Unit 7: THE WORLD OF MASS MEDIA
A-VOCABULARY
No |
English |
Type |
Pronunciation |
Vietnamese |
1 |
Be in charge of |
v |
/bi ɪn tʃɑːrdʒ əv/ |
chịu trách nhiệm về |
2 |
Publicity |
n |
/pʌbˈlɪsəti/ |
sự quảng bá |
3 |
Advert |
n |
/ˈædvɜːrt/ |
quảng cáo |
4 |
Draw attention to |
v |
/drɔː əˈtenʃn tuː/ |
thu hút sự chú ý đến |
5 |
Profit-making |
adj |
/ˈprɒfɪt ˌmeɪkɪŋ/ |
sinh lời |
6 |
Put up posters |
v |
/pʊt ʌp ˈpəʊstərz/ |
dán áp phích |
7 |
Pay attention to |
v |
/peɪ əˈtenʃn tuː/ |
chú ý đến |
8 |
Run commercials |
v |
/rʌn kəˈmɜːrʃlz/ |
chiếu quảng cáo |
9 |
Social media site |
n |
/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə saɪt/ |
trang mạng xã hội |
10 |
Presence |
n |
/ˈprezns/ |
sự hiện diện |
11 |
Reliable |
adj |
/rɪˈlaɪəbl/ |
đáng tin cậy |
12 |
Bias |
n |
/ˈbaɪəs/ |
sự thiên vị |
13 |
Fake news |
n |
/feɪk njuːz/ |
tin giả |
14 |
The press |
n |
/ðə pres/ |
báo chí |
15 |
Update |
v |
/ˌʌpˈdeɪt/ |
cập nhật |
16 |
Digital |
adj |
/ˈdɪdʒɪtl/ |
kỹ thuật số |
17 |
Distribute |
v |
/dɪˈstrɪbjuːt/ |
phân phối |
18 |
Accessible |
adj |
/əkˈsesəbl/ |
có thể truy cập |
19 |
Interactive |
adj |
/ˌɪntərˈæktɪv/ |
tương tác |
20 |
Credible |
adj |
/ˈkredəbl/ |
đáng tin |
21 |
Target customer |
n |
/ˈtɑːrɡɪt ˈkʌstəmər/ |
khách hàng mục tiêu |
22 |
Fact-check |
v |
/fækt tʃek/ |
kiểm tra sự thật |
23 |
Struggle with |
v |
/ˈstrʌɡl wɪð/ |
đấu tranh với |
24 |
Replace |
v |
/rɪˈpleɪs/ |
thay thế |
25 |
Billboard |
n |
/ˈbɪlbɔːrd/ |
biển quảng cáo |
26 |
Loudspeaker |
n |
/ˌlaʊdˈspiːkər/ |
loa phát thanh |
27 |
Account for |
v |
/əˈkaʊnt fɔːr/ |
giải thích cho |
28 |
As opposed to |
phrase |
/əz əˈpəʊzd tuː/ |
trái ngược với |
29 |
Meanwhile |
adv |
/ˈmiːnwaɪl/ |
trong khi đó |
30 |
Broadcast |
v |
/ˈbrɔːdkæst/ |
phát sóng |
31 |
Instant |
adj |
/ˈɪnstənt/ |
ngay lập tức |
32 |
Mass media |
n |
/mæs ˈmiːdiə/ |
truyền thông đại chúng |
33 |
Source |
n |
/sɔːrs/ |
nguồn |
34 |
Spread |
v |
/spred/ |
lan truyền |
B-GRAMMAR
I-ADVERBIAL OF CLAUSES OF MANNER
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (adverbial clause of manner) giải thích cách mà một điều gì đó được thực hiện. Nó sử dụng các liên từ phụ thuộc như as, as if, và like.
Main clause + subordinating conjunction + subordinate clause |
Examples:
- She sings as if she were a professional.
- He dances like a robot.
- The dog wagged its tail as it always does when it’s happy.
II-ADVERBIAL OF CLAUSES OF RESULT
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (adverbial clause of result) chỉ ra kết quả của một hành động hoặc tình huống. Nó thường sử dụng các liên từ phụ thuộc như so … that và such … that.
Main clause + so + adjective/adverb + that + subordinate clause. Main clause + such + noun phrase + that + subordinate clause. |
Examples:
- The music was so loud that we couldn’t hear each other.
- He is such a good teacher that all his students love him.
- The storm was so strong that trees were uprooted.
C-PRACTICE
I-PRONUNCIATION
E1: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the answer that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions.
Question 1: A. bias B. result C. presence D. discount
Câu B nhấn vần 2, còn lại vần 1
Question 2: A. instant B. public C. secure D. simple
Câu C nhấn vần 2 , còn lại vần 1
Question 3: A. digital B. loudspeaker C. credible D. meanwhile
Câu B nhấn vần 2, còn lại vần 1
Question 4: A. interactive B. reliable C. publicity D. intelligence
Câu A nhấn vần 2 , còn lại vần 2
II-VOCABULARY AND GRAMMAR
E2: Complete the sentences using the words in the box below.
publicity advert commercial media presence discount |
Question 1: The company gained a lot of ___publicity_____ after their product was featured in a popular TV show.
Công ty đã nhận được rất nhiều sự quảng bá sau khi sản phẩm của họ được giới thiệu trong một chương trình truyền hình nổi tiếng.
Question 2: I saw an interesting ____advert____ for a new smartphone on the billboard while driving to work.
Tôi đã thấy một quảng cáo thú vị về một chiếc điện thoại thông minh mới trên biển quảng cáo khi đang lái xe đi làm.
Question 3: The new ___commercial_____ on television was so catchy that everyone is talking about it.
Quảng cáo trên TV mới thật sự cuốn hút đến mức mọi người đều đang bàn tán về nó.**
Question 4: Many teenagers spend hours every day using social _____media___ to share photos and chat with friends.
Nhiều thanh thiếu niên dành hàng giờ mỗi ngày sử dụng truyền thông xã hội để chia sẻ ảnh và trò chuyện với bạn bè.
Question 5: A strong online _____presence___ is essential for businesses to reach a wider audience in the modern world.
Một sự ảnh hưởng mạnh mẽ trên mạng là điều cần thiết để các doanh nghiệp tiếp cận được đối tượng rộng lớn hơn trong thế giới hiện đại.
Question 6: This store is offering a 20% _____discount___ on all items for Black Friday.
Cửa hàng này đang giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng nhân dịp Black Friday.
E3: Complete the sentences using the words in the box below.
reliable credible accessible interactive digital audio |
Question 1: It’s important to use ____reliable____ sources when writing a research paper to ensure accurate information.
Điều quan trọng là sử dụng các nguồn thông tin đáng tin cậy khi viết bài nghiên cứu để đảm bảo thông tin chính xác.
Question 2: The website is very ____accessible____ and can be used by people with different abilities.
Trang web rất dễ tiếp cận và có thể được sử dụng bởi những người có khả năng khác nhau.
Question 3: Many modern classrooms use __interactive__ tools like smartboards to engage students in learning.
Nhiều lớp học hiện đại sử dụng các công cụ tương tác như bảng thông minh để thu hút học sinh tham gia học tập.
Question 4: The journalist worked hard to build a reputation as a ____credible____ reporter.
Nhà báo đã làm việc chăm chỉ để xây dựng danh tiếng như một phóng viên đáng tin.
Question 5: This streaming platform provides a wide variety of ____digital____ content, including e-books and podcasts.
Nền tảng phát trực tuyến này cung cấp nhiều nội dung kỹ thuật số, bao gồm sách điện tử và podcast.
Question 6: The quality of the ____audio____ system in the new car is excellent, perfect for music lovers.
Chất lượng của hệ thống âm thanh trong chiếc xe mới rất tuyệt vời, phù hợp với những người yêu âm nhạc.
E4: Complete the sentences using the words in the box below.
bias news press billboard loudspeaker source |
Question 1: Many people criticize the ____press____ for spreading sensational stories that lack evidence.
Nhiều người chỉ trích báo chí vì lan truyền những câu chuyện giật gân thiếu bằng chứng.
Question 2: Always check the ____source____ of information before sharing it on social media to avoid spreading misinformation.
Hãy luôn kiểm tra nguồn thông tin trước khi chia sẻ trên mạng xã hội để tránh lan truyền thông tin sai lệch.
Question 3: The rise of fake ____news____ has made it difficult for people to trust online articles and reports.
Sự gia tăng của tin tức giả đã khiến mọi người khó tin tưởng vào các bài báo và báo cáo trực tuyến.
Question 4: A huge ___billboard_____ near the highway displays the latest smartphone advertisement.
Một biển quảng cáo lớn gần đường cao tốc đang hiển thị quảng cáo về chiếc điện thoại thông minh mới nhất.
Question 5: The politician accused the journalist of having a ____bias____ against his party.
Chính trị gia đã cáo buộc nhà báo có sự thiên vị chống lại đảng của ông ta.
Question 6: The announcement was made over the _____loudspeaker___ to ensure everyone in the building heard it clearly.
Thông báo được phát qua loa phát thanh để đảm bảo mọi người trong tòa nhà nghe rõ ràng.
E5:Complete the sentences using the words in the box below.
update distribute fact-check broadcast place spread |
Question 1: Before sharing information on social media, it’s essential to ____fact-check____ it to avoid spreading false claims.
Trước khi chia sẻ thông tin trên mạng xã hội, điều quan trọng là phải kiểm tra sự thật để tránh lan truyền thông tin sai lệch.
Question 2: They plan to ___distribute_____ the new product catalog to all their customers by email.
Họ dự định phân phối danh mục sản phẩm mới đến tất cả khách hàng qua email.
Question 3: The journalist will ____broadcast____ the news report live from the scene of the accident.
Nhà báo sẽ phát sóng bản tin trực tiếp từ hiện trường vụ tai nạn.
Question 4: Make sure to _____place___ the posters in areas where they will be easily noticed by the target audience.
Hãy đảm bảo đặt các áp phích ở những nơi mà đối tượng mục tiêu dễ dàng nhìn thấy.
Question 5: Social media has made it easier than ever to ____spread____ rumors and misinformation quickly.
Mạng xã hội đã khiến việc lan truyền tin đồn và thông tin sai lệch trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Question 6: Don’t forget to regularly ____update____ your app to access the latest features and fixes.
Đừng quên thường xuyên cập nhật ứng dụng của bạn để truy cập các tính năng và sửa lỗi mới nhất.
E6: Complete the sentences using the words in the box below.
update account replace struggle alert notice |
Question 1: Media agencies need to ____update____ their content to stay relevant in the digital age.
Các cơ quan truyền thông cần cập nhật nội dung của họ để luôn phù hợp trong thời đại kỹ thuật số.
Question 2: Online news platforms ___account_____ for a significant portion of how younger audiences consume information today.
Các nền tảng tin tức trực tuyến chiếm một phần đáng kể trong cách khán giả trẻ tiếp cận thông tin ngày nay.
Question 3: Many journalists ____struggle____ with maintaining objectivity while reporting on controversial topics.
Nhiều nhà báo vật lộn với việc duy trì tính khách quan khi đưa tin về các chủ đề gây tranh cãi.
Question 4: The government decided to ____alert____ citizens about the dangers of spreading fake news online.
Chính phủ đã quyết định cảnh báo người dân về nguy cơ lan truyền tin giả trên mạng.
Question 5: Traditional newspapers are being ___replace_____ by faster, more interactive digital formats.
Các tờ báo truyền thống đang bị thay thế bởi các định dạng kỹ thuật số nhanh hơn và tương tác hơn.
Question 6: Did you ____notice____ how advertisements on social media often use trending topics to attract attention?
Bạn có nhận thấy cách các quảng cáo trên mạng xã hội thường sử dụng các chủ đề thịnh hành để thu hút sự chú ý không?
E7: Complete the sentences using the words in the box below.
viewer media access target content cyberbullying |
Question 1: ___Access_____ to reliable information is crucial for making informed decisions in today’s world.
Việc truy cập thông tin đáng tin cậy là rất quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn trong thế giới ngày nay.
Question 2: The main _____target___ of this advertising campaign is young adults aged 18 to 25.
Đối tượng mục tiêu chính của chiến dịch quảng cáo này là thanh niên từ 18 đến 25 tuổi.
Question 3: As a frequent _____viewer___ of streaming platforms, I enjoy a wide variety of shows and movies.
Là một người xem thường xuyên của các nền tảng phát trực tuyến, tôi rất thích nhiều chương trình và phim đa dạng.
Question 4: The role of mass ____media____ in delivering news and entertainment cannot be underestimated.
Vai trò của truyền thông đại chúng trong việc truyền tải tin tức và giải trí không thể bị đánh giá thấp.
Question 5: Social media companies are working to combat ____cyberbullying____ by implementing stricter guidelines.
Các công ty truyền thông xã hội đang cố gắng ngăn chặn bắt nạt trực tuyến bằng cách thực hiện các hướng dẫn nghiêm ngặt hơn.
Question 6: The website offers free access for everyone, but some premium ___content_____ requires payment.
Trang web cung cấp quyền truy cập miễn phí cho tất cả mọi người, nhưng một số nội dung cao cấp yêu cầu thanh toán.
E8: Complete the sentences using the words in the box below.
visual profit-making instant traditional real fake |
Question 1: _____Traditional___ media, such as printed newspapers and magazines, are struggling to compete with digital platforms.
Truyền thông truyền thống, như báo in và tạp chí, đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các nền tảng kỹ thuật số.
Question 2: The rise of ____fake____ news on social media has made it harder to identify credible sources of information.
Sự gia tăng của tin tức giả trên mạng xã hội đã khiến việc nhận diện các nguồn thông tin đáng tin cậy trở nên khó khăn hơn.
Question 3: Live streams allow viewers to experience events in ___real_____time, making them feel more connected.
Phát trực tiếp cho phép người xem trải nghiệm các sự kiện theo thời gian thực, giúp họ cảm thấy kết nối hơn.
Question 4: The ___visual___ impact of a well-designed advertisement is often more effective than written text.
Tác động hình ảnh của một quảng cáo được thiết kế tốt thường hiệu quả hơn văn bản viết.
Question 5: Some social media platforms prioritize ____profit-making____ content to maximize engagement and generate revenue.
Một số nền tảng mạng xã hội ưu tiên nội dung sinh lời để tối đa hóa tương tác và tạo ra doanh thu.
Question 6: In the digital era, people expect ____instant____ access to information at their fingertips.
Trong thời đại kỹ thuật số, mọi người mong đợi quyền truy cập thông tin ngay lập tức trên đầu ngón tay của họ.
E9: Rewrite the sentences without changing their meanings.
Question 1: The weather was extremely cold. Many people decided to stay indoors.
→ It was so ______________________________________________________________________________.
→ It was so cold that many people decided to stay indoors.
Question 2: The movie was very interesting. Everyone stayed until the credits finished.
→ The movie was such _____________________________________________________________________.
→ The movie was such an interesting one that everyone stayed until the credits finished.
Question 3: She dances gracefully. It reminds me of a professional ballerina.
→ She dances like _________________________________________________________________________.
→ She dances like a professional ballerina.
Question 4: We just met yesterday. Yet, he talks to me as though we’ve been friends for years.
→ He talks to me as _______________________________________________________________________.
→ He talks to me as if we've been friends for years.
Question 5: The chef prepared the dish beautifully. It looked like a piece of art.
→ The dish was prepared like _______________________________________________________________.
→ The dish was prepared like a piece of art.
Question 6: The presentation was very engaging. The audience gave a standing ovation.
→ The presentation was so _________________________________________________________________.
→ The presentation was so engaging that the audience gave a standing ovation.
Question 7: The price of the product was very low. It sold out within hours.
→ There was such ________________________________________________________________________.
→ There was such a low price on the product that it sold out within hours.
Question 8: The article seems very convincing. However, not all the facts are verified.
→ It reads as if ___________________________________________________________________________.
→ It reads as if all the facts in the article are verified.
E10: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Question 1: The marketing team is in ________ of promoting the new TV show through social media campaigns.
A. power B. care C. charge D. response
Nhóm tiếp thị chịu _______ trong việc quảng bá chương trình truyền hình mới thông qua các chiến dịch trên mạng xã hội.
A. quyền lực
B. chăm sóc
C. trách nhiệm
D. phản hồi
Question 2: Social media influencers are often used to generate ________for new products or events.
A. ability B. publicity C. press D. button
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường được sử dụng để tạo _______ cho các sản phẩm hoặc sự kiện mới.
A. khả năng
B. sự quảng bá
C. báo chí
D. nút bấm
Question 3: Many small businesses choose to _______ an advert online because it’s more cost-effective than traditional media.
A. take B. pay C. do D. place
Nhiều doanh nghiệp nhỏ chọn _______ một quảng cáo trực tuyến vì nó tiết kiệm chi phí hơn so với truyền thông truyền thống.
A. thực hiện
B. trả tiền
C. làm
D. đăng
Question 4: Advertisements are a major ________ tool for television networks and online media platforms.
A. essential B. profit-making C. well-paid D. creative
Quảng cáo là một công cụ _______ quan trọng đối với các mạng lưới truyền hình và các nền tảng truyền thông trực tuyến.
A. thiết yếu
B. sinh lời
C. được trả lương cao
D. sáng tạo
Question 5: The advertisement cleverly used humor to _______ attention to the brand’s new product line.
A. bring B. take C. draw D. make
DRAW ATTENTION TO = THU HÚT SỰ CHÚ Ý
Question 6: To announce the charity concert, they ________ posters in community centers and coffee shops.
A. put out B. take up C. put up D. take over
Để thông báo về buổi hòa nhạc từ thiện, họ đã _______ áp phích tại các trung tâm cộng đồng và quán cà phê.
A. phát ra
B. đảm nhận
C. dán lên
D. tiếp quản
Question 7: Viewers should _______ attention to the credibility of the sources they follow on social media.
A. pay B. put C. do D. share
PAY ATTENTION TO= CHÚ Ý TỚI
Question 8: The media company decided to run _________ for the new smartphone launch every hour.
A. episodes B. devices C. marathons D. commercials
Công ty truyền thông đã quyết định chạy _______ cho sự ra mắt điện thoại thông minh mới mỗi giờ.
A. tập phim
B. thiết bị
C. chương trình dài tập
D. quảng cáo
Question 9: The influencer has a big social media ________, with millions of followers across various platform.
A. image B. presence C. aspect D. press
Người có ảnh hưởng này có một _______ lớn trên mạng xã hội, với hàng triệu người theo dõi trên nhiều nền tảng khác nhau.
A. hình ảnh
B. sự hiện diện
C. khía cạnh
D. báo chí
Question 10: Many people still trust newspapers as a ________ medium compared to online blogs.
A. complicated B. simple C. reliable D. potential
Nhiều người vẫn tin tưởng báo in như một phương tiện _______ so với các blog trực tuyến.
A. phức tạp
B. đơn giản
C. đáng tin cậy
D. tiềm năng
Question 11: Social media algorithms often reinforce ________ by showing users content they are likely to agree with.
A. bias B. opinions C. results D. changes
Thuật toán mạng xã hội thường củng cố _______ bằng cách hiển thị cho người dùng những nội dung họ có xu hướng đồng ý.
A. sự thiên vị
B. quan điểm
C. kết quả
D. sự thay đổi
Question 12: Celebrities often complain about the lack of privacy due to constant attention from the ______.
A. fame B. stress C. press D. cost
Người nổi tiếng thường phàn nàn về việc thiếu quyền riêng tư do sự chú ý liên tục từ _______.
A. danh tiếng
B. áp lực
C. báo chí
D. chi phí
Question 13: The media company plans to _______ free copies of its magazine to promote the new issue.
A. edit B. copy C. transfer D. distribute
Công ty truyền thông dự định _______ các bản sao miễn phí của tạp chí để quảng bá số mới.
A. chỉnh sửa
B. sao chép
C. chuyển giao
D. phân phối
Question 14: The journalist built a reputation as a ________ reporter by consistently delivering accurate and unbiased news.
A. honest B. possible C. credible D. creative
Nhà báo đã xây dựng danh tiếng như một phóng viên _______ bằng cách liên tục cung cấp tin tức chính xác và không thiên vị.
A. trung thực
B. khả thi
C. đáng tin
D. sáng tạo
Question 15: A well-designed ________ in a busy urban area can reach thousands of potential customers every day.
A. promotion B. billboard C. furniture D. amount
Một _______ được thiết kế tốt tại khu đô thị đông đúc có thể tiếp cận hàng ngàn khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
A. chiến dịch quảng bá
B. biển quảng cáo
C. đồ nội thất
D. số lượng
Question 16: Emergency warnings were issued via a ________to alert residents about the approaching storm.
A. hardware B. application C. clock D. loudspeaker
Cảnh báo khẩn cấp được phát qua _______ để thông báo cho cư dân về cơn bão đang đến gần.
A. phần cứng
B. ứng dụng
C. đồng hồ
D. loa phát thanh
Question 17: The news spread _________ quickly that everyone knew about it within minutes.
A. so B. such C. very D. too
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (adverbial clause of result) chỉ ra kết quả của một hành động hoặc tình huống.
Nó thường sử dụng các liên từ phụ thuộc như so ... that và such ... that.
Main clause + so + adjective/adverb + that + subordinate clause.
Main clause + such + noun phrase + that + subordinate clause.
Question 18: She speaks __________ a true expert in mass media, confidently and persuasively.
A. similar B. like C. love D. enjoyable
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (adverbial clause of manner) giải thích cách mà một điều gì đó được thực hiện. Nó sử dụng các liên từ phụ thuộc như as, as if, và like.
Main clause + subordinating conjunction + subordinate clause
Question 19: The news article was written as if the event _________, even though it was weeks old.
A. happened B. would happen C. had happened D. happens
GIẢ ĐỊNH SỰ VIỆC TRONG QUÁ KHỨ NÊN DÙNG QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
III-READING
E11: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks.
In today’s rapidly evolving world, (1)________mass media has revolutionized how companies connect with their (2)_________customers. Social media platforms, streaming services, and online publications have made advertisements more (3)_________ to audiences than ever before. Unlike traditional media, which focused (4)_______ broadcasting messages to a broad audience, digital media allows for precise targeting based on preferences, behaviors, and demographics. This ensures that companies can effectively (5)_______ their content to the right people, maximizing impact while minimizing waste. Instead of passively consuming ads, customers can now engage directly with brands through clickable links, polls, or comment sections. This engagement fosters stronger relationships and a sense of community around brands. However, businesses often (6)_______ with maintaining credible messaging amidst a sea of misinformation and skepticism online. The rise of fake news and poorly vetted content has made audiences more cautious, forcing companies (7)________ trust by working with reliable platforms and influencers. As digital platforms are (8)______ the rise, smaller businesses now have opportunities that were previously out of reach. They can create low-cost campaigns with a high return on investment, leveraging tools like analytics to refine their strategies in real-time.
Reference: sciencedirect
DỊCH
Trong thế giới đang phát triển nhanh chóng ngày nay, (1) phương tiện kỹ thuật số (digital) đã cách mạng hóa cách các công ty kết nối với (2) khách hàng mục tiêu (target) của họ. Các nền tảng mạng xã hội, dịch vụ phát trực tuyến và ấn phẩm trực tuyến đã làm cho các quảng cáo trở nên (3) dễ tiếp cận hơn (accessible) với khán giả hơn bao giờ hết. Không giống như các phương tiện truyền thống, vốn tập trung (4) vào (on) việc phát sóng thông điệp tới một lượng lớn khán giả, phương tiện kỹ thuật số cho phép nhắm mục tiêu chính xác dựa trên sở thích, hành vi và nhân khẩu học. Điều này đảm bảo rằng các công ty có thể hiệu quả (5) phân phối (distribute) nội dung của mình đến đúng người, tối đa hóa tác động trong khi giảm thiểu lãng phí.
Thay vì chỉ tiếp nhận quảng cáo một cách thụ động, khách hàng giờ đây có thể tương tác trực tiếp với các thương hiệu thông qua các liên kết có thể nhấp, khảo sát hoặc phần bình luận. Sự tương tác này thúc đẩy mối quan hệ bền chặt hơn và tạo cảm giác cộng đồng xung quanh các thương hiệu.
Tuy nhiên, các doanh nghiệp thường (6) vật lộn (struggle) với việc duy trì thông điệp đáng tin cậy giữa biển thông tin sai lệch và sự hoài nghi trên mạng. Sự gia tăng của tin tức giả và nội dung không được kiểm duyệt đã khiến khán giả trở nên thận trọng hơn, buộc các công ty phải (7) thiết lập lòng tin (to establish) bằng cách hợp tác với các nền tảng và người có ảnh hưởng đáng tin cậy.
Khi các nền tảng kỹ thuật số (8) đang trên đà phát triển (on the rise), các doanh nghiệp nhỏ hiện nay có cơ hội mà trước đây không thể với tới. Họ có thể tạo ra các chiến dịch chi phí thấp với lợi tức đầu tư cao, tận dụng các công cụ như phân tích để tinh chỉnh chiến lược của mình trong thời gian thực.
Question 1: A. digital B. present C. traditional D. normal
Question 1:
A. digital: kỹ thuật số
B. present: hiện tại
C. traditional: truyền thống
D. normal: thông thường
Question 2: A. aim B.objective C. goal D. target
TARGET CUSTOMER =KHÁCH HÀNG MỤC TIÊU
Question 3: A. possible B. accessible C. positive D. based
Question 3:
A. possible: có thể
B. accessible: dễ tiếp cận
C. positive: tích cực
D. based: dựa trên
Question 4: A. to B. with C. on D. of
FOCUS ON = TẬP TRUNG VÀO
Question 5: A. distribute B. agree C. exchange D. apppoint
Question 5:
A. distribute: phân phối
B. agree: đồng ý
C. exchange: trao đổi
D. appoint: bổ nhiệm
Question 6: A. activate B. struggle C. upgrade D. analyse
Question 6:
A. activate: kích hoạt
B. struggle: vật lộn
C. upgrade: nâng cấp
D. analyze: phân tích
Question 7: A. establish B. to establish C. establishing D. established
FORCE + O + TO VO
Question 8: A. in B. with C. to D. on
ON THE RISE = TRÊN ĐÀ PHÁT TRIỂN
E12: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks.
"Reach Millions, Influence Billions – The Power of Mass Media"
Are you ready to elevate your voice and (1)________ your reach?
With our cutting-edge media (2)________, you can:
- Deliver your message globally through TV, radio, and online platforms.
- Engage your audience instantly with (3)________ social media campaigns.
- Build trust and credibility with high-quality, professional content.
Why Choose Us?
🗹 Experienced Team: Over 10 years in media (4)_________ and marketing.
🗹 Diverse Platforms: Access TV, digital ads, podcasts, and more.
🗹 Custom Strategies: Tailored campaigns to fit your brand’s needs.
🗹 Proven Results: Over 1,000 successful (5)_________ across industries.
Reference: palomar
"Reach Millions, Influence Billions - The Power of Mass Media"
"Tiếp cận hàng triệu người, ảnh hưởng đến hàng tỷ người - Sức mạnh của Truyền thông đại chúng"
Are you ready to elevate your voice and (1) _______ your reach?
Bạn đã sẵn sàng để nâng tầm giọng nói và (1) _______ phạm vi tiếp cận của mình chưa?
With our cutting-edge media (2), you can:
Với các (2) _______ truyền thông tiên tiến của chúng tôi, bạn có thể:
- Deliver your message globally through TV, radio, and online platforms.
Truyền tải thông điệp của bạn trên toàn cầu qua TV, radio và các nền tảng trực tuyến.
- Engage your audience instantly with (3) social media campaigns.
Tương tác ngay lập tức với khán giả thông qua các chiến dịch mạng xã hội (3) _______ .
- Build trust and credibility with high-quality, professional content.
Xây dựng sự tin tưởng và uy tín với nội dung chuyên nghiệp, chất lượng cao.
Why Choose Us?
Tại sao chọn chúng tôi?
🗹 Experienced Team: Over 10 years in media (4) _______ and marketing.
Đội ngũ giàu kinh nghiệm: Hơn 10 năm trong lĩnh vực (4) _______ truyền thông và tiếp thị.