectives and traditional values through educational reform movements – SAI - Câu này bắt đầu bằng đại từ quan hệ “which”, tạo ra một mệnh đề quan hệ phụ thuộc (dependent clause), nhưng lại không có mệnh đề chính đi kèm. Mặt khác, “which” không thể thay thế cho “Millennials” là chủ ngữ chính ở đầu câu. Ngoài ra, mệnh đề này mô tả các “educational reform movements” (phong trào cải cách giáo dục), không liên quan trực tiếp đến chủ đề chính là thế hệ Millennials và cách họ nhìn nhận về giới. Câu sai về cấu trúc lẫn ngữ nghĩa.
B. are reshaping workplace environments and social institutions to be more inclusive – ĐÚNG - Đây là một mệnh đề hoàn chỉnh, có chủ ngữ “Millennials” và động từ chia thì hiện tại tiếp diễn “are reshaping”. Về mặt cấu trúc, câu sử dụng chuẩn mô hình: [chủ ngữ + phân từ rút gọn] + [mệnh đề chính], cụ thể: Millennials (chủ ngữ), raised during... (mệnh đề rút gọn) → are reshaping... (mệnh đề chính). Về nghĩa, nội dung phù hợp với ngữ cảnh: Millennials, lớn lên trong thời kỳ Internet, đang góp phần định hình lại môi trường làm việc và thể chế xã hội theo hướng bao trùm hơn, đặc biệt trong việc nhìn nhận đa dạng giới. Đây là đáp án đúng nhất cả về ngữ pháp lẫn nội dung.
C. that advocates for sustainable practices and community engagement within urban development projects – SAI - Câu này chứa mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng “that”, nhưng lại sai về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ: “Millennials” là số nhiều, nên phải dùng “advocate” chứ không phải “advocates”. Ngoài ra, nội dung nói về “urban development projects” – các dự án phát triển đô thị – không ăn khớp với chủ đề giới và sự bao hàm xã hội của đoạn văn. Sai cả về ngữ pháp lẫn mạch logic.
D. having established critical frameworks and innovative approaches to address systemic challenges – SAI - Đây là một cụm phân từ hoàn thành (having + PII), dùng để nói về hành động đã hoàn tất trước hành động chính. Tuy nhiên, câu này không có mệnh đề chính đi kèm, nên cấu trúc bị thiếu. Ngoài ra, cụm này thiên về phong cách học thuật, không khớp với văn cảnh cụ thể đang nói về Millennials và cách họ đang tạo ảnh hưởng hiện tại. Vì thế, câu vừa thiếu vị ngữ, vừa thiếu sự kết nối với mạch văn.
Tạm dịch: Millennials, raised during the internet's emergence, are reshaping workplace environments and social institutions to be more inclusive. (Thế hệ Millennials, lớn lên trong thời kỳ bùng nổ của Internet, đang định hình lại môi trường làm việc và các thể chế xã hội để trở nên bao trùm hơn.)
Question 20:
A. Environmental activists are demanding systematic change and advocating sustainable policies
B. Modern technology is transforming educational approaches and redefining learning experiences
C. Global economies are adopting virtual currencies and exploring decentralized finance systems
D. Generation Z is pushing boundaries even further and challenging conventional norms
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. Environmental activists are demanding systematic change and advocating sustainable policies – SAI - Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, có đầy đủ chủ ngữ và động từ. Tuy nhiên, ngữ nghĩa không liên quan đến câu sau. Nội dung nói về các nhà hoạt động môi trường và chính sách bền vững – lệch khỏi chủ đề chính của đoạn văn là về giới tính và sự phát triển nhận thức qua các thế hệ. Câu thứ hai đề cập đến việc “họ” (tức thế hệ Z) tiếp nhận đa dạng biểu hiện giới – vì vậy mệnh đề trước cần nói về Generation Z, không phải “environmental activists”.
B. Modern technology is transforming educational approaches and redefining learning experiences – SAI - Mệnh đề này cũng đúng về mặt ngữ pháp – đầy đủ chủ ngữ và động từ. Tuy nhiên, ngữ nghĩa lại tập trung vào công nghệ và giáo dục, không kết nối rõ ràng với nội dung về giới và thế hệ Z trong mệnh đề tiếp theo. Việc thay đổi cách học không dẫn đến “embracing gender expressions”, nên mạch lý luận không chặt chẽ.
C. Global economies are adopting virtual currencies and exploring decentralized finance systems – SAI - Câu này là một mệnh đề độc lập về mặt cấu trúc, nhưng lạc chủ đề nghiêm trọng. Nó chuyển sang mảng tài chính, tiền tệ và blockchain – hoàn toàn không liên quan đến chủ đề giới, thế hệ hoặc biểu hiện cá nhân. Dù đúng ngữ pháp, câu này bị loại do sai hoàn toàn về ngữ nghĩa và logic mạch văn.
D. Generation Z is pushing boundaries even further and challenging conventional norms – ĐÚNG - Câu này là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, có chủ ngữ “Generation Z” và hai động từ chính “is pushing” và “challenging”. Về ngữ nghĩa, câu đề cập trực tiếp đến thế hệ Z đang phá bỏ ranh giới và thách thức các chuẩn mực truyền thống – điều dẫn đến hành động được miêu tả trong mệnh đề sau (“they embrace a spectrum of gender expressions…”). Đây là lựa chọn duy nhất vừa đúng cấu trúc câu, vừa liên kết mạch văn chặt chẽ và diễn đạt logic tiến triển rõ ràng.
Tạm dịch: Generation Z is pushing boundaries even further and challenging conventional norms; they embrace a spectrum of gender expressions that previous generations couldn't imagine. (Thế hệ Z đang vượt qua các giới hạn và thách thức những chuẩn mực truyền thống; họ đón nhận nhiều biểu hiện giới mà các thế hệ trước chưa từng hình dung.)
Question 21:
A. will studied ancient civilizations throughout history have discovered remarkable architectural achievements
B. been documenting environmental changes since decades reported alarming ecosystem degradation patterns
C. who express their authentic gender identity often face criticism from older generations
D. which collaborate with international partners often creates innovative solutions for global challenges
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. will studied ancient civilizations throughout history have discovered remarkable architectural achievements – SAI - Câu này sai hoàn toàn về cấu trúc ngữ pháp. Tổ hợp “will studied” không tồn tại trong tiếng Anh – đây là sự kết hợp nhầm giữa thì tương lai đơn và quá khứ phân từ. Ngoài ra, nội dung nói về việc khám phá các công trình kiến trúc cổ đại không liên quan đến chủ đề giới và sự thể hiện bản thân, khiến phương án này vừa sai ngữ pháp, vừa lạc đề.
B. been documenting environmental changes since decades reported alarming ecosystem degradation patterns – SAI - Đây là một cụm rối loạn thì và thiếu mệnh đề chính. Việc bắt đầu bằng “been documenting” mà không có trợ động từ đi kèm (như “have”) khiến câu không hoàn chỉnh. Đồng thời, nội dung nói về biến đổi môi trường và hệ sinh thái không ăn khớp với mệnh đề sau nói về sự kiên cường trong việc thể hiện bản dạng giới. Phương án này sai cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa.
C. who express their authentic gender identity often face criticism from older generations – ĐÚNG - Đây là một mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) đúng ngữ pháp. Đại từ quan hệ “who” thay cho danh từ chỉ người “young people”, và cụm “who express their authentic gender identity” giúp bổ nghĩa cụ thể cho nhóm người trẻ đang được nói đến. Về ngữ nghĩa, mệnh đề này cho biết những người trẻ thể hiện bản dạng giới chân thật thường bị chỉ trích – điều này liên kết logic với mệnh đề chính “but they remain resilient…”. Cấu trúc chặt chẽ, mạch lạc, và hoàn toàn phù hợp với văn cảnh của đoạn văn đang bàn về thế hệ trẻ và bản sắc giới.
D. which collaborate with international partners often creates innovative solutions for global challenges – SAI - Mặc dù có vẻ giống một mệnh đề quan hệ, nhưng “which” dùng để thay cho danh từ chỉ vật, không phù hợp với “young people”. Ngoài ra, có lỗi sai về hòa hợp chủ ngữ – động từ: “collaborate” chia số nhiều, trong khi “creates” lại chia số ít. Về nội dung, cụm này đề cập đến hợp tác quốc tế và giải pháp toàn cầu, không liên quan gì đến vấn đề giới tính hay sự thể hiện bản thân của người trẻ, khiến câu bị lệch chủ đề.
Tạm dịch: Young people who express their authentic gender identity often face criticism from older generations, but they remain resilient in their self-expression. (Những người trẻ thể hiện bản dạng giới đích thực của mình thường phải đối mặt với sự chỉ trích từ các thế hệ trước, nhưng họ vẫn kiên cường trong việc thể hiện bản thân.)
Question 22:
A. Generation Z continues advocating for inclusive language and representation
B. Digital entrepreneurs transform traditional markets through innovative business strategies
C. Environmental scientists document climate impacts across vulnerable ecological communities
D. Political movements emphasize grassroots organizing over conventional campaign structures
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. Generation Z continues advocating for inclusive language and representation – ĐÚNG - Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, có chủ ngữ “Generation Z” và động từ “continues advocating”. Câu liên kết trực tiếp với mệnh đề rút gọn trước đó: “Finding themselves at the forefront of a cultural revolution” – chủ ngữ được hiểu là Generation Z, nên mệnh đề chính cần nhắc lại rõ ràng để câu không bị sai về logic.