B. another + N (số ít): một người khác/ một cái khác
C. other + N (số nhiều): những người khác/ những cái khác
D. the other: người còn lại/ cái còn lại
Tạm dịch: Studies show that only 35% of people report feeling confident in their abilities, while others struggle with self-doubt. (Các nghiên cứu cho thấy chỉ 35% người cảm thấy tự tin vào khả năng của mình, trong khi những người khác gặp khó khăn với sự tự nghi ngờ bản thân.)
→ Chọn đáp án A
Question 8:
Kiến thức từ vựng:
A. dedicate /ˈded.ɪ.keɪt/ (v): cống hiến
B. reward /rɪˈwɔːd/ (v): khen thưởng
C. apply /əˈplaɪ/ (v): áp dụng
D. remind /rɪˈmaɪnd/ (v): nhắc nhở
Tạm dịch: Start small and reward yourself when you reach milestones. (Bắt đầu từ những việc nhỏ và tự thưởng cho bản thân khi bạn đạt được các cột mốc.)
→ Chọn đáp án B
Question 9:
Kiến thức cụm động từ (Phrasal verbs):
seek something out: tìm kiếm cái gì
Tạm dịch: Seek out supportive friends and colleagues to boost your self-esteem. (Tìm kiếm những người bạn và đồng nghiệp tích cực để tăng sự tự tin của bạn.)
→ Chọn đáp án B
Question 10:
A. In case of: trong trường hợp
B. On account of: vì lý do
C. Instead of: thay vì
D. Because of: bởi vì
Tạm dịch: Instead of dwelling on mistakes, concentrate on what you do well. (Thay vì suy nghĩ nhiều về những lỗi lầm, hãy tập trung vào những gì bạn làm tốt.)
→ Chọn đáp án C
Question 11:
Kiến thức từ vựng:
A. treat /triːt/ (v): đối xử
B. lift /lɪft/ (v): nâng lên
C. split /splɪt/ (v): chia ra
D. ease /iːz/ (v): làm dịu
Tạm dịch: Taking time for yourself can lift your mood and confidence levels. (Dành thời gian cho bản thân có thể cải thiện tâm trạng và sự tự tin của bạn.)
→ Chọn đáp án B
Question 12:
Dạng động từ:
help somebody do something: giúp ai làm gì
Tạm dịch: Gaining new skills helps create a sense of accomplishment. (Đạt được kỹ năng mới giúp tạo cảm giác thành tựu.)
→ Chọn đáp án D
Question 13:
TẠM DỊCH
|
Kate: I’ve decided to take up painting as a hobby.
Anna: That sounds like a lot of fun!
Kate: Yeah, it helps me relax after work.
Anna: What kind of painting are you doing?
Kate: I’m starting with landscapes, but I want to try portraits eventually.
|
Kate: Mình đã quyết định chọn vẽ tranh làm sở thích.
Anna: Nghe có vẻ rất thú vị đó!
Kate: Ừ, nó giúp mình thư giãn sau giờ làm việc.
Anna: Bạn đang vẽ loại tranh nào?
Kate: Mình bắt đầu với tranh phong cảnh, nhưng sau này mình muốn thử vẽ chân dung.
|
→ Chọn đáp án B
|
Question 14:
TẠM DỊCH
|
Hi Karen,
I wanted to say thanks for your help with my project last week. Your insights made a huge difference in my presentation. I feel much more confident about it now. I really appreciate your support.
Let’s grab coffee soon so I can catch you up on everything!
Best, Nina
|
Chào Karen,
Mình muốn cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ mình với dự án tuần trước. Những ý kiến của bạn đã tạo ra sự khác biệt lớn cho bài thuyết trình của mình. Bây giờ mình cảm thấy tự tin hơn nhiều rồi. Mình rất trân trọng sự hỗ trợ của bạn.
Hẹn sớm cùng đi uống cà phê nhé để mình kể bạn nghe mọi chuyện!
Thân, Nina
|
→ Chọn đáp án A
|
Question 15:
TẠM DỊCH
|
Globalization has many benefits for music, one of which is the ability to share music with people all around the world. With the internet and digital technology, musicians can easily distribute their music to fans in different countries. For example, a musician from Africa can now share their music with fans in Europe or Asia with just a few clicks.
|
Toàn cầu hóa mang lại nhiều lợi ích cho âm nhạc, trong đó có khả năng chia sẻ âm nhạc với mọi người trên khắp thế giới. Với internet và công nghệ kỹ thuật số, các nhạc sĩ có thể dễ dàng phân phối âm nhạc của họ đến người hâm mộ ở các quốc gia khác nhau. Ví dụ, một nhạc sĩ từ châu Phi giờ đây có thể chia sẻ âm nhạc của họ với người hâm mộ ở châu Âu hoặc châu Á chỉ với vài cú nhấp chuột.
|
As a result, globalization has made the world of music more diverse and inclusive, bringing people together through the universal language of music. On the whole, the ability to share music globally is a significant benefit of globalization that has enriched the music industry and brought joy to people everywhere.
|
Kết quả là, toàn cầu hóa đã làm cho thế giới âm nhạc trở nên đa dạng và hòa nhập hơn, kết nối mọi người thông qua ngôn ngữ phổ quát của âm nhạc. Nhìn chung, khả năng chia sẻ âm nhạc trên toàn cầu là một lợi ích đáng kể của toàn cầu hóa, điều này đã làm phong phú thêm ngành công nghiệp âm nhạc và mang lại niềm vui cho mọi người ở khắp nơi.
|
→ Chọn đáp án B
|
Question 16:
TẠM DỊCH
|
In recent years, the rise of short-form content has become a significant trend, but its negative effects on viewers cannot be overlooked. The quick and easy nature of platforms like TikTok and Instagram often leads to decreased attention spans, as viewers become accustomed to rapid changes and instant gratification. This type of media can also contribute to feelings of anxiety and inadequacy, as individuals may find themselves comparing their lives to the highlights showcased by others. Furthermore, the addictive nature of short-form content can lead to excessive screen time, negatively impacting physical health and social interactions. In conclusion, while short-form content can be entertaining and engaging, it is essential to be aware of its potential harms and to practice moderation in consumption to maintain a healthy balance in our lives.
|
Trong những năm gần đây, sự gia tăng của nội dung ngắn đã trở thành một xu hướng quan trọng, nhưng những tác động tiêu cực của nó đối với người xem không thể bị bỏ qua. Tính nhanh chóng và tiện lợi của các nền tảng như TikTok và Instagram thường dẫn đến sự giảm khoảng tập trung, khi người xem trở nên quen với những thay đổi nhanh và sự thỏa mãn tức thì. Loại nội dung này cũng có thể góp phần gây ra cảm giác lo lắng và tự ti, vì mọi người có thể so sánh cuộc sống của mình với những điểm nổi bật được người khác phô diễn. Hơn nữa, tính gây nghiện của nội dung ngắn có thể dẫn đến thời gian sử dụng thiết bị quá mức, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và các mối quan hệ xã hội. Tóm lại, mặc dù nội dung ngắn có thể mang tính giải trí và thu hút, nhưng điều quan trọng là nhận thức được những tác hại tiềm ẩn của nó và tiêu thụ một cách điều độ để duy trì cân bằng cuộc sống lành mạnh.
|
→ Chọn đáp án C
|
Question 17:
TẠM DỊCH
|
Vietnam’s coffee industry is a significant contributor to the global market, with the country being recognized as one of the top producers worldwide. According to recent statistics, Vietnam ranks second in the world for coffee production, just behind Brazil, with an impressive output of over 1.5 million tons annually. This remarkable achievement not only highlights the country’s agricultural capabilities but also underscores the importance of coffee as a key export product for the Vietnamese economy. Furthermore, the diverse climate and geography of Vietnam allow for the cultivation of various coffee varieties, including the renowned Arabica and Robusta beans, which are in high demand internationally. In conclusion, as Vietnam continues to thrive in the coffee market, it is crucial to support sustainable practices that ensure the industry’s long-term viability and the well-being of those involved in it.
|
Ngành cà phê của Việt Nam là một đóng góp quan trọng cho thị trường toàn cầu, với đất nước được công nhận là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới. Theo thống kê gần đây, Việt Nam đứng thứ hai thế giới về sản xuất cà phê, chỉ sau Brazil, với sản lượng ấn tượng hơn 1,5 triệu tấn mỗi năm. Thành tựu đáng kể này không chỉ làm nổi bật năng lực nông nghiệp của đất nước mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của cà phê như một sản phẩm xuất khẩu chủ chốt đối với nền kinh tế Việt Nam. Hơn nữa, khí hậu và địa lý đa dạng của Việt Nam cho phép trồng nhiều loại cà phê khác nhau, bao gồm cả hạt Arabica và Robusta nổi tiếng, được ưa chuộng trên thị trường quốc tế. Tóm lại, khi Việt Nam tiếp tục phát triển trong thị trường cà phê, điều quan trọng là phải hỗ trợ các phương pháp bền vững nhằm đảm bảo tính khả thi lâu dài của ngành và lợi ích cho những người tham gia vào nó.
|
→ Chọn đáp án B
|
Question 18:
DỊCH BÀI
|
The development of humanoid robots has captured the imagination of many. One such creation is Apollo, a highly advanced robot designed for social interaction, who aims to redefine human-robot relationships. Apollo made her first public appearance in 2020, showcasing her ability to converse and express emotions. Since then, she has participated in numerous tech conferences across the globe.
|
Sự phát triển của các robot hình người đã khơi dậy trí tưởng tượng của nhiều người. Một trong những sáng tạo đó là Apollo, một robot tiên tiến được thiết kế để tương tác xã hội, nhằm tái định nghĩa mối quan hệ giữa con người và robot. Apollo lần đầu tiên xuất hiện trước công chúng vào năm 2020, thể hiện khả năng trò chuyện và bộc lộ cảm xúc của mình. Kể từ đó, cô đã tham gia nhiều hội nghị công nghệ trên khắp thế giới.
|
Apollo was developed by a team of engineers and psychologists whose goal was to merge technology with emotional intelligence. This collaboration aimed to create a robot that could effectively understand and respond to human emotions, making her a unique presence in the field of artificial intelligence. Apollo’s design is sleek and modern, reflecting the aesthetics of modern robotics and human likeness. His facial expressions and gestures are crafted to resemble those of a human, enhancing her ability to connect with people on a deeper level.
|
Apollo được phát triển bởi một nhóm kỹ sư và nhà tâm lý học có mục tiêu kết hợp công nghệ với trí tuệ cảm xúc. Sự hợp tác này nhằm tạo ra một robot có thể hiểu và phản ứng hiệu quả với cảm xúc của con người, khiến sự hiện diện của cô độc đáo trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo. Thiết kế của Apollo thon gọn và hiện đại, phản ánh tính thẩm mỹ của robot hiện đại và tính giống con người. Các biểu cảm trên khuôn mặt và cử chỉ của cô được tạo ra để giống với của con người, nâng cao khả năng kết nối với mọi người ở mức độ sâu sắc hơn.
|
Equipped with advanced speech recognition technology, Apollo understands context and nuance in human conversations. This allows him to engage in meaningful conversations and adapt her responses based on the emotional tone of the discussion.
|
Được trang bị công nghệ nhận diện giọng nói tiên tiến, Apollo hiểu ngữ cảnh và sắc thái trong các cuộc trò chuyện của con người. Điều này cho phép cô tham gia các cuộc trò chuyện có ý nghĩa và điều chỉnh phản hồi của mình dựa trên tông cảm xúc của cuộc thảo luận.
|
As humanoid robots like Apollo become more integrated into society, they can enhance daily life for many people. They hold the potential to transform the way we interact with technology and each other.
|
Khi robot hình người như Apollo ngày càng hòa nhập vào xã hội, chúng có thể nâng cao cuộc sống hàng ngày của nhiều người. Chúng có tiềm năng thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ và với nhau.
|
Question 18:
A. Sai ngữ pháp
B. Sai ngữ pháp
C. Một sáng tạo như vậy là Apollo, một robot tiên tiến → Phù hợp để bổ nghĩa cho câu giới thiệu về robot hình người ở trước
D. Một sáng tạo tiên tiến là giống như Apollo. → Sai vì ngữ nghĩa không rõ ràng.
Tạm dịch: The development of humanoid robots has captured the imagination of many people. One such creation is Apollo, a highly advanced robot. (Sự phát triển của robot hình người đã thu hút trí tưởng tượng của nhiều người. Một sáng tạo như vậy là Apollo, một robot tiên tiến.)
→ Chọn đáp án C
Question 19:
A. những người có mục tiêu kết hợp công nghệ với trí tuệ cảm xúc → Phù hợp, dùng đại từ quan hệ “whose” thay cho hình thức sở hữu của danh từ chỉ người
B. kết hợp chuyên môn trong robot học và khoa học hành vi
C. người đã hợp tác để mang lại yếu tố con người trong robot học
D. nơi có các thành viên chuyên về AI và tương tác với con người
Tạm dịch: Apollo was developed by a team of engineers and psychologists whose goal was to merge technology with emotional intelligence. (Apollo được phát triển bởi một nhóm kỹ sư và nhà tâm lý học với mục tiêu kết hợp công nghệ với trí tuệ cảm xúc.)
→ Chọn đáp án A
Question 20:
A. Sai vì "that" không thay thế cho danh từ với số nhiều (facial expressions and gestures)
B. Sai vì thiếu động từ tobe "are"
C. Các biểu cảm khuôn mặt và cử chỉ của cô được tạo ra giống với những biểu cảm của con người." → Đúng vì đúng ngữ pháp và ý nghĩa.
D. Các biểu cảm khuôn mặt và cử chỉ của cô tương tự với những biểu cảm con người được tạo ra. → Sai ngữ nghĩa
Tạm dịch: Apollo’s design is sleek and modern, reflecting the aesthetics of modern robotics and human likeness. His facial expressions and gestures are crafted to resemble those of a human, enhancing her ability to connect with people on a deeper level. (Thiết kế của Apollo thon gọn và hiện đại, phản ánh tính thẩm mỹ của robot hiện đại và tính giống con người. Các biểu cảm trên khuôn mặt và cử chỉ của cô được tạo ra để giống với của con người, nâng cao khả năng kết nối với mọi người ở mức độ sâu sắc hơn.)
→ Chọn đáp án C
Question 21:
Mệnh đề phân từ:
Mệnh đề phía trước dùng quá khứ phân từ ‘Equipped’ dạng bị động → 2 mệnh đề phải chỉ cùng đối tượng
A. Mọi người có thể hiểu và phản hồi những gì mà Apollo nói → Sai vì “people” không phù hợp để làm chủ ngữ ở mệnh đề trước
B. Apollo sử dụng các thuật toán phức tạp để tương tác với bạn bè → Không phù hợp về ngữ nghĩa
C. Apollo hiểu ngữ cảnh và sắc thái trong các cuộc trò chuyện của con người
D. Các tương tác xã hội đầy những chủ đề khác nhau → Sai vì “Social interactions” không phù hợp để làm chủ ngữ ở mệnh đề trước
Tạm dịch: Equipped with advanced speech recognition technology, Apollo understands context and nuance in human conversations. (Được trang bị công nghệ nhận diện giọng nói tiên tiến, Apollo hiểu ngữ cảnh và sắc thái trong các cuộc trò chuyện của con người.)
→ Chọn đáp án C
Question 22:
A. Chúng có thể dẫn đến nhận thức sai lệch của người dùng. → Sai vì không phù hợp với ý tích cực trong đoạn văn.
B. Chúng có thể nâng cao cuộc sống hàng ngày của nhiều người. → Đúng vì phù hợp với tiềm năng của robot hình người.
C. Sự phát triển của chúng đặt ra câu hỏi về đạo đức và sự đồng cảm. → Sai vì không đúng ngữ cảnh.
D. Chúng có thể kìm hãm triển vọng giao tiếp trong tương lai. → Sai vì trái ngược với ý tích cực.
Tạm dịch: As humanoid robots like Apollo become more integrated into society, they can enhance daily life for many people. They hold the potential to transform the way we interact with technology and each other. (Khi robot hình người như Apollo ngày càng hòa nhập vào xã hội, chúng có thể nâng cao cuộc sống hàng ngày của nhiều người. Chúng có tiềm năng thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ và với nhau.)
→ Chọn đáp án B
Question 23:
DỊCH BÀI
|
In recent years, social media platforms have become a central part of daily life, offering users countless ways to connect, share, and communicate. While these platforms offer many advantages, experts have noted rising concerns about their effects on mental health, particularly among young people (Smith & Anderson, 2018). Studies reveal that excessive social media use can contribute to feelings of anxiety, depression, and loneliness, despite its intention to promote connection and social interaction (Twenge & Campbell, 2019).
|
Trong những năm gần đây, các nền tảng mạng xã hội đã trở thành một phần trung tâm trong cuộc sống hàng ngày, mang đến cho người dùng vô vàn cách kết nối, chia sẻ và giao tiếp. Mặc dù các nền tảng này mang lại nhiều lợi ích, các chuyên gia đã bày tỏ lo ngại ngày càng tăng về tác động của chúng đối với sức khỏe tâm lý, đặc biệt là ở giới trẻ (Smith & Anderson, 2018). Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể góp phần gây ra cảm giác lo âu, trầm cảm và cô đơn, mặc dù mục tiêu ban đầu của mạng xã hội là thúc đẩy sự kết nối và tương tác xã hội (Twenge & Campbell, 2019).
|
A primary reason for these mental health concerns is the tendency for social media users to compare themselves to others. Platforms like Instagram and Facebook often highlight idealized lifestyles, leading users to feel inadequate about their own lives. Additionally, the constant notifications and messages contribute to a "fear of missing out" or FOMO, which keeps individuals in a cycle of checking their phones, often reducing the quality of sleep and overall well-being.
|
Một nguyên nhân chính dẫn đến những lo ngại về sức khỏe tâm lý này là xu hướng so sánh bản thân với người khác của người dùng mạng xã hội. Các nền tảng như Instagram và Facebook thường làm nổi bật lối sống lý tưởng hóa, khiến người dùng cảm thấy tự ti về cuộc sống của chính mình. Ngoài ra, những thông báo và tin nhắn liên tục xuất hiện góp phần tạo ra “nỗi sợ bỏ lỡ” (FOMO), khiến người dùng không ngừng kiểm tra điện thoại, làm giảm chất lượng giấc ngủ và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể.
|
There is also a growing body of research suggesting a link between social media use and decreased attention spans. When users frequently switch between apps and notifications, their ability to focus for extended periods may diminish (Rosen, 2019). This shift in attention can interfere with productivity, especially in academic and professional settings, where sustained focus is essential.
|
Cũng có ngày càng nhiều nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và sự suy giảm khả năng tập trung. Khi người dùng liên tục chuyển đổi giữa các ứng dụng và thông báo, khả năng duy trì sự tập trung trong thời gian dài có thể bị giảm sút (Rosen, 2019). Sự thay đổi này ảnh hưởng đến năng suất, đặc biệt trong môi trường học tập và công việc, nơi khả năng tập trung liên tục là rất quan trọng.
|
Addressing these challenges requires a multi-faceted approach. Some mental health professionals suggest limiting screen time and setting boundaries, such as "device-free" hours before bedtime. Others recommend engaging in offline activities, like reading or exercising, to reduce dependence on social media and build healthier habits. According to psychologists, such strategies can enhance mental resilience and allow for more meaningful, balanced relationships (Robinson & Smith, 2020).
|
Việc giải quyết những thách thức này đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều. Một số chuyên gia tâm lý khuyến nghị giới hạn thời gian sử dụng thiết bị và đặt ra các quy tắc như không sử dụng thiết bị trước khi đi ngủ. Bên cạnh đó, việc tham gia vào các hoạt động ngoại tuyến như đọc sách hoặc tập thể dục được xem là cách hiệu quả để giảm sự phụ thuộc vào mạng xã hội và xây dựng thói quen lành mạnh hơn. Theo các nhà tâm lý học, những chiến lược này có thể tăng cường khả năng phục hồi tâm lý, đồng thời giúp xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa và cân bằng hơn (Robinson & Smith, 2020).
|
Question 23:
Cụm từ “fear of missing out” trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bởi cụm ________.
A. khao khát đoàn tụ
B. nỗi sợ bị lạc
C. nỗi lo lắng bị loại trừ
D. cảm giác không hài lòng
fear of missing out (FOMO): cảm giác sợ bỏ lỡ = worry of exclusion
→ Chọn đáp án C
Question 24:
Theo đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần?
A. Tăng cường lòng tự trọng
B. Gia tăng lo âu
C. Sợ bị bỏ lỡ
D. Gián đoạn giấc ngủ
Thông tin:
+ Studies reveal that excessive social media use can contribute to feelings of anxiety, depression, and loneliness, despite its intention to promote connection and social interaction (Twenge & Campbell, 2019). (Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể góp phần gây ra cảm giác lo âu, trầm cảm và cô đơn, mặc dù mục tiêu ban đầu của mạng xã hội là thúc đẩy sự kết nối và tương tác xã hội (Twenge & Campbell, 2019).)
→ B được đề cập
+ Additionally, the constant notifications and messages contribute to a ‘fear of missing out’ or FOMO, often reducing the quality of sleep. (Ngoài ra, những thông báo và tin nhắn liên tục xuất hiện góp phần tạo ra “nỗi sợ bỏ lỡ” (FOMO), khiến người dùng không ngừng kiểm tra điện thoại, làm giảm chất lượng giấc ngủ và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể.)
→ C, D được đề cập
→ Chọn đáp án A
Question 25:
Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 3?
A. Mạng xã hội góp phần vào các vấn đề tập trung, hỗ trợ thành tựu học thuật của người dùng.
B. Thông báo và việc chuyển đổi ứng dụng gây hại đến khả năng tập trung trong môi trường chuyên nghiệp.
C. Các thông báo thường xuyên trên mạng xã hội có thể làm giảm khả năng tập trung và năng suất của người dùng.
D. Sự xao lãng từ mạng xã hội chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập của học sinh.
Thông tin: Đoạn 3 nói về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội đến khoảng tập trung và năng suất.
Dựa vào câu đầu tiên và câu kết của đoạn:
+ There is also a growing body of research suggesting a link between social media use and decreased attention spans. (Cũng có ngày càng nhiều nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và sự suy giảm khả năng tập trung.)
→ Sử dụng mạng xã hội làm giảm khoảng tập trung
+ This shift in attention can interfere with productivity, especially in academic and professional settings, where sustained focus is essential. (Sự thay đổi này ảnh hưởng đến năng suất, đặc biệt trong môi trường học tập và công việc, nơi khả năng tập trung liên tục là rất quan trọng.)
→ Sử dụng mạng xã hội làm giảm năng suất
→ Chọn đáp án C
Question 26:
Từ “enhance” trong đoạn 4 TRÁI NGHĨA với từ ______.
A. diminish /dɪˈmɪn.ɪʃ/ (v): giảm bớt
B. reinforce /ˌriː.ɪnˈfɔːs/ (v): củng cố
C. intensify /ɪnˈten.sɪ.faɪ/ (v): tăng cường
D. appreciate (v): trân trọng
enhance /ɪnˈhɑːns/ (v): nâng cao, cải thiện >< diminish
→ Chọn đáp án A
Question 27:
Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Các thông báo có tác động nhẹ đến khả năng tập trung của người dùng.
B. Các hoạt động ngoại tuyến có thể giúp cải thiện sức khỏe tinh thần bằng cách hạn chế sử dụng mạng xã hội.
C. Tác động chính của mạng xã hội là thúc đẩy năng suất và tương tác.
D. Việc hạn chế thời gian sử dụng màn hình là không cần thiết cho sức khỏe tinh thần.
Thông tin:
+ When users frequently switch between apps and notifications, their ability to focus for extended periods may diminish (Rosen, 2019). (Khi người dùng liên tục chuyển đổi giữa các ứng dụng và thông báo, khả năng duy trì sự tập trung trong thời gian dài có thể bị giảm sút (Rosen, 2019).)
→ A sai
+ This shift in attention can interfere with productivity, especially in academic and professional settings, where sustained focus is essential. (Sự thay đổi này ảnh hưởng đến năng suất, đặc biệt trong môi trường học tập và công việc, nơi khả năng tập trung liên tục là rất quan trọng.)
→ C sai
+ Some mental health professionals suggest limiting screen time and setting boundaries, such as "device-free" hours before bedtime. (Một số chuyên gia tâm lý khuyến nghị giới hạn thời gian sử dụng thiết bị và đặt ra các quy tắc như không sử dụng thiết bị trước khi đi ngủ.)
→ D sai
+ Others recommend engaging in offline activities, like reading or exercising, to reduce dependence on social media and build healthier habits. (Những người khác khuyến nghị tham gia các hoạt động ngoại tuyến, như đọc sách hoặc tập thể dục, để giảm sự phụ thuộc vào mạng xã hội và xây dựng thói quen lành mạnh hơn.)
→ B đúng
→ Chọn đáp án B
Question 28:
Câu nào sau đây diễn đạt lại tốt nhất câu gạch chân trong đoạn 4?
A. Cần có cách tiếp cận cân bằng để giảm thiểu các tác động tiêu cực của mạng xã hội.
B. Các chuyên gia sức khỏe tinh thần hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc quản lý sử dụng mạng xã hội.
C. Với thời gian sử dụng màn hình hợp lý, mọi người có thể xây dựng thói quen trực tuyến lành mạnh hơn.
D. Sự phụ thuộc vào mạng xã hội cần kết hợp các kỹ thuật trị liệu để khắc phục.
Thông tin: Addressing these challenges requires a multi-faceted approach. (Giải quyết những thách thức này đòi hỏi cách tiếp cận đa chiều.)
→ Chọn đáp án A
Question 29:
Đoạn nào tác giả nhắc đến mối quan hệ nhượng bộ?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Thông tin: While these platforms offer many advantages, experts have noted rising concerns about their effects on mental health. (Mặc dù các nền tảng này mang lại nhiều lợi ích, các chuyên gia đã ghi nhận những lo ngại ngày càng tăng về tác động của chúng đối với sức khỏe tinh thần.)
→ Chọn đáp án A
Question 30:
Đoạn nào tác giả đưa ra giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của mạng xã hội?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Thông tin: Addressing these challenges requires a multi-faceted approach. Some mental health professionals suggest limiting screen time and setting boundaries, such as "device-free" hours before bedtime. Others recommend engaging in offline activities, like reading or exercising, to reduce dependence on social media and build healthier habits. (Việc giải quyết những thách thức này đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều. Một số chuyên gia tâm lý khuyến nghị giới hạn thời gian sử dụng thiết bị và đặt ra các quy tắc như không sử dụng thiết bị trước khi đi ngủ. Bên cạnh đó, việc tham gia vào các hoạt động ngoại tuyến như đọc sách hoặc tập thể dục được xem là cách hiệu quả để giảm sự phụ thuộc vào mạng xã hội và xây dựng thói quen lành mạnh hơn.)
→ Chọn đáp án D
Question 31:
DỊCH BÀI
|
Some people look at an equation and see a bunch of complicated numbers and symbols while others see beauty. For many, the elegance of mathematical concepts often goes unnoticed amidst the complexity. Now, thanks to a new tool created at Carnegie Mellon University, anyone can now translate the abstractions of mathematics into beautiful and instructive illustrations. This exciting new tool is named Penrose after the mathematician Roger Penrose, who is famous for using diagrams and other drawings to communicate complicated mathematical ideas. Penrose enables users to create diagrams simply by typing mathematical expressions and letting the software do the drawing.
|
Một số người nhìn vào một phương trình và chỉ thấy một mớ các con số và ký hiệu phức tạp, trong khi người khác lại nhìn thấy vẻ đẹp. Đối với nhiều người, vẻ đẹp của các khái niệm toán học thường bị lu mờ bởi sự phức tạp của chúng. Giờ đây, nhờ một công cụ mới được tạo ra tại Đại học Carnegie Mellon, bất kỳ ai cũng có thể chuyển đổi sự trừu tượng của toán học thành những hình minh họa đẹp mắt và mang tính hướng dẫn. Công cụ thú vị này được gọi là Penrose, được đặt theo tên của nhà toán học Roger Penrose, người nổi tiếng với việc sử dụng sơ đồ và các hình vẽ khác để truyền đạt các ý tưởng toán học phức tạp. Penrose cho phép người dùng tạo sơ đồ đơn giản bằng cách nhập các biểu thức toán học và để phần mềm thực hiện công việc vẽ.
|
Unlike a graphing calculator, these aren't restricted to basic functions, but can be complex relationships from any area of mathematics. "Some mathematicians have a talent for drawing beautiful diagrams by hand, but they vanish as soon as the chalkboard is erased," said Keenan Crane, an assistant professor of computer science and robotics. "We want to make this expressive power available to anyone.
|
Không giống như máy tính đồ thị, công cụ này không bị giới hạn ở các hàm cơ bản mà có thể mô phỏng các mối quan hệ phức tạp từ bất kỳ lĩnh vực nào của toán học. "Một số nhà toán học có tài vẽ các sơ đồ đẹp bằng tay, nhưng chúng sẽ biến mất ngay khi bảng phấn bị xóa," Keenan Crane, phó giáo sư khoa học máy tính và robot học, cho biết. "Chúng tôi muốn mang sức mạnh biểu đạt này đến với tất cả mọi người."
|
Diagrams are often underused in mathematical communication, since producing high-quality illustrations is beyond the skill of many researchers and requires a great deal of time and effort. Penrose addresses these challenges by letting diagram-drawing experts turn their knowledge about creating diagrams into computer codes so that other users can access this capability using familiar mathematical language and a computer. "We started off by asking: 'How do people translate mathematical ideas into pictures in their head?" said Katherine Ye, a Ph.D student in the Computer Science Department who is involved in the development of Penrose. "The secret sauce of our system is to empower people to easily "explain" this translation process to the computer, so the computer can do all the hard work of actually making the picture."
|
Sơ đồ thường bị đánh giá thấp trong giao tiếp toán học, vì việc tạo ra những hình minh họa chất lượng cao nằm ngoài khả năng của nhiều nhà nghiên cứu và đòi hỏi rất nhiều thời gian, công sức. Penrose giải quyết những thách thức này bằng cách cho phép các chuyên gia vẽ sơ đồ chuyển đổi kiến thức của họ về việc tạo sơ đồ thành mã máy tính, để những người dùng khác có thể truy cập khả năng này bằng ngôn ngữ toán học quen thuộc và một chiếc máy tính. "Chúng tôi bắt đầu bằng cách hỏi: 'Làm thế nào để mọi người chuyển đổi ý tưởng toán học thành hình ảnh trong đầu họ?" Katherine Ye, một nghiên cứu sinh Tiến sĩ tại Khoa Khoa học Máy tính và là thành viên phát triển Penrose, cho biết. "Điểm đặc biệt của hệ thống chúng tôi là giúp mọi người dễ dàng 'giải thích' quy trình chuyển đổi này cho máy tính, để máy tính thực hiện toàn bộ công việc khó khăn là tạo ra hình ảnh."
|
Once the computer learns how the user wants to see a mathematical object visualized - a vector represented by a little arrow, for instance, or a point represented as a dot - it uses these rules to draw several candidate diagrams. Users can then select and edit the diagrams they want from a gallery of possibilities. A special, simple-to-learn programming language was also developed so that they can easily convey the ideas in their minds to the Penrose system, Crane said. "Mathematicians can get very picky about notations," he explained. "We let them define whatever notation they want, so they can express themselves naturally."
|
Khi máy tính học được cách người dùng muốn hiển thị một đối tượng toán học - ví dụ như một vector được biểu thị bằng một mũi tên nhỏ, hoặc một điểm được biểu thị bằng một chấm - nó sẽ sử dụng các quy tắc này để vẽ một số sơ đồ đề xuất. Người dùng sau đó có thể chọn và chỉnh sửa các sơ đồ họ muốn từ một thư viện các tùy chọn. Một ngôn ngữ lập trình đặc biệt, dễ học cũng đã được phát triển để họ có thể dễ dàng truyền đạt các ý tưởng trong đầu mình đến hệ thống Penrose, Crane cho biết. "Các nhà toán học có thể rất khó tính về ký hiệu," ông giải thích. "Chúng tôi cho phép họ tự định nghĩa bất kỳ ký hiệu nào họ muốn, để họ có thể biểu đạt tự nhiên nhất."
|
The researchers will present Penrose at the SIGGRAPH 2020 Conference on Computer Graphics and Interactive Techniques, which will be held this July. "Our vision is to be able to dust off an old math textbook from the library, drop it into the computer and get a beautifully illustrated book - that way more people understand," Crane said, noting that Penrose is a first step toward this goal.
|
Nhóm nghiên cứu sẽ trình bày Penrose tại Hội nghị SIGGRAPH 2020 về Đồ họa Máy tính và Kỹ thuật Tương tác, dự kiến được tổ chức vào tháng 7 này. "Tầm nhìn của chúng tôi là có thể phủi bụi một cuốn sách giáo khoa toán cũ từ thư viện, đưa nó vào máy tính và tạo ra một cuốn sách minh họa tuyệt đẹp - cách này sẽ giúp nhiều người hiểu hơn," Crane nói, đồng thời lưu ý rằng Penrose chỉ là bước đầu tiên hướng tới mục tiêu này.
|
Question 31:
Đâu là tiêu đề phù hợp nhất cho bài đọc?
A. Penrose: Công cụ khiến mọi sách giáo khoa trở nên lỗi thời
B. Trực quan hóa toán học với Penrose
C. Tại sao các nhà toán học không thể vẽ sơ đồ
D. Kỷ nguyên của các nhà toán học máy tính
Thông tin: Đoạn văn nói về công cụ Penrose giúp chuyển đổi sự trừu tượng của toán học thành những hình minh họa dễ hiểu.
Dựa vào câu kết đoạn 1: Penrose enables users to create diagrams simply by typing mathematical expressions and letting the software do the drawing. (Penrose cho phép người dùng tạo sơ đồ chỉ bằng cách nhập các biểu thức toán học và để phần mềm tự thực hiện việc vẽ.)
→ Chọn đáp án B
Question 32:
Câu sau phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?
“Đối với nhiều người, vẻ đẹp của các khái niệm toán học thường bị lu mờ bởi sự phức tạp của chúng”?
A. (I)
B. (II)
C. (III)
D. (IV)
Thông tin: Some people look at an equation and see a bunch of complicated numbers and symbols while others see beauty. For many, the elegance of mathematical concepts often goes unnoticed amidst the complexity. (Một số người nhìn vào phương trình chỉ thấy những con số và ký hiệu phức tạp, trong khi những người khác thấy vẻ đẹp. Đối với nhiều người, vẻ đẹp của các khái niệm toán học thường bị lu mờ bởi sự phức tạp của chúng.)
→ Phù hợp để bổ sung ý nghĩa cho cái đẹp - sự phức tạp của toán học được đề cập ở câu trước
→ Chọn đáp án A
Question 33:
Từ “restricted” trong đoạn 2 trái nghĩa với từ _______.
A. contain /kənˈteɪn/ (v): chứa
B. expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng
C. confine /kənˈfaɪn/ (v): hạn chế
D. discard /dɪˈskɑːd/ (v): loại bỏ
restrict /rɪˈstrɪkt/ (v): giới hạn >< expand
→ Chọn đáp án B
Question 34:
Cụm từ “secret sauce” trong đoạn 3 có thể thay thế đúng nhất bằng cụm ________.
A. lợi ích bất ngờ
B. yếu tố bí ẩn
C. khả năng đặc biệt
D. yếu tố đặc biệt
Thông tin: "The secret sauce of our system is to empower people to easily "explain" this translation process to the computer, so the computer can do all the hard work of actually making the picture." ("Điểm đặc biệt của hệ thống chúng tôi là giúp mọi người dễ dàng 'giải thích' quy trình chuyển đổi này cho máy tính, để máy tính thực hiện toàn bộ công việc khó khăn là tạo ra hình ảnh.")
→ Chọn đáp án D
Question 35:
Theo đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một đặc điểm hoặc lợi ích của công cụ Penrose?
A. Nó cho phép người dùng tạo sơ đồ từ các biểu thức toán học.
B. Nó có thể tạo ra các hình minh họa chất lượng cao mà không cần kỹ năng vẽ nâng cao.
C. Nó cho phép người dùng truyền đạt ý tưởng toán học bằng ngôn ngữ lập trình.
D. Nó có thể tự động tạo ra các giải pháp cho các vấn đề toán học phức tạp.
Thông tin:
+ Penrose enables users to create diagrams simply by typing mathematical expressions and letting the software do the drawing. (Penrose cho phép người dùng tạo biểu đồ chỉ bằng cách nhập các biểu thức toán học và để phần mềm thực hiện việc vẽ.)
→ A được đề cập
+ Diagrams are often underused in mathematical communication, since producing high-quality illustrations is beyond the skill of many researchers and requires a great deal of time and effort. Penrose addresses these challenges by letting diagram-drawing experts turn their knowledge about creating diagrams into computer codes so that other users can access this capability using familiar mathematical language and a computer. (Sơ đồ thường bị đánh giá thấp trong giao tiếp toán học, vì việc tạo ra những hình minh họa chất lượng cao nằm ngoài khả năng của nhiều nhà nghiên cứu và đòi hỏi rất nhiều thời gian, công sức. Penrose giải quyết những thách thức này bằng cách cho phép các chuyên gia vẽ sơ đồ chuyển đổi kiến thức của họ về việc tạo sơ đồ thành mã máy tính, để những người dùng khác có thể truy cập khả năng này bằng ngôn ngữ toán học quen thuộc và một chiếc máy tính.)
→ B được đề cập
+ A special, simple-to-learn programming language was also developed so that they can easily convey the ideas in their minds to the Penrose system. (Một ngôn ngữ lập trình đặc biệt, dễ học cũng đã được phát triển để họ có thể dễ dàng truyền đạt ý tưởng của mình vào hệ thống Penrose.)
→ C được đề cập
→ Chọn đáp án D
Question 36:
Từ “they” trong đoạn 4 đề cập đến________.
A. người dùng
B. các sơ đồ
C. các khả năng
D. các ý tưởng
Thông tin: Users can then select and edit the diagrams they want from a gallery of possibilities. (Người dùng sau đó có thể chọn và chỉnh sửa các biểu đồ họ muốn từ bộ sưu tập các lựa chọn.)
→ Chọn đáp án A
Question 37:
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Penrose cho phép người dùng nhanh chóng tạo các sơ đồ chất lượng cao mà không cần kỹ năng vẽ.
B. Sơ đồ trong toán học thường bị đánh giá thấp do thời gian cần thiết để tạo ra chúng.
C. Penrose giúp người dùng chuyển đổi ý tưởng toán học thành sơ đồ bằng cách sử dụng kiến thức chuyên gia và mã máy tính.
D. Katherine Ye thảo luận về những thách thức mà các nhà toán học phải đối mặt khi cố gắng hình dung các ý tưởng phức tạp.
Thông tin: Dựa vào 2 câu đầu đoạn văn:
Diagrams are often underused in mathematical communication, since producing high-quality illustrations is beyond the skill of many researchers and requires a great deal of time and effort. Penrose addresses these challenges by letting diagram-drawing experts turn their knowledge about creating diagrams into computer codes so that other users can access this capability using familiar mathematical language and a computer. (Sơ đồ thường bị đánh giá thấp trong giao tiếp toán học, vì việc tạo ra những hình minh họa chất lượng cao nằm ngoài khả năng của nhiều nhà nghiên cứu và đòi hỏi rất nhiều thời gian, công sức. Penrose giải quyết những thách thức này bằng cách cho phép các chuyên gia vẽ sơ đồ chuyển đổi kiến thức của họ về việc tạo sơ đồ thành mã máy tính, để những người dùng khác có thể truy cập khả năng này bằng ngôn ngữ toán học quen thuộc và một chiếc máy tính.)
→ Chọn đáp án C
Question 38:
Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Người dùng có thể duyệt và chỉnh sửa các sơ đồ họ thích từ một loạt lựa chọn.
B. Người dùng có thể tạo và điều chỉnh các sơ đồ họ mong muốn từ một bộ ví dụ.
C. Người dùng có thể chọn và chỉnh sửa các sơ đồ họ ưa thích từ một tập hợp các tùy chọn.
D. Người dùng có thể xem và tùy chỉnh các sơ đồ họ muốn sử dụng từ một bộ sưu tập hình ảnh.
Thông tin: Users can then select and edit the diagrams they want from a gallery of possibilities. (Người dùng sau đó có thể chọn và chỉnh sửa các biểu đồ họ muốn từ một bộ sưu tập các tùy chọn.)
→ Chọn đáp án C
Question 39:
Điều nào sau đây có thể được suy ra từ bài đọc?
A. Các sơ đồ vẽ tay không đẹp và dễ hiểu như các sơ đồ kỹ thuật số.
B. Nói chung, các nhà toán học không giỏi ghi nhớ và định nghĩa các ký hiệu.
C. Cách một đối tượng toán học được hình dung có thể khác nhau giữa các cá nhân.
D. Hầu hết mọi người đều coi sách giáo khoa toán học truyền thống là cực kỳ nhàm chán.
Thông tin: We let them define whatever notation they want, so they can express themselves naturally. (Chúng tôi cho phép họ định nghĩa bất kỳ ký hiệu nào họ muốn, để họ có thể diễn đạt tự nhiên nhất.)
→ Chọn đáp án C
Question 40:
Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất bài đọc?
A. Việc phát triển Penrose bởi Đại học Carnegie Mellon nhằm thay thế các máy tính vẽ đồ thị truyền thống bằng một công cụ chỉ có thể tạo ra các hàm toán học cơ bản.
B. Penrose cho phép các nhà toán học vẽ bằng tay và cung cấp cho họ một ngôn ngữ lập trình để thể hiện ý tưởng của mình một cách tự nhiên.
C. Penrose là một công cụ mới cho phép người dùng dễ dàng tạo các sơ đồ toán học phức tạp, nâng cao sự giao tiếp và hiểu biết toán học.
D. Các nhà nghiên cứu tại Đại học Carnegie Mellon đang tập trung vào lịch sử của các sơ đồ toán học và tầm quan trọng của chúng trong giáo dục.
Thông tin: Penrose enables users to create diagrams simply by typing mathematical expressions and letting the software do the drawing. (Penrose cho phép người dùng tạo sơ đồ chỉ bằng cách nhập các biểu thức toán học và để phần mềm thực hiện việc vẽ.)
→ Chọn đáp án C