UNIT 3. CITIES OF THE FUTURE
A. LÝ THUYẾT
1. VOCABULARY
No. |
Word |
Part of speech |
Pronunciation |
Meaning |
app |
(n) |
/æp/ |
ứng dụng |
|
appointment |
(n) |
/əˈpɔɪntmənt/ |
cuộc hẹn |
|
article |
(n) |
/ˈɑːtɪkl/ |
bài báo |
|
biodiversity |
(n) |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ |
sự đa dạng sinh học |
|
booking |
(n) |
/ˈbʊkɪŋ/ |
sự đặt chỗ trước |
|
computer-controlled |
(adj) |
/kəmˈpjuːtə/-/kənˈtrəʊld/ |
điều khiển bằng máy tính |
|
cybercrime |
(n) |
/ˈsaɪ.bə.kraɪm/ |
tội phạm mạng |
|
eco-friendly |
(adj) |
/ˈiːkəʊ/-/ˈfrɛndli/ |
thân thiện với môi trường |
|
efficiently |
(adv) |
/ɪˈfɪʃəntli/ |
có hiệu quả |
|
exhibition |
(n) |
/ˌɛksɪˈbɪʃᵊn/ |
buổi triển lãm |
|
infrastructure |
(n) |
/ˈɪnfrəˌstrʌkʧə/ |
cơ sở hạ tầng |
|
install |
(v) |
/ɪnˈstɔːl/ |
cài đặt |
|
interact |
(v) |
/ˌɪntərˈækt/ |
tương tác |
|
liveable |
(adj) |
/ˈlɪvəbᵊl/ |
đáng sống |
|
model |
(n) |
/ˈmɒdl/ |
mô hình |
|
neighbourhood |
(n) |
/ˈneɪbəhʊd/ |
khu dân cư |
|
operate |
(v) |
/ˈɒpəreɪt/ |
vận hành |
|
pedal |
(v) |
/ˈpɛdl/ |
đạp (bàn đạp) |
|
pedestrian |
(n) |
/pəˈdestriən/ |
người đi bộ |
|
prescription |
(n) |
/prɪsˈkrɪpʃᵊn/ |
đơn thuốc |
|
privacy |
(n) |
/ˈprɪvəsi/ |
sự riêng tư |
|
refund |
(n/v) |
/ˈriːfʌnd/ |
sự hoàn tiền/ hoàn tiền |
|
renewable |
(adj) |
/rɪˈnjuːəbᵊl/ |
tái tạo được |
|
sensor |
(n) |
/ˈsɛnsə/ |
cảm biến |
|
skyscraper |
(n) |
/ˈskaɪˌskreɪpə/ |
tòa nhà chọc trời |
|
sustainable |
(adj) |
/səsˈteɪnəbᵊl/ |
bền vững |
|
tram |
(n) |
/træm/ |
tàu điện |
|
useless |
(adj) |
/ˈjuːsləs/ |
vô dụng |
|
victim |
(n) |
/ˈvɪktɪm/ |
nạn nhân |
2. COLLOCATIONS/ PHRASES
No. |
Word |
Part of speech |
Pronunciation |
Meaning |
carbon footprint |
(np) |
/ˈkɑːbən/ /ˈfʊtprɪnt/ |
khí thải carbon |
|
card reader |
(np) |
/kɑːd/ /ˈriːdə/ |
thiết bị đọc thẻ |
|
city dweller |
(np) |
/ˈsɪti/ /ˈdwɛlə/ |
người dân thành phố |
|
cope with |
(vp) |
/kəʊp/ /wɪð/ |
đối phó với |
|
cycle path |
(np) |
/ˈsaɪkl/ /pɑːθ/ |
làn đường dành cho xe đạp |
|
electric bus |
(adj-n) |
/ɪˈlɛktrɪk/ /bʌs/ |
xe buýt điện |
|
get around |
(vp) |
/ɡɛt/ /əˈraʊnd/ |
đi tới nhiều nơi |
|
green area |
(adj-n) |
/ɡriːn/ /ˈeərɪə/ |
khu vực xanh |
|
green city |
(adj-n) |
/ɡriːn/ /ˈsɪti/ |
thành phố xanh |
|
greenhouse gas emission |
(np) |
/ˈɡriːnhaʊs/ /ɡæs/ /ɪˈmɪʃᵊn/ |
sự phát thải khí nhà kính |
|
high-rise building |
(adj-n) |
/ˈhaɪraɪz/ /ˈbɪldɪŋ/ |
nhà cao tầng |
|
household chore |
(np) |
/ˈhaʊshəʊld/ /ʧɔː/ |
việc nhà |
|
housing problem |
(np) |
/ˈhaʊzɪŋ/ /ˈprɒbləm/ |
vấn đề nhà ở |
|
make up of |
(vp) |
/meɪk/ /ʌp/ /ɒv/ |
tạo nên |
|
medical check-up |
(adj-n) |
/ˈmɛdɪkəl/ /ʧɛk/-/ʌp/ |
kiểm tra sức khoẻ |
|
one-way trip |
(adj-n) |
/wʌn/-/weɪ/ /trɪp/ |
chuyến đi một chiều |
|
parking space |
(np) |
/ˈpɑːkɪŋ/ /speɪs/ |
chỗ đậu xe |
|
pedestrian zone |
(np) |
/pəˈdestriən/ /zəʊn/ |
khu vực dành cho người đi bộ |
|
private vehicle |
(adj-n) |
/ˈpraɪvɪt/ /ˈviːɪkl/ |
phương tiện cá nhân |
|
public transport |
(np) |
/ˈpʌblɪk/ /ˈtrænspɔːt/ |
phương tiện giao thông công cộng |
|
roof garden |
(np) |
/ruːf/ /ˈɡɑːdn/ |
vườn trên sân thượng |
|
rooftop farming |
(np) |
/ˈruːfˌtɒp/ /ˈfɑːmɪŋ/ |
canh tác trên sân thượng |
|
route recommendation |
(np) |
/ruːt/ /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃᵊn/ |
sự gợi ý tuyến đường |
|
sense of community |
(np) |
/sɛns/ /ɒv/ /kəˈmjuːnəti/ |
ý thức cộng đồng |
|
smart city |
(adj-n) |
/smɑːt/ /ˈsɪti/ |
thành phố thông minh |
|
smart sensor |
(adj-n) |
/smɑːt/ /ˈsɛnsə/ |
cảm biến thông minh |
|
street light |
(np) |
/striːt/ /laɪt/ |
đèn đường |
|
urban area |
(adj-n) |
/ˈɜːbən/ /ˈeərɪə/ |
khu vực đô thị |
|
urban centre |
(adj-n) |
/ˈɜːbən/ /ˈsɛntə/ |
trung tâm đô thị |
|
underground farming |
(np) |
/ˈʌndəɡraʊnd/ /ˈfɑːmɪŋ/ |
canh tác dưới lòng đất |
|
work out |
(vp) |
/wɜːk/ /aʊt/ |
tính toán |
3. WORD FORMATION
No. |
Word |
Part of speech |
Pronunciation |
Meaning |
environment |
(n) |
/ɪnˈvaɪərənmənt/ |
môi trường |
|
environmental |
(adj) |
/ɪnˌvaɪərənˈmɛntl/ |
(thuộc) môi trường |
|
interact |
(v) |
/ˌɪntərˈækt/ |
tương tác |
|
interaction |
(n) |
/ˌɪntərˈækʃᵊn/ |
sự tương tác |
|
recommend |
(v) |
/ˌrɛkəˈmɛnd/ |
gợi ý, đề nghị |
|
recommendation |
(n) |
/ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃᵊn/ |
sự đề nghị, sự gợi ý |
|
renew |
(v) |
/rɪˈnjuː/ |
làm mới |
|
renewable |
(adj) |
/rɪˈnjuːəbᵊl/ |
tái tạo được |
|
sense |
(n) |
/sɛns/ |
cảm giác |
|
sensor |
(n) |
/ˈsɛnsə/ |
máy cảm biến |
B. PRONUNCIATION
Cách nối phụ âm cuối của một từ với nguyên âm đầu của một từ khác khi nói
- Để nói tiếng Anh một cách tự nhiên, chúng ta sẽ không dừng ở giữa phần lớn các từ. Thay vào đó, chúng ta sẽ nối âm từ cuối từ này sang đầu từ khác để để giúp câu văn dễ nói và liền mạch hơn.
- Việc nối phụ âm với nguyên âm giữa các từ rất phổ biến trong tiếng Anh và đặc biệt là khi nối phụ âm cuối của một từ với nguyên âm đầu của một từ khác.
Ví dụ: 1. Cities∪of the future will be more∪exciting.
/’sɪtiz/∪/ɒv/ /ðə/ /’fju:tʃə/ /wɪl/ /bi:/ /mɔ:r/∪/ɪk’saɪtɪŋ/.
2. The new high-rise building is∪in the west ∪of the city.
/ðə/ /nju:/ /’haɪraɪz/ /’bɪldɪŋ/ /ɪz/∪/ɪn/ /ðə/ /wɛst/∪/ɒv/ /ðə/ /’sɪti/.
C. GRAMMAR
1. ĐỘNG TỪ CHỈ TRẠNG THÁI (STATIVE VERBS)
Định nghĩa: Động từ chỉ trạng thái là những động từ chỉ trạng thái, không phải chỉ hoạt động. Chúng không được dùng trong các thì tiếp diễn.
Một số động từ chỉ trạng thái thường gặp:
STT |
Động từ chỉ trạng thái |
Ví dụ |
1. |
thoughts and opinions Động từ chỉ suy nghĩ và quan điểm |
agree, believe, doubt, guess, imagine, know, mean, recognise, remember, suspect, think, understand |
2. |
feelings and emotions Động từ chỉ tình cảm, cảm xúc |
dislike, hate, like, love, prefer, want, wish |
3. |
sensesand perceptions Động từ chỉ giác quan, nhận thức |
appear, be, feel, hear, look, see, seem, smell, taste |
4. |
possession and measurement Động từ chỉ sở hữu và đo lường |
belong, have, measure, own, possess, weigh |
Lưu ý: Một số động từ có thể vừa là động từ chỉ trạng thái, vừa là động từ chỉ hoạt động và phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng động từ đó.
Ví dụ:
STT |
Động từ chỉ trạng thái |
Động từ chỉ hoạt động |
1. |
I think it’s great to live in a smart city. Tôi nghĩ thật tuyệt khi được sống trong một thành phố thông minh. |
I’m thinking of moving into a new house. Tôi đang nghĩ đến việc chuyển đến một ngôi nhà mới. |
2. |
That cake smells good. Cái bánh đó có mùi thơm. |
She’s smelling the flowers. Cô ấy đang ngửi những bông hoa. |
2. ĐỘNG TỪ NỐI (LINKING VERBS)
Định nghĩa: Động từ nối là động từ không được theo sau bởi tân ngữ mà thay vào đó là cụm từ để đưa thêm thông tin về chủ ngữ (cụm danh từ, cụm động từ, cụm trạng từ...). Các động từ nối bao gồm: appear, seem, look, sound, be, get, feel, become, taste, smell, remain.
Ví dụ: He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi.)
This dish tastes good. (Món này có vị ngon.)
This sweater looks beautiful. (Chiếc áo len này trông thật đẹp.)
- PRACTICE EXERCISES
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.
- My brother downloads a new language learning app every month.
A. program B. gadget C. widget D. interface
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. program – ĐÚNG. “Program” là từ gần nghĩa nhất với “app” (viết tắt của “application”). Trong lĩnh vực công nghệ, “app” thường được dùng để chỉ các phần mềm được cài đặt và sử dụng trên thiết bị điện tử như điện thoại hoặc máy tính bảng. “Program” cũng mang nghĩa là phần mềm hay ứng dụng, đặc biệt khi nói đến phần mềm học tập, giải trí, hay công cụ làm việc. Vì vậy, “program” là từ đồng nghĩa phù hợp và chính xác nhất trong ngữ cảnh này.
B. gadget – SAI. “Gadget” là thiết bị điện tử nhỏ, hiện đại, thường có chức năng đặc biệt (ví dụ: smartwatch, máy ảnh mini). Tuy cũng liên quan đến công nghệ, nhưng “gadget” chỉ vật dụng (thiết bị vật lý), không phải ứng dụng phần mềm, nên không đồng nghĩa với “app” trong câu này.
C. widget – SAI. “Widget” là công cụ nhỏ trên giao diện người dùng, như đồng hồ, dự báo thời tiết, hay thanh tìm kiếm, thường hoạt động bên trong một ứng dụng hoặc hệ điều hành. Nó không đồng nghĩa với “app”, vì bản thân widget không phải là một ứng dụng độc lập mà là thành phần của một ứng dụng.
D. interface – SAI. “Interface” nghĩa là giao diện, phần hiển thị giữa người dùng và phần mềm. Đây là một phần của “app” chứ không phải bản thân ứng dụng. Do đó, không phù hợp làm từ đồng nghĩa với “app” trong ngữ cảnh này.
Tạm dịch: My brother downloads a new language learning app every month. (Anh trai tôi tải xuống một ứng dụng học ngôn ngữ mới mỗi tháng.)
- The newspaper article talks about climate change in Asia.
A. column B. writing C. excerpt D. chronicle
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. column – SAI. “Column” là một mục thường xuyên được viết bởi một tác giả trong tờ báo, như mục bình luận hay ý kiến cá nhân. Tuy thuộc về báo chí, nhưng “column” là một phần cụ thể chứ không đồng nghĩa với “article” – bài viết có nội dung độc lập về một chủ đề cụ thể như biến đổi khí hậu.
B. writing – SAI. “Writing” là một thuật ngữ chung chung, có thể chỉ bất kỳ văn bản viết nào – từ ghi chú đến tiểu thuyết. Tuy nó bao gồm cả “article”, nhưng không phải là từ đồng nghĩa gần nhất. Nó quá rộng và không phản ánh rõ tính chất của một bài báo cụ thể.
C. excerpt – SAI. “Excerpt” nghĩa là một đoạn trích, phần rút ra từ một tác phẩm dài hơn. Dù có thể xuất hiện trong báo chí, nó không đồng nghĩa với “article” – vốn là một văn bản hoàn chỉnh chứ không phải phần trích dẫn.
D. chronicle – ĐÚNG. “Chronicle” là một bản ghi chép chi tiết các sự kiện theo trình tự thời gian, và trong ngữ cảnh báo chí, từ này có thể dùng để chỉ một bài báo ghi nhận diễn biến của một sự kiện như biến đổi khí hậu. Đây là từ gần nghĩa nhất với “article” trong văn cảnh đề cập đến báo chí và nội dung mô tả sự kiện.
Tạm dịch: The newspaper article talks about climate change in Asia. (Bài báo nói về biến đổi khí hậu ở châu Á.)
- We are booking tickets for next week's concert online.
A. purchase B. contract C. reservation D. procurement
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. purchase – SAI. “Purchase” (mua) mang nghĩa là trả tiền để sở hữu hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong khi đó, “booking” thiên về hành động đặt trước một chỗ, dịch vụ hoặc vé – việc thanh toán có thể xảy ra sau đó. Vì vậy, “purchase” không phải là từ gần nghĩa nhất với “booking”, vì nó thiếu yếu tố “giữ chỗ trước”.
B. contract – SAI. “Contract” nghĩa là hợp đồng, thường mang tính pháp lý và dùng trong bối cảnh ký kết thỏa thuận giữa hai bên. Trong ngữ cảnh đặt vé hòa nhạc, “contract” không phù hợp vì nó không phản ánh đúng hành động đặt chỗ hoặc giữ vé.
C. reservation – ĐÚNG. “Reservation” là từ gần nghĩa nhất với “booking”. Cả hai đều mang nghĩa là đặt trước để giữ chỗ cho một sự kiện, dịch vụ hoặc phương tiện. Trong câu này, “booking tickets” tức là đặt vé trước cho buổi hòa nhạc, và “reservation” là lựa chọn đồng nghĩa tự nhiên và chính xác nhất trong ngữ cảnh.
D. procurement – SAI. “Procurement” thường được dùng trong ngữ cảnh mua sắm vật tư, hàng hóa quy mô lớn (đặc biệt trong doanh nghiệp hoặc chính phủ), không dùng cho việc đặt vé cá nhân. Do đó, không phù hợp trong ngữ cảnh đời sống thường ngày như đặt vé hòa nhạc.
Tạm dịch: We are booking tickets for next week's concert online. (Chúng tôi đang đặt vé cho buổi hòa nhạc tuần sau trên mạng.)
- Many teenagers become victims of cybercrime on social media.
A. breach B. offense C. violation D. hacking
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. breach – SAI. “Breach” nghĩa là sự vi phạm, thường dùng với dữ liệu (data breach – rò rỉ dữ liệu), không bao hàm đầy đủ ý nghĩa của “cybercrime” – tội phạm mạng có thể bao gồm lừa đảo, tống tiền, đánh cắp danh tính,...
B. offense – SAI. “Offense” là một từ chung để chỉ hành vi phạm pháp hoặc xúc phạm, nhưng không đặc trưng cho hành vi trên môi trường mạng. Nó không phản ánh rõ yếu tố công nghệ trong “cybercrime”.
C. violation – SAI. “Violation” là sự vi phạm luật hoặc quyền cá nhân, nhưng cũng như “offense”, nó quá chung chung. “Cybercrime” mang tính cụ thể hơn vì là tội phạm diễn ra trên không gian mạng.
D. hacking – ĐÚNG. “Hacking” (tấn công mạng) là một dạng điển hình của “cybercrime”. Trong bối cảnh mạng xã hội – nơi thông tin cá nhân dễ bị đánh cắp – “hacking” là từ gần nghĩa nhất, phản ánh hành vi tội phạm kỹ thuật số có thể khiến thanh thiếu niên trở thành nạn nhân.
Tạm dịch: Many teenagers become victims of cybercrime on social media. (Nhiều thanh thiếu niên trở thành nạn nhân của tội phạm mạng trên mạng xã hội.)
- The new robot works efficiently in the factory system.
A. adeptly B. effectively C. adroitly D. deftly
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. adeptly – SAI. “Adeptly” nghĩa là một cách thành thạo, thuần thục – mô tả kỹ năng con người nhiều hơn là hiệu quả làm việc của máy móc. Nó thiên về kỹ năng hơn là hiệu suất.
B. effectively – ĐÚNG. “Effectively” là từ gần nghĩa nhất với “efficiently” – cả hai đều thể hiện rằng công việc được hoàn thành tốt. Tuy “efficiently” nhấn mạnh tiết kiệm thời gian và tài nguyên, còn “effectively” nhấn mạnh kết quả đạt được, nhưng trong ngữ cảnh mô tả hiệu suất làm việc, hai từ này có thể thay thế cho nhau.
C. adroitly – SAI. “Adroitly” cũng như “adeptly”, nghĩa là một cách khéo léo, thành thạo, thường dùng cho con người khi làm việc tinh xảo. Không phù hợp khi mô tả robot làm việc năng suất.
D. deftly – SAI. “Deftly” mang nghĩa nhanh nhẹn, khéo léo trong hành động tay chân, rất thường dùng với người hoặc động vật hơn là máy móc. Không phải là từ gần nghĩa với “efficiently” trong ngữ cảnh công nghiệp.
Tạm dịch: The new robot works efficiently in the factory system. (Con robot mới hoạt động hiệu quả trong hệ thống nhà máy.)
- Our city's infrastructure needs repairs after the storm.
A. system B. framework C. edifice D. apparatus
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. system – SAI. “System” có thể hiểu là một tập hợp các phần liên kết với nhau (như hệ thống giáo dục, hệ thống mạng,...), nhưng quá rộng và trừu tượng, không mô tả chính xác “infrastructure” – vốn là cơ sở hạ tầng vật lý như đường sá, cầu cống, hệ thống điện nước,...
B. framework – SAI. “Framework” thường chỉ khung làm việc, cấu trúc lý thuyết hoặc khuôn khổ để phát triển một cái gì đó (như legal framework – khuôn khổ pháp lý). Nó không mang nghĩa vật lý như “infrastructure”, nên không phù hợp.
C. edifice – SAI. “Edifice” nghĩa là tòa nhà lớn, thường dùng để nói đến kiến trúc quy mô như nhà thờ, lâu đài,... Tuy mang yếu tố vật lý, nhưng quá hẹp và không bao gồm toàn bộ hệ thống hạ tầng như đường, cầu, điện,...
D. apparatus – ĐÚNG. “Apparatus” mang nghĩa là bộ máy hoặc hệ thống thiết bị phức tạp, đặc biệt là những hệ thống phục vụ cho hoạt động cụ thể (như công nghiệp, giao thông,...). Trong ngữ cảnh nói về cơ sở hạ tầng của một thành phố sau cơn bão, “apparatus” là từ gần nghĩa nhất với “infrastructure”.
Tạm dịch: Our city's infrastructure needs repairs after the storm. (Cơ sở hạ tầng của thành phố chúng tôi cần được sửa chữa sau cơn bão.)
- Students interact with computers in the modern classroom.
A. converse B. discourse C. communicate D. confer
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. converse – SAI. “Converse” nghĩa là trò chuyện, nói chuyện qua lại, thường dùng giữa người với người. Không phù hợp khi mô tả việc học sinh tương tác với máy tính – không có tính đối thoại như giữa con người.
B. discourse – SAI. “Discourse” là bài thuyết trình, bài luận, hoặc các hình thức diễn ngôn mang tính học thuật, không phải là hành động tương tác thường nhật. Dùng từ này sẽ sai về cấp độ và không sát nghĩa với “interact”.
C. communicate – ĐÚNG. “Communicate” nghĩa là giao tiếp, truyền đạt thông tin, và trong ngữ cảnh công nghệ, nó còn có thể hiểu là trao đổi, tương tác với máy móc, thiết bị kỹ thuật số. Đây là từ gần nghĩa nhất với “interact” trong bối cảnh lớp học hiện đại có sử dụng công nghệ.
D. confer – SAI. “Confer” nghĩa là trao đổi, thảo luận (thường mang tính trang trọng, hoặc học thuật), không phù hợp với hành động hằng ngày như việc học sinh sử dụng hoặc tương tác với máy tính.
Tạm dịch: Students interact with computers in the modern classroom. (Học sinh tương tác với máy tính trong lớp học hiện đại.)
- This expensive model of smartphone has special features.
A. paradigm B. prototype C. archetype D. type
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. paradigm – SAI. “Paradigm” nghĩa là mô hình tư duy hoặc khuôn mẫu lý thuyết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật như “scientific paradigm” (mô hình khoa học). Nó không phù hợp khi nói đến một sản phẩm cụ thể như điện thoại thông minh. Vì vậy, đây không phải từ đồng nghĩa gần với “model” trong ngữ cảnh này.
B. prototype – SAI. “Prototype” là mẫu thử nghiệm đầu tiên của một sản phẩm trước khi đưa vào sản xuất hàng loạt. Trong khi đó, câu gốc nói về “this expensive model”, tức là một mẫu điện thoại đã hoàn thiện và có mặt trên thị trường, không phải mẫu thử. Do đó, “prototype” không đồng nghĩa với “model” ở đây.
C. archetype – SAI. “Archetype” nghĩa là hình mẫu nguyên thủy hoặc kiểu mẫu lý tưởng, thường dùng trong văn học, tâm lý học hoặc triết học (ví dụ: “hero archetype”). Nó không phải là từ được dùng để mô tả một dòng sản phẩm hoặc thiết bị cụ thể, nên không phù hợp với từ “model” trong câu này.
D. type – ĐÚNG. “Type” là từ gần nghĩa nhất với “model” trong ngữ cảnh sản phẩm. Khi nói đến một “model of smartphone”, ta có thể hiểu đó là một kiểu hoặc dòng điện thoại cụ thể – điều mà “type” diễn đạt rất chính xác. Đây là từ đồng nghĩa tự nhiên và phù hợp nhất với “model” trong câu này.
Tạm dịch: This expensive model of smartphone has special features. (Mẫu điện thoại thông minh đắt tiền này có các tính năng đặc biệt.)
- The old factory still operates in the industrial zone.
A. work B. execute C. implement D. actuate
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. work – SAI. “Work” nghĩa là làm việc, thường dùng cho con người hoặc để nói chung về việc hoạt động. Tuy nhiên, “work” không đồng nghĩa chính xác với “operate” trong ngữ cảnh nói về một nhà máy – vốn là một tổ chức hoặc hệ thống đang được vận hành. “Work” không truyền tải được hàm ý về quá trình vận hành máy móc hoặc cơ sở vật chất, nên không phù hợp ở đây.
B. execute – SAI. “Execute” nghĩa là thi hành, thực hiện một mệnh lệnh, kế hoạch hoặc chương trình. Trong công nghệ, nó có thể dùng với lệnh máy tính (execute a command). Tuy nhiên, nó không có nghĩa vận hành đều đặn hoặc hoạt động lâu dài, nên không đồng nghĩa với “operate” trong ngữ cảnh nói về nhà máy vẫn đang hoạt động.
C. implement – SAI. “Implement” có nghĩa là thực hiện hoặc triển khai một ý tưởng, kế hoạch hoặc chính sách. Nó không phù hợp để diễn đạt việc vận hành một cơ sở sản xuất như nhà máy. Dùng “implement” ở đây sẽ làm câu mất tự nhiên và sai về bản chất hoạt động.
D. actuate – ĐÚNG. “Actuate” nghĩa là kích hoạt hoặc vận hành một máy móc hay hệ thống, thường dùng trong bối cảnh kỹ thuật. Trong câu này, “operates” mô tả việc nhà máy vẫn đang được vận hành – tức là đang hoạt động như một hệ thống sản xuất. Vì vậy, “actuate” là từ gần nghĩa nhất và chính xác nhất với “operate” trong ngữ cảnh này.
Tạm dịch: The old factory still operates in the industrial zone. (Nhà máy cũ vẫn đang hoạt động trong khu công nghiệp.)
- Every pedestrian must use the zebra crossing safely.
A. commuter B. walker C. traveler D. voyager
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. commuter – SAI. “Commuter” là người đi lại (thường là đi làm/đi học hàng ngày bằng phương tiện công cộng hoặc cá nhân). Tuy cũng đi bộ, nhưng nó thiên về khái niệm di chuyển hàng ngày, không phải từ đồng nghĩa sát với “pedestrian”.
B. walker – ĐÚNG. “Walker” là người đi bộ – từ gần nghĩa nhất với “pedestrian”, đặc biệt khi nhấn mạnh hành động di chuyển bằng chân trên đường phố hoặc vỉa hè. Trong ngữ cảnh nói đến zebra crossing (vạch qua đường), “walker” phù hợp nhất.
C. traveler – SAI. “Traveler” là người đi du lịch hoặc đi xa, không phản ánh đúng ngữ cảnh người đi bộ trong thành phố.
D. voyager – SAI. “Voyager” là người đi hành trình dài (thường dùng trong văn học, tàu biển, vũ trụ,...). Rất không phù hợp để mô tả người đi bộ thông thường.
Tạm dịch: Every pedestrian must use the zebra crossing safely. (Mọi người đi bộ phải sử dụng vạch sang đường một cách an toàn.)
- Social media websites often violate our privacy online.
A. discretion B. anonymity C. secrecy D. confidentiality
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. discretion – SAI. “Discretion” nghĩa là sự thận trọng, kín đáo khi đưa ra quyết định hoặc xử lý thông tin. Nó không mang nghĩa quyền riêng tư như “privacy”, và không liên quan đến việc thông tin cá nhân bị xâm phạm, nên không phải từ đồng nghĩa.
B. anonymity – SAI. “Anonymity” nghĩa là ẩn danh, tức là không tiết lộ danh tính. Tuy có liên quan đến quyền riêng tư, nhưng “anonymity” chỉ là một khía cạnh nhỏ của “privacy”, không bao gồm các yếu tố như dữ liệu cá nhân, thói quen người dùng,... → không đồng nghĩa hoàn toàn.
C. secrecy – SAI. “Secrecy” nghĩa là tính bí mật, thường nói về việc giấu thông tin hoặc hành vi bí mật. Dù gần nghĩa, nhưng “secrecy” lại thiên về sự giữ kín thông tin hơn là quyền được bảo vệ dữ liệu cá nhân. Không phù hợp để thay thế cho “privacy” trong ngữ cảnh công nghệ.
D. confidentiality – ĐÚNG. “Confidentiality” nghĩa là sự bảo mật thông tin cá nhân hoặc nhạy cảm, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ, y tế, luật pháp. Đây là từ gần nghĩa nhất với “privacy” trong ngữ cảnh mạng xã hội vi phạm dữ liệu cá nhân.
Tạm dịch: Social media websites often violate our privacy online. (Các trang mạng xã hội thường vi phạm quyền riêng tư của chúng ta trên mạng.)
- The country uses renewable energy from wind and sun.
A. recyclable B. sustainable C. replenishable D. restorable
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. recyclable – SAI. “Recyclable” nghĩa là có thể tái chế được, tức là vật liệu có thể được sử dụng lại sau khi xử lý. Tuy cũng thân thiện với môi trường, nhưng nó không liên quan đến năng lượng (energy) mà là rác thải vật chất. Không đồng nghĩa với “renewable”.
B. sustainable – SAI. “Sustainable” nghĩa là bền vững, chỉ khả năng duy trì lâu dài mà không gây hại cho môi trường hoặc xã hội. Dù gần nghĩa, nhưng từ này nhấn mạnh chiến lược tổng thể hơn là bản chất của nguồn năng lượng, nên không sát nghĩa nhất với “renewable”.
C. replenishable – ĐÚNG. “Replenishable” nghĩa là có thể được bổ sung, tái tạo sau khi sử dụng, chính là đặc trưng của nguồn năng lượng “renewable” như gió và mặt trời – không cạn kiệt và có thể tiếp tục sử dụng lâu dài. Đây là từ gần nghĩa nhất với “renewable”.
D. restorable – SAI. “Restorable” nghĩa là có thể khôi phục, sửa chữa lại tình trạng ban đầu, thường dùng với công trình, dữ liệu,... Không mô tả đúng bản chất “có thể tái tạo” của nguồn năng lượng.
Tạm dịch: The country uses renewable energy from wind and sun. (Đất nước sử dụng năng lượng tái tạo từ gió và mặt trời.)
- Workers clean windows on the tall skyscraper every week.
A. edifice B. structure C. monolith D. tower
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. edifice – SAI. “Edifice” nghĩa là tòa nhà lớn, công trình nguy nga, thường dùng trong văn học hoặc kiến trúc cổ. Tuy nó cũng mô tả một công trình cao, nhưng không phải là từ đồng nghĩa gần nhất với “skyscraper”.
B. structure – SAI. “Structure” là cấu trúc – có thể là bất cứ công trình nào từ cầu đến nhà,... Tuy khái quát hơn “skyscraper”, nhưng quá rộng, không đặc tả chiều cao hay tính chất tòa nhà cao tầng.
C. monolith – SAI. “Monolith” là một khối đá hoặc công trình lớn, đơn khối, đôi khi dùng để chỉ các tòa nhà to lớn nhưng mang sắc thái nặng nề hoặc uy nghiêm, không phù hợp với ngữ cảnh đời thường như “tòa nhà chọc trời”.
D. tower – ĐÚNG. “Tower” là từ gần nghĩa nhất với “skyscraper”, vì cả hai đều chỉ công trình cao tầng, vươn lên trên không trung. Trong ngữ cảnh lau kính tòa nhà cao, “tower” là từ đồng nghĩa tự nhiên và chính xác nhất.
Tạm dịch: Workers clean windows on the tall skyscraper every week. (Công nhân lau kính cho tòa nhà chọc trời cao tầng mỗi tuần.)
- The blue tram connects the city center to the suburbs.
A. trolley B. carriage C. wagon D. conveyance
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. trolley – ĐÚNG. “Trolley” là từ gần nghĩa nhất với “tram”, đều chỉ xe điện chở khách chạy trên đường ray trong đô thị. Trong tiếng Anh Mỹ, “tram” và “trolley” có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh.
B. carriage – SAI. “Carriage” thường dùng để chỉ toa tàu hoặc xe ngựa cổ, không phù hợp khi nói đến phương tiện giao thông đô thị hiện đại như “tram”.
C. wagon – SAI. “Wagon” thường là toa xe lửa chở hàng hoặc xe ngựa. Nó không phải phương tiện công cộng hiện đại dành cho hành khách trong thành phố.
D. conveyance – SAI. “Conveyance” là từ trang trọng, nghĩa là phương tiện vận chuyển nói chung. Tuy đúng nghĩa rộng, nhưng không phải từ đồng nghĩa trực tiếp và phổ biến của “tram”.
Tạm dịch: The blue tram connects the city center to the suburbs. (Xe điện màu xanh kết nối trung tâm thành phố với vùng ngoại ô.)
- The victim lost money in the online shopping scam.
A. casualty B. target C. prey D. sufferer
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. casualty – SAI. “Casualty” thường chỉ người bị thương hoặc thiệt mạng trong tai nạn, chiến tranh, thảm họa,... không phù hợp với bối cảnh lừa đảo tài chính trên mạng.
B. target – SAI. “Target” là mục tiêu (bị nhắm đến), nhưng không nhất thiết là người đã bị hại hoặc đã chịu tổn thất. “Target” nói đến đối tượng bị nhắm đến hơn là nạn nhân thực sự.
C. prey – SAI. “Prey” nghĩa là con mồi, thường dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc ẩn dụ tiêu cực. Tuy có thể ám chỉ người dễ bị lừa, nhưng từ này quá mang tính hình tượng, không phù hợp với ngữ cảnh học thuật hoặc tin tức.
D. sufferer – ĐÚNG. “Sufferer” là người chịu hậu quả, thiệt hại, hoặc nỗi đau, đúng với nghĩa “victim” – người đã bị hại và mất tiền trong vụ lừa đảo. Đây là từ gần nghĩa chính xác nhất trong câu này.
Tạm dịch: The victim lost money in the online shopping scam. (Nạn nhân đã mất tiền trong vụ lừa đảo mua sắm trực tuyến.)
- The shop's card reader doesn't accept my credit card.
A. terminal B. scanner C. receptor D. decoder
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. terminal – ĐÚNG. “Terminal” trong ngữ cảnh này là thiết bị chấp nhận thanh toán bằng thẻ, thường gọi là “payment terminal” hay “POS terminal”. Đây là từ đồng nghĩa gần nhất với “card reader” – thiết bị dùng để đọc và xử lý thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
B. scanner – SAI. “Scanner” là thiết bị quét mã vạch, hình ảnh hoặc tài liệu, không phải để đọc thông tin từ thẻ thanh toán. Không phù hợp trong ngữ cảnh thiết bị quẹt thẻ.
C. receptor – SAI. “Receptor” là thụ thể, thường dùng trong sinh học (receptor cells) hoặc thiết bị thu sóng. Không phải là từ thông dụng trong lĩnh vực thanh toán hoặc bán lẻ.
D. decoder – SAI. “Decoder” là thiết bị giải mã tín hiệu, thường dùng trong kỹ thuật số hoặc truyền hình. Không có chức năng xử lý thẻ tín dụng như “card reader”.
Tạm dịch: The shop's card reader doesn't accept my credit card. (Máy quẹt thẻ của cửa hàng không chấp nhận thẻ tín dụng của tôi.)
- Young people must cope with stress at work daily.
A. confront B. tackle C. handle D. address
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. confront – SAI. “Confront” là đối mặt một cách trực diện, mạnh mẽ, thường mang tính xung đột hoặc đối đầu. Tuy có liên quan đến áp lực, nhưng không diễn đạt đúng tính chất ứng phó thường nhật của “cope with”.
B. tackle – SAI. “Tackle” nghĩa là xử lý hoặc giải quyết một vấn đề, nhưng thiên về hành động chủ động vượt qua một thử thách cụ thể, không mang tính liên tục, dài hạn như “cope with stress”.
C. handle – ĐÚNG. “Handle” nghĩa là xử lý, đối phó – và trong ngữ cảnh “cope with stress”, từ này là đồng nghĩa gần nhất. Cả hai đều nói đến khả năng quản lý áp lực hoặc tình huống khó khăn một cách thực tế, thường xuyên.
D. address – SAI. “Address” là đề cập đến hoặc tìm cách giải quyết vấn đề, thường mang tính chính sách, lý thuyết hoặc trong các bài phát biểu. Không phù hợp trong ngữ cảnh cá nhân ứng phó với stress hàng ngày.
Tạm dịch: Young people must cope with stress at work daily. (Người trẻ phải đối phó với căng thẳng ở nơi làm việc mỗi ngày.)
- The electric bus runs silently through the city streets.
A. coach B. vehicle C. omnibus D. transport
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. coach – SAI. “Coach” thường chỉ xe khách đường dài, di chuyển giữa các tỉnh hoặc quốc gia, không phải phương tiện chạy trong đô thị. Ngoài ra, “coach” thường chạy bằng nhiên liệu truyền thống, không nhấn mạnh yếu tố “electric”. Không đồng nghĩa với “electric bus”.
B. vehicle – SAI. “Vehicle” là từ chung nghĩa là phương tiện giao thông, bao gồm xe hơi, xe máy, tàu,... Tuy bao hàm “bus”, nhưng không cụ thể, và không phản ánh rõ yếu tố “electric” hay đặc trưng của “bus”. Không phải từ gần nghĩa chính xác.
C. omnibus – SAI. “Omnibus” là từ cổ, nghĩa là xe buýt, nhưng không mang yếu tố “electric”. Hơn nữa, từ này hiện ít được sử dụng trong văn nói và viết hiện đại, và không phản ánh công nghệ hiện đại như “electric bus”.
D. transport – ĐÚNG. Trong ngữ cảnh này, “transport” có thể dùng như một danh từ đếm được, chỉ phương tiện vận chuyển, đặc biệt là phương tiện công cộng như xe buýt, tàu,... Trong tiếng Anh Anh hiện đại, “a public transport” hoặc “an electric transport” có thể chỉ xe buýt chạy điện. Mặc dù “transport” thường là danh từ không đếm được, trong văn cảnh kỹ thuật hoặc hành chính, nó vẫn được dùng để nói về các loại phương tiện cụ thể theo đặc điểm.
Tạm dịch: The electric bus runs silently through the city streets. (Chiếc xe buýt điện chạy êm qua các con phố trong thành phố.)
- Workers plant trees in the new green area near my house.
A. space B. terrain C. expanse D. tract
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. space – SAI. “Space” nghĩa là không gian nói chung, không mang rõ hàm ý về mục đích sử dụng hay đặc điểm như “green area”. Mặc dù “green space” là một cụm phổ biến, nhưng riêng từ “space” thì quá chung và không mang đầy đủ ý nghĩa “khu vực xanh để trồng cây”.
B. terrain – SAI. “Terrain” thường dùng để chỉ địa hình, như địa hình đồi núi, đồng bằng,... Đây là thuật ngữ trong địa lý hoặc quân sự, không phù hợp với ngữ cảnh đời sống đô thị hoặc môi trường sống xanh.
C. expanse – SAI. “Expanse” là một từ mang sắc thái văn chương, chỉ khu vực rộng lớn trải dài (ví dụ: an expanse of desert). Dù có thể áp dụng cho đất đai, nhưng quá trang trọng và mơ hồ, không phù hợp với “green area” – một cụm dùng trong quy hoạch đô thị, công viên, cảnh quan đô thị.
D. tract – ĐÚNG. “Tract” nghĩa là một mảnh đất hoặc khu vực được quy hoạch cho mục đích cụ thể, ví dụ như “a tract of forest” hoặc “a housing tract”. Trong ngữ cảnh “green area” – khu vực được thiết kế cho cây xanh, cây cối, công viên,… thì “tract” là từ gần nghĩa nhất, đặc biệt trong các văn bản quy hoạch hoặc môi trường.
Tạm dịch: Workers plant trees in the new green area near my house. (Công nhân trồng cây trong khu vực xanh mới gần nhà tôi.)
- Cars produce harmful greenhouse gas emission in big cities.
A. vapor B. fume C. emission D. discharge
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. vapor – SAI. “Vapor” là hơi nước hoặc hơi khí, thường vô hại. Nó không nhất thiết là sản phẩm gây ô nhiễm. Dùng từ này để thay cho “emission” sẽ sai vì không nhấn mạnh được yếu tố gây hại.
B. fume – SAI. “Fume” là khói độc, mùi nồng từ hóa chất hoặc khí đốt, tuy có liên quan đến ô nhiễm, nhưng “fume” là dạng khí có mùi, không đồng nghĩa toàn diện với “emission” – vốn là khái niệm chung cho khí thải ra từ phương tiện hoặc nhà máy.
C. emission – ĐÚNG. Đây chính là từ gốc trong câu, không cần thay đổi. “Emission” là danh từ chỉ khí thải – đặc biệt là khí nhà kính từ xe cộ và nhà máy. Trong các văn bản về môi trường, “emission” là từ chuyên ngành phù hợp và chính xác nhất.
D. discharge – SAI. “Discharge” có thể dùng để chỉ chất thải nói chung, nhưng thiên về nước thải, chất lỏng, hoặc dòng điện hơn là khí. Không phải từ đồng nghĩa sát nhất với “emission” trong ngữ cảnh ô nhiễm không khí.
Tạm dịch: Cars produce harmful greenhouse gas emission in big cities. (Ô tô thải ra khí nhà kính gây hại ở các thành phố lớn.)
- My brother helps with household chores every weekend.
A. labor B. duty C. endeavor D. task
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. labor – SAI. “Labor” nghĩa là lao động chân tay hoặc công việc nặng, thường mang sắc thái trang trọng hoặc liên quan đến lĩnh vực kinh tế. Trong ngữ cảnh đời sống gia đình, cụm “household chores” (việc vặt trong nhà) không tương đương với “labor”, vì “labor” nghiêng về tính chất công việc lớn và mang tính sản xuất.
B. duty – SAI. “Duty” là nghĩa vụ, trách nhiệm mang tính pháp lý hoặc đạo đức. Dù có thể liên quan đến việc nhà trong một số ngữ cảnh, nhưng “duty” không mang nghĩa cụ thể là những việc vặt thường nhật như “cho mèo ăn, quét nhà, rửa bát,...”
C. endeavor – SAI. “Endeavor” là nỗ lực hoặc hành động có mục tiêu rõ ràng và thường là lớn lao. Nó quá trang trọng và không phù hợp với các công việc vặt trong nhà vốn rất thường nhật và đơn giản.
D. task – ĐÚNG. “Task” nghĩa là nhiệm vụ cụ thể cần hoàn thành, và là từ gần nghĩa nhất với “chore” – những việc nhỏ, có tính lặp lại. Trong ngữ cảnh “household chores”, “task” là từ đồng nghĩa phù hợp và tự nhiên nhất.
Tạm dịch: My brother helps with household chores every weekend. (Anh trai tôi giúp làm việc nhà mỗi cuối tuần.)
- Our team is make up of students from different countries.
A. constitute B. comprise C. consist D. encompass
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. constitute – SAI. “Constitute” có nghĩa là tạo thành, cấu thành nên cái gì đó. Tuy nhiên, cấu trúc đúng là “students constitute the team” (chủ động), không phù hợp với cấu trúc bị động “is made up of”. Không đồng nghĩa về mặt ngữ pháp và ngữ cảnh.
B. comprise – SAI. “Comprise” nghĩa là bao gồm, nhưng đi với cấu trúc chủ động (e.g. “The team comprises students…”). Vì vậy, không thể thay trực tiếp cho “is made up of”, vốn mang nghĩa bị động.
C. consist – ĐÚNG. “Consist of” là cấu trúc tương đương trực tiếp với “be made up of”, nghĩa là “bao gồm, được cấu thành từ”. Cùng chia ở thể bị động trong ngữ cảnh này, nên đây là đáp án phù hợp và chính xác nhất.
D. encompass – SAI. “Encompass” nghĩa là bao gồm hoặc bao trùm một phạm vi rộng, thường dùng cho khái niệm trừu tượng hoặc phạm vi, không phù hợp với cấu trúc miêu tả thành phần cụ thể của một nhóm.
Tạm dịch: Our team is made up of students from different countries. (Đội của chúng tôi bao gồm các học sinh đến từ nhiều quốc gia khác nhau.)
- The one-way trip to the beach takes three hours.
A. journey B. voyage C. passage D. expedition
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. journey – ĐÚNG. “Journey” nghĩa là một chuyến đi (thường dài) từ nơi này đến nơi khác, phù hợp để diễn tả “one-way trip”. Đây là từ gần nghĩa nhất trong ngữ cảnh di chuyển đến bãi biển.
B. voyage – SAI. “Voyage” nghĩa là chuyến đi dài, thường bằng đường biển hoặc không gian, không phù hợp với ngữ cảnh phổ biến như đi biển bằng xe buýt, ô tô hoặc tàu hỏa.
C. passage – SAI. “Passage” là sự đi qua hoặc đoạn đường đi, nhưng thiếu tính cụ thể của một “trip” hoặc “journey”. Từ này cũng có thể gây hiểu nhầm là đoạn văn hoặc lối đi.
D. expedition – SAI. “Expedition” là chuyến thám hiểm, khám phá hoặc nghiên cứu, mang sắc thái trang trọng và mạo hiểm, không phù hợp với ngữ cảnh “đi biển”.
Tạm dịch: The one-way trip to the beach takes three hours. (Chuyến đi một chiều ra biển mất ba tiếng đồng hồ.)
- The pedestrian zone becomes busy during festivals.
A. precinct B. area C. district D. sector
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. precinct – ĐÚNG. “Precinct” là khu vực giới hạn trong thành phố, thường dành cho người đi bộ, trung tâm mua sắm hoặc hành chính. Đây là từ gần nghĩa nhất với “pedestrian zone” – khu vực dành riêng cho người đi bộ.
B. area – SAI. “Area” là từ chung chung chỉ khu vực, nhưng không làm rõ đặc điểm là “dành cho người đi bộ”. Nó quá rộng và không cụ thể.
C. district – SAI. “District” thường chỉ đơn vị hành chính (quận, huyện), không ám chỉ đặc điểm chức năng như cấm xe, dành riêng cho người đi bộ. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
D. sector – SAI. “Sector” là khu vực chức năng (như education sector, industrial sector), không dùng để chỉ vùng không gian địa lý dành cho đi bộ trong thành phố.
Tạm dịch: The pedestrian zone becomes busy during festivals. (Khu vực dành cho người đi bộ trở nên nhộn nhịp vào các dịp lễ hội.)
- Public transport in London includes buses and trains.
A. conveyance B. transit C. carriage D. locomotion
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. conveyance – SAI. “Conveyance” là từ trang trọng, nghĩa là phương tiện vận chuyển, nhưng ít dùng trong giao tiếp đời thường, và không mang sắc thái cụ thể như “buses and trains”.
B. transit – ĐÚNG. “Transit” là từ đồng nghĩa phổ biến và hiện đại với “public transport”, đặc biệt dùng trong thuật ngữ “mass transit system” – hệ thống vận chuyển công cộng (bằng xe buýt, tàu điện, tàu hỏa). Đây là từ gần nghĩa và đúng nhất trong ngữ cảnh nói về giao thông công cộng ở London.
C. carriage – SAI. “Carriage” là toa tàu (hoặc xe ngựa cổ), không mang nghĩa hệ thống giao thông công cộng tổng thể như “transport”.
D. locomotion – SAI. “Locomotion” nghĩa là sự di chuyển hoặc khả năng vận động (thường dùng trong sinh học hoặc máy móc). Không dùng để chỉ phương tiện giao thông cụ thể như xe buýt, tàu.
Tạm dịch: Public transport in London includes buses and trains. (Phương tiện giao thông công cộng ở London bao gồm xe buýt và tàu hỏa.)
- Rooftop farming provides fresh vegetables for restaurants.
A. husbandry B. cultivation C. tillage D. horticulture
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. husbandry – SAI. “Husbandry” là thuật ngữ nông nghiệp nói chung, thường đi kèm với “animal” (chăn nuôi) hoặc “farm” (quản lý đất đai). Tuy có liên quan đến canh tác, nhưng nó thiên về việc quản lý tài nguyên nông trại hoặc chăn nuôi hơn là trồng rau trên sân thượng.
B. cultivation – ĐÚNG. “Cultivation” nghĩa là canh tác, trồng trọt, đặc biệt dùng cho việc trồng cây lấy lương thực, thực phẩm. Trong ngữ cảnh “rooftop farming”, việc trồng rau là hành động chính, nên “cultivation” là từ gần nghĩa nhất.
C. tillage – SAI. “Tillage” là quá trình xới đất, làm đất chuẩn bị cho việc trồng trọt. Đây là một phần nhỏ trong quá trình nông nghiệp, không bao hàm toàn bộ ý nghĩa của “farming” (nông nghiệp trên sân thượng).
D. horticulture – SAI. “Horticulture” nghĩa là ngành làm vườn, bao gồm trồng hoa, cây cảnh và đôi khi rau quả. Tuy liên quan đến thực vật, nhưng nó thiên về nghiên cứu và chăm sóc cây cảnh hoặc môi trường đô thị, không sát nghĩa bằng “cultivation” trong bối cảnh sản xuất thực phẩm cho nhà hàng.
Tạm dịch: Rooftop farming provides fresh vegetables for restaurants. (Mô hình canh tác trên sân thượng cung cấp rau tươi cho các nhà hàng.)
- The smart sensor turns lights on when people enter.
A. gauge B. meter C. detector D. indicator
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. gauge – SAI. “Gauge” là thiết bị đo lường (như đo áp suất, nhiệt độ,...), không phải là bộ cảm biến nhận diện chuyển động hoặc sự hiện diện. Không phù hợp với “sensor”.
B. meter – SAI. “Meter” là công-tơ hoặc thiết bị đo (như công tơ điện, nước), không liên quan đến việc phát hiện chuyển động hay điều khiển đèn. Không đồng nghĩa với “sensor”.
C. detector – ĐÚNG. “Detector” là từ gần nghĩa nhất với “sensor” – đều dùng để phát hiện sự thay đổi trong môi trường (chuyển động, ánh sáng, âm thanh). Trong câu này, thiết bị bật đèn khi có người chính là một loại detector thông minh.
D. indicator – SAI. “Indicator” là thiết bị báo hiệu hoặc biểu tượng cho biết điều gì đang xảy ra (như đèn báo). Không phải là thiết bị chủ động phát hiện và điều khiển như “sensor”.
Tạm dịch: The smart sensor turns lights on when people enter. (Cảm biến thông minh bật đèn khi có người bước vào.)
- Our sense of community grows stronger during holidays.
A. spirit B. ethos C. ambiance D. atmosphere
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. spirit – SAI. “Spirit” có thể hiểu là tinh thần, cảm xúc hoặc bầu không khí chung, nhưng thường dùng trong các cụm như “team spirit” hoặc “holiday spirit”. Tuy gần nghĩa, nhưng không mang đủ ý nghĩa tập thể gắn kết như “sense of community”.
B. ethos – SAI. “Ethos” là hệ thống giá trị đạo đức, nguyên tắc ứng xử của một cộng đồng hoặc tổ chức. Không phù hợp với “cảm giác gắn bó, đoàn kết” trong câu này.
C. ambiance – SAI. “Ambiance” là không khí hoặc cảm giác của một địa điểm, thường dùng trong nhà hàng, quán cà phê,... Nó không liên quan đến tinh thần tập thể giữa con người với nhau.
D. atmosphere – ĐÚNG. “Atmosphere” trong bối cảnh này mang nghĩa bầu không khí thân thiện, gắn kết, đặc biệt trong các dịp lễ. Đây là từ gần nghĩa nhất với “sense of community” – khi mọi người cảm thấy gần gũi, kết nối với nhau hơn.
Tạm dịch: Our sense of community grows stronger during holidays. (Cảm giác gắn kết cộng đồng của chúng tôi trở nên mạnh mẽ hơn vào các dịp lễ.)
- Many families move to the urban area for better jobs.
A. metropolis B. city C. locality D. municipality
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. metropolis – SAI. “Metropolis” nghĩa là thành phố lớn, thường là trung tâm chính trị hoặc kinh tế của một khu vực hoặc quốc gia. Tuy là khu đô thị, nhưng “urban area” có thể bao gồm nhiều cấp độ – cả thành phố lớn và nhỏ – nên “metropolis” quá đặc thù.
B. city – ĐÚNG. “City” là từ gần nghĩa nhất với “urban area”. Dù “urban area” có thể rộng hơn city (bao gồm cả ngoại ô), nhưng khi nói “move to urban area”, nghĩa thường gặp là chuyển lên thành phố để sống và làm việc, nên “city” là đáp án tự nhiên và chính xác nhất.
C. locality – SAI. “Locality” là khu vực địa phương, thường nhỏ, không mang ý nghĩa “đô thị” và không phản ánh được mức độ phát triển và cơ hội việc làm như “urban area”.
D. municipality – SAI. “Municipality” là đơn vị hành chính (thành phố hoặc thị trấn có chính quyền riêng). Tuy đúng về mặt pháp lý, nhưng không phải là từ đồng nghĩa sát với “urban area” trong ngữ cảnh đời sống xã hội.
Tạm dịch: Many families move to the urban area for better jobs. (Nhiều gia đình chuyển đến khu đô thị để tìm việc tốt hơn.)
- Underground farming uses special lights to grow plants.
A. cultivation B. agronomy C. growing D. husbandry
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. cultivation – SAI. “Cultivation” là quá trình trồng trọt chung, không nhấn mạnh đến yếu tố dưới lòng đất hoặc môi trường nhân tạo như “underground farming”.
B. agronomy – SAI. “Agronomy” là khoa học nông nghiệp – nghiên cứu về trồng trọt, đất đai,... Tuy liên quan đến cây trồng, nhưng nó thiên về lý thuyết và nghiên cứu khoa học, không đồng nghĩa với “farming” trong ngữ cảnh cụ thể.
C. growing – ĐÚNG. “Growing” là từ đơn giản và phổ biến nhất để diễn đạt việc trồng cây, đặc biệt trong các điều kiện đặc biệt như môi trường dưới lòng đất. Trong câu này, “underground farming” = “underground growing”.
D. husbandry – SAI. Như đã giải thích ở câu 26, “husbandry” là thuật ngữ rộng, thiên về chăn nuôi hoặc quản lý nông trại, không sát nghĩa bằng từ “growing” trong việc trồng cây với ánh sáng đặc biệt.
Tạm dịch: Underground farming uses special lights to grow plants. (Nông nghiệp dưới lòng đất sử dụng đèn đặc biệt để trồng cây.)
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.
- My mother has an important appointment with her dentist next Monday morning.
A. meeting B. cancellation C. arrangement D. schedule
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. meeting – SAI. “Meeting” là một buổi gặp gỡ được sắp xếp trước giữa hai hay nhiều người – về nghĩa, đây là một từ đồng nghĩa với “appointment”, không phải trái nghĩa. Cả hai đều mang tính chính thức và được lên lịch.
B. cancellation – ĐÚNG. “Cancellation” nghĩa là sự hủy bỏ, hoàn toàn trái ngược với “appointment” – một cuộc hẹn đã được sắp xếp và xác nhận. Nếu một appointment bị huỷ, ta nói là “a cancellation”. Đây là từ mang nghĩa trái ngược rõ ràng nhất.
C. arrangement – SAI. “Arrangement” là một sự sắp xếp hoặc chuẩn bị, có thể bao gồm việc đặt lịch hẹn. Tương tự như “appointment”, đây là từ gần nghĩa, không mang ý trái ngược.
D. schedule – SAI. “Schedule” là lịch trình hoặc thời gian biểu, thường bao gồm nhiều “appointments” trong đó. Đây cũng là từ gần nghĩa chứ không trái nghĩa.
Tạm dịch: My mother has an important appointment with her dentist next Monday morning. (Mẹ tôi có một cuộc hẹn quan trọng với nha sĩ vào sáng thứ Hai tới.)
- Scientists study the rich biodiversity in the Amazon rainforest every year.
A. uniformity B. variety C. abundance D. richness
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. uniformity – ĐÚNG. “Uniformity” nghĩa là sự đồng nhất, đơn điệu, hoàn toàn trái nghĩa với “biodiversity” – vốn chỉ sự đa dạng sinh học (nhiều loài, hệ sinh thái phong phú). Đây là cặp từ trái nghĩa rõ ràng và chính xác.
B. variety – SAI. “Variety” nghĩa là sự đa dạng – đây là từ đồng nghĩa với “biodiversity”, không thể là từ trái nghĩa trong ngữ cảnh này.
C. abundance – SAI. “Abundance” nghĩa là sự phong phú, dồi dào – cũng là đặc điểm của đa dạng sinh học. Không mang ý đối lập với “biodiversity”.
D. richness – SAI. “Richness” nghĩa là sự giàu có, phong phú – gần nghĩa với “biodiversity”, vì cả hai đều diễn đạt sự đa dạng và sinh động của hệ sinh thái.
Tạm dịch: Scientists study the rich biodiversity in the Amazon rainforest every year. (Các nhà khoa học nghiên cứu sự đa dạng sinh học phong phú ở rừng nhiệt đới Amazon mỗi năm.)
- Modern factories use computer-controlled robots to make cars quickly.
A. digital B. electronic C. manual D. automated
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. digital – SAI. “Digital” nghĩa là số hóa, liên quan đến công nghệ – gần nghĩa với “computer-controlled”, không đối lập với “modern”.
B. electronic – SAI. “Electronic” liên quan đến thiết bị điện tử, là một đặc trưng của nhà máy hiện đại – từ này không mang nghĩa trái ngược.
C. manual – ĐÚNG. “Manual” nghĩa là thủ công, làm bằng tay, hoàn toàn trái nghĩa với “computer-controlled” – tức là tự động hóa, điều khiển bằng máy tính. Đây là lựa chọn phù hợp nhất.
D. automated – SAI. “Automated” nghĩa là tự động, điều khiển bằng hệ thống – đồng nghĩa với “computer-controlled”, nên không thể là từ trái nghĩa.
Tạm dịch: Modern factories use computer-controlled robots to make cars quickly. (Các nhà máy hiện đại sử dụng robot điều khiển bằng máy tính để sản xuất ô tô nhanh chóng.)
- Many young people prefer to buy eco-friendly products for their homes.
A. natural B. harmful C. organic D. sustainable
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. natural – SAI. “Natural” thường đi đôi với các sản phẩm thân thiện với môi trường. Nó không đối lập mà còn hỗ trợ cho ý “eco-friendly”.
B. harmful – ĐÚNG. “Harmful” nghĩa là gây hại, đặc biệt với sức khỏe hoặc môi trường – là từ trái nghĩa rõ ràng với “eco-friendly” (thân thiện với môi trường).
C. organic – SAI. “Organic” liên quan đến sản phẩm tự nhiên, không hóa chất – thường là một phần của sản phẩm eco-friendly, nên không thể là từ trái nghĩa.
D. sustainable – SAI. “Sustainable” nghĩa là bền vững, thân thiện với môi trường lâu dài – là từ gần nghĩa chứ không trái nghĩa với “eco-friendly”.
Tạm dịch: Many young people prefer to buy eco-friendly products for their homes. (Nhiều người trẻ thích mua các sản phẩm thân thiện với môi trường cho ngôi nhà của họ.)
- The new art exhibition at the national museum attracts many visitors daily.
A. display B. presentation C. concealment D. showcase
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. display – SAI. “Display” nghĩa là trưng bày – đồng nghĩa với “exhibition”. Không có tính đối lập.
B. presentation – SAI. “Presentation” cũng mang nghĩa là sự trình bày, giới thiệu – gần nghĩa với “exhibition”, không trái nghĩa.
C. concealment – ĐÚNG. “Concealment” nghĩa là sự che giấu, trái ngược hoàn toàn với “exhibition” – tức là sự trưng bày, công khai. Đây là cặp từ đối lập rõ ràng nhất trong các lựa chọn.
D. showcase – SAI. “Showcase” nghĩa là giới thiệu, trưng bày – là từ đồng nghĩa với “exhibition”, không phải trái nghĩa.
Tạm dịch: The new art exhibition at the national museum attracts many visitors daily. (Triển lãm nghệ thuật mới tại bảo tàng quốc gia thu hút nhiều khách tham quan mỗi ngày.)
- You need to install this special software before you can use the printer.
A. remove B. setup C. implement D. integrate
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. remove – ĐÚNG. “Remove” nghĩa là gỡ bỏ, xóa bỏ, hoàn toàn trái nghĩa với “install” – cài đặt. Đây là cặp từ đối lập trực tiếp và rõ ràng nhất trong ngữ cảnh liên quan đến phần mềm máy tính.
B. setup – SAI. “Setup” (danh từ hoặc động từ) mang nghĩa là quá trình cài đặt, cấu hình – gần nghĩa với “install”, không trái nghĩa.
C. implement – SAI. “Implement” nghĩa là thực hiện, triển khai một hệ thống hoặc phần mềm – cũng là hành động mang tính thi hành/cài đặt, không đối lập.
D. integrate – SAI. “Integrate” nghĩa là tích hợp, gắn kết – thường xảy ra sau khi đã “install”. Đây là từ liên quan đến sử dụng phần mềm, không mang tính đối lập với “install”.
Tạm dịch: You need to install this special software before you can use the printer. (Bạn cần cài đặt phần mềm đặc biệt này trước khi sử dụng máy in.)
- Singapore remains a very liveable city with clean air and good transportation.
A. comfortable B. pleasant C. uninhabitable D. hospitable
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. comfortable – SAI. “Comfortable” là dễ chịu, thoải mái – gần nghĩa với “liveable” (đáng sống), không đối lập.
B. pleasant – SAI. “Pleasant” là dễ chịu, dễ sống – cũng là từ gần nghĩa với “liveable”, không thể là từ trái nghĩa.
C. uninhabitable – ĐÚNG. “Uninhabitable” nghĩa là không thể sinh sống được, đối lập hoàn toàn với “liveable” – tức là môi trường đáng sống. Đây là từ trái nghĩa rõ ràng nhất trong số các lựa chọn.
D. hospitable – SAI. “Hospitable” là hiếu khách, thân thiện – liên quan đến thái độ con người chứ không phản ánh khả năng sống ở một nơi, nên không phù hợp làm từ trái nghĩa với “liveable”.
Tạm dịch: Singapore remains a very liveable city with clean air and good transportation. (Singapore vẫn là một thành phố rất đáng sống với không khí sạch và giao thông tốt.)
- The elderly couple knows everyone in their friendly neighbourhood.
A. community B. isolation C. vicinity D. district
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. community – SAI. “Community” là cộng đồng, từ gần nghĩa với “neighbourhood” (khu dân cư). Không phải là từ trái nghĩa.
B. isolation – ĐÚNG. “Isolation” nghĩa là sự cô lập, tách biệt, đối lập trực tiếp với “neighbourhood” – nơi mọi người sống gần nhau và có sự kết nối xã hội. Đây là lựa chọn phù hợp nhất để tạo nghĩa trái ngược.
C. vicinity – SAI. “Vicinity” là vùng lân cận, khu vực xung quanh – cũng gần nghĩa với “neighbourhood”, không mang ý trái nghĩa.
D. district – SAI. “District” là quận, khu vực hành chính – không mang sắc thái trái nghĩa với “neighbourhood”, mà đơn giản là một dạng chia khu khác.
Tạm dịch: The elderly couple knows everyone in their friendly neighbourhood. (Cặp vợ chồng lớn tuổi quen biết mọi người trong khu dân cư thân thiện của họ.)
- Young children learn to pedal bicycles with training wheels first.
A. coast B. accelerate C. brake D. halt
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. coast – SAI. “Coast” trong ngữ cảnh xe đạp có nghĩa là thả trôi mà không đạp, không hoàn toàn trái nghĩa với “pedal” vì không mang nghĩa ngược hoàn toàn mà chỉ là một kiểu chuyển động khác.
B. accelerate – SAI. “Accelerate” nghĩa là tăng tốc – tuy liên quan đến chuyển động, nhưng không phải hành động đối lập trực tiếp với “pedal”.
C. brake – ĐÚNG. “Brake” là phanh, dừng lại hoặc làm chậm lại – là hành động trái ngược trực tiếp với “pedal” (đạp để di chuyển). Đây là cặp từ trái nghĩa rõ ràng nhất trong ngữ cảnh xe đạp.
D. halt – SAI. “Halt” nghĩa là dừng lại, nhưng là trạng thái tổng thể, không phải một hành động kỹ thuật cụ thể trên xe đạp như “brake”. Dù gần nghĩa, nhưng không chính xác bằng “brake” khi đối lập với “pedal”.
Tạm dịch: Young children learn to pedal bicycles with training wheels first. (Trẻ nhỏ học cách đạp xe đạp với bánh phụ trước tiên.)
- The doctor writes a prescription for antibiotics when you have an infection.
A. medication B. prohibition C. remedy D. treatment
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. medication – SAI. “Medication” là thuốc – đây là từ gần nghĩa với “prescription” (đơn thuốc), không mang ý trái ngược.
B. prohibition – ĐÚNG. “Prohibition” nghĩa là sự cấm đoán, đối lập rõ ràng với “prescription” – tức là sự cho phép và chỉ định dùng thuốc. Đây là từ trái nghĩa chính xác nhất trong câu này.
C. remedy – SAI. “Remedy” là biện pháp chữa bệnh – cũng là từ gần nghĩa với “prescription”, không trái nghĩa.
D. treatment – SAI. “Treatment” là sự điều trị, cùng trường nghĩa với “prescription”, nên không thể là từ trái nghĩa.
Tạm dịch: The doctor writes a prescription for antibiotics when you have an infection. (Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh khi bạn bị nhiễm trùng.)
- The store offers a full refund within 30 days if you are not satisfied.
A. payment B. return C. charge D. reimbursement
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. payment – SAI. “Payment” là việc thanh toán, là hành động người mua trả tiền. Tuy ngược chiều với dòng tiền so với “refund” (trả lại tiền), nhưng không phải từ trái nghĩa chuẩn trong ngữ cảnh quyền lợi người tiêu dùng.
B. return – SAI. “Return” là hành động trả hàng lại, thường đi kèm với “refund” trong chính sách đổi trả. Hai từ này thường đi cùng nhau chứ không đối lập.
C. charge – ĐÚNG. “Charge” là khoản phí hoặc việc tính tiền, đối lập trực tiếp với “refund” – tức là trả lại tiền cho khách hàng. Đây là cặp từ trái nghĩa rõ nhất trong ngữ cảnh giao dịch.
D. reimbursement – SAI. “Reimbursement” là sự hoàn tiền, đồng nghĩa với “refund”, không thể là từ trái nghĩa.
Tạm dịch: The store offers a full refund within 30 days if you are not satisfied. (Cửa hàng hoàn tiền đầy đủ trong vòng 30 ngày nếu bạn không hài lòng.)
- The automatic door has a motion sensor that detects people approaching.
A. detector B. trigger C. blocker D. receptor
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. detector – SAI. “Detector” là thiết bị phát hiện – là đồng nghĩa với “sensor”, không trái nghĩa.
B. trigger – SAI. “Trigger” là tác nhân kích hoạt – không mang nghĩa trái ngược với “sensor”, mà thường đi kèm hoặc được kích hoạt bởi sensor.
C. blocker – ĐÚNG. “Blocker” là thiết bị hoặc yếu tố ngăn chặn, đối lập rõ ràng với “sensor” – thiết bị phát hiện hoặc cảm nhận. Một cái phát hiện, một cái ngăn chặn – đây là cặp từ trái nghĩa hợp lý nhất.
D. receptor – SAI. “Receptor” là cơ quan cảm nhận (thường dùng trong sinh học), cũng là từ gần nghĩa với “sensor”, không đối lập.
Tạm dịch: The automatic door has a motion sensor that detects people approaching. (Cửa tự động có cảm biến chuyển động để phát hiện người đến gần.)
- We need sustainable energy solutions to protect our planet for future generations.
A. temporary B. enduring C. lasting D. permanent
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. temporary – ĐÚNG. “Temporary” nghĩa là tạm thời, trái nghĩa hoàn toàn với “sustainable” – tức là bền vững, lâu dài. Đây là cặp từ đối lập chuẩn xác, thường dùng trong bối cảnh môi trường, phát triển và chính sách.
B. enduring – SAI. “Enduring” là lâu bền – từ đồng nghĩa với “sustainable”, không phải trái nghĩa.
C. lasting – SAI. “Lasting” nghĩa là lâu dài – cùng nghĩa với “sustainable”, không thể chọn làm từ trái nghĩa.
D. permanent – SAI. “Permanent” là vĩnh viễn – cũng thuộc trường nghĩa “dài hạn”, giống với “sustainable”.
Tạm dịch: We need sustainable energy solutions to protect our planet for future generations. (Chúng ta cần các giải pháp năng lượng bền vững để bảo vệ hành tinh cho thế hệ tương lai.)
- This old mobile phone is completely useless because the screen is broken.
A. valuable B. worthless C. ineffective D. futile
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. valuable – ĐÚNG. “Valuable” nghĩa là có giá trị, hữu ích – đối lập trực tiếp với “useless” (vô dụng). Đây là cặp từ trái nghĩa rất rõ trong ngữ cảnh nói về thiết bị hư hỏng.
B. worthless – SAI. “Worthless” nghĩa là vô giá trị – là đồng nghĩa với “useless”.
C. ineffective – SAI. “Ineffective” nghĩa là không hiệu quả, gần nghĩa với “useless”, không thể chọn làm trái nghĩa.
D. futile – SAI. “Futile” là vô ích, vô vọng – từ đồng nghĩa với “useless”.
Tạm dịch: This old mobile phone is completely useless because the screen is broken. (Chiếc điện thoại cũ này hoàn toàn vô dụng vì màn hình đã bị vỡ.)
- Families can reduce their carbon footprint by using public transportation more often.
A. emission B. conservation C. pollution D. contamination
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. emission – SAI. “Emission” nghĩa là khí thải – từ này gần nghĩa với “carbon footprint” (lượng khí thải CO₂), không phải trái nghĩa.
B. conservation – SAI. “Conservation” là bảo tồn – nghĩa tích cực, mục tiêu của việc giảm carbon footprint, không phải điều đối lập.
C. pollution – SAI. “Pollution” là ô nhiễm – hệ quả của carbon footprint cao, cùng chiều nghĩa, không đối lập.
D. contamination – ĐÚNG. “Contamination” nghĩa là sự làm ô nhiễm, nhiễm bẩn – trái nghĩa với ý “giảm thiểu tác động tiêu cực” trong “reduce carbon footprint”. Dù không phải từ đối lập trực tiếp, nhưng trong số các lựa chọn, đây là từ trái nghĩa gần đúng nhất, vì nó nhấn mạnh tác hại ngược lại.
Tạm dịch: Families can reduce their carbon footprint by using public transportation more often. (Các gia đình có thể giảm lượng khí thải carbon của mình bằng cách sử dụng phương tiện công cộng thường xuyên hơn.)
- The typical city dweller enjoys convenient access to shops and entertainment.
A. urbanite B. resident C. inhabitant D. villager
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. urbanite – SAI. “Urbanite” là người sống ở thành phố – đồng nghĩa với “city dweller”, không phải từ trái nghĩa.
B. resident – SAI. “Resident” là cư dân – cũng là từ gần nghĩa với “dweller”, không thể là từ trái nghĩa.
C. inhabitant – SAI. “Inhabitant” cũng mang nghĩa là người sinh sống ở một nơi – giống về nghĩa với “dweller”.
D. villager – ĐÚNG. “Villager” là người sống ở nông thôn, đối lập rõ rệt với “city dweller” – người sống ở thành thị. Đây là cặp từ trái nghĩa rõ ràng và phù hợp nhất trong ngữ cảnh.
Tạm dịch: The typical city dweller enjoys convenient access to shops and entertainment. (Người dân thành phố điển hình được tận hưởng sự tiếp cận thuận tiện với các cửa hàng và hoạt động giải trí.)
- The new cycle path connects the university campus to the city center safely.
A. highway B. roadway C. bikeway D. lane
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. highway – ĐÚNG. “Highway” là đường cao tốc, được thiết kế cho xe ô tô chạy nhanh – trái ngược hoàn toàn với “cycle path” (đường dành cho xe đạp), vốn nhỏ, an toàn và thân thiện với môi trường. Đây là từ trái nghĩa rõ rệt nhất trong ngữ cảnh này.
B. roadway – SAI. “Roadway” là đường nói chung – không mang tính đối lập với “cycle path”, vì nó có thể bao gồm cả đường xe đạp.
C. bikeway – SAI. “Bikeway” là từ đồng nghĩa trực tiếp với “cycle path”.
D. lane – SAI. “Lane” là làn đường – có thể là làn xe đạp, làn ô tô,... Từ này trung tính và không hề đối lập với “cycle path”.
Tạm dịch: The new cycle path connects the university campus to the city center safely. (Lối đi xe đạp mới kết nối khuôn viên đại học với trung tâm thành phố một cách an toàn.)
- Tourists use rental bicycles to get around in Amsterdam during summer months.
A. travel B. circulate C. stay D. move
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. travel – SAI. “Travel” là di chuyển – gần nghĩa với “get around”, không phải từ trái nghĩa.
B. circulate – SAI. “Circulate” là lưu thông, di chuyển quanh – cùng trường nghĩa với “get around”.
C. stay – ĐÚNG. “Stay” nghĩa là ở yên một chỗ, trái nghĩa trực tiếp với “get around” – tức là di chuyển nhiều nơi. Đây là cặp từ đối lập rõ nhất.
D. move – SAI. “Move” là di chuyển – gần nghĩa với “get around”, không thể là từ trái nghĩa.
Tạm dịch: Tourists use rental bicycles to get around in Amsterdam during summer months. (Khách du lịch sử dụng xe đạp thuê để đi lại ở Amsterdam trong những tháng mùa hè.)
- Paris aims to become a green city with more parks and fewer cars.
A. polluted B. clean C. natural D. ecological
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. polluted – ĐÚNG. “Polluted” nghĩa là bị ô nhiễm, đối lập hoàn toàn với “green city” – thành phố xanh, sạch, thân thiện với môi trường. Đây là cặp từ trái nghĩa rõ rệt và phù hợp nhất trong ngữ cảnh môi trường đô thị.
B. clean – SAI. “Clean” là sạch – gần nghĩa với “green”, không phải trái nghĩa.
C. natural – SAI. “Natural” là tự nhiên – cũng là đặc điểm thường thấy ở thành phố xanh, nên gần nghĩa với “green”.
D. ecological – SAI. “Ecological” nghĩa là sinh thái, có liên quan đến hệ sinh thái và môi trường – đồng nghĩa với “green” trong ngữ cảnh thành phố thân thiện với môi trường.
Tạm dịch: Paris aims to become a green city with more parks and fewer cars. (Paris đặt mục tiêu trở thành một thành phố xanh với nhiều công viên và ít xe hơi hơn.)
- Over 500 families live in that high-rise building near the central station.
A. skyscraper B. bungalow C. tower D. apartment
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. skyscraper – SAI. “Skyscraper” là nhà chọc trời – từ đồng nghĩa với “high-rise building”.
B. bungalow – ĐÚNG. “Bungalow” là nhà một tầng thấp, đối lập hoàn toàn với “high-rise building” – tòa nhà cao tầng. Đây là cặp từ trái nghĩa rõ nhất trong bối cảnh mô tả loại hình nhà ở.
C. tower – SAI. “Tower” là tháp, thường dùng đồng nghĩa hoặc tương tự với “high-rise”.
D. apartment – SAI. “Apartment” là căn hộ – có thể nằm trong tòa nhà cao tầng, không đối lập với “high-rise building”.
Tạm dịch: Over 500 families live in that high-rise building near the central station. (Hơn 500 hộ gia đình sống trong tòa nhà cao tầng gần ga trung tâm.)