a. Micheal: Yes, but a second card costs extra.
b. Jack: Could you tell me how to use the keycard to open this door?
c. Jack:Okay, that’s fine. I’ll pay for it.
d. Michael: Sure. Just swipe it slowly.
e. Jack: Thank you so much. I can do it now. Can I get a second card for my friend?
(Adapted from i-Learn Smart World)
A. e – a – c – b – d B. b – d – e – a – c C. a – c – d – b – e D. c – e – b – d – a
DỊCH BÀI
Jack: Could you tell me how to use the keycard to open this door?
Michael: Sure. Just swipe it slowly.
|
Jack: Bạn có thể cho tôi biết cách sử dụng thẻ khóa để mở cánh cửa này không?
Michael: Chắc chắn rồi. Chỉ cần vuốt nó từ từ.
|
Jack: Thank you so much. I can do it now. Can I get a second card for my friend?
|
Jack: Cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi có thể làm điều đó rồi. Tôi có thể lấy thẻ thứ hai cho bạn tôi không?
|
Micheal: Yes, but a second card costs extra.
|
Micheal: Được chứ, nhưng thẻ thứ hai sẽ tốn thêm phí.
|
Jack: Okay, that’s fine. I’ll pay for it.
|
Jack: Được, không sao đâu. Tôi sẽ trả tiền.
|
→ Chọn đáp án B
|
Question 15.
Dear Sir or Madam,
a. Despite having a confirmed booking online, we were denied our reserved room and instead assigned to an overcrowded one with a dirty bathroom and no toilet paper.
b. I feel we deserve a partial refund and I look forward to hearing from you.
c. I am writing to express my disappointment with our recent stay at your youth hostel from 20 to 22 June.
d. At no point did we receive an apology for these issues.
e. Having been treated so poorly, I suggest that you review your online booking system, retrain your unwelcoming staff, and improve the cleanliness of your facilities to prevent similar experiences for future guests.
Yours faithfully,
Gemma Winters
(Adapted from Friends Global)
A. a – d – e – b – c B. b – c – a – d – e C. e – b – a – d – c D. c – a – d – e – b
DỊCH BÀI
Dear Sir or Madam,
I am writing to express my disappointment with our recent stay at your youth hostel from 20 to 22 June. Despite having a confirmed booking online, we were denied our reserved room and instead assigned to an overcrowded one with a dirty bathroom and no toilet paper. At no point did we receive an apology for these issues. Having been treated so poorly, I suggest that you review your online booking system, retrain your unwelcoming staff, and improve the cleanliness of your facilities to prevent similar experiences for future guests. I feel we deserve a partial refund and I look forward to hearing from you.
|
Gửi Quý ông hoặc Quý bà,
Tôi viết thư này để bày tỏ sự thất vọng của tôi với kỳ nghỉ gần đây của chúng tôi tại ký túc xá thanh thiếu niên của ông/bà từ ngày 20 đến ngày 22 tháng Sáu. Mặc dù đã xác nhận đặt phòng trực tuyến, chúng tôi đã bị từ chối phòng đã đặt và thay vào đó được chỉ định vào một phòng quá đông đúc với phòng tắm bẩn và không có giấy vệ sinh. Chúng tôi chưa bao giờ nhận được lời xin lỗi về những vấn đề này. Do đã bị đối xử quá tệ, tôi khuyên ông/bà nên xem lại hệ thống đặt phòng trực tuyến của mình, đào tạo lại những nhân viên không niềm nở và cải thiện mức độ sạch sẽ của cơ sở vật chất để ngăn chặn những trải nghiệm tương tự cho các vị khách trong tương lai. Tôi cảm thấy chúng tôi xứng đáng được hoàn lại một phần và tôi rất mong nhận được phản hồi từ ông/bà.
|
Yours faithfully,
Gemma Winters
|
Trân trọng,
Gemma Winters
|
→ Chọn đáp án D
|
Question 16.
a. Pursuing a career in education, he helped countless students and was awarded the title “Nhà giáo ưu tú” for his outstanding contributions.
b. Born in Nam Định Province, he underwent a very tough early childhood, losing his arm ability at the age of 4 due to polio.
c. Despite this disability, he demonstrated remarkable determination by learning to write with his feet, and achieving top grades at school.
d. After his retirement, Ký continued to contribute to the society as a writer, leaving a lasting legacy that continues to inspire generations of Vietnamese people.
e. Nguyễn Ngọc Ký, a prominent Vietnamese educator, overcame significant adversity in his life to achieve success and inspire generations with his resilience and dedication.
(Adapted from Bright)
A. b – c – d – a – e B. a – d – b – c – e C. e – b – c – a – d D. e – a – d – c – b
DỊCH BÀI
Nguyễn Ngọc Ký, a prominent Vietnamese educator, overcame significant adversity in his life to achieve success and inspire generations with his resilience and dedication. Born in Nam Định Province, he underwent a very tough early childhood, losing his arm ability at the age of 4 due to polio. Despite this disability, he demonstrated remarkable determination by learning to write with his feet, and achieving top grades at school. Pursuing a career in education, he helped countless students and was awarded the title “Nhà giáo ưu tú” for his outstanding contributions. After his retirement, Ký continued to contribute to the society as a writer, leaving a lasting legacy that continues to inspire generations of Vietnamese people.
|
Nguyễn Ngọc Ký, một nhà giáo dục lỗi lạc của Việt Nam, đã vượt qua nghịch cảnh đáng kể trong cuộc đời để đạt được thành công và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ bằng sự kiên cường và cống hiến của mình. Sinh ra ở tỉnh Nam Định, ông trải qua tuổi thơ vô cùng khó khăn, mất khả năng sử dụng tay từ năm 4 tuổi do bệnh bại liệt. Bất chấp khuyết tật này, ông đã thể hiện quyết tâm đáng nể khi học viết bằng chân và đạt điểm cao nhất ở trường. Theo đuổi sự nghiệp giáo dục, ông đã giúp đỡ vô số học sinh và được phong tặng danh hiệu “Nhà giáo ưu tú” vì những đóng góp xuất sắc của mình. Sau khi nghỉ hưu, Ký tiếp tục cống hiến cho xã hội với tư cách là một nhà văn, để lại di sản lâu dài, tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ người dân Việt Nam.
|
→ Chọn đáp án C
|
Question 17.
a. However, this scenic landscape complex may be adversely affected by mass tourism.
b. This kind of tourism can result in environmental degradation, such as pollution of rivers and caves, erosion of trails and disturbance of wildlife.
c. Trang An (Ninh Binh province), the first site in Vietnam to be recognized by UNESCO as a mixed World Heritage Site, is famous for its outstanding karst landscape and important cultural landmarks.
d. To preserve Trang An, it is recommended that Vietnamese people increase their awareness of the site’s significance, actively participate in responsible tourism practices and support local communities.
e. Another problem might be young people’s lack of knowledge about the cultural heritage, which causes inappropriate behaviors and insufficient support for conservation efforts.
(Adapted from Global Success)
A. c – a – b – e – d B. c – d – a – b – e C. c – e – a – b – d D. c – b – d – e – a
DỊCH BÀI
Trang An (Ninh Binh province), the first site in Vietnam to be recognized by UNESCO as a mixed World Heritage Site, is famous for its outstanding karst landscape and important cultural landmarks. However, this scenic landscape complex may be adversely affected by mass tourism. This kind of tourism can result in environmental degradation, such as pollution of rivers and caves, erosion of trails and disturbance of wildlife. Another problem might be young people’s lack of knowledge about the cultural heritage, which causes inappropriate behaviors and insufficient support for conservation efforts. To preserve Trang An, it is recommended that Vietnamese people increase their awareness of the site’s significance, actively participate in responsible tourism practices and support local communities.
|
Tràng An (tỉnh Ninh Bình), địa điểm đầu tiên ở Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới hỗn hợp, nổi tiếng với cảnh quan núi đá vôi nổi bật và các địa danh văn hóa quan trọng. Tuy nhiên, quần thể danh lam thắng cảnh này có thể bị ảnh hưởng xấu bởi du lịch đại chúng. Loại hình du lịch này có thể dẫn đến suy thoái môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm sông và hang động, xói mòn đường mòn và xáo trộn cuộc sống hoang dã. Một vấn đề khác có thể là sự thiếu hiểu biết của giới trẻ về di sản văn hóa, gây ra những hành vi không phù hợp và sự hỗ trợ không đủ cho các nỗ lực bảo tồn. Để bảo tồn Tràng An, người dân Việt Nam nên nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của địa điểm này, tích cực tham gia vào các hoạt động du lịch có trách nhiệm và hỗ trợ cộng đồng địa phương.
|
→ Chọn đáp án A
|
Read the following passage about family day and and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
Some holidays are celebrated in honor of family members like mothers or fathers. In Viet Nam, June 28th is a day for the whole family. (18)_______. Its aim is to honour and spread traditional family values, and provide an opportunity for family members to get together, and also connect with their cultural roots.
Viet Nam, as a nation, (19)_______, with a profound emphasis on the enduring values of family loyalty and harmony. In Vietnamese culture, the family is viewed as a unit, and children are expected to demonstrate the utmost respect to their parents. Established on June 28th, 2001 by the Deputy Prime Minister, (20)_______.
Various cultural activities are organised in cities all across Viet Nam. This year's celebrations are themed 'Peaceful Family, Happy Society', and include sports, cooking and singing contests. The event will also feature educational seminars on family values and parenting skills, as well as workshops on financial planning and career development. Families can participate in fun games and activities such as scavenger hunts, obstacle courses, and relay races (21)______. The highlight of the day will be a concert featuring popular local artists, where families can enjoy live music performances and spend quality time together. (22)______.
(Adapted from Friends Global)
Question 18.
A. Family Day is not an official national holiday so that it is very popular and widely celebrated throughout the country
B. Being not an official holiday, Family Day is very popular and widely celebrated throughout the country
C. Family Day is not an official national holiday, making it very popular and widely celebrated throughout the country
D. Although Family Day is not an official national holiday, it is very popular and widely celebrated throughout the country
Giải thích:
DỊCH BÀI
Some holidays are celebrated in honor of family members like mothers or fathers. In Viet Nam, June 28th is a day for the whole family. Although Family Day is not an official national holiday, it is very popular and widely celebrated throughout the country. Its aim is to honour and spread traditional family values, and provide an opportunity for family members to get together, and also connect with their cultural roots. Viet Nam, as a nation, prides itself on preserving its core cultural ideals, with a profound emphasis on the enduring values of family loyalty and harmony. In Vietnamese culture, the family is viewed as a unit, and children are expected to demonstrate the utmost respect to their parents. Established on June 28th, 2001 by the Deputy Prime Minister, Family Day becomes a reminder of these values.
|
Một số ngày lễ được tổ chức để vinh danh các thành viên trong gia đình như cha hoặc mẹ. Ở Việt Nam, ngày 28/6 là ngày dành cho cả gia đình. Mặc dù Ngày Gia đình không phải là ngày lễ chính thức của quốc gia nhưng nó rất phổ biến và được tổ chức rộng rãi trên khắp cả nước. Mục đích của nó là tôn vinh và truyền bá các giá trị truyền thống của gia đình, tạo cơ hội cho các thành viên trong gia đình đoàn tụ và kết nối với cội nguồn văn hóa của họ. Việt Nam, với tư cách là một quốc gia, tự hào về việc bảo tồn những lý tưởng văn hóa cốt lõi của mình, với sự nhấn mạnh sâu sắc đến các giá trị lâu dài về lòng trung thành và hòa thuận trong gia đình. Trong văn hóa Việt Nam, gia đình được coi là một đơn vị và con cái phải được mong đợi là thể hiện sự tôn trọng tối đa đối với cha mẹ. Được thành lập vào ngày 28/6/2001 bởi Phó Thủ tướng Chính phủ, Ngày Gia đình trở thành lời nhắc nhở về những giá trị này.
|
Various cultural activities are organised in cities all across Viet Nam. This year's celebrations are themed 'Peaceful Family, Happy Society', and include sports, cooking and singing contests. The event will also feature educational seminars on family values and parenting skills, as well as workshops on financial planning and career development. Families can participate in fun games and activities such as scavenger hunts, obstacle courses, and relay races that promote teamwork and bonding. The highlight of the day will be a concert featuring popular local artists, where families can enjoy live music performances and spend quality time together. The Family Day celebration is truly an opportunity for families to connect with each other in a meaningful way.
|
Nhiều hoạt động văn hóa khác nhau được tổ chức tại các thành phố trên khắp Việt Nam. Lễ kỷ niệm năm nay có chủ đề “Gia đình hòa bình, xã hội hạnh phúc” và bao gồm các cuộc thi thể thao, nấu ăn và ca hát. Sự kiện này cũng sẽ có các hội thảo giáo dục về giá trị gia đình và kỹ năng nuôi dạy con cái cũng như hội thảo về lập kế hoạch tài chính và phát triển nghề nghiệp. Các gia đình có thể tham gia vào các trò chơi và hoạt động vui nhộn như đi tìm kho báu, vượt chướng ngại vật và các cuộc đua tiếp sức nhằm thúc đẩy tinh thần đồng đội và gắn kết. Điểm nổi bật trong ngày sẽ là buổi hòa nhạc với sự góp mặt của các nghệ sĩ địa phương nổi tiếng, nơi các gia đình có thể thưởng thức các màn trình diễn âm nhạc trực tiếp và dành thời gian vui vẻ bên nhau. Lễ kỷ niệm Ngày Gia đình thực sự là cơ hội để các gia đình gắn kết với nhau một cách ý nghĩa.
|
Ta cần một câu hoàn chỉnh phù hợp về ngữ nghĩa. Ta xét từng đáp án:
A. Ngày Gia đình không phải là một ngày lễ chính thức của quốc gia để nó trở nên rất phổ biến và được tổ chức rộng rãi trên cả nước → Không phù hợp về logic nghĩa.
B. Không phải là một ngày lễ chính thức, Ngày Gia đình rất phổ biến và được tổ chức rộng rãi trên khắp cả nước → Không phù hợp về logic nghĩa.
C. Ngày Gia đình không phải là một ngày lễ chính thức của quốc gia nên nó rất phổ biến và được tổ chức rộng rãi trên toàn quốc→ Không phù hợp về logic nghĩa.
D. Mặc dù Ngày Gia đình không phải là ngày lễ chính thức của quốc gia nhưng nó rất phổ biến và được tổ chức rộng rãi trên khắp cả nước → Đúng vì phù hợp về ngữ nghĩa.
Tạm dịch:
Although Family Day is not an official national holiday, it is very popular and widely celebrated throughout the country. (Mặc dù Ngày Gia đình không phải là ngày lễ chính thức của quốc gia nhưng nó rất phổ biến và được tổ chức rộng rãi trên khắp cả nước.)
→ Chọn đáp án D
Question 19.
A. of which the pride is in preserving its core cultural ideals
B. prides itself on preserving its core cultural ideals
C. that prides itself on preserving its core cultural ideals
D. with pride in preserving its core cultural ideals
Ta thấy câu đã có chủ ngữ chính ‘Viet Nam’ (Việt Nam) và mệnh đề danh từ ‘with a profound emphasis on the enduring values of family loyalty and harmony’ (với sự nhấn mạnh sâu sắc đến các giá trị lâu dài về lòng trung thành và hòa thuận trong gia đình). Do vậy, ta cần một động từ chính có chia thì.
Loại A và C vì sử dụng mệnh đề quan hệ.
Loại D vì sử dụng mệnh đề danh từ.
Tạm dịch:
Viet Nam, as a nation, prides itself on preserving its core cultural ideals, with a profound emphasis on the enduring values of family loyalty and harmony. (Việt Nam, với tư cách là một quốc gia, tự hào về việc bảo tồn những lý tưởng văn hóa cốt lõi của mình, với sự nhấn mạnh sâu sắc đến các giá trị lâu dài về lòng trung thành và hòa thuận trong gia đình.)
→ Chọn đáp án B
Question 20.
A. Family Day becomes a reminder of these values
B. these values are reminded through Family Day
C. they are reminded of these values on Family Day
D. family can assist in reminding these day values
Ta thấy mệnh đề phía trước sử dụng quá khứ phân từ ‘established’. Ta xét từng đáp án:
A: chủ ngữ chung ‘Family Day’ (Ngày Gia đình) → Đúng vì phù hợp về ngữ nghĩa khi kết hợp với ‘established’ ở mệnh đề phía trước.
B: chủ ngữ chung ‘these values’ (những giá trị này) → Sai vì không thể kết hợp với ‘established’ ở mệnh đề phía trước.
C: chủ ngữ chung ‘they’ (họ) → Sai vì không thể kết hợp với ‘established’ ở mệnh đề phía trước.
D: chủ ngữ chung ‘family’ (gia đình) → Sai vì không thể kết hợp với ‘established’ ở mệnh đề phía trước.
Tạm dịch:
Established on June 28th, 2001 by the Deputy Prime Minister, Family Day becomes a reminder of these values. (Được thành lập vào ngày 28/6/2001 bởi Phó Thủ tướng Chính phủ, Ngày Gia đình trở thành lời nhắc nhở về những giá trị này.)
→ Chọn đáp án A
Question 21.
A. encourage their teamwork and bonding
B. of which teamwork and bonding are encouraged
C. that promote teamwork and bonding
D. whose promotion in teamwork and bonding
Ta thấy câu đã có chủ ngữ chính ‘families’ (các gia đình) và động từ chính ‘can’ (có thể). Do vậy, ta có thể sử dụng mệnh đề quan hệ hoặc rút gọn mệnh đề quan hệ.
Loại A vì sử dụng động từ có chia thì ‘encourage’.
Loại B vì dùng sai mệnh đề quan hệ.
Loại D vì mệnh đề quan hệ thiếu động từ.
Tạm dịch:
Families can participate in fun games and activities such as scavenger hunts, obstacle courses, and relay races that promote teamwork and bonding. (Các gia đình có thể tham gia vào các trò chơi và hoạt động vui nhộn như đi tìm kho báu, vượt chướng ngại vật và các cuộc đua tiếp sức nhằm thúc đẩy tinh thần đồng đội và gắn kết.)
→ Chọn đáp án C
Question 22.
A. The opportunity to connect with each other in a meaningful way truly results in the Family Day celebration
B. Family members celebrate Family Day while truly connecting with each other in a meaningful way
C. Truly wanting to connect with each other in a meaningful way, families celebrate Family Day
D. The Family Day celebration is truly an opportunity for families to connect with each other in a meaningful way
Ta cần một câu hoàn chỉnh phù hợp về ngữ nghĩa. Ta xét từng đáp án:
A. Cơ hội kết nối với nhau một cách ý nghĩa thực sự mang lại kết quả trong Lễ kỷ niệm Ngày Gia đình → Sai vì ý của câu không mạch lạc, không phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
B. Các thành viên trong gia đình kỷ niệm Ngày Gia đình đồng thời thực sự gắn kết với nhau một cách đầy ý nghĩa → Sai vì ý của câu không phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
C. Thực sự muốn gắn kết với nhau một cách ý nghĩa, các gia đình tổ chức Ngày Gia đình → Sai vì ý của câu không phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
D. Lễ kỷ niệm Ngày Gia đình thực sự là cơ hội để các gia đình gắn kết với nhau một cách ý nghĩa → Đúng vì phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
Tạm dịch:
The Family Day celebration is truly an opportunity for families to connect with each other in a meaningful way. (Lễ kỷ niệm Ngày Gia đình thực sự là cơ hội để các gia đình gắn kết với nhau một cách ý nghĩa.)
→ Chọn đáp án D
Read the following passage about technology and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
These days, digital technology is a major part of everyday life for all of us and we use it for almost everything, from work to school and entertainment. Therefore, with everyone spending so much time connected to the Internet and using digital devices, it’s important that we all understand how to be responsible digital citizens in the modern world. But what exactly does that mean?
A responsible digital citizen is someone who uses technology in a sensible way and encourages others to do the same. They are careful about their online behaviour and always try to be as polite as possible, which helps others to avoid having negative experiences online. Responsible digital citizens respect other people's privacy, too. They don’t post pictures of others or discuss people’s personal lives without their permission because that could harm their online security. In this way, digital citizens help others to feel safer and more comfortable in the digital world.
Responsible digital citizens are also aware of the potential risks of being online. They understand that there are fake websites and online scams which try to access people’s personal information to hack into their social media accounts or even bank accounts. When a digital citizen encounters one of these online scams, they should report it to the cyber police to stop this behaviour from happening. By doing this, digital citizens play an important role in making the Internet a safer place for all users.
While many of us know how to use digital technology safely these days, we should remember that there are many other people who are still at risk. By being responsible digital citizens, we can help everyone gain the benefit of the digital world without putting themselves or others at risk.
(Adapted from Bright)
Question 23. Which of the following is NOT mentioned as one use of digital technology?
A. Work B. School C. Communication D. Entertainment
Giải thích:
DỊCH BÀI
These days, digital technology is a major part of everyday life for all of us and we use it for almost everything, from work to school and entertainment. Therefore, with everyone spending so much time connected to the Internet and using digital devices, it’s important that we all understand how to be responsible digital citizens in the modern world. But what exactly does that mean?
|
Ngày nay, công nghệ kỹ thuật số là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của tất cả chúng ta và chúng ta sử dụng nó cho hầu hết mọi thứ, từ công việc, học tập đến giải trí. Do đó, với việc mọi người dành quá nhiều thời gian kết nối với Internet và sử dụng các thiết bị kỹ thuật số, điều quan trọng là tất cả chúng ta phải hiểu cách trở thành một công dân số có trách nhiệm trong thế giới hiện đại là như thế nào. Nhưng điều đó thực sự có nghĩa là gì?
|
A responsible digital citizen is someone who uses technology in a sensible way and encourages others to do the same. They are careful about their online behaviour and always try to be as polite as possible, which helps others to avoid having negative experiences online. Responsible digital citizens respect other people's privacy, too. They don’t post pictures of others or discuss people’s personal lives without their permission because that could harm their online security. In this way, digital citizens help others to feel safer and more comfortable in the digital world.
|
Một công dân số có trách nhiệm là người sử dụng công nghệ một cách hợp lý và khuyến khích người khác làm điều tương tự. Họ cẩn trọng với hành vi trực tuyến của mình và luôn cố gắng lịch sự nhất có thể, điều này giúp người khác tránh có những trải nghiệm tiêu cực trên mạng. Công dân số có trách nhiệm cũng tôn trọng quyền riêng tư của người khác. Họ không đăng ảnh của người khác hoặc thảo luận về đời tư của mọi người mà không có sự cho phép vì điều đó có thể gây nguy hại đến an ninh trực tuyến của mọi người. Bằng cách này, công dân số giúp mọi người cảm thấy an toàn và thoải mái hơn trong thế giới số.
|
Responsible digital citizens are also aware of the potential risks of being online. They understand that there are fake websites and online scams which try to access people’s personal information to hack into their social media accounts or even bank accounts. When a digital citizen encounters one of these online scams, they should report it to the cyber police to stop this behaviour from happening. By doing this, digital citizens play an important role in making the Internet a safer place for all users.
|
Công dân số có trách nhiệm cũng nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn khi trực tuyến. Họ hiểu rằng có những trang web giả mạo và các trò lừa đảo trực tuyến cố gắng truy cập thông tin cá nhân của người dùng để xâm nhập vào tài khoản mạng xã hội hoặc thậm chí tài khoản ngân hàng của họ. Khi một công dân số gặp phải một trong những trò lừa đảo trực tuyến này, họ nên báo cáo cho cảnh sát mạng để ngăn chặn hành vi này. Bằng cách này, công dân số đóng một vai trò quan trọng trong việc làm cho Internet trở thành một nơi an toàn hơn cho tất cả người dùng.
|
While many of us know how to use digital technology safely these days, we should remember that there are many other people who are still at risk. By being responsible digital citizens, we can help everyone gain the benefit of the digital world without putting themselves or others at risk.
|
Mặc dù nhiều người trong chúng ta ngày nay đã biết cách sử dụng công nghệ số an toàn, chúng ta cũng nên nhớ rằng vẫn còn nhiều người khác đang gặp rủi ro. Bằng cách trở thành những công dân số có trách nhiệm, chúng ta có thể giúp mọi người tận hưởng lợi ích của thế giới số mà không gây nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác.
|
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là một trong những cách sử dụng của công nghệ kỹ thuật số?
A. Công việc
B. Học tập
C. Giao tiếp
D. Giải trí
Thông tin:
These days, digital technology is a major part of everyday life for all of us and we use it for almost everything, from work to school and entertainment. (Ngày nay, công nghệ kỹ thuật số là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của tất cả chúng ta và chúng ta sử dụng nó cho hầu hết mọi thứ, từ công việc, học tập đến giải trí.)
→ Đáp án A, B, D được đề cập.
→ Chọn đáp án C
Question 24. The word “sensible” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to ______.
A. foolish B. reasonable C. emotional D. careless
Từ ‘sensible’ ở đoạn 2 TRÁI NGHĨA với từ ______.
A. foolish /ˈfuː.lɪʃ/ (adj): ngớ ngẩn, dại dột
B. reasonable /ˈriː.zən.ə.bəl/ (adj): hợp lý
D. careless /ˈkeə.ləs/ (adj): bất cẩn, cẩu thả
- sensible /ˈsen.sə.bəl/ (adj): khôn ngoan, hợp lý >< foolish (adj)
Thông tin:
A responsible digital citizen is someone who uses technology in a sensible way and encourages others to do the same. (Một công dân số có trách nhiệm là người sử dụng công nghệ một cách hợp lý và khuyến khích người khác làm điều tương tự.)
→ Chọn đáp án A
Question 25. The word “ They” in paragraph 2 refers to ______.
A. negative online experiences B. responsible digital citizens
C. other people’s privacy D. people’s personal lives
Từ ‘They’ ở đoạn 2 đề cập đến ______.
A. trải nghiệm trực tuyến tiêu cực
B. công dân số có trách nhiệm
C. quyền riêng tư của người khác
D. cuộc sống cá nhân của mọi người
Thông tin:
Responsible digital citizens respect other people's privacy, too. They don’t post pictures of others or discuss people’s personal lives without their permission because that could harm their online security. (Công dân số có trách nhiệm cũng tôn trọng quyền riêng tư của người khác. Họ không đăng ảnh của người khác hoặc thảo luận về đời tư của mọi người mà không có sự cho phép vì điều đó có thể gây nguy hại đến an ninh trực tuyến của mọi người.)
→ Chọn đáp án B
Question 26. The word “potential” in paragraph 3 could be best replaced by ______.
A. probable B. hopeful C. definite D. obvious
Từ ‘potential’ trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng từ ____.
A. probable /ˈprɒb.ə.bəl/ (adj): có thể xảy ra, có khả năng
B. hopeful /ˈhəʊp.fəl/ (adj): đầy hy vọng
C. definite /ˈdef.ɪ.nət/ (adj): chắc chắn, rõ ràng
D. obvious /ˈɒb.vi.əs/ (adj): hiển nhiên, rõ ràng
- potential /pəˈten.ʃəl/ (adj): tiềm năng, tiềm tàng = probable (adj)
Thông tin:
Responsible digital citizens are also aware of the potential risks of being online. (Công dân số có trách nhiệm cũng nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn khi trực tuyến.)
→ Chọn đáp án A
Question 27. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?
A. Digital citizens are mainly responsible for reporting scams to the police.
B. Scam report helps digital citizens contribute greatly to online safety.
C. The Internet will never be secure unless digital citizens report scams.
D. All digital citizens must make the Internet a safer place to report scams.
Câu hỏi nào dưới đây diễn đạt lại tốt nhất cho câu được gạch chân trong đoạn 3?
A. Công dân số chịu trách nhiệm chính trong việc báo cáo các hành vi lừa đảo cho cảnh sát. → Sai ở ‘mainly responsible’ vì câu gốc không nhấn mạnh là công dân số chịu trách nhiệm chính trong việc báo cáo hành vi lừa đảo cho cảnh sát mà đây là việc nên làm nếu họ là người có trách nhiệm.
B. Báo cáo lừa đảo giúp công dân số góp phần to lớn vào sự an toàn trực tuyến. → Diễn đạt đúng và đầy đủ ý nghĩa câu gốc.
C. Internet sẽ không bao giờ được an toàn trừ khi công dân số báo cáo các hành vi lừa đảo. → Sai vì thông tin không được đề cập trong câu gốc.
D. Tất cả công dân số phải biến Internet thành một nơi an toàn hơn để báo cáo các hành vi lừa đảo. → Sai về logic nghĩa.
Thông tin:
By doing this, digital citizens play an important role in making the Internet a safer place for all users. (Bằng cách này, công dân số đóng một vai trò quan trọng trong việc làm cho Internet trở thành một nơi an toàn hơn cho tất cả người dùng.)
→ Chọn đáp án B
Question 28. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. A few people are clear about how to use digital technology safely.
B. The cyber police do not experience and report any online scams.
C. Social media accounts or bank accounts are likely to be hacked into.
D. Irresponsible digital citizens cannot gain the benefit of being online.
Câu nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?
A. Một vài người hiểu rõ về cách sử dụng công nghệ số một cách an toàn.
B. Cảnh sát mạng không gặp và báo cáo bất kỳ hành vi lừa đảo trực tuyến nào.
C. Tài khoản mạng xã hội hoặc tài khoản ngân hàng có khả năng bị xâm nhập.
D. Những công dân số vô trách nhiệm không thể hưởng được lợi ích từ việc trực tuyến.
Thông tin:
+ While many of us know how to use digital technology safely these days, we should remember that there are many other people who are still at risk. (Mặc dù nhiều người trong chúng ta ngày nay đã biết cách sử dụng công nghệ số an toàn là như thế nào, chúng ta cũng nên nhớ rằng vẫn còn nhiều người khác đang gặp rủi ro.)
→ A sai vì có nhiều người đã biết cách sử dụng công nghệ số an toàn.
+ When a digital citizen encounters one of these online scams, they should report it to the cyber police to stop this behaviour from happening. (Khi một công dân số gặp phải một trong những trò lừa đảo trực tuyến này, họ nên báo cáo cho cảnh sát mạng để ngăn chặn hành vi này.)
→ B sai vì không có thông tin này về cảnh sát mạng.
+ By being responsible digital citizens, we can help everyone gain the benefit of the digital world without putting themselves or others at risk. (Bằng cách trở thành những công dân số có trách nhiệm, chúng ta có thể giúp mọi người tận hưởng lợi ích của thế giới số mà không gây nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác.)
→ D sai vì bài không đề cập đến cư dân mạng vô trách nhiệm.
+ They understand that there are fake websites and online scams which try to access people’s personal information to hack into their social media accounts or even bank accounts. (Họ hiểu rằng có những trang web giả mạo và các trò lừa đảo trực tuyến cố gắng truy cập thông tin cá nhân của người dùng để xâm nhập vào tài khoản mạng xã hội hoặc thậm chí tài khoản ngân hàng của họ.)
→ C đúng.
→ Chọn đáp án C

Question 29. In which paragraph does the writer define the term “responsible digital citizen”?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến thuật ngữ ‘công dân số có trách nhiệm’?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
D. Đoạn 4
Tác giả đề cập đến thuật ngữ ‘công dân số có trách nhiệm’ ở đoạn 2
Thông tin:
A responsible digital citizen is someone who uses technology in a sensible way and encourages others to do the same. (Một công dân số có trách nhiệm là người sử dụng công nghệ một cách hợp lý và khuyến khích người khác làm điều tương tự.)
→ Chọn đáp án B
Question 30. In which paragraph does the writer highlight the importance of helping others to stay safe online?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Trong đoạn văn nào tác giả nêu bật tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác giữ an toàn trực tuyến?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Tác giả nêu bật tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác giữ an toàn trực tuyến ở đoạn 4.
Thông tin:
While many of us know how to use digital technology safely these days, we should remember that there are many other people who are still at risk. By being responsible digital citizens, we can help everyone gain the benefit of the digital world without putting themselves or others at risk. (Mặc dù nhiều người trong chúng ta ngày nay đã biết cách sử dụng công nghệ số an toàn là như thế nào, chúng ta cũng nên nhớ rằng vẫn còn nhiều người khác đang gặp rủi ro. Bằng cách trở thành những công dân số có trách nhiệm, chúng ta có thể giúp mọi người tận hưởng lợi ích của thế giới số mà không gây nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác.)
→ Chọn đáp án D
Read the following passage about ecotourism and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.
According to the International Ecotourism Society, ecotourism is travel that fosters environmental responsibility and local well-being. Visiting a rainforest doesn’t qualify unless it benefits the area, perhaps by creating jobs for locals or conserving the wildlife. The recognition is growing that environmental preservation and economic gain can coexist.
Costa Rica has been leading the ecotourism movement for some time, and was voted the most popular destination by TripAdvisor.com in 2012. Its 1999 Certification for Sustainable Tourism (CST) program, adopted by the UN World Tourism Organization as a model for Latin America, highlights its pioneering efforts. Thanks to such efforts, over 25 percent of Costa Rica's land is covered in lush national parks. Its tourism industry generates over a billion dollars annually and provides employment for thousands.
Unfortunately, the "ecotourism" label is sometimes misused for profit. Unethical practices can harm the environment. One concern is that the overwhelming number of visitors, especially during peak season, negatively impacts the ecosystem. Ecotourists, drawn to rare flora and fauna, can inadvertently strain these fragile environments, even with good intentions. Another problem is human-animal interaction. At Costa Rican national parks, wild monkeys feed on visitors’ garbage and even aggressively steal food.
Controlling abuse isn't easy, either. In developing countries with low wages, corruption can lead officials to tolerate ecological damage. A large resort, normally prohibited near a sanctuary, might be allowed if the company bribes government officials. Limited resources are another issue - areas of forests and beaches requiring an army to protect are often watched by few employees.
(I) While tourists can adversely affect ecosystems, the same areas might have been totally destroyed by industries like farming, logging, or mining. (II) Tour guides can become educators who train people to love and care for the environment. (III) Witnessing the beauty of rainforests and rare wildlife at first hand can instill a sense of value that visitors hopefully carry home. (IV)
It is easy to be critical of the ecotourism industry. Nevertheless, recognizing the impossibility of zero impact and the inherent human desire to explore, we must focus on intensifying protection efforts to ensure undisturbed ecosystems, while potentially stressed, won’t be destroyed.
(Adapted from Active Skills for Reading 3)
Question 31. The word "it" in paragraph 1 refers to ______.
A.visiting a rainforest B. conserving the wildlife
C. creating local jobs D. fostering environmental responsibility
Giải thích:
DỊCH BÀI
According to the International Ecotourism Society, ecotourism is travel that fosters environmental responsibility and local well-being. Visiting a rainforest doesn’t qualify unless it benefits the area, perhaps by creating jobs for locals or conserving the wildlife. The recognition is growing that environmental preservation and economic gain can coexist.
|
Theo Hiệp hội Du lịch Sinh thái Quốc tế, du lịch sinh thái là du lịch thúc đẩy trách nhiệm môi trường và phúc lợi địa phương. Việc tham quan rừng nhiệt đới không đủ điều kiện coi là du lịch sinh thái trừ khi nó mang lại lợi ích cho khu vực, có thể bằng cách tạo việc làm cho người dân địa phương hoặc bảo tồn động vật hoang dã. Sự thừa nhận rằng bảo tồn môi trường và lợi ích kinh tế có thể cùng tồn tại đang ngày càng tăng.
|
Costa Rica has been leading the ecotourism movement for some time, and was voted the most popular destination by TripAdvisor.com in 2012. Its 1999 Certification for Sustainable Tourism (CST) program, adopted by the UN World Tourism Organization as a model for Latin America, highlights its pioneering efforts. Thanks to such efforts, over 25 percent of Costa Rica's land is covered in lush national parks. Its tourism industry generates over a billion dollars annually and provides employment for thousands.
|
Costa Rica đã đi đầu trong phong trào du lịch sinh thái trong một khoảng thời gian và được bình chọn là điểm đến phổ biến nhất bởi TripAdvisor.com vào năm 2012. Chương trình Chứng nhận Du lịch Bền vững (CST) năm 1999 của nước này, được Tổ chức Du lịch Thế giới của Liên Hợp Quốc chấp nhận làm mô hình cho khu vực Mỹ Latinh, đề cao những nỗ lực tiên phong của Costa Rica. Nhờ những nỗ lực như vậy, hơn 25% diện tích đất của Costa Rica được bao phủ bởi các công viên quốc gia tươi tốt. Ngành du lịch của nước này tạo ra hơn một tỷ đô la mỗi năm và cung cấp việc làm cho hàng ngàn người.
|
Unfortunately, the "ecotourism" label is sometimes misused for profit. Unethical practices can harm the environment. One concern is that the overwhelming number of visitors, especially during peak season, negatively impacts the ecosystem. Ecotourists, drawn to rare flora and fauna, can inadvertently strain these fragile environments, even with good intentions. Another problem is human-animal interaction. At Costa Rican national parks, wild monkeys feed on visitors’ garbage and even aggressively steal food.
|
Thật không may, nhãn hiệu “du lịch sinh thái” đôi khi bị lạm dụng vì lợi nhuận. Các hành vi phi đạo đức có thể gây hại cho môi trường. Một mối quan tâm là số lượng du khách quá đông, đặc biệt là trong mùa cao điểm, có thể tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Du khách sinh thái, bị thu hút bởi các loài động thực vật quý hiếm, đôi khi vô tình gây căng thẳng cho những môi trường mong manh này, dù có ý định tốt. Một vấn đề khác là sự tương tác giữa con người và động vật. Tại các công viên quốc gia ở Costa Rica, khỉ hoang dã ăn rác của du khách và thậm chí còn hung dữ cướp thức ăn.
|
Controlling abuse isn't easy, either. In developing countries with low wages, corruption can lead officials to tolerate ecological damage. A large resort, normally prohibited near a sanctuary, might be allowed if the company bribes government officials. Limited resources are another issue - areas of forests and beaches requiring an army to protect are often watched by few employees.
|
Kiểm soát những lạm dụng này không hề dễ dàng. Ở các nước đang phát triển có mức lương thấp, tham nhũng có thể khiến các quan chức dung túng cho những tổn hại về sinh thái. Một khu nghỉ dưỡng lớn, thường bị cấm gần khu bảo tồn, có thể được cấp phép nếu công ty hối lộ các quan chức chính phủ. Nguồn lực hạn chế cũng là một vấn đề khác – những khu rừng và bãi biển cần một đội quân để bảo vệ nhưng thường chỉ được giám sát bởi một số ít nhân viên.
|
While tourists can adversely affect ecosystems, the same areas might have been totally destroyed by industries like farming, logging, or mining. Tour guides can become educators who train people to love and care for the environment. Witnessing the beauty of rainforests and rare wildlife at first hand can instill a sense of value that visitors hopefully carry home.
|
Trong khi du khách có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái, những khu vực tương tự có thể đã bị phá hủy hoàn toàn bởi các ngành công nghiệp như nông nghiệp, khai thác gỗ hoặc khai thác mỏ. Hướng dẫn viên du lịch có thể trở thành những nhà giáo dục rèn luyện cho mọi người cách yêu quý và quan tâm đến môi trường. Việc tận mắt chứng kiến vẻ đẹp của rừng nhiệt đới và động vật hoang dã quý hiếm có thể mang lại cảm giác về giá trị mà du khách hy vọng mang về nhà.
|
It is easy to be critical of the ecotourism industry. Nevertheless, recognizing the impossibility of zero impact and the inherent human desire to explore, we must focus on intensifying protection efforts to ensure undisturbed ecosystems, while potentially stressed, won’t be destroyed.
|
Rất dễ dàng để chỉ trích ngành du lịch sinh thái. Tuy nhiên, thừa nhận rằng không thể có tác động bằng 0 và mong muốn khám phá vốn có của con người, chúng ta phải tập trung vào việc tăng cường nỗ lực bảo vệ để đảm bảo rằng các hệ sinh thái không bị xáo trộn, dù có thể bị ảnh hưởng, sẽ không bị phá hủy.
|
Từ ‘it’ ở đoạn 1 đề cập đến ______.
A. tham quan rừng nhiệt đới
B. bảo tồn động vật hoang dã
C. tạo việc làm tại địa phương
D. thúc đẩy trách nhiệm môi trường
Thông tin:
Visiting a rainforest doesn’t qualify unless it benefits the area, perhaps by creating jobs for locals or conserving the wildlife. (Việc tham quan rừng nhiệt đới không đủ điều kiện coi là du lịch sinh thái trừ khi nó mang lại lợi ích cho khu vực, có thể bằng cách tạo việc làm cho người dân địa phương hoặc bảo tồn động vật hoang dã.)
→ Chọn đáp án A
Question 32. Which of the following is NOT mentioned as a change in Costa Rica since the introduction of ecotourism?
A. Thousands of jobs have been created. B. National parks have been established.
C. Garbage has been eaten by monkeys. D. Corruption level has been reduced.
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như là một sự thay đổi ở Costa Rica kể từ khi du lịch sinh thái ra đời?
A. Hàng nghìn việc làm đã được tạo ra.
B. Các vườn quốc gia đã được thành lập.
C. Rác đã bị khỉ ăn.
D. Mức độ tham nhũng đã giảm.
Thông tin:
+ Its tourism industry generates over a billion dollars annually and provides employment for thousands. (Ngành du lịch của nước này tạo ra hơn một tỷ đô la mỗi năm và cung cấp việc làm cho hàng ngàn người.)
→ Đáp án A được đề cập.
+ Thanks to such efforts, over 25 percent of Costa Rica’s land is covered in lush national parks. (Nhờ những nỗ lực như vậy, hơn 25% diện tích đất của Costa Rica được bao phủ bởi các công viên quốc gia tươi tốt.)
→ Đáp án B được đề cập.
+ At Costa Rican national parks, wild monkeys feed on visitors’ garbage and even aggressively steal food. (Tại các công viên quốc gia ở Costa Rica, khỉ hoang dã ăn rác của du khách và thậm chí còn hung dữ cướp thức ăn.)
→ Đáp án C được đề cập.
→ Chọn đáp án D
Question 33. Which of the following best summarizes paragraph 3?
A. Ecotourism can have unintended negative consequences, such as overcrowding and disruptions to wildlife behavior.
B.Many ecotourists are too obsessed with such fragile ecosystems as rare animals and plants in high season.
C. That wild species forcefully steals food from tourists is a major concern for ecotourism destinations in Costa Rica.
D. Human beings should minimize the commercialization of ecotourism to protect nature and ensure sustainability.
Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất nội dung của đoạn 3?
A. Du lịch sinh thái có thể gây ra những hậu quả tiêu cực không lường trước được, chẳng hạn như tình trạng quá tải và làm phá vỡ các hành vi của động vật hoang dã. → Đúng vì tóm tắt đầy đủ ý của đoạn văn.
B. Nhiều khách du lịch sinh thái bị quá ám ảnh với những hệ sinh thái mong manh như các loài động, thực vật quý hiếm vào mùa cao điểm. → Sai vì chỉ đề cập một phần thông tin trong đoạn, chưa đề cập đến một số hậu quả mà du lịch sinh thái gây ra.
C. Việc các loài hoang dã ăn trộm một cách mạnh mẽ thức ăn của khách du lịch là mối lo ngại lớn đối với các điểm du lịch sinh thái ở Costa Rica. → Sai vì chỉ đề cập một phần thông tin trong đoạn, chưa có thông tin đề cập rằng việc này là mối lo ngại lớn đối với các điểm du lịch sinh thái ở Costa Rica.
D. Con người nên giảm thiểu việc thương mại hóa du lịch sinh thái để bảo vệ thiên nhiên và đảm bảo tính bền vững. → Sai vì thông tin không được đề cập trong đoạn.
Thông tin:
Unfortunately, the "ecotourism" label is sometimes misused for profit. Unethical practices can harm the environment. One concern is that the overwhelming number of visitors, especially during peak season, negatively impacts the ecosystem. Ecotourists, drawn to rare flora and fauna, can inadvertently strain these fragile environments, even with good intentions. Another problem is human-animal interaction. At Costa Rican national parks, wild monkeys feed on visitors’ garbage and even aggressively steal food. (Thật không may, nhãn hiệu “du lịch sinh thái” đôi khi bị lạm dụng vì lợi nhuận. Các hành vi phi đạo đức có thể gây hại cho môi trường. Một mối quan tâm là số lượng du khách quá đông, đặc biệt là trong mùa cao điểm, có thể tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Du khách sinh thái, bị thu hút bởi các loài động thực vật quý hiếm, đôi khi vô tình gây căng thẳng cho những môi trường mong manh này, dù có ý định tốt. Một vấn đề khác là sự tương tác giữa con người và động vật. Tại các công viên quốc gia ở Costa Rica, khỉ hoang dã ăn rác của du khách và thậm chí còn hung dữ cướp thức ăn.)
+ Đoạn văn này đề cập đến một số hậu quả mà du lịch sinh thái gây ra, chẳng hạn như các hành vi phi đạo đức gây hại cho môi trường, tình trạng quá tải khách du lịch và sự tương tác giữa con người và động vật có tác động tiêu cực đến hệ sinh thái cũng như hành vi của động vật.
→ Chọn đáp án A
Question 34. The word "inadvertently" in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to ______.
A. rapidly B. luckily C. intentionally D. dramatically
Từ ‘inadvertently’ ở đoạn 3 TRÁI NGHĨA với từ ______.
A. rapidly /ˈræp.ɪd.li/ (adv): một cách nhanh chóng
B. luckily /ˈlʌk.ɪ.li/ (adv): một cách may mắn
C. intentionally /ɪnˈten.ʃən.əl.i/ (adv): một cách cố ý
D. dramatically /drəˈmæt.ɪ.kəl.i/ (adv): một cách đáng kể, đột ngột
- inadvertently /ˌɪn.ədˈvɜː.tənt.li/ (adv): một cách vô ý, vô tình >< intentionally (adv)
Thông tin:
Ecotourists, drawn to rare flora and fauna, can inadvertently strain these fragile environments, even with good intentions. (Du khách sinh thái, bị thu hút bởi các loài động thực vật quý hiếm, đôi khi vô tình gây căng thẳng cho những môi trường mong manh này, dù có ý định tốt.)
→ Chọn đáp án C
Question 35. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Few people are aware that ecotourism brings about monetary benefits.
B. Lack of human resources causes difficulty in controlling ecotourism abuses.
C. Both tourists and tour guides teach people about environmental protection.
D. CST program is the most popular among Latin American citizens.
Câu nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?
A. Rất ít người biết rằng du lịch sinh thái mang lại lợi ích về mặt tài chính.
B. Thiếu nguồn nhân lực gây khó khăn trong việc kiểm soát việc lạm dụng du lịch sinh thái.
C. Cả khách du lịch và hướng dẫn viên du lịch đều dạy mọi người về cách bảo vệ môi trường.
D. Chương trình CST là chương trình phổ biến nhất đối với công dân Mỹ Latinh.
Thông tin:
+ The recognition is growing that environmental preservation and economic gain can coexist. (Sự thừa nhận rằng bảo tồn môi trường và lợi ích kinh tế có thể cùng tồn tại đang ngày càng tăng.)
→ A sai vì sự thừa nhận về lợi ích kinh tế của du lịch sinh thái đang tăng lên.
+ Tour guides can become educators who train people to love and care for the environment. (Hướng dẫn viên du lịch có thể trở thành những nhà giáo dục rèn luyện cho mọi người cách yêu quý và quan tâm đến môi trường.)
→ C sai vì chỉ có hướng dẫn viên du lịch có thể hướng dẫn cho mọi người về cách bảo vệ môi trường.
+ Its 1999 Certification for Sustainable Tourism (CST) program, adopted by the UN World Tourism Organization as a model for Latin America, highlights its pioneering efforts. (Chương trình Chứng nhận Du lịch Bền vững (CST) năm 1999 của nước này, được Tổ chức Du lịch Thế giới của Liên Hợp Quốc chấp nhận làm mô hình cho khu vực Mỹ Latinh, đề cao những nỗ lực tiên phong của Costa Rica.)
→ D sai vì không có thông tin đề cập.
+ Controlling abuses isn't easy, either. (Kiểm soát những lạm dụng này không hề dễ dàng.)
+ Limited resources are another issue - areas of forests and beaches requiring an army to protect are often watched by few employees. (Nguồn lực hạn chế cũng là một vấn đề khác – những khu rừng và bãi biển cần một đội quân để bảo vệ nhưng thường chỉ được giám sát bởi một số ít nhân viên.)
→ B đúng.
→ Chọn đáp án B
Question 36. Where in paragraph 5 does the following sentence best fit?
"In this way, the children of future generations can learn respect for nature."
A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV)
Câu sau sẽ phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 5?
‘Bằng cách này, trẻ em thế hệ tương lai có thể học cách tôn trọng thiên nhiên.’
A. (I)
B. (II)
C. (III)
D. (IV)
Thông tin:
Witnessing the beauty of rainforests and rare wildlife at first hand can instill a sense of value that visitors hopefully carry home. In this way, the children of future generations can learn respect for nature. (Việc tận mắt chứng kiến vẻ đẹp của rừng nhiệt đới và động vật hoang dã quý hiếm có thể mang lại cảm giác về giá trị mà du khách hy vọng mang về nhà. Bằng cách này, trẻ em của thế hệ tương lai có thể học cách tôn trọng thiên nhiên.)
+ Câu này phù hợp với nội dung ở vị trí (IV) vì ý của câu là một câu kết đoạn một cách logic, đề cập đến kết quả của việc mang cảm giác giá trị khi về nhà của du khách sau khi tận mắt chứng kiến vẻ đẹp của rừng mưa nhiệt đới, từ đó dẫn đến việc trẻ em của thế hệ tương lai có thể học cách trân trọng thiên nhiên.
→ Chọn đáp án D
Question 37. The phrase "at first hand" in paragraph 5 could be best replaced by ______.
A. indirectly B. personally C. realistically D. originally
Cụm từ ‘at first hand’ trong đoạn 5 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______.
A. indirectly /ˌɪn.dɪˈrekt.li/ (adv): một cách gián tiếp
B. personally /ˈpɜː.sən.əl.i/ (adv): đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác)
C. realistically /ˌriː.əˈlɪs.tɪ.kəl.i/ (adv): một cách thực tế
D. originally: /əˈrɪdʒ.ən.əl.i/ (adv): một cách sáng tạo
at first hand: trực tiếp, tận mắt (không phải thông qua người khác) = personally (adv)
Thông tin:
Witnessing the beauty of rainforests and rare wildlife at first hand can instill a sense of value that visitors hopefully carry home. (Việc tận mắt chứng kiến vẻ đẹp của rừng nhiệt đới và động vật hoang dã quý hiếm có thể mang lại cảm giác về giá trị mà du khách hy vọng mang về nhà.)
→ Chọn đáp án B
Question 38. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 6?
A. Finding fault with ecotourism is commonplace.
B. Protecting the wildlife is not challenging.
C. Criticizing the ecotourism industry is unexpected.
D. Staying positive about ecotourism is vital.
Câu hỏi nào dưới đây diễn đạt lại tốt nhất cho câu được gạch chân trong đoạn 6?
A. Tìm lỗi trong du lịch sinh thái là bình thường. → Diễn đạt đúng và đầy đủ ý nghĩa câu gốc.
B. Bảo vệ động vật hoang dã không phải là một thách thức. → Sai vì thông tin không được đề cập trong câu gốc.
C. Chỉ trích ngành du lịch sinh thái thì bất ngờ. → Sai vì trái nghĩa câu gốc đề cập chỉ trích ngành du lịch sinh thái là bình thường, không có gì bất ngờ.
D. Duy trì thái độ tích cực về du lịch sinh thái là rất quan trọng. → Sai vì thông tin không được đề cập trong câu gốc.
Thông tin:
It is easy to be critical of the ecotourism industry. (Rất dễ dàng để chỉ trích ngành du lịch sinh thái.)
→ Chọn đáp án A
Question 39. Which of the following can be inferred from the passage?
A. Corruption is a significant obstacle to effective ecotourism practices in some developed countries.
B. Ecotourism plays a fundamental role in educating tourists about environmental conservation.
C. A lot of people are keeping their eye on places of natural beauty such as forests or beaches.
D. Such industrial activities as logging or mining might cause irreversible damage to natural areas.
Có thể suy ra điều nào sau đây từ bài đọc?
A. Tham nhũng là một trở ngại đáng kể đối với hoạt động du lịch sinh thái hiệu quả ở một số nước phát triển. → Sai vì thông tin đề cập tham nhũng xảy ra ở các nước đang phát triển.
B. Du lịch sinh thái đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục du khách về bảo tồn môi trường. → Chưa phù hợp vì không có thông tin chắc chắn để suy ra ý của câu.
C. Rất nhiều người đang để mắt tới những địa điểm có vẻ đẹp tự nhiên như rừng hoặc bãi biển. → Sai vì thông tin không được đề cập.
D. Các hoạt động công nghiệp như khai thác gỗ hoặc khai thác mỏ có thể gây ra những thiệt hại không thể khắc phục được đối với các khu vực tự nhiên.
Thông tin:
While tourists can adversely affect ecosystems, the same areas might have been totally destroyed by industries like farming, logging, or mining. (Trong khi du khách có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái, những khu vực tương tự có thể đã bị phá hủy hoàn toàn bởi các ngành công nghiệp như nông nghiệp, khai thác gỗ hoặc khai thác mỏ.)
→ D có thể suy ra từ bài đọc.
→ Chọn đáp án D
Question 40. Which of the following best summarizes the passage?
A. Ecotourism has been successful in balancing environmental protection with economic growth, but challenges like overtourism and corruption threaten its sustainability.
B. While ecotourism offers economic benefits and environmental education, its potential negative impacts on fragile ecosystems and wildlife require careful management and regulation.
C. Costa Rica's ecotourism model, despite challenges like corruption and human-wildlife conflict, demonstrates the potential for sustainable tourism to benefit both nature and local communities.
D. Ecotourism, though often praised for its environmental and economic benefits, can have unintended consequences if not carefully managed, as evidenced by the challenges faced in Costa Rica.
Câu nào dưới đây tóm tắt đúng nhất bài đọc?
A. Du lịch sinh thái đã thành công trong việc cân bằng giữa bảo vệ môi trường với tăng trưởng kinh tế, nhưng những thách thức như du lịch quá mức và tham nhũng đe dọa tính bền vững của nó. Đúng vì thể hiện được nội dung xuyên suốt của bài một cách hài hòa: Du lịch sinh thái có lợi ích rõ ràng trong việc cân bằng giữa bảo vệ môi trường và tăng trưởng kinh tế, nhưng vẫn có những thách thực hiện hữu như du lịch quá mức và tham nhũng có thể đe dọa tính bền vững của nó.
B. Trong khi du lịch sinh thái mang lại lợi ích kinh tế và giáo dục về môi trường, những tác động tiêu cực tiềm tàng của nó đối với các hệ sinh thái mỏng manh và động vật hoang dã đòi hỏi phải có sự quản lý và sự quy định cẩn thận. → Sai vì bài đọc chưa nhấn mạnh về lợi ích giáo dục về môi trường của hệ sinh thái.
C. Mô hình du lịch sinh thái của Costa Rica, bất chấp những thách thức như tham nhũng và xung đột giữa con người và động vật hoang dã, cho thấy tiềm năng du lịch bền vững mang lại lợi ích cho cả thiên nhiên và cộng đồng địa phương. → Sai vì chỉ tập trung vào Costa Rica, chưa đề cập đến bức tranh tổng thể về du lịch sinh thái.
D. Du lịch sinh thái, mặc dù thường được ca ngợi vì lợi ích kinh tế và môi trường, có thể gây ra những hậu quả không lường trước được nếu không được quản lý cẩn thận, bằng chứng đó là những thách thức mà Costa Rica phải đối mặt. → Sai vì Costa Rica không được sử dụng làm ví dụ cho mọi thách thức, như vấn đề tham nhũng hay du lịch quá mức. Costa Rica chỉ được đưa làm ví dụ cho vấn đề tương tác giữa người và động vật hoang dã
Tóm tắt:
+ Đoạn 1: Du lịch sinh thái là du lịch thúc đẩy trách nhiệm môi trường và phúc lợi địa phương. Du lịch sinh thái không chỉ là việc tham quan các khu vực tự nhiên mà còn là việc đóng góp vào việc bảo tồn môi trường và phát triển kinh tế của cộng đồng địa phương.
+ Đoạn 2: Costa Rica đã đi đầu trong phong trào du lịch sinh thái. Chương trình Chứng nhận Du lịch Bền vững (CST) năm 1999 của nước này, được Tổ chức Du lịch Thế giới của Liên Hợp Quốc chấp nhận làm mô hình cho khu vực Mỹ Latinh. Nhờ những nỗ lực như vậy, hơn 25% diện tích đất của Costa Rica được bao phủ bởi các công viên quốc gia tươi tốt. Ngành du lịch của nước này tạo ra hơn một tỷ đô la mỗi năm và cung cấp việc làm cho hàng ngàn người.
+ Đoạn 3: Mặc dù du lịch sinh thái mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có những mặt trái của nó. Việc lạm dụng nhãn hiệu "du lịch sinh thái" vì lợi nhuận có thể gây hại cho môi trường và phát sinh một số vấn đề như quá tải du khách gây tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và tương tác giữa con người với động vật dẫn đến những hành vi không mong muốn ở động vật hoang dã. Ví dụ tại các công viên quốc gia ở Costa Rica, khỉ hoang dã ăn rác của du khách và thậm chí còn hung dữ cướp thức ăn.
+ Đoạn 4: Việc kiểm soát lạm dụng du lịch sinh thái gặp nhiều khó khăn, đặc biệt ở các nước đang phát triển do tham nhũng và thiếu nguồn lực.
+ Đoạn 5: Du lịch mang lại tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Tuy nhiên, nếu có sự tham gia của các hướng dẫn viên du lịch có trách nhiệm, du lịch sinh thái có thể giúp bảo vệ môi trường và nâng cao nhận thức và sự tôn trọng của mọi người đối với thiên nhiên.
+ Đoạn 6: Thay vì phủ nhận những tác động, cần chấp nhận chúng và tập trung vào việc tăng cường các nỗ lực bảo vệ môi trường để đảm bảo sự tồn tại lâu dài của các hệ sinh thái.
→ Bài đọc nói về du lịch sinh thái, nhấn mạnh rằng nó không chỉ đơn thuần là tham quan thiên nhiên mà còn phải đóng góp vào việc bảo tồn môi trường và phát triển kinh tế của cộng đồng địa phương và Costa Rica là một trong những quốc gia đi đầu trong phong trào này. Du lịch sinh thái cũng có những tác động tiêu cực, những thách thức và đòi hỏi việc tăng cường nỗ lực bảo vệ để đảm bảo sự tồn tại lâu dài của các hệ sinh thái.
→ Chọn đáp án A